Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

DÕI TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU KPIS ĐỐI VỚI CÁC VỊ TRÍ KHỐI KINH DOANH

Vị trí: GIÁM ĐỐC KINH DOANH Tập sự


Chỉ tiêu giao
STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Quý I Quý II Quý III
1 Dư nợ mục tiêu
2 Doanh số phát vay

3 Lợi nhuận

4 Kiểm soát NQH

5 Quy trình

6 Pháp triển con người


giao thực hiện
Quý IV Quý I Quý II Quý III Quý IV
CHỈ TIÊU KPIS ĐỐI VỚI C

CN GV Bậc 1 Bậc 1 Bậc 2 Bậc 2 Bậc 2 Bậc 2


STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 2740.5 20% 3,000 3,500 4,500 4,500 4,900
2 Doanh số phát vay 10% 1,000 1,200 1,300 3,500 1500
3 Lợi nhuận 15% 10.33 10.33 10.33 31.00 23.33
4 Kiểm soát NQH 10% 5% 5% 5% 5% 5%
5 Số lượng HĐM 10% 90 90 90 270 90
6 Số lượng CTVM 10% 8 6 6 20 6
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10 10
100%

CN DTH Bậc 1 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 1 Tập sự


STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 1792.83 20% 2,400
2 Doanh số phát vay 10% 3,600
3 Lợi nhuận 15% 2.67 2.67 2.67 8 10.33
4 Kiểm soát NQH 10% 3% 3% 3% 5% 3%
5 Số lượng HĐM 10% 60 60 60 180 60
6 Số lượng CTVM 10% 8 8 8 24 8
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10 10
100%

CN NGT Bậc 1 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 1 Tập sự


STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 1,822 20% 2,400
2 Doanh số phát vay 10% 3,600
3 Lợi nhuận 15% 2.67 2.67 2.67 8 10.33
4 Kiểm soát NQH 10% 3% 3% 3% 5% 3%
5 Số lượng HĐM 10% 60 60 60 180 60
6 Số lượng CTVM 10% 8 8 8 24 8
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10 10
100%

CN NAT Bậc 1 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 1 Tập sự


STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 1,505 20% 2,400
2 Doanh số phát vay 10% 3,600
3 Lợi nhuận 15% 2.67 2.67 2.67 8 10.33
4 Kiểm soát NQH 10% 3% 3% 3% 5% 3%
5 Số lượng HĐM 10% 60 60 60 180 60
6 Số lượng CTVM 10% 8 8 8 24 8
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10 10
100%

CN DXH Bậc 1 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự


STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 3,014 20% 3,500
2 Doanh số phát vay 10% 4,500
3 Lợi nhuận 15% 10.33 10.33 10.33 31 21.00
4 Kiểm soát NQH 10% 3% 3% 3% 5% 3%
5 Số lượng HĐM 10% 60 60 60 180 60
6 Số lượng CTVM 10% 8 8 8 24 8
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10 10
100%

CN TDM Bậc 1 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3 Tập sự


STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 2,960 20% 5,000
2 Doanh số phát vay 10% 6,600
3 Lợi nhuận 15% 23.33 23.33 23.33 70 40.67
4 Kiểm soát NQH 10% 3% 3% 3% 5% 3%
5 Số lượng HĐM 10% 60 60 60 180 60
6 Số lượng CTVM 10% 8 8 8 24 8
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10 10
100%

CN BH8 Bậc 1 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 1 Tập sự


STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 1,214 20% 2,400
2 Doanh số phát vay 10% 3,600
3 Lợi nhuận 15% 2.67 2.67 2.67 8 10.33
4 Kiểm soát NQH 10% 3% 3% 3% 5% 3%
5 Số lượng HĐM 10% 60 60 60 180 60
6 Số lượng CTVM 10% 8 8 8 24 8
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10 10
100%
CN TAN Bậc 1
STT Tiêu chí KPIs Đầu kỳ Tỷ trọng Thực hiện Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quý I Tháng 4
1 Dư nợ mục tiêu 20%
2 Doanh số phát vay 10%
3 Lợi nhuận 15% 0.00 0.00 0.00 0.00
4 Kiểm soát NQH 10% #N/A #N/A #N/A #N/A
5 Số lượng HĐM 10% #N/A #N/A #N/A #N/A
6 Số lượng CTVM 10% #N/A #N/A #N/A #N/A
7 Tuân thủ 10% 10 10 10 10
8 Pháp triển con người 15% 10 10 10 10
100%
S ĐỐI VỚI CÁC CN
CHỈ TIÊU GIAO
Bậc 3 Bậc 3 Bậc 3 Bậc 3 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 4 Bậc 4 Bậc 4 Bậc 4 Bậc 4
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
5,500 6,600 6,600 8000 9400 10800 10,800 10,800 10,800 10,800 10,800
1700 1800 5,000 1900 2000 2100 6,000 2200 2400 2400 7,000
23.33 23.33 70.00 40.67 40.67 40.67 122.00 47.33 47.33 47.33 142
5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
90 90 270 90 90 120 300 120 120 120 360
6 6 18 6 6 4 16 4 4 4 12
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
3,500 4,500 5,000
4,500 6,600 6,600
10.33 10.33 31 21.00 21.00 21.00 63 23.33 23.33 23.33 70
3% 3% 5% 3% 3% 3% 5% 3% 3% 3% 5%
60 60 180 60 60 60 180 60 60 60 180
8 8 24 8 8 8 24 8 8 8 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
3,500 5,000 6,500
4,500 6,600 10,800
10.33 10.33 31 23.33 23.33 23.33 70 44.00 44.00 44.00 132
3% 3% 5% 3% 3% 3% 5% 3% 3% 3% 5%
60 60 180 60 60 60 180 60 60 60 180
8 8 24 8 8 8 24 8 8 8 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
3,500 4,500 5,000
4,500 6,600 6,600
10.33 10.33 31 21.00 21.00 21.00 63 23.33 23.33 23.33 70
3% 3% 5% 3% 3% 3% 5% 3% 3% 3% 5%
60 60 180 60 60 60 180 60 60 60 180
8 8 24 8 8 8 24 8 8 8 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
4,500 6,000 6,000
6,600 10,800 10,800
21.00 21.00 63 40.67 40.67 40.67 122 40.67 40.67 40.67 122
3% 3% 5% 3% 3% 3% 5% 3% 3% 3% 5%
60 60 180 60 60 60 180 60 60 60 180
8 8 24 8 8 8 24 8 8 8 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Tập sự Tập sự Bậc 3 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 3
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
6,000 7,000 8,000
10,800 10,800 10,800
40.67 40.67 122 47.33 47.33 47.33 142 54.33 54.33 54.33 163
3% 3% 5% 3% 3% 3% 5% 3% 3% 3% 5%
60 60 180 60 60 60 180 60 60 60 180
8 8 24 8 8 8 24 8 8 8 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 2 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 2
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
3,500 3,500 4,500
4,500 4,500 6,600
10.33 10.33 31 10.33 10.33 10.33 31 21.00 21.00 21.00 63
3% 3% 5% 3% 3% 3% 5% 3% 3% 3% 5%
60 60 180 60 60 60 180 60 60 60 180
8 8 24 8 8 8 24 8 8 8 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 1 Tập sự Tập sự Tập sự Bậc 1
Tháng 5 Tháng 6 Quý II Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Quý III Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Quý IV
1,500 2,400

0.00 0.00 -17.33 -17.33 -17.33 -52 2.67 2.67 2.67 8


#N/A #N/A #N/A 3% 3% 3% 5% 3% 3% 3% 5%
#N/A #N/A #N/A 60 60 60 180 60 60 60 180
#N/A #N/A #N/A 8 8 8 24 8 8 8 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
THEO DÕI TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU KPIS ĐỐI VỚI CÁC VỊ TRÍ KHỐI KINH DOANH

Vị trí: NHÂN VIÊN KINH DOANH

STT Tiêu chí KPIs Hành động


1 Doanh số giải ngân Doanh số cho vay trong tháng
2 Số hợp hợp đồng mới Số lượng hợp đồng mở mới trong tháng
3 Số lượng CTV mới Số lượng cộng tác viên phát triển mới trong tháng
Thực hiện tốt quy định, quy trình
4 Tuân thủ Báo cáo kiểm kê đầy đủ, đúng hạn
Đánh giá tuân thủ của KSNB tốt
Nghiệp vụ thẩm định tốt
5 Tham gia học tập đầy đủ
Thực hành tốt giá trị cốt lõi
Phát triển con người Tích cực trong các hoạt động phong trào tập thể

6 Nhắc nợ, đôn đốc khách hàng thanh toán, kiểm


Nợ quá hạn soát tốt nợ quá hạn
¾ Nợ xử lý ( > 30 ngày)
¾ Nợ rủi ro ( >60 ngày)
C VỊ TRÍ KHỐI KINH DOANH

Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3


Thử việc Nhân viên Chuyên viên
Kết quả thực hiện Chỉ tiêu Trọng số Chỉ tiêu Trọng số Chỉ tiêu Trọng số
800 Tr 30% 1,000 30% 1,500 tr 30%
60 30% 60 30% 60 30%
4 10% 4 10% 4 10%

10 10% 10 10% 10 10%

10 20% 10 20% 10 20%

100% 100% 100%

30 tr -5% 50 tr -5% 75 tr -5%


30 tr -10% 50 tr -10% 75 tr -10%
THEO DÕI TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU KPIS ĐỐI VỚI CÁC VỊ TRÍ KHỐI KINH DOANH

Vị trí: GIAO DỊCH VIÊN

STT Tiêu chí KPIs

1
Nghiệp vụ
2 Số hợp hợp đồng mới

3
Dịch vụ khách hàng

4 Tuân thủ

6
Phát triển con người
I TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU KPIS ĐỐI VỚI CÁC VỊ TRÍ KHỐI KINH DOANH

Tập sự
Thử việc
Hành động Kết quả thực hiện Chỉ tiêu
Thực hiện tốt, chính xác nghiệp vụ kho quỹ, thu chi quản lý tài sản
Thực hiện báo cáo đầy đủ, chính xác, đúng hạn 90 điểm
Thực hiện đúng, đầy đủ quy trình giải ngân, tất toán
Tư vấn sản phẩm dịch vụ, mở mới hợp đồng 30
Chăm sóc khách hàng trong và sau bán hàng tốt
Đánh giá chất lượng dịch vụ từ khách hàng tốt 4.5
Chất lượng tư vấn bán hàng tốt

Thực hiện tốt quy định, quy trình


Báo cáo kiểm kê đầy đủ, đúng hạn 10
Đánh giá tuân thủ của KSNB tốt

Tiến bộ trong kỹ năng nghiệp vụ


Tham gia đầy đủ khoá học của Công ty 10
Thực hành tốt giá trị cốt lõi
Tích cực trong các hoạt động phong trào tập thể
Tập sự Chính thức Chính thức
Thử việc Nhân viên Kiểm soát viên
Trọng số Chỉ tiêu Trọng số Chỉ tiêu Trọng số

40% 95 điểm 40% 95 điểm 30%

20% 45 20% 45 20%

20% 4.5 20% 4.5 20%

10% 10 10% 10 10%

10% 10 10% 10 20%

100% 100% 100%


Chính sách hoa hồng bán hàng

STT Mã sản phẩm 


1 MTL, DTD, KHC, TBL, CMR, TBD
2 XEM
3 DHO, BAG, SSD
4 OTO (G), PKL
5 OTO (1), OTO (3)
6 NHD

Chính sách Thưởng KPI/ Lợi nhuận

STT KẾT QUẢ KPI


1 < 55%
2 55% - 64%
4 65% - 75%
5 75% - 100%

6 >100%
NVKD/GDV
Sản phẩm vay Giao dịch tại PGD Hỗ trợ tận nơi
Điện thoại, máy tính bảng, laptop, camera, đồng hồ điện tử, thiết bị khác … 10,000 đ 20,000 đ
Xe máy 20,000 đ 30,000 đ
Đồng hồ hiệu, Túi hiệu, Sim số, Trang sức 50,000 đ 60,000 đ
Ô tô góp, Mô tô PKL 200,000 đ 200,000 đ
Ô tô gốc, Ô tô (Gói vay cà vẹt) 300,000 đ 300,000 đ
Nhà đất 500,000 đ

THƯỞNG LỢI NHUẬN ĐƠN


LƯƠNG KINH DOANH
VỊ
(CHT/NVKD/GĐKV) CHT GĐKD
Nhắc nhở Không thưởng Không thưởng
Cần cố gắng Không thưởng Không thưởng
LKD x 30% Không thưởng Không thưởng
Lợi nhuận CN x Lợi nhuận KV
LKD x %KPI + Thưởng
3% x 2%
Lợi nhuận CN x Lợi nhuận KV
LKD x %KPI + Thưởng
5% x 3%
QUÝ I GVP DTH NGT NAT DXH TDM TAN
Dư nợ mục tiêu 3,500 2,400 2,400 2,400 3,500 5,000
Doanh số phát vay 4,500 3,600 3,600 3,600 4,500 6,600
Lợi nhuận 31 8 8 8 31 70

QUÝ II GVP DTH NGT NAT DXH TDM TAN


Dư nợ mục tiêu 5,000 3,500 3,500 3,500 4,500 6,000
Doanh số phát vay 6,600 4,500 4,500 4,500 6,600 10,800
Lợi nhuận 70 31 31 31 63 122

QUÝ III GVP DTH NGT NAT DXH TDM TAN


Dư nợ mục tiêu 6,000 4,500 5,000 4,500 6,000 7,000 1,500
Doanh số phát vay 10,800 6,600 6,600 6,600 10,800 10,800
Lợi nhuận 122 63 70 63 122 142 -52

QUÝ IV GVP DTH NGT NAT DXH TDM TAN


Dư nợ mục tiêu 7,000 5,000 6,500 5,000 6,000 8,000 2,400
Doanh số phát vay 10,800 6,600 10,800 6,600 10,800 10,800
Lợi nhuận 142 70 132 70 122 163 8
BH8
2,400
3,600
8

BH8
3,500
4,500
31

BH8
3,500
4,500
31

BH8
4,500
6,600
63
CN Tập sự Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5

Kiểm soát
3% 5% 5% 5% 5% 5%
NQH

Số lượng
60 90 90 90 120 150
HĐM
Số lượng
8 8 6 6 4 4
CTVM

Tập sự Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4

Kiểm soát
3% 5% 5% 5% 7%
NQH
GDKD

Tiêu chí
STT Tập sự Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4
KPI
Dư nợ
1 25% 25% 20% 20% 20%
mục tiêu
Doanh số
2 25% 25% 25% 25% 25%
phát vay
3 Lợi nhuận 15% 20% 25% 25% 25%

Kiểm soát
4 10% 10% 10% 10% 10%
NQH

5 Quy trình 10% 10% 10% 10% 10%


6 Pháp triển 15% 10% 10% 10% 10%
100% 100% 100% 100% 100%

Tiêu chí
STT Tập sự Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5
KPI
Dư nợ
1 20% 20% 20% 20% 20% 20%
mục tiêu
Doanh số
2 20% 10% 10% 10% 10% 10%
phát vay
3 Lợi nhuận 0% 15% 15% 15% 25% 25%

Kiểm soát
4 10% 10% 10% 10% 10% 10%
NQH

Số lượng
5 10% 10% 10% 10% 10% 10%
HĐM
Số lượng
6 10% 10% 10% 10% 5% 5%
CTVM
7 Tuân thủ 10% 10% 10% 10% 10% 10%
8 Pháp triển 20% 15% 15% 15% 10% 10%
100% 100% 100% 100% 100% 100%

You might also like