Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 102

TỔNG CHUNG TOÀN HUYỆN NĂM 2023

Loại 4 Loại 5 Loại 6


STT Địa chỉ Loại 1 Loại 2 Loại 3
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM
1 BÁCH THUẬN 2 1 5 0 0 0 1 0 1 1 1 2 0 11 0 0
2 TÂN PHONG 3 4 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0
3 MINH KHAI 3 6 8 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 3 0 0
4 SONG AN 1 5 5 0 0 1 1 1 2 0 0 0 0 4 0 0
5 HIỆP HÒA 1 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
6 TAM QUANG 0 6 3 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0
7 XUÂN HÒA 2 4 5 2 0 0 0 1 0 0 0 0 0 6 0 0
8 THỊ TRẤN 2 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10 0 0
9 TÂN HÒA 2 3 5 0 0 1 0 0 1 1 0 0 0 3 4 0
10 MINH QUANG 2 8 3 0 0 0 0 0 0 1 0 0 3 1 0 0
11 PHÚC THÀNH 1 4 4 1 0 0 1 3 1 0 0 0 0 3 0 0
12 TỰ TÂN 1 4 4 2 0 0 0 0 2 1 0 0 2 3 0 0
13 HỒNG LÝ 2 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 SONG LÃNG 1 6 15 0 0 0 1 1 0 0 0 1 0 6 0 0
15 MINH LÃNG 2 6 6 1 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 6 0
16 VIỆT HÙNG 0 1 6 4 0 0 0 1 0 1 0 0 0 6 0 0
17 HÒA BÌNH 2 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
18 DŨNG NGHĨA 1 0 1 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 1 0 0
19 TÂN LẬP 1 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0 0
20 DUY NHẤT 2 5 6 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0
21 VIỆT THUẬN 1 9 1 1 0 0 0 1 1 0 0 0 0 4 0 0
22 VŨ ĐOÀI 0 2 2 1 0 0 0 1 1 0 0 0 0 1 0 0
23 TRUNG AN 2 3 4 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
24 VŨ TIẾN 1 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
25 VŨ VINH 1 2 2 0 0 0 1 1 2 0 0 0 1 1 0 0
26 NGUYÊN XÁ 2 6 4 2 0 0 0 2 1 1 0 0 2 4 0 0
27 HỒNG PHONG 0 5 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2 0 0
28 VŨ VÂN 2 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 5 0 0
29 VŨ HỘI 0 3 7 4 0 0 0 0 1 0 0 0 0 6 0 0
30 ĐỒNG THANH 1 3 4 2 0 0 1 0 0 0 0 0 1 4 0 0
TỔNG 41 117 140 22 1 2 7 14 17 6 1 6 15 97 10 0
Tổng Chung 298 46 45 109
200

LOẠI I II III IV V VI BMI


TỔNG 41 117 140 46 45 109 1
CHỌN 298/500
Tỷ lệ % 59%
7 23
13 15
16 19
8 15
5 8
49 80
ại 6 Số Số điều
khám
Nội Ngoại Khám BMI

0 0 25 60
0 0 15 50
0 0 23 45
0 0 20 40
0 0 13 45
0 0 11 40
1 0 21 45
0 0 17 25
0 0 20 50
0 0 18 45
0 0 18 40
0 0 19 40
0 0 5 40
0 0 31 45
0 0 24 50 1

0 0 19 55
0 0 11 40
0 0 5 35
0 0 14 50
0 0 15 50
0 0 18 50
0 0 8 40
0 0 11 40
0 0 15 50
0 0 11 40
0 0 24 45
0 0 15 55
1 0 16 40
0 0 21 50
0 0 16 40
2 0 499 1340
09 498
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ BÁCH THUẬN NĂM 2023

Thể lực Loại 4 Loại 5


Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh Mắt TMHRHM Nội Ngoại Mắt TMHRHM Nội
(cm) (kg) ngực SK

1 Phạm Ngọc Hoàng Phúc 2004 Bách Thuận 162 58 91 1

2 Trần Xuân Thành 2003 Bách Thuận 167 52 82

3 Phạm Bá Đạt 2000 Bách Thuận 157 47 43 1

4 Trần Ngọc Sơn 2003 Bách Thuận 176 60 81

5 Trần Văn Dương 2004 Bách Thuận 176 60 86 1

6 Phạm Quốc Việt 2004 Bách Thuận 162 46 83 1

7 Nguyễn Văn Toản 2004 Bách Thuận 167 54 86 1

8 Nguyễn Văn Lanh 2004 Bách Thuận 165 53 84 1

9 Nguyễn Văn Huân 2002 Bách Thuận 172 64 90

10 Nguyễn Ngọc Thứ 2000 Bách Thuận 172 75 94 HA 1

11 Nguyễn Minh Quân 2003 Bách Thuận 165 45 81

12 Nguyễn Quốc Hiệu 1998 Bách Thuận 180 74 91

13 Phạm Ngọc Vượng 2002 Bách Thuận 167 85 101 1

14 Nguyễn Đình Đến 2004 Bách Thuận 167 50 81

15 Trần Ngọc Đạt 2003 Bách Thuận 169 55 83

16 Trần Ngọc Thuân 2002 Bách Thuận 169 58 87 Tim BS 1

17 Hoàng Văn Thành 2004 Bách Thuận 187 64 85 Mạch 1

18 Phạm Văn Thành Đạt 2003 Bách Thuận 168 45 75 1

19 Trần Văn Quân 2004 Bách Thuận 165 65 86


20 Trịnh Văn Tuấn 2004 Bách Thuận 168 60 85

21 Nguyễn Hữu Nhân 2004 Bách Thuận 171 84 101

22 Nguyễn Huy Hoàng 1999 Bách Thuận 174 64 88 VTG 1

23 Trịnh Văn Tuân 2003 Bách Thuận 157 45 77 Mạch 1

24 Phạm Bá Phúc 2003 Bách Thuận 173 61 86

25 Trịnh Đăng Bắc 2004 Bách Thuận 164 47 78 block 1

26
TỔNG 2 1 5 0 0 0 1 0 1 1 1 2
8 1 5

25

#DIV/0!
E XÃ BÁCH THUẬN NĂM 2023

Loại 5 Loại 6

Ngoại Mắt TMHRHM Nội Ngoại

1
1

1
1

1
1
1

0 11 0 0 0 0
11
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TÂN PHONG NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
(cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM

19/11/2022 1 Nguyễn Hoàng Lâm 2004 Tân phong 164 56 90 1

2 Phạm Tiến Ngọc 2004 Tân phong 162 84 107 Nội 1

3 Nguyễn Đức Thắng 2004 Tân phong 166 76 98 HA 1

4 Tô Minh Tiến 2004 Tân phong 169 61 92


5 Lê Quang Thành 2004 Tân phong 173 67 87 1

6 Vũ Xuân Ngọc 2002 Tân phong 172 78 100 1

7 Phạm Văn Hiếu 2002 Tân phong 170 48 81


8 Bùi Ngọc Vi 2004 Tân phong 169 60 88 1

9 Đồng Văn Tài 2002 Tân phong 172 70 92 1

10 Phạm Ngọc Thế 2003 Tân phong 163 51 80 1

11 Bùi Đình Học 2002 Tân phong 163 55 86 1

12 Tô Đức Thịnh 2004 Tân phong 166 80 100 1

13 Đồng Duy Đức 2004 Tân phong 172 56 89 1

14 Ngô Thanh Tùng 2005 Tân phong 171 47 82 1

15 Lê Văn Đức 2004 Tân phong 171 49 81 1

TỔNG TỔNG 3 4 6 0 0 0 0 0 0 0 0
13 0 0

15
KHỎE XÃ TÂN PHONG NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

0 0 2 0 0 0 0
2
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ MINH KHAI NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực

1 Nguyễn Đình Văn 2004 Minh Khai 161 46 78 1

2 Trần Đình Mạnh 2003 Minh Khai 172 94 105 1

3 Nguyễn Đức Giang 2004 Minh Khai 171 54 82


4 Nguyễn Ngọc Tân 1998 Minh Khai 171 52 83 1

5 Đoàn Xuân Lộc 2004 Minh Khai 168 52 86 1

6 Nguyễn Tiến Đạt 2004 Minh Khai 171 55 86 1

7 Nguyễn Đức Hậu 2004 Minh Khai 160 48 83 1

8 Ngô Quang Thắng 2004 Minh Khai 172 85 105 PT thận


9 Bùi Văn Vũ 2004 Minh Khai 170 51 81 1

10 Trần Hải Đăng 2004 Minh Khai 176 64 90 3T 1

11 Vũ Minh Hiếu 2004 Minh Khai 162 55 83 1

12 Nguyễn Công Quân 1999 Minh Khai 161 55 84 1

13 Nguyễn Trung Sang 2003 Minh Khai 168 51 81 1

14 Nguyễn Huỳnh Đức 2003 Minh Khai 166 54 84 1

15 Vũ Quang Trường 2003 Minh Khai 158 51 81 1

16 Trần Đại Tài 2004 Minh Khai 174 54 81 1

17 Phạm Văn Thiện 2004 Minh Khai 170 75 100 1

18 Phạm Ngọc Tiến Thành 2004 Minh Khai 168 51 81 1

19 Nguyễn Phúc Hoan 2004 Minh Khai 166 55 86 1


20 Phạm Quốc Khánh 2003 Minh Khai 167 60 85 VTG 1
21 Trần Huy Hoàng 2004 Minh Khai 164 54 84
22 Trần Ngọc Dũng 2004 Minh Khai 170 62 98 Mạch 1

23 Hoàng Thọ Anh Đào 2003 Minh Khai 173 63 88

TỔNG 3 6 8 1 1 0 0 0
17 2

23
KHỎE XÃ MINH KHAI NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1

0 0 0 0 1 3 0 0 0 0 0 0
1 3 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ SONG AN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
TT Họ tên Năm sinh Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực

19/11/2022 1 Nguyễn Văn Đức 2004 Song An 169 64 84 1


2 Nguyễn Minh Vượng 1998 Song An 165 51 86 1
3 Nguyễn Tùng Dương 2004 Song An 165 49 83 1
4 Bùi VĂn Chính 2001 Song An 176 65 88 1
5 Phạm Trọng Đạt 2004 Song An 159 78 100 1
6 Phạm Văn Ngọc 2002 Song An 164 46 81 1
7 Đỗ Việt Hưng 2000 Song An 167 65 93
8 Đỗ Thành Công 2003 Song An 170 70 92
9 Lương Thế Hiển 2004 Song An 177 55 82
10 Khiếu Trường Sinh 2004 Song An 172 51 82 Nấm chân 1
11 Khiếu Văn Đoan 2003 Song An 167 94 106
12 Khiếu Duy Hiệp 2004 Song An 172 50 81 1
13 Đỗ Ngọc Chiến 2004 Song An 167 57 83 1
14 Phạm Trung Trường 2004 Song An 165 56 85 1
15 Phạm Bá Lực 2004 Song An 178 69 98
16 Trinh Bảo Ngọc 2004 Song An 161 46 78 1
17 Nguyễn Ngọc Đại 2004 Song An 163 54 88 1
18 Nguyễn Huy Hoàng 2004 Song An 168 47 79 1
19 Khiếu Xuân Hậu 2004 Song An 171 45 90
20 Nguyễn Đức Huy 2003 Song An 170 68 92 Mạch 1

TỔNG 1 5 5 0 0 1 1 1
11 3

20
C KHỎE XÃ SONG AN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
1

2 0 0 0 0 4 0 0 0 0
2 4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE HIỆP HÒA NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM
(cm) (kg) ngực

19/11/2022 1 Nguyễn Tiến Đạt 2004 Hiệp Hòa 160 46 78 1


2 Nguyễn Văn Thắng 2005 Hiệp Hòa 169 74 101 1
3 Đỗ Xuân Dũng 2004 Hiệp Hòa 171 56 84 1
4 Đỗ Văn Thắng 2005 Hiệp Hòa 169 55 84 1
5 Vũ Văn Thắng 2001 Hiệp Hòa 169 51 84
6 Nguyễn Huy Hoàng 2003 Hiệp Hòa 167 61 89 1
7 Đặng Hoài Sơn 1997 Hiệp Hòa 175 78 98
BMI 8 Nguyễn Minh Hợp 2002 Hiệp Hòa 168 88 105 31,17 1
9 Nguyễn Việt Anh 2004 Hiệp Hòa 168 46 78 1
10 Phan Tuấn Anh 2004 Hiệp Hòa 164 54 86 1
11 Bùi Xuân Tiến 2001 Hiệp Hòa 179 65 90
12 Đặng Thế Phong 2004 Hiệp Hòa 160 51 81 1
13 Đỗ Duy Trung 2002 Hiệp Hòa 169 51 82

TỔNG 1 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0
9 0 0

13
C KHỎE HIỆP HÒA NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

0 0 4 0 0 0 0 0
4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TAM QUANG N
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM

1 Nguyễn Xuân Tuấn 2004 Tam Quang 166 51 82 1


2 Hoàng Minh Sơn 1999 Tam Quang 174 70 98 1
3 Nguyễn Thanh Phong 2004 Tam Quang 178 58 83 1
4 Nguyễn Viết Lộc 2003 Tam Quang 163 48 78 1
5 Đỗ Đại Huy 2004 Tam Quang 175 57 83 1
6 Hoàng Quốc Anh 2004 Tam Quang 174 54 81 1
7 Trần Khắc Thành 2004 Tam Quang 161 50 82 1
8 Nguyễn Đình Tâm 2004 Tam Quang 179 55 84 1
9 Trịnh Bá Chuân 2001 Tam Quang 165 61 89
10 Nguyễn Mạnh Hiếu 2004 Tam Quang 170 55 86 HA
26/11 11 Trần Xuân Trường 2004 Tam Quang 163 50 80 TL,TMH 1

TỔNG 0 6 3 0 0 0
9 1

11
KHỎE XÃ TAM QUANG NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6

Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1

1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
0 1
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ XUÂN HÒA NĂM 202
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội

1 Nguyễn Quang Tuyến 2000 Xuân Hòa 158 65 96


2 Đỗ Thanh Tùng 2001 Xuân Hòa 166 60 88
3 Ngô Ngọc Thuần 2004 Xuân Hòa 168 55 86 1
4 Đỗ Nhật Thăng 2004 Xuân Hòa 167 52 81 1
5 Trần Quốc Đạt 2004 Xuân Hòa 175 47 82 1
6 Nguyễn Trường Tùng 2005 Xuân Hòa 180 56 84 1
7 Nguyễn Tấn Hải 2003 Xuân Hòa 165 51 82
8 Đỗ Văn Sơn 1999 Xuân Hòa 168 62 87 1
9 Nguyễn Văn Trường 2003 Xuân Hòa 165 51 82
10 Đặng Minh Đức 2002 Xuân Hòa 158 65 88
11 Đỗ Đức Phúc 2004 Xuân Hòa 165 54 82 1
12 Nguyễn Khắc Hoan 2005 Xuân Hòa 167 51 82 1
13 Đỗ Ngọc Thanh Chương 2005 Xuân Hòa 168 51 81 1
14 Đỗ Tiến Hoàn 2004 Xuân Hòa 164 51 82 1
15 Nguyễn Văn Hoan 1998 Xuân Hòa 166 52 84
16 Phạm Chí Phương 2002 Xuân Hòa 164 69 94 1
17 Đầu Hoàng Trung 2001 Xuân Hòa 171 50 82 1
18 Đỗ Ngọc Dương 2002 Xuân Hòa 174 56 83 MN
19 Đỗ Minh Thanh 2004 Xuân Hòa 160 78 100 1
20 Đỗ Mạnh Dũng 2004 Xuân Hòa 174 69 91 1
21 Trịnh Xuân Mạnh 2002 Xuân Hòa 163 66 88

TỔNG 2 4 5 2 0 0 0
11 3

21
HỎE XÃ XUÂN HÒA NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6

Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1

1
1

1
1

1 0 0 0 0 0 6 0 0 1 0 0 0
0 7 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE THỊ TRẤN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt

1 Hoàng Anh Tú 2004 Thị Trấn 168 71 94 1


2 Nguyễn Đức Hải Minh 2004 Thị Trấn 175 55 81 1
3 Dương Tuấn Tú 2004 Thị Trấn 162 41 75
4 Đinh Ngọc Minh 2004 Thị Trấn 165 49 78
5 Bùi Văn Lâm 2004 Thị Trấn 167 57 86 1
6 Phạm Văn Tuấn 2004 Thị Trấn 157 45 79 1
7 Trần Hồ Anh Sơn 1999 Thị Trấn 172 66 93
8 Phạm Quang Huy 2004 Thị Trấn 172 62 89 1
20/11 9 Trần Tùng Giang 1998 Thị Trấn 169 60 88 1
10 Nguyễn Minh Đức 1998 Thị Trấn 165 55 86
11 Đoàn Trung Phúc 1999 Thị Trấn 166 65 92
12 Phạm Bá Cường 1998 Thị Trấn 168 70 95
13 Nguyễn Trương Hữu Thắng 1998 Thị Trấn 172 72 94
14 Đinh Hải Minh 1999 Thị Trấn 174 61 88
15 Nguyễn Ngọc Lâm 1997 Thị Trấn 170 62 91
16 Trần Minh Hoàng 1999 Thị Trấn 156 55 88
17 Nguyễn Xuân Chiến 1999 Thị Trấn 167 66 90
TỔNG 2 2 2 0 0 0 0 0 0
6 0
17
C KHỎE THỊ TRẤN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
0 0 0 1 10 0 0 0 0 0 0
1 10 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TÂN
Thể lực
Năm Tình
TT Họ tên sinh Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt
(cm) (kg) ngực

1 Phan Đức Thành 2003 Tân Hòa 177 62 88 1

2 Phạm Quang Khải 2001 Tân Hòa 167 55 86


3 Phan Hải Minh 2004 Tân Hòa 168 60 87 1
20/11/2022
4 Hoàng Đức Thịnh 2002 Tân Hòa 171 45 78
5 Phan Huy Hiệu 2004 Tân Hòa 167 52 83 1

6 Vũ Xuân Bắc 2004 Tân Hòa 174 70 95 1

7 Nguyễn Trường Xuân 2002 Tân Hòa 181 65 89


8 Nguyễn Tiến Ngọc 2004 Tân Hòa 164 61 94 1

9 Đỗ Quang Khải 2004 Tân Hòa 161 43 77 TL 1

10 Đặng Minh Thành 2004 Tân Hòa 170 45 81 TL 1

11 Đỗ Văn Tuấn 2004 Tân Hòa 165 48 82 1

12 Đỗ Danh Thái 2004 Tân Hòa 170 64 88

13 Phan Mạnh Tuấn 2004 Tân Hòa 165 47 80 1

14 Phan Đức Thiện 2004 Tân Hòa 172 64 92 1

15 Lại Quý Đức 2004 Tân Hòa 165 53 86


16 Vũ Quốc Lập 2003 Tân Hòa 177 64 90
17 Hà Quang Đức 2003 Tân Hòa 174 65 89 DL
18 Đỗ Quang Trường 1998 Tân Hòa 160 49 81
19 Nguyễn Văn Đồng 2004 Tân Hòa 172 95 107
20 Vũ Hải Nam 2004 Tân Hòa 163 60 89

TỔNG 2 3 5 0
10

20
ỎE XÃ TÂN HÒA NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6

TMH RHM Nội TL Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
1
1
1
1

0 1 0 0 1 1 0 0 0 3 4 0 0 0 0
2 4 4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ MINH QUANG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH
(cm) (kg) ngực

1 Nguyễn Văn Hiệp 2004 Minh Quang 170 73 88 1


2 Trần Đình Cương 2004 Minh Quang 175 50 80
3 Phạm Huy Hoàng 2003 Minh Quang 171 65 90
4 Bùi Văn Bình 2003 Minh Quang 171 56 88 1
5 Nguyễn Trường Giang 2004 Minh Quang 174 51 81 2t 1
6 Nguyễn Mạnh Cường 2004 Minh Quang 163 77 102
7 Nguyễn Minh Đức 2003 Minh Quang 171 59 88 1
8 Nguyễn Duy Chiến 2003 Minh Quang 175 73 101 1
9 Bùi Việt Chiến 2004 Minh Quang 171 63 96 1
10 Phạm Minh Chiến 2004 Minh Quang 179 66 98 1
11 Nguyễn Duy Hoàng 2004 Minh Quang 171 61 90 1
12 Bùi Thanh Tùng 2004 Minh Quang 167 51 82 1
13 Tạ Xuân Trường 2004 Minh Quang 164 46 81 TL 1
14 Bùi Ngọc Long 2004 Minh Quang 163 49 79 1
15 Đoàn Ngọc Thành 2004 Minh Quang 169 47 81 1
16 Vũ Đình Chiến 2000 Minh Quang 172 61 87 mạch 1
17 Phạm Anh Dũng 2004 Minh Quang 171 72 90 mạch 1
18 Phạm Công Sơn 2004 Minh Quang 170 51 81
TỔNG 2 8 3 0 0 0 0 0 0 1
13 0
18
HỎE XÃ MINH QUANG NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại


123 45

1
1

1
0 0 3 1 0 0 0 0 0 0
4 1 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ PHÚC THÀNH NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt

1 Nguyễn Đắc Hùng 2003 Phúc Thành 169 51 81 DL 1


2 Phan Quang Huy 2003 Phúc Thành 163 54 83 1
3 Trương Đức Tuấn 2004 Phúc Thành 168 47 80 Mạch 1
4 Trần Văn Tiến 2004 Phúc Thành 176 82 100
5 Nguyễn Thành Đạt 2004 Phúc Thành 175 59 80 1
6 Phạm Minh Tuấn 2004 Phúc Thành 171 47 81 1
7 Nguyễn Đức Tú 2004 Phúc Thành 168 47 81 1
8 Trần Văn Sơn 2004 Phúc Thành 161 46 78 TL,nội 1
9 Đỗ Ngọc Anh 2004 Phúc Thành 166 54 81
10 Trương Công Tuyền 2004 Phúc Thành 180 70 91 1

11 Trần Đức Thắng 2004 Phúc Thành 163 45 79 TL 1

12 Vũ Trọng Đạt 2003 Phúc Thành 165 46 79 1

13 Nguyễn Đức Duy 2003 Phúc Thành 157 47 81


14 Nguyễn Công Việt 2004 Phúc Thành 168 63 89 1

15 Nguyễn Phú Quý 2004 Phúc Thành 173 69 91 1

16 Hà Việt Anh 2002 Phúc Thành 168 50 81 Mạch 1

17 Quản Trọng Phước 2003 Phúc Thành 171 60 87 1

sáng 26/11/2022 18 Nguyễn Văn Dũng 2005 Phúc Thành 173 49 78 TMH 1
TỔNG TỔNG 1 4 4 1 0 0 1 3 1
9 5
18
HỎE XÃ PHÚC THÀNH NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0
1 3 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VIỆT HÙNG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT HỌ VÀ TÊN sinh
ĐỊA CHỈ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực

1 Hoàng Minh Thiên 2004 Việt Hùng 165 57 81


2 Nguyễn Bá Quân 2004 Việt Hùng 171 62 89 1
3 Trần Văn Nghĩa 2004 Việt Hùng 170 53 86 TMH 1
4 Hoàng Bá Tài 2003 Việt Hùng 161 42 75 DL 1
5 Bùi Văn Cường 2004 Việt Hùng 167 61 87 1
6 Huỳnh Văn Dũng 2004 Việt Hùng 160 46 81 RHM 1
7 Bùi Văn Đạt 2004 Việt Hùng 161 72 97 1
8 Phạm Duy Hiếu 1999 Việt Hùng 168 49 81 1
9 Trần Văn An 2003 Việt Hùng 176 71 93 1
10 Nguyễn Văn Hải 2000 Việt Hùng 163 46 83 1
11 Trần Quang Đoàn 1999 Việt Hùng 165 64 86 1
12 Đỗ Anh Tuấn 2004 Việt Hùng 179 63 86
13 Phạm Quang Thế 2004 Việt Hùng 163 50 87
14 Đàm Anh Quân 1998 Việt Hùng 169 73 100
15 Nguyễn Đức Nam 1997 Việt Hùng 160 65 94
16 Phạm Văn Thành 2004 Việt Hùng 161 51 84 1
17 Phạm Văn Đô 2004 Việt Hùng 173 60 86 1
18 Nguyễn hữu Khánh 2004 Việt Hùng 166 61 87
19 Nguyễn Văn Huy 1998 Việt Hùng 164 60 87
TỔNG TỔNG 0 1 6 4 0 0 0 1
7 5
19
à VIỆT HÙNG NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMHRHM Nội Ngoại Mắt TMHRHM Nội Ngoại xét nghiệm

1
1
1
1

1
1
0 1 0 0 0 6 0 0 0 0 0
1 6
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ SONG LÃNG NĂM 2
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội
(cm) (kg) ngực

1 Nguyễn Tuấn Hải 1999 Song Lãng 176 72 95 1

2 Phạm Ngọc Long 2003 Song Lãng 181 58 85 1

3 Đỗ Hữu kiểm 2003 Song Lãng 175 55 85 1

4 Hoàng Quang Minh 2003 Song Lãng 166 55 72 TMH 1

5 Trần Minh Biển 2003 Song Lãng 160 54 60 1

6 Phạm Tuấn Đạt 2003 Song Lãng 167 79 100 1

7 Hoàng Xuân Huỳnh 1998 Song Lãng 168 55 84 2tRHM 1

8 Nguyễn Anh Quân 2000 Song Lãng 171 64 88 1

9 Trần Đình Khải 2004 Song Lãng 171 55 82 1

10 Nguyễn Việt Tiến 2004 Song Lãng 175 55 85 1

11 Lâm Đức An 2004 Song Lãng 165 45 80

12 Vũ Quang Toản 2004 Song Lãng 159 53 82 1

13 Phạm Minh Đức 1999 Song Lãng 167 45 78 TL 1

14 Phạm Đức Thiên 2004 Song Lãng 174 46 77 1

15 Phạm Đăng Độ 1999 Song Lãng 162 54 82 3T 1

16 Nguyễn ngọc Hải 1999 Song Lãng 170 60 87

17 Đỗ Văn Quyền 1999 Song Lãng 174 85 110 1

18 Trần Văn Dương 2004 Song Lãng 167 57 85

19 Đào Xuân Trường 1999 Song Lãng 164 59 84


20 Nguyễn Trọng Quang 1999 Song Lãng 177 78 101

21 Trần Văn Đạt 2004 Song Lãng 167 58 87 1

22 Nguyễn Quang Huy 2004 Song Lãng 160 57 89 Mạch 1

23 Trần Quốc Bảo 1996 Song Lãng 167 62 91 1

24 Lâm Đức Khôi 2004 Song Lãng 176 73 92

25 Lê Bá Quang 2004 Song Lãng 167 51 82 3T 1

26 Hoàng Ngọc Linh 2000 Song Lãng 169 55 88 Mạch 1

27 Đỗ Lý Tiền 2001 Song Lãng 172 58 82

28 Phạm Hoàng Hải 2000 Song Lãng 172 51 84 1

29 Đỗ Hữu Tuấn 2000 Song Lãng 162 60 92 Nội 1

30 Lê Xuân Chính 1999 Song Lãng 172 60 89 Nội 1

31 Đào Xuân Long 2000 Song Lãng 176 77 97

33
TỔNG 1 6 15 0 0 0 1
22 2

31
NG LÃNG NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6

Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
1

1 0 0 0 1 0 6 0 0 0 0 0 0
1 6 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ HỒNG LÝ NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1 Nguyễn Văn Sơn 2003 Hồng Lý 175 63 92 1


2 Trần Ngọc Minh 2002 Hồng Lý 164 58 40 1
3 Phan Doãn Quân 2003 Hồng Lý 177 62 88 1
4 Trần Bình An 2004 Hồng Lý 174 48 80 1
5 Bùi Văn Đức 2003 Hồng Lý 164 51 81 1
TỔNG 2 1 2 0 0 0 0 0
5 0
5
à HỒNG LÝ NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ MINH LÃNG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM TL Nội

1 Hoàng Minh Tú 2004 Minh Lãng 168 57 85 1

2 Nguyễn Hữu Quân 1997 Minh Lãng 165 58 86


3 Lại Thế Tài 2003 Minh Lãng 162 51 82
4 Đỗ Bá Lĩnh 2004 Minh Lãng 170 51 81 1

5 Nguyễn Xuân Cương 2004 Minh Lãng 163 55 84 DL

6 Nguyễn Quang Tiệp 2004 Minh Lãng 174 51 84 1

7 Lê Quang Dũng 1998 Minh Lãng 159 48 81 1

8 Ngô Quang Phát 2004 Minh Lãng 176 51 81 1

9 Ngộ Hữu Thắng 2004 Minh Lãng 179 57 85 1

10 Lê Xuân Chiêm 2004 Minh Lãng 161 46 78 1

11 Nguyễn Như Sơn 2004 Minh Lãng 171 63 89


12 Tạ Quang Hưng 2004 Minh Lãng 167 43 78 1

13 Lưu Quang Hiệp 2003 Minh Lãng 178 64 85


14 Hoàng Trọng Tuấn 1997 Minh Lãng 159 60 91 1
15 Vũ Công Minh 2005 Minh Lãng 173 104 113 BMI>30,5
16 Nguyễn Hồng Quang 1998 Minh Lãng 165 55 83
17 Phạm Văn Hà 2004 Minh Lãng 163 47 79 1

18 Nguyễn Ninh Thuận 2004 Minh Lãng 161 58 87 1

19 Nguyễn Quang Hưng 2003 Minh Lãng 166 51 84 1


20 Trần Mạnh Toàn 2004 Minh Lãng 166 44 76 1

21 Nguyễn Hữu Nam 1998 Minh Lãng 175 55 84


22 Lê Thành Lâm 2004 Minh Lãng 160 46 80 1

27/11 23 Nguyễn Hải Hạnh 2002 Minh Lãng 169 51 82


HA 1
24 Lại Văn Tiến Dũng 2004 Minh Lãng 168 65 94
2 6 6 1 0 0 0 0

14 3

23
LÃNG NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6

Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1

1
1

2 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0

0 6
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TỰ TÂN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội

1 Phạm Quang Vinh 2004 Tự Tân 166 52 83 1

2 Phạm Ngọc Hoạt 2004 Tự Tân 164 50 82 1

3 Hoàng Văn Tùng 2003 Tự Tân 158 58 92

4 Hoàng Đức Thịnh 1999 Tự Tân 177 78 93 Mất ngón

5 Phạm Thanh Tùng 2000 Tự Tân 183 67 91

6 Nguyễn Quang Huy 2004 Tự Tân 164 55 89 Nội 1

7 Trịnh Tiến Thành 2002 Tự Tân 173 55 84 1

8 Lê Ngọc Trường Giang 2003 Tự Tân 163 45 78 1

9 Trần Tuấn Anh 2004 Tự Tân 170 58 85 Mạch 1

10 Phạm Văn Tùng 1998 Tự Tân 165 51 86

11 Lê Minh Huy 2004 Tự Tân 182 58 86 1

12 Phạm Vĩnh Kỳ 2004 Tự Tân 168 53 83 Mạch 1

13 Trần Quốc Khánh 2000 Tự Tân 168 48 80

14 Trần Quốc Việt 2004 Tự Tân 164 58 90 1

15 Nguyễn Ngọc Tuyến 2004 Tự Tân 171 65 92 1

16 Đặng Khắc Mạnh 2003 Tự Tân 173 58 82 1

17 Phạm Văn Trường 2004 Tự Tân 182 55 84

18 Trần Minh Tiến 2003 Tự Tân 165 68 92

19 Phạm Hải Hậu 2004 Tự Tân 171 80 104


TỔNG 1 4 4 2 0 0 0
9 2
19

3 5 7 0 0 0 0
ỨC KHỎE XÃ TỰ TÂN NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6

Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
1

1
1
1
0 2 1 0 0 2 3 0 0 0 0 0 0
5 3 0

2 1 0 0 0 0 4 0 0 1 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ DŨNG NGHĨA NĂM 2023
Thể lực Loại 4 L
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH

1 Trần Văn Hiếu 2004 Dũng nghĩa 179 56 83 TMH 1

2 Trần Quốc Khánh 2004 Dũng nghĩa 163 53 86 1

3 Trần Xuân Đô 2002 Dũng nghĩa 175 56 86 1

4 Bùi Quốc Đạt 2004 Dũng nghĩa 164 55 85 1

5 Nguyễn Khắc Đô 2002 Dũng nghĩa 173 89 102


TỔNG 1 0 1 0 0 0 0 0 2 0
2 0

5
DŨNG NGHĨA NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
0 0 0 1 0 0 0 0 0
2 1
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TÂN LẬP NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội

1 Trần Anh Việt 2004 Tân Lập 160 46 78 Cân 1

2 Trần Lý Vũ 2003 Tân Lập 182 66 92 Mạch 1

3 Vũ Duy Đông 1997 Tân Lập 159 45 83 1

4 Đỗ Văn Quang 2002 Tân Lập 170 78 98 Mạch 1

5 Trần Văn Duy 2004 Tân Lập 167 56 86 1

6 Vũ Duy Thành 2004 Tân Lập 169 46 81 cân 1

7 Đặng Minh Thưởng 2004 Tân Lập 169 61 86 1

8 Trần Sách Hiếu 1979 Tân Lập 163 48 81 Mạch 1

9 Nguyễn Văn Phong 2000 Tân Lập 165 64 90 3T,RHM 1

10 Trần Trọng Bắc 2004 Tân Lập 163 52 83 1

11 Nguyễn Đức Thuận 2004 Tân Lập 167 52 84 Mạch 1

12 Trần Đức Toàn 2004 Tân Lập 169 60 86 HA 1

13 Vũ Huy Quý 2004 Tân Lập 175 63 88

14 Trần Đình Chưởng 1999 Tân Lập 170 69 102


TỔNG 1 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 2

10 0 2

14
ÂN LẬP NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
0 2 0 0 0 0 0

2
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE DUY NHẤT 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1 Trần Văn Hùng 2003 Duy Nhất 170 76 96 TMH 1

2 Phạm Công Tuyển 2004 Duy Nhất 172 56 84 Mạch 1

3 Phạm Văn Toàn 2004 Duy Nhất 163 52 85 tmh,Dl 1

4 Bùi Quang Văn 2005 Duy Nhất 176 53 87 1

5 Phạm Hữu Tình 2001 Duy Nhất 174 55 84 DL 1

6 Lưu Quang Đại 2005 Duy Nhất 182 53 84 Mạch 1

7 Nguyễn Thanh Lâm 2003 Duy Nhất 169 55 82 Mạch 1

8 Trần Văn Tài 2004 Duy Nhất 170 50 83 TMH 1

9 Nguyễn Hữu Lập 2000 Duy Nhất 171 64 90 Mắt 1

10 Hoàng Thiện Long 2001 Duy Nhất 164 64 95 TMH 1

11 Hoàng Anh Quân 2004 Duy Nhất 167 47 78 1

12 Phạm Văn Sáng 2004 Duy Nhất 177 62 84 TMH 1

13 Nguyễn Duy ANh 2001 Duy Nhất 178 72 92 Mạch 1

14 Phạm Tuấn Đạt 2004 Duy Nhất 179 55 86 1

15 Nguyễn Thế Nam 2003 Duy Nhất 163 53 84

TỔNG 2 5 6 0 0 0 0 1
13 1
15
DUY NHẤT 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0 1
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VIỆT THUẬN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1 Vũ Văn Quỳnh 2004 Việt Thuận 162 49 82 1


2 Bùi Xuân Du 2002 Việt Thuận 169 52 83 1
3 Phạm Lê Anh Linh Diệu 2004 Việt Thuận 168 79 100 1
4 Bùi Duy Nhật 2002 Việt Thuận 169 54 88 1
5 Phạm Ngọc Tiến 2004 Việt Thuận 180 55 83 Trĩ 1
6 Bùi Trung Kiên 2004 Việt Thuận 175 54 83 1
7 Bùi Tuấn Anh 2002 Việt Thuận 170 49 81 1
8 Lưu Đình Văn 2004 Việt Thuận 166 55 86 1
9 Bùi Phú Hạnh 2004 Việt Thuận 170 56 87 1
10 Bùi Lương Nhật 2002 Việt Thuận 165 57 89 1
11 Trần Viết Tuệ 2004 Việt Thuận 180 57 84 1
12 Đoàn Đức Thuận 2004 Việt Thuận 165 50 82 1
13 Nguyễn Văn Thiện 2004 Việt Thuận 171 58 88 Nội 1
14 Lưu Đình Hoàng 2001 Việt Thuận 178 65 95
15 Đoàn Duy Phúc 2004 Việt Thuận 167 58 86
16 Nguyễn Đức Đại 1999 Việt Thuận 170 69 92
17 Đoàn Văn Kháng 2004 Việt Thuận 165 45 81
18 Phạm Ngọc Mạnh 2003 Việt Thuận 168 65 89
TỔNG 1 9 1 1 0 0 0 1
11 2

18
à VIỆT THUẬN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
123 45

1
1
1
1
1
1 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0
1 4 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VŨ ĐOÀI NĂM 2023

Thể lực Loại 4


Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt
(cm) (kg) ngực SK

26/11/2022 1 Khổng Vũ Tiến 2002 Vũ Đoài 163 64 92 1

2 Vũ Duy Phương 2003 Vũ Đoài 165 51 82 TMH 1

3 Phạm Mỹ Hảo 2004 Vũ Đoài 170 53 86 1

4 Trần Quyết Tiến 2004 Vũ Đoài 165 52 83 Mạch 1

5 Phạm Quang Huy 2005 Vũ Đoài 177 51 86


6 Tạ Duy Hoàng 2003 Vũ Đoài 170 60 91 Trĩ, nấm mông 1

7 Vũ Đức Anh 2004 Vũ Đoài 172 48 78 1

8 Đồng Minh Tiến 2003 Vũ Đoài 171 65 92 1

27/11 9 Phạm Duy Thái 2004 Vũ Đoài 175 51 82 Mạch 1

31 TỔNG 0 3 2 1 0 0 0 1 1

32 5 2

33 9

34

35
HỎE XÃ VŨ ĐOÀI NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
1 1
0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TRUNG AN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1 Lê Ngọc Huỳnh 2004 Trung An 170 45 78 1

2 Trịnh Văn Hạnh 2004 Trung An 170 59 88 da liễu 1

3 Trịnh Hồng Sơn 2003 Trung An 173 72 93 da liễu 1

4 Nguyễn Hoàng Việt 2004 Trung An 164 67 98 da liễu 1

5 Trần Thế Hiển 2005 Trung An 165 70 90 1

6 Nguyễn Văn Thắng 2004 Trung An 176 60 83 tmh 1

7 Hoàng Nguyễn Kỳ Anh 2004 Trung An 172 80 102 1

8 Vũ Ngọc Thuấn 2004 Trung An 164 50 84 1

9 Lê Duy Chiến 2005 Trung An 166 50 83 1

10 Hạ Duy Hưng 2004 Trung An 163 55 87 1

11 Trần Việt Anh 2004 Trung An 179 85 106 nấm 1

24 TỔNG 2 3 4 1 0 0 0 1

25 9 2

26 11

27
28
29
30
31
32
33
34
35
ỎE XÃ TRUNG AN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0

0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ HÒA BÌNH NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMHRHM Nội Ngoại

1 Phạm Trường Sơn 2004 Hòa Bình 167 51 86 1


2 Lê Hoàng Nam 2004 Hòa Bình 174 55 86
3 Bùi Văn Kiên 2004 Hòa Bình 178 63 86 1
4 Nguyễn Tuấn Dũng 1999 Hòa Bình 163 52 84 1
5 Nguyễn Văn Tuấn 2003 Hòa Bình 167 58 87 da liễu 1
6 Bùi Trung Kiên 2005 Hòa Bình 168 53 84 1
7 Nguyễn Hải Hưng 2004 Hòa Bình 155 64 92
8 Phạm Thành An 2004 Hòa Bình 167 62 86
9 Trần Đức Giang 2004 Hòa Bình 167 55 87 1
10 Đặng Văn Học 2004 Hòa Bình 168 55 88 Mạch 1
11 Đặng Văn Bình 2004 Hòa Bình 177 90 112 mạch,dl 1
TỔNG 2 2 4 0 0 0 0 0
8 0
11
ỎE XÃ HÒA BÌNH NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMHRHM Nội Ngoại Mắt TMHRHM Nội Ngoại

1
1

0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0
0 3 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE VŨ TIẾN NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5

Năm Tình
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng
trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM
(cm) (kg) ngực

1 Trần Xuân Phước 2004 Vũ Tiến 172 58 86 1

2 Trần Văn Thiệp 2004 Vũ Tiến 168 50 82 Mạch 1

3 Trần Xuân Quang 2004 Vũ Tiến 174 43 80 Mắt, cân 1

4 Lê Mạnh Kỳ 2004 Vũ Tiến 164 56 85 TMH 1

5 Cao Văn Huấn 2004 Vũ Tiến 170 53 84 HA 1

6 Trần Xuân Thịnh 2004 Vũ Tiến 176 59 86 sẹo 1

7 Trần Vũ Tiến Anh 2004 Vũ Tiến 179 68 90 1

8 Trần Xuân Sỹ 2004 Vũ Tiến 162 74 98 TL,mắt 1

9 Trần Trọng Trường 2004 Vũ Tiến 163 51 82 HA 1

10 Trần Văn Tú 2004 Vũ Tiến 168 54 83 RH 1

11 Trần Xuân Bắc 2004 Vũ Tiến 163 52 84 mạch 1

12 Trần Trung Kiên 1999 Vũ Tiến 171 55 86


13 Trần Đức Tiến 2004 Vũ Tiến 163 45 80 cân 1

14 Trần Xuân Tiến 2004 Vũ Tiến 178 55 83 2T(rhm) 1

15 Trần Đình Huyên 2003 Vũ Tiến 170 56 86 Block 1

20 TỔNG 1 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0
14 0 1

tổng 15
i5 Loại 6

Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

0 1 0 0 0 0 0 0

0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VŨ VINH NĂM 2023
Thể lực Loại 4 L
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK MắtTMHRHM Nội Ngoại MắtTMH

1 Dương Tiến Đạt 2003 Vũ Vinh 178 71 95 HA 1


2 Trần Minh Quang 2000 Vũ Vinh 178 70 90 dl 1
3 Nguyễn Phúc Long 2000 Vũ Vinh 164 46 82 Cân 1
4 Bùi Xuân Tùng 1999 Vũ Vinh 168 48 82
5 Đoàn Minh Phương 1998 Vũ Vinh 165 60 89 1
6 Nguyễn Thanh Tùng 2000 Vũ Vinh 175 51 84 1
7 Đặng Việt Hùng 1998 Vũ Vinh 182 78 94 mắt

8 Lê Tiến Dũng 1999 Vũ Vinh 178 75 98 1


9 Trần Đình Lương 1999 Vũ Vinh 174 58 85 block 1
10 Bùi Quang Lâm 2004 Vũ Vinh 166 51 83 mạch 1
11 Đoàn Văn Tuyến 1999 Vũ Vinh 163 46 81 HA 1
TỔNG 1 2 2 0 0 0 1 1 2 0
5 2

11
E XÃ VŨ VINH NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

RHM Nội Ngoại MắtTMHRHM Nội Ngoại

0 0 1 1 0 0 0 0 0 0
3 1 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ NGUYÊN XÁ NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt

1 Vũ Đức Đại 2004 Nguyên Xá 167 65 90 1

2 Trần Văn Sang 2004 Nguyên Xá 163 51 81 1

3 Phạm Tiến Đại 2004 Nguyên Xá 163 55 86 HA 1

4 Ngô Duy Long 2004 Nguyên Xá 174 64 90 HA 1

5 Nguyễn Ngọc Trường 2004 Nguyên Xá 167 55 85 1

6 Nguyễn Đức Vượng 2004 Nguyên Xá 166 49 83 1

7 Đặng Đình Toản 2004 Nguyên Xá 164 54 82 TMH 1

8 Phạm Ngọc Anh 2004 Nguyên Xá 174 55 83 1

BMI: 30,8 9 Trần Minh Quân 2003 Nguyên Xá 169 88 104 mắt 1

10 Phạm Tiến Đạt 2004 Nguyên Xá 165 48 84 mắt 1

11 Vương Ngọc Dương 1998 Nguyên Xá 163 62 83 1

12 Vũ Minh Quân 2004 Nguyên Xá 172 51 81 1

13 Bùi Đức Duy 2004 Nguyên Xá 163 49 78 1

14 Hoàng Ngọc Duy 2004 Nguyên Xá 167 51 82

15 Hoàng Xuân Bắc 2004 Nguyên Xá 168 55 82

16 Vũ Minh Duy 2004 Nguyên Xá 163 67 90

17 Lê Duy Hoàng 2004 Nguyên Xá 173 70 92 Mắt 1

18 Phạm Quốc Trường 2003 Nguyên Xá 184 79 95 trĩ 1

19 Phạm Vũ Quốc Huy 2004 Nguyên Xá 176 90 112 HA 1


20 Phạm Trung Kiên 2004 Nguyên Xá 177 59 88

21 Trần Quang Trường 2003 Nguyên Xá 179 60 92

22 Vũ Văn Thoại 2004 Nguyên Xá 165 58 88 1

Thiếu sẽ gọi?? 23 Nguyễn Anh Tú 2004 Nguyên Xá 163 47 83

24 Nguyễn Xuân Hòa 1999 Nguyên Xá 171 64 90


TỔNG 2 6 4 2 0 0 0 2 1
12 4

24
E XÃ NGUYÊN XÁ NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
1
1
1

1
1
1 0 0 2 4 0 0 0 0 0
4 4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ HỒNG PHONG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Năm Tình
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt

1 Nguyễn Thành Công 2004 Hồng Phong 163 47 82 Mạch 1

2 Hoàng Tiến Đạt 2003 Hồng Phong 157 51 84 chiều cao 1


3 Trần Trường Sơn 2003 Hồng Phong 184 54 84 rhm 1
4 Vũ Đức Hải 2004 Hồng Phong 160 51 82 chiều cao 1
5 Nguyễn Tiến Công 2004 Hồng Phong 161 60 88 TMH,CC 1
6 Trần Chí Công 200 Hồng Phong 166 64 88 mắt,ha 1
7 Đinh Tiến Xuân 2003 Hồng Phong 165 44 80
8 Trần Gia Khánh 2004 Hồng Phong 174 75 95 Mạch
1
9 Phạm Nguyễn Hoài Nam 2003 Hồng Phong 180 63 88
10 Trần Ngọc Duy 2002 Hồng Phong 165 49 81 Ngoại 1
11 Phạm Quang Tuyên 2005 Hồng Phong 163 51 82 Mạch
1
12 Trịnh Duy Hưng 2001 Hồng Phong 169 68 98 1
13 Nguyễn Thành Nam 2003 Hồng Phong 170 60 86 Ngoại 1
14 Vũ Tiến Thuận 1999 Hồng Phong 170 54 82
15 Trần Quang Chúc 2003 Hồng Phong 171 54 82
TỔNG 0 5 6 0 0 0 0 0 0
11 0

15
E XÃ HỒNG PHONG NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
0 0 0 2 2 0 0 0 0 0 0

2 2 0

18
74
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE VŨ VÂN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực

1 Nguyễn Thành Trung 2005 Vũ Vân 173 69 98 Mạch 1

2 Phạm ANh Tuấn 2004 Vũ Vân 159 45 80 cân 1

3 Phạm Anh Minh 2004 Vũ Vân 161 45 80 cân, mạch 1


4 Ngô Minh Quyền 2003 Vũ Vân 172 51 88
5 Vũ Ngọc Tuyền 2004 Vũ Vân 170 55 84 1

6 Vũ Ngọc Anh 2004 Vũ Vân 161 51 85 Mạch 1

7 Lê Minh Đức 2001 Vũ Vân 165 47 80 Mạch 1

8 Phạm Trung Hiếu 2003 Vũ Vân 160 45 78 cân 1

9 Nguyễn Đức Toàn 2004 Vũ Vân 168 62 90 1

10 Nguyễn Thanh Tùng 1999 Vũ Vân 173 70 89


11 Nguyễn Quý Ngọc 2002 Vũ Vân 159 47 80
12 Nguyễn Anh Tuấn 2004 Vũ Vân 173 71 92
13 Nguyễn Quang Trường 1997 Vũ Vân 176 64 89

14 Đào Duy Tiên 2004 Vũ Vân 164 60 85


15 Bùi Công Minh 2002 Vũ Vân 168 57 88
16 Lê Minh Thuận 2004 Vũ Vân 183 70 89

TỔNG 2 1 5 0 0 0 0 0
8 0

16
C KHỎE VŨ VÂN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
1
1

1
1
1

0 0 0 1 1 5 0 0 1 0 0
2 6
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ ĐỒNG THANH NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội

1 Nguyễn Viết Luân 2004 Đồng Thanh 160 50 83 1


2 Lương Đức Tới 2003 Đồng Thanh 173 40 75
3 Phạm Ngọc Giới 2002 Đồng Thanh 174 59 87 1
4 Phạm Ngọc Sơn 2004 Đồng Thanh 175 81 104 mạch 1
5 Nguyễn Lại Văn Minh 2004 Đồng Thanh 166 79 102 mạch 1
6 Phan Văn Phong 2004 Đồng Thanh 164 55 86 1
7 Phan Văn Doanh 2004 Đồng Thanh 165 51 83 1

8 Đỗ Văn Quyết 2004 Đồng Thanh 165 51 82 1


9 Vũ Tá Văn 2003 Đồng Thanh 165 47 78
10 Nguyễn Hữu Hải 2003 Đồng Thanh 170 54 82
11 Nguyễn Hoài Sơn 1998 Đồng Thanh 159 54 83

12 Vũ Thành Đạt 2004 Đồng Thanh 168 65 89 1

13 Hoàng Quang Cảnh 2004 Đồng Thanh 163 48 82 1

14 Nguyễn Minh Quang 2004 Đồng Thanh 174 60 82

15 Đào Văn Khánh 2004 Đồng Thanh 164 45 79 Mạch 1

16 Bùi Đình Thế Anh 2004 Đồng Thanh 170 50 81 Mạch 1

TỔNG 1 3 4 2 0 0 1 0 0 0 0 0

8 3 1

16
HỎE XÃ ĐỒNG THANH NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại

1
1
1

1 4 0 0 0 0 0 0

0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VŨ HỘI NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt

1 Nguyễn Ngọc Duy 2004 Vũ Hội 173 53 84 Mạch 1


2 Nguyễn Thiện Quang 2002 Vũ Hội 170 45 80
3 Đồng Thanh Dương 2004 Vũ Hội 165 58 86
4 Đỗ Hoài Nam 1999 Vũ Hội 165 62 92 1
5 Mai Văn Mỹ 1999 Vũ Hội 164 68 100 1
6 Vũ Duy Chuyên 2000 Vũ Hội 170 55 86 1
7 Phạm Chung Nguyên 2002 Vũ Hội 168 64 91 1
8 Phạm Văn Tuyên 2002 Vũ Hội 163 61 86 HA 1
9 Võ Huy Hoàng 2002 Vũ Hội 163 70 98 Ngoại
10 Nguyễn Đức Long 2001 Vũ Hội 166 52 82 Mạch 1
11 Trần Đức Lương 2004 Vũ Hội 171 46 82 Mạch 1
12 Lê Ngọc Thấn 2004 Vũ Hội 176 81 97 1
13 Nghiêm Phan Hoàng 2005 Vũ Hội 165 44 81 cân 1
14 Lê Văn Lực 2001 Vũ Hội 163 50 82 1
15 Mai Thành Thắng 2004 Vũ Hội 171 60 90 TMH 1
16 Nghiêm Thanh Duy 1999 Vũ Hội 168 54 85 Mắt, mạch 1
17 Đỗ Đức Cảnh 2001 Vũ Hội 171 65 88
18 Vũ Công Luận 2001 Vũ Hội 173 51 83
19 Nguyễn Thành Trung 2000 Vũ Hội 176 66 92 Mắt, mạch 1
20 Nguyễn Duy Thanh 2004 Vũ Hội 160 47 82 1
21 Bùi Văn Đạt 2004 Vũ Hội 164 63 90
22
23
24 TỔNG 0 3 7 4 0 0 0 0 1
10 4
21
KHỎE XÃ VŨ HỘI NĂM 2023
Loại 5 Loại 6

TMHRHM Nội Ngoại Mắt TMHRHM Nội Ngoại


123 45

1
1

1
1

0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0
1 6

You might also like