Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Tên cửa Kích thước Số lượng Tổng SL

Hạng mục Vị trí Số căn


Tên cửa theo bản vẽ Tên cửa thay đổi L H (bộ) (bộ)

Tầng 1 D1 D1 3500 2600 1 16 16


Tầng 1 D2 D2 900 2200
3 16 48
Tầng thượng D2 (D3) D2 900 2200
Tầng 2, tầng 3 D4 D3 2200 2600 2 16 32
NLK1
Tầng 1 W7 W1 500 500 1 16 16
Tầng 2, tầng 3 W1 W2 600 1700 2 16 32
Tầng 2, tầng 3 W2 W3 1800 1700 2 16 32
Tầng thượng W8 W4 800 1400 1 16 16
Tầng 1 D1 D1 3500 2600 1 12 12
Tầng 1 D2 D2 900 2200
3 12 36
Tầng thượng D2 (D4) D2 900 2200
Tầng 2, tầng 3 D3 D3 2200 2600 2 12 24
NLK2
Tầng 1 W1 W1 500 500 1 12 12
Tầng 2, tầng 3 W2 W2 600 1700 2 12 24
Tầng 2, tầng 3 W3 W3 1800 1700 2 12 24
Tầng thượng W4 W4 800 1400 1 12 12
Tầng 1 D1 D1 3200 2600 1 4 4
Tầng 1 D3 D2 900 2200
2 4 8
Tầng thượng D5 D2 900 2200
Tầng 2, tầng 3, tầng thượng D4 D3 2200 2600 7 4 28
NLK3
Tầng 1 D2 D4 2800 2600 1 4 4
Tầng 2, tầng 3, tầng thượng W3 W1 500 500 5 4 20
Tầng 1 W2 W6 1000 1700 1 4 4
Tầng 1, tầng thượng W1 W5 800 1700 2 4 8
43 224
Tầng Đ1 (3,5x2,6) Đ2 (0,9x2,2) Đ3 (2,2x2,6) W1 (0,5x0,5) W2 (0,6x1,7) W3 (1,8x1,7) W4 (0,8x1,4) Tổng
Tầng 1 1 1 1 3
Tầng 2 1 1 1 3
Tầng 3 1 1 1 3
Tầng thượng 2 1 3
8.7 5.3 7.4 2 5 7 4.4 12
1 3 2 1 2 2 1
8.7 15.9 14.8 2 9.2 14 4.4
Tầng Đ1 (3,5x2,6) Đ2 (0,9x2,2) Đ3 (2,2x2,6) W1 (0,5x0,5) W2 (0,6x1,7) W3 (1,8x1,7) W4 (0,8x1,4) Tổng
Tầng 1 1 1 1 3
Tầng 2 1 1 1 3
Tầng 3 1 1 1 3
Tầng thượng 2 1 3
12

Tầng Đ1 (3,2x2,6) Đ2 (0,9x2,2) Đ3 (2,2x2,6) Đ4 (2,8x2,6) W1 (0,5x0,5) W5 (0,8x1,7) W6 (1x1,7) Tổng


Tầng 1 1 1 1 1 1 5
Tầng 2 3 2 5
Tầng 3 3 2 5
Tầng thượng 1 1 2 4
8.4 5.3 7.4 8 2 5 5.4 19
1 1 7 1 5 3 1
8.4 5.3 51.8 8 10 15 5.4 43
Tên cửa Kích thước Số lượng Tổng SL
Hạng mục Vị trí Số căn
Tên cửa theo bản vẽ Tên cửa thay đổi L H (bộ) (bộ)

Tầng 1 D1 D1 3500 2600 1 16 16


Tầng 1 D2 D2 900 2200
3 16 48
Tầng thượng D2 (D3) D2 900 2200
Tầng 2, tầng 3 D4 D3 2200 2600 2 16 32
NLK1
Tầng 1 W7 W1 500 500 1 16 16
Tầng 2, tầng 3 W1 W2 600 1700 2 16 32
Tầng 2, tầng 3 W2 W3 1800 1700 2 16 32
Tầng thượng W8 W4 800 1400 1 16 16
Tầng 1 D1 D1 3500 2600 1 12 12
Tầng 1 D2 D2 900 2200
3 12 36
Tầng thượng D2 (D4) D2 900 2200
Tầng 2, tầng 3 D3 D3 2200 2600 2 12 24
NLK2
Tầng 1 W1 W1 500 500 1 12 12
Tầng 2, tầng 3 W2 W2 600 1700 2 12 24
Tầng 2, tầng 3 W3 W3 1800 1700 2 12 24
Tầng thượng W4 W4 800 1400 1 12 12
Tầng 1 D1 D1 3200 2600 1 4 4
Tầng 1 D3 D2 900 2200
2 4 8
Tầng thượng D5 D2 900 2200
Tầng 2, tầng 3 D4 D3 2200 2600 7 4 28
NLK3
Tầng 1 D2 D4 2800 2600 1 4 4
Tầng 2, tầng 3, tầng thượng W3 W1 500 500 5 4 20
Tầng 1 W2 W6 1000 1700 1 4 4
Tầng 1, tầng thượng W1 W5 800 1700 2 4 8

You might also like