2 Buồng làm lạnh Công suất làm lạnh W 88.0 88.0 Nhiệt độ không khí oC 34.0 24.0 2 Độ ẩm không khí % 62.0% 96.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0529 0.0297 Dung ẩm g/kg 21.1 18.3 Entanpi kJ/kg 88.2 70.6 3 Buồng làm nóng Công suất làm nóng W 105.6 105.6 Nhiệt độ không khí oC 24 29.9 Độ ẩm không khí % 96.0% 68.1% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0297 0.0419 Dung ẩm g/kg 18.3 18.3 Entanpi kJ/kg 70.6 76.5 4 Buồng phun ẩm Công suất bộ tạo ẩm g/h 40 40 max Nhiệt độ không khí oC 29.9 24.4 25.0 Độ ẩm không khí % 68.1% 95.0% 100.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0419 0.0419 0.0315 Dung ẩm g/kg 18.3 20.5 20.3 Entanpi kJ/kg 76.7 76.7 76.7 TT Mô tả Đơn vị Vào Ra Số đề 1 Lưu lượng quạt m3/h 15 15 2 Buồng làm lạnh Công suất làm lạnh W 82.1 82.1 Nhiệt độ không khí oC 33.5 24.0 3 Độ ẩm không khí % 63.0% 96.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0514 0.0297 Dung ẩm g/kg 20.8 18.3 Entanpi kJ/kg 87.1 70.6 3 Buồng làm nóng Công suất làm nóng W 98.5 98.5 Nhiệt độ không khí oC 24 29.5 Độ ẩm không khí % 96.0% 69.7% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0297 0.0410 Dung ẩm g/kg 18.3 18.3 Entanpi kJ/kg 70.6 76.1 4 Buồng phun ẩm Công suất bộ tạo ẩm g/h 40 40 max Nhiệt độ không khí oC 29.5 24.0 25.0 Độ ẩm không khí % 69.7% 95.0% 100.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0410 0.0410 0.0315 Dung ẩm g/kg 18.3 20.5 20.3 Entanpi kJ/kg 76.3 76.3 76.7 TT Mô tả Đơn vị Vào Ra Số đề 1 Lưu lượng quạt m3/h 15 15 2 Buồng làm lạnh Công suất làm lạnh W 76.2 76.2 Nhiệt độ không khí oC 33.0 24.0 4 Độ ẩm không khí % 64.0% 96.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0500 0.0297 Dung ẩm g/kg 20.6 18.3 Entanpi kJ/kg 85.9 70.6 3 Buồng làm nóng Công suất làm nóng W 91.4 91.4 Nhiệt độ không khí oC 24 29.1 Độ ẩm không khí % 96.0% 71.3% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0297 0.0400 Dung ẩm g/kg 18.3 18.3 Entanpi kJ/kg 70.6 75.7 4 Buồng phun ẩm Công suất bộ tạo ẩm g/h 40 40 max Nhiệt độ không khí oC 29.1 23.6 25.0 Độ ẩm không khí % 71.3% 95.0% 100.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0400 0.0400 0.0315 Dung ẩm g/kg 18.3 20.5 20.3 Entanpi kJ/kg 75.9 75.9 76.7 TT Mô tả Đơn vị Vào Ra Số đề 1 Lưu lượng quạt m3/h 15 15 2 Buồng làm lạnh Công suất làm lạnh W 99.6 99.6 Nhiệt độ không khí oC 35.0 24.0 0 Độ ẩm không khí % 60.0% 96.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0559 0.0297 Dung ẩm g/kg 21.6 18.3 Entanpi kJ/kg 90.5 70.6 3 Buồng làm nóng Công suất làm nóng W 119.5 119.5 Nhiệt độ không khí oC 24 30.6 Độ ẩm không khí % 96.0% 65.2% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0297 0.0438 Dung ẩm g/kg 18.3 18.3 Entanpi kJ/kg 70.6 77.3 4 Buồng phun ẩm Công suất bộ tạo ẩm g/h 40 40 max Nhiệt độ không khí oC 30.6 25.2 25.0 Độ ẩm không khí % 65.2% 95.0% 100.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0438 0.0438 0.0315 Dung ẩm g/kg 18.3 20.5 20.3 Entanpi kJ/kg 77.5 77.5 76.7 TT Mô tả Đơn vị Vào Ra Số đề 1 Lưu lượng quạt m3/h 15 15 2 Buồng làm lạnh Công suất làm lạnh W 93.8 93.8 Nhiệt độ không khí oC 34.5 24.0 1 Độ ẩm không khí % 61.0% 96.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0543 0.0297 Dung ẩm g/kg 21.3 18.3 Entanpi kJ/kg 89.4 70.6 3 Buồng làm nóng Công suất làm nóng W 112.6 112.6 Nhiệt độ không khí oC 24 30.3 Độ ẩm không khí % 96.0% 66.6% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0297 0.0428 Dung ẩm g/kg 18.3 18.3 Entanpi kJ/kg 70.6 76.9 4 Buồng phun ẩm Công suất bộ tạo ẩm g/h 40 40 max Nhiệt độ không khí oC 30.3 24.8 25.0 Độ ẩm không khí % 66.6% 95.0% 100.0% Phân áp suất hơi nước bão hòa bar 0.0428 0.0428 0.0315 Dung ẩm g/kg 18.3 20.5 20.3 Entanpi kJ/kg 77.1 77.1 76.7