Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

UNIT 1:

CONTRACTS
_Lesson designed by Olivia_
CONTRACT
(n) Hợp đồng

"Do you have a contract with your employer?"


(Bạn có làm hợp đồng với chủ của bạn không?)
AGREEMENT
(n) sự đồng ý, thỏa thuận

“We have an agreement to always tell


each other the truth about everything.”
ABIDE BY
(v) Tuân theo

"You need to abide by the 5K rules at this time."


(Bạn cần tuân theo thông điệp 5K trong thời gian này)
ASSURANCE
(n) Sự đảm bảo

"They asked for assurances on the safety


of the community."
(Họ yêu cầu sự đảm bảo an toàn cho cộng
đồng.)
CANCELLATION
(n) Sự hủy bỏ

"Let me know if you want the cancellation of this contract."


(Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn hủy
hợp đồng này)
DETERMINE
(v) Xác định

"They determine the goals clearly in the contract."


(Họ xác định mục tiêu rõ ràng trong hợp đồng)
ENGAGE IN
(v) Tham gia

"We usually engage in community campaign."


(Chúng tôi thường xuyên tham gia các chiến dịch
cộng đồng)
ESTABLISH
(v) Thành lập, thiết lập

"This company was established in 1990."


(Công ty này được thành lập vào năm 1990)
OBLIGATE
(v) Bắt buộc

"Citizens are obligated to abide by the laws."


(Công dân bị buộc phải tuân theo luật lệ.)
PARTY
(n) Bên, phía (đối tác)

"The contract cannot be cancelled by either party


within 2 months."
(Hợp đồng không thể bị hủy bỏ bởi bất cứ bên nào
trong vòng 2 tháng)
PROVISION
(n) Điều khoản

"The contract contains many beneficial


provisions for both parties."
(Hợp đồng có rất nhiều điều khoản có lợi
cho đôi bên)
RESOLVE
(v) Giải quyết

"We hope to resolve the matter as soon as possible."


(Chúng tôi hy vọng giải quyết vấn đề này càng nhanh càng tốt."
SPECIFIC
(adj) Cụ thể

"To be successful, you need to draw your specific goals."


(Muốn thành công thì bạn nên có những mục tiêu cụ thể)
CONTRACT (n)
ABIDE BY (v) ASSURANCE (n)
AGREEMENT (n)

CANCELLATION (n) DETERMINE (v) ENGAGE IN (v)

ESTABLISH (v) OBLIGATE (v) PARTY (n)

PROVISION (n) RESOLVE (v) SPECIFIC (adj)

You might also like