Professional Documents
Culture Documents
KL Tam Ximang Boa
KL Tam Ximang Boa
474.00
300.00
174.00
Cao Tổng
0.30 135.00
0.30 24.48
1.40 50.40
0.35 141.75
3.50 126.00 Dài Cao
0.35 141.75 Sàn T3 1.00 15.00 0.35 5.25
3.10 111.60 Cột 3-ST 17.00 1.20 3.05 62.22
0.35 141.75 Sàn ST 19.00 15.00 0.35 99.75
3.05 109.80 Cột ST-Mái 21.00 0.90 2.75 51.98
0.35 94.50 Mái 30.00 10.00 0.35 105.00
2.75 49.50
1,126.53
Tổng số tấm
đã cắt 1 vị trí
159.00
6.50 52.00
107.00 116
9.00
84.00 116.00
Nội dung Số lượng Dài Rộng Cao Tổng
Tầng 1(đà k 30 15 0.3 135
Tầng 1(đà k 1 81.6 0.3 24.48
Cổ cột 30 1.2 1.4 50.4
Tầng 2 30 13.5 0.3 121.5
Cột 1-2 30 1.2 3.5 126
Tầng 3 30 13.5 0.3 121.5
Cột 2-3 30 1.2 3.1 111.6
Tầng ST 30 13.5 0.3 121.5
Cột 3-ST 30 1.2 3.05 109.8
Mái 30 9 0.3 81
Cột ST-Mái 30 0.6 2.75 49.5
1052.28