Professional Documents
Culture Documents
网红主播演员达人 面试答卷 Questionnaire Fillable
网红主播演员达人 面试答卷 Questionnaire Fillable
网红主播演员达人 面试答卷 Questionnaire Fillable
网红/主播/演员-面试答卷
学历 Education/Học vấn:
6. 活跃 APP/Active social media platforms/Hoạt động thường xuyên trên các nền tảng:
7. 是否已签约 MCN 机构:Signed a contract with an MCN agency?/Đã ký hợp đồng với MCN?
是 Yes/Có 否 No/Không
8. 是否有团队拍摄经验:Worked in a team for video projects?/Đã từng làm các dự án video trong một
team?
是 Yes/Có 否 No/Không
11. 期望收入 Expected income/Mức thu nhập mong muốn: VND / 月 Month/Tháng
像某个名人 Looks like a celebrity / Trông giống một người nổi tiếng nào đó
慢热 Slow to open up around new people / Hơi khó gần lúc ban đầu, nhưng sẽ dễ gần hơn sau đó
直男 Straight man: insensitive to others' feelings / Đàn ông truyền thống, hơi vô tâm
辣妈 “Spicy mom”: a mother who is attractive and fashionable / Người mẹ thời thượng
好物达人 Connoisseur of great products / Người am hiểu các sản phẩm, reviewer
戏精 Drama queen / Người thích kịch tính, thích làm lố, phóng đại những chuyện xung quanh
ATM 奴 ATM slave: someone who pays for the expenses of others / “Ngân hàng” của người ta
老司机 “Old driver”: an experienced professional / Bậc thầy của một lĩnh vực nào đó
医生 Doctor / Bác sĩ
强迫症 OCD Obsessive-Compulsive Disorder / Người mắc chứng OCD (rối loạn lo âu hoang tưởng)
傻白甜 Naïve and innocent girl / Cô gái ngây thơ ngốc nghếch
渣 Bad guy, bad girl, scumbag, jerk / Tra nam, kẻ lăng nhăng
唱歌 Singing / Ca hát
厨艺 Cooking / Nấu ăn
PS Photoshop
Which type of internet celebrity do you aspire to become? / Bạn muốn trở thành người nổi tiếng mảng
nào?
吃播 Mukbang
都市剧情 Modern drama / Diễn xuất – tiểu phẩm phim hiện đại
职场 Workplace / Công sở
鸡汤 Chicken soup for the soul / Nội dung cảm động, chứa những thông điệp truyền cảm hứng
毒鸡汤 “Toxic chicken soup” / Nội dung chứa những thông điệp độc hại
游戏类 Gaming
旅游 Travel / Du lịch
猫 Cat / Mèo
狗 Dog / Chó
仓鼠 Hamster
鱼 Fish / Cá
乌龟 Turtle / Rùa
兔子 Rabbit / Thỏ
20. 你希望有哪些人辅助你?Who do you wish to have as your assistants? Bạn cần hỗ trợ từ những ai?
21. 你的家人是否理解和支持你成为网红:
Do your family members understand and support your desire to become an internet celebrity?
Gia đình bạn có ủng hộ bạn trở thành người nổi tiếng trên mạng?
是 Yes/Có 否 No/Không
22. 你希望参与剧本创作吗:
If offered a contract as an MCN agency influencer, what length of time would you like to sign for?
Nếu được ký hợp đồng với MCN, bạn mong muốn thời hạn hợp đồng là bao lâu?
年 Year/Năm
24. 分享一个你特别喜欢的网红达人,分析他为什么能火?
Please share the name of an internet celebrity that you particularly admire, and provide an analysis of
why you think they have gained such popularity.
Vui lòng chia sẻ tên của một người nổi tiếng trên mạng mà bạn đặc biệt yêu thích, và phân tích tại sao
bạn nghĩ rằng họ đã đạt được sự nổi tiếng đó.
网红账号/昵称 Internet celebrity account or nickname/Tài khoản của người đó:
25. 你知道的网红变现(挣钱)方式/方法有哪些?
Please describe the various monetization methods used by internet celebrities that you are familiar with.
Hãy nêu một số phương pháp kiếm tiền mà các người nổi tiếng mạng thường dùng mà bạn biết.
答 Answer/Câu trả lời:
26. 立 flag!你对未来的愿景?(你想拥有多大的成就?)
Please describe your long-term vision and goals for the future. What achievements do you hope to attain?
Hãy chia sẻ về mục tiêu và tầm nhìn của bạn cho bản thân trong tương lai. Những thành tựu mà bạn
mong muốn đạt được?
答 Answer/Câu trả lời:
感谢您的回答
Thank you for your response.
Xin chân thành cảm ơn bạn đã trả lời các câu hỏi.
-End-