Professional Documents
Culture Documents
Scan 04 180523
Scan 04 180523
Trung tâm Điêu độ Hệ thông điện miên Nam (A2) nhận được văn ban
103/CV - MS/23 ngày 16/05/2023 của Công ty cổ phần Thủy điện Mỳ về việc "chinh
định trị so rơ le bảo vệ MBA, tổ mảy NMTĐ Sông Cải (tên DA: NMTĐ Mỹ Sơn) " cùng các
tài liệu đính kèm, Sau khi tính toán và kiểm tra, A2 có ý kiến như sau :
1. Theo phân cap, A2 sẽ kiểm tra các chỉnh định rơ le bảo vệ và tự động (phần điện)
trong các nhà máy điện thuộc quyền điều khiến của A2. Dựa trên các giá trị chính định do
Quý đơn vị cung cấp khi đưa vào vận hành NMTĐ Sông Cái, A2 đề nghị Quý Công ty
hiệu chỉnh một số giá trị chỉnh định rơ le như nêu trong phụ lục đính kèm theo văn ban
này (các thay đổi sẽ thế hiện rõ và in đậm trong mục Ý kiến của A2).
2. Đê nghị Quý đơn vị, sau khi hoàn thành cài đặt, gửi phán hồi có chữ ký xác nhận
hoàn thành công tác chỉnh định cho A2 theo địa chỉ: phanhoiphjeurole.a2@gmail.com và
dieuhanlia2@gmail.com.
(Phụ lục đỉnh kèm bao gồm Phụ lục 1, 2: Ỷ kiến của A2 về giả trị chỉnh định rơ le bảo vệ
cụm MBA Tỉ, T2 ; tổ mảy phát Hỉ, H2 NMTĐ Sàng Cái, tên dự án : NMTĐ Mỹ Sơn)
Trân trọng./.
Noi nhận. KT. GIÁM ĐỐC
- Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC
- PGĐ Bách (để báo cáo);
- Lưu: VT, PT
/7./TRUNG tậm\JF'\ J
"q/ điệ'ụ độ /
„7 HỄ THONG o/n jF
J MIEN
* \TRUNG TÂM 0IEƠĐỘỊ I
u>\ HỀ THÔNG ĐIỆN
/s>/ỉ
0-seq. flit, b en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. 1 (5f0)/1 (fO) 35 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes
—» cắt MC901, dừng tổ máy H1
3. Ro le bảo vệ so lệch toàn bộ cụm máy phát Hl - MBA Tl, 870 - P633
Reference power Sref 13 MVA
Vnom prim. End a PSI 115 kv
Vnom prim. End b PSI 10.5 kV
Vnom prim. End c PSI 10.5 kV
Vec. Gr. Ends a-b 11
Vcc. Gr. Ends a-c 11
Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff>» 10 Iref
ldif>(CTS) 0.3 Iref
870- DIFF m1 03 Thống nhất với chinh
(TI 131: 100/1A 07 định củạ Quý Công ty
T1 0H1: 1000/1A
TI TD91-1: 30/1A) IR, m2 4.0 Iref
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2fO)/I (flO) 15 %
O-seq. flit, a en Yes
O-seq. flit, b en No
O-seq. flit, c en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. I (5f0)/1 (fO) 25 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes
—> cắt MC 131 +901, dừng tổ máy H1
Select current Max. phase current
Iref 0.65 Iref
Start, fact. OL RC 1.05 Iref
Tim. const. 1, >Ib 1 60.0 min
Tim. const.2, <Ib 1 60.0 min
49-THRM1 Max.perm.obj.tmp 60 °C
(TI 131: 100/1A Max.perm.cool.tmp 40 °C Thống nhất vói chinh
BCT-10.5kV: 1000/1A Select CTA Default temp, value định của Quý Công ty
BCTN-110: 100/1A) Default CTA 40 °C
Bl. f. CTA fault Yes
Rel. O/T warning 100 %
Rel. O/T trip 200 %
Hysteresis trip 2 %
Warning pre-trip 60.0 min
—> Báo hiệu
4. Ro' le bảo vệ quá dòng máy biến áp TI - 13MVA - P141
Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse MVA I EC V Inverse
I>1 Direction Directional Fwd kV Directional Fwd
I>1 Current Set 1.10 A 1.10
I>1 TMS 0.55 0.55
I>1 DT Adder 0 s 0
Tứ V
I>1 tRESET 0 s 0
I>2 Function DT DT
67 p - Overcurrent I>2 Direction Directional Fwd Directional Fwd
(TI 131: 100/1A I>2 Current Set 2.35 A 2.35
PT: (110:^3)/ (0.11^3)) I>2 Time Delay 2.0 s 1.5
I>2 tRESET 0 s 0
I>3 Status Enable Enable
I>3 Direction Directional Fwd Directional Fwd
I>3 Current Set 13.0 A 13.0
I>3 Time Delay 0.3 s 0.2
I>4 Status Disable Disable
I> Blocking 00000000 00000000
I> Char Angle 45.0 deg 45.0
—* cắt MC 131+901 -> cắt MC 131+901
IN1> Input Measured Measured
IN1>1 Function 1EC s Inverse 1EC s Inverse
IN1>1 Direction Non - Directional Non - Directional
IN1>1 Current 0.35 A 0.35
IN1>1 TMS 0.51 0.51
IN1>1 DT Adder 0 s 0
67NP - Earth Fault 1 IN1>1 tRESET 0 s 0
(TI 131: 100/1A INI>2 Function Disable Disable
PT: (110:>/3)/ (0.11 :a/3)) INI>3 Function Enable Enable
INI>3 Direction Non - Directional Non - Directional
INI>3 Current 13.0 A 13.0
INI>3 Time Delay 0.3 s 0.2
IN 1 >4 Status Disable Disable
IN1> Blocking 00000000 00000000
IN1> Char Angle -45.00 deg -45.00 deg
INl>Pol Zero Sequence Zero Sequence
IN1> Vnpol Set 10.00 V 10.00
—> cắt MC 131+901 —> cắt MC 131+901
v< Measur't Mode Phase - Neutral
v< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chỉnh
(PT: (110:^3)/ (0.11 J3)) V<1 Voltage Set 45 V
định của Quý Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
v<2 Status Disabled
—cắt MC 131+901 —> Báo hiệu
v> Measur't Mode Phase - Neutral
v> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage V>1 Function DT Thống nhất với chinh
(PT: (110:^3)/(0.11 :a/3)) V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
v>l Time Delay 3.0 s
v>2 Status Disabled
-> cắt MC 131+901 —> Báo hiệu
3. Ro le bảo vệ so lệch toàn bộ cụm máy phát H2 - MBA T2, 870 - P633
Reference power Sref 13 MVA
Vnom prim. End a PSI 115 kV
Vnom prim. End b PSI 10.5 kV
Vnom prim. End c PSI 105 kV
Vec. Gr. Ends a-b 11
Vec. Gr. Ends a-c 11
Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff>» 10 Iref
Idif>(CTS) 0.3 Iref
87O-DIFF Thống nhất với chỉnh
ml 0.3
(TI 132: 100/1A định cúa Quý Công ty
TI 0H2: 1000/1A m2 0.7
TI TD91-2: 30/1A) IR, m2 4.0 Iref
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2f0)/I (fO) 15 %
O-seq. flit, a en Yes
O-seq. flit, b en No
0-seq. flit, c en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. I (5fD)/ I (fD) 25 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes
—> cắt MC 132+902, dừng tổ máy H2
Select current Max. phase current
Iref 0.65 Iref
Start, fact. OL RC 1.05 Iref
Tim. const. 1, >Ib 1 60.0 min
Tim. const.2, <Ibl 60.0 min
49-THRM1 Max.perm.obj .tmp 60 °C
(TI 132: 100/lA Max.perm.cool.tmp 40 °C Thống nhất vó'i chinh
BCT-10.5kV: 1000/1A Select CTA Default temp, value định cúa Quỷ Công ty
BCTN-110: 100/1A) Default CTA 40 °C
Bl. f. CTA fault Yes
Rel. O/T warning 100 %
Rel. O/T trip 200 %
Hysteresis trip 2 %
Warning pre-trip 60.0 min
—♦ Báo hiệu
4. Ro le bảo vệ quá dòng máy biến áp T2 - 13MVA-P141
Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse MVA IEC V Inverse
I>1 Direction Directional Fwd kV Directional Fwd
I>1 Current Set 1.10 A 1.10
I>1 TMS 0.55 0.55
I>1 DT Adder 0 s 0
I>1 tRESET 0 s 0
I>2 Function DT DT
67 p - Overcurrent I>2 Direction Directional Fwd Directional Fwd
(TI 132: 100/1A I>2 Current Set 2.35 A 2.35
PT: (110:^3)/ (0.11:^3)) I>2 Time Delay 2.0 s 1.5
I>2 tRESET 0 s 0
I>3 Status Enable Enable
I>3 Direction Directional Fwd Directional Fwd
I>3 Current Set 13.0 A 13.0
I>3 Time Delay 0.3 s 0.2
I>4 Status Disable Disable
I> Blocking 00000000 00000000
I> Char Angle 45.0 deg 45.0
->cắt MC 132+902 —>cắtMC 132+902
IN1> Input Measured Measured
IN1>1 Function IEC s Inverse 1EC s Inverse
IN1>1 Direction Non - Directional Non - Directional
IN1>1 Current 0.35 A 0.35
IN1>1 TMS 0.51 0.51
IN1>1 DT Adder 0 s 0
67NP - Earth Fault 1 1N1>1 tRESET 0 s 0
(TI 132: 100/1A INI>2 Function Disable Disable
PT: (110:^3)/ (0.11J3)) INI>3 Function Enable Enable
INI>3 Direction Non - Directional Non - Directional
INI>3 Current 13.0 A 13.0
IN1>3 Time Delay 0.3 s 0.2
INI>4 Status Disable Disable
IN1> Blocking 00000000 00000000
IN1> Char Angle -45.00 deg -45.00 deg
INl>Pol Zero Sequence Zero Sequence
IN1> Vnpol Set 10.00 V 10.00
—> cắt MC 132+902 -♦cắt MC 132+902
v< Measur't Mode Phase - Neutral
v< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chỉnh
(PT: (110:^3)/ (0.11-^3)) V<1 Voltage Set 45 V
định của Quý Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
v<2 Status Disabled
-> cắt MC 132+902 —> Báo hiệu
v> Measur't Mode Phase - Neutral
v> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage V>1 Function DT Thống nhất với chỉnh
(PT: (110:^3)/ (0.11:^3)) V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
V>1 Time Delay 3.0 s
v>2 Status Disabled
—> cắt MC 132+902 —> Báo hiệu
r
li O>À 2
F<1 Status Enabled Thống nhất với chinh
F<1 Setting 47.5 Hz định của Quỷ Công ty
81 u - Under Frequency F<1 Time Delay 100 s
(PT: (10.5 J3)/ (0.11:V3)) F<2 Status Disabled
F<3 Status Disabled
F<4 Status Disabled
—* cắt MC902, dừng tổ máy H2
F>1 Status Enabled Thống nhát với chinh
810 - Under Frequency F>1 Setting 51.5 Hz định cua Quý Công ty
(PT: (1O.5:a/3)/ (0.11:a/3)) F>1 Time Delay 60 s
F>2 Status Disabled
—♦ cắt MC902, dừng tổ máy H2