2. - Sore đau nhức 3. - Company công ty 4. - Actress nữ diễn viên 5. Actor nam diễn viên 6. - Suburb vùng ngoại ô 7. - Comb chải (bằng lược) 8. - Message tin nhắn 9. - Yell la, hét 10. - Speech bài nói chuyện 11. - Delivery sự giao hàng 12. - Cotton vải sợi, vải bông 13. - Complain than phiền, kêu ca 14. - Suggest = Recommend đề nghị 15. - Order đơn đặt hàng 16. - Pleasure sự vui thích 17. - Summer mùa hè 18. - Weather thời tiết 19. - Note ghi chép 20. - Just chỉ 21. - Wash giặt rửa 22. - Bill hóa đơn 23. - Pick up đón, 24. - Post Office bưu điện 25. - Theater nhà hát 26. - Army quân đội 27. - Embarrassed bối rối 28. - Thin gầy, ốm 29. - Train rèn luyện, tàu lửa 30. - Act diễn xuất, hành động 31. - Perform biểu diễn 32. - Center trung tâm 33. - Community cộng đồng 34. - Promise hứa 35. - However tuy nhiên 36. - Worried lo lắng 37. - Last kéo dài 38. - Employee nhân viên 39. - Design thiết kế 40. - Designer nhà thiết kế 41. - Wrap gói, bọc 42. - Gift = present món quà 43. - Deliver giao 44. - Measure đo lường 45. - Boat tàu nhỏ, thuyền 46. - Ski trượt tuyết 47. - Jump nhảy 48. - Newspaper báo 49. - Cold lạnh 50. - Document tài liệu 51. - Break làm vỡ 52. - Presentation buổi thuyết trình 53. - Attention lưu ý 54. - Flight chuyến bay 55. - Bear con gấu 56. - Travel agency công ty du lịch 57. - Hurt làm đau 58. - Borrow mượn 59. - Lend cho mượn 60. - Result kết quả 61. - Prepare chuẩn bị 62. - Afford có thể chi trả 63. - Effort nổ lực 64. - Representative người đại diện 65. - Speech bài phát biểu 66. - Participant người tham dự 67. - Recent gần đây, mới đây 68. - Enquiry sự yêu cầu 69. - Specialize chuyên môn về 70. - Carve khắc - - Unique duy nhất. 71. - Individually cá nhân 72. - Tire vỏ, lốp xe 73. - Apartment căn hộ 74. - Semester học kỳ 75. - Experienced có kinh nghiệm 76. - Summer vacation kỳ nghỉ hè 77. - Whisper nói thầm