Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach de Nghi Dieu Dong Nhan Su NM - CT QSP - NM - CĐ 01.05.2021
Danh Sach de Nghi Dieu Dong Nhan Su NM - CT QSP - NM - CĐ 01.05.2021
Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - PX. Khuôn và Tổ Trưởng - Tổ Khuôn Segments QSP - PX. Cơ khí
5 HPDQ11079 Nguyễn Tấn Đại 26/05/1992 CĐ Hàn
Segments bảo trì
Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - PX. Cơ khí
6 HPDQ11756 Hà Quang Thiện 23/01/1998 CĐ
bị cơ khí - PX. Cơ Khí bảo trì
Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - Kíp A - PX. Khuôn Tổ Trưởng - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
7 HPDQ05149 Nguyễn Công Nghĩa 20/10/1992 SC Kỹ thuật cơ khí
và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
8 HPDQ11403 Huỳnh Ngọc Cảm 12/01/1996 CĐ Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
9 HPDQ11757 Dương Ngọc Tịnh 25/12/1997 TC Công nghệ ô tô
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
10 HPDQ09194 Phạm Duy Hoàng 10/03/1988 SC Kỹ thuật Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
11 HPDQ10421 Hồ Văn Tùng 02/10/1999 CĐ Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
12 HPDQ11185 Hồ Quốc Đạo 25/06/1992 SC Hàn công nghệ cao
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
13 HPDQ14804 Trần Hoàng Duy 03/09/2002 TC Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
14 HPDQ14504 Đoàn Thanh Vũ 15/06/1985 CNKT Cơ điện
- Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
15 HPDQ03691 Đỗ Hoa 15/04/1990 TC Cốt thép - Hàn
- Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
16 HPDQ15302 Đỗ Cao Đạt 5/23/2002 TC
bị cơ khí - Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
17 HPDQ15300 Bùi Ngọc Phụng 12/18/2002 TC Hàn
- Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
18 HPDQ15301 Nguyễn Thành Tín 12/17/2002 TC
bị cơ khí - Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
20 HPDQ11401 Trần Trung Luyến 20/04/1997 CĐ CNKT Cơ khí
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
21 HPDQ09701 Nguyễn Tấn Huy 05/02/1996 CĐ CNKT Ô tô
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
22 HPDQ11297 Lê Minh Sơn 19/12/1999 TC Hàn
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
23 HPDQ14876 Nguyễn Dương Trườn 02/02/2000 CĐ Bảo trì cơ khí
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
24 HPDQ14915 Hà Văn Tân 28/04/1996 TC Cơ khí chế tạo máy
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
25 HPDQ14610 Võ Ái Quốc 13/01/1998 CĐ CNKT Cơ khí
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
26 HPDQ15583 Nguyễn Thanh Tuấn 9/19/1988 CĐ Cơ khí sửa chữa ô tô
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
27 HPDQ15436 Nguyễn Thanh Tân 10/3/1992 CĐ Cơ điện tử
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
29 HPDQ16206 Lưu Văn Thế 10/30/1984 TC Hàn
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
30 HPDQ15740 Phạm Quốc Hiền 2/3/1999 CĐ Cơ khí chế tạo máy
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
31 HPDQ16125 Nguyễn Văn Tư 10/10/1985 TC Chế tạo thiết bị cơ khí
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - Kíp B - PX. NV Công nghệ - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B -
32 HPDQ15303 Huỳnh Minh Quang 6/22/1994 LĐPT LĐPT
Khuôn và Segments PX. Cơ khí bảo trì
Sửa chữa thiết bị chế Tổ trưởng - Tổ Khuôn và Segments - Kíp C - PX. Khuôn Tổ Trưởng - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
33 HPDQ12405 Đỗ Minh Cẩm 29/05/1987 CĐ
biến dầu khí và Segments Cơ khí bảo trì
Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
34 HPDQ09779 Phạm Hữu Nam 30/05/1987 CĐ
bị cơ khí - Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
35 HPDQ09967 Nguyễn Văn Rin 07/10/1998 SC Cắt gọt kim loại
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
36 HPDQ11186 Lương Bá Văn 15/07/1993 TC Công nghệ cơ khí
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
37 HPDQ12406 Phạm Tấn Bảo 22/11/1997 CĐ CNKT Cơ khí
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
38 HPDQ09461 Cao Tiến Dũng 20/10/1998 CĐ Công nghệ ô tô
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
39 HPDQ14914 Nguyễn Vân 17/11/1983 TC Cơ khí động lực
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì
Khai thác máy tàu NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
40 HPDQ10944 Phan Minh Vũ 18/10/1985 ĐH
thủy - Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
41 HPDQ15584 Nguyễn Ngọc Hưng 8/2/1999 CĐ Cơ khí chế tạo máy
- Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
42 HPDQ15741 Bùi Đức Tiến 9/15/2001 CĐ Công nghệ ô tô
- Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
43 HPDQ15928 Phan Đình Lộc 4/28/1990 CĐ Công nghệ ô tô
- Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
Từ ngày: 01/05/2021
Lý do
Ghi chú
điều động
Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 04 năm 2021
P đề nghị