Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

III.

TÍNH TOÁN KẾT QUẢ

Xác định lực ma sát ổ trục Fms và moment quán tính trụ đặc I.

1. Tính giá trị lực ma sát ổ trục f ms và moment quán tính trục đặc I:

h1−h 3 0,445−0,3264
f ms = m . g = 0,214 . 9,81 . = 0,3228 (N)
h1 +h2 0,445−0,3264

I=
4 [
m. d 2 g t 2 h2
h 1( h1+ h2) ]
−1 =

0,214 .
(8,088.10¿¿−3)2
4 [ 2
. 9,81 . 6,1256 .
0,3264
0,445(0,445+ 0,3264) ]
−1 ¿ = 0,00122 (kg.m/s-2)

2. Tính sai số tỉ đối:

∆ f ms ∆ m ∆ g
f ms 1
1
2 1
|
1
2
−1
1 2
| |
1
1
= m + g + h −h − h +h ∆ h 1+ h −h − h + h ∆ h2 =
2
|
| | | |
−3
10 0,01 1 1 −1 1
. ( 10 ) + . ( 0,48. 10 ) =¿
−3 −3
+ + − −
0,214 2.9,81 0,445−0,3264 0,445+0,3264 0,445−0,3264 0,445+0,3264
0,0028 (N)

I d g |
h1 h1 +h2 1
| |
∆ I ∆ m +2 ∆ d + ∆ g + −1 − 1 ∆ h + −1 − 1 ∆ h
= m h2 h 1 + h 2 2 =
|
10−3
0,214
+2.
0,038 0,01
+ +
−1
− |1
8,088 2.9,81 0,445 0,445+0,3264
. ( 10 ) +
−3
|
−1
− | 1
0,3264 0,445+ 0,3264 |
. ( 0,48.10 ) =¿ 0.071
−3

Sai số phép đo m: ∆ m=(∆ m)h t + ∆ m = 0 + 0,001 = 0,001 (kg)

Sai số phép đo h1 : ∆ h1=( ∆ h1) ht+ ∆ h1=¿0,001 + 0 = 0,001 (m)

Sai số phép đo h2 : ∆ h2=( ∆ h2 )ht +∆ h2 =¿0,001 + 0,00048 = 0,00148 (m)

Sai số phép đo t : ∆ t=(∆ t)h t + ∆ t=¿0,001 + 0,0097 = 0,0107 (s)

Sai số phép đo d : ∆ d=( ∆ d)h t + ∆ d=¿0,02 + 0,0384 = 0,0584.10-3 (m)

IV. Viết kết quả phép đo


f ms=f ms ± ∆ f ms=0,3228± 0,0009 ( N )

I =I ± ∆ I =0,00122 ± 0,00009(kg . m2)

You might also like