UNIT 3 T V NG L P 10 Global Success

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

UNIT 3 :

Getting started
- Pop music (n) = popular music : dòng nhạc đại chúng
- Singer (n) : ca sĩ
- Pop singer (n) : ca sĩ nhạc pop/ ca sĩ dòng
nhạc đại chúng
- Popular (adj) : phổ biến, được nhiều người
yêu thích
- Popularly (adv) : mang tính chất đại chúng,
một cách phổ biến, rộng rãi
- Popularity (n) : tính đại chúng, tính phổ
biến
- Teen (informal of teenager) : thanh thiếu
niên
- Idol (n) : thần tượng
- Fan (n) : cái quạt/ người hâm mộ
- Talent (n) : nhân tài, tài năng
- Talented (adj) : có tài năng, có năng khiếu
- Artist (n) : nghệ sĩ/ hoạ sĩ
- Musical (adj) : thuộc về âm nhạc
- Instrument (n) : dụng cụ, công cụ
- Musical instrument (n) : nhạc cụ
- Several + N số nhiều : một vài…
- Award (n) : Giải thường (danh giá, đã được xem xét kĩ lưỡng, dành cho việc đánh giá cao
thành tựu, thành tích của một cá nhân xuất sắc)
- Reward (n) : Phần thưởng
- Prize (n) : Giải thưởng ( dành cho người xuất sắc hoàn thành công việc/ chiến thắng cuộc thi,
…)
- Bonus (n) : Tiền thưởng ( hoàn thành tốt một công việc)
- The Grammy (n) : Giải âm nhạc Grammy
- Billboard music : Giải âm nhạc Billboard
- Teen Choice Award :
- Drum (n) : trống
- Trumpet (n) :
- By + đại từ phản thân : tự
- Perform (v) : biểu diễn, trình diễn, thực hiện
- Performer (n) người biểu diễn, trình diễn, thực hiện
- Performance (n) : sự/cuộc biểu diễn
- Theatre (n) : nhà hát, rạp hát
- Local theatre (n) : nhà hát địa phương
- Home town (n) :quê nhà
- Tourist (n) : du khách, khách du lịch
- Season (n) : mùa
- Tourist season (n): mùa du lịch cao điểm, mùa đông khách du lịch
- Become/get + adj/N (v) : trở nên, trở thành…
- Famous (adj) : nổi tiếng
- Start + to Vinf/Ving (v) : bắt đầu làm gì
- Upload (v) : đăng tải lên ( các trang mạng xã hội…)
- Cover (v) : che phủ, bao phủ; che giấu, che đậy
- Cover song (n) : bài hát được hát lại
- Social (adj) : thuộc xã hội, có tính xã hội
- Society (n) : xã hội
- Media (n) : phương tiện truyền thông
- Social media (n) : phương tiện truyền thông mạng xã hội
- Online # Offline (adj) : trực tuyến # ngoại tuyến
- Within : trong vòng, không quá
- A couple of + N :
- Ex : A couple of months :
- Billion (n) : tỷ
- Total (adj) : hoàn toàn, toàn bộ
- (n) : tổng số
- View (n) : tầm nhìn, tầm mắt, quang cảnh, lượt xem
- (v) : quan sát
- View on/about sth (n) : quan điểm về điều gì
- Bring/brought/brought (v) : cầm, mang, đem theo
- Love (n) : tình yêu, tình thương
- Love + to Vinf/Ving (v) : yêu thích làm việc gì
- Into : vào, vào trong, …thành…
- Life (n số ít ) -> Lives (n số nhiều) :cuộc sống

You might also like