Professional Documents
Culture Documents
Sinh
Sinh
Lớp: 12 Văn
1. KHÁI NIỆM HỆ SINH THÁI
- Các sinh vật luôn tác động lẫn nhau và tác động qua lại với các nhân tố vô sinh của môi
trường tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh và tương đối ổn định.
+ Ví dụ: Hệ sinh thái Trái Đất
Năng lượng, nước, nitơ và khoáng trong đất là thành phần phi sinh học thiết yếu của một
hệ sinh thái. Năng lượng được sử dụng bởi các hệ sinh thái đến chủ yếu từ mặt trời, thông
qua quá trình quang hợp. Quang hợp sử dụng năng lượng từ mặt trời và cũng cố định
CO2 từ khí quyển. Động vật cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự di chuyển của vật
chất và năng lượng trong các hệ sinh thái. Chúng ảnh hưởng đến lượng sinh khối của thực
vật và vi sinh vật có trong hệ thống. Khi chất hữu cơ bị phân giải sau khi sinh vật chết đi,
carbon lại được thải vào khí quyển. Quá trình này cũng tạo điều kiện cho việc quay vòng
dinh dưỡng bằng cách chuyển đổi các chất dinh dưỡng được dự trữ trong sinh khối ở các
sinh vật đã chết trở lại thành một dạng có thể được sử dụng lại bởi thực vật và các vi khuẩn
khác.
- Trao đổi chất và năng lượng luôn diễn ra giữa các cá thể trong quần xã và giữa quần xã
với sinh cảnh của chúng. Trong đó, quá trình “đồng hóa” tổng hợp chất hữu cơ do các
sinh vật tự dưỡng thực hiện và quá trình “dị hóa” do các sinh vật phân giải chất hữu cơ
thực hiện.
Hệ sinh thái tự nhiên: hệ sinh thái hình thành, phát triển theo quy luật tự nhiên, vẫn còn
giữ được các nét hoang sơ.
- Các hệ sinh thái trên cạn: hệ sinh thái rừng nhiệt đới, hoang mạc, sa mạc, thảo
nguyên, savan đồng cỏ, rừng thông phương Bắc, rừng ôn đới, đồng rêu hàn đới.
Ví dụ:
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới, gồm các thành phần cấu
trúc: