Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

漢字言葉 ミニんーぐ

怖い こわい
雷 かみなり
笑う わらう
甘い あまい
丸い まるい
本当 ほんとう
信じる しんじる
震える ふるえる
助ける たすける
次々に つぎつぎに
次 つぎ
消す けす
濃い こい
漢字言葉 ミニんーぐ
世紀 せいき
影響 えいきょう
選ぶ えらぶ
演奏 えんそう
録音 ろくおん
喜ぶ よろこぶ
喫茶店 きっさてん
誕生 たんじょう
特許 とっきょ
競争 きょうそう
負ける まける
倒産 とうさん
年齢 ねんれい
地域 ちいき
関係 かんけい
娯楽 ごらく
年寄り としより
仲間 なかま
治す なおす
誇る ほこる
sợ hãi
sấm sét
nụ cười
ngọt
tròn
ĐÚNG VẬY
tin tưởng
rùng mình
giúp đỡ
lân lượt tưng ngươi một
Kế tiếp
tẩy xóa
tối tăm

thế kỷ
sự va chạm
lựa chọn
đang chơi
ghi âm
Hãy hạnh phúc
quán cà phê
Sinh
bằng sáng chế
cuộc thi
thua
phá sản
tuổi
vùng đất
mối quan hệ
sự giải trí
người già
đồng nghiệp
sự chữa bệnh
khoe khoang

You might also like