Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỆ THỐNG ĐIỆN QUỐC GIA Độc lập - Tụ do - Hạnh phúc


TRUNG TÂM ĐIỀU ĐỘ
HỆ THỐNG ĐIỆN MIỀN NAM
Số: 1157/ĐĐMN-PT Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 5 năm 2023

V/v kiểm tra, thông qua trị số chỉnh định rơ le


NMTĐ Sông Cái (tên DA: NMTĐ Mỹ Sơn)

Kính gứi: Công ty cố Phần Thủy điện Mỹ Sơn


Căn cứ Thông tư số 39/2015/TT-BCT ngày 18/11/2015 của Bộ Công Thương quy
định hệ thống điện phân phối.
Căn cứ Thông tư số 30/2019/TT-BCT ngày 18/11/2019 của Bộ Công Thương sửa
đổi, bổ sung một sổ điều của Thông tư 25/2016/TT-BCT ngày 30/11/2016 và Thông
tư 39/2015/TT-BCT ngày 18/11/2015
Căn cứ Thông tư số 39/2022/TT-BCT ngày 30/12/2022 của Bộ Công Thương
đổi, bổ sung một số điều Thông tư số 39/2015/TT-BCT ngày 18/11/2015 của Bộ cA/hê THONG DI

Thương quy định hệ thống điện phân phối. HE THONGW

A X TTA ấ *-a -à / a . a . _ .GIA

Trung tâm Điêu độ Hệ thông điện miên Nam (A2) nhận được văn ban
103/CV - MS/23 ngày 16/05/2023 của Công ty cổ phần Thủy điện Mỳ về việc "chinh
định trị so rơ le bảo vệ MBA, tổ mảy NMTĐ Sông Cải (tên DA: NMTĐ Mỹ Sơn) " cùng các
tài liệu đính kèm, Sau khi tính toán và kiểm tra, A2 có ý kiến như sau :
1. Theo phân cap, A2 sẽ kiểm tra các chỉnh định rơ le bảo vệ và tự động (phần điện)
trong các nhà máy điện thuộc quyền điều khiến của A2. Dựa trên các giá trị chính định do
Quý đơn vị cung cấp khi đưa vào vận hành NMTĐ Sông Cái, A2 đề nghị Quý Công ty
hiệu chỉnh một số giá trị chỉnh định rơ le như nêu trong phụ lục đính kèm theo văn ban
này (các thay đổi sẽ thế hiện rõ và in đậm trong mục Ý kiến của A2).
2. Đê nghị Quý đơn vị, sau khi hoàn thành cài đặt, gửi phán hồi có chữ ký xác nhận
hoàn thành công tác chỉnh định cho A2 theo địa chỉ: phanhoiphjeurole.a2@gmail.com và
dieuhanlia2@gmail.com.
(Phụ lục đỉnh kèm bao gồm Phụ lục 1, 2: Ỷ kiến của A2 về giả trị chỉnh định rơ le bảo vệ
cụm MBA Tỉ, T2 ; tổ mảy phát Hỉ, H2 NMTĐ Sàng Cái, tên dự án : NMTĐ Mỹ Sơn)
Trân trọng./.
Noi nhận. KT. GIÁM ĐỐC
- Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC
- PGĐ Bách (để báo cáo);
- Lưu: VT, PT
/7./TRUNG tậm\JF'\ J
"q/ điệ'ụ độ /
„7 HỄ THONG o/n jF
J MIEN
* \TRUNG TÂM 0IEƠĐỘỊ I
u>\ HỀ THÔNG ĐIỆN

Lê Đặng Xuân Tân


PHỤ LỤC 1
Ý kiến của A2 về giá trị chỉnh định ro’ le bảo vệ cụm MBA Tl, tổ máy phát HI
NMTĐ Sông Cái (Tên dự án là NMTĐ Mỹ Sơn)

1. Rơ le bảo vệ so lệch máy phát Hl - 10MW, 87G - P631


Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
Reference power Sref 12.5 MVA
Vnom prim. End a PSI 10.5 kv
Vnom prim. End b PSI 10.5 kV
Vec. Gr. Ends a-b 0
Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff»> 10 Iref
Idif>(CTS) 0.3 Iref
87G - DIFF ml 0.3 Thống nhất vói chinh
(TI 901: 1000/1A m2 0.7 định của Quý Công ty
TI 0H1: 1000/1A) IR, m2 4.0 Iref
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2fO)/I (f0) 15 %
0-seq. flit, a en No

/s>/ỉ
0-seq. flit, b en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. 1 (5f0)/1 (fO) 35 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes
—» cắt MC901, dừng tổ máy H1

2. Ro le bảo vệ so lệch máy biến áp TI - 13MVA F87T - P632


Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
Reference power Sref 13 MVA
87T-DIFF Vnom prim. End a PS 1 115 kV
(TI 131: 100/1A Vnom prim. End b PSI 10.5 kV
BCT-10.5kV: 1000/1A Vec. Gr. Ends a-b 11
BCTN-110: 100/1A) Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff»> 10 I ref
Idif>(CTS) 0.3 I ref
ml 0.3
m2 0.7 Thong nhat với chinh
IR, m2 4.0 I ref định của Quý Công ty
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2f0)/I (fO) 15 %
0-seq. flit, a en Yes
0-seq. flit, b en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. I (5f0)/1 (Í0) 25 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes

—► cắt MC 131+901, dừng tổ máy Hl


Reference power Sref 13 MVA
Operating mode Low imped./sum(IP)
BL f. DIFF trigg. No
REF-REF1 CTS effective
(TI 131: 100/1A No
Idiff> Thống nhất với chinh
BCT-10.5kV: 1000/1A 0.3 Iref
Idiff>» định của Quý Công ty
BCTN-110: 100/1A) 10 Iref
ml 1.0
m2 1.0
1R, m2 1.0 Iref
—> Báo hiệu
Select current Max. phase current
Iref 0.65 Inom
Start, fact. OL_RC 1.05 %
Tim. const. 1, >Ib 1 60.0 Min
Tim. const.2, <Ib 1 60.0 Min
49-THRM1 Max.perm.obj .tmp 60 °C
(TI 131: 100/1A Max.perm.cool.tmp 40 °C Thống nhất với chỉnh
BCT-10.5kV: 1000/1A Select CTA Default temp, value định của Quý Công ty
BCTN-1 10: 100/1 A) Default CTA 40 °C
Bl. f. CTA fault Yes
Rel. O/T warning 100 %
Rel. O/T trip 200 %
Hysteresis trip 2 %
Warning pre-trip 60.0 min
—> Báo hiệu

3. Ro le bảo vệ so lệch toàn bộ cụm máy phát Hl - MBA Tl, 870 - P633
Reference power Sref 13 MVA
Vnom prim. End a PSI 115 kv
Vnom prim. End b PSI 10.5 kV
Vnom prim. End c PSI 10.5 kV
Vec. Gr. Ends a-b 11
Vcc. Gr. Ends a-c 11
Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff>» 10 Iref
ldif>(CTS) 0.3 Iref
870- DIFF m1 03 Thống nhất với chinh
(TI 131: 100/1A 07 định củạ Quý Công ty
T1 0H1: 1000/1A
TI TD91-1: 30/1A) IR, m2 4.0 Iref
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2fO)/I (flO) 15 %
O-seq. flit, a en Yes
O-seq. flit, b en No
O-seq. flit, c en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. I (5f0)/1 (fO) 25 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes
—> cắt MC 131 +901, dừng tổ máy H1
Select current Max. phase current
Iref 0.65 Iref
Start, fact. OL RC 1.05 Iref
Tim. const. 1, >Ib 1 60.0 min
Tim. const.2, <Ib 1 60.0 min
49-THRM1 Max.perm.obj.tmp 60 °C
(TI 131: 100/1A Max.perm.cool.tmp 40 °C Thống nhất vói chinh
BCT-10.5kV: 1000/1A Select CTA Default temp, value định của Quý Công ty
BCTN-110: 100/1A) Default CTA 40 °C
Bl. f. CTA fault Yes
Rel. O/T warning 100 %
Rel. O/T trip 200 %
Hysteresis trip 2 %
Warning pre-trip 60.0 min
—> Báo hiệu
4. Ro' le bảo vệ quá dòng máy biến áp TI - 13MVA - P141
Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse MVA I EC V Inverse
I>1 Direction Directional Fwd kV Directional Fwd
I>1 Current Set 1.10 A 1.10
I>1 TMS 0.55 0.55
I>1 DT Adder 0 s 0

Tứ V
I>1 tRESET 0 s 0
I>2 Function DT DT
67 p - Overcurrent I>2 Direction Directional Fwd Directional Fwd
(TI 131: 100/1A I>2 Current Set 2.35 A 2.35
PT: (110:^3)/ (0.11^3)) I>2 Time Delay 2.0 s 1.5
I>2 tRESET 0 s 0
I>3 Status Enable Enable
I>3 Direction Directional Fwd Directional Fwd
I>3 Current Set 13.0 A 13.0
I>3 Time Delay 0.3 s 0.2
I>4 Status Disable Disable
I> Blocking 00000000 00000000
I> Char Angle 45.0 deg 45.0
—* cắt MC 131+901 -> cắt MC 131+901
IN1> Input Measured Measured
IN1>1 Function 1EC s Inverse 1EC s Inverse
IN1>1 Direction Non - Directional Non - Directional
IN1>1 Current 0.35 A 0.35
IN1>1 TMS 0.51 0.51
IN1>1 DT Adder 0 s 0
67NP - Earth Fault 1 IN1>1 tRESET 0 s 0
(TI 131: 100/1A INI>2 Function Disable Disable
PT: (110:>/3)/ (0.11 :a/3)) INI>3 Function Enable Enable
INI>3 Direction Non - Directional Non - Directional
INI>3 Current 13.0 A 13.0
INI>3 Time Delay 0.3 s 0.2
IN 1 >4 Status Disable Disable
IN1> Blocking 00000000 00000000
IN1> Char Angle -45.00 deg -45.00 deg
INl>Pol Zero Sequence Zero Sequence
IN1> Vnpol Set 10.00 V 10.00
—> cắt MC 131+901 —> cắt MC 131+901
v< Measur't Mode Phase - Neutral
v< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chỉnh
(PT: (110:^3)/ (0.11 J3)) V<1 Voltage Set 45 V
định của Quý Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
v<2 Status Disabled
—cắt MC 131+901 —> Báo hiệu
v> Measur't Mode Phase - Neutral
v> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage V>1 Function DT Thống nhất với chinh
(PT: (110:^3)/(0.11 :a/3)) V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
v>l Time Delay 3.0 s
v>2 Status Disabled
-> cắt MC 131+901 —> Báo hiệu

5. Ro le bảo vệ tổ máy phát Hl - 10MW - P342


Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse IEC V Inverse
I>1 Current Set 1.0 A 1.0
50/51 - Overcurrent I>1 TMS 0.2 0.2
(TI 901: 1000/1A) I>1 tRESET 0 s 0
1>2 Function DT DT
I>2 Current Set 2.8 A 2.8
1>2 Time Delay 1.5 s 1.2
—> cắt MC901, dừng tổ máy H1 —* cắt MC901, dừng tố máy HI
Backup Function Volt Restrained
Vector Protection None
V Dep oc Char DT
5IV - System Backup
V Dep oc I> Set 1.0 A
(TI 901: 1000/1A Thống nhất với chỉnh định của
V Dep oc Delay 3.0 s
PT: (10.5:^3)/ Quý Công ty
(0.11 J3)) V Dep oc tRESET 0 s
V Dep oc V<1 Set 110 V
V Dep oc V<2 Set 28 V
V Dep oc k Set 0.3
—* cắt MC901, dừng tổ máy Hl
V/Hz Alarm Status Enabled
V/Hz Alarm Set 2.33 V/Hz
V/Hz Alarm Delay 10.0 s
V/Hz>l Status Enabled
24 - Volts/Hz V/Hz>l Trip Func IDMT
(TI 901: 1000/1A
V/Hz>l Trip Set 2.42 V/Hz Thống nhất với chinh định của
PT: (1O.5:<3)/
(0.1 H3)) V/Hz>l Trip TMS 0.24 Quỷ Công ty
V/Hz>2 Status Enabled
V/Hz>2 Trip Set 2.59 V/Hz
V/Hz>2 Delay 2.0 s
V/Hz>3 Status Disabled
V/Hz>4 Status Disabled
—> cắt MC901, dừng tổ máy Hl
V< Measur't Mode Phase - Neutral
V< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chinh
(PT: (10.5:73)/ (0.11:<3)) V<1 Voltage Set 45 V
định của Quỷ Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
v<2 Status Disabled
—* cắt MC901, dừng tổ máy Hl
v> Measur't Mode Phase - Neutral
v> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage
V>1 Function DT Thống nhất với chỉnh
(PT: (10.5:73)/ (0.1 173))
V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
V>1 Time Delay 3.0 s
V>2 Status Disabled
—> cắt MC901, dừng tổ máy H1
VN Input Measured Thống nhất với chỉnh
VN>1 Function DT định của Quý Công ty
59N - Residual 0/V NVD VN>1 Voltage Set 5 V
(PT: (10.5:73)/ (0.11:3)) VN>1 Time Delay 3.0 s
VN>1 tRESET 0 s
VN>2 Status Disabled
—> cắt MC901, dừng tổ máy H1
V2>1 Status Enabled Thống nhất vói chinh
47 - NPS Over Voltage V2>1 Voltage Set 5.5 V định của Quý Công ty
(PT: (10.5:73)/ (0.1173)) V2>1 Time Delay 5.0 s

—> cắt MC901, dừng tổ máy HI


F<1 Status Enabled Thống nhất với chình
F<1 Setting 47.5 Hz định của Quý Công ty
81 u - Under Frequency F<1 Time Delay 100 s
(PT: (10.5 73)/ (0.1173)) F<2 Status Disabled
F<3 Status Disabled
F<4 Status Disabled
—» cắt MC901, dừng tổ máy H1
F>1 Status Enabled Thống nhất vói chinh
810 - Under Frequency F>1 Setting 51.5 Hz định của Quý Công ty
(PT: (10.5:<3)/ (0.1173)) F>1 Time Delay 60 s
F>2 Status Disabled
—» cắt MC901, dùng tổ máy II1

6. Rơ le bảo vệ tổ máy phát Hl - 10MW - P343


Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
Backup Function Underimpedance
Vector Protection Delta-Star
Z<1 Setting 6.5 Ohm
21G - System Backup Z<1 Time Delay 0.5 s Thong nhất với chỉnh
(TI 901:1000/1A
PT: (10.573)/(0.1173)) Z<1 tRESET 0 s định của Quỷ Công ty
z< Stage 2 Enabled A
z<2 Setting 1 1.5 Ohm
z<2 Time Delay 1.5 s
z<2 tRESET 0 s
—* cắt MC901, dừng tố máy H1
FFail Alm Status Disabled
FFaill Status Enabled
FFaill -Xal 12.00 Ohm
FFaill Xbl 97.98 Ohm
40 - Field Failure FFaill TimeDelay 2 s Thống nhất vói chỉnh
(TI 901: 1000/1A
PT: (10.5:a/3)/(0.11:V3)) FFaill DO Timer 0 s định của Quý Công ty
FFail2 Status Enabled
FFail2 -Xal 12.00 Ohm
FFail2 Xbl 87.98 Ohm
FFail2 TimeDelay 0.5 s
FFail2 DO Timer 0 s
—> cắt MC901, dừng tổ máy Hl
V/Hz Alarm Status Enabled
V/Hz Alarm Set 2.33 V/Hz
V/Hz Alarm Delay 10.0 s
V/Hz>l Status Enabled
24 - Volts/Hz V/Hz>l Trip Func IDMT
(TI901: 1000/1A V/Hz>l Trip Set 2.42 V/Hz Thống nhất với chỉnh
PT: (10.5^3)/ (0.11:<3)) V/Hz>l Trip TMS 0.24 định của Quý Công ty
V/Hz>2 Status Enabled
V/Hz>2 Trip Set 2.59 V/Hz
V/Hz>2 Delay 2.0 s
V/Hz>3 Status Disabled
V/Hz>4 Status Disabled
—> cắt MC901, dừng tổ máy Hl
v< Measur't Mode Phase - Neutral
v< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chỉnh
(PT: (10.5:a/3)/ (0.11 A3)) V<1 Voltage Set 45 V
định của Quý Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
V<2 Status Disabled
—> cắt MC901, dừng tổ máy Hl
V> Measur't Mode Phase - Neutral
V> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage
V>1 Function DT Thống nhất với chỉnh
(PT: (10.5:^3)/(0.11:^3))
V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
V>1 Time Delay 3.0 s
v>2 Status Disabled
—> cắt MC901, dừng tổ máy Hl
F<1 Status Enabled
F<1 Setting 47.5 Hz
81 u - Under Frequency F<1 Time Delay 100 s Thống nhất với chỉnh
(PT: (1O.5:^3)/ (0.11:^3)) F<2 Status Disabled định của Quý Công ty
F<3 Status Disabled
F<4 Status Disabled
—» cắt MC901, dừng tổ máy Hl
F>1 Status Enabled
810“ Under Frequency F>1 Setting 51.5 Hz Thống nhất với chỉnh
(PT: (10.5:^3)/ (0.11 ^3)) F>1 Time Delay 60 s định của Quý Công ty
F>2 Status Disabled
—> cắt MC901, dừng tổ máy Hl
Pole Slip Mode Generating
PSlip Za Forward 10.5 Ohm
PSlip Za Reverse 47.5 Ohm
Lens Angle 120 Deg
78 - Pole Slipping Pslip Timer T1 15.0 ms
Thống nhất với chinh
(TI 901: 1000/1A Pslip Timer T2 15.0 ms
PT: (10.5:<3)/ (0.11:^3)) định cùa Quỷ Công ty
Blinder Angle 67 deg
PSlip Zc 8.5 Ohm
Zonel Slip Count 1
Zone2 Slip Count 1
PSlip Reset Time 2.5 s
—► cắt MC901, dừng tổ máy Hl
100%St EF Status VN3H< Enabled
100%St EF VN3H< 0.5 V
VN3H< Delay 5 s
64S - 100% Stator EF Thống nhất với chinh
(PT: (10.5:^3)/ (0.11:^3)) v< Inhibit Set 77 V
định cua Quý Công ty
p< Inhibit Disabled
Q< Inhibit Disabled
s< Inhibit Disabled
—> cắt MC901, dừng tồ máy H1
Thermal Enabled
Thermal I> 0.8 A
49 - Thermal Overload
Thermal Alarm 80 % Thống nhất vói chỉnh
(TI 901: 1000/1 A)
T-heating 20 min định của Quý Công ty
T-cooling 20 min
M Factor 3
—> Báo hiệu
Power 1 Function Reverse
32 - Power
-P>1 Setting 4 w
Power 1 TimeDelay 10 s Thống nhất vó'i chinh
(TI 901: 1000/1A
PT: (10.5:^3)/ (0.11 J3)) Power 1 DO Timer 0 s định cua Quỷ Công ty
Pl Poledead Inh Disabled
Power2 Function Disabled
—♦ Báo hiệu
I2>1 Alarm Enabled
46 - NPS Thermal
I2> 1 Current Set 60.0 mA Thòng nhât với chinh
(TI 901: 1000/1 A)
I2>1 TimeDelay 10 s định của Quý Công ty
I2>2 Trip Disabled
—> Báo hiệu
Injection Freq 0.25 Hz
CL I/P Select CL1
64R - Rotor EF 64R R<1 Alarm Disabled
(TI 901: 1000/1A Thống nhất với chinh
64R R<2 Trip Enabled
PT: (10.5:<3)/(0.11:a/3)) định của Quý Công ty
64R R<2 Trip Set 4000 Ohm
64R R<2 Trip Dly 1.0 s
R Compensation 0 Ohm
—» Báo hiệu
7. Ro le bảo vệ quá dòng MBA kích từ tổ máy phát Hl - 10MW - P141
Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse IEC V Inverse
I>1 Direction Non-Directional Non-Directional
I>1 Current Set 1.2 A 1.2
I>1 TMS 0.22 0.22
I>1 DT Adder 0 s 0
50/51 - Overcurrent I>1 tRESET 0 s 0
(TI TE1: 20/1A) I>2 Function Disabled Disabled
I>3 Status Enabled Enabled
I>3 Direction Non-Directional Non-Directional
I>3 Current Set 7.0 A 7.0
I>3 Time Delay 0.5 s 0.2
I>4 Status Disabled Disabled
I> Blocking 00000000 00000000
—> cắt MC901, dập từ,
—> cắt MC901, dập từ, dừng tổ máy HI
dừng tổ máy H1

8. Ro le bảo vệ quá dòng MBA tự dùng TD91 - 320kVA - P141


Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse IEC V Inverse
I>1 Direction Non-Directional Non-Directional
I>1 Current Set 1.6 A 1.6
I>1 TMS 0.21 0.21
I>1 DT Adder 0 s 0
50/51 - Overcurrent I>1 tRESET 0 s 0
(TI TD91: 30/1A) I>2 Function Disabled Disabled
I>3 Status Enabled Enabled
l>3 Direction Non-Directional Non-Directional
I>3 Current Set 11.0 A 11.0
I>3 Time Delay 0.5 s 0.2
I>4 Status Disabled Disabled
I> Blocking 00000000 00000000
—> cắt MC901, dập từ,
—> cắt MC901, dập từ, dừng tổ máy HI
dừng tổ máy H1
PHỤ LỤC 2
Ý kiến của A2 về giá trị chỉnh định ro' le bảo vệ cụm MBA T2, tố máy phát H2
NMTĐ Sông Cái (Tên dự án là NMTĐ Mỹ Sơn)

1. Rơ le bảo vệ so lệch máy phát H2 - 10MW, 87G - P631


Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy câp Ý kiến cúa A2
Reference power Sref 12.5 MVA
Vnom prim. End a PSI 10.5 kv
Vnom prim. End b PSI 10.5 kV
Vec. Gr. Ends a-b 0
Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff»> 10 I ref
Idif>(CTS) 0.3 Iref
87G - DIFF ml 0.3 Thống nhất với chinh
(TI 902: 1000/1A m2 0.7 định của Quý Công ty
TI 0H2: 1000/1 A) IR, m2 4.0 Iref
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2fO)/I (to) 15 %
0-seq. flit, a en No
0-seq. flit, b en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. I (5fD)/1 (fO) 35 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2

2. Rơ le bảo vệ so lệch máy biến áp T2 - 13MVA F87T - P632


Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
Reference power Sref 13 MVA
87T-DIFF Vnom prim. End a PSI 115 kV
(TI 132: 100/1A Vnom prim. End b PS 1 10.5 kV
BCT-10.5kV: 1000/1A Vec. Gr. Ends a-b 11
BCTN-110: 100/1 A) Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff>» 10 I ref
Idif>(CTS) 0.3 I ref
ml 0.3
m2 0.7 Thong nhất với chỉnh
IR, m2 4.0 Iref định cùa Quỳ Công ty
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2fO)/I (Í0) 15 %
0-seq. flit, a en Yes
0-seq. flit, b en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. I(5fD)/I(fO) 25 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes

—> cắt MC 132+902, dừng tô máy H2


Reference power Sref 13 MVA
Operating mode Low imped./sum(IP)
Bl. f. DIFF trigg. No
REF - REF1 CTS effective No
(TI 132: 100/1A Thống nhất với chỉnh
BCT-10.5kV: 1000/1A
Idiff> 0.3 Iref
định của Quý Công ty
BCTN-110: 100/lA) Idiff»> 10 Iref
ml 1.0
m2 1.0
IR, m2 1.0 Iref
—> Báo hiệu
Select current Max. phase current
Iref 0.65 Inom
Start, fact. OLRC 1.05 %
Tim. const. 1, >Ibl 60.0 Min
Tim. const.2, <Ibl 60.0 Min
49-THRM1 Max.perm, obj.tmp 60 °C
(TI 132: 100/1A Max.perm.cool.tmp 40 °C Thống nhất với chỉnh
BCT-10.5kV: 1000/1A Select CTA Default temp, value định của Quý Công ty
BCTN-110: 100/1A) Default CTA 40 °C
Bl. f. CTA fault Yes
Rel. O/T warning 100 %
Rel. O/T trip 200 %
Hysteresis trip 2 %
Warning pre-trip 60.0 min
—> Báo hiệu

3. Ro le bảo vệ so lệch toàn bộ cụm máy phát H2 - MBA T2, 870 - P633
Reference power Sref 13 MVA
Vnom prim. End a PSI 115 kV
Vnom prim. End b PSI 10.5 kV
Vnom prim. End c PSI 105 kV
Vec. Gr. Ends a-b 11
Vec. Gr. Ends a-c 11
Idiff> 0.3 Iref
Idiff» 10 Iref
Idiff>» 10 Iref
Idif>(CTS) 0.3 Iref
87O-DIFF Thống nhất với chỉnh
ml 0.3
(TI 132: 100/1A định cúa Quý Công ty
TI 0H2: 1000/1A m2 0.7
TI TD91-2: 30/1A) IR, m2 4.0 Iref
Op. mode rush rst Not phase-selective
RushI (2f0)/I (fO) 15 %
O-seq. flit, a en Yes
O-seq. flit, b en No
0-seq. flit, c en No
Overflux. bl. en Yes
Ov. I (5fD)/ I (fD) 25 %
Op. del., trip sig 0.0s
Hyst. Effective Yes
—> cắt MC 132+902, dừng tổ máy H2
Select current Max. phase current
Iref 0.65 Iref
Start, fact. OL RC 1.05 Iref
Tim. const. 1, >Ib 1 60.0 min
Tim. const.2, <Ibl 60.0 min
49-THRM1 Max.perm.obj .tmp 60 °C
(TI 132: 100/lA Max.perm.cool.tmp 40 °C Thống nhất vó'i chinh
BCT-10.5kV: 1000/1A Select CTA Default temp, value định cúa Quỷ Công ty
BCTN-110: 100/1A) Default CTA 40 °C
Bl. f. CTA fault Yes
Rel. O/T warning 100 %
Rel. O/T trip 200 %
Hysteresis trip 2 %
Warning pre-trip 60.0 min
—♦ Báo hiệu
4. Ro le bảo vệ quá dòng máy biến áp T2 - 13MVA-P141
Chức năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse MVA IEC V Inverse
I>1 Direction Directional Fwd kV Directional Fwd
I>1 Current Set 1.10 A 1.10
I>1 TMS 0.55 0.55
I>1 DT Adder 0 s 0
I>1 tRESET 0 s 0
I>2 Function DT DT
67 p - Overcurrent I>2 Direction Directional Fwd Directional Fwd
(TI 132: 100/1A I>2 Current Set 2.35 A 2.35
PT: (110:^3)/ (0.11:^3)) I>2 Time Delay 2.0 s 1.5
I>2 tRESET 0 s 0
I>3 Status Enable Enable
I>3 Direction Directional Fwd Directional Fwd
I>3 Current Set 13.0 A 13.0
I>3 Time Delay 0.3 s 0.2
I>4 Status Disable Disable
I> Blocking 00000000 00000000
I> Char Angle 45.0 deg 45.0
->cắt MC 132+902 —>cắtMC 132+902
IN1> Input Measured Measured
IN1>1 Function IEC s Inverse 1EC s Inverse
IN1>1 Direction Non - Directional Non - Directional
IN1>1 Current 0.35 A 0.35
IN1>1 TMS 0.51 0.51
IN1>1 DT Adder 0 s 0
67NP - Earth Fault 1 1N1>1 tRESET 0 s 0
(TI 132: 100/1A INI>2 Function Disable Disable
PT: (110:^3)/ (0.11J3)) INI>3 Function Enable Enable
INI>3 Direction Non - Directional Non - Directional
INI>3 Current 13.0 A 13.0
IN1>3 Time Delay 0.3 s 0.2
INI>4 Status Disable Disable
IN1> Blocking 00000000 00000000
IN1> Char Angle -45.00 deg -45.00 deg
INl>Pol Zero Sequence Zero Sequence
IN1> Vnpol Set 10.00 V 10.00
—> cắt MC 132+902 -♦cắt MC 132+902
v< Measur't Mode Phase - Neutral
v< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chỉnh
(PT: (110:^3)/ (0.11-^3)) V<1 Voltage Set 45 V
định của Quý Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
v<2 Status Disabled
-> cắt MC 132+902 —> Báo hiệu
v> Measur't Mode Phase - Neutral
v> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage V>1 Function DT Thống nhất với chỉnh
(PT: (110:^3)/ (0.11:^3)) V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
V>1 Time Delay 3.0 s
v>2 Status Disabled
—> cắt MC 132+902 —> Báo hiệu

5. Ro le bảo vệ tổ máy phát H2 - 10MW - P342


Chúc năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse IEC V Inverse
I>1 Current Set 1.0 A 1.0
50/51 - Overcurrent I>1 TMS 0.2 0.2
(TI 902: 1000/lA) I>1 tRESET 0 s 0
I>2 Function DT DT
I>2 Current Set 2.8 A 2.8
I>2 Time Delay 1.5 s 1.2
—» cắt MC902, dừng tổ máy H2 —> cắt MC902, dừng tổ máy H2
Backup Function Volt Restrained
Vector Protection None
V Dep oc Char DT
51V - System Backup V Dep oc I> Set 1.0 A
(TI 902: 1000/1A Thống nhất với chình định của
V Dep oc Delay 3.0 s
PT: (10.5:V3)/(0.11 J3)) Quý Công ty
V Dep oc tRESET 0 s
V Dep oc V<1 Set 110 V
V Dep oc v<2 Set 28 V
V Dep oc k Set 0.3
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
V/Hz Alarm Status Enabled
V/Hz Alarm Set 2.33 V/Hz
V/Hz Alarm Delay 10.0 s
V/Hz>l Status Enabled
24 - Volts/Hz V/Hz>l Trip Func IDMT
(TI 902: 1000/1A V/Hz>l Trip Set 2.42 V/Hz Thống nhất với chỉnh định của
PT: (10.5^3)/(0.11:<3)) V/Hz>l Trip TMS 0.24 Quý Công ty
V/Hz>2 Status Enabled
V/Hz>2 Trip Set 2.59 V/Hz
V/Hz>2 Delay 2.0 s
V/Hz>3 Status Disabled
V/Hz>4 Status Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
v< Measur't Mode Phase - Neutral
v< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chinh
V<1 Voltage Set 45 V
(PT: (10.5:^3)/ (0.11N3)) định của Quý Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
v<2 Status Disabled
—♦ cắt MC902, dừng tố máy H2
v> Measur't Mode Phase - Neutral
v> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage
V>1 Function DT Thống nhất với chinh
(PT: (10.5^3)/ (0.11 J3))
V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
V>1 Time Delay 3.0 s
v>2 Status Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
VN Input Measured Thống nhất với chình
VN>1 Function DT đinh của Quý Công ty
59N - Residual o/v NVD VN>1 Voltage Set 5 V
(PT: (10.5:^3)/ (0.11:3)) VN>1 Time Delay 3.0 s
VN>1 tRESET 0 s
VN>2 Status Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
V2>1 Status Enabled Thòng nhất vói chinh
47 - NPS Over Voltage V2>1 Voltage Set 5.5 V định cua Quý Công ty
(PT: (10.5:^3)/ (0.11:<3)) V2>1 Time Delay 5.0 s

—♦ cắt MC902, dừng tổ máy H2

r
li O>À 2
F<1 Status Enabled Thống nhất với chinh
F<1 Setting 47.5 Hz định của Quỷ Công ty
81 u - Under Frequency F<1 Time Delay 100 s
(PT: (10.5 J3)/ (0.11:V3)) F<2 Status Disabled
F<3 Status Disabled
F<4 Status Disabled
—* cắt MC902, dừng tổ máy H2
F>1 Status Enabled Thống nhát với chinh
810 - Under Frequency F>1 Setting 51.5 Hz định cua Quý Công ty
(PT: (1O.5:a/3)/ (0.11:a/3)) F>1 Time Delay 60 s
F>2 Status Disabled
—♦ cắt MC902, dừng tổ máy H2

6. Rơ le bảo vệ tổ máy phát H2 - 10MW - P343


Chúc năng Giá trị chỉnh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
Backup Function Underimpedance
Vector Protection Delta-Star
Z<1 Setting 6.5 Ohm
21G - System Backup
Z<1 Time Delay 0.5 s Thong nhất với chinh
(TI 902: 1000/1A
PT: (10 5:^3)/ (0.11:a/3)) Z<1 tRESET 0 s định của Quý Công ty
z< Stage 2 Enabled A
z<2 Setting 11.5 Ohm
z<2 Time Delay 1.5 s
z<2 tRESET 0 s
—» cắt MC902, dừng tổ máy H2
FFail Alm Status Disabled
FFaill Status Enabled
FFaill -Xal 12.00 Ohm
FFaill Xbl 97.98 Ohm
40 - Field Failure FFaill TimeDelay 2 s Thống nhất với chỉnh
(TI 902: 1000/1A
FFaill DO Timer 0 s định của Quý Công ty
PT: (10.5^3)/ (0.11J3))
FFail2 Status Enabled
FFail2 -Xal 12.00 Ohm
FFail2 Xbl 87.98 Ohm
FFail2 TimeDelay 0.5 s
FFail2 DO Timer 0 s
—* cắt MC902, dừng tổ máy H2
V/Hz Alarm Status Enabled
V/Hz Alarm Set 2.33 V/Hz
V/Hz Alarm Delay 10.0 s
V/Hz>l Status Enabled
24 - Volts/Hz V/Hz>l Trip Func IDMT
(TI 902: 1000/1A V/Hz>l Trip Set 2.42 V/Hz Thống nhất với chỉnh
PT: (10 5:^3)/(0.11:^3)) V/Hz>l Trip TMS 0.24 định của Quý Công ty
V/Hz>2 Status Enabled
V/Hz>2 Trip Set 2.59 V/Hz
V/Hz>2 Delay 2.0 s
V/Hz>3 Status Disabled
V/Hz>4 Status Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
v< Measur't Mode Phase - Neutral
v< Operate Mode Three Phase
V<1 Function DT
27 - Under Voltage Thống nhất với chỉnh
V<1 Voltage Set 45 V
(PT: (10.5:<3)/(0.11:^3)) định của Quý Công ty
V<1 Time Delay 5.0 s
V<1 Poledead Inh Enabled
V<2 Status Disabled
—♦ cắt MC902, dừng tổ máy H2
v> Measur't Mode Phase - Neutral
v> Operate Mode Three Phase
59 - Over Voltage
V>1 Function DT Thống nhất với chình
(PT: (IO.5J3)/(0.11:^3))
V>1 Voltage Set 79 V định của Quý Công ty
V>1 Time Delay 3.0 s
v>2 Status Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
F<1 Status Enabled
F<1 Setting 47.5 Hz
81 u - Under Frequency F<1 Time Delay 100 s Thống nhất với chỉnh
(PT: (IO.5J3)/ (0.11:^3)) F<2 Status Disabled định của Quý Công ty
F<3 Status Disabled
F<4 Status Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
F>1 Status Enabled
810 - Under Frequency F>1 Setting 51.5 Hz Thống nhất với chinh
(PT: (10.5:^3)/ (0.11:^3)) F>1 Time Delay 60 s định của Quý Công ty
F>2 Status Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
Pole Slip Mode Generating
PSlip Za Forward 10.5 Ohm
PSlip Za Reverse 47.5 Ohm
Lens Angle 120 Deg
78 - Pole Slipping Pslip Timer T1 15.0 ms
Thống nhất với chình
(T1 902: 1000/1A Pslip Timer T2 15.0 ms
PT: (10 5:^3)/ (0.11:^3)) định của Quý Công ty
Blinder Angle 67 deg
PSlip Zc 8.5 Ohm
Zonel Slip Count 1
Zone2 Slip Count 1
PSlip Reset Time 2.5 s
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
100%St EF Status VN3H< Enabled
100%St EF VN3H< 0.5 V
VN3H< Delay 5 s
64S - 100% Stator EF Thống nhất với chinh
v< Inhibit Set 77 V
(PT: (10.5:^3)/ (0.11:^3)) định của Quý Công ty
p< Inhibit Disabled
Q< Inhibit Disabled
s< Inhibit Disabled
—> cắt MC902, dừng tổ máy H2
Thermal Enabled
Thermal I> 0.8 A
49 - Thermal Overload
Thermal Alarm 80 % Thống nhất với chỉnh
(TI 902: 1000/1 A)
T-heating 20 min định cua Quỷ Công ty
T-cooling 20 min $
M Factor 3
—► Báo hiệu ■ỀM ?
Power! Function Reverse
32 - Power
-P>1 Setting 4 w
Power! TimeDclay 10 s Thông nhât vứi chínlv^í
(TI 902: 1000/1A
PT: (10.5:^3)/ (0.11:^3)) Powerl DO Timer 0 s định cua Quý Công ty
Pl Poledead Inh Disabled
Power2 Function Disabled
—»Báo hiệu
12>1 Alarm Enabled
46 - NPS Thermal
I2>1 Current Set 60.0 mA Thống nhất với chình
(TI 902: 1000/1A)
I2>1 TimeDelay 10 s định của Quỷ Công ty
I2>2 Trip Disabled
—* Báo hiệu
Injection Freq 0.25 Hz
CL I/P Select CL1
64R - Rotor EF 64R R<1 Alarm Disabled
(TI 902: 1000/1A Thống nhất với chinh
64R R<2 Trip Enabled
PT: (1O.5:a/3)/ (0.11:<3)) định cùa Quý Công ty
64R R<2 Trip Set 4000 Ohm
64R R<2 Trip Dly 1.0 s
R Compensation 0 Ohm
—> Báo hiệu
7. Ro le bảo vệ quá dòng MBA kích tù tổ máy phát H2 - 10MW - P141
Chức năng Giá trị chinh định do nhà máy cấp Ý kiến của A2
I>1 Function IEC V Inverse IEC V Inverse
I>1 Direction Non-Directional Non-Directional
I>1 Current Set 1.2 A 1.2
I>1 TMS 0.22 0.22
I>1 DT Adder 0 s 0
50/51 - Overcurrent I>1 tRESET 0 s 0
(TI TE2: 20/1A) I>2 Function Disabled Disabled
I>3 Status Enabled Enabled
I>3 Direction Non-Directional Non-Directional
I>3 Current Set 7.0 A 7.0
I>3 Time Delay 0.5 s 0.2
I>4 Status Disabled Disabled
I> Blocking 00000000 00000000
—> cắt MC902, dập từ,
—» cắt MC902, dập từ, dừng tổ máy H2
dừng tổ máy H2

You might also like