Hay - Bất Đẳng Thức 21-3-2022

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

BẤT ĐẲNG THỨC

Bài 1. Cho x, y  0 thỏa mãn x  2 y  5. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 24
H  x2  2 y 2   .
x y

Bài 2. Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c. Độ dài các đường phân


giác trong của tam giác kẻ từ các đỉnh A, B, C lần lượt là la , lb , lc .Chứng minh
rằng

1 1 1 1 1 1
    
la lb lc a b c

x y 4
Bài 3. Cho ba số dương x , y , z thỏa mãn x  y  z  6 . Chứng minh rằng 
xyz 9

Bài 4. Cho a, b, c  0 . Chứng minh rằng


a b c 1 1 1 1
2 2 2
 2 2 2
 2 2 2
 .    .
3a  2b  c 3b  2c  a 3c  2a  b 6 a b c
Bài 5. Cho a, b, c là các số thực không nhỏ hơn 1. Chứng minh rằng

 1  1  1  1  1  1
 a   b   c     a   b   c   .
 b  c  a  a  b  c

Bài 6. Cho hai số dương a, b thỏa mãn: a 2  b 2  2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của
a3 b3
M  .
2016a  2017b 2017a  2016b
Bài 7. Cho a, b, c là các số thực dương. Chứng minh bất đẳng thức:

a b bc ca 1 1 1
2
 2
 2
   .
bc  a ac  b ab  c a b c

Bài 8. Cho a, b, c là các số không âm và không lớn hơn 2 thỏa mãn a  b  c  3 .


Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S  a 2  b2  c2 .

Bài 9. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức L  x 4  4 x3  7 x 2  12 x  20 .


Bài 10. Cho a, b, c là 3 cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng
a b c
A    3.
bca a c b a bc
Bài 11. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

B  xy  x  2  y  6   12 x 2  24 x  3 y 2  18 y  2045

Bài 12. Cho số thực dương a, b, c thỏa mãn a  b  c  2016 . Tìm giá trị nhỏ
nhất của biểu thức
2a  3b  3c  1 3a  2b  3c 3a  3b  2c  1
P   .
2015  a 2016  b 2017  c
Bài 13. Cho a, b, c là ba cạnh của tam giác. Chứng minh rằng

ab bc ac
   a  b  c.
a  b  c a  b  c a  b  c
Bài 14. Cho x, y, z là các số lớn hơn hoặc bằng 1. Chứng minh rằng:

1 1 1 1 1 1
2
 2
 2
  
1  x 1  y 1  z 1  xy 1  yz 1  zx
Bài 15. Cho tam giác ABC nhọn, các đường cao AA ', BB ', CC ', H là trực tâm.
Chứng minh rằng
2
 AB  BC  CA  4.
AA '2  BB '2  CC '2
Bài 16. Cho x, y, a, b là những số thực thỏa mãn:

x4 y 4 x2  y 2
  và x 2  y 2  1 .
a b ab

x 2006 y 2006 2
Chứng minh: 1003  1003  1003
a b a  b

Bài 17. Cho các số thực a, b, c  1. Chứng minh rằng


1 1 1 4 4 4
  3   .
2a  1 2b  1 2c  1 ab bc ca
Bài 18.
a) Cho a, b, c là 3 cạnh của tam giác, p là nửa chu vi. Chứng minh rằng
1 1 1  1 1 1
   2.    .
p a p b p c a b c
b) Cho a, b, c, d là các số dương. Chứng minh rằng
ab bc cd ad
   .
bc cd d a ab
Bài 18. Cho a, b, c là ba số dương thỏa mãn abc  1. Chứng minh rằng
1 1 1 3
 3  3  .
a b  c  b  c  a  c a  b  2
3

Bài 19. Cho a, b, c là ba số thực dương. Chứng minh rằng


3 a b c a2 b2 c2
    2   .
2 b  c c  a a  b b  c2 c2  a2 a 2  b2
Bài 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A, biết
4 4 2 2
A   x  1   x  3   6  x  1 . x  3  .

Bài 21. Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn x  y  z  1 .Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức
1 1 1
P   .
16 x 4 y z
Bài 22. Cho a, b, c  0; a  b  c  3. Chứng minh rằng
a b c 3
2
 2
 2
 .
1 b 1 c 1 a 2
Bài 23. Cho các số dương a, b, c thỏa mãn a + b + c = 1. Chứng minh rằng
a b c
   1.
1  b  a 1 c  b 1  a  c
Bài 24.

x2  8x  7
a) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P  .
x2  1
b) Cho a  b  c  3. Chứng minh rằng: a 4  b 4  c 4  a 3  b3  c 3 .
Bài 25.
Cho x  0, y  0, z  0 và x  y  z  1. Chứng minh rằng
7
xy  yz  zx  2 xyz  .
27
Bài 26. Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a  b  c  1. Chứng minh
rằng:
a  bc b  ca c  ab
   2.
bc ca a b

Bài 27. Cho bốn số dương x, y, z, t thỏa mãn xy  yz  zt  tx  1 . Chứng minh


rằng
x3 y3 z3 t3 1
    .
y  z t z t  x y xt y  z  x 3
Bài 28. Cho ba số thực x, y, z thỏa mãn x2  y 2  z 2  2 x  2 y  2 z . Tìm giá trị
lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức
A  3x  4 y  5 z .

Bài 29. Cho các số thực x1 , x2 ,..., xn . Chứng minh bất đẳng thức

x1 x2 xn
2
 2 2
 ...   n.
1  x1 1  x1  x2 1  x1  ...  xn 2
2

Bài 30.
a) Cho x  0, y  0 và m, n là hai số thực. Chứng minh rằng
2
m2 n2  m  n 
 
x y x y
b) Cho a, b, c là ba số dương thỏa mãn abc  1.Chứng minh rằng
1 1 1 3
 3  3 
a b  c  b  c  a  c a  b  2
3

Bài 31. Cho a, b  0 thỏa mãn a  b  1. Chứng minh rằng


2 2
 1  1  25
 a    b    .
 b  a 2

Bài 32. Cho a, b  0 thỏa mãn a  b  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
n n
 1  1
A   a    b   .
 b  a
Bài 33. Cho a, b, c là các số dương. Chứng minh rằng
1 1 1 9
   .
a  a  b  b  b  c  c(c  a ) 2( a  b 2  c 2 )
2

Bài 34. Cho a, b, c là các số dương. Chứng minh rằng


1 1 1 27
   .
a  a  b  b  b  c  c(c  a ) 2( a  b  c ) 2
Bài 35. Cho a, b, c là các số dương. Chứng minh rằng
1 1 1 9
   .
a  a  b  b  b  c  c(c  a ) 2(ab  bc  ca )
Bài 36. Cho a, b, c là các số dương với a  b . Chứng minh rằng
a 3  b3  c 3  1
  a  b  abc .
6
Bài 37. Cho a  0 . Chứng minh rằng
a 1 1
2
 a 2 .
a 1 a 2
1 1 1
Bài 38. Cho a, b, c là các số dương thỏa mãn a  b  c    . Chứng minh
a b c
rằng
a 2  b 2  c 2  1  4abc .

Bài 39. Cho ba số thực a, b, c thỏa mãn a  b  c  0; abc  0 . Chứng minh rằng
2 2 2
a b c
         5.
 c a b

Bài 40. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn a 2  bc  ca  3 . Chứng minh rằng
a) 3a 2  b2  2c2  6 .
b) 4a 2  2b 2  c 2  6 .
c) 4a 2  3b 2  3c 2  9 .
Bài 41. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn a 2  b 2  c 2  1 . Chứng minh rằng
a b c 3 3
a) 2
 2
 2
 .
1 a 1 b 1 c 2
1
1

b)
a

b

c

1  n  n
.
1  a n 1  bn 1  cn n

Bài 42. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn abc  1. Chứng minh rằng
a3 b3 c3
   2.
1  bc 1  ac 1  ab
Bài 43. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn abc  1. Chứng minh rằng
a b c
   1.
1 a  b 1 b  c 1 c  a
Bài 44. Cho ba số thực không âm a, b, c . Chứng minh rằng
3
2 2 2 4a  b  c
a) a b  b c  c a  .
27
3
2 2 2 4a  b  c
b) a b  b c  c a  abc  .
27
Dạng khác: Cho ba số thực không âm a, b, c có tổng bằng 3. Tìm giá trị lớn
nhất của biểu thức A  a 2b  b 2c  c 2 a  abc
Bài 45. Chứng minh rằng
2
a)  a  b  c   3  ab  bc  ca  , với a, b, c tùy ý.
2
b)  a  b  c  d   4  ab  bc  cd  da  , với a, b, c  0 .
2
c)  a  b  c  d  e   4  ab  bc  cd  de  , với a, b, c, d , e  0 .
2
d)  a  b  c  d  e   4  ab  bc  cd  de  ea  , với a, b, c, d , e  0 .
Bài 46. Cho ba số thực không âm a, b, c thỏa mãn  a 3  b 3  b 3  c 3  c 3  a 3   8
. Chứng minh rằng
a 2b  b 2c  c 2 a  abc  4 .
Bài 47. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn a  b  c  3 . Chứng minh rằng
a2 b2 c2 a 2  b2  b 2  c 2  c 2  a 2
a)    .
ab bc ca 2 2
a2 b2 c2 a 2  b2  c 2  3
b)    .
ab bc ca 4
Bài 48. Cho ba số thực dương a, b, c . Chứng minh rằng
a2 b2 c2 abc
a)    .
bc c a a b 2
a3 b3 c3 a bc
b) 2 2  2 2
 2 2
 .
b c c a a b 2
a5 b5 c5 a 3  b3  c 3
c) 2 2  2   .
b c c  a2 a2  b2 2
Bài 49. Cho ba số thực dương a, b, c . Chứng minh rằng
a3 b3 c3 a2 b2 c2
     .
b2  c 2 c 2  a 2 a 2  b 2 b  c c  a a  b
So sánh với bài 48.b.
Bài 50. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn abc  1. Chứng minh rằng
b3  c3 c3  a3 a 3  b3
   2.
a 2  ab  b 2 b 2  bc  c 2 c 2  ca  a 2
Bài 51. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn a  b  c  3 . Chứng minh rằng
a3 b3 c3
   1.
a 2  ab  b2 b 2  bc  c 2 c 2  ca  a 2

You might also like