Professional Documents
Culture Documents
Tổng Chung Toàn Huyện Năm 2023: Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt Tmh Rhm Nội Ngoại Mắt Tmh Rhm
Tổng Chung Toàn Huyện Năm 2023: Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt Tmh Rhm Nội Ngoại Mắt Tmh Rhm
0 0 25 60
0 0 15 50
0 0 23 45
0 0 20 40
0 0 13 45
0 0 11 40
1 0 21 45
0 0 17 25
0 0 20 50
0 0 18 45
0 0 18 40
0 0 19 40
0 0 5 40
0 0 31 45
0 0 24 50 1
0 0 19 55
0 0 11 40
0 0 5 35
0 0 14 50
0 0 15 50
0 0 18 50
0 0 8 40
0 0 11 40
0 0 15 50
0 0 11 40
0 0 24 45
0 0 15 55
1 0 16 40
0 0 21 50
0 0 16 40
2 0 499 1340
09 498
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ BÁCH THUẬN NĂM 2023
26
TỔNG 2 1 5 0 0 0 1 0 1 1 1 2
8 1 5
25
#DIV/0!
E XÃ BÁCH THUẬN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
1
1
1
1
1
1
1
0 11 0 0 0 0
11
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TÂN PHONG NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
(cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM
TỔNG TỔNG 3 4 6 0 0 0 0 0 0 0 0
13 0 0
15
KHỎE XÃ TÂN PHONG NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
0 0 2 0 0 0 0
2
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ MINH KHAI NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực
TỔNG 3 6 8 1 1 0 0 0
17 2
23
KHỎE XÃ MINH KHAI NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
0 0 0 0 1 3 0 0 0 0 0 0
1 3 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ SONG AN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
TT Họ tên Năm sinh Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực
TỔNG 1 5 5 0 0 1 1 1
11 3
20
C KHỎE XÃ SONG AN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1
2 0 0 0 0 4 0 0 0 0
2 4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE HIỆP HÒA NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM
(cm) (kg) ngực
TỔNG 1 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0
9 0 0
13
C KHỎE HIỆP HÒA NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
0 0 4 0 0 0 0 0
4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TAM QUANG N
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM
TỔNG 0 6 3 0 0 0
9 1
11
KHỎE XÃ TAM QUANG NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6
Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0
0 1
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ XUÂN HÒA NĂM 202
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội
TỔNG 2 4 5 2 0 0 0
11 3
21
HỎE XÃ XUÂN HÒA NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6
Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1
1
1
1
1 0 0 0 0 0 6 0 0 1 0 0 0
0 7 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE THỊ TRẤN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0 0 0 1 10 0 0 0 0 0 0
1 10 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TÂN
Thể lực
Năm Tình
TT Họ tên sinh Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt
(cm) (kg) ngực
TỔNG 2 3 5 0
10
20
ỎE XÃ TÂN HÒA NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6
TMH RHM Nội TL Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1
1
1
1
0 1 0 0 1 1 0 0 0 3 4 0 0 0 0
2 4 4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ MINH QUANG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH
(cm) (kg) ngực
1
1
1
0 0 3 1 0 0 0 0 0 0
4 1 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ PHÚC THÀNH NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt
sáng 26/11/2022 18 Nguyễn Văn Dũng 2005 Phúc Thành 173 49 78 TMH 1
TỔNG TỔNG 1 4 4 1 0 0 1 3 1
9 5
18
HỎE XÃ PHÚC THÀNH NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
1
0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0
1 3 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VIỆT HÙNG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT HỌ VÀ TÊN sinh
ĐỊA CHỈ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực
Mắt TMHRHM Nội Ngoại Mắt TMHRHM Nội Ngoại xét nghiệm
1
1
1
1
1
1
0 1 0 0 0 6 0 0 0 0 0
1 6
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ SONG LÃNG NĂM 2
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội
(cm) (kg) ngực
33
TỔNG 1 6 15 0 0 0 1
22 2
31
NG LÃNG NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6
Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1
1 0 0 0 1 0 6 0 0 0 0 0 0
1 6 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ HỒNG LÝ NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ MINH LÃNG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM TL Nội
14 3
23
LÃNG NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6
Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1
1
2 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0
0 6
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TỰ TÂN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội
3 5 7 0 0 0 0
ỨC KHỎE XÃ TỰ TÂN NĂM 2023
Loại 4 Loại 5 Loại 6
Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1
1
1
1
0 2 1 0 0 2 3 0 0 0 0 0 0
5 3 0
2 1 0 0 0 0 4 0 0 1 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ DŨNG NGHĨA NĂM 2023
Thể lực Loại 4 L
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH
5
DŨNG NGHĨA NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
1
0 0 0 1 0 0 0 0 0
2 1
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TÂN LẬP NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội
10 0 2
14
ÂN LẬP NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
1
1
0 2 0 0 0 0 0
2
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE DUY NHẤT 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
TỔNG 2 5 6 0 0 0 0 1
13 1
15
DUY NHẤT 2023
Loại 5 Loại 6
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0 1
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VIỆT THUẬN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
18
à VIỆT THUẬN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
123 45
1
1
1
1
1
1 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0
1 4 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VŨ ĐOÀI NĂM 2023
31 TỔNG 0 3 2 1 0 0 0 1 1
32 5 2
33 9
34
35
HỎE XÃ VŨ ĐOÀI NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
1 1
0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ TRUNG AN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
24 TỔNG 2 3 4 1 0 0 0 1
25 9 2
26 11
27
28
29
30
31
32
33
34
35
ỎE XÃ TRUNG AN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0
0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ HÒA BÌNH NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMHRHM Nội Ngoại
1
1
0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0
0 3 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE VŨ TIẾN NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Năm Tình
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng
trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM
(cm) (kg) ngực
20 TỔNG 1 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0
14 0 1
tổng 15
i5 Loại 6
0 1 0 0 0 0 0 0
0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VŨ VINH NĂM 2023
Thể lực Loại 4 L
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK MắtTMHRHM Nội Ngoại MắtTMH
11
E XÃ VŨ VINH NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
0 0 1 1 0 0 0 0 0 0
3 1 0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ NGUYÊN XÁ NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt
BMI: 30,8 9 Trần Minh Quân 2003 Nguyên Xá 169 88 104 mắt 1
24
E XÃ NGUYÊN XÁ NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
1
1
1
1
1
1
1
1 0 0 2 4 0 0 0 0 0
4 4
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ HỒNG PHONG NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Năm Tình
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt
15
E XÃ HỒNG PHONG NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
1
1
0 0 0 2 2 0 0 0 0 0 0
2 2 0
18
74
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE VŨ VÂN NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên sinh
Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại
(cm) (kg) ngực
TỔNG 2 1 5 0 0 0 0 0
8 0
16
C KHỎE VŨ VÂN NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội Ngoại
1
1
1
1
1
1
1
0 0 0 1 1 5 0 0 1 0 0
2 6
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ ĐỒNG THANH NĂM 2023
Thể lực Loại 4 Loại 5
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt TMH RHM Nội
TỔNG 1 3 4 2 0 0 1 0 0 0 0 0
8 3 1
16
HỎE XÃ ĐỒNG THANH NĂM 2023
Loại 5 Loại 6
1
1
1
1 4 0 0 0 0 0 0
0
TỔNG HỢP PHÂN LOẠI SỨC KHỎE XÃ VŨ HỘI NĂM 2023
Thể lực Loại 4
Tình
Năm
TT Họ tên Địa chỉ Cao Nặng Vòng trạng Loại 1 Loại 2 Loại 3
sinh (cm) (kg) ngực SK Mắt TMH RHM Nội Ngoại Mắt
1
1
1
1
0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0
1 6