Professional Documents
Culture Documents
Các Từ Viết Tắt Hay Gặp
Các Từ Viết Tắt Hay Gặp
Các Từ Viết Tắt Hay Gặp
Hàng Ngày
Khi giao tiếp tiếng Anh, tần suất sử dụng các từ viết tắt của người bản xứ là khá nhiều. Muốn
hiểu nhanh ý muốn truyền đạt của đối phương, bạn phải nắm được ý nghĩa của những từ viết
tắt này. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó:
Gonna – (tobe) going to (sẽ)
Wanna – want to (muốn)
Gotta – (have) got a (có)
Gimme – give me (đưa cho tôi)
Kinda – kind of (đại loại là)
Lemme – let me (để tôi)
Init – isn’t it? (có phải không?)
AKA – also known as (còn được biết đến như là)
approx. – approximately (xấp xỉ)
appt. – appointment (cuộc hẹn)
apt. – apartment (căn hộ)
A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ
uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)
dept. – department (bộ)
D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
est. – established (được thành lập)
E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)
FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
misc. – miscellaneous (pha tạp)
no. – number (số)
P.S. – Postscript (Tái bút)
tel. – telephone (số điện thoại)
temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)
TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)
vs. – versus (với)