Professional Documents
Culture Documents
BĐT Bunhiacopxki
BĐT Bunhiacopxki
a b
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi
c d
+ Bất đẳng thức Bunhiacopxki cho 2 bộ số:
a
2
1 a12 ... an2 b12 b22 ... bn2 a1b1 a2b2 ... anbn
2
a1 a2 a
Dấu “=” xảy ra khi và chỉ khi ... n
b1 b2 bn
Với quy ước nếu một số nào đó (i = 1, 2, 3, …, n) bằng 0 thì tương ứng bằng 0.
2. Một số hệ quả
1 1 4 1 1 1 9
Với mọi số thực dương x, y , z ta có ; .
x y x y x y z x yz
a 2 b2 a b a 2 b2 c 2 a b c
2 2
x2 y2 z2 x yz
Câu 1. Cho x, y, z 0 . Chứng minh rằng .
yz zx x y 2
Câu 2. Cho các số thực không âm x, y , z thỏa mãn x y z 1 . Chứng minh rằng:
a) x y y z z x 6.
b) x 2 y 2 y 2 z 2 z 2 x 2 2 xy 2 yz 2 zx 2 2.
2 a b c a 2 b2 b2 c2 c2 a 2 3 a b c .
Câu 5. Cho a, b, c 0 thỏa mãn a b c 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 1 1 1
P 2 2 2.
ab bc ca a b c
a b c
Câu 6. Cho a, b, c 0 . Chứng minh rằng 1
a a b a c b b c b a c c a c b
Câu 7. Cho a, b, c 0 thỏa mãn a b c 2020. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
a b c
Q .
a 2020a bc b 2020b ca c 2020c ab
a b c
Câu 8. Cho a, b, c 0 thỏa mãn a b c 1. Chứng minh 1.
1 b a 1 c b 1 a c
Câu 9. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A x y , trong đó x 2 4 y 2 1 .
a 3 b3
3
Câu 10. Cho a, b, c, d 0 thỏa mãn c d a b
2 2 2 2
. Chứng minh 1.
c d
a3 b3 c3 1
Câu 11. Cho a, b, c 0; a 2 b 2 c 2 1 . Chứng minh .
bc ca ab 2
bc ca ab 3
Câu 12. Cho a, b, c 0; abc 1 . Chứng minh rằng 2 2 .
a b c b c a c a b 2
2
3 1 1 1 3
Câu 13. Cho x, y, z 0; x y z . Chứng minh x2 2
y2 2 z2 2 17 .
2 x y z 2
3 2
Câu 14. Cho a, b, c R . Chứng minh a 2 1 b b 2 1 c c 2 1 a
2 2 2
.
2
Câu 15. Cho a, b, c 0 và thỏa mãn a b c 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
a b a
S 3 3 .
9a 3b c 9b 3c a 9c 3a 2 b
3 2 2