Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

STT Khoản mục DVT 2020 2021

1 tổng tài sản trđ 2689129 3269416


2 Tỷ trọng giá trị tài sản cố định trong giá trị tổng tài sản % 1.05 0.89
3 giá trị hao mòn tài sản cố định luỹ kế trđ 18696 21889
4 Mức cho vay bình quân Trđ 7.56 8.69
5 Vốn chủ sở hữu/tổng tài sản % 29.2 26.6
6 Dư nợ cho vay/vốn chủ sở hữu Số lần 3.2 3.3
7 Thu nhập hoạt động/dư nợ bình quân % 15.6 16.2
8 Tỷ lệ chi phí hoạt động % 8.2 8.6
9 Tỷ lệ chi phí tài chính % 2.2 2.6
10 Tỷ lệ chi phí dự phòng % 0.2 0.2
11 Tỷ lệ lạm phát % 3.23 1.84
12 Thuế thu nhập doanh nghiệp % 17 17

1 tổng tài sản bình quân trđ 2979273


2 tài sản cố định 28236 29098
3 vcsh 785226 869665
4 vcsh bình quân 827445
5 dư nợ cho vay 2512722 2869893
6 dư nợ cho vay bình quân 2691308
7 thu nhập hoạt động 435992
8 thuế tndn 74119
9 thu nhập ròng 361873
10 ts cố định ròng 9540 7209
11 chi phí hoạt động 231452
12 Chí phí dự phòng 5383
13 Chí phí tài chính 69974
14 chi phí vốn 15092
15 NAB 330252
16 ALB 8.69
17 ROA 0.12
18 ROE 0.44
19 FSS 135.44
20 OSS 142.11
2022 2020
4929618 1 TỔNG TÀI SẢN 2989189
0.67 2 Tài sản cố định 27898
22669 3 giá trị hao mòn 19696
12.62 4 mức cho vay bình quân 7.56
27.6 5 vcsh/tổng tài sản 29.2
3.2 6 dư nợ cho vay/vốn csh 3.2
17.8 7 thu nhập hoạt động/vcsh bq 0.5
8.9 8 tỷ lệ cp hoạt động 8.2
2.9 9 tỷ lệ cp tài chính 2.2
0.3 10 Tỷ lệ cp dự phòng 0.2
3.15 11 tỷ lện lạm phát 3.23
17 12 thuế tndn 17

CHÊNH LỆCH 1 tổng tài sản bình quân


4099517 1120245 2 vcsh 872843
33028 3931 3 vcsh bình quân
1360575 490910 4 dư nợ cho vay 2793098
1115120 287674 5 dư nợ cho vay bình quân
4353839 1483945 6 thu nhập hoạt động
3611866 920558 7 thuế tndn
642912 206920 8 thu nhập ròng
109295 35176 9 ts cố định ròng 8202
533617 171744 10 chi phí hoạt động
10359 3151 11 Chí phí dự phòng
321456 90004 12 Chí phí tài chính
10836 5453 13 chi phí vốn
104744 34770 14 NAB
34800 19708 15 ALB 7.56
344995 14743 16 ROA
12.62 3.93 17 ROE
0.13 0.01 18 FSS
0.48 0.04 19 OSS
136.26 0.81
147.11 5
2021 2022 0
3269416 4929618
28996 32896
21829 22689
8.69 12.62
26.6 27.6
3.3 3.2
0.5 0.6
8.3 9.2
2.4 3.2
0.2 0.3
1.84 3.15
17 17
chênh lệch
3129302.5 4099517 970214.5
869665 1360575 490909.9
871254 1115120 243865.7
2869893 4353839 1483945
2831496 3611866 780370.2
435627 669072 233444.8
74057 113742 39685.62
361570 555330 193759.2
7167 10207 3040
235014 332292 97277.52
5663 10836 5172.606
67956 115580 47623.81
27910 20330 -7579.616
330252 344995 14742.74
8.69 12.62 3.93
0.12 0.14 0.019919
0.4 0.5 0.08
129.44 139.67 10.22838
141.15 145.86 4.713163

0.1294800614956
STT Khoản mục ĐVT 2020 2021 2022
1 số dư tiền gửi của KH triệu đồng 2267895 2695955 3696362
2 tỷ lệ tiền gửi của KH % 71.97 88.58 96.24
3 giá trị hao mòn tscđ lũy kế triệu đồng 17629 19226 23689
4 nợ pt triệu đồng 1941186 2168789 2675626
5 dự phòng mất vốn triệu đồng 10286 9635 13896
6 dư nợ cho vay được gia hạn nợ triệu đồng 3107 3036 4941
7 dư nợ cho vay được điều chỉnh kỳ hạn nợ triệu đồng 3728 3643 5929
8 danh mục đầu tư có rủi ro - PAR(>30 ngày) % 0.48 0.49 0.68
9 số lượng khách hàng đang vay người 316949 318901 319326
10 tscđ/tổng tài sản % 0.75 0.78 0.76
11 tổng nợ phải trả/vốn chủ sở hữu số lân 2.32 2.82 2.72
12 dư nợ cho vay/tổng tài sản % 92.6 89.6 86.9
13 thu nhập hoạt động/dư nợ cho vay bình quâ % 18.2 17.9 16.5
14 tỷ lệ chi phí hoạt động % 8.7 8.9 7.6
15 tỷ lệ chi phí tài chính % 2.6 3.9 3.2
16 tỷ lệ chi phí dự phòng % 0.3 0.2 0.3
17 tỷ lệ bù đắp rủi ro % 181.8 180 151.3
18 tỷ lệ lạm phát % 3.52 2.79 3.23
19 thuế thu nhập doanh nghiệp % 17 17 17
2020 2021 2022
1 tổng tài sản triệu đồng 3151167 3043526 3840775
2 tổng tài sản bình quân 3097346 3442150
3 vcsh 836718 769074 983686
4 vcsh bình quân 802896 876380
5 dư nợ cho vay 3566875 3329388 3642059
6 dư nợ cho vay bình quân 3448131 3485723
7 thu nhập hoạt động 617216 575144
8 thuế tndn 104927 97775
9 thu nhập ròng 512289 477370
10 ts cố định 23634 23739 29190
11 ts cố định ròng 4513 5501
12 chi phí hoạt động 306884 264915
13 Chí phí dự phòng 6896 10457
14 Chí phí tài chính 134477 111543
15 chi phí vốn 22275 28129
16 NAB 316949 318901 319326
17 ALB 11.25 10.44 11.41
18 ROA 0.17 0.14
19 ROE 0.64 0.54
20 FSS 131.17 138.57
21 OSS 137.69 148.65
Chênh lệch
797250
344804
214612
73484
312671
37592
-42071
-7152
-34919
5450
987
-41969
3561
-22934
5855
425
0.97
-0.03
-0.09
7.40
10.96

You might also like