Vocab 3

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

1.

- Look forward to (+ V-ing) mong đợi


2. - Sore đau nhức
3. - Company công ty
4. - Actress nữ diễn viên
5. Actor nam diễn viên
6. - Suburb vùng ngoại ô
7. - Comb chải (bằng lược)
8. - Message tin nhắn
9. - Yell la, hét
10. - Speech bài nói chuyện
11. - Delivery sự giao hàng
12. - Cotton vải sợi, vải bông
13. - Complain than phiền, kêu ca
14. - Suggest = Recommend đề nghị
15. - Order đơn đặt hàng
16. - Pleasure sự vui thích
17. - Summer mùa hè
18. - Weather thời tiết
19. - Note ghi chép
20. - Just chỉ
21. - Wash giặt rửa
22. - Bill hóa đơn
23. - Pick up đón,
24. - Post Office bưu điện
25. - Theater nhà hát
26. - Army quân đội
27. - Embarrassed bối rối
28. - Thin gầy, ốm
29. - Train rèn luyện, tàu lửa
30. - Act diễn xuất, hành động
31. - Perform biểu diễn
32. - Center trung tâm
33. - Community cộng đồng
34. - Promise hứa
35. - However tuy nhiên
36. - Worried lo lắng
37. - Last kéo dài
38. - Employee nhân viên
39. - Design thiết kế
40. - Designer nhà thiết kế
41. - Wrap gói, bọc
42. - Gift = present món quà
43. - Deliver giao
44. - Measure đo lường
45. - Boat tàu nhỏ, thuyền
46. - Ski trượt tuyết
47. - Jump nhảy
48. - Newspaper báo
49. - Cold lạnh
50. - Document tài liệu
51. - Break làm vỡ
52. - Presentation buổi thuyết trình
53. - Attention lưu ý
54. - Flight chuyến bay
55. - Bear con gấu
56. - Travel agency công ty du lịch
57. - Hurt làm đau
58. - Borrow mượn
59. - Lend cho mượn
60. - Result kết quả
61. - Prepare chuẩn bị
62. - Afford có thể chi trả
63. - Effort nổ lực
64. - Representative người đại diện
65. - Speech bài phát biểu
66. - Participant người tham dự
67. - Recent gần đây, mới đây
68. - Enquiry sự yêu cầu
69. - Specialize chuyên môn về
70. - Carve khắc
- - Unique duy nhất.
71. - Individually cá nhân
72. - Tire vỏ, lốp xe
73. - Apartment căn hộ
74. - Semester học kỳ
75. - Experienced có kinh nghiệm
76. - Summer vacation kỳ nghỉ hè
77. - Whisper nói thầm

You might also like