Professional Documents
Culture Documents
Slpxa.02-21 - Basic Design Structure
Slpxa.02-21 - Basic Design Structure
8/19A Nguyen Thien Thuat, Ward 24, Binh Thanh District, Ho Chi Minh
City.
Tel: (84.28) 3841 8054 Fax: (84.28) 3841 8055
Email: kinhdoanh.seas@seas.com.vn Website: www.seas.com.vn
PROVINCE, VIETNAM
HẠNH BẮC, HUYỆN ĐỨC HOÀ, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM
PROVINCE, VIETNAM
HẠNH BẮC, HUYỆN ĐỨC HOÀ, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM
STRUCTURE
KẾT CẤU
- Warehouse, ramp, utility, guard house. khổ của thiết kế như sau:
Foundation structure: pile foundation, - Nhà kho, Ramp, Nhà phụ trợ và nhà bảo vệ
Foundation, ground beam concrete - Loại kết cấu:
Frame Concrete Phương án móng: Móng cọc
Steel Frame Móng, đà kiềng bê tông cốt thép.
Khung Bê tông cốt thép
Kèo thép
II. DESIGN STANDARDS AND CODES II. TIÊU CHUẨN VÀ QUY CHUẨN THIẾT KẾ
- TCVN 5574-2012: Concrete and reinforced - TCVN 5574-2012 : Kết cấu bê tông và bê tông
concrete structures – Design standard cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế.
- TCVN 2737– 1995: Loads and effects- - TCVN 2737– 1995: Tải trọng và tác động.
Design standard. - TCVN 5575-2012: Kết cấu thép. Tiêu chuẩn
- TCVN 5575-2012: Steel structures – Design thiết kế
standard. - TCVN 10304: 2014: Móng cọc, Tiêu Chuẩn
- TCVN 10304: 2014: Pile Foundation – Thiết Kế.
Design Standard - TCVN 7888:2014 -Cọc bê tông ly tâm ứng lực
- TCVN 7888:2014: Prestressed concrete trước.
piles. - TCVN 9393:2012 Cọc - Phương pháp thử
- TCVN 9393:2012 Piles - Standard test nghiệm tại hiện trường bằng tải trọng tĩnh ép
method in situ for piles under axial dọc trục
compressive load - AISC 360-05 (ASD): Viện thép Hoa kì thiết kế
- AISC 360-05 (ASD): Specification for theo ứng suất cho phép.
structural steel buildings - Allowable Stress - ASCE7-05: Tải trọng tối thiểu cho công trình
Design và các loại kết cấu khác.
- ASCE7-05: minimum design loads for - IBC-2015: Tiêu chuẩn thiết kế công trình quốc
buildings and other structure tế.
- IBC-2015: International Building code - MBMA 2006: Hướng dẫn thiết kế công trình
- MBMA 2006: Metal Building Systems bằng kim loại
Manual - AISI-2007: Tiêu chuẩn Bắc Mỹ cho thiết kế
- AISI-2007: North American Specification for cấu kiện thép dập nguội
the Design of Cold-Formed Steel Structural - AWS D1.1/1.1M: 2015: Tiêu chuẩn đường
Members hàn-Kết cấu thép
- AWS D1.1/1.1M: 2015: Structure welding
code-Steel
Terrain Dạng
B địa
type
hình Địa Địa Địa
A (applied C hình A hình B hình C
for this
Elevation project)
Cao độ (Z, m)
(Z, m)
3 1.00 0.80 0.47
3 1.00 0.80 0.47
5 1.07 0.88 0.54
5 1.07 0.88 0.54
Ground type D
According to TCVN 9386:2012, when the design ground acceleration ag is less than 0.08g m/s 2,
earthquake effect is weak, then earthquake design will not need to apply into the design.
Theo TCVN 9386:2012, khi gia tốc nền thiết kế nhỏ hơn 0,08g m/s 2, tác dụng động đất yếu thì
không cần áp dụng thiết kế động đất.
R.C column and shear wall are fix to trình từ móng đến mái. Tất cả các vách, cột
foundation. bê tông được ngàm ở mặt trên của móng.
4 GY Wind in direction Y Tổ hợp tải trọng tính kết cấu bê tông cốt thép
(TCVN 5574-2018)
Load combination for calculate concrete
structure (TCVN 5574-2018) - Tổ hợp 1: 1.1TT + 1.2HT
- Combo 5: 1.1TT +1.08HT + 1.08GY Tổ hợp tải trọng tính khung thép
- Internal forces of all elements analyzed by định bằng ETABS 2017 thông qua giải mô
- The height of steel column H: trình ( ứng với tải trọng tiêu chuẩn).
- Limited horizontal displacement (fx, fy) at the - Nhịp của công trình: L
top of frame allow for steel structures: - Giới hạn chuyển vị ngang (fx, fy) tại đỉnh công
Steel structure : [f/H] <=1/100(AISC) trình cho phép đối với kết cấu thép:
Concrete: [f/H] <=1/500 (TCVN) Kết cấu thép: [f/H] <=1/100 (AISC)
- Limited vertical displacement for each Kết cấu bê tông: [f/H] <=1/500 (TCVN)
component (FZ) for structural steel - Giới hạn chuyển vị đứng từng cấu kiện cho
Steel rafter : [f/L] <=1/180:DL+LL (AISC) phép (fz) đối với kết cấu thép:
Steel slab beam: [f/L] <=1/240: DL+LL Kèo thép: [f/L] <=1/180:TT+HT (AISC)
(AISC)
Dầm thép thép: [f/L] <=1/240: TT+HT (AISC)
7. SOFTWARES 7. PHẦN MỀM SỬ DỤNG
ETABS 2017, SAFE 12: Modeling and ETABS 2017, SAFE 12: Mô hình tính toán
structure analysis. tổng thể công trình.
Excel sheets: Some calculation sheet.
Các bảng tính Excel.
8. UNIT SYSTEM:
8. HỆ THỐNG ĐƠN VỊ
Using SI system. Sử dụng hệ SI.
9. MATERIAL 9. VẬT LIỆU SỬ DỤNG
Concrete Bê tông
Item: Warehouse A01 A02, ramp Hạng mục: Nhà kho A01; A02, Ramp,
Hot rolled steel: fy ≥ 235 MPa Thép tấm tổ hợp: fy ≥ 345 MPa (tương
MPa (grade 8.8) Bulong cho kết cấu phụ (xà gồ): fu ≥ 400
(purlin): fu ≥ 400 MPa (grade 4.6) Bulông neo móng: fu ≥ 600 MPa (cấp độ
Welding rod: fy ≥ 410 MPa (42). Que hàn: fy ≥ 410 MPa (42).
10. LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ CỐT THÉP
10. COVER CONCRETE Các cấu kiện tiếp xúc với đất: 40mm.
Foundation and surfaces contact soil: 40mm. Cột/vách bê tông cốt thép: 25mm.
Floors: 20mm.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 12 of 121
1.1.2. SỨC CHỊU TẢI CỌC D400 / PIPE LOAD CAPACITY D400
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 15 of 121
1.1.3. SỨC CHỊU TẢI CỌC D300 / PIPE LOAD CAPACITY D300
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 16 of 121
1.1.4. SỨC CHỊU TẢI CỌC D350 / PIPE LOAD CAPACITY D350
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 17 of 121
Mô Hình 3D / model 3D
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 18 of 121
Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 1/ 1st Mezzanine Floor structural plan
Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 2/ 2nd Mezzanine Floor structural plan
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 20 of 121
Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Deal load– kN/m2
Mặt Bằng tải Sàn Platform / Loading plan – Platform Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 21 of 121
Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Deal load– kN/m2
Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 22 of 121
Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Live load– kN/m2
Mặt Bằng tải Cao độ +11.6m / Loading plan – Level +11.6m live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 25 of 121
Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Live load– kN/m2
Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 26 of 121
Moment 3-3 - kN – m
Moment 2-2 - kN - m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 30 of 121
Mô Hình 3D / model 3D
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 37 of 121
Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 1/ 1st Mezzanine Floor structural plan
Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 2/ 2nd Mezzanine Floor structural plan
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 39 of 121
Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Deal load– kN/m2
Mặt Bằng tải Sàn Platform / Loading plan – Platform Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 40 of 121
Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Deal load– kN/m2
Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 41 of 121
Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Live load– kN/m2
Mặt Bằng tải Cao độ +11.6m / Loading plan – Level +11.6m live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 44 of 121
Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Live load– kN/m2
Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 45 of 121
Moment 3-3 - kN – m
Moment 2-2 - kN - m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 49 of 121
3.4.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 55 of 121
Material Specifications
Sl.
Materials Specifications Minimum Strength
No.
2 Hot Rolled Sections JIS G310 – SS400/Q235B (or equivalent) Fy = 24.50 kN/cm2
structure)
Tổ hợp tải trọng kiểm tra ứng suất/ load combination us(apply for A01, A02,A03)
Tên loại tải trọng/ load Hệ số tổ hợp/combi.
Tên tổ hợp/combi. name
case name factor
DEAD 1
D+Co+L L 1
Co 1
DEAD 0.6
0.6D+WE1
WE1 1
DEAD 0.6
0.6D+WE2
WE2 1
DEAD 0.6
0.6D+WL
WL 1
DEAD 0.6
0.6D+WL1
WL1 1
DEAD 0.6
0.6D+WR
WR 1
DEAD 0.6
0.6D+WR1
WR1 1
DEAD 1
D+Co+Lmezz Lmez 1
Co 1
D+Co+0.75(L+Lmezz) DEAD 1
Lmez 0.75
Co 1
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 57 of 121
L 0.75
DEAD 1
Lmez 0.75
D+Co+0.75(WL+Lmezz)
Co 1
WL 0.75
DEAD 1
Lmez 0.75
D+Co+0.75(WR+Lmezz)
Co 1
WR 0.75
DEAD 1
Lmez 0.75
D+Co+0.75(WL1+Lmezz)
Co 1
WL1 0.75
DEAD 1
Lmez 0.75
D+Co+0.75(WR1+Lmezz)
Co 1
WR1 0.75
DEAD 1
Lmez 0.75
D+Co+0.75(WE1+Lmezz)
Co 1
WE1 0.75
DEAD 1
Lmez 0.75
D+Co+0.75(WE2+Lmezz)
Co 1
WE2 0.75
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 58 of 121
WL (kN/m)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 63 of 121
WR (kN/m)
WL1 (kN/m)
WR1 (kN/m)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 64 of 121
WE1 (kN/m)
WE2 (kN/m)
THE VELOCITY
0.79 (Table 6-3)
PRESSURE EXPOSURE, (Kz)
THE TOPOGRAPHIC FACTOR,
1.00 (Figure 6-4)
(Kzt)
THE WIND DIRECTIONALITY
0.85 (Table 6-4)
FACTOR, (Kd)
WL (kN/m)
WR (kN/m)
WL1 (kN/m)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 70 of 121
WR1 (kN/m)
WE1 (kN/m)
WE2 (kN/m)
Kết quả kiểm tra ứng suất sàn lửng cao độ +4.450m/check us mez. Level +4.450m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 73 of 121
Kết quả kiểm tra ứng suất ½ sàn lửng cao độ +8.4m/check us ½ mez. Level +8.4m
5. HẠNG MỤC 04 05: RAMP VÀ NHÀ PHỤ TRỢ / RAMP & ULTILITY
5.1. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING
Mô Hình 3D / Model 3D
Moment M22(KN.m)
Moment M33(KN.m)
Mô Hình 3D / model 3D
Mô Hình 3D / model 3D
7.3.2.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 119 of 121