Professional Documents
Culture Documents
BH 43-73
BH 43-73
BH 43-73
thuật
64 Khẩu trang cái 10
65 Giẻ lau kg 10
66 Xăng lít 120
67 Dầu diêzel lít 60
TT Tên vật tư, chi tiết Qui cách-Ký hiệu ĐVT Số lượng Ghi chú
I. SC PHẦN XE CƠ SỞ
1 Đêm động cơ oát bộ 01
2 Bạc biên, bạc baliê oát bộ 01
3 Vòng găng oát bộ 01
4 Dây đai cái 01
5 Bi bơm nước vòng 02
6 Khoá xăng cái 01
7 Khoá dầu cái 01
8 Ty ô đồng Ø8 m 03
9 Đầu tẩu + khuyên đồng bộ 07
10 Cút + khoá xả nước bộ 01
11 Chế hoà khí oát cái 01
12 Cốc lọc xăng tinh, thô cái 01
13 Bơm dầu cái 01
14 Ống nước cao su + đai ống 03
15 Má li hợp + đinh tán Đạt yêu cầu kỹ má 02
16 Bầu lọc dầu thuật cái 01
17 Cuống hút thùng xăng cái 01
18 Lo xo chân ga cái 02
19 Dây kéo le ga,gió cái 02
20 Bìa amiăng m2 01
21 Dầu MT - 16 lít 08
22 Phớt đầu trục, số, cầu cái 07
23 Má phanh chân má 06
24 Trục vít, con lăn hộp tay lái bộ 01
25 Bi hộp số chính vòng 02
26 Bi + trục chữ thập các đăng bộ 01
27 Bi đầu trục vòng 04
TT Tên vật tư, chi tiết Qui cách-Ký hiệu ĐVT Số lượng Ghi chú
69 Putin lít 05
70 Giấy ráp mịn tờ 26
71 Vải ráp thô m 05
72 Chổi đánh rỉ cái 22
73 Xà phòng ômô (400g) kg 02
74 Găng tay đôi 10
75 Khẩu trang Đạt yêu cầu kỹ cái 10
76 Giẻ lau thuật kg 10
Qui cách-Ký
TT Tên vật tư, chi tiết ĐVT Số lượng Ghi chú
hiệu
I. SC PHẦN XE CƠ SỞ
01 Đệm động cơ bộ 01
02 Vòng găng zil bộ 01
03 Bạc biên, bạc baliê bộ 01
04 Dây đai cái 03
05 Ống cao su nước + đai kẹp ống 03
06 Cuống hút thùng xăng cái 01
07 Trục,phớt phíp bơm nước bộ 01
08 Chế hoà khí cái 01
09 Bàn ép ly hợp bộ 01
10 Bơm xăng Б 10 cái 01
11 Ty ô đồng Ø8 m 06
12 Đầu tẩu + khuyên đồng bộ 09
13 Dầu MT - 16 lít 12
14 Bộ gạt mưa zil Đạt yêu cầu kỹ bộ 01
15 Phớt đầu trục, cầu, số thuật cái 09
16 Bi đầu trục vòng 04
17 Gioăng, phớt, đệm hộp tay lái bộ 01
18 Ty ô dầu trợ lực lái zil cái 01
19 Bu lông,ốc lốp zil bộ 04
20 Bán trục cầu trước bộ 01
21 Mỡ đầu trục kg 04
22 Dầu cầu, dầu số ( P140) lít 15
23 Dầu trợ lực lái (CS32) lít 05
24 Pha đèn + bóng bộ 02
25 Bơm nước rửa kính đồng bộ cái 01
Qui cách-Ký
TT Tên vật tư, chi tiết ĐVT Số lượng Ghi chú
hiệu
26 Đèn xi nhan cái 02
27 Khởi động bộ 01
28 Nến điện ống zil cái 06
29 Tăng điện cái 01
30 Hộp TK 200 cái 01
31 Tiết chế PP132 cái 01
32 Cụm đồng hồ zil bộ 01
33 Tay gạt xin đường cái 01
34 Đồng hồ công tơ mét cái 01
35 Ắc qui ĐN 12 V-100 Ah cái 01
36 Cao su sàn xe m2 02
37 Ô khoá cửa mở trong + tay bộ 01
38 Trần ca bin bộ 01
39 Gương + giá đỡ bộ 02
Đạt yêu cầu kỹ
40 Gioăng cao su cánh cửa m 10
thuật
41 Bộ nâng hạ kính bộ 01
42 Sơn quân sự kg 10
43 Sơn đen tổng hợp kg 08
44 Ma tít láng kg 02
45 Ma tít 2 thành phần kg 09
46 Sơn chống rỉ 2 thành phần kg 03
47 Dầu bóng NIP PON kg 03
48 Dung môi lít 05
49 Giấy ráp mịn tờ 22
50 Vải ráp thô m 06
51 Chổi đánh rỉ cái 24
Qui cách-Ký
TT Tên vật tư, chi tiết ĐVT Số lượng Ghi chú
hiệu
13 Khoá van hơi ra moóc cái 01
14 Ty ô đồng Ø 12 m 03
15 Dầu bóng NIP PON kg 02
16 Ê cu, bu lông các loại bộ 30
17 Giấy ráp mịn tờ 20
18 Vải ráp thô m 06
19 Chổi đánh rỉ cái 20
20 Dầu MT - 16 lít 01
21 Giẻ lau kg 10
22 Khẩu trang cái 10
23 Găng tay đôi 10
24 Xà phòng (ômô 400g) kg 03
25 Bánh guồng bơm máy Cái 01
Cụm kín trục bơm máy BM-
26 bộ 01
3A
Tay gạt cần bơm máy xe
27 ARS-14 Cái 01
28 Vòng găng bơm BKF4 Cái 2
29 Nắp hộp van bơm BKF4 Cái 01
30 Van màng cả cụm Cái 01
Cảm biến báo mức thể lỏng
31 Cái 01
ARS14
Ống CSΦ50x4.6m; 1đầu
32 Rtrong, 1 đầu ren ngoài ống 01
33 Ống CSΦ25x20m ống 03
34 Ống CSΦ25x6m cốt thép ống 02
35 Đệm chì khóa K50 Cái 04
36 Tay khóa K50 Cái 02
37 Cọc tiếp đất Cái 01
Túi đựng dụng cụ phần khí Đạt yêu cầu kỹ
38 Cái 01
tài thuật
39 Clê 41-46 Cái 02
Rọ lọc ống cao su Φ50 cả
40 Cái 01
cụm
41 Xẻng xúc hóa chất Cái 01
42 Xô tôn 10 lít Cái 01
43 Ca tôn 1 lít Cái 01
44 Thước đo dung dịch Cái 01
45 Khay tiêu độc Cái 10
46 Clê chuyên hộp bơm máy Cái 01
47 Túi zoăng đệm Túi 01
48 Cán phun không bàn chải Cái 04
49 Khóa cán phun Cái 04
Qui cách-Ký
TT Tên vật tư, chi tiết ĐVT Số lượng Ghi chú
hiệu
50 Ống phân phối 8 đầu nối Cái 01
51 Bàn chải tròn Φ110 Cái 10
52 Ống CSΦ10x20m ống 03
53 Túi đựng bộ KT14 Cái 01
54 Clê
Nắpchuyên
đậy đầudụng
ống HSP
CS Φ25 Cái 01
55 R/trong
Nắp đậy đầu ống CS Cái 04
56 Φ50R/ngoài Cái 04
57 Chụp phun Φ1,5 có lõi xoắn Bộ 10
58 Amiăng
Ống dẫn AP8:
nước 8x8m
vải tráng CS m 02
59 Φ50 (Φ51)x20m Đạt yêu cầu kỹ ống 01
60 Đ.hồ AS: 0-6Kg/cm2 OBM1-100 thuật Cái 01