Reading số 3

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Nguyễn Quang Hà

225146176

I. Vocabulary:
- peacekeeper: ngườ i gìn giữ hò a bình
- undaunted: khô ng nao nú ng, khô ng sợ hã i
- challenge: thá ch thứ c, thử thá ch
- officer: sĩ quan
- reflect: phả n á nh, suy ngẫ m
- mission: nhiệm vụ , sứ mệnh
- deploy: triển khai, phâ n bổ
- operation: hoạ t độ ng, chiến dịch
- patrol: tuầ n tra, tuầ n du
- border: biên giớ i, ranh giớ i
- conflict: xung độ t, mâ u thuẫ n
- zone: khu vự c, vù ng
- protect: bả o vệ, che chở
- civilian: dâ n thườ ng, dâ n sự
- vulnerable: dễ bị tổ n thương, yếu ớ t
- gender: giớ i tính, giớ i
- equality: bình đẳ ng, cô ng bằ ng
- empower: trao quyền, ủ y quyền
- role: vai trò , nhiệm vụ
- model: mô hình, tấ m gương
- inspire: truyền cả m hứ ng, gây cả m hứ ng
- courage: can đả m, dũ ng khí
- resilience: khả nă ng phụ c hồ i, khả nă ng chịu đự ng
- obstacle: trở ngạ i, chướ ng ngạ i vậ t
- overcome: vượ t qua, khắ c phụ c
- skill: kỹ nă ng, kỹ thuậ t
- training: huấ n luyện, đà o tạ o
- experience: kinh nghiệm, trả i nghiệm
- knowledge: kiến thứ c, tri thứ c
- language: ngô n ngữ , tiếng nó i
- culture: vă n hó a, vă n minh
- communication: giao tiếp, liên lạ c
- cooperation: hợ p tá c, cộ ng tá c
- partner: đố i tá c, bạ n đồ ng hà nh
- support: hỗ trợ , ủ ng hộ
- trust: tin tưở ng, niềm tin
- respect: tô n trọ ng, kính trọ ng
- diversity: sự đa dạ ng, sự phong phú
- strength: sứ c mạ nh, sứ c khỏ e
- unity: sự thố ng nhấ t, sự đoà n kết
- pride: niềm tự hà o, lò ng kiêu hã nh
- honour: danh dự , niềm vinh dự
- contribution: sự đó ng gó p, sự gó p phầ n
- society: xã hộ i, cộ ng đồ ng
- development: sự phá t triển, sự tiến bộ
- prosperity: sự thịnh vượ ng, sự phồ n vinh
- peace: hò a bình, an ninh
- stability: sự ổ n định, sự kiên định
Nguyễn Quang Hà
225146176

- security: an ninh, an toà n


- safety: an toà n, an ninh
- human rights : nhâ n quyền
- humanitarian : nhâ n đạ o
- assistance : sự giú p đỡ , sự hỗ trợ
- aid : viện trợ , cứ u trợ
- relief : sự giả m nhẹ , sự cứ u trợ
- recovery : sự phụ c hồ i , sự hồ i phụ c
- reconciliation : sự hò a giả i , sự hà n gắ n
- dialogue : đố i thoạ i , hộ i thoạ i
- mediation : sự hò a giả i , sự điều đình
- resolution : nghị quyết , giả i quyết

II. Tóm tắt

The article tells the stories of Vietnamese female UN officers who have served in various
peacekeeping missions around the world. They share their challenges, experiences, and
pride in their work. They also inspire other women to join them in contributing to
peacebuilding and development.

III. Cảm nhận

I think the article is very informative and inspiring. It shows the important role of
women in peacekeeping and how they overcome difficulties and risks. It also highlights
the values of respect, diversity, and cooperation in peacekeeping. I admire the courage
and dedication of these women.

Link: https://vietnamnews.vn/society/1547387/women-power-vietnamese-
peacekeepers-undaunted-by-challenges.html

You might also like