Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

Câu 39.

Cho hàm số ốn y  f  x  t n n v

y
x
1 O 1 2
2

x8  1  1
t của m số g  x   on u n t m n
f  x

A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .

x8  1  1 x8 x8
g  x   
   
.
f  x x8  1  1 f ( x) x8  1  1 k .( x  1)( x  1) 2 ( x  2)

n nt t m số 3t m n n v 1t m nn n

Câu 40. Một bác nông dân có số tiền 20.000.000 ng. Bác dùng số tiền ửi ngân hàng loại
kì hạn 6 tháng với lãi su t 8,5% trên một năm t s u 5 năm 8 tháng bác nh n ợc số tiền cả
gốc lẫn lãi là bao nhiêu? Biết rằng bác không rút cả gốc lẫn lã tron á n k tr ớ v nếu
rút tr ớc kì hạn thì ngân hàng trả lãi su t theo loại không kì hạn 0, 01% trên một ngày. (Giả thiết
một tháng tính 30 ngày).

A. 32.802.750, 09 ng. B. 33.802.750,09 ng.

C. 30.802.750, 09 ng. D. 31.802.750, 09 ng.

11
 8,5% 
ố t ền ntml (20.000.000 1   (1  0, 01%)  31,8033 .
60

 2 

Câu 41. Cho số ph c z thỏa mãn h th c z  2  3i  z  i . Giá tr nhỏ nh t của biểu th c


P  2 z  i 1  2i  bằng

7 2 7 7 2 7 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 3 3
ặt z  x  yi , ta có: z  2  3i  z  i ⇔ x  2   y  3 i  x   y  1 i

⇔  x  2    y  3  x 2   y  1 ⇔ x  y  3  0
2 2 2

Do , tr n mặt phẳng tọ ộ Oxy , t p hợp á ểm M biểu diễn số ph c z l ng thẳng


d : x  y 3  0.

d
O
3 x

A M

-3 H

 1  P  1 
. P  2 z  i 1  2i   2 z   1  i  ⇔  z   1  i 
 2  2  2 

1
Gọi A l ểm biểu diễn số ph c 1  i .
2

1
1   3
P  1  7 2 7 2
2
Ta có:  z   1  i   AM  AH  d  A, d    ⇔ P
2  2  12   1
2 4 2

3 9
D u "=" xảy ra khi M trùng với H là hình chiếu của A lên d , khi z  i
4 4

7 2
V y: min P  .
2

Câu 42. o m số f ( x) t n n v

y
3

2
1 O x

3
 5
ớ á tr n o ủ m t á tr n ỏ n t ủ m số g ( x)  f (3sin  x  1)  m trên  2,  ằn
 2
2

A. m  3 . B. m  5 . C. m  1 . D. m  1 .

ặt t  3sin  x  1  t   1, 2 ntm m ể á tr n ỏ n t ủ y  f (t )  m tr n oạn


 1, 2 ằn 2 ớ 1  t  2  3  f (t )  3  min y  3  m  2  m  5 .

Câu 43. Có bao nhiêu giá tr nguyên của x ể ba giá tr log 2 x ; log 4 x ; 3 l ộ dài ba cạnh của
một tam giác?

A. 61 . B. 59 . C. 58 . D. 62 .

log 2 x  0

log 2 x  1 log 2 x  3
1  2
Do log 4 x  log 2 x nên yêu c u bài toán   1
2 3  2 log 2 x  log 2 x

3  log x  1 log x
 2
2
2

 2  log 2 x  6  4  x  64 .

Do x nguyên nên x  2;3;...;63 . V y có 59 giá tr nguyên của x

Câu 44 o m số f ( x) l n t tr n t ỏ mãn e f ( x )  f (2 x )  ( x 2  2 x  2) 2 , x  á tr


2
ủ t p n I   f ( x)dx nằm tron k oản n o s u
0

 11   11 6 
A. (0;1). B. 1;  . C.  ;  . D. (2;3).
 10   10 5 

e f ( x )  f (2 x )  ( x 2  2 x  2)2  f ( x)  f (2  x)  2 ln( x 2  2 x  2)

2 2 2
  f ( x)dx   f (2  x)dx  2  ln( x 2  2 x  2)dx
0 0 0

2 2
  f ( x)dx   ln( x 2  2 x  2)dx  0,57 .
0 0
Câu 45. Cho hình chóp S. ABCD á ABCD l n vuôn á ểm M , N , P, Q l n l ợt là
trun ểm của AB, BC , CD, DA ểm E thuộc miền trong của hình vuông ABCD . Biết rằng
VS .EMAQ  75 , VS .EMBN  48 , VS .EQDP  60 . Thể tích khối chóp S.EPCN ằn on u

A. 32 . B. 33 . C. 35 . D. 34 .

Q
A D
M
P
E
B N C

Có VS .EMBN  VS .EQDP  VS .EMAQ  VS .EMB  VS .EBN  VS .EQD  VS .EDP  VS .EMA  VS .EQA

 VS . EBN  VS . EDP  VS . EPCN . Suy ra 48  60  75  VS . EPCN  VS . EPCN  33 .

Câu 46. o m số ốn f ( x) t m số f ( x ) n n v

ết rằn f (1)  0  f (0) ỏ m số g ( x)  f ( x)  x 2  x on u ểm tr

A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .

t m số h( x)  f ( x)  x 2  x , t h '( x)  f '( x)  2 x  1 .
n t ẳn y  2x 1 t t m số f '( x) tạ ểm x  0, x  1, x  2 l p t n p số
1 2
ộn n n  h '( x) dx   h '( x) dx  h(1)  h(0)  h(1)  h(2)  h(2)  h(0)  f (0)  0 .
0 1

Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho A(4;1;5), B(6; 1;1) v ( P) : x  y  z  1  0 t á mặt
u (S ) qu ểm A, B v t m t uộ ( P ) án k n n ỏ n t ủ ( S ) l

A. 5 . B. 6 . C. 33 . D. 35 .

AB  (10, 2, 4), I (1,0,3) l trun ểm ủ oạn AB

n tr n mặt p ẳn trun tr oạn AB l


5( x  1)  1( y  0)  2( z  3)  0  5 x  y  2 z  1  0 .

ọ dl o tu ến ủ mặt p ẳn trun tr oạn AB v mặt p ẳn ( P )

x  t

 d :  y  1  t  J (t ,1  t , 2t ) l t m mặt u (S ) .
 z  2t

, R 2  IA2  (t  4)2  t 2  (2t  5)2  35  Rmin  35 .

Câu 48. o m số f ( x)  ax 3  bx  c v g ( x)  bx 3  ax  d , (a  0) t n n v


6
5
ết rằn t n nt m ền k sọ n n v ằn
2
. G á tr ủ  cos xf (2sin x)dx bằng
0

5 5 5 5
A. . B.  . C.  . D. .
4 4 3 3
Do t n ố n n n á o ểm ủ t o n ộ l 1, 0,1 .

0 1


1
f ( x)  g ( x) dx   f ( x)  g ( x) dx
0

0 1 1 1 1
5
nên   ( f ( x)  g ( x))dx   g ( x)dx   ( g ( x )  f ( x ))dx   g ( x )dx    f ( x )dx
2 1 0 0 0 0

1 1
5 1 5
  f ( x)dx    I   f ( x)dx   .
0
2 20 4

Câu 49. on u á tr n u n y  2021 ể n vớ m y t n tạ số t x t ỏ mãn


y
 x( y  ln x)  x3  x ?
2
tp n tr n e x

A. 2020 . B. 2021 . C. 2022 . D. 2019 .

ều k n x  0 .

ex  y
2

x2  y
e  x( y  ln x)  x  x  3
 y  ln x  x 2  1
x

 y ln x
 ex  ( x 2  y  ln x)  1 .
2

ều n ả r u ằn t ể x 2  y  ln x  0  y  x 2  ln x .

Do , y  1.

Câu 50 o m số f ( x) t n n v
ỏ p n tr n f (2  f ( x))  2  x on un mt tr n  1,1 ?

A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

ặt t  2  f ( x)  f (t )  t  f ( x)  x  f (t )  t  f ( x)  x  x  t m g (u )  f (u )  u n
u tr n  1,1 x  2  f ( x)  f ( x)  2  x .

n t ẳn y  2 xl n t s t t tạ ểm

You might also like