Professional Documents
Culture Documents
Ôn Thi An Toàn Lao Đ NG
Ôn Thi An Toàn Lao Đ NG
LAO ĐỘNG
1. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với doanh
nghiệp?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
c. Tránh chi phí về y tế do tai nạn gây ra cho người lao động.
d. Tăng lương cho người lao động.
2. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với doanh
nghiệp?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
c. Giảm chi phí nguyên vật liệu cho sản xuất.
d. Chi phí cho bảo hiểm ít hơn.
3. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với doanh
nghiệp?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tăng giá thành sản phẩm.
c. Tránh chi phí về y tế do tai nạn gây ra cho người lao động.
d. Chi phí cho bảo hiểm ít hơn.
4. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với doanh
nghiệp?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
c. Tránh chi phí về y tế do tai nạn gây ra cho người lao động.
d. Tăng việc thu thuế nhà nước.
5. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công
nhân?
a. Được bảo vệ khỏi sự nguy hiểm.
b. Tạo ra lợi nhuận cho xã hội.
c. Công nhân tránh phải trả tiền thuốc men do tai nạn gây ra.
d. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc.
6. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công
nhân?
a. Được bảo vệ khỏi sự nguy hiểm.
b. Làm người lao động rất hài lòng và nâng cao nhiệt tình làm việc.
c. Tránh chi phí sửa chữa thiết bị cho người lao động do tai nạn gây ra.
d. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc.
7. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công
nhân?
a. Được bảo vệ khỏi sự mất tài sản do bị đánh cắp.
b. Làm người lao động rất hài lòng và nâng cao nhiệt tình làm việc.
c. Công nhân tránh phải trả tiền thuốc men do tai nạn gây ra.
d. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc.
8. Ý nào không phải là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công
nhân?
a. Được bảo vệ khỏi sự nguy hiểm.
b. Làm người lao động rất hài lòng và nâng cao nhiệt tình làm việc.
c. Doanh nghiệp tránh phải trả tiền thuốc men do tai nạn gây ra.
d. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc.
9. Ý nào là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với doanh nghiệp?
a. Được bảo vệ khỏi sự nguy hiểm.
b. Làm người lao động rất hài lòng và nâng cao nhiệt tình làm việc.
c. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
d. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc.
10. Ý nào là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với doanh nghiệp?
a. Được bảo vệ khỏi sự nguy hiểm.
b. Làm người lao động rất hài lòng và nâng cao nhiệt tình làm việc.
c. Đem lại năng suất cao cho doanh nghiệp.
d. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc.
11. Ý nào là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công nhân?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
c. Tránh chi phí về y tế do tai nạn gây ra cho người lao động.
d. Được bảo vệ khỏi sự nguy hiểm.
12. Ý nào là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công nhân?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
c. Tránh chi phí về y tế do tai nạn gây ra cho người lao động.
d. Công nhân tránh phải trả tiền thuốc men do tai nạn gây ra.
13. Ý nào là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công nhân?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
c. Tránh chi phí về y tế do tai nạn gây ra cho người lao động.
d. Làm người lao động rất hài lòng và nâng cao nhiệt tình làm việc.
14. Ý nào là tầm quan trọng của an toàn lao động đối với công nhân?
a. Đem lại năng suất cao.
b. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn.
c. Tránh chi phí về y tế do tai nạn gây ra cho người lao động.
d. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc.
15. Tâm lý thoải mái, tạo hưng phấn trong công việc là tầm quan trọng của an
toàn lao động đối với?
a. Công nhân.
b. Doanh nghiệp.
c. Cộng đồng.
d. Công ty bảo hiểm.
16. Làm người lao động rất hài lòng và nâng cao nhiệt tình làm việc là tầm
quan trọng của an toàn lao động đối với?
a. Doanh nghiệp.
b. Cộng đồng.
c. Công nhân.
d. Công ty bảo hiểm.
17. Đem lại năng suất cao cho doanh nghiệp là tầm quan trọng của an toàn lao
động đối với?
a. Công nhân.
b. Doanh nghiệp.
c. Cộng đồng.
d. Công ty bảo hiểm.
18. Tránh chi phí cho việc sửa chữa thiết bị hư hỏng do tai nạn là tầm quan
trọng của an toàn lao động đối với?
a. Công nhân.
b. Doanh nghiệp.
c. Cộng đồng.
d. Công ty bảo hiểm.
19. Ý nào là tính chất khoa học kỹ thuật của công tác bảo hộ lao động?
a. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện pháp
khoa học kỹ thuật.
b. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của người lao
động.
c. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công tác
bảo hộ lao động là cần thiết.
d. Loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại phát sinh trong sản xuất.
20. Ý nào là tính chất pháp lý của công tác bảo hộ lao động?
a. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện pháp
khoa học kỹ thuật.
b. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của người lao
động.
c. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công tác
bảo hộ lao động là cần thiết.
d. Loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại phát sinh trong sản xuất.
21. Ý nào là tính chất quần chúng của công tác bảo hộ lao động?
a. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện pháp
khoa học kỹ thuật.
b. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của người lao
động.
c. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công tác
bảo hộ lao động là cần thiết.
d. Loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại phát sinh trong sản xuất.
22. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công
tác bảo hộ lao động là cần thiết là “tính chất gì” của công tác bảo hộ lao động?
a. Tính chất quần chúng.
b. Tính chất pháp lý.
c. Tính chất khoa học kỹ thuật.
d. Tính chất kinh tế.
23. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của
người lao động là “tính chất gì” của công tác bảo hộ lao động?
a. Tính chất quần chúng.
b. Tính chất pháp lý.
c. Tính chất khoa học kỹ thuật.
d. Tính chất kinh tế.
24. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện
pháp khoa học kỹ thuật là “tính chất gì” của công tác bảo hộ lao động?
a. Tính chất quần chúng.
b. Tính chất pháp lý.
c. Tính chất khoa học kỹ thuật.
d. Tính chất kinh tế.
25. Ý nào là mục đích của công tác bảo hộ lao động?
a. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện pháp
khoa học kỹ thuật.
b. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của người lao
động.
c. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công tác
bảo hộ lao động là cần thiết.
d. Loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại phát sinh trong sản xuất.
26. Ý nào là mục đích của công tác bảo hộ lao động?
a. Tạo nên một điều kiện lao động thuận lợi và ngày càng được cải thiện tốt hơn.
b. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện pháp
khoa học kỹ thuật.
c. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của người lao
động.
d. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công tác
bảo hộ lao động là cần thiết.
27. Ý nào là ý nghĩa của công tác bảo hộ lao động?
a. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện pháp
khoa học kỹ thuật.
b. Bảo vệ yếu tố năng động nhất của lực lượng sản xuất là người lao động.
c. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của người lao
động.
d. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công tác
bảo hộ lao động là cần thiết.
28. Ý nào là ý nghĩa của công tác bảo hộ lao động?
a. Mọi hoạt động của nó đều xuất phát từ những cơ sở khoa học và các biện pháp
khoa học kỹ thuật.
b. Thể hiện trong luật lao động, qui định rõ trách nhiệm và quyền lợi của người lao
động.
c. Chăm lo sức khỏe cho người lao động, mang lại hạnh phúc cho bản thân và gia
đình họ còn có ý nghĩa nhân đạo.
d. Việc giác ngộ nhận thức cho người lao động hiểu rõ và thực hiện tốt công tác
bảo hộ lao động là cần thiết.
29. Ý nào là điều kiện lao động?
a. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
b. Là tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể
người lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động.
c. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là bệnh nghề nghiệp.
d. Là các yếu tố hóa học như: các chất độc, các loại hơi, khí, bụi độc, các chất
phóng xạ.
30. Ý nào là các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động?
a. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
b. Là tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể
người lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động.
c. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là bệnh nghề nghiệp.
d. Là các yếu tố hóa học như: các chất độc, các loại hơi, khí, bụi độc, các chất
phóng xạ.
31. Ý nào là các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động?
a. Các yếu tố sinh vật, vi sinh vật như: các loại vi khuẩn, siêu vi khuẩn, ký sinh
trùng, côn trùng, rắn.
b. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
c. Là tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể người
lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động.
d. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là bệnh nghề nghiệp.
32. Ý nào là các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động?
a. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
b. Là tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể
người lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động.
c. Các yếu tố bất lợi về tư thế lao động, không tiện nghi do không gian chỗ làm
việc, nhà xưởng chật hẹp, mất vệ sinh.
d. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là bệnh nghề nghiệp.
33. Ý nào là các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động?
a. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
b. Là tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể
người lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động.
c. Các yếu tố về tâm lý không thuận lợi.
d. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là bệnh nghề nghiệp.
34. Ý nào là tai nạn lao động?
a. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
b. Là tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể
người lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động.
c. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là bệnh nghề nghiệp.
d. Là các yếu tố hóa học như: các chất độc, các loại hơi, khí, bụi độc, các chất
phóng xạ
35. Ý nào là tai nạn lao động?
a. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
b. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là bệnh nghề nghiệp.
c. Là nhiễm độc đột ngột trong quá trình thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ lao
động.
d. Là các yếu tố hóa học như: các chất độc, các loại hơi, khí, bụi độc, các chất
phóng xạ
36. Ý nào là bệnh nghề nghiệp?
a. Là tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện qua
quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt động
của con người trong quá trình sản xuất.
b. Là tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể
người lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động.
c. Là bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động.
d. Là các yếu tố hóa học như: các chất độc, các loại hơi, khí, bụi độc, các chất
phóng xạ.
37. Tổng thể các yếu tố về kinh tế, xã hội, tổ chức, kỹ thuật, tự nhiên thể hiện
qua quy trình công nghệ, công cụ lao động, … tạo điều kiện cần thiết cho hoạt
động của con người trong quá trình sản xuất được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
38. Bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại đối với người lao
động được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
39. Nhiễm độc đột ngột trong quá trình thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ lao
động được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
40. Tai nạn gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể
người lao động hoặc gây tử vong, xảy ra trong quá trình lao động được gọi là
gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
41. Các yếu tố bất lợi về tư thế lao động, không tiện nghi do không gian chỗ
làm việc, nhà xưởng chật hẹp, mất vệ sinh được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
42. Các yếu tố bất lợi về tư thế lao động, không tiện nghi do không gian chỗ
làm việc, nhà xưởng chật hẹp, mất vệ sinh được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
43. Các yếu tố về tâm lý không thuận lợi được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
44. Các yếu tố hóa học như: các chất độc, các loại hơi, khí, bụi độc, các chất
phóng xạ được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
45. Các yếu tố sinh vật, vi sinh vật như: các loại vi khuẩn, siêu vi khuẩn, ký
sinh
trùng, côn trùng, rắn được gọi là gì?
a. Bệnh nghề nghiệp.
b. Tai nạn lao động.
c. Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong lao động.
d. Điều kiện lao động.
46. Ý nào phù hợp với “thiết kế không gian làm việc và phương tiện lao
động”?
a. Thiết kế thích ứng với kích thước người điều khiển.
b. Thiết kế tránh được tác động có hại của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và
đạt điều kiện tối ưu cho hoạt động chức năng của con người.
c. Thiết kế nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.
d. Thiết kế cần phải loại bỏ sự quá tải, gây nên bởi tính chất của công việc.
47. Ý nào phù hợp với “thiết kế không gian làm việc và phương tiện lao
động”?
a. Thiết kế tránh được tác động có hại của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và
đạt điều kiện tối ưu cho hoạt động chức năng của con người.
b. Thiết kế nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động, tạo cho họ cảm
giác dễ chịu, thoải mái, và dễ dàng thực hiện mục tiêu lao động.
c. Thiết kế phù hợp với tư thế của cơ thể con người, lực cơ bắp và chuyển động.
d. Thiết kế cần phải loại bỏ sự quá tải, gây nên bởi tính chất của công việc.
48. Ý nào phù hợp với “thiết kế môi trường lao động”?
a. Thiết kế nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động, tạo cho họ cảm
giác dễ, thoải mái, và dễ dàng thực hiện mục tiêu lao động.
b. Thiết kế tránh được tác động có hại của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và
đạt điều kiện tối ưu cho hoạt động chức năng của con người.
c. Thiết kế phù hợp với tư thế của cơ thể con người, lực cơ bắp và chuyển động.
d. Thiết kế cần phải loại bỏ sự quá tải, gây nên bởi tính chất của công việc.
49. Ý nào phù hợp với “thiết kế quá trình lao động”?
a. Thiết kế tránh được tác động có hại của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và
đạt điều kiện tối ưu cho hoạt động chức năng của con người.
b. Thiết kế phù hợp với tư thế của cơ thể con người, lực cơ bắp và chuyển động.
c. Thiết kế cần phải loại bỏ sự quá tải, gây nên bởi tính chất của công việc.
d. Thiết kế nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động, tạo cho họ cảm
giác dễ chịu, thoải mái, và dễ dàng thực hiện mục tiêu lao động.
50. Thiết kế nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động, tạo cho họ
cảm giác dễ chịu, thoải mái, và dễ dàng thực hiện mục tiêu lao động phù hợp
với “thiết kế” nào sau đây?
a. Thiết kế quá trình lao động.
b. Thiết kế môi trường lao động.
c. Thiết kế không gian làm việc và phương tiện lao động.
d. Thiết kế tiền lương lao động.
51. Thiết kế tránh được tác động có hại của các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học
và đạt điều kiện tối ưu cho hoạt động chức năng của con người phù hợp với
“thiết kế” nào sau đây?
a. Thiết kế quá trình lao động.
b. Thiết kế môi trường lao động.
c. Thiết kế không gian làm việc và phương tiện lao động.
d. Thiết kế tiền lương lao động.
52. Thiết kế phù hợp với tư thế của cơ thể con người, lực cơ bắp và chuyển
động phù hợp với “thiết kế” nào sau đây?
a. Thiết kế quá trình lao động.
b. Thiết kế môi trường lao động.
c. Thiết kế không gian làm việc và phương tiện lao động.
d. Thiết kế tiền lương lao động.
53. Thiết kế thích ứng với kích thước người điều khiển phù hợp với “thiết kế”
nào sau đây?
a. Thiết kế quá trình lao động.
b. Thiết kế môi trường lao động.
c. Thiết kế không gian làm việc và phương tiện lao động.
d. Thiết kế tiền lương lao động.
CHƯƠNG 1: CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
1. Tai nạn điện có thể gặp ở mấy dạng?
a. 3. c. 5.
b. 2. d. 4.
2. Các dạng tai nạn điện có thể gặp là?
a. Điện giật, đốt cháy do khí gas, nổ và hỏa hoạn.
b. Điện giật, đốt cháy điện do hồ quang.
c. Điện giật, nổ và hỏa hoạn.
d. Điện giật, đốt cháy điện do hồ quang, nổ và hỏa hoạn.
3. Ý nào đúng nhất về lý do điện giật?
a. Chạm trực tiếp vào phần tử mang điện.
b. Chạm gián tiếp vào phần tử mang điện.
c. Chạm trực tiếp hoặc gián tiếp vào phần tử mang điện.
d. Chạm trực tiếp hoặc gián tiếp vào phần tử cách điện.
4. Ý nào đúng nhất về đốt cháy điện?
a. Ngắn mạch kéo theo phát sinh hồ quang điện.
b. Chạm gián tiếp vào phần tử mang điện.
c. CB tác động bảo vệ mạch điện.
d. Nối đất hệ thống điện.
5. Tác dụng của dòng điện đối với cơ thể con người là gì?
a. Tác dụng kích thích.
b. Tác dụng gây chấn thương.
c. Tác dụng bảo vệ mạch điện.
d. Tác dụng gây kích thích hay tác dụng gây chấn thương.
6. Ý nào không phải là các yếu tố ảnh hưởng đến tai nạn điện giật?
a. Đặc tuyến dòng điện - thời gian.
b. Đặc tuyến điện áp - dòng điện.
c. Điện trở của người.
d. Đường đi dòng điện qua người.
7. Ý nào không phải là các yếu tố ảnh hưởng đến tai nạn điện giật?
a. Đặc tuyến dòng điện - thời gian.
b. Đặc tuyến điện áp - thời gian.
c. Điện trở của dây dẫn.
d. Đường đi dòng điện qua người.
8. Ý nào không phải là các yếu tố ảnh hưởng đến tai nạn điện giật?
a. Đường đi dòng điện nối đất.
b. Tần số dòng điện.
c. Môi trường xung quanh.
d. Điện áp cho phép.
9. Ý nào không phải là các yếu tố ảnh hưởng đến tai nạn điện giật?
a. Đặc tuyến dòng điện - thời gian.
b. Đặc tuyến điện áp - thời gian.
c. Đường đi dòng điện qua người.
d. Tần số đóng cắt của CB.
10. Tìm ý đúng nhất, giá trị dòng điện qua người đối với dòng điện xoay chiều,
tần số 50 đến 60 Hz, giá trị an toàn cho người nhỏ hơn bao nhiêu?
a. 1mA. c. 50mA.
b. 10mA. d. 100mA.
11. Tìm ý đúng nhất, giá trị dòng điện qua người đối với dòng điện xoay chiều,
tần số 50 đến 60 Hz, giá trị an toàn cho người nhỏ hơn bao nhiêu?
a. 1mA. c. 10mA.
b. 5mA. d. 50mA.
12. Tìm ý đúng nhất, giá trị dòng điện qua người đối với dòng điện một chiều,
giá trị an toàn cho người nhỏ hơn bao nhiêu?
a. 10mA. c. 50mA.
b. 5mA. d. 100mA.
13. Tìm ý đúng nhất, giá trị dòng điện qua người đối với dòng điện một chiều,
giá trị an toàn cho người nhỏ hơn bao nhiêu?
a. 1mA. c. 10mA.
b. 5mA. d. 50mA.
14. Về đặc tuyến dòng điện – thời gian, khi người bị điện giật, đối với dòng
điện cực đại là 10 mA, thời gian tồn tại để tim không ngừng đập là bao nhiêu
giây?
a. 30. c. 3.
b.10. d. 2.
15. Về đặc tuyến dòng điện – thời gian, khi người bị điện giật, đối với dòng
điện cực đại là 60 mA, thời gian tồn tại để tim không ngừng đập là bao nhiêu
giây?
a. 30. c. 3.
b.10. d. 2.
16. Về đặc tuyến dòng điện – thời gian, khi người bị điện giật, đối với dòng
điện cực đại là 90 mA, thời gian tồn tại để tim không ngừng đập là bao nhiêu
giây?
a. 30. c. 3.
b.10. d. 2.
17. Về đặc tuyến dòng điện – thời gian, khi người bị điện giật, đối với dòng
điện cực đại là 110 mA, thời gian tồn tại để tim không ngừng đập là bao nhiêu
giây?
a. 30. c. 3.
b.10. d. 2.
18. Xây dựng đường cong an toàn theo tiêu chuẩn IEC60479-1, điện áp có giá
trị UT <50V, thời gian cho phép dòng điện qua người là bao nhiêu giây?
a. 5. c. 3.
b. 10. d. Vô hạn.
19. Xây dựng đường cong an toàn theo tiêu chuẩn IEC60479-1, điện áp có giá
trị UT =50V, thời gian cho phép dòng điện qua người là bao nhiêu giây?
a. 5. c. 3.
b. 10. d. Vô hạn.
20. Trong thực tế, do giá trị điện trở người thay đổi trong phạm vi rất rộng,
để an toàn cho người trong mọi trường hợp, điện áp tiếp xúc cần có giá trị bao
nhiêu V?
a. <50. c. <25.
b. =50. d. =25.
21. Bình thường cơ thể người có thể được xem như một điện trở có trị số bao
nhiêu?
a. 1000Ω ÷ 10.000Ω. c. 1000kΩ ÷ 10.000kΩ.
b. 10.000Ω ÷ 100.000Ω. d. 10.000kΩ ÷ 100.000kΩ.
22. Trong sơ đồ tương đương điện trở người, R1 là ký hiệu của?
a. Điện trở lớp da ở vị trí dòng điện đi vào người.
b. Điện trở nội tạng cơ thể người.
c. Điện trở lớp da ở vị trí dòng điện đi ra người.
d. Điện trở dây dẫn.
23. Trong sơ đồ tương đương điện trở người, Rng là ký hiệu của?
a. Điện trở lớp da ở vị trí dòng điện đi vào người.
b. Điện trở nội tạng cơ thể người.
c. Điện trở lớp da ở vị trí dòng điện đi ra người.
d. Điện trở dây dẫn.
24. Trong sơ đồ tương đương điện trở người, R2 là ký hiệu của?
a. Điện trở lớp da ở vị trí dòng điện đi vào người.
b. Điện trở nội tạng cơ thể người.
c. Điện trở lớp da ở vị trí dòng điện đi ra khỏi người.
d. Điện trở dây dẫn.
25. Dòng điện qua người, đường đi nào nguy hiểm nhất?
a. Từ ngực đến tay trái.
b. Từ ngực đến tay phải.
c. Từ tay trái đến một hay hai chân.
d. Từ tay phải đến một hay hai chân.
26. Dòng điện qua người, đường đi nào nguy hiểm nhất?
a. Từ ngực đến tay phải.
b. Từ tay trái đến một hay hai chân.
c. Từ lưng đến tay trái.
d. Từ mông đến tay.
27. Dòng điện qua người, đường đi nào nguy hiểm nhất?
a. Từ tay trái đến một hay hai chân.
b. Từ tay phải đến một hay hai chân.
c. Từ lưng đến tay trái.
d. Từ lưng đến tay phải.
28. Dòng điện qua người, đường đi nào nguy hiểm nhất?
a. Từ tay phải đến một hay hai chân.
b. Từ lưng đến tay trái.
c. Từ lưng đến tay phải.
d. Từ mông đến tay.
29. Trong thực tế tai nạn điện, dòng điện qua người, đường đi nào thường xãy
ra nhất?
a. Từ ngực đến tay trái.
b. Từ ngực đến tay phải.
c. Từ tay trái đến một hay hai chân.
d. Từ tay phải đến một hay hai chân.
30. Ý nào đúng nhất đối với sự an toàn của con người khi có dòng điện chạy
qua?
a. Dòng điện có tần số càng cao càng nguy hiểm.
b. Dòng điện có tần số càng thấp càng ít nguy hiểm.
c. Dòng điện có tần số càng cao càng ít nguy hiểm.
d. Sự nguy hiểm của dòng điện không phụ thuộc vào tần số.
31. Ý nào đúng nhất đối với sự an toàn của con người khi có dòng điện chạy
qua?
a. Khi môi trường có độ ẩm càng cao càng nguy hiểm.
a. Khi môi trường có độ ẩm càng cao càng ít nguy hiểm.
a. Khi môi trường có độ ẩm càng thấp càng nguy hiểm.
d. Sự nguy hiểm của dòng điện không phụ thuộc vào độ ẩm của môi trường.
32. Điện áp bước là gì?
a. Là điện áp mà con người phải chịu khi chân tiếp xúc tại hai điểm trên mặt đất,
nằm trong phạm vi dòng điện chạy trong đất do có sự chênh lệch điện áp.
b. Là điện áp mà con người phải chịu khi chân tiếp xúc tại hai cực của nguồn điện,
nằm trong phạm vi dòng điện chạy trong đất do có sự chênh lệch điện áp.
c. Là điện áp mà con người phải chịu khi một chân tiếp xúc với cực của nguồn và
một chân tiếp xúc với đất do có sự chênh lệch điện áp.
d. Là điện áp mà con người phải chịu khi chân tiếp xúc tại hai điểm trên mặt đất,
nằm ngoài phạm vi dòng điện chạy trong đất, không có sự chênh lệch điện áp.