Professional Documents
Culture Documents
tcvm tuần nghỉ lễ
tcvm tuần nghỉ lễ
0.1294800614956
STT Khoản mục ĐVT 2020 2021 2022
1 số dư tiền gửi của KH triệu đồng 2267895 2695955 3696362
2 tỷ lệ tiền gửi của KH % 71.97 88.58 96.24
3 giá trị hao mòn tscđ lũy kế triệu đồng 17629 19226 23689
4 nợ pt triệu đồng 1941186 2168789 2675626
5 dự phòng mất vốn triệu đồng 10286 9635 13896
6 dư nợ cho vay được gia hạn nợ triệu đồng 3107 3036 4941
7 dư nợ cho vay được điều chỉnh kỳ hạn nợ triệu đồng 3728 3643 5929
8 danh mục đầu tư có rủi ro - PAR(>30 ngày) % 0.48 0.49 0.68
9 số lượng khách hàng đang vay người 316949 318901 319326
10 tscđ/tổng tài sản % 0.75 0.78 0.76
11 tổng nợ phải trả/vốn chủ sở hữu số lân 2.32 2.82 2.72
12 dư nợ cho vay/tổng tài sản % 92.6 89.6 86.9
13 thu nhập hoạt động/dư nợ cho vay bình quâ % 18.2 17.9 16.5
14 tỷ lệ chi phí hoạt động % 8.7 8.9 7.6
15 tỷ lệ chi phí tài chính % 2.6 3.9 3.2
16 tỷ lệ chi phí dự phòng % 0.3 0.2 0.3
17 tỷ lệ bù đắp rủi ro % 181.8 180 151.3
18 tỷ lệ lạm phát % 3.52 2.79 3.23
19 thuế thu nhập doanh nghiệp % 17 17 17
2020 2021 2022
1 tổng tài sản triệu đồng 3151167 3043526 3840775
2 tổng tài sản bình quân 3097346 3442150
3 vcsh 836718 769074 983686
4 vcsh bình quân 802896 876380
5 dư nợ cho vay 3566875 3329388 3642059
6 dư nợ cho vay bình quân 3448131 3485723
7 thu nhập hoạt động 617216 575144
8 thuế tndn 104927 97775
9 thu nhập ròng 512289 477370
10 ts cố định 23634 23739 29190
11 ts cố định ròng 4513 5501
12 chi phí hoạt động 306884 264915
13 Chí phí dự phòng 6896 10457
14 Chí phí tài chính 134477 111543
15 chi phí vốn 22275 28129
16 NAB 316949 318901 319326
17 ALB 11.25 10.44 11.41
18 ROA 0.17 0.14
19 ROE 0.64 0.54
20 FSS 131.17 138.57
21 OSS 137.69 148.65
Chênh lệch
797250
344804
214612
73484
312671
37592
-42071
-7152
-34919
5450
987
-41969
3561
-22934
5855
425
0.97
-0.03
-0.09
7.40
10.96