Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Nội dung Số lượng Dài Rộng

Tầng 1(đà kiềng Y) 30.00 15.00


Tầng 1(đà kiềng X) 1.00 81.60
Cổ cột 30.00 1.20
Tầng 2 30.00 13.50
Cột 1-2 30.00 1.20
Tầng 3 30.00 13.50
Cột 2-3 30.00 1.20
Tầng ST 30.00 13.50
Cột 3-ST 30.00 1.20
Mái 30.00 9.00
Cột ST-Mái 30.00 0.60

Chiều dài Số tấm làm


Số cấu kiện Số tấm đã cắt
1 vị trí tròn

Tầng 2 13.50 1.00 5.53 6.00


Cột 1-2 3.50 4.00 1.43 1.50
Tầng 3 13.50 1.00 5.53 6.00
Cột 2-3 3.10 4.00 1.27 1.50
Tầng ST 13.50 1.00 5.53 6.00
Cột 3-ST 3.05 4.00 1.25 1.50
Mái 10.00 1.00 4.10 4.50
Cột ST-Mái 2.75 3.00 1.13 1.50

Tổng số tấm đã cắt Tổng số tấm chưa cắt


Tổng số tấm 30 vị trí 1,350.00 450.00

Đà kiềng 11 line 15.00 1.00 6.15 6.50

Tổng số tấm đã cắt Tổng số tấm chưa cắt


Tổng số tấm 11 vị trí 71.50 24.00

474.00
300.00
174.00
Cao Tổng
0.30 135.00
0.30 24.48
1.40 50.40
0.35 141.75
3.50 126.00 Dài Cao
0.35 141.75 Sàn T3 1.00 15.00 0.35 5.25
3.10 111.60 Cột 3-ST 17.00 1.20 3.05 62.22
0.35 141.75 Sàn ST 19.00 15.00 0.35 99.75
3.05 109.80 Cột ST-Mái 21.00 0.90 2.75 51.98
0.35 94.50 Mái 30.00 10.00 0.35 105.00
2.75 49.50
1,126.53

Tổng số tấm
đã cắt 1 vị trí

6.00 Kích thước tấm 1.22 2.44


6.00
6.00 Sàn T3 4.00 24.00
6.00 Cột 3-ST 18.00 108.00
6.00 Sàn ST 19.00 114.00
6.00 Cột ST-Mái 21.00 94.50
4.50 Mái 30.00 135.00
4.50 475.50
45

159.00

6.50 52.00
107.00 116
9.00
84.00 116.00
Nội dung Số lượng Dài Rộng Cao Tổng
Tầng 1(đà k 30 15 0.3 135
Tầng 1(đà k 1 81.6 0.3 24.48
Cổ cột 30 1.2 1.4 50.4
Tầng 2 30 13.5 0.3 121.5
Cột 1-2 30 1.2 3.5 126
Tầng 3 30 13.5 0.3 121.5
Cột 2-3 30 1.2 3.1 111.6
Tầng ST 30 13.5 0.3 121.5
Cột 3-ST 30 1.2 3.05 109.8
Mái 30 9 0.3 81
Cột ST-Mái 30 0.6 2.75 49.5
1052.28

You might also like