15-6-2022 So lieu - BƠM NHIỆT

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Đề số

Stt Thông số Ký hiệu/Công thức Đơn vị t1 t2 t3


1 Nhiệt độ môi trường tmtr 0C 28.0 28.0 28.0
2 Nhiệt độ nước vào tnước vào 0C 20.0 25.0 30.0
3 Nhiệt độ nước ra tnước ra 0C 25.0 30.0 35.0
4 Nhiệt độ ngưng tụ tk 0C 32.5 37.5 42.5
5 Nhiệt độ bay hơi t0 0C 8.0 8.0 8.0
6 Lượng nước trong bình G kg 20.0 20.0 20.0
7 Nhiệt dung riêng của nước C kJ/kg.K 4.2 4.2 4.2
8 Chỉ số cos(j) Cos(j) = 0,85 0.85 0.85 0.85
9 Hiệu điện thế U V 220.0 220.0 220.0
10 Dòng điện I A 1.00 1.10 1.15
11 Thời gian thí nghiệm t h 0.15 0.15 0.15
Q = 3.6 * U * I *
12 Lượng điện tiêu thụ kJ 118.8 130.7 136.6
cos(j)*t
13 Lượng nhiệt cung cấp Q = G * C * ∆t kJ 420.0 420.0 420.0
14 Chỉ số hiệu COP COP W/W 3.5 3.2 3.1
Mối quan hệ giữa nhiệt độ nước nóng và COP
36.0 3.8
34.0 3.6

32.0 3.4
3.2
30.0
3.0
28.0
2.8
26.0
2.6
24.0 2.4
22.0 2.2
20.0 2.0
1 2 3

Nhiệt độ nước nóng COP


Đề số
0

Stt Thông số Ký hiệu/Công thức Đơn vị t1 t2 t3


1 Nhiệt độ môi trường tmtr 0C 30.0 30.0 30.0
2 Nhiệt độ nước vào tnước vào 0C 18.0 23.0 28.0
3 Nhiệt độ nước ra tnước ra 0C 23.0 28.0 33.0
4 Nhiệt độ ngưng tụ tk 0C 30.5 35.5 40.5
5 Nhiệt độ bay hơi t0 0C 10.0 10.0 10.0
6 Lượng nước trong bình G kg 20.0 20.0 20.0
7 Nhiệt dung riêng của nước C kJ/kg.K 4.2 4.2 4.2
8 Chỉ số cos(j) Cos(j) = 0,85 0.85 0.85 0.85
9 Hiệu điện thế U V 220.0 220.0 220.0
10 Dòng điện I A 1.00 1.10 1.15
11 Thời gian thí nghiệm t h 0.15 0.15 0.15
Q = 3.6 * U * I *
12 Lượng điện tiêu thụ kJ 118.8 130.7 136.6
cos(j)*t
13 Lượng nhiệt cung cấp Q = G * C * ∆t kJ 420.0 420.0 420.0
14 Chỉ số hiệu COP COP W/W 3.5 3.2 3.1
Đề số
1

Stt Thông số Ký hiệu/Công thức Đơn vị t1 t2 t3


1 Nhiệt độ môi trường tmtr 0C 29.0 29.0 29.0
2 Nhiệt độ nước vào tnước vào 0C 19.0 24.0 29.0
3 Nhiệt độ nước ra tnước ra 0C 24.0 29.0 34.0
4 Nhiệt độ ngưng tụ tk 0C 31.5 36.5 41.5
5 Nhiệt độ bay hơi t0 0C 9.0 9.0 9.0
6 Lượng nước trong bình G kg 20.0 20.0 20.0
7 Nhiệt dung riêng của nước C kJ/kg.K 4.2 4.2 4.2
8 Chỉ số cos(j) Cos(j) = 0,85 0.85 0.85 0.85
9 Hiệu điện thế U V 220.0 220.0 220.0
10 Dòng điện I A 1.00 1.10 1.15
11 Thời gian thí nghiệm t h 0.15 0.15 0.15
Q = 3.6 * U * I *
12 Lượng điện tiêu thụ kJ 118.8 130.7 136.6
cos(j)*t
13 Lượng nhiệt cung cấp Q = G * C * ∆t kJ 420.0 420.0 420.0
14 Chỉ số hiệu COP COP W/W 3.5 3.2 3.1
Đề số
3

Stt Thông số Ký hiệu/Công thức Đơn vị t1 t2 t3


1 Nhiệt độ môi trường tmtr 0C 27.0 27.0 27.0
2 Nhiệt độ nước vào tnước vào 0C 21.0 26.0 31.0
3 Nhiệt độ nước ra tnước ra 0C 26.0 31.0 36.0
4 Nhiệt độ ngưng tụ tk 0C 33.5 38.5 43.5
5 Nhiệt độ bay hơi t0 0C 7.0 7.0 7.0
6 Lượng nước trong bình G kg 20.0 20.0 20.0
7 Nhiệt dung riêng của nước C kJ/kg.K 4.2 4.2 4.2
8 Chỉ số cos(j) Cos(j) = 0,85 0.85 0.85 0.85
9 Hiệu điện thế U V 220.0 220.0 220.0
10 Dòng điện I A 1.00 1.10 1.15
11 Thời gian thí nghiệm t h 0.15 0.15 0.15
Q = 3.6 * U * I *
12 Lượng điện tiêu thụ kJ 118.8 130.7 136.6
cos(j)*t
13 Lượng nhiệt cung cấp Q = G * C * ∆t kJ 420.0 420.0 420.0
14 Chỉ số hiệu COP COP W/W 3.5 3.2 3.1
Đề số
4

Stt Thông số Ký hiệu/Công thức Đơn vị t1 t2 t3


1 Nhiệt độ môi trường tmtr 0C 26.0 26.0 26.0
2 Nhiệt độ nước vào tnước vào 0C 22.0 27.0 32.0
3 Nhiệt độ nước ra tnước ra 0C 27.0 32.0 37.0
4 Nhiệt độ ngưng tụ tk 0C 34.5 39.5 44.5
5 Nhiệt độ bay hơi t0 0C 6.0 6.0 6.0
6 Lượng nước trong bình G kg 20.0 20.0 20.0
7 Nhiệt dung riêng của nước C kJ/kg.K 4.2 4.2 4.2
8 Chỉ số cos(j) Cos(j) = 0,85 0.85 0.85 0.85
9 Hiệu điện thế U V 220.0 220.0 220.0
10 Dòng điện I A 1.00 1.10 1.15
11 Thời gian thí nghiệm t h 0.15 0.15 0.15
Q = 3.6 * U * I *
12 Lượng điện tiêu thụ kJ 118.8 130.7 136.6
cos(j)*t
13 Lượng nhiệt cung cấp Q = G * C * ∆t kJ 420.0 420.0 420.0
14 Chỉ số hiệu COP COP W/W 3.5 3.2 3.1

You might also like