Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BT 5.

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có

Th9 1 Giá vốn hàng bán (€22*30=€660) 660

Hàng tồn kho 660

(Ghi chép giá vốn hàng bán)

6 Hàng tồn kho (€20*90=€1800) 1800

Phải trả người bán 1800

(Ghi chép khoản thanh toán mua hàng hóa)

9 Hàng tồn kho 180

Tiền 180

(Ghi chép chi phí vận chuyển hàng mua)

10 Phải trả người bán 66

Hàng tồn kho 66

(Ghi chép giao dịch trả lại hàng mua)

12 Phải thu khách hàng (€33*28=€924) 924

Doanh thu bán hàng 924

(Ghi chép doanh thu bán hàng)

Giá vốn hàng bán 616

Hàng tồn kho 616

(Ghi chép giá vốn hàng bán)

14 Hàng bán bị trả lại và giảm giá (€33*1=€33) 33

Phải thu khách hàng 33

(Ghi chép khoản giảm nợ cho Village bookstore đối với hàng bị trả lại)
Hàng tồn kho (€22*1=€22) 22

Giá vốn hàng bán 22

(Ghi chép giá vốn bị trả lại)

20 Phải thu khách hàng (€35*40=€1400) 1400

Doanh thu bán hàng 1400

(Ghi chép doanh thu bán hàng)

Giá vốn hàng bán (€22*40=€880) 880

Hàng tồn kho 880

(Ghi chép vốn hàng bán)

VĐ 5.1

Ngày Tên tài khoản và diễn giả Tham chiếu Nợ Có


Th.7 Hàng tồn kho 120 1.620
1 Phải trả người bán 201 1.620
(Mua hàng chưa thanh toán)
Phải trả người bán 201 100
101 100
Tiền
(Ghi chép chi phí vận chuyển hàng mua)
3 Phải thu khách hàng 112 2.200
Doanh thu bán hàng 401 2.200
(Ghi chép doanh thu bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 1.400
120 1.400
Hàng tồn kho
(Ghi chép giá vốn hàng bán)
9 Phải trả người bán 201 1.620
Hàng tồn kho (£1.620*2%=32) 120 32
Tiền (£1.620-£1.620*2%=1.588) 101 1.588
(Ghi chép khoản thanh toán trong kì hạn chiết
khấu)
12 Tiền (£2.200-£2.200*1%=2.178) 101 2.178
Chiết khấu bán hàng (£2.200*1%=22) 414 22
Phải thu khách hàng 112 2.200
(Ghi chép khoản thu trong kì hạn chiết khấu)
17 Phải thu khách hàng 112 1.400
Doanh thu bán hàng 402 1.400
(Ghi chép doanh thu bán hàng)
Giá vốn hàng bán 505 1.030
120 1.030
Hàng tồn kho
(Ghi chép giá vốn hàng bán)
18 Hàng tồn kho 120 1.900
Phải trả người bán 201 1.900
(Ghi chép khoản thanh toán mua để bán lại)
Hàng tồn kho 120 125
101 125
Tiền
(Ghi chép tiền vận chuyển hàng mua)
20 Phải trả người bán 201 300
Hàng tồn kho 120 300
(Ghi chép giao dịch trả lại hàng mua và phí vận
chuyển)
21 Tiền (£1.400-1.400*1%=1.386) 101 1.386
Chiết khấu bán hàng (£1.400*1%=14) 414 14
Phải thu khách hàng 112 1.400
22 Phải thu khách hàng 112 2.400
Doanh thu bán hàng 401 2.400
(Ghi chép doanh thu bán hàng)
Giá vốn của hàng hóa 505 1.350
120 1.350
Hàng tồn kho
30 Phải trả người bán (£1.900-300=1.600) 201 1.600
Tiền 1.600
(Ghi chép khoản thanh toán không có chiết
khấu)
31 Hàng bán bị trả lại 412 200
Phải thu khách hàng 112 200
(Ghi chép khoản giảm nợ cho Vagabond đối với
hàng bị trả lại)
120 120
Hàng tồn kho 120
Giá vốn hàng hóa 505

You might also like