Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Phrasal verb Ý nghĩa Phrasal verb Ý nghĩa

Beat one’s self làm ai đó thất


tự trách mình  Let s.o down
up vọng

Break down bị hư Look after sb chăm sóc ai đó

nhìn xung
Break in đột nhập vào nhà Look around
quanh

chia tay người yêu, cắt


Break up with
đứt quan hệ tình cảm Look at st nhìn cái gì đó
s.o
với ai đó

khinh thường
Bring s.th up đề cập chuyện gì đó Look down on sb
ai đó

tìm kiếm ai đó/


Bring s.o up nuôi nấng (con cái) Look for sb/st
cái gì đó

Look forward to
mong mỏi tới
Call for st cần cái gì đó st/Look forward to
sự kiện nào đó
doing st

nghiên cứu cái


Carry out thực hiện (kế hoạch) Look into st gì đó, xem xét
cái gì đó

Catch up with tra nghĩa của


theo kịp ai đó Look st up
sb cái từ gì đó

kính trọng,
làm thủ tục vào khách
Check in Look up to sb ngưỡng mộ ai
sạn
đó

làm thủ tục ra khách chế ra, bịa đặt


Check out Make st up
sạn ra cái gì đó

tìm hiểu, khám phá cái  Make up one’s


Check st out  quyết định
gì đó mind
chuyển tiếp
Clean st up lau chùi Move on to st
sang cái gì đó

Come across có vẻ (chủ ngữ là


Pick st up đón ai đó
as người)

lượm cái gì đó
Come off tróc ra, sút ra Pick st up
lên

 Come up
đối mặt với cái gì đó Put sb down hạ thấp ai đó
against s.th

làm ai đó mất
Come up with nghĩ ra Put sb off hứng, không
vui

Cook up a bịa đặt ra 1 câu trì hoãn việc gì


Put st off
story chuyện đó

làm mát đi, bớt nóng, mặc cái gì đó


Cool down Put st on
bình tĩnh lại vào

tin cậy vào người nào


Count on sb  Put st away cất cái gì đó đi
đó

Cut down on chịu đựng ai


cắt giảm cái gì đó Put up with sb/ st
st đó/ cái gì đó

vô tình gặp
cắt lìa, cắt trợ giúp tài
 Cut off Run into sb/ st được ai đó/cái
chính

Do away with bỏ cái gì đó đi không


Run out of st hết cái gì đó
st sử dụng cái gì đó

chấp nhận không có


Do without st Set sb up gài tội ai đó
cái gì đó

Dress up chấp nhận không có Settle down ổn định cuộc


cái gì đó sống tại một
chỗ nào đó

Dress up ăn mặc đẹp Show off khoe khoang

Drop by ghé qua Show up xuất hiện

Drop sb off thả ai xuống xe Slow down chậm lại

End up = wind
có kết cục Speed up tăng tốc
up

iết tắt cho chữ


Figure out suy ra  Stand for
gì đó

Take away (take lấy đi cái gì đó


Find out tìm ra
st away from sb) của ai đó

cất cánh (chủ


Get along/get
hợp nhau/hợp với ai   Take off ngữ là máy
along with sb:
bay)

Get off xuống xe Take st off cởi cái gì đó

 bắt đầu làm


hòa hợp, thuận với ai
Get on with sb Take up một họat động
đó
mới

Get rid of st bỏ cái gì đó Tell sb off la rầy ai đó

Give up st từ bỏ cái gì đó Turn around quay đầu lại

Go around đi vòng vòng Turn down  vặn nhỏ lại

từ chối cái gì/ai


Go down giảm, đi xuống Turn st/sb down
đó

nổ (súng, bom), reo


Go off Warm up khởi động
(chuông)

Go up tăng, đi lên Wear out mòn, làm mòn


tập thể dục, có
Help s.o out giúp đỡ ai đó Work out
kết quả tốt đẹp

Keep on doing suy ra được cái


tiếp tục làm gì đó Work st out
st gì đó

Keep up st hãy tiếp tục phát huy

give off = produce


pass out = distribute,
break up = separate heat, light, a smell or
become unconscious
a grass

give up = quit,
bring back = remember point out = show
surrender

give up = wake up, put out = extinguish (a


bring in = introduce
get out of bed fire, cigarette, or candle)

call back = return a phone


go back = return shut up = be quiet
call

slow down = reduce


call in/ on = visit go off = ring, explode
speed

call off = cancel go on = continue stand for = represent

take off = leave, remove


carry on = continue go out = leave
sth that you are wearing

take over = start doing,


carry out = execute go up = rise, increase
assume responsibility

hang up = end (a
cheer up = make happy telephone take up = start doing sth
conversation)

come across = find sth or keep off = not eat, talk over = discuss
meet sb by chance drink, or take sth bad

turn on/ off = switch on/


come out = disappear keep on = continue
off

turn up/ down =


keep out = prevent
cross out = delete increase/ reduce the
entry
amount of sound, heat

keep up with =
cut off = stop (a supply, a
maintain progress use up = use completely
relationship)
with

wear off = gradually


cut out = quit leave out = omit
disappear

let sb down = make wear out = become


do up = fasten
sb disappointed damaged

look after = take care


drop in = visit
of

look back = remember sth look up = find


that happened in the past information

You might also like