Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Xuân xinh gái 0963.632.

282

Chủ đề Hoa Quả+ Nghề Nghiệp


1. 香蕉 xiāng jiāo chuối
2. 菠萝蜜 bō luó mì mít
3. 木瓜 mù guā đu đủ
4. 西瓜 xī guā dưa hấu
5. 黄瓜 huáng guā dưa chuột
6. 火龙果 huǒ lóng guǒ thanh long
7. 红毛丹 hóng máo dān chôm chôm
8. 榴莲 liú lián sầu riêng
9. 柚子 yòu zi bưởi
10.龙眼 lǒng yǎn nhãn
11.芭乐 bā le ổi
12.橙子 chéng zi cam
13.橘子 jú zi quýt
14.柠檬 níng méng chanh
15.金酸枣 jīn suān zǎo cóc
16.草莓 cǎo méi dâu tây
17.椰子 yè zi dừa
18.菠萝;bō luó dứa
19.凤梨 fēng lí dứa
20.桃子 táo zi đào
21.杨桃 yáng táo khế
22.梨 lí lê
23.李子 lǐ zi mận
24.葡萄 pú tao nho
Xuân xinh gái 0963.632.282
25.荔枝 lì zhī vải
26 芒果 máng guǒ xoài
27 牛奶锅:niú nǎi guǒ vú sữa
28 人心果 rén xīn guǒ hồng xiêm
CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP
1. 工程师 gōng chéng shī kỹ sư
2. 警察 jǐng chá cảnh sát
3. 厨师 chú shī đầu bếp
4. 护士 hù shī y tá
5. 大夫 dài fù bác sĩ
6. 歌手 gè shǒu ca sỹ
7. 演员 yǎn yuán diễn viên
8. 校长 xiào zhǎng hiệu trưởng
9. 记者 jì zhě nhà báo
10.农民 nóng mín nông dân
11.律师 lù shī luật sư
12.服务员 fú wùyuán phụ vụ
13.秘书 mì shū thư ký
14.接待员 jiē dài yuán lễ tân
15.摄影师 shè yǐng shī nhiếp ảnh
16.文员 wén yuán văn thư
17.保安 bǎo ān bảo vệ
18.退休 tuì xiū nghỉ hưu
19.化妆师 huà zhuāng shī trang điểm
20.家庭主妇 jiā tíng zhǔ fù nội chợ
21.做媒永院 zuò měi róng yuān spa
Xuân xinh gái 0963.632.282
22.经营 jīng yíng kinh doanh
23.交警 jiāo jǐng cảnh sát giao thông
24.电工 diàn gōng thợ điện
25.翻译 fān yì phiên dịch
26.裁缝 cái féng nghề may
27.书商 shū shāng bán sách
28. 工人 gōng rén công nhân
29.生意 shēng yī buôn bán
30.理发师 lǐ fā shī cắt tóc
31.会计 kuài jì kế toán
32.秘书 mì shū thư ký
33.助理 zhù lǐ trợ lý
34.组长 zǔ zhǎng tổ trưởng
35.科长 kè zhǎng trưởng phòng
36. 经理 jīng lǐ giám đốc
37.办事员 bàn shì yuán nhân viên văn phòng
38. 总经理 zǒng jīng lǐ tổng giám đốc
39.大学生 dà xué shēng :sinh viên đại học
40.助理 zhù lǐ :trợ lý

You might also like