Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

CHUYÊN ĐỀ 2.

BẤT ĐĂNG THỨC BUNHIACOPXKI


I. LÝ THUYẾT
1. Một số kiến thức cơ bản

Bất đẳng thức Bunhiacopxki dạng cơ bản: a  b  2 2


 c 2
 d 2    ac  bd 
2

a b
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi 
c d
+ Bất đẳng thức Bunhiacopxki cho 2 bộ số:

Với hai bộ số  a1 , a2 ,..., an  và  b1 , b2 ,..., bn  ta có:

a
2
1  a12  ...  an2  b12  b22  ...  bn2    a1b1  a2b2  ...  anbn 
2

a1 a2 a
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi   ...  n
b1 b2 bn
Với quy ước nếu một số nào đó (i = 1, 2, 3, …, n) bằng 0 thì tương ứng bằng 0.
2. Một số hệ quả
1 1 4 1 1 1 9
Với mọi số thực dương x, y , z ta có   ;    .
x y x y x y z x yz

a 2 b2  a  b  a 2 b2 c 2  a  b  c 
2 2

Bất đẳng thức Cauchy – Schwarz (dạng cộng mẫu)   ;    .


x y x y x y z x yz

II. BÀI TẬP

x2 y2 z2 x yz
Câu 1. Cho x, y, z  0 . Chứng minh rằng    .
yz zx x y 2

Câu 2. Cho các số thực không âm x, y , z thỏa mãn x  y  z  1 . Chứng minh rằng:

a) x  y  y  z  z  x  6.
b) x 2  y 2  y 2  z 2  z 2  x 2  2 xy  2 yz  2 zx  2 2.

Câu 3. Cho x, y , z là các số thực không âm thỏa mãn 0  x, y, z  2; x  y  z  3 .

Tìm GTNN và GTLN của biểu thức T  x  1  y  1  z  1.


Câu 4. Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng:

2  a  b  c   a 2  b2  b2  c2  c2  a 2  3  a  b  c  .

Câu 5. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a  b  c  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

1 1 1 1
P    2 2 2.
ab bc ca a  b  c
a b c
Câu 6. Cho a, b, c  0 . Chứng minh rằng   1
a  a  b  a  c  b  b  c b  a  c  c  a  c  b 
Câu 7. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a  b  c  2020. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:

a b c
Q   .
a  2020a  bc b  2020b  ca c  2020c  ab

a b c
Câu 8. Cho a, b, c  0 thỏa mãn a  b  c  1. Chứng minh   1.
1 b  a 1 c  b 1 a  c

Câu 9. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A  x  y , trong đó x 2  4 y 2  1 .

  a 3 b3
3
Câu 10. Cho a, b, c, d  0 thỏa mãn c  d  a  b
2 2 2 2
. Chứng minh   1.
c d

a3 b3 c3 1
Câu 11. Cho a, b, c  0; a 2  b 2  c 2  1 . Chứng minh    .
bc ca ab 2

bc ca ab 3
Câu 12. Cho a, b, c  0; abc  1 . Chứng minh rằng  2  2  .
a b  c  b c  a  c  a  b  2
2

3 1 1 1 3
Câu 13. Cho x, y, z  0; x  y  z  . Chứng minh x2  2
 y2  2  z2  2  17 .
2 x y z 2

3 2
Câu 14. Cho a, b, c  R . Chứng minh a 2  1  b   b 2  1  c   c 2  1  a  
2 2 2
.
2
Câu 15. Cho a, b, c  0 và thỏa mãn a  b  c  1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:

a b a
S  3  3 .
9a  3b  c 9b  3c  a 9c  3a 2  b
3 2 2

You might also like