Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 121

SEAS PROJECT CONSULTANTS COMPANY LIMITED

8/19A Nguyen Thien Thuat, Ward 24, Binh Thanh District, Ho Chi Minh
City.
Tel: (84.28) 3841 8054 Fax: (84.28) 3841 8055
Email: kinhdoanh.seas@seas.com.vn Website: www.seas.com.vn

STRUCTURE DESIGN DESCRIPTION


THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU

PROJECT : SLP PARK XUYEN A PROJECT


DỰ ÁN : DỰ ÁN SLP PARK XUYÊN Á

CLIENT : SLP PARK XUYEN A COMPANY LIMITED


CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH SLP PARK XUYÊN Á

LOCATION : LOT HH, XUYEN A INDUSTRIAL PARK, TRAM LAC HAMLET,

MY HANH BAC COMMUNE DUC HOA DISTRICT, LONG AN

PROVINCE, VIETNAM

ĐỊA ĐIỂM : LÔ HH, KHU CÔNG NGHIỆP XUYÊN Á, ẤP TRÀM LẠC, XÃ MỸ

HẠNH BẮC, HUYỆN ĐỨC HOÀ, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM

DOCUMENT NO. : SLPXA.02-21


TÀI LIỆU SỐ
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 2 of 121

STRUCTURE DESIGN DESCRIPTION


THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU

PROJECT : SLP PARK XUYEN A PROJECT


DỰ ÁN : DỰ ÁN SLP PARK XUYÊN Á

CLIENT : SLP PARK XUYEN A COMPANY LIMITED


CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH SLP PARK XUYÊN Á

LOCATION : LOT HH, XUYEN A INDUSTRIAL PARK, TRAM LAC HAMLET,

MY HANH BAC COMMUNE DUC HOA DISTRICT, LONG AN

PROVINCE, VIETNAM

ĐỊA ĐIỂM : LÔ HH, KHU CÔNG NGHIỆP XUYÊN Á, ẤP TRÀM LẠC, XÃ MỸ

HẠNH BẮC, HUYỆN ĐỨC HOÀ, TỈNH LONG AN, VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỰ ÁN SEAS CÔNG TY TNHH SEA LOGISTICS


GIÁM ĐỐC KỸ THUẬT CHỦ ĐẦU TƯ KÝ DUYỆT

TRƯƠNG CÔNG TRIỀU


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 3 of 121

STRUCTURE
KẾT CẤU

I. DESIGN SCOPE I. PHẠM VI THIẾT KẾ


Providing basic input data for structure Thuyết minh này được trình bày trong khuôn
design works:
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 4 of 121

- Warehouse, ramp, utility, guard house. khổ của thiết kế như sau:
 Foundation structure: pile foundation, - Nhà kho, Ramp, Nhà phụ trợ và nhà bảo vệ
 Foundation, ground beam concrete - Loại kết cấu:
 Frame Concrete  Phương án móng: Móng cọc
 Steel Frame  Móng, đà kiềng bê tông cốt thép.
 Khung Bê tông cốt thép
 Kèo thép

II. DESIGN STANDARDS AND CODES II. TIÊU CHUẨN VÀ QUY CHUẨN THIẾT KẾ

- TCVN 5574-2012: Concrete and reinforced - TCVN 5574-2012 : Kết cấu bê tông và bê tông
concrete structures – Design standard cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế.
- TCVN 2737– 1995: Loads and effects- - TCVN 2737– 1995: Tải trọng và tác động.
Design standard. - TCVN 5575-2012: Kết cấu thép. Tiêu chuẩn
- TCVN 5575-2012: Steel structures – Design thiết kế
standard. - TCVN 10304: 2014: Móng cọc, Tiêu Chuẩn
- TCVN 10304: 2014: Pile Foundation – Thiết Kế.
Design Standard - TCVN 7888:2014 -Cọc bê tông ly tâm ứng lực
- TCVN 7888:2014: Prestressed concrete trước.
piles. - TCVN 9393:2012 Cọc - Phương pháp thử
- TCVN 9393:2012 Piles - Standard test nghiệm tại hiện trường bằng tải trọng tĩnh ép
method in situ for piles under axial dọc trục
compressive load - AISC 360-05 (ASD): Viện thép Hoa kì thiết kế
- AISC 360-05 (ASD): Specification for theo ứng suất cho phép.
structural steel buildings - Allowable Stress - ASCE7-05: Tải trọng tối thiểu cho công trình
Design và các loại kết cấu khác.
- ASCE7-05: minimum design loads for - IBC-2015: Tiêu chuẩn thiết kế công trình quốc
buildings and other structure tế.
- IBC-2015: International Building code - MBMA 2006: Hướng dẫn thiết kế công trình
- MBMA 2006: Metal Building Systems bằng kim loại
Manual - AISI-2007: Tiêu chuẩn Bắc Mỹ cho thiết kế
- AISI-2007: North American Specification for cấu kiện thép dập nguội
the Design of Cold-Formed Steel Structural - AWS D1.1/1.1M: 2015: Tiêu chuẩn đường
Members hàn-Kết cấu thép
- AWS D1.1/1.1M: 2015: Structure welding
code-Steel

III. DESIGN LOAD III. TẢI TRỌNG THIẾT KẾ


1. Dead load (DL) 1. Tĩnh tải
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 5 of 121

Materials/ Vật liệu Value (kN/m3)/ Chỉ số (kN/m3)


Reinforced concrete 25 kN/m3
Bê tông cốt thép
Brick masonry (burnt brick) 18 kN/m3
Gạch Nung
Concrete block masonry (non-burnt brick) 12 kN/m3
Gạch Không nung
Earth 20 kN/m3
Đất
Timber 10 kN/m3
Gỗ
Steel 78.5 kN/m3
Thép
2. Superimposed dead load (SDL) 2. Tĩnh tải bổ sung

Area/ Value (kN/m2)/ Chỉ số (kN/m2)


Epoxy, Hardener, Fair face 0.00 kN/m2
Floor tile (including screed, 50mm thick) 1.20 kN/m2
Flat roof screed + finished (Excluded 200mm 3.00 kN/m2
thick heat tile)
Flat roof screed + finished (Included 200mm 7.00 kN/m2
thick heat tile)
Staircase finishes (including risers) 4.00 kN/m2
Steel roof (MEP and accessories) 0.15 kN/m2

Solar panel 0.20 kN/m2


M&E services in ceiling 0.15 kN/m2
Raised floor (if any) 2.00 kN/m2

Cladding including all supports 0.15 kN/m2

3. Live load (LL) 3. Hoạt tải


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 6 of 121

Area/ Value (kN/m2)/ Chỉ số (kN/m2)


First floor 30.00 kN/m2
Tầng một
Second floor 25.00 kN/m2
Tầng hai
Staircase 3.00 kN/m2
Cầu thang
Office 3.00 kN/m2
Văn phòng
Steel roof 0.30 kN/m2
Mái tôn
Ramp 30.00 kN/m2
Ramp dốc
4. Wind load (WL) 4. Tải trọng gió

Terrain Dạng
B địa
type
hình Địa Địa Địa
A (applied C hình A hình B hình C
for this
Elevation project)
Cao độ (Z, m)
(Z, m)
3 1.00 0.80 0.47
3 1.00 0.80 0.47
5 1.07 0.88 0.54
5 1.07 0.88 0.54

10 1.18 1.00 0.66


10 1.18 1.00 0.66

15 1.24 1.08 0.74


15 1.24 1.08 0.74

20 1.29 1.13 0.80 20 1.29 1.13 0.80

30 1.37 1.22 0.89 30 1.37 1.22 0.89

40 1.43 1.28 0.97 40 1.43 1.28 0.97

50 1.47 1.34 1.03 50 1.47 1.34 1.03

60 1.51 1.38 1.08 60 1.51 1.38 1.08

80 1.57 1.45 1.18


80 1.57 1.45 1.18

100 1.62 1.51 1.25


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 7 of 121

100 1.62 1.51 1.25

150 1.72 1.63 1.40 150 1.72 1.63 1.40

200 1.79 1.71 1.52


200 1.79 1.71 1.52

250 1.84 1.78 1.62


250 1.84 1.78 1.62

300 1.84 1.84 1.70


300 1.84 1.84 1.70
350 1.84 1.84 1.78
350 1.84 1.84 1.78
 400 1.84 1.84 1.84
 400 1.84 1.84 1.84
 A: absolutely exposed, un-guarded with
anything height above 1.5m  Địa hình A: hoàn toàn trống trải, không
có vật che chắn trên 1.5m
 B: relatively exposed.
 Địa hình B: Tương đối trống trải
 C: strong guarded (in town)
 Địa hình C: bị che chắn mạnh

– Trong dự án này thuộc dạng địa hình là A,


- This project applied terrain type A, Area
khu vực IA, Wo = 53 daN/m².
IA, Wo = 53 daN/m².
– Thành phần tĩnh của tải trọng gió:
- The static wind load:
W    =    Wo   x   k x c
W    =    Wo   x   k x c
Trong đó, 
with, 
W: áp lưc gió (daN/m2)
 W: wind pressure (daN/m2)
Wo: áp lực gió tiêu chuẩn
 Wo: standard wind pressure
k: hệ số áp lực gió theo độ cao
 k: height factor
c: hệ số khí động
 c: dynamic factor
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 8 of 121

Items/ Hạng mục Value/ Chỉ số


Area zone IA
Khu vực
Basic wind pressure W0 0.53 kN/m2
Áp suất gió cơ bản W0
Terrain category A
Loại địa hình
Safety factor n 1.2
Hệ số an toàn

5. Seismic load (SL) 5. Tải trọng Động đất

Items/ Hạng mục Value/ Chỉ số

Peak ground acceleration agR 0.0540m/s2

Ground type D

Importance factor 1 (based on TCVN 1


9386:2012, annex E)

Design ground acceleration, ag = 1 agR 0.0540m/s2 < 0.08g m/s2

According to TCVN 9386:2012, when the design ground acceleration ag is less than 0.08g m/s 2,
earthquake effect is weak, then earthquake design will not need to apply into the design.
Theo TCVN 9386:2012, khi gia tốc nền thiết kế nhỏ hơn 0,08g m/s 2, tác dụng động đất yếu thì
không cần áp dụng thiết kế động đất.

6. STRUCTURAL ANALYSIS METHOD 6. TỔNG THỂ VỀ THIẾT KẾ VÀ THIẾT KẾ


Modeling PHẦN TỬ
Mô hình tổng thể công trình
- All elements such as shear wall, column,
- Tất cả các cấu kiện như vách cứng, cột,
beam, floor modeled in ETABS program.
dầm, sàn được mô hình trong ETABS. Vách
Shear wall using shell element and
được mô phỏng bởi phần tử shell, xem xét
considered hardness both in and out wall
cả độ cứng trong và ngoài mặt phẳng của
plane. Column and beam using frame
vách. Cột và dầm được mô phỏng như là
elements. Floor using shell elements and
phần tử frame. Sàn được mô phỏng bởi
considered in plane hardness only. Rigid
phần tử shell, chỉ xem xét độ cứng trong mặt
diaphragm applied for all floors.
phẳng và bỏ qua độ cứng ngoài mặt phẳng.
- Project modeled all part from foundation Rigid diagragm được gán cho tất cả các sàn.
to roof with exactly shape as architect. All
- Mô hình mô phỏng các cấu kiện của công
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 9 of 121

R.C column and shear wall are fix to trình từ móng đến mái. Tất cả các vách, cột
foundation. bê tông được ngàm ở mặt trên của móng.

Trường hợp tải trọng


- Có 4 trường hợp tải:
Load case
Tên Mô tả
- 4 load cases applied: TH

Case Name Description Tĩnh tải (trọng lượng bản


1 TT thân, lớp hoàn thiện, tường
Dead load (self weight, ngăn)
1 TT
Collateral, Brick wall) 2 HT Hoạt tải

2 HT Live load 3 GX Gió theo phương X

3 GX Wind in direction X 4 GY Gió theo phương Y

4 GY Wind in direction Y Tổ hợp tải trọng tính kết cấu bê tông cốt thép
(TCVN 5574-2018)
Load combination for calculate concrete
structure (TCVN 5574-2018) - Tổ hợp 1: 1.1TT + 1.2HT

- Combo 1: 1.1TT + 1.2HT - Tổ hợp 2: 1.1TT + 1.2GX

- Combo 2: 1.1TT + 1.2GX - Tổ hợp 3: 1.1TT + 1.2GY

- Combo 3: 1.1TT + 1.2GY - Tổ hợp 4: 1.1TT +1.08HT + 1.08GX

- Combo 4: 1.1TT +1.08HT + 1.08GX - Tổ hợp 5: 1.1TT +1.08HT + 1.08GY

- Combo 5: 1.1TT +1.08HT + 1.08GY Tổ hợp tải trọng tính khung thép

Load combination for steel structure. - Tổ hợp 1: 1TT + 1HT

- Combo 1: 1TT + 1HT - Tổ hợp 2: 1TT + 0.75HT + 0.75GX

- Combo 2: 1TT + 0.75HT + 0.75GX - Tổ hợp 3: 1TT + 0.75HT + 0.75GY

- Combo 3: 1TT + 0.75HT + 0.75GY - Tổ hợp 4: 0.6TT +1GX

- Combo 4: 0.6TT +1GX - Tổ hợp 5: 0.6TT +1GY

- Combo 5: 0.6TT +1GY Tính toán nội lực


Internal forces analysis - Nội lực của các phần tử kết cấu được xác

- Internal forces of all elements analyzed by định bằng ETABS 2017 thông qua giải mô

ETABS 2017 hình đã được lập.

Deformation condition Điều kiện chuyển vị


Analysis by ETABS 2017 will provide Từ việc giải mô hình bằng ETABS 2017, ta xác
horizontal displacement at the top of frame (with định được chuyển vị ngang lớn nhất tại đỉnh công
standard load)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 10 of 121

- The height of steel column H: trình ( ứng với tải trọng tiêu chuẩn).

- Span of frame L: - Chiều cao đỉnh cột thép: H

- Limited horizontal displacement (fx, fy) at the - Nhịp của công trình: L
top of frame allow for steel structures: - Giới hạn chuyển vị ngang (fx, fy) tại đỉnh công
 Steel structure : [f/H] <=1/100(AISC) trình cho phép đối với kết cấu thép:

 Concrete: [f/H] <=1/500 (TCVN)  Kết cấu thép: [f/H] <=1/100 (AISC)

- Limited vertical displacement for each  Kết cấu bê tông: [f/H] <=1/500 (TCVN)
component (FZ) for structural steel - Giới hạn chuyển vị đứng từng cấu kiện cho
 Steel rafter : [f/L] <=1/180:DL+LL (AISC) phép (fz) đối với kết cấu thép:

 Steel slab beam: [f/L] <=1/240: DL+LL  Kèo thép: [f/L] <=1/180:TT+HT (AISC)
(AISC)
 Dầm thép thép: [f/L] <=1/240: TT+HT (AISC)
7. SOFTWARES 7. PHẦN MỀM SỬ DỤNG
ETABS 2017, SAFE 12: Modeling and ETABS 2017, SAFE 12: Mô hình tính toán
structure analysis. tổng thể công trình.
Excel sheets: Some calculation sheet.
Các bảng tính Excel.
8. UNIT SYSTEM:
8. HỆ THỐNG ĐƠN VỊ
Using SI system. Sử dụng hệ SI.
9. MATERIAL 9. VẬT LIỆU SỬ DỤNG
Concrete Bê tông
Item: Warehouse A01 A02, ramp Hạng mục: Nhà kho A01; A02, Ramp,

 Sub Structure:  Kết cấu phần ngầm:


B25; Rb = 14.5 MPa, Rbt = 1.05 MPa. B25; Rb = 14.5 MPa, Rbt = 1.05 MPa.
 Kết cấu chính (cột, dầm, sàn):
 Primary structural (column, beam, slab):
B35; Rb = 19.5 MPa, Rbt = 1.3 MPa.
B35; Rb = 19.5 MPa, Rbt = 1.3 MPa.
Hạng mục: Nhà kho A03; Bể nước
Item: Warehouse A03, Water tank
 Kết cấu phần ngầm:
 Sub Structure: B25; Rb = 14.5 MPa, Rbt = 1.05 MPa.
B25; Rb = 14.5 MPa, Rbt = 1.05 MPa.  Kết cấu chính (cột, dầm, sàn):
B25; Rb = 14.5 MPa, Rbt = 1.05 MPa.
 Primary structural (column, beam, slab):
Hạng mục: Nhà bảo vệ, Khu phụ trợ…
B25; Rb = 14.5 MPa, Rbt = 1.05 MPa.

Item: Guard house, Utility …  B22.5 (M300); Rb = 13 MPa, Rbt = 0.975


MPa.
 B22.5 (M300); Rb = 13 MPa, Rbt = 0.975  Bê tông lót: B7.5
MPa.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 11 of 121

 Lean concrete: B7.5 Cốt thép


Rebar Giới hạn chảy của cốt thép:
Yield strength of rebar:  Ø ≥ 10mm: fy = 390 MPa.
 Ø ≥ 10mm: fy = 390 MPa.  Ø < 10mm: fy = 235 MPa.
 Ø < 10mm: fy = 235 MPa. Kết cấu thép
Steel structure Giới hạn chảy của kết cấu thép:

Yield strength of steel:  Thép hình: fy ≥ 235 MPa

 Hot rolled steel: fy ≥ 235 MPa  Thép tấm tổ hợp: fy ≥ 345 MPa (tương

 Built-up steel: fy ≥ 345 MPa (equivalent đương Q345B).

Q345B).  Thanh giằng: fy ≥ 220 MPa (tương

 Bracing: fy ≥ 220 MPa (equivalent đương CT34).

CT34).  Bulông liên kết khung thép: fu ≥ 800 MPa

 Bolts use for primary structure: fu ≥ 800 (cấp độ bền 8.8).

MPa (grade 8.8)  Bulong cho kết cấu phụ (xà gồ): fu ≥ 400

 Bolt use for non-primary structure MPa (cấp độ bền 4.6).

(purlin): fu ≥ 400 MPa (grade 4.6)  Bulông neo móng: fu ≥ 600 MPa (cấp độ

 Anchor bolt: fu ≥ 600 MPa (grade 6.6) bền 6.6).

 Welding rod: fy ≥ 410 MPa (42).  Que hàn: fy ≥ 410 MPa (42).
10. LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ CỐT THÉP

10. COVER CONCRETE Các cấu kiện tiếp xúc với đất: 40mm.
Foundation and surfaces contact soil: 40mm. Cột/vách bê tông cốt thép: 25mm.

Column, wall: 25mm. Dầm bê tông cốt thép: 25mm.

Beam: 25mm. Sàn bê tông cốt thép: 20mm.

Floors: 20mm.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 12 of 121

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN KẾT CẤU / APPENDIX STRUCTURAL DESIGN


1.1. TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỌC / PIPE LOAD CAPACITY
1.1.1. SỨC CHỊU TẢI CỌC D500 / PIPE LOAD CAPACITY D500
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 13 of 121
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 14 of 121

1.1.2. SỨC CHỊU TẢI CỌC D400 / PIPE LOAD CAPACITY D400
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 15 of 121

1.1.3. SỨC CHỊU TẢI CỌC D300 / PIPE LOAD CAPACITY D300
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 16 of 121

1.1.4. SỨC CHỊU TẢI CỌC D350 / PIPE LOAD CAPACITY D350
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 17 of 121

2. HẠNG MỤC 01: NHÀ KHO A01 / WAREHOUSE


2.1. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING

Mô Hình 3D / model 3D
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 18 of 121

Mặt bằng Dầm sàn Platform/ Platform Floor structural plan

Mặt bằng Dầm sàn Tầng 2/ 2nd Floor structural plan


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 19 of 121

Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 1/ 1st Mezzanine Floor structural plan

Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 2/ 2nd Mezzanine Floor structural plan
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 20 of 121

2.1. TẢI TRỌNG /LOADING


2.1.1. Tĩnh tải /Deal load

Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Deal load– kN/m2

Mặt Bằng tải Sàn Platform / Loading plan – Platform Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 21 of 121

Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Deal load– kN/m2

Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 22 of 121

Tải Tường Lửng 1 / Wall load – 1st Mezzanine– kN/m

Tải Tường Cao độ +11.6m / Loading plan – Level +11.6m– kN/m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 23 of 121

Tải Tường Tầng 2 / Loading plan – Floor 2– kN/m

Tải Tường Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine– kN/m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 24 of 121

2.1.2. Hoạt tải / Live load

Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Live load– kN/m2

Mặt Bằng tải Cao độ +11.6m / Loading plan – Level +11.6m live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 25 of 121

Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Live load– kN/m2

Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 26 of 121

2.1.3. Tải Gió / Wind load

Tải Gió WX / Wind load– kN/m

Tải Gió WXX / Wind load– kN/m2


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 27 of 121

Tải Gió WY / Wind load– kN/m2

Tải Gió WYY / Wind load– kN/m2


2.1.4.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 28 of 121

2.2. PHÂN TÍCH KẾT CẤU/ STRUCTURAL ANALYSIS

Lực dọc /Axial Froce - kN – m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 29 of 121

Moment 3-3 - kN – m

Moment 2-2 - kN - m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 30 of 121

Shear force 2-2 - kN – m

Shear force 3-3 - kN - m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 31 of 121

Phản lực chân cột/reactions point - kN – m

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 1 719 ULS-21 169.9 -181.7 2673.7 587.2 573.5 -3.4
Base 2 720 ULS-21 88.8 -105.2 5336.3 449 389.8 -8.5
Base 3 721 ULS-21 86.7 75.5 1839.3 -319.4 384.5 -0.6
Base 4 722 ULS-21 146.3 -24.3 3603.4 129.2 652.9 -0.1
Base 5 723 ULS-21 149.7 -5 3306.2 42.6 668.3 -0.1
Base 6 724 ULS-21 150.1 -9.3 3357.4 62.1 670 0.1
Base 7 725 ULS-21 146.5 -7.2 3357.5 53.1 653.1 0.9
Base 8 726 ULS-21 119.7 -4.2 4472.5 40.6 527.3 4.2
Base 9 727 ULS-21 101.3 75.3 4464.8 -297.5 411.6 9.24E-05
Base 10 728 ULS-21 152.2 -122.9 5684 450 523.5 -4.7
Base 11 729 ULS-21 3.6 168.6 3746.7 -737.6 11 -0.3
Base 12 730 ULS-21 -3.2 176.8 3765.7 -773.9 -19.2 -0.4
Base 13 731 ULS-21 -1 176 3750.5 -769.2 -9.2 -0.4
Base 14 732 ULS-21 -1.4 179.1 3806.3 -782.1 -10.2 -0.4
Base 15 733 ULS-21 -1.3 175.4 3752.4 -764.5 -8.9 -0.3
Base 16 734 ULS-21 -0.7 174.9 3749.5 -761.6 -5.4 -0.2
Base 17 735 ULS-21 -0.1 175 3752.1 -761.8 -1.6 -0.1
Base 18 736 ULS-21 0.000536 178.4 3805.2 -776.7 0.003886 5.31E-05
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 32 of 121

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 19 737 ULS-21 0.1 175 3752.1 -761.8 1.6 0.1
Base 20 738 ULS-21 0.7 174.9 3749.5 -761.6 5.4 0.2
Base 21 739 ULS-21 1.3 175.4 3752.4 -764.5 8.9 0.3
Base 22 740 ULS-21 1.4 179.1 3806.3 -782.1 10.2 0.4
Base 23 741 ULS-21 1 176 3750.5 -769.2 9.2 0.4
Base 24 742 ULS-21 3.2 176.8 3765.7 -773.9 19.2 0.4
Base 25 743 ULS-21 -3.6 168.6 3746.7 -737.6 -10.9 0.3
Base 26 744 ULS-21 -86.7 75.5 1839.3 -319.4 -384.5 0.6
Base 27 745 ULS-21 -146.3 -24.3 3603.4 129.2 -652.8 0.1
Base 28 746 ULS-21 -149.7 -5 3306.2 42.6 -668.3 0.1
Base 29 747 ULS-21 -150.1 -9.3 3357.5 62.1 -670 -0.1
Base 30 748 ULS-21 -146.5 -7.2 3357.5 53.1 -653.1 -0.9
Base 31 749 ULS-21 -119.7 -4.2 4472.5 40.5 -527.4 -4.2
Base 32 750 ULS-21 -101.4 75.3 4465 -297.6 -411.7 9.24E-05
Base 33 751 ULS-21 -152.2 -122.9 5684 450 -523.5 4.7
Base 34 752 ULS-21 -169.9 -181.7 2673.7 587.2 -573.5 3.4
Base 35 753 ULS-21 -44.4 -157.8 11523 539.6 -277.3 -0.5
Base 36 754 ULS-21 -88.8 -105.2 5336.3 449.1 -389.8 8.5
Base 37 755 ULS-21 44.4 -157.8 11522.9 539.6 277.3 0.5
Base 38 756 ULS-21 -9.6 64.2 10770.2 -252.7 -39.1 9.24E-05
Base 39 757 ULS-21 1.8 66.9 10663.6 -263.5 7.5 9.24E-05
Base 40 758 ULS-21 -0.3 66.6 10687 -262.3 -1.4 9.24E-05
Base 41 759 ULS-21 0.1 66.7 10682 -262.6 0.2 9.24E-05
Base 42 760 ULS-21 -0.01131 66.7 10682.4 -262.7 -0.0455 9.24E-05
Base 43 761 ULS-21 0.000604 66.7 10682 -262.8 0.002888 9.24E-05
Base 44 762 ULS-21 0.000177 66.7 10681.9 -262.9 0.001154 9.24E-05
Base 45 763 ULS-21 -0.00025 66.7 10682 -262.8 -0.00059 9.24E-05
Base 46 764 ULS-21 0.01167 66.7 10682.4 -262.7 0.04784 9.24E-05
Base 47 765 ULS-21 -0.1 66.7 10682 -262.6 -0.2 9.24E-05
Base 48 766 ULS-21 0.3 66.6 10687 -262.3 1.4 9.24E-05
Base 49 767 ULS-21 -1.8 66.9 10663.6 -263.5 -7.5 9.24E-05
Base 50 768 ULS-21 9.6 64.2 10770.2 -252.7 39.1 9.24E-05
Base 51 769 ULS-21 87.5 69.6 8987.8 -274.5 355.5 9.24E-05
Base 52 770 ULS-21 96.5 40.9 10250.5 -157.9 391.9 9.24E-05
Base 53 771 ULS-21 -3 160.7 8792.6 -644.6 -12.3 9.24E-05
Base 54 772 ULS-21 -20.6 -50.8 10426.8 214.4 -83.9 9.24E-05
Base 55 773 ULS-21 3.6 158.9 8602.1 -637.4 14.8 9.24E-05
Base 56 774 ULS-21 3.3 -48.8 10136.6 206.4 13.5 9.24E-05
Base 57 775 ULS-21 1.6 160.7 8670.6 -644.4 6.6 9.24E-05
Base 58 776 ULS-21 -0.4 -49.2 10186.2 207.9 -1.8 9.24E-05
Base 59 777 ULS-21 1 162.1 8611.3 -650.2 4 9.24E-05
Base 60 778 ULS-21 0.1 -49.4 10182.6 208.8 0.4 9.24E-05
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 33 of 121

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 61 779 ULS-21 0.6 162.9 8607.9 -653.4 2.5 9.24E-05
Base 62 780 ULS-21 0.009599 -49.6 10185.6 209.4 0.03967 9.24E-05
Base 63 781 ULS-21 0.4 163.2 8610.7 -654.9 1.5 9.24E-05
Base 64 782 ULS-21 0.01729 -49.7 10186.5 209.7 0.1 9.24E-05
Base 65 783 ULS-21 0.000444 163 8667.1 -653.8 0.002749 9.24E-05
Base 66 784 ULS-21 0.000284 -49.7 10186.8 210 0.001843 9.24E-05
Base 67 785 ULS-21 -0.4 163.2 8610.7 -654.9 -1.5 9.24E-05
Base 68 786 ULS-21 -0.01672 -49.7 10186.5 209.7 -0.1 9.24E-05
Base 69 787 ULS-21 -0.6 162.9 8607.9 -653.4 -2.5 9.24E-05
Base 70 788 ULS-21 -0.00902 -49.6 10185.6 209.4 -0.03594 9.24E-05
Base 71 789 ULS-21 -1 162.1 8611.3 -650.2 -4 9.24E-05
Base 72 790 ULS-21 -0.1 -49.4 10182.6 208.8 -0.4 9.24E-05
Base 73 791 ULS-21 -1.6 160.7 8670.6 -644.4 -6.6 9.24E-05
Base 74 792 ULS-21 0.4 -49.2 10186.2 207.9 1.8 9.24E-05
Base 75 793 ULS-21 -3.6 158.9 8602.1 -637.4 -14.8 9.24E-05
Base 76 794 ULS-21 -3.3 -48.8 10136.5 206.4 -13.5 9.24E-05
Base 77 795 ULS-21 3 160.7 8792.7 -644.6 12.4 9.24E-05
Base 78 796 ULS-21 20.7 -50.8 10427 214.4 84 9.24E-05
Base 79 797 ULS-21 -87.5 69.6 8996.4 -274.6 -355.4 9.24E-05
Base 80 798 ULS-21 -96.5 40.8 10264.9 -157.7 -392.1 9.24E-05
Base 81 799 ULS-21 5.7 -14.6 7077.8 74.1 23.6 -0.1
Base 82 800 ULS-21 5.2 0.3 6949.2 6.7 21.5 -0.03597
Base 83 801 ULS-21 5.2 -5.7 7032.5 33.6 21.6 0.0477
Base 84 802 ULS-21 4.9 -2.7 6677.6 19.7 19.9 0.3
Base 85 803 ULS-21 -2.2 -16.2 7178.2 81.5 -11.6 -0.1
Base 86 804 ULS-21 -2.2 1 6993.7 4 -11.5 -0.1
Base 87 805 ULS-21 -2.2 -6.3 7079.5 36.7 -11.5 -0.00785
Base 88 806 ULS-21 -1.8 0.3 6856.9 6.8 -9.9 -0.00236
Base 89 807 ULS-21 -0.1 -16.4 7139.5 83.2 -2.1 -0.1
Base 90 808 ULS-21 -0.1 0.9 6955.2 5.2 -1.8 -0.1
Base 91 809 ULS-21 -0.1 -6.5 7041.9 38.5 -1.7 -0.0456
Base 92 810 ULS-21 -0.2 0.03111 6822.8 9 -2.2 -0.1
Base 93 811 ULS-21 -0.6 -16.8 7276.8 85.3 -3.9 -0.1
Base 94 812 ULS-21 -0.5 0.7 7084.1 6.5 -3.6 -0.1
Base 95 813 ULS-21 -0.5 -6.7 7173.2 39.9 -3.3 -0.1
Base 96 814 ULS-21 -0.4 -0.3 6947.4 11.1 -2.9 -0.1
Base 97 815 ULS-21 -0.6 -16.8 7147 85.6 -3.9 -0.1
Base 98 816 ULS-21 -0.6 0.5 6962.1 7.7 -3.5 -0.1
Base 99 817 ULS-21 -0.5 -6.9 7051.3 40.9 -3.2 -0.1
Base 100 818 ULS-21 -0.5 -0.6 6818.7 12.9 -2.8 -0.1
Base 101 819 ULS-21 -0.3 -16.9 7139.7 86.3 -2 -0.1
Base 102 820 ULS-21 -0.2 0.4 6955.8 8.5 -1.7 -0.04217
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 34 of 121

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 103 821 ULS-21 -0.2 -6.9 7045.5 41.6 -1.5 -0.04459
Base 104 822 ULS-21 -0.2 -0.8 6809.6 13.9 -1.1 -0.1
Base 105 823 ULS-21 0.1 -17 7147.5 86.9 0.1 -0.02899
Base 106 824 ULS-21 0.1 0.3 6962.2 9 0.2 -0.02217
Base 107 825 ULS-21 0.1 -7 7052.4 41.9 0.3 -0.02325
Base 108 826 ULS-21 0.1 -0.9 6815.4 14.4 0.5 -0.03117
Base 109 827 ULS-21 0.000222 -17.2 7276.1 87.9 0.001549 2.42E-05
Base 110 828 ULS-21 0.000197 0.3 7082.2 9 0.00137 2.52E-05
Base 111 829 ULS-21 0.000171 -7 7173.4 42.1 0.001187 2.46E-05
Base 112 830 ULS-21 0.000146 -0.8 6939.6 14.2 0.001015 2.25E-05
Base 113 831 ULS-21 -0.1 -17 7147.5 86.9 -0.1 0.02904
Base 114 832 ULS-21 -0.1 0.3 6962.2 9 -0.2 0.02222
Base 115 833 ULS-21 -0.1 -7 7052.4 41.9 -0.3 0.0233
Base 116 834 ULS-21 -0.1 -0.9 6815.4 14.4 -0.5 0.03122
Base 117 835 ULS-21 0.3 -16.9 7139.7 86.3 2 0.1
Base 118 836 ULS-21 0.2 0.4 6955.8 8.5 1.7 0.04222
Base 119 837 ULS-21 0.2 -6.9 7045.5 41.6 1.5 0.04464
Base 120 838 ULS-21 0.2 -0.8 6809.6 13.9 1.1 0.1
Base 121 839 ULS-21 0.6 -16.8 7147 85.6 3.9 0.1
Base 122 840 ULS-21 0.6 0.5 6962.1 7.7 3.5 0.1
Base 123 841 ULS-21 0.5 -6.8 7051.3 40.9 3.2 0.1
Base 124 842 ULS-21 0.5 -0.6 6818.7 12.9 2.8 0.1
Base 125 843 ULS-21 0.6 -16.8 7276.8 85.3 3.9 0.1
Base 126 844 ULS-21 0.5 0.7 7084.1 6.5 3.6 0.1
Base 127 845 ULS-21 0.5 -6.7 7173.2 39.9 3.3 0.1
Base 128 846 ULS-21 0.4 -0.3 6947.4 11.1 2.9 0.1
Base 129 847 ULS-21 0.1 -16.4 7139.5 83.2 2.2 0.1
Base 130 848 ULS-21 0.1 0.9 6955.2 5.2 1.8 0.1
Base 131 849 ULS-21 0.1 -6.5 7041.9 38.5 1.7 0.04567
Base 132 850 ULS-21 0.2 0.03127 6822.8 9 2.2 0.1
Base 133 851 ULS-21 2.2 -16.2 7178.2 81.5 11.6 0.1
Base 134 852 ULS-21 2.2 1 6993.7 4 11.5 0.1
Base 135 853 ULS-21 2.2 -6.3 7079.5 36.7 11.5 0.007928
Base 136 854 ULS-21 1.8 0.3 6856.9 6.8 9.9 0.002485
Base 137 855 ULS-21 -5.7 -14.6 7077.8 74.1 -23.6 0.1
Base 138 856 ULS-21 -5.2 0.3 6949.1 6.7 -21.5 0.03604
Base 139 857 ULS-21 -5.2 -5.7 7032.6 33.6 -21.6 -0.04761
Base 140 858 ULS-21 -4.9 -2.7 6677 19.8 -19.9 -0.3
Base 146 859 ULS-21 -5.1 -298.2 4614.4 1219.8 -20.8 9.43E-05
Base 147 860 ULS-21 0.9 -299 4567.7 1223.2 3.5 9.43E-05
Base 148 861 ULS-21 -0.2 -299.2 4574.9 1224 -0.7 9.43E-05
Base 149 862 ULS-21 0.03239 -299.2 4573.5 1223.8 0.1 9.43E-05
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 35 of 121

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 150 863 ULS-21 -0.0053 -299.2 4573.8 1223.9 -0.02138 9.43E-05
Base 151 864 ULS-21 0.001415 -299.2 4573.8 1223.9 0.00591 9.43E-05
Base 152 865 ULS-21 6.21E-05 -299.2 4573.9 1223.9 0.000407 9.43E-05
Base 153 866 ULS-21 -0.00129 -299.2 4573.8 1223.9 -0.0051 9.43E-05
Base 154 867 ULS-21 0.005422 -299.2 4573.8 1223.9 0.0222 9.43E-05
Base 155 868 ULS-21 -0.03228 -299.2 4573.5 1223.8 -0.1 9.43E-05
Base 156 869 ULS-21 0.2 -299.2 4574.9 1224 0.7 9.43E-05
Base 157 870 ULS-21 -0.9 -299 4567.7 1223.2 -3.5 9.43E-05
Base 158 871 ULS-21 5.1 -298.2 4614.4 1219.8 20.8 9.43E-05
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 36 of 121

3. HẠNG MỤC 02: NHÀ KHO A02 / WAREHOUSE


3.1. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING

Mô Hình 3D / model 3D
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 37 of 121

Mặt bằng Dầm sàn Platform/ Platform Floor structural plan

Mặt bằng Dầm sàn Tầng 2/ 2nd Floor structural plan


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 38 of 121

Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 1/ 1st Mezzanine Floor structural plan

Mặt bằng Dầm sàn Tầng lửng 2/ 2nd Mezzanine Floor structural plan
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 39 of 121

3.2. TẢI TRỌNG /LOADING


3.2.1. Tĩnh tải /Deal load

Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Deal load– kN/m2

Mặt Bằng tải Sàn Platform / Loading plan – Platform Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 40 of 121

Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Deal load– kN/m2

Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Deal load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 41 of 121

Tải Tường Lửng 1 / Wall load – 1st Mezzanine– kN/m

Tải Tường Cao độ +11.6m / Loading plan – Level +11.6m– kN/m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 42 of 121

Tải Tường Tầng 2 / Loading plan – Floor 2– kN/m

Tải Tường Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine– kN/m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 43 of 121

3.2.2. Hoạt tải / Live load

Mặt Bằng tải Lửng 1 / Loading plan – 1st Mezzanine Live load– kN/m2

Mặt Bằng tải Cao độ +11.6m / Loading plan – Level +11.6m live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 44 of 121

Mặt Bằng tải Tầng 2 / Loading plan – Floor 2 Live load– kN/m2

Mặt Bằng tải Lửng 2 / Loading plan – 2nd Mezzanine Live load– kN/m2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 45 of 121

3.2.3. Tải Gió / Wind load

Tải Gió WX / Wind load– kN/m

Tải Gió WXX / Wind load– kN/m2


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 46 of 121

Tải Gió WY / Wind load– kN/m2

Tải Gió WYY / Wind load– kN/m2


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 47 of 121

3.3. PHÂN TÍCH KẾT CẤU/ STRUCTURAL ANALYSIS

Lực dọc /Axial Froce - kN – m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 48 of 121

Moment 3-3 - kN – m

Moment 2-2 - kN - m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 49 of 121

Shear force 2-2 - kN – m

Shear force 3-3 - kN - m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 50 of 121

Phản lực chân cột/ Reactions point - kN – m

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 1 397 ULS-21 9.8 -2.7 2311.4 159.3 253.4 0.3
Base 2 335 ULS-21 95.5 -172.5 3949.9 757.2 71.8 -0.2
Base 3 337 ULS-21 7.6 -173.1 3802.6 759.9 11 0.4
Base 4 367 ULS-21 3.4 -173.1 3818.5 759 -1.2 0.4
Base 5 369 ULS-21 -0.3 -172.7 3816.2 756.1 -4 0.3
Base 6 371 ULS-21 -0.6 -172.4 3816.2 753.8 -3.4 0.3
Base 7 373 ULS-21 -0.4 -172.2 3816 752.3 -1.9 0.2
-
Base 8 375 ULS-21 0.02989 -172.1 3816 751.5 -0.1 0.1
Base 9 379 ULS-21 0.4 -172.1 3816 751.5 1.8 -0.1
Base 10 381 ULS-21 0.8 -172.2 3816 752.3 3.6 -0.2
Base 11 383 ULS-21 0.9 -172.4 3816.2 753.8 5.1 -0.3
Base 12 385 ULS-21 0.6 -172.7 3816.1 756 5.6 -0.3
Base 13 387 ULS-21 -3 -173.1 3818.5 758.9 2.9 -0.4
Base 14 389 ULS-21 -7.2 -173.1 3802.5 759.8 -9.4 -0.4
Base 15 391 ULS-21 -95.5 -172.5 3950.5 757.3 -70.2 0.2
Base 16 393 ULS-21 -9.5 -2.5 2282.4 160.9 -252.5 -0.8
Base 17 395 ULS-21 152.3 157.8 3305.7 -444.9 467.3 2.5
Base 18 399 ULS-21 163.3 60.5 6824.2 -274.8 575.3 3.7
Base 19 401 ULS-21 131.9 118.8 5358.9 13.6 536.6 -0.1
Base 20 403 ULS-21 156.2 -27.9 5310 3.2 692.2 -4.7
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 51 of 121

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 21 405 ULS-21 206.7 1.5 4125.8 -24 923.5 -0.9
Base 22 407 ULS-21 214.1 2.6 4113.8 -28.8 957.9 -0.1
Base 23 409 ULS-21 213.4 6.6 4062.3 -21.7 954.9 0.1
Base 24 411 ULS-21 203.5 -67.1 4389.9 16.7 909.4 0.3
Base 25 413 ULS-21 92.6 107.1 5716.3 -441.2 306.2 5.4
Base 26 415 ULS-21 44 149.6 12148.2 -509.9 296.7 -2.1
Base 27 431 ULS-21 -4.1 -66.4 10708.5 265.9 -15.9 0.000679
Base 28 589 ULS-21 0.5 -68.8 10679.9 275.5 2.8 0.000679
Base 29 597 ULS-21 -0.2 -68.8 10685.6 275.5 -0.1 0.000679
Base 30 621 ULS-21 -0.1 -68.8 10684.1 275.7 0.3 0.000679
Base 31 676 ULS-21 -0.1 -68.9 10683.9 275.8 0.3 0.000679
Base 32 684 ULS-21 -0.1 -68.9 10683.7 275.8 0.3 0.000679
Base 33 692 ULS-21 -0.1 -68.9 10683.7 275.8 0.3 0.000679
Base 34 725 ULS-21 -0.1 -68.9 10683.9 275.8 0.3 0.000679
Base 35 795 ULS-21 -0.1 -68.8 10684.1 275.7 0.2 0.000679
-
Base 36 811 ULS-21 0.01284 -68.8 10685.6 275.5 0.6 0.000679
Base 37 819 ULS-21 -0.7 -68.8 10679.9 275.4 -2.3 0.000679
Base 38 827 ULS-21 3.9 -66.4 10708.8 265.8 16.4 0.000679
Base 39 835 ULS-21 -43.8 149.6 12146.9 -510 -294.9 2.1
Base 40 834 ULS-21 -92.2 107.1 5717.1 -441.2 -304.7 -5.4
Base 41 842 ULS-21 -152.1 157.8 3304.7 -445.1 -465.6 -2.5
Base 42 417 ULS-21 83.9 -42.5 10872.9 168.9 341.3 0.000679
Base 43 582 ULS-21 -11.8 46.3 10301.1 -191.9 -47.2 0.000679
Base 44 590 ULS-21 1.3 47.6 10171.5 -197.3 6.1 0.000679
Base 45 598 ULS-21 -0.1 48 10190.7 -198.7 0.1 0.000679
-
Base 46 622 ULS-21 0.02159 48.2 10192.1 -199.7 0.6 0.000679
Base 47 677 ULS-21 -0.1 48.4 10194.1 -200.2 0.4 0.000679
Base 48 685 ULS-21 -0.1 48.4 10194.9 -200.5 0.3 0.000679
Base 49 693 ULS-21 -0.1 48.4 10194.9 -200.5 0.3 0.000679
Base 50 732 ULS-21 -0.1 48.4 10194.1 -200.3 0.2 0.000679
Base 51 804 ULS-21 -0.2 48.2 10192.1 -199.7 0.02489 0.000679
-
Base 52 812 ULS-21 0.03285 48 10190.7 -198.7 0.5 0.000679
Base 53 820 ULS-21 -1.5 47.7 10171.6 -197.4 -5.5 0.000679
Base 54 828 ULS-21 11.6 46.3 10300.5 -191.9 47.8 0.000679
Base 55 836 ULS-21 -83.8 -42.4 10871.8 168.4 -339.5 0.000679
Base 56 844 ULS-21 -131.7 119 5330.3 13.4 -534.6 0.1
Base 57 843 ULS-21 -163.3 60.5 6825.3 -275.1 -573.9 -3.6
Base 58 845 ULS-21 -156.3 -28 5253.8 2.9 -691.4 4.7
Base 59 846 ULS-21 -207.3 1.6 4065.7 -24 -924.9 1.1
Base 60 847 ULS-21 -214.2 2.5 4053.9 -28.7 -957.4 0.2
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 52 of 121

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 61 848 ULS-21 -213.7 6.6 4001.7 -21.6 -955.2 -0.1
Base 62 849 ULS-21 -205.4 -67.8 4330.3 17 -916.6 -0.6
Base 63 419 ULS-21 82.2 -74.5 9423.4 298.6 334.4 0.000679
Base 64 583 ULS-21 0.7 -157.7 8664 636.6 3.4 0.000679
Base 65 591 ULS-21 3.3 -160.4 8573.9 647.7 14.1 0.000679
Base 66 599 ULS-21 1.8 -162.2 8574.4 655 8.1 0.000679
Base 67 623 ULS-21 1.1 -163.3 8573 659.4 5.3 0.000679
Base 68 678 ULS-21 0.6 -164 8572.5 662.1 3.2 0.000679
Base 69 686 ULS-21 0.3 -164.3 8572.3 663.4 1.7 0.000679
Base 70 694 ULS-21 -0.1 -164.3 8572.3 663.4 0.2 0.000679
Base 71 741 ULS-21 -0.5 -164 8572.5 662.1 -1.4 0.000679
Base 72 805 ULS-21 -1 -163.3 8573 659.4 -3.4 0.000679
Base 73 813 ULS-21 -1.7 -162.2 8574.4 655 -6.2 0.000679
Base 74 821 ULS-21 -3.2 -160.5 8573.9 647.7 -12.2 0.000679
Base 75 829 ULS-21 -0.5 -157.7 8664.2 636.6 -1.5 0.000679
Base 76 837 ULS-21 -82.1 -74.6 9424.1 299 -332.7 0.000679
Base 77 421 ULS-21 -10.2 2.4 6785.4 -17 -47.9 -0.3
Base 78 423 ULS-21 -11.1 4.6 7070.2 -27.7 -51.6 -0.04993
Base 79 425 ULS-21 -11.1 -0.3 6978.2 -5.6 -51.5 0.03146
Base 80 427 ULS-21 -10 14.7 7215.9 -73.7 -46.8 0.1
Base 81 584 ULS-21 0.7 -1.2 6647.9 -1.9 1.4 0.009328
Base 82 585 ULS-21 0.7 5.1 6768.3 -30.5 1.6 0.009447
Base 83 586 ULS-21 0.7 -0.8 6686 -3.6 1.7 0.04868
Base 84 587 ULS-21 0.5 15.6 6956.3 -78 0.7 0.1
Base 85 592 ULS-21 -0.8 -0.6 6673.5 -5.3 -4.6 0.1
Base 86 593 ULS-21 -0.8 5.4 6804.5 -32.2 -4.8 0.04601
Base 87 594 ULS-21 -0.8 -0.7 6719.9 -4.9 -4.8 0.1
Base 88 595 ULS-21 -0.8 15.8 6987.5 -79.4 -5 0.1
Base 89 600 ULS-21 -0.4 -0.2 6663.5 -7.5 -2.4 0.1
Base 90 617 ULS-21 -0.4 5.6 6800.8 -33.5 -2.8 0.1
Base 91 618 ULS-21 -0.5 -0.5 6714.8 -6.3 -2.9 0.1
Base 92 619 ULS-21 -0.5 16 6983.5 -80.8 -3.3 0.1
Base 93 624 ULS-21 -0.3 0.0344 6660.9 -9 -1.5 0.1
Base 94 625 ULS-21 -0.3 5.7 6802.2 -34.5 -2 0.1
Base 95 626 ULS-21 -0.4 -0.3 6715.3 -7.4 -2.2 0.1
Base 96 627 ULS-21 -0.4 16.2 6984.3 -81.9 -2.5 0.1
Base 97 679 ULS-21 -0.2 0.2 6658.8 -9.9 -0.8 0.1
Base 98 680 ULS-21 -0.2 5.8 6802.6 -35.2 -1.1 0.03611
Base 99 681 ULS-21 -0.2 -0.2 6715.1 -8.1 -1.2 0.03383
Base 100 682 ULS-21 -0.2 16.3 6984.4 -82.6 -1.4 0.04677
Base 101 687 ULS-21 -0.1 0.3 6657.8 -10.3 -0.1 0.01932
Base 102 688 ULS-21 -0.1 5.8 6802.8 -35.5 -0.2 0.01296
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 53 of 121

TABLE: Joint Reactions


Joint Unique Load
Story Label Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 103 689 ULS-21 -0.1 -0.1 6715 -8.5 -0.3 0.01225
Base 104 690 ULS-21 -0.1 16.4 6984.4 -83 -0.4 0.01657
Base 105 695 ULS-21 0.02915 0.3 6657.8 -10.3 0.5 -0.01886
Base 106 696 ULS-21 0.04625 5.8 6802.8 -35.5 0.6 -0.01207
Base 107 722 ULS-21 0.1 -0.1 6715 -8.5 0.7 -0.0109
Base 108 723 ULS-21 0.1 16.4 6984.4 -83 0.7 -0.01493
Base 109 750 ULS-21 0.1 0.2 6658.8 -9.9 1.1 -0.1
Base 110 759 ULS-21 0.2 5.8 6802.6 -35.2 1.4 -0.03521
Base 111 768 ULS-21 0.2 -0.2 6715.1 -8.1 1.6 -0.03245
Base 112 777 ULS-21 0.2 16.3 6984.4 -82.6 1.8 -0.04508
Base 113 806 ULS-21 0.2 0.03679 6660.8 -9 1.9 -0.1
Base 114 807 ULS-21 0.3 5.7 6802.3 -34.5 2.4 -0.1
Base 115 808 ULS-21 0.3 -0.3 6715.3 -7.4 2.6 -0.04926
Base 116 809 ULS-21 0.4 16.2 6984.3 -81.9 2.8 -0.1
Base 117 814 ULS-21 0.3 -0.2 6663.5 -7.5 2.7 -0.1
Base 118 815 ULS-21 0.4 5.6 6800.8 -33.6 3.2 -0.1
Base 119 816 ULS-21 0.4 -0.5 6714.8 -6.3 3.3 -0.1
Base 120 817 ULS-21 0.5 16 6983.5 -80.8 3.6 -0.1
Base 121 822 ULS-21 0.7 -0.6 6673.4 -5.3 4.9 -0.1
Base 122 823 ULS-21 0.8 5.4 6804.5 -32.2 5.2 -0.04501
Base 123 824 ULS-21 0.8 -0.7 6719.9 -5 5.2 -0.1
Base 124 825 ULS-21 0.8 15.8 6987.5 -79.4 5.3 -0.1
Base 125 830 ULS-21 -0.7 -1.2 6647.9 -1.9 -1 -0.00909
Base 126 831 ULS-21 -0.7 5.2 6768.3 -30.5 -1.2 -0.00833
Base 127 832 ULS-21 -0.7 -0.8 6686 -3.7 -1.3 -0.04693
Base 128 833 ULS-21 -0.5 15.6 6956.1 -78.1 -0.4 -0.1
Base 129 838 ULS-21 10.1 2.4 6785.8 -17 48.3 0.3
Base 130 839 ULS-21 11 4.6 7070 -27.8 51.9 0.1
Base 131 840 ULS-21 11 -0.3 6978.5 -5.6 51.9 -0.02977
Base 132 841 ULS-21 10 14.8 7217.7 -73.8 47.6 -0.1
Base 133 429 ULS-21 86.8 292.9 4662 -1193.4 98.2 0.7
Base 134 588 ULS-21 19.7 294.8 4658 -1202.2 26.1 0.005421
Base 135 596 ULS-21 6 294.8 4660.2 -1202.5 7.7 0.000959
Base 136 620 ULS-21 1.7 294.8 4660.1 -1202.5 2.5 0.000729
Base 137 675 ULS-21 0.5 294.9 4660.3 -1202.6 1.1 0.000723
Base 138 683 ULS-21 0.2 294.9 4660.3 -1202.6 0.6 0.000694
Base 139 691 ULS-21 0.01891 294.9 4660.3 -1202.6 0.4 0.000669
Base 140 724 ULS-21 -0.3 294.9 4660.3 -1202.6 0.006096 0.00064
Base 141 786 ULS-21 -1.4 294.9 4660.1 -1202.6 -1.4 0.000634
Base 142 810 ULS-21 -5.7 294.8 4660.2 -1202.5 -6.6 0.000402
Base 143 818 ULS-21 -19.5 294.8 4658 -1202.2 -25 -0.00405
Base 144 826 ULS-21 -86.6 292.9 4662 -1193.5 -97.1 -0.7
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 54 of 121

3.4.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 55 of 121

3.5. PHẦN KẾT CẤU THÉP / STEEL STRUCTURAL


3.5.1. Tiêu Chuẩn Vật Liệu/ Material Specifications (apply for A01, A02,A03)
Tiêu chuẩn các vật liệu dùng để làm các bộ phận của nhà thép được thiết kế theo các tiêu chuẩn
quốc tế:/ The following is the list of the material standards and specifications for which the building
components have been designed:

Material Specifications

Sl.
Materials Specifications Minimum Strength
No.

1 Built -up Sections- Q345B (or equivalent) Fy=34.5 kN/cm2


Plates

2 Hot Rolled Sections JIS G310 – SS400/Q235B (or equivalent) Fy = 24.50 kN/cm2

3 Bracing Cable JIS G3101 - SS 400 (or equivalent) Fu = 40.0 kN/cm2

4 Cold Formed Sections G450 (JIS) (or equivalent) Fy = 45.00 kN/cm2

Class 8.8 Type 1 (or equivalent) Hot Dip Fu = 80 kN/cm2


High Strength Bolts
5 Galvanized
(For Primary Structure)

Machine Bolts Fu = 40.0 kN/cm2

6 (For secondary DIN grade 4.6(or equivalent)

structure)

7 Anchor Bolts DIN grade 5.6(or equivalent) Fu = 50.0 kN/cm2

Tổ hợp thiết kế Kết cấu thép/ Load Combinations (ASD)

 Trường hợp tải trọng/ load case

Kí hiệu/Symbol Diễn giải


DEAD Tải trọng bản thân/Dead load
L Hoạt tải mái/Live load
Lmez Hoạt tải sàn/ Live load mez.
WL Gió từ trái qua phải (Trường hợp 1)/ Wind Left (case 1)
WR Gió từ phải qua trái (Trường hợp 1) )/ Wind Right (case 1)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 56 of 121

Kí hiệu/Symbol Diễn giải


WL1 Gió từ trái qua phải (Trường hợp 2) )/ Wind Left (case 2)
WR1 Gió từ phải qua trái (Trường hợp 2) )/ Wind Right (case 2)
WE1 Gió dọc nhà (Trường hợp 1) )/ Wind end (case 1)
WE2 Gió dọc nhà (Trường hợp 2) )/ Wind end (case 2)

 Tổ hợp tải trọng kiểm tra ứng suất/ load combination us(apply for A01, A02,A03)
Tên loại tải trọng/ load Hệ số tổ hợp/combi.
Tên tổ hợp/combi. name
case name factor

DEAD 1

D+Co+L L 1

Co 1

DEAD 0.6
0.6D+WE1
WE1 1

DEAD 0.6
0.6D+WE2
WE2 1

DEAD 0.6
0.6D+WL
WL 1

DEAD 0.6
0.6D+WL1
WL1 1

DEAD 0.6
0.6D+WR
WR 1

DEAD 0.6
0.6D+WR1
WR1 1

DEAD 1

D+Co+Lmezz Lmez 1

Co 1

D+Co+0.75(L+Lmezz) DEAD 1

Lmez 0.75

Co 1
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 57 of 121

Tên loại tải trọng/ load Hệ số tổ hợp/combi.


Tên tổ hợp/combi. name
case name factor

L 0.75

DEAD 1

Lmez 0.75
D+Co+0.75(WL+Lmezz)
Co 1

WL 0.75

DEAD 1

Lmez 0.75
D+Co+0.75(WR+Lmezz)
Co 1

WR 0.75

DEAD 1

Lmez 0.75
D+Co+0.75(WL1+Lmezz)
Co 1

WL1 0.75

DEAD 1

Lmez 0.75
D+Co+0.75(WR1+Lmezz)
Co 1

WR1 0.75

DEAD 1

Lmez 0.75
D+Co+0.75(WE1+Lmezz)
Co 1

WE1 0.75

DEAD 1

Lmez 0.75
D+Co+0.75(WE2+Lmezz)
Co 1

WE2 0.75
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 58 of 121

3.5.2. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING

Mô hình tính toán khung chính / Main frame modeling

WIND LOAD CALCULATIONS (AS PER ASCE7-05)


MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 1 : TRANSVERSE(L), PRESSURE
Height above
Ground Wall Wind Load
Kz q(KN/m2) Gcpi
Level
m ft Windward Leeward Side
11.97506 0.48 2.716 -3.372
3.65 0.57 0.18 -4.308 kN/m
6 kN/m² kN/m kN/m
23.95013 0.48 2.716 -3.372
7.3 0.651601 0.18 -4.308 kN/m
1 kN/m² kN/m kN/m
10.9 35.92519 0.735551 0.48 2.716 -3.372
0.18 -4.308 kN/m
5 7 2 kN/m² kN/m kN/m
47.90026 0.799501 0.48 2.716 -3.372
14.6 0.18 -4.308 kN/m
2 3 kN/m² kN/m kN/m
18.2 59.87532 0.849501 0.48 2.716 -3.372
0.18 -4.308 kN/m
5 8 3 kN/m² kN/m kN/m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 59 of 121

71.85039 0.897401 0.48 2.716 -3.372


21.9 0.18 -4.308 kN/m
4 6 kN/m² kN/m kN/m
Type Location Horiz dist from windward edge Cp1 Cp2 p1
0m to 10.95 m -0.900 -0.1800 -5.243 kN/m
Windwar 10.95 m to 21.9 m -0.900 -0.1800 -5.243 kN/m
d 21.9 m to 43.8 m -0.500 -0.1800 -3.372 kN/m
greater than 43.8 m -0.300 -0.1800 -2.437 kN/m
Roof
0 to 10.95 m -0.900 -0.1800 -5.243 kN/m
10.95 m to 21.9 m -0.900 -0.1800 -5.243 kN/m
Leeward
21.9 m to 43.8 m -0.500 -0.1800 -3.372 kN/m
greater than 43.8 m -0.300 -0.1800 -2.437 kN/m
MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 2 : TRANSVERSE(L), SUCTION
Height above
Ground Wall Wind Load
Kz q(KN/m2) Gcpi
Level
m ft Windward Leeward Side
11.97506 0.48 4.785 -1.304
3.65 0.57 -0.18 -2.239 kN/m
6 kN/m² kN/m kN/m
23.95013 0.48 4.785 -1.304
7.3 0.651601 -0.18 -2.239 kN/m
1 kN/m² kN/m kN/m
10.9 35.92519 0.735551 0.48 4.785 -1.304
-0.18 -2.239 kN/m
5 7 2 kN/m² kN/m kN/m
47.90026 0.799501 0.48 4.785 -1.304
14.6 -0.18 -2.239 kN/m
2 3 kN/m² kN/m kN/m
18.2 59.87532 0.849501 0.48 4.785 -1.304
-0.18 -2.239 kN/m
5 8 3 kN/m² kN/m kN/m
71.85039 0.897401 0.48 4.785 -1.304
21.9 -0.18 -2.239 kN/m
4 6 kN/m² kN/m kN/m
Type Location Horiz dist from windward edge Cp1 Cp2 p1
0m to 10.95 m -0.900 -0.1800 -3.175 kN/m
Windwar 10.95 m to 21.9 m -0.900 -0.1800 -3.175 kN/m
d 21.9 m to 43.8 m -0.500 -0.1800 -1.304 kN/m
greater than 43.8 m -0.300 -0.1800 -0.369 kN/m
Roof
0 to 10.95 m -0.900 -0.1800 -3.175 kN/m
10.95 m to 21.9 m -0.900 -0.1800 -3.175 kN/m
Leeward
21.9 m to 43.8 m -0.500 -0.1800 -1.304 kN/m
greater than 43.8 m -0.300 -0.1800 -0.369 kN/m
MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 3: LONGITUDINAL(B), PRESSURE
Height above
Ground Wall Wind Load
Kz q(KN/m2) Gcpi
Level
m ft Windward Leeward Side
11.97506 0.48 2.716 -2.203
3.65 0.57 0.18 -4.308 kN/m
6 kN/m² kN/m kN/m
23.95013 0.48 2.716 -2.203
7.3 0.651601 0.18 -4.308 kN/m
1 kN/m² kN/m kN/m
10.9 35.92519 0.735551 0.48 2.716 -2.203
0.18 -4.308 kN/m
5 7 2 kN/m² kN/m kN/m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 60 of 121

47.90026 0.799501 0.48 2.716 -2.203


14.6 0.18 -4.308 kN/m
2 3 kN/m² kN/m kN/m
18.2 59.87532 0.849501 0.48 2.716 -2.203
0.18 -4.308 kN/m
5 8 3 kN/m² kN/m kN/m
71.85039 0.897401 0.48 2.716 -2.203
21.9 0.18 -4.308 kN/m
4 6 kN/m² kN/m kN/m
Type Location Horiz dist from windward edge Cp1 Cp2 p1
Windwar 0m to 10.95 m -0.900 -0.1800 -5.243 kN/m
d 10.95 m to 21.9 m -0.900 -0.1800 -5.243 kN/m
Roof And 21.9 m to 43.8 m -0.500 -0.1800 -3.372 kN/m
Leew
ard greater than 43.8 m -0.300 -0.1800 -2.437 kN/m
MAIN FRAME WIND LOAD CASE 4: LONGITUDINAL(B), SUCTION
Height above
Ground Wall Wind Load
Kz q(KN/m2) Gcpi
Level
m ft Windward Leeward Side
11.97506 0.48 4.785 -0.135
3.65 0.57 -0.18 -2.239 kN/m
6 kN/m² kN/m kN/m
23.95013 0.48 4.785 -0.135
7.3 0.651601 -0.18 -2.239 kN/m
1 kN/m² kN/m kN/m
10.9 35.92519 0.735551 0.48 4.785 -0.135
-0.18 -2.239 kN/m
5 7 2 kN/m² kN/m kN/m
47.90026 0.799501 0.48 4.785 -0.135
14.6 -0.18 -2.239 kN/m
2 3 kN/m² kN/m kN/m
18.2 59.87532 0.849501 0.48 4.785 -0.135
-0.18 -2.239 kN/m
5 8 3 kN/m² kN/m kN/m
71.85039 0.897401 0.48 4.785 -0.135
21.9 -0.18 -2.239 kN/m
4 6 kN/m² kN/m kN/m
Type Location Horiz dist from windward edge Cp1 Cp2 p1
Windwar 0m to 10.95 m -0.900 -0.1800 -3.175 kN/m
d 10.95 m to 21.9 m -0.900 -0.1800 -3.175 kN/m
Roof And 21.9 m to 43.8 m -0.500 -0.1800 -1.304 kN/m
Leew
ard greater than 43.8 m -0.300 -0.1800 -0.369 kN/m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 61 of 121

3.5.3. Thiết kết khung/Frame design

Hình 1:Cấu kiện/ Member

Tĩnh tải/ Dead load (kN/m)


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 62 of 121

Hoạt tải mái/ Live load (kN/m)

Tải treo/ collecteral load (kN/m)

WL (kN/m)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 63 of 121

WR (kN/m)

WL1 (kN/m)

WR1 (kN/m)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 64 of 121

WE1 (kN/m)

WE2 (kN/m)

Kết quả kiểm tra ứng suất/check us


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 65 of 121

Chuyển vị ngang/ Horizontal Deflection


52mm < 21900/100 = 219mm => ok

Chuyển vị đứng/ Vertical Deflection

50mm < 24000/180 = 133mm => ok


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 66 of 121

4. HẠNG MỤC 03: NHÀ KHO A03 / WAREHOUSE


4.1. PHẦN KẾT CẤU THÉP / STEEL STRUCTURAL
4.1.1. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING

Mô hình tính toán khung chính / Main frame modeling

WIND LOAD CALCULATIONS (AS PER ASCE7-05)


           
  WIND LOAD CALCULATIONS (AS PER ASCE7-05)  
           
  EAVE HEIGHT (M) 14    
  WIND SPEED V (KM/hour) 108    
  WIND SPEED V (m/s) 30.0    
  WIND EXPOSURE B    
  BAY SPACING (m) 12.00    
  VELOCITY PRESSURE (N/m2) qh=0.613.Kz.Kzt.Kd.V2.I [ V in m/s] (6-15)  

  VELOCITY PRESSURE (kN/m2) qh=0.48 (6-15)  


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 67 of 121

THE VELOCITY
  0.79 (Table 6-3)  
PRESSURE EXPOSURE, (Kz)
THE TOPOGRAPHIC FACTOR,
  1.00 (Figure 6-4)  
(Kzt)
THE WIND DIRECTIONALITY
  0.85 (Table 6-4)  
FACTOR, (Kd)

  IMPORTANCE FACTOR, I 1.00 (TableE 6-1)  


  DESIGN PRESSURE, p (N/m2) p=qh[(GCpf)-(GCpi)]    
  ENCLOSURE CONDITION Enclosed    
INTERNAL PRESSURE
  ±0.18 (Figure 6-5)  
COEFFICIENT, (Gcpi)
           
  Design Wind Pressure On Wall and Roof of Main Frames    
           
  MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 1: TRANSVERSE, PRESSURE    
           
Wind Load,
[(GCpf)-
  Surface F=p x bay spacing    
(GCpi)]
(kN/m)
  Windward Wall (Side Wall) 0.22 1.27    
  Leeward Wall (Side Wall) -0.47 -2.7    
  Windward Roof -0.87 -5    
  Leeward Roof -0.55 -3.16    
           
  MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 2: TRANSVERSE, SUCTION    
           
Wind Load,
[(GCpf)-
  Surface F=p x bay spacing    
(GCpi)]
(kN/m)
  Windward Wall (Side Wall) 0.58 3.34    
  Leeward Wall (Side Wall) -0.11 -0.64    
  Windward Roof -0.51 -2.93    
  Leeward Roof -0.19 -1.1    
           
  MAIN FRAME WIND LOAD FOR CASE 3: LONGITUDINAL, PRESSURE    
           
Wind Load,
[(GCpf)-
  Surface F=p x bay spacing    
(GCpi)]
(kN/m)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 68 of 121

  Windward Wall (Side Wall) -0.63 -3.62    


  Leeward Wall (Side Wall) -0.63 -3.62    
  Windward Roof (Zone 2E) -1.25 -7.2    
  Windward Roof (Zone 2) -0.87 -5    
  Leeward Roof -0.87 -5    
           
  (-) sign indicates wind pressure acting away from wall/roof.    
  (+) sign indicates wind pressure acting towards wall/roof.    
Thiết kết khung Trục 5/Frame design GL.5 (Typ.)

Cấu kiện/ Member

Tĩnh tải/ Dead load (kN/m)

Hoạt tải mái/ Live load (kN/m)


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 69 of 121

Tải treo/ collecteral load (kN/m)

WL (kN/m)

WR (kN/m)

WL1 (kN/m)
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 70 of 121

WR1 (kN/m)

WE1 (kN/m)

WE2 (kN/m)

Kết quả kiểm tra ứng suất/check us


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 71 of 121

Chuyển vị ngang/ Horizontal Deflection


39mm < 14000/100 = 140mm => ok

Chuyển vị đứng/ Vertical Deflection

79mm < 32000/180 = 177mm => ok


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 72 of 121

Kết quả kiểm tra ứng suất sàn lửng cao độ +4.450m/check us mez. Level +4.450m
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 73 of 121

Chuyển vị đứng/ Vertical Deflection

14mm < 12000/360 = 33mm => ok

Kết quả kiểm tra ứng suất ½ sàn lửng cao độ +8.4m/check us ½ mez. Level +8.4m

Chuyển vị đứng/ Vertical Deflection


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 74 of 121

17mm < 12000/360 = 33mm => ok


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 75 of 121

5. HẠNG MỤC 04 05: RAMP VÀ NHÀ PHỤ TRỢ / RAMP & ULTILITY
5.1. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING

Mô Hình 3D / Model 3D

5.2. TẢI TRỌNG / LOADING


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 76 of 121

Hoạt tải sàn(T/m2) / Live load(Ton/m2)

Tải gió Wx(T/m) / Wind load Wx(Ton/m)


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 77 of 121

Tải gió Wxx(T/m) / Wind load Wxx(Ton/m)

Tải gió Wy(T/m) / Wind load Wy(Ton/m)


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 78 of 121

Tải gió Wyy(T/m) / Wind load Wyy(Ton/m)


5.3. PHÂN TÍCH KẾT CẤU / STRUCTURAL ANALYSIS

Lực dọc chân cột(KN) / Axial Force Of Column(KN)


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 79 of 121

Moment M22(KN.m)

Moment M33(KN.m)

Mô hình móng / Pipecap Model


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 80 of 121

Phản lực đầu cọc(T) / Pipe Reactions(Ton)


Pmax(D500)=158T < Ptk=160T
Pmax(D400)=109T < Ptk=110T

Phản lực đầu cọc D500 / Pipe Reactions D500


TABLE: Nodal Reactions              
Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
30 30 BAOTT n -1,2 25,7 1306,9 0 0 0
Combinatio
31 31 BAOTT n -1,2 26,1 1219,4 0 0 0
Combinatio
38 38 BAOTT n -1 26,1 1111,1 0 0 0
Combinatio
39 39 BAOTT n -1 25,7 1197,9 0 0 0
Combinatio
115 115 BAOTT n 10,7 7,6 1158,7 0 0 0
Combinatio
116 116 BAOTT n 10,7 7,3 1147,3 0 0 0
Combinatio
117 117 BAOTT n 10,6 7,4 1138,8 0 0 0
Combinatio
136 136 BAOTT n 10,6 10,5 1190,6 0 0 0
Combinatio
137 137 BAOTT n 10,5 10,3 1195 0 0 0
Combinatio
138 138 BAOTT n 10,5 10,4 1159,4 0 0 0
141 141 BAOTT Combinatio 10,1 22,3 1236,6 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 81 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
n
Combinatio
142 142 BAOTT n 10,1 20,7 1242,4 0 0 0
Combinatio
143 143 BAOTT n 12 20,8 1214,1 0 0 0
Combinatio
144 144 BAOTT n 12 22,4 1209,9 0 0 0
Combinatio
145 145 BAOTT n 6,6 5,2 1368,9 0 0 0
Combinatio
146 146 BAOTT n 6,6 5,1 1339,1 0 0 0
Combinatio
147 147 BAOTT n 7,6 5,1 1326,3 0 0 0
Combinatio
148 148 BAOTT n 7,6 5,2 1358 0 0 0
Combinatio
203 203 BAOTT n 10,8 7,3 1149,8 0 0 0
Combinatio
204 204 BAOTT n 10,8 6,9 1154,3 0 0 0
Combinatio
205 205 BAOTT n 10,6 7,1 1137,7 0 0 0
Combinatio
212 212 BAOTT n 10,7 8,5 1147,3 0 0 0
Combinatio
213 213 BAOTT n 10,7 8,2 1152,4 0 0 0
Combinatio
214 214 BAOTT n 10,5 8,3 1137,1 0 0 0
Combinatio
221 221 BAOTT n 10,5 7,8 1174,9 0 0 0
Combinatio
222 222 BAOTT n 10,5 7,4 1199,5 0 0 0
Combinatio
223 223 BAOTT n 10,5 7,6 1169,9 0 0 0
Combinatio
242 242 BAOTT n 9,2 16,5 1584,4 0 0 0
Combinatio
262 262 BAOTT n 14,4 7,3 1216,1 0 0 0
Combinatio
265 265 BAOTT n 14,4 9 1237,6 0 0 0
Combinatio
266 266 BAOTT n 10 9 1230,2 0 0 0
Combinatio
267 267 BAOTT n 10 7,3 1210,7 0 0 0
Combinatio
272 272 BAOTT n 8,9 8 1204,1 0 0 0
273 273 BAOTT Combinatio 9,3 8 1258,2 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 82 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
n
Combinatio
274 274 BAOTT n 9,1 8,3 1196,5 0 0 0
Combinatio
344 344 BAOTT n 8,5 9 1176,6 0 0 0
Combinatio
345 345 BAOTT n 8 9 1162,4 0 0 0
Combinatio
347 347 BAOTT n 94,2 38 1298,1 0 0 0
Combinatio
348 348 BAOTT n 17,2 23,7 1500,9 0 0 0
Combinatio
349 349 BAOTT n 14,5 23,7 1532,3 0 0 0
Combinatio
351 351 BAOTT n 4,7 16,7 1508,7 0 0 0
Combinatio
352 352 BAOTT n 8,4 16,7 1532,6 0 0 0
Combinatio
436 436 BAOTT n -0,9612 15 1569,1 0 0 0
Combinatio
468 468 BAOTT n 7,3 25,7 1359,4 0 0 0
Combinatio
469 469 BAOTT n 17,1 25,7 1368,4 0 0 0
Combinatio
470 470 BAOTT n 7,1 5,2 1362,8 0 0 0
Combinatio
472 472 BAOTT n 10 20 1357,1 0 0 0
Combinatio
473 473 BAOTT n 6,7 20 1368,1 0 0 0
Combinatio
482 482 BAOTT n 12,1 7,7 1297,4 0 0 0
Combinatio
492 492 BAOTT n 25,9 15,3 1498 0 0 0
Combinatio
493 493 BAOTT n 7,2 15,3 1487,8 0 0 0
Combinatio
495 495 BAOTT n 4,7 13,5 1498,6 0 0 0
Combinatio
498 498 BAOTT n -1,9 12,3 1526,2 0 0 0
Combinatio
500 500 BAOTT n 13 13,5 1487,9 0 0 0
Combinatio
554 554 BAOTT n 6,3 21 1260,2 0 0 0
Combinatio
555 555 BAOTT n 16,2 20,9 1235,4 0 0 0
557 557 BAOTT Combinatio 10,6 18,3 1260 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 83 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
n
Combinatio
558 558 BAOTT n 5,7 18,3 1235,2 0 0 0
Combinatio
576 576 BAOTT n 7,8 17,3 1279,1 0 0 0
Combinatio
578 578 BAOTT n 15,3 17,3 1332,2 0 0 0
Combinatio
581 581 BAOTT n 10,4 15,9 1279,3 0 0 0
Combinatio
582 582 BAOTT n 7,2 15,9 1333,2 0 0 0
Combinatio
601 601 BAOTT n 109,7 13,2 1560,6 0 0 0
Combinatio
602 602 BAOTT n 114,4 13,1 1517,8 0 0 0
Combinatio
604 604 BAOTT n -6,4 13 1560,4 0 0 0
Combinatio
605 605 BAOTT n -6,7 12,9 1514,4 0 0 0
Combinatio
775 775 BAOTT n 32,7 11,8 1586,5 0 0 0
Combinatio
778 778 BAOTT n 25,1 11,8 1577,8 0 0 0
Combinatio
779 779 BAOTT n 30,7 9 1569,2 0 0 0
Combinatio
780 780 BAOTT n 26,9 9 1564,3 0 0 0
Combinatio
781 781 BAOTT n 26,9 15,3 1587,7 0 0 0
Combinatio
782 782 BAOTT n 30,7 15,3 1592,6 0 0 0
Combinatio
798 798 BAOTT n -1,4 12,3 1507,2 0 0 0
Combinatio
799 799 BAOTT n -2,4 12,3 1509,2 0 0 0
Combinatio
800 800 BAOTT n -1,7 9,4 1397,4 0 0 0
Combinatio
801 801 BAOTT n -2,1 9,4 1398,6 0 0 0
Combinatio
808 808 BAOTT n -0,983 13,9 1552,6 0 0 0
Combinatio
809 809 BAOTT n -0,9815 13,3 1588,6 0 0 0
Combinatio
810 810 BAOTT n -0,9822 12,7 1593,1 0 0 0
811 811 BAOTT Combinatio -0,9294 13,9 1551,1 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 84 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
n
Combinatio
812 812 BAOTT n -0,9274 13,3 1587,1 0 0 0
Combinatio
813 813 BAOTT n -0,9277 12,7 1591,6 0 0 0
Combinatio
820 820 BAOTT n -1,5 16,6 1597,8 0 0 0
Combinatio
822 822 BAOTT n -1,5 13,6 1477,3 0 0 0
Combinatio
823 823 BAOTT n -0,3986 13,6 1505,3 0 0 0
Combinatio
859 859 BAOTT n 4,2 9,4 1563,2 0 0 0
Combinatio
860 860 BAOTT n 4,2 6,8 1469,2 0 0 0
Combinatio
861 861 BAOTT n 18,2 19 1584,8 0 0 0
Combinatio
862 862 BAOTT n 18,2 9,4 1518,6 0 0 0
Combinatio
863 863 BAOTT n 18,2 6,8 1426 0 0 0
Combinatio
880 880 BAOTT n 27,7 9,5 1347,7 0 0 0
Combinatio
886 886 BAOTT n 16,6 9,5 1164,6 0 0 0
Combinatio
887 887 BAOTT n 17,8 9,5 1156,6 0 0 0
Combinatio
888 888 BAOTT n 17,2 8,6 1180,2 0 0 0
Combinatio
897 897 BAOTT n 29,3 10,1 1103,7 0 0 0
Combinatio
904 904 BAOTT n 11,9 10,6 1407 0 0 0
Combinatio
905 905 BAOTT n 17 10,6 1411,8 0 0 0
Combinatio
906 906 BAOTT n 14,4 9,6 1273,1 0 0 0
Combinatio
913 913 BAOTT n 3,2 10,2 1143 0 0 0
Combinatio
914 914 BAOTT n 2,9 10,2 1136,6 0 0 0
Combinatio
936 936 BAOTT n 2,3 9,7 1347,6 0 0 0
Combinatio
937 937 BAOTT n 2,8 9,7 1280,3 0 0 0
958 958 BAOTT Combinatio -1,4 25,4 1141,5 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 85 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
n
Combinatio
970 970 BAOTT n -2,4 27,5 1335,6 0 0 0
Combinatio
971 971 BAOTT n -2,7 27,5 1597,6 0 0 0
Combinatio
980 980 BAOTT n -3,9 19,8 1525,7 0 0 0
Combinatio
1016 1016 BAOTT n 23,1 26,2 1147,7 0 0 0

Phản lực đầu cọc D400 / Pipe Reactions D400


TABLE: Nodal Reactions              
Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
30 30 BAOTT n -31,9 -12,4 293,5 0 0 0
Combinatio
31 31 BAOTT n -31,9 -12,1 294,7 0 0 0
Combinatio
38 38 BAOTT n -32,8 -12,1 290,8 0 0 0
Combinatio
39 39 BAOTT n -32,8 -12,4 289,2 0 0 0
Combinatio
45 45 BAOTT n 6 32,7 113,6 0 0 0
Combinatio
45 45 BAOTT n -6 8,8 -13,5 0 0 0
Combinatio
55 55 BAOTT n 17,8 -6,4 355,5 0 0 0
Combinatio
55 55 BAOTT n -5 -17,3 252,7 0 0 0
Combinatio
56 56 BAOTT n 5 -6,4 355,6 0 0 0
Combinatio
56 56 BAOTT n -17,8 -17,3 252,7 0 0 0
Combinatio
63 63 BAOTT n 20 9,4 285 0 0 0
Combinatio
63 63 BAOTT n -4,7 -14,3 70,1 0 0 0
Combinatio
65 65 BAOTT n 13,4 -5,5 320,9 0 0 0
Combinatio
65 65 BAOTT n -6,6 -25,4 236,7 0 0 0
Combinatio
66 66 BAOTT n 6,6 -5,5 320,9 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 86 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
66 66 BAOTT n -13,5 -25,2 236,7 0 0 0
Combinatio
67 67 BAOTT n 13,5 -5,5 320,9 0 0 0
Combinatio
67 67 BAOTT n -6,6 -25,2 236,7 0 0 0
Combinatio
68 68 BAOTT n 6,5 -5,4 320,9 0 0 0
Combinatio
68 68 BAOTT n -13,6 -25,1 236,7 0 0 0
Combinatio 0,000548
69 69 BAOTT n 1 -8,2 247,8 0 0 0
Combinatio 0,000548
69 69 BAOTT n 1 -39,1 142,3 0 0 0
Combinatio
79 79 BAOTT n 2,8 5,6 516,7 0 0 0
Combinatio
79 79 BAOTT n -2,9 -6,5 103,5 0 0 0
Combinatio
84 84 BAOTT n 2,8 4,2 503,6 0 0 0
Combinatio
84 84 BAOTT n -2,9 -8,1 101,9 0 0 0
Combinatio
94 94 BAOTT n 5,5 1,8 226,3 0 0 0
Combinatio
94 94 BAOTT n -5,4 -27,4 164,6 0 0 0
Combinatio
115 115 BAOTT n -19 -6,6 279,5 0 0 0
Combinatio
116 116 BAOTT n -19 -6,7 282,9 0 0 0
Combinatio
117 117 BAOTT n -19,1 -6,6 287,6 0 0 0
Combinatio
118 118 BAOTT n 14,3 6,6 806,9 0 0 0
Combinatio
118 118 BAOTT n -22,3 -7,6 237,7 0 0 0
Combinatio
119 119 BAOTT n 13,5 6,6 883,1 0 0 0
Combinatio
119 119 BAOTT n -21,7 -7,6 262,1 0 0 0
Combinatio
120 120 BAOTT n 16,2 8,8 876,5 0 0 0
Combinatio
120 120 BAOTT n -19,5 -6,4 258,9 0 0 0
Combinatio
121 121 BAOTT n 17,5 8,8 807,5 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 87 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
121 121 BAOTT n -19,8 -6,4 238,3 0 0 0
Combinatio
136 136 BAOTT n -13,3 -5,5 288,9 0 0 0
Combinatio
137 137 BAOTT n -13,3 -5,5 285,6 0 0 0
Combinatio
138 138 BAOTT n -13,6 -5,5 287,3 0 0 0
Combinatio
139 139 BAOTT n 14,6 21 903,6 0 0 0
Combinatio
139 139 BAOTT n -17,1 -2,9 270,2 0 0 0
Combinatio
140 140 BAOTT n 13,9 20,9 894,4 0 0 0
Combinatio
140 140 BAOTT n -17,5 -2,9 260,9 0 0 0
Combinatio
141 141 BAOTT n -11,4 -1 308,6 0 0 0
Combinatio
142 142 BAOTT n -11,4 -1,4 310,7 0 0 0
Combinatio
143 143 BAOTT n -10,3 -1,4 304,4 0 0 0
Combinatio
144 144 BAOTT n -10,3 -1 296,9 0 0 0
Combinatio
145 145 BAOTT n -19,1 -21,6 379,2 0 0 0
Combinatio
146 146 BAOTT n -19,1 -25,4 374,7 0 0 0
Combinatio
147 147 BAOTT n -15,9 -25,3 370,6 0 0 0
Combinatio
148 148 BAOTT n -15,9 -21,6 372 0 0 0
Combinatio
167 167 BAOTT n 14,4 6,6 801,1 0 0 0
Combinatio
167 167 BAOTT n -21,1 -6,7 237,9 0 0 0
Combinatio
168 168 BAOTT n 13,6 6,6 879,5 0 0 0
Combinatio
168 168 BAOTT n -20,5 -6,7 263 0 0 0
Combinatio
173 173 BAOTT n 14,5 7,1 801,2 0 0 0
Combinatio
173 173 BAOTT n -20,5 -6,4 239,3 0 0 0
Combinatio
174 174 BAOTT n 13,8 7,2 880,9 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 88 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
174 174 BAOTT n -19,6 -6,4 263,7 0 0 0
Combinatio
179 179 BAOTT n 14,7 9,2 743,4 0 0 0
Combinatio
179 179 BAOTT n -19,8 -6,4 226,7 0 0 0
Combinatio
180 180 BAOTT n 13,9 9,3 843 0 0 0
Combinatio
180 180 BAOTT n -19,5 -6,4 251,1 0 0 0
Combinatio
185 185 BAOTT n 16,4 8,5 873,2 0 0 0
Combinatio
185 185 BAOTT n -17,6 -6,3 260,6 0 0 0
Combinatio
186 186 BAOTT n 17,9 8,5 804,6 0 0 0
Combinatio
186 186 BAOTT n -18,2 -6,3 239,7 0 0 0
Combinatio
191 191 BAOTT n 17,4 9,8 862,1 0 0 0
Combinatio
191 191 BAOTT n -16,4 -6 256,5 0 0 0
Combinatio
192 192 BAOTT n 19,4 9,8 792 0 0 0
Combinatio
192 192 BAOTT n -17,8 -6 235,4 0 0 0
Combinatio
197 197 BAOTT n 18,5 11,9 992,1 0 0 0
Combinatio
197 197 BAOTT n -16,1 -5,3 285,4 0 0 0
Combinatio
198 198 BAOTT n 21,2 11,9 956,1 0 0 0
Combinatio
198 198 BAOTT n -17,8 -5,3 273,6 0 0 0
Combinatio
203 203 BAOTT n -16,7 -6,5 284,7 0 0 0
Combinatio
204 204 BAOTT n -16,7 -6,6 284,2 0 0 0
Combinatio
205 205 BAOTT n -17 -6,5 290,5 0 0 0
Combinatio
212 212 BAOTT n -14,8 -6,1 282,5 0 0 0
Combinatio
213 213 BAOTT n -14,8 -6,2 284 0 0 0
Combinatio
214 214 BAOTT n -15,1 -6,2 289,8 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 89 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
221 221 BAOTT n -21,6 -7,4 301,6 0 0 0
Combinatio
222 222 BAOTT n -21,6 -7,7 287,4 0 0 0
Combinatio
223 223 BAOTT n -22,1 -7,6 296,7 0 0 0
Combinatio
224 224 BAOTT n 14 6,7 831 0 0 0
Combinatio
224 224 BAOTT n -23,5 -8,8 246 0 0 0
Combinatio
225 225 BAOTT n 13,4 6,7 907 0 0 0
Combinatio
225 225 BAOTT n -23,7 -8,8 271,1 0 0 0
Combinatio
226 226 BAOTT n 15,8 9,1 905,9 0 0 0
Combinatio
226 226 BAOTT n -21,3 -6,6 267,8 0 0 0
Combinatio
227 227 BAOTT n 17,3 9,1 830,6 0 0 0
Combinatio
227 227 BAOTT n -22 -6,6 247 0 0 0
Combinatio
242 242 BAOTT n -24,4 -17,8 429,2 0 0 0
Combinatio
258 258 BAOTT n 7 36,7 800,1 0 0 0
Combinatio
258 258 BAOTT n -10,6 -12,2 252,8 0 0 0
Combinatio
259 259 BAOTT n 7 33,3 747,5 0 0 0
Combinatio
259 259 BAOTT n -10,6 -14,9 225,7 0 0 0
Combinatio
260 260 BAOTT n 6,3 16,2 1042,7 0 0 0
Combinatio
260 260 BAOTT n -9,7 -14,6 290,6 0 0 0
Combinatio
261 261 BAOTT n 6,4 16,6 927,2 0 0 0
Combinatio
261 261 BAOTT n -9,7 -15 268,9 0 0 0
Combinatio
262 262 BAOTT n -2,1 -23 302,8 0 0 0
Combinatio
263 263 BAOTT n 98,6 37 694,9 0 0 0
Combinatio
263 263 BAOTT n -10,3 9,8 364,4 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 90 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
264 264 BAOTT n 10 37 694,9 0 0 0
Combinatio
264 264 BAOTT n -99,9 9,8 364,4 0 0 0
Combinatio
265 265 BAOTT n -2,1 -18,6 297,6 0 0 0
Combinatio
266 266 BAOTT n -3,8 -18,6 305,8 0 0 0
Combinatio
267 267 BAOTT n -3,8 -23 306,4 0 0 0
Combinatio
268 268 BAOTT n 10,6 25,5 1020 0 0 0
Combinatio
268 268 BAOTT n -2,6 -14,4 288,5 0 0 0
Combinatio
269 269 BAOTT n 10,6 34,3 978,1 0 0 0
Combinatio
269 269 BAOTT n -2,6 -15,5 284,5 0 0 0
Combinatio
270 270 BAOTT n 7,9 19,9 787,8 0 0 0
Combinatio
270 270 BAOTT n -4,3 -14,8 232,1 0 0 0
Combinatio
271 271 BAOTT n 7,9 16,2 884,7 0 0 0
Combinatio
271 271 BAOTT n -4,3 -15,2 253,6 0 0 0
Combinatio
272 272 BAOTT n -3,8 -24 300 0 0 0
Combinatio
273 273 BAOTT n -2,6 -23,9 295,5 0 0 0
Combinatio
274 274 BAOTT n -3,1 -23,3 293,7 0 0 0
Combinatio
275 275 BAOTT n 93,6 -17,9 644,3 0 0 0
Combinatio
275 275 BAOTT n -9,5 -74 340,7 0 0 0
Combinatio
276 276 BAOTT n 9,5 -17,8 644,2 0 0 0
Combinatio
276 276 BAOTT n -93,6 -73,7 340,7 0 0 0
Combinatio
277 277 BAOTT n 12,1 28,8 860,5 0 0 0
Combinatio
277 277 BAOTT n -8 -15,7 245,1 0 0 0
Combinatio
278 278 BAOTT n 16,1 28,8 947,5 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 91 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
278 278 BAOTT n -8,3 -15,7 293 0 0 0
Combinatio
279 279 BAOTT n 14 24,9 833 0 0 0
Combinatio
279 279 BAOTT n -8,1 -15,9 297,9 0 0 0
Combinatio
280 280 BAOTT n 11,8 19,2 841,4 0 0 0
Combinatio
280 280 BAOTT n -7,9 -15 241,3 0 0 0
Combinatio
281 281 BAOTT n 9,3 19,2 954,1 0 0 0
Combinatio
281 281 BAOTT n -9,8 -15 294,1 0 0 0
Combinatio
282 282 BAOTT n 10,4 16,6 828,8 0 0 0
Combinatio
282 282 BAOTT n -8,8 -17 295,9 0 0 0
Combinatio
287 287 BAOTT n 89,6 30 514,9 0 0 0
Combinatio
287 287 BAOTT n -8,1 6,1 293,7 0 0 0
Combinatio
288 288 BAOTT n 8,1 29,5 513,2 0 0 0
Combinatio
288 288 BAOTT n -89,4 6,1 292 0 0 0
Combinatio
344 344 BAOTT n -28,5 -21,4 346,8 0 0 0
Combinatio
345 345 BAOTT n -28,5 -21,4 337,4 0 0 0
Combinatio
346 346 BAOTT n 88,7 37,9 921 0 0 0
Combinatio
346 346 BAOTT n 3,7 -13 267,5 0 0 0
Combinatio
347 347 BAOTT n 4 -12,9 300,9 0 0 0
Combinatio
348 348 BAOTT n -4,7 -16,8 385,6 0 0 0
Combinatio
349 349 BAOTT n -8,3 -16,8 391,7 0 0 0
Combinatio
350 350 BAOTT n 15,2 25,3 835,9 0 0 0
Combinatio
350 350 BAOTT n -6,5 -12,7 296,2 0 0 0
Combinatio
351 351 BAOTT n -17,1 -16,4 386 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 92 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
352 352 BAOTT n -14,4 -16,4 391,6 0 0 0
Combinatio
353 353 BAOTT n 6,6 18,4 839,3 0 0 0
Combinatio
353 353 BAOTT n -15,1 -12,3 296,8 0 0 0
Combinatio
372 372 BAOTT n 62,4 42,5 530,6 0 0 0
Combinatio
372 372 BAOTT n -7,4 10,5 311,8 0 0 0
Combinatio
374 374 BAOTT n 7,4 42,4 530,6 0 0 0
Combinatio
374 374 BAOTT n -62,5 10,5 311,8 0 0 0
Combinatio
379 379 BAOTT n 4,1 5,7 883,5 0 0 0
Combinatio
379 379 BAOTT n -1,8 -6,6 141,8 0 0 0
Combinatio
384 384 BAOTT n 4,1 4,2 849,9 0 0 0
Combinatio
384 384 BAOTT n -1,8 -8,2 138,1 0 0 0
Combinatio
394 394 BAOTT n 24,8 42,1 768,5 0 0 0
Combinatio
394 394 BAOTT n -15,9 0,2293 263,1 0 0 0
Combinatio
395 395 BAOTT n 29,3 42,1 1069,9 0 0 0
Combinatio
395 395 BAOTT n -15,9 0,2256 320,5 0 0 0
Combinatio
403 403 BAOTT n 13,4 15,6 770,9 0 0 0
Combinatio
403 403 BAOTT n -26,4 -18,7 228,2 0 0 0
Combinatio
406 406 BAOTT n 5,9 5,8 908,4 0 0 0
Combinatio
406 406 BAOTT n -0,6018 -6,7 144,5 0 0 0
Combinatio
407 407 BAOTT n 16,2 17,4 983,6 0 0 0
Combinatio
407 407 BAOTT n -24,6 -16,9 301,1 0 0 0
Combinatio
411 411 BAOTT n 28,2 -18,8 274,7 0 0 0
Combinatio
411 411 BAOTT n -4 -65,9 179,6 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 93 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
412 412 BAOTT n 8 -15,5 274,7 0 0 0
Combinatio
412 412 BAOTT n -22,7 -61,3 179,6 0 0 0
Combinatio
414 414 BAOTT n 5,9 4,2 872,4 0 0 0
Combinatio
414 414 BAOTT n -0,6094 -8,2 141,6 0 0 0
Combinatio
419 419 BAOTT n 7,6 5,9 897,2 0 0 0
Combinatio
419 419 BAOTT n 0,322 -6,9 144,2 0 0 0
Combinatio
424 424 BAOTT n 7,6 4,2 859,9 0 0 0
Combinatio
424 424 BAOTT n 0,3231 -8,1 137,7 0 0 0
Combinatio
429 429 BAOTT n 10,7 6,2 875,3 0 0 0
Combinatio
429 429 BAOTT n 0,3395 -7,3 162,8 0 0 0
Combinatio
434 434 BAOTT n 10,7 4,1 865,1 0 0 0
Combinatio
434 434 BAOTT n 0,3364 -7,9 136,4 0 0 0
Combinatio
436 436 BAOTT n -47 -8,8 385,8 0 0 0
Combinatio
441 441 BAOTT n 14,1 6,3 857,4 0 0 0
Combinatio
441 441 BAOTT n -0,7881 -7,6 166,6 0 0 0
Combinatio
447 447 BAOTT n 14 4,1 843,3 0 0 0
Combinatio
447 447 BAOTT n -0,7521 -7,7 132,5 0 0 0
Combinatio
448 448 BAOTT n 1 21,6 532,8 0 0 0
Combinatio
448 448 BAOTT n -24,3 -13,5 110,6 0 0 0
Combinatio
455 455 BAOTT n 16,8 6,2 530,4 0 0 0
Combinatio
455 455 BAOTT n -1,9 -7,6 104,2 0 0 0
Combinatio
461 461 BAOTT n 16,8 4,1 505,4 0 0 0
Combinatio
461 461 BAOTT n -1,9 -7,6 99,4 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 94 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
468 468 BAOTT n -10,3 -14,2 389,1 0 0 0
Combinatio
469 469 BAOTT n -6,5 -14,2 397,7 0 0 0
Combinatio
470 470 BAOTT n -17,5 -23,5 378,8 0 0 0
Combinatio
471 471 BAOTT n 10,6 15,1 1046,9 0 0 0
Combinatio
471 471 BAOTT n -7,8 -15,6 379,9 0 0 0
Combinatio
472 472 BAOTT n -7,3 -13,7 388,8 0 0 0
Combinatio
473 473 BAOTT n -16,6 -13,7 397,5 0 0 0
Combinatio
475 475 BAOTT n 7,9 13,1 1045,9 0 0 0
Combinatio
475 475 BAOTT n -10,6 -18,4 379,8 0 0 0
Combinatio
482 482 BAOTT n -8 -27,8 365,9 0 0 0
Combinatio
492 492 BAOTT n -4,5 -16,9 400 0 0 0
Combinatio
493 493 BAOTT n -12,8 -17 392,4 0 0 0
Combinatio
494 494 BAOTT n 14 33,6 1035,7 0 0 0
Combinatio
494 494 BAOTT n -7,1 -10,2 368,7 0 0 0
Combinatio
495 495 BAOTT n -25,8 -18,7 399,6 0 0 0
Combinatio
498 498 BAOTT n -33,2 -8,1 347,5 0 0 0
Combinatio
500 500 BAOTT n -7 -18,7 391,9 0 0 0
Combinatio
501 501 BAOTT n 7,2 29,8 1036 0 0 0
Combinatio
501 501 BAOTT n -13,9 -9,7 369,2 0 0 0
Combinatio 0,000167
537 537 BAOTT n 5 -9,3 294,9 0 0 0
Combinatio 0,000167
537 537 BAOTT n 5 -23,9 154,6 0 0 0
Combinatio
541 541 BAOTT n 6,3 4,3 369,2 0 0 0
Combinatio
541 541 BAOTT n -6,2 -19,9 234,2 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 95 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio 0,000546
545 545 BAOTT n 5 -8,2 247,8 0 0 0
Combinatio 0,000546
545 545 BAOTT n 5 -39,1 142,3 0 0 0
Combinatio
549 549 BAOTT n 6,2 99,3 374,2 0 0 0
Combinatio
549 549 BAOTT n -6,1 12,6 220,2 0 0 0
Combinatio
551 551 BAOTT n 0,001008 75,7 837,4 0 0 0
Combinatio
551 551 BAOTT n 0,001008 19,5 224,9 0 0 0
Combinatio 0,000893
553 553 BAOTT n 2 -36,2 768,9 0 0 0
Combinatio 0,000893
553 553 BAOTT n 2 -152,8 210,2 0 0 0
Combinatio
554 554 BAOTT n -10,7 -12,5 324,1 0 0 0
Combinatio
555 555 BAOTT n -5,6 -12,5 315,5 0 0 0
Combinatio
556 556 BAOTT n 9,2 12,4 889,3 0 0 0
Combinatio
556 556 BAOTT n -6,8 -17 291,9 0 0 0
Combinatio
557 557 BAOTT n -6,2 -11,8 323,8 0 0 0
Combinatio
558 558 BAOTT n -15,9 -11,8 315,1 0 0 0
Combinatio
559 559 BAOTT n 6,9 11 889,1 0 0 0
Combinatio
559 559 BAOTT n -9 -17,7 291,8 0 0 0
Combinatio
573 573 BAOTT n -0,006577 42,5 642,9 0 0 0
Combinatio
573 573 BAOTT n -0,006577 9,5 179,8 0 0 0
Combinatio
575 575 BAOTT n 4,9 7 472,7 0 0 0
Combinatio
575 575 BAOTT n -4,8 -5,1 213,6 0 0 0
Combinatio
576 576 BAOTT n -10,2 -11,6 335,3 0 0 0
Combinatio
577 577 BAOTT n 0,001727 61,5 566,8 0 0 0
Combinatio
577 577 BAOTT n 0,001727 16,3 191,1 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 96 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
578 578 BAOTT n -7 -11,6 354,5 0 0 0
Combinatio
579 579 BAOTT n 0,001809 -50,8 271,2 0 0 0
Combinatio
579 579 BAOTT n 0,001809 -175,6 109,1 0 0 0
Combinatio
580 580 BAOTT n 9,8 12,9 979,2 0 0 0
Combinatio
580 580 BAOTT n -7,7 -17,4 335,6 0 0 0
Combinatio
581 581 BAOTT n -7,6 -10,8 334,9 0 0 0
Combinatio
582 582 BAOTT n -15,2 -10,8 354,3 0 0 0
Combinatio
583 583 BAOTT n 7,9 11,7 979,7 0 0 0
Combinatio
583 583 BAOTT n -9,6 -17,2 335,6 0 0 0
Combinatio
596 596 BAOTT n 0,4768 -8 362,1 0 0 0
Combinatio
601 601 BAOTT n 6,5 -11,4 364,5 0 0 0
Combinatio
602 602 BAOTT n 6,9 -11,4 362,5 0 0 0
Combinatio
603 603 BAOTT n 112,1 12,8 911,6 0 0 0
Combinatio
603 603 BAOTT n 6,7 -14,3 351,9 0 0 0
Combinatio
604 604 BAOTT n -109,6 -10,5 363,2 0 0 0
Combinatio
605 605 BAOTT n -114,2 -10,5 360,7 0 0 0
Combinatio
606 606 BAOTT n -6,5 11,7 911,5 0 0 0
Combinatio
606 606 BAOTT n -112 -12,9 353,2 0 0 0
Combinatio
619 619 BAOTT n 8,6 12,5 861,3 0 0 0
Combinatio
619 619 BAOTT n -5,6 -13,6 365,1 0 0 0
Combinatio
620 620 BAOTT n 6,8 12,4 790,6 0 0 0
Combinatio
620 620 BAOTT n -7 -13,6 365,4 0 0 0
Combinatio
621 621 BAOTT n 6,9 11,8 749,9 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 97 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
621 621 BAOTT n -6,2 -10,1 348 0 0 0
Combinatio
622 622 BAOTT n 5,7 11,4 858,6 0 0 0
Combinatio
622 622 BAOTT n -8,3 -11,1 364 0 0 0
Combinatio
623 623 BAOTT n 6,8 11,4 798,3 0 0 0
Combinatio
623 623 BAOTT n -6,7 -11,1 365,8 0 0 0
Combinatio
624 624 BAOTT n 6,3 11,3 751,8 0 0 0
Combinatio
624 624 BAOTT n -6,9 -9,2 348 0 0 0
Combinatio
637 637 BAOTT n 10,6 11,9 725,7 0 0 0
Combinatio
637 637 BAOTT n -18,1 -12,4 376,7 0 0 0
Combinatio
638 638 BAOTT n 10,5 11,9 813,2 0 0 0
Combinatio
638 638 BAOTT n -17,9 -12,4 366,6 0 0 0
Combinatio
639 639 BAOTT n 10,5 11,7 669,5 0 0 0
Combinatio
639 639 BAOTT n -18 -12,6 405,2 0 0 0
Combinatio
640 640 BAOTT n 10,3 12,4 917,1 0 0 0
Combinatio
640 640 BAOTT n -18,1 -10 427,1 0 0 0
Combinatio
641 641 BAOTT n 10 12,4 1069,2 0 0 0
Combinatio
641 641 BAOTT n -20,9 -10 433,2 0 0 0
Combinatio
642 642 BAOTT n 10,2 11 835,5 0 0 0
Combinatio
642 642 BAOTT n -19,4 -10,7 446,1 0 0 0
Combinatio
707 707 BAOTT n 5,6 -10,7 335,5 0 0 0
Combinatio
708 708 BAOTT n 7,8 -10,7 331,5 0 0 0
Combinatio
709 709 BAOTT n 99,8 10,5 581,4 0 0 0
Combinatio
709 709 BAOTT n 6,7 -20,7 180,4 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 98 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
775 775 BAOTT n 1 -8 331,3 0 0 0
Combinatio
778 778 BAOTT n -0,07131 -8 363,3 0 0 0
Combinatio
779 779 BAOTT n 0,748 -8,6 350,5 0 0 0
Combinatio
780 780 BAOTT n 0,2001 -8,6 369 0 0 0
Combinatio
781 781 BAOTT n 0,2006 -7,4 359,8 0 0 0
Combinatio
782 782 BAOTT n 0,747 -7,4 340 0 0 0
Combinatio
794 794 BAOTT n 7,6 5 1072,5 0 0 0
Combinatio
794 794 BAOTT n 0,3232 -7,5 148,7 0 0 0
Combinatio
798 798 BAOTT n -29,9 -8,1 353,2 0 0 0
Combinatio
799 799 BAOTT n -36,6 -8,1 334,3 0 0 0
Combinatio
800 800 BAOTT n -31,6 -8,7 366,9 0 0 0
Combinatio
801 801 BAOTT n -35 -8,7 359,4 0 0 0
Combinatio
802 802 BAOTT n -34,9 -7,4 312 0 0 0
Combinatio
803 803 BAOTT n -31,5 -7,4 319,9 0 0 0
Combinatio
808 808 BAOTT n -31,1 -8,7 334,7 0 0 0
Combinatio
809 809 BAOTT n -31 -8,4 325,6 0 0 0
Combinatio
810 810 BAOTT n -31 -8,1 306,6 0 0 0
Combinatio
811 811 BAOTT n -31,1 -8,7 346 0 0 0
Combinatio
812 812 BAOTT n -31,1 -8,4 329,3 0 0 0
Combinatio
813 813 BAOTT n -31,1 -8,1 307,2 0 0 0
Combinatio
820 820 BAOTT n -47,7 -8,7 403,1 0 0 0
Combinatio
822 822 BAOTT n -47,7 -8,8 330,7 0 0 0
Combinatio
823 823 BAOTT n -46,2 -8,8 362,4 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 99 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
824 824 BAOTT n -46,2 -8,7 419,4 0 0 0
Combinatio
829 829 BAOTT n 7,5 -17,7 328,6 0 0 0
Combinatio
830 830 BAOTT n 6,8 -17,7 327,3 0 0 0
Combinatio
831 831 BAOTT n 97,1 10,9 547,4 0 0 0
Combinatio
831 831 BAOTT n 7,2 -11,6 181,5 0 0 0
Combinatio
838 838 BAOTT n 16,7 14,4 862,4 0 0 0
Combinatio
838 838 BAOTT n -5,1 -30,9 71,9 0 0 0
Combinatio
839 839 BAOTT n 23,6 14,3 413,3 0 0 0
Combinatio
839 839 BAOTT n -4,3 -30,9 61,1 0 0 0
Combinatio
858 858 BAOTT n -6 -8,1 327,7 0 0 0
Combinatio
859 859 BAOTT n -6 -14,4 350,4 0 0 0
Combinatio
860 860 BAOTT n -6 -29,5 367,3 0 0 0
Combinatio
861 861 BAOTT n -2,7 -8,1 277,9 0 0 0
Combinatio
862 862 BAOTT n -2,7 -14,4 299,2 0 0 0
Combinatio
863 863 BAOTT n -2,7 -29,5 316,6 0 0 0
Combinatio
880 880 BAOTT n -4,1 -36,1 232,2 0 0 0
Combinatio
881 881 BAOTT n 22,5 9,5 835,1 0 0 0
Combinatio
881 881 BAOTT n -4,9 -36,1 279,1 0 0 0
Combinatio
886 886 BAOTT n 0,16 -10,7 287,4 0 0 0
Combinatio
887 887 BAOTT n -0,6286 -10,8 283,9 0 0 0
Combinatio
888 888 BAOTT n -0,2339 -10,2 257 0 0 0
Combinatio
895 895 BAOTT n 31,5 9,6 996,8 0 0 0
Combinatio
895 895 BAOTT n 0,8003 -17,4 281,6 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 100 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
896 896 BAOTT n 27,1 9,6 1015,9 0 0 0
Combinatio
896 896 BAOTT n 0,08627 -17,5 286,4 0 0 0
Combinatio
897 897 BAOTT n 0,4475 -13,6 312,2 0 0 0
Combinatio
904 904 BAOTT n -4,5 -18,1 345,7 0 0 0
Combinatio
905 905 BAOTT n -3,2 -18,2 337,7 0 0 0
Combinatio
906 906 BAOTT n -3,9 -23,4 367 0 0 0
Combinatio
913 913 BAOTT n -7,1 -24,1 288,1 0 0 0
Combinatio
914 914 BAOTT n -9,6 -24,2 277,3 0 0 0
Combinatio
915 915 BAOTT n 3 10,3 872,9 0 0 0
Combinatio
915 915 BAOTT n -8,4 -21,8 298,7 0 0 0
Combinatio
936 936 BAOTT n -14,2 -13,2 375 0 0 0
Combinatio
937 937 BAOTT n -9,7 -13,2 350,9 0 0 0
Combinatio
938 938 BAOTT n -11,9 -17,2 371,2 0 0 0
Combinatio
958 958 BAOTT n -49 -12,9 327,5 0 0 0
Combinatio
959 959 BAOTT n -1,4 27,5 1097,4 0 0 0
Combinatio
959 959 BAOTT n -49 -11,8 356,9 0 0 0
Combinatio
968 968 BAOTT n -37 -12,3 367,2 0 0 0
Combinatio
970 970 BAOTT n -37 -11,7 356,6 0 0 0
Combinatio
971 971 BAOTT n -38,8 -11,7 401,4 0 0 0
Combinatio
972 972 BAOTT n -38,8 -12,3 402 0 0 0
Combinatio
980 980 BAOTT n -48,8 -13,6 344,2 0 0 0
Combinatio
981 981 BAOTT n -3,9 22,9 868,4 0 0 0
Combinatio
981 981 BAOTT n -48,8 -13,2 253,7 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 101 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
982 982 BAOTT n -4,6 22,9 1019 0 0 0
Combinatio
982 982 BAOTT n -52 -13,2 214,5 0 0 0
Combinatio
983 983 BAOTT n -52 -13,6 296,8 0 0 0
Combinatio
998 998 BAOTT n 28,1 23,6 554,4 0 0 0
Combinatio
998 998 BAOTT n 0,4305 -12,7 199 0 0 0
Combinatio
1009 1009 BAOTT n 13,2 12,7 936 0 0 0
Combinatio
1009 1009 BAOTT n -15,8 -29,3 331,5 0 0 0
Combinatio
1010 1010 BAOTT n 13,8 12,7 1093,7 0 0 0
Combinatio
1010 1010 BAOTT n -25,6 -29,2 357,9 0 0 0
Combinatio
1015 1015 BAOTT n 24,4 26,1 956,5 0 0 0
Combinatio
1015 1015 BAOTT n -15,2 -3,3 296,3 0 0 0
Combinatio
1016 1016 BAOTT n -17,7 -3,3 312,5 0 0 0
Combinatio
1033 1033 BAOTT n 3,3 4,9 928,6 0 0 0
Combinatio
1033 1033 BAOTT n -2,5 -7,3 132,2 0 0 0
Combinatio
1038 1038 BAOTT n 15,8 5,1 921,2 0 0 0
Combinatio
1038 1038 BAOTT n -1,5 -7,6 131,4 0 0 0
Combinatio
1043 1043 BAOTT n 10,2 5,1 1060,9 0 0 0
Combinatio
1043 1043 BAOTT n 0,3383 -7,5 147,4 0 0 0
Combinatio
1048 1048 BAOTT n 13,2 5,1 1013,4 0 0 0
Combinatio
1048 1048 BAOTT n -0,4239 -7,5 139,2 0 0 0
Combinatio
1049 1049 BAOTT n 6,1 5 1092,6 0 0 0
Combinatio
1049 1049 BAOTT n -0,445 -7,4 149,9 0 0 0
Combinatio
1054 1054 BAOTT n 4,6 4,9 1092,2 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 102 of 121

TABLE: Nodal Reactions              


Node Point OutputCase CaseType Fx Fy Fz Mx My Mz
Text Text Text Text kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Combinatio
1054 1054 BAOTT n -1,5 -7,3 148,6 0 0 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 103 of 121

6. HẠNG MỤC 5B: NHÀ PHỤ TRỢ / ULTILITY HOUSE


6.1. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING

Mô Hình 3D / model 3D

Mặt Bằng Kết Cấu trệt / Structural plan – Ground floor

Mặt Bằng Kết Cấu Mái / Structural plan – Roof


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 104 of 121

6.2. TẢI TRỌNG /LOADING

Tĩnh tải – Tầng Trệt/ Dead Load - Ground Floor kN/m2

Tĩnh tải – Mái/ Dead Load - Roof kN/m2

Tĩnh tải Tường– Mái/ Wall Load - Roof kN/m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 105 of 121

Hoạt Tải – Tầng Trệt/ Live Load - Ground Floor kN/m2

Hoạt Tải – Mái/ Live Load - Roof kN/m2

Tải Gió WX/ Wind Load - Roof kN

Tải Gió WY/ Wind Load - Roof kN


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 106 of 121

6.3. PHÂN TÍCH KẾT CẤU/ STRUCTURAL ANALYSIS

Phản lực chân cột/ Reactions


TABLE: Joint Reactions              
Load
Story Unique Name Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
      kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 46 Comb1-1 74.9 94.8 483.7 -58.8 47.1 0
-
Base 46 Comb1-2 59.3 92.5 465.3 -57.5 24.2 0.02965
Base 46 Comb1-3 87.1 93.2 490.7 -57.6 67.8 0.02965
Base 46 Comb1-4 73.2 91.9 477.2 -56 46 0
Base 46 Comb1-5 73.2 93.8 478.8 -59.1 46 0
Base 48 Comb1-1 149.5 -19 904.5 12.7 93.9 0
-
Base 48 Comb1-2 128.1 -19.2 870.9 12.7 67.7 0.02965
Base 48 Comb1-3 158.2 -19.9 899.3 13.4 112.2 0.02965
Base 48 Comb1-4 143.2 -21.2 884.9 15 89.9 0
Base 48 Comb1-5 143.2 -17.9 885.3 11.1 89.9 0
Base 50 Comb1-1 202.6 55.5 1064.3 -34.1 127.3 0
-
Base 50 Comb1-2 177.1 53.4 1017.6 -33 98.7 0.02965
Base 50 Comb1-3 207.4 53 1045.6 -32.4 142.8 0.02965
Base 50 Comb1-4 192.2 51.7 1032 -30.8 120.8 0
Base 50 Comb1-5 192.2 54.8 1031.2 -34.6 120.8 0
Base 52 Comb1-1 188.6 -68.5 1037.1 43.8 118.5 0
-
Base 52 Comb1-2 163.4 -65.8 991.1 42 90.5 0.02965
Base 52 Comb1-3 192.9 -66.4 1018.3 42.6 133.4 0.02965
Base 52 Comb1-4 178.2 -67.7 1004.3 44.2 111.9 0
Base 52 Comb1-5 178.2 -64.6 1005.1 40.4 111.9 0
Base 54 Comb1-1 129 7.7 760.3 -4.1 81 0
-
Base 54 Comb1-2 105.4 7.5 720.3 -4.1 54.3 0.02965
Base 54 Comb1-3 134.3 7 747.4 -3.5 96.3 0.02965
Base 54 Comb1-4 119.9 5.6 733.9 -1.9 75.3 0
Base 54 Comb1-5 119.9 8.9 733.8 -5.8 75.3 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 107 of 121

Base 56 Comb1-1 128 -2.4 808 2.3 80.4 0


-
Base 56 Comb1-2 104.7 -2.1 766.7 2 54.1 0.02965
Base 56 Comb1-3 132.9 -2.7 793.6 2.6 95.2 0.02965
Base 56 Comb1-4 118.8 -4 780.2 4.2 74.6 0
Base 56 Comb1-5 118.8 -0.8 780.2 0.3 74.6 0
Base 58 Comb1-1 127.8 -1.1 802.1 1.5 80.3 0
-
Base 58 Comb1-2 104.8 -0.9 761.2 1.2 54.4 0.02965
Base 58 Comb1-3 132.4 -1.4 787.5 1.8 94.6 0.02965
Base 58 Comb1-4 118.6 -2.8 774.4 3.4 74.5 0
Base 58 Comb1-5 118.6 0.5 774.4 -0.5 74.5 0
Base 60 Comb1-1 127.8 -1.2 804.8 1.5 80.3 0
-
Base 60 Comb1-2 105.2 -1 764.1 1.2 54.9 0.02965
Base 60 Comb1-3 132.1 -1.5 789.9 1.8 94.2 0.02965
Base 60 Comb1-4 118.7 -2.9 777 3.5 74.6 0
Base 60 Comb1-5 118.7 0.4 777 -0.4 74.6 0
Base 62 Comb1-1 128.3 -2.6 785.6 2.4 80.6 0
-
Base 62 Comb1-2 106 -2.3 745.9 2 55.7 0.02965
Base 62 Comb1-3 132.4 -2.8 770.7 2.7 94.1 0.02965
Base 62 Comb1-4 119.2 -4.2 758.4 4.3 74.9 0
Base 62 Comb1-5 119.2 -0.9 758.3 0.4 74.9 0
Base 64 Comb1-1 131.4 9.5 819.4 -5.2 82.6 0
-
Base 64 Comb1-2 109.3 9.1 778.8 -5.1 58 0.02965
Base 64 Comb1-3 135.2 8.7 803.2 -4.6 95.6 0.02965
Base 64 Comb1-4 122.2 7.2 790.7 -2.8 76.8 0
Base 64 Comb1-5 122.2 10.6 791.3 -6.8 76.8 0
Base 66 Comb1-1 100.4 -72.6 479.3 46.4 63.1 0
-
Base 66 Comb1-2 84.2 -68.7 456.4 43.8 42.5 0.02965
Base 66 Comb1-3 107 -69.8 477.5 44.7 77.6 0.02965
Base 66 Comb1-4 95.6 -70.4 468.2 45.9 60.1 0
Base 66 Comb1-5 95.6 -68.1 465.7 42.6 60.1 0
Base 68 Comb1-1 -74.9 94.8 483.7 -58.8 -47.1 0
-
Base 68 Comb1-2 -87.1 93.2 490.7 -57.6 -67.8 0.02965
Base 68 Comb1-3 -59.3 92.5 465.3 -57.5 -24.2 0.02965
Base 68 Comb1-4 -73.2 91.9 477.2 -56 -46 0
Base 68 Comb1-5 -73.2 93.8 478.8 -59.1 -46 0
Base 70 Comb1-1 -149.5 -19 904.5 12.7 -93.9 0
-
Base 70 Comb1-2 -158.2 -19.9 899.3 13.4 -112.2 0.02965
Base 70 Comb1-3 -128.1 -19.2 870.9 12.7 -67.7 0.02965
Base 70 Comb1-4 -143.2 -21.2 884.9 15 -89.9 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 108 of 121

Base 70 Comb1-5 -143.2 -17.9 885.3 11.1 -89.9 0


Base 72 Comb1-1 -202.6 55.5 1064.3 -34.1 -127.3 0
-
Base 72 Comb1-2 -207.4 53 1045.6 -32.4 -142.8 0.02965
Base 72 Comb1-3 -177.1 53.4 1017.6 -33 -98.7 0.02965
Base 72 Comb1-4 -192.2 51.7 1032 -30.8 -120.8 0
Base 72 Comb1-5 -192.2 54.8 1031.2 -34.6 -120.8 0
Base 74 Comb1-1 -188.6 -68.5 1037.1 43.8 -118.5 0
-
Base 74 Comb1-2 -192.9 -66.4 1018.3 42.6 -133.4 0.02965
Base 74 Comb1-3 -163.4 -65.8 991.1 42 -90.5 0.02965
Base 74 Comb1-4 -178.2 -67.7 1004.3 44.2 -111.9 0
Base 74 Comb1-5 -178.2 -64.6 1005.1 40.4 -111.9 0
Base 76 Comb1-1 -129 7.7 760.3 -4.1 -81 0
-
Base 76 Comb1-2 -134.3 7 747.4 -3.5 -96.3 0.02965
Base 76 Comb1-3 -105.4 7.5 720.3 -4.1 -54.3 0.02965
Base 76 Comb1-4 -119.9 5.6 733.9 -1.9 -75.3 0
Base 76 Comb1-5 -119.9 8.9 733.8 -5.8 -75.3 0
Base 78 Comb1-1 -128 -2.4 808 2.3 -80.4 0
-
Base 78 Comb1-2 -132.9 -2.7 793.6 2.6 -95.2 0.02965
Base 78 Comb1-3 -104.7 -2.1 766.7 2 -54.1 0.02965
Base 78 Comb1-4 -118.8 -4 780.2 4.2 -74.6 0
Base 78 Comb1-5 -118.8 -0.8 780.2 0.3 -74.6 0
Base 80 Comb1-1 -127.8 -1.1 802.1 1.5 -80.3 0
-
Base 80 Comb1-2 -132.4 -1.4 787.5 1.8 -94.6 0.02965
Base 80 Comb1-3 -104.8 -0.9 761.2 1.2 -54.4 0.02965
Base 80 Comb1-4 -118.6 -2.8 774.4 3.4 -74.5 0
Base 80 Comb1-5 -118.6 0.5 774.4 -0.5 -74.5 0
Base 82 Comb1-1 -127.8 -1.2 804.8 1.5 -80.3 0
-
Base 82 Comb1-2 -132.1 -1.5 789.9 1.8 -94.2 0.02965
Base 82 Comb1-3 -105.2 -1 764.1 1.2 -54.9 0.02965
Base 82 Comb1-4 -118.7 -2.9 777 3.5 -74.6 0
Base 82 Comb1-5 -118.7 0.4 777 -0.4 -74.6 0
Base 84 Comb1-1 -128.3 -2.6 785.6 2.4 -80.6 0
-
Base 84 Comb1-2 -132.4 -2.8 770.7 2.7 -94.1 0.02965
Base 84 Comb1-3 -106 -2.3 745.9 2 -55.7 0.02965
Base 84 Comb1-4 -119.2 -4.2 758.4 4.3 -74.9 0
Base 84 Comb1-5 -119.2 -0.9 758.3 0.4 -74.9 0
Base 86 Comb1-1 -131.4 9.5 819.4 -5.2 -82.6 0
-
Base 86 Comb1-2 -135.2 8.7 803.2 -4.6 -95.6 0.02965
Base 86 Comb1-3 -109.3 9.1 778.8 -5.1 -58 0.02965
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 109 of 121

Base 86 Comb1-4 -122.2 7.2 790.7 -2.8 -76.8 0


Base 86 Comb1-5 -122.2 10.6 791.3 -6.8 -76.8 0
Base 88 Comb1-1 -100.4 -72.6 479.3 46.4 -63.1 0
-
Base 88 Comb1-2 -107 -69.8 477.5 44.7 -77.6 0.02965
Base 88 Comb1-3 -84.2 -68.7 456.4 43.8 -42.5 0.02965
Base 88 Comb1-4 -95.6 -70.4 468.2 45.9 -60.1 0
Base 88 Comb1-5 -95.6 -68.1 465.7 42.6 -60.1 0
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 110 of 121

7. HẠNG MỤC 06: NHÀ BẢO VỆ / GUARD HOUSE


7.1. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN / MODELING

Mô Hình 3D / model 3D

Mặt Bằng Kết Cấu trệt / Structural plan – Ground floor


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 111 of 121

Mặt Bằng Kết Cấu Mái / Structural plan – Roof


7.2. TẢI TRỌNG /LOADING

Tĩnh tải – Tầng Trệt/ Dead Load - Ground Floor kN/m2

Tĩnh tải – Mái/ Dead Load - Roof kN/m2


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 112 of 121

Tĩnh tải Tường– Mái/ Wall Load - Roof kN/m

Hoạt Tải – Tầng Trệt/ Live Load - Ground Floor kN/m2

Hoạt Tải – Mái/ Live Load - Roof kN/m2


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 113 of 121

Tải Gió WX/ Wind Load - Roof kN

Tải Gió WXX/ Wind Load - Roof kN

Tải Gió WY/ Wind Load - Roof kN

Tải Gió WYY/ Wind Load - Roof kN


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 114 of 121

7.3. PHÂN TÍCH KẾT CẤU/ STRUCTURAL ANALYSIS

Phản lực chân cột/ Reactions

TABLE: Joint Reactions              


Stor
y Joint Label Unique Name Load Case/Combo FX FY FZ MX MY MZ
        kN kN kN kN-m kN-m kN-m
Base 1 8 Comb1 45.8 29.3 220.3 -8.1 15.3 0.007504
Base 1 8 Comb2 33.5 19.7 170.7 -5.4 10.6 0.00857
Base 1 8 Comb3 37.4 20.1 174.1 -5.6 13.1 0.004361
Base 1 8 Comb4 35.6 11.4 165.7 -0.1 12 0.024
Base 1 8 Comb5 35.4 24.5 176 -8.4 11.8 -0.003043
Base 1 8 Comb6 41.7 27 203.3 -7.4 13.4 0.009122
Base 1 8 Comb7 45.2 27.3 206.4 -7.6 15.6 0.005334
Base 1 8 Comb8 43.5 19.5 198.8 -2.6 14.6 0.02301
Base 1 8 Comb9 43.4 31.3 208.1 -10.1 14.4 -0.00133
Base 2 7 Comb1 49.6 -31 261.9 10.2 16.3 0.007504
Base 2 7 Comb2 35.2 -21.3 198.1 7 11 0.00857
Base 2 7 Comb3 39.3 -21.1 201.1 6.9 13.7 0.004361
Base 2 7 Comb4 37.2 -29.7 206.4 12.4 12.2 0.024
Base 2 7 Comb5 37.3 -16.6 195.9 4 12.4 -0.003043
Base 2 7 Comb6 45 -28.8 241.4 9.6 14.3 0.009122
Base 2 7 Comb7 48.7 -28.6 244.1 9.4 16.6 0.005334
Base 2 7 Comb8 46.8 -36.4 248.8 14.4 15.3 0.02301
Base 2 7 Comb9 46.9 -24.6 239.4 6.8 15.5 -0.00133
Base 3 2 Comb1 3.5 76.8 438.8 -20.9 3.7 0.01213
Base 3 2 Comb2 0.5 56.2 345 -15.4 1 0.01385
Base 3 2 Comb3 7.3 56.3 344.3 -15.5 5.5 0.007047
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 115 of 121

Base 3 2 Comb4 4.4 45.2 334.7 -7.2 3.6 0.03879


Base 3 2 Comb5 3.6 62.2 350 -19.9 3 -0.004918
Base 3 2 Comb6 0.4 72.2 412.9 -19.6 1.5 0.01474
Base 3 2 Comb7 6.5 72.3 412.3 -19.7 5.6 0.008619
Base 3 2 Comb8 4 62.3 403.7 -12.3 3.9 0.03719
Base 3 2 Comb9 3.2 77.7 417.5 -23.7 3.3 -0.002149
Base 4 1 Comb1 9.4 -74.3 565.9 23 5.2 0.01213
Base 4 1 Comb2 3.4 -54.6 428.6 16.8 1.6 0.01385
Base 4 1 Comb3 10.8 -54.3 427.6 16.6 6.4 0.007047
Base 4 1 Comb4 6.6 -65.6 437.8 24.9 3.7 0.03879
Base 4 1 Comb5 7.4 -48.4 422.8 12.2 4.2 -0.004918
Base 4 1 Comb6 5.6 -70 529 21.6 2.8 0.01474
Base 4 1 Comb7 12.2 -69.8 528.1 21.5 7.1 0.008619
Base 4 1 Comb8 8.4 -79.9 537.3 29 4.6 0.03719
Base 4 1 Comb9 9.1 -64.4 523.8 17.5 5.1 -0.002149
Base 5 3 Comb1 62 84.3 355.7 -23.3 20.6 0.01213
Base 5 3 Comb2 46.6 67.6 290.8 -19 14.4 0.01385
Base 5 3 Comb3 54.7 67.4 286.6 -18.9 19.3 0.007047
Base 5 3 Comb4 51.1 57.9 280.1 -11.9 17.2 0.03879
Base 5 3 Comb5 50.3 72.7 293.4 -22.8 16.6 -0.004918
Base 5 3 Comb6 55.5 80.3 338.5 -22.3 17.5 0.01474
Base 5 3 Comb7 62.8 80.1 334.8 -22.2 21.9 0.008619
Base 5 3 Comb8 59.6 71.6 328.9 -15.8 20 0.03719
Base 5 3 Comb9 58.9 84.9 340.9 -25.7 19.5 -0.002149
Base 6 4 Comb1 79.4 -84 505.5 25.5 25.5 0.01213
Base 6 4 Comb2 58.3 -67.3 397.3 20.1 17.6 0.01385
Base 6 4 Comb3 67 -67.5 393.6 20.2 22.8 0.007047
Base 6 4 Comb4 62.2 -77.2 404 27.3 19.8 0.03879
Base 6 4 Comb5 63 -62.1 390.8 16.3 20.4 -0.004918
Base 6 4 Comb6 71.5 -79.9 476 24.2 21.9 0.01474
Base 6 4 Comb7 79.4 -80 472.6 24.3 26.6 0.008619
Base 6 4 Comb8 75 -88.7 482 30.7 23.9 0.03719
Base 6 4 Comb9 75.7 -75.1 470.2 20.7 24.4 -0.002149
Base 7 5 Comb1 -81.9 60.4 235 -16.6 -21.1 0.01213
Base 7 5 Comb2 -69.3 51.4 197.5 -14.6 -19.3 0.01385
Base 7 5 Comb3 -65.6 51 194.1 -14.3 -15.6 0.007047
Base 7 5 Comb4 -66.9 43 188.8 -8.2 -17.1 0.03879
Base 7 5 Comb5 -67.7 55.6 199.6 -17.8 -17.6 -0.004918
Base 7 5 Comb6 -80 58.1 224.5 -16.1 -21.8 0.01474
Base 7 5 Comb7 -76.6 57.7 221.4 -15.8 -18.6 0.008619
Base 7 5 Comb8 -77.8 50.6 216.6 -10.4 -19.9 0.03719
Base 7 5 Comb9 -78.5 61.9 226.4 -19 -20.4 -0.002149
Base 8 6 Comb1 -108.5 -64.1 320.8 19.5 -29 0.01213
Base 8 6 Comb2 -87.4 -53.7 258.6 15.9 -24.7 0.01385
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 116 of 121

Base 8 6 Comb3 -83.1 -54 255.5 16.2 -20.8 0.007047


Base 8 6 Comb4 -85.8 -62.1 264.1 22.3 -23.1 0.03879
Base 8 6 Comb5 -85 -49.3 253.2 12.7 -22.6 -0.004918
Base 8 6 Comb6 -105 -61.3 303.2 18.5 -29.3 0.01474
Base 8 6 Comb7 -101.1 -61.5 300.5 18.7 -25.8 0.008619
Base 8 6 Comb8 -103.5 -68.8 308.2 24.3 -27.9 0.03719
Base 8 6 Comb9 -102.8 -57.3 298.4 15.6 -27.4 -0.002149
Base 9 41 Comb1 -23.9 61.3 264.3 -16.6 -4.3 0.01213
Base 9 41 Comb2 -22.6 45.2 207.1 -12.4 -5.7 0.01385
Base 9 41 Comb3 -14.8 45.3 211.9 -12.4 -0.9 0.007047
Base 9 41 Comb4 -18 35.3 201.3 -5 -2.9 0.03879
Base 9 41 Comb5 -19 50.7 214 -16.5 -3.5 -0.004918
Base 9 41 Comb6 -26.2 57.5 246.7 -15.6 -6.2 0.01474
Base 9 41 Comb7 -19.1 57.6 251 -15.6 -1.9 0.008619
Base 9 41 Comb8 -22.1 48.6 241.4 -8.9 -3.7 0.03719
Base 9 41 Comb9 -23 62.4 252.8 -19.2 -4.2 -0.002149
Base 10 40 Comb1 -35.4 -58.8 352.7 18.3 -7.8 0.01213
Base 10 40 Comb2 -29.8 -43.2 262.5 13.2 -8 0.01385
Base 10 40 Comb3 -21.4 -43.3 267.2 13.3 -2.9 0.007047
Base 10 40 Comb4 -26.3 -53.3 273.2 20.7 -5.9 0.03879
Base 10 40 Comb5 -25.2 -37.7 260.3 9.2 -5.2 -0.004918
Base 10 40 Comb6 -37 -55.2 326.8 17.1 -9.6 0.01474
Base 10 40 Comb7 -29.5 -55.2 331.1 17.1 -5 0.008619
Base 10 40 Comb8 -33.9 -64.3 336.5 23.9 -7.7 0.03719
Base 10 40 Comb9 -32.9 -50.3 324.9 13.5 -7.1 -0.002149
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 117 of 121

7.3.1. Thiết Kế Dầm/ Beam Design

Moment trệt / Moment – Ground floor

Moment Mái moment – Roof

Lực cắt / Shear force – Ground floor


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 118 of 121

Lực cắt / Shear force – Roof


Bảng tính dầm/ beam design

7.3.2.
Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 119 of 121

7.3.3. Thiết Kế Cột/ Column Design

Lực dọc / Axial Force – kN – m

Moment 3-3 Force – kN – m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 120 of 121

Moment 2-2 Force – kN – m

Lực cắt / Shear Force 2-2 – kN – m

Lực cắt / Shear Force 3-3 – kN – m


Doc No. SLPXA.02-21
STRUCTURE DESIGN Rev. 00
DESCRIPTION Class B - Confidentiality
THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU Page 121 of 121

Unique Design Thép bố Diện


Story Label Station Combo As Kiểm
Name Section tích bố
tra
        m   cm² trí trí
Story2 C1 34 C400x400 0 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C1 34 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C1 34 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C2 35 C400x400 0 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C2 35 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C2 35 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C3 36 C400x400 0 Comb9 6.9 08D16 16.08 OK
Story2 C3 36 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C3 36 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C4 37 C400x400 0 Comb8 6.8 08D16 16.08 OK
Story2 C4 37 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C4 37 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C5 38 C400x400 0 Comb6 7.9 08D16 16.08 OK
Story2 C5 38 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C5 38 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C6 39 C400x400 0 Comb8 10.4 08D16 16.08 OK
Story2 C6 39 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C6 39 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C7 40 D400 0 Comb9 3.4 08D16 16.08 OK
Story2 C7 40 D400 1.65 Comb9 3.4 08D16 16.08 OK
Story2 C7 40 D400 3.3 Comb9 3.4 08D16 16.08 OK
Story2 C8 41 D400 0 Comb9 3.4 08D16 16.08 OK
Story2 C8 41 D400 1.65 Comb9 3.4 08D16 16.08 OK
Story2 C8 41 D400 3.3 Comb9 3.4 08D16 16.08 OK
Story2 C9 61 C400x400 0 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C9 61 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C9 61 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C10 62 C400x400 0 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C10 62 C400x400 1.65 Comb9 4 08D16 16.08 OK
Story2 C10 62 C400x400 3.3 Comb9 4 08D16 16.08 OK

You might also like