网红主播演员达人 面试答卷 Questionnaire Fillable

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

第 Page 1 页 共 of 7 页

网红/主播/演员-面试答卷

Internet Celebrity/Live Streamer/Actor - Interview Questionnaire


Bảng câu hỏi phỏng vấn dành cho Internet Celebrity/Live Streamer/Actor
(请如实作答 Please answer honestly and accurately. Vui lòng trả lời trung thực và chính xác)

1. 姓名 Full name/Họ và tên:      地址 Address/Địa chỉ:     

2. 电话 Phone number/Số điện thoại:       邮箱 Email:     

3. 性别 Gender/Giới tính: 男 Male/Nam 女 Female/Nữ

婚否 Marriage/Hôn nhân: 已婚 Married/Đã kết hô n 未婚 Not married/Chưa kết hôn

4. 生日 Date of birth/Ngày sinh:Year/Năm      年 - Month/Tháng      月 - Day/Ngày      日

学历 Education/Học vấn:     

5. 身高 Height/Chiều cao:      cm 体重 Weight/Cân nặng:      kg

6. 活跃 APP/Active social media platforms/Hoạt động thường xuyên trên các nền tảng:

Tiktok Facebook YouTube Instagram 其他/Others/Khác      

7. 是否已签约 MCN 机构:Signed a contract with an MCN agency?/Đã ký hợp đồng với MCN?

是 Yes/Có 否 No/Không

8. 是否有团队拍摄经验:Worked in a team for video projects?/Đã từng làm các dự án video trong một

team?

是 Yes/Có 否 No/Không

9. 账号/Tiktok account/Tài khoản Tiktok:     

10. 粉丝数量 Number of followers/Số người theo dõi:     人 followers/người

11. 期望收入 Expected income/Mức thu nhập mong muốn:      VND / 月 Month/Tháng

宿舍需求 Housing requirements/Yêu cầu chỗ ở: 是 Yes/Có 否 No/Không

工作餐需求 Food requirements/Yêu cầu về bữa ăn: 是 Yes/Có 否 No/Không

请翻页 Turn to the next page →


第 Page 2 页 共 of 7 页

12. 你的工作经历 Work experience/Kinh nghiệm làm việc:

     

13-20 单/多选 Single or multiple choice/Chọn một hoặc nhiều đáp án

13. 你的外貌标签 Physical characteristics / Đặc điểm ngoại hình:

甜美 Sweet and charming (women or girls) / Ngọt ngào

帅气 Handsome and cool (men or boys) / Đẹp trai, ngầu

健美 Strong, healthy and fit / Vạm vỡ, khoẻ mạnh

可爱 Cute, adorable, innocent / Thơ ngây, đáng yêu

干瘦 Skinny / Gầy nhom

圆润 Plump, rounded / Tròn trịa

苗条 Slim, slender / Thon thả, yểu điệu

朋克 Punk / Nổi loạn, ngổ ngáo

丑 Unattractive, ugly / Xấu xí

高冷 Cool and distant / Lạnh lùng

男神 Mr. Perfect / Nam thần – Người đàn ông ưu tú

女神 Ms. Perfect / Nữ thần – Người phụ nữ ưu tú

像某个名人 Looks like a celebrity / Trông giống một người nổi tiếng nào đó

其他 Other / Khác      

请翻页 Turn to the next page →


第 Page 3 页 共 of 7 页

14. 你的性格标签 Personality traits / Đặc điểm tính cách:

内向 Introverted / Hướng nội

自来熟 Easygoing and sociable / Cởi mở, hoà đồng, tự nhiên

慢热 Slow to open up around new people / Hơi khó gần lúc ban đầu, nhưng sẽ dễ gần hơn sau đó

毒舌 Sharp-tongued, sarcastic / Độc mồm độc miệng

善解人意 Understanding, considerate / Thấu hiểu người khác, tinh ý

精明 Quick-witted, clever / Thông minh lanh lợi

直男 Straight man: insensitive to others' feelings / Đàn ông truyền thống, hơi vô tâm

酷 Cool, hip / Ngầu

暖 Warm-hearted / Ấm áp, thấu cảm, tốt bụng

其他 Other / Khác      

15. 你的人物标签 Charater label / Nhãn nhân vật:

辣妈 “Spicy mom”: a mother who is attractive and fashionable / Người mẹ thời thượng

猫奴 “Cat slave”: a cat lover or a cat enthusiast / Người yêu mèo

好物达人 Connoisseur of great products / Người am hiểu các sản phẩm, reviewer

旅游达人 Travel enthusiast / Chuyên gia, người đam mê du lịch

戏精 Drama queen / Người thích kịch tính, thích làm lố, phóng đại những chuyện xung quanh

逗比 Jester, class clown / Người hài hước, làm trò hề

吃货 Foodie / Người sành ăn

白领 White-collar worker / Nhân viên văn phòng

ATM 奴 ATM slave: someone who pays for the expenses of others / “Ngân hàng” của người ta

老司机 “Old driver”: an experienced professional / Bậc thầy của một lĩnh vực nào đó

医生 Doctor / Bác sĩ

强迫症 OCD Obsessive-Compulsive Disorder / Người mắc chứng OCD (rối loạn lo âu hoang tưởng)

家务达人 Household expert / Chuyên gia nội trợ

CEO / Giám đốc

请翻页 Turn to the next page →


第 Page 4 页 共 of 7 页

伪娘 Femme impersonator / Đóng giả giới tính khác

Loser / Kẻ thất bại

妈宝 Mommy’s boy / Con trai cưng của mẹ

购物狂 Shopaholic / Nghiện mua sắm

傻白甜 Naïve and innocent girl / Cô gái ngây thơ ngốc nghếch

渣 Bad guy, bad girl, scumbag, jerk / Tra nam, kẻ lăng nhăng

其他 Other / Khác      

16. 你的才华 Your talents / Tài năng của bạn:

舞蹈 Dancing / Nhảy, múa

唱歌 Singing / Ca hát

脱口秀 Stand-up comedy / Hài độc thoại

厨艺 Cooking / Nấu ăn

摄影 Photography / Nhiếp ảnh

编剧 Scriptwriting / Biên kịch

剪辑 Video editing / Chỉnh sửa video

配乐 Soundtrack composition / Làm nhạc

PS Photoshop

乐器 Musical instrument / Chơi nhạc cụ      

体育运动 Sports, atheletic / Thể dục thể thao      

其他 Other / Khác      

17. 期望成为“ ”类网红:

Which type of internet celebrity do you aspire to become? / Bạn muốn trở thành người nổi tiếng mảng

nào?

吃播 Mukbang

都市剧情 Modern drama / Diễn xuất – tiểu phẩm phim hiện đại

美播 Beauty vlogger / Làm đẹp (mỹ phẩm, skincare)

请翻页 Turn to the next page →


第 Page 5 页 共 of 7 页

谐星 Comedian / Diễn viên hài

好物 Product recommendation / Review sản phẩm

职场 Workplace / Công sở

励志 Inspiration, motivation / Người truyền cảm hứng

鸡汤 Chicken soup for the soul / Nội dung cảm động, chứa những thông điệp truyền cảm hứng

毒鸡汤 “Toxic chicken soup” / Nội dung chứa những thông điệp độc hại

生活类 Lifestyle / Lối sống

旅游类 Travel / Du lịch

游戏类 Gaming

知识类 Knowledge, education / Kiến thức

其他 Other / Khác      

18. 你的兴趣爱好 Your hobbies/Sở thích của bạn:

电影 Movie / Phim ảnh

游戏 Game / Chơi game

COS Costum play / Cosplay

旅游 Travel / Du lịch

追星 Celebrity or idol worship / Theo đuổi thần tượng

健身 Fitness / Thể dục thể thao

其他 Other / Khác      

19. 你的宠物 Your pet(s)/Thú cưng của bạn:

猫 Cat / Mèo

狗 Dog / Chó

猪 Pig / Heo, lợn

仓鼠 Hamster

鱼 Fish / Cá

乌龟 Turtle / Rùa

请翻页 Turn to the next page →


第 Page 6 页 共 of 7 页

兔子 Rabbit / Thỏ

其他 Other / Khác      

20. 你希望有哪些人辅助你?Who do you wish to have as your assistants? Bạn cần hỗ trợ từ những ai?

导演 Director / Đạo diễn

编剧 Scriptwrier / Biên kịch

摄影师 Photographer / Chụp ảnh

场控 Stage manager / Quản lý trường quay

剪辑 Video editor / Chỉnh sửa video

演员搭档 Acting partner / Bạn diễn

以上全部都要 All of the above / Tất cả

其他 Other / Khác      

21. 你的家人是否理解和支持你成为网红:
Do your family members understand and support your desire to become an internet celebrity?
Gia đình bạn có ủng hộ bạn trở thành người nổi tiếng trên mạng?
是 Yes/Có 否 No/Không

22. 你希望参与剧本创作吗:

Would you be interested in participating in the scriptwriting process?


Bạn có mong muốn tham gia vào quá trình lên kịch bản không?
希望 Yes/Có 不希望 No/Không

23. 如果签约成为 MCN 机构达人,你希望一签 ? 年。

If offered a contract as an MCN agency influencer, what length of time would you like to sign for?
Nếu được ký hợp đồng với MCN, bạn mong muốn thời hạn hợp đồng là bao lâu?
      年 Year/Năm

24-26 开放简答题 Open-ended question / Câu hỏi mở

24. 分享一个你特别喜欢的网红达人,分析他为什么能火?
Please share the name of an internet celebrity that you particularly admire, and provide an analysis of
why you think they have gained such popularity.
Vui lòng chia sẻ tên của một người nổi tiếng trên mạng mà bạn đặc biệt yêu thích, và phân tích tại sao
bạn nghĩ rằng họ đã đạt được sự nổi tiếng đó.
网红账号/昵称 Internet celebrity account or nickname/Tài khoản của người đó:      

答 Answer/Câu trả lời:


     

请翻页 Turn to the next page →


第 Page 7 页 共 of 7 页

25. 你知道的网红变现(挣钱)方式/方法有哪些?

Please describe the various monetization methods used by internet celebrities that you are familiar with.
Hãy nêu một số phương pháp kiếm tiền mà các người nổi tiếng mạng thường dùng mà bạn biết.
答 Answer/Câu trả lời:

     

26. 立 flag!你对未来的愿景?(你想拥有多大的成就?)

Please describe your long-term vision and goals for the future. What achievements do you hope to attain?
Hãy chia sẻ về mục tiêu và tầm nhìn của bạn cho bản thân trong tương lai. Những thành tựu mà bạn
mong muốn đạt được?
答 Answer/Câu trả lời:

     

感谢您的回答
Thank you for your response.
Xin chân thành cảm ơn bạn đã trả lời các câu hỏi.

-End-

请翻页 Turn to the next page →

You might also like