Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 536

Tuần 1

SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
2/6/2023 T2
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/7/2023 T3 G.405
G.410

G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
2/8/2023 T4
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/9/2023 T5
G.405
G.410

G.501

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

Thực hành CNSX và


01010048 kiểm
G.401 10DHDB soát chất lượng
2302
đường, bánh kẹo

2/10/2023 T6
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/11/2023 T7 G.405

G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0525 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
2/12/2023 CN
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH LÀM VIỆC
Từ 2/6/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Trực Lớp Nhóm

Vệ sinh, sắp xếp PTN 12


Trực KL-NCKH 407
Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

Vệ sinh, sắp xếp PTN 12


Trực KL-NCKH 407
Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

Trực KL-NCKH 407


Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

Chuẩn bị vật tư môn


Anh học 2

Trực KL-NCKH 407


Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

BUỔI 1_BÀI 1: SẢN


XUẤT VÀ KIỂM SOÁT
01005040-Trần CHẤT LƯỢNG ĐƯỜNG 10DHD 01010048
Thị Cúc Phương 1 BUỔI 2_BÀI 2: KIỂM 1 B 2302
TRA CHẤT LƯỢNG
ĐƯỜNG

Trực KL-NCKH 407


Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

01011002
10dhtp
2002
01030002-Lê
Quỳnh Anh 1
Trực KL-NCKH 407
Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
đến 2/12/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Vệ sinh, sắp xếp PTN


Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Vệ sinh, sắp xếp PTN


Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Công tác khác

Anh Chuẩn bị vật tư môn học

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

BUỔI 1_BÀI 1: SẢN XUẤT


Thực hành CNSX và kiểm 01005040-Trần Thị VÀ KIỂM SOÁT CHẤT
soát chất lượng đường, 2 LƯỢNG ĐƯỜNG
Cúc Phương
bánh kẹo BUỔI 2_BÀI 2: KIỂM TRA
CHẤT LƯỢNG ĐƯỜNG

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Công tác khác

Thực hành thiết kế và 01005039-Đỗ Mai BUỔI 1: KIỂM TRA CHẤT
kiểm tra bao bì thực 1
phẩm Nguyên Phương LƯỢNG BAO BÌ KIM LOẠI
Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Công tác khác


/2023
TỐI

Trực Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

12

Công tác khác


Công tác khác

01006005-
12 10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 1
00523 quan thực phẩm Ngọc Hoài
Công tác khác
Công tác khác

Công tác khác


Công tác khác

0101100 Thực hành tổ chức và 01005044-


2 10dhtp 21801 huấn luyện hội đồng cảm Lê Thùy 1
quan Linh

Công tác khác


Công tác khác

Công tác khác


Công tác khác

1
Công tác khác
Công tác khác

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Trực

Trực KL-NCKH 407


Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 407
Trực KL-NCKH 408

Trực KL-NCKH 407


Trực KL-NCKH 408

Trực KL-NCKH 407


Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 407
Trực KL-NCKH 408
Tuần 2
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến và kiểm soát
G.301 10DHDB 2502 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
2/13/2023 T2 G.402
G.403
G.404
G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp 0530 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403

2/14/2023 T3
G.404
G.405
2/14/2023 T3
G.410

G.501

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303

G.304

G.305
G.401
G.402
2/15/2023 T4
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402

12DHQTT 01010048 Thực hành CNSX và


G.403 P03 2408 kiểm soát chất lượng
rượu, bia, NGK
2/16/2023 T5
G.404
G.405
G.410

G.501

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

Thực hành CNSX và


10DHDB 01010048 kiểm soát chất lượng
G.401 2302 đường, bánh kẹo

2/17/2023 T6

G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/18/2023 T7 G.405

G.410

G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá


0525 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
2/19/2023 CN
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH LÀM VIỆC
Từ 2/13/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Trực Lớp Nhóm

BÀI 1: SẢN XUẤT GẠO


TRẮNG
01006007-Đào BÀI 2: SẢN XUẤT BÁNH 10DHD 01011002
Thị Tuyết Mai 1 MÌ 1 B 2502
(Bộ xát gạo, tủ sấy, lò
nướng, trộn bột, tủ ủ

01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Hoài
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2

01011002
10dhtp 1501

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2
BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN
01005043-Phan XUẤT VÀ KIỂM TRA 12DHQ 01010048
Thị Hồng Liên 1 CHẤT LƯỢNG NƯỚC 1 TTP03 2408
GIẢI KHÁT
(Đo pH)

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BUỔI 3_BÀI 3: CÔNG


NGHỆ SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
01005040-Trần 3 LƯỢNG KẸO 1 10DHD 01010048
Thị Cúc Phương BUỔI 4_BÀI 4: KIỂM B 2302
TRA CHẤT LƯỢNG KẸO
(Tủ sấy, khuấy từ)
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2

01011002
10dhtp 2002

01030002-Lê 2
Quỳnh Anh
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
đến 2/19/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Thực hành công nghệ BÀI 1: SẢN XUẤT GẠO


chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị TRẮNG
2 BÀI 2: SẢN XUẤT BÁNH MÌ
chất lượng lương thực, Tuyết Mai (Bộ xát gạo, tủ sấy, lò
trà, cà phê, ca cao
nướng, trộn bột, tủ ủ

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Thanh
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Thanh

Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 1: KHAI THÁC DẦU
sản xuất dầu thực vật Long 1 THÔ
và chế biến rau quả (Tủ sấy)

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Thanh
BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN
Thực hành CNSX và kiểm 01005043-Phan XUẤT VÀ KIỂM TRA CHẤT
soát chất lượng rượu, Thị Hồng Liên 2 LƯỢNG NƯỚC GIẢI KHÁT
bia, NGK (Đo pH)

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Thanh

BUỔI 3_BÀI 3: CÔNG


Thực hành CNSX và kiểm NGHỆ SẢN XUẤT VÀ KIỂM
soát chất lượng đường, 01005040-Trần Thị 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG KẸO
bánh kẹo Cúc Phương BUỔI 4_BÀI 4: KIỂM TRA
CHẤT LƯỢNG KẸO
(Tủ sấy, khuấy từ)
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Thanh

Thực hành thiết kế và


kiểm tra bao bì thực 01005039-Đỗ Mai
Nguyên Phương 2
phẩm

Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác
/2023
TỐI

Trực Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-


10dhtp 00527 quan thực phẩm Lê Thùy 1
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
01005039-
Thực hành thiết kế và
11DHLTP2 0101100
22001 kiểm tra bao bì thực Đỗ Mai
Nguyên 1
phẩm
Phương

01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 2
00523 quan thực phẩm
Ngọc Hoài

1
1 Công tác khác
Công tác khác
2

1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1

Thực hành tổ chức và 01005044-


10dhtp 0101100 huấn luyện hội đồng cảm Lê Thùy 2
21801 quan Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2

1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2

1
1 Công tác khác
Công tác khác
Công tác khác
Công tác khác
Nôi dung Trực

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
BUỔI 1: KIỂM TRA
CHẤT LƯỢNG BAO BÌ 1
KIM LOẠI

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Tuần 3
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.301

Thực hành công nghệ


G.302 10DHDB 01011002 chế biến và kiểm soát
2502 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304
G.305
G.401
2/20/2023 T2 G.402
G.403
G.404
G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp 0530 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
2/21/2023 T3
G.410

G.501

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến và kiểm soát
G.302 10DHDB
2502 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303

G.304

G.305
2/22/2023 T4
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402

12DHQTT 01010048 Thực hành CNSX và


G.403 kiểm soát chất lượng
P03 2408 rượu, bia, NGK
2/23/2023 T5 G.404
G.405
G.410

G.501

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

G103 Nhận vật tư

G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

01010048 Thực hành CNSX và


G.401 10DHDB 2302 kiểm soát chất lượng
đường, bánh kẹo

2/24/2023 T6

G.402
2/24/2023 T6

G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

G103 Nhận vật tư

G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/25/2023 T7 G.405

G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp 0525 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302

01010049 Thực hành công nghệ


G.303 10dhtp 8201 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
G.304
G.305
G.401
G.402
Thực hành công nghệ
01010049
G.403 10dhtp 8203 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
2/26/2023 CN G.404

01011002 Thực hành công nghệ


G.405 10dhtp sản xuất các sản phẩm
1401 từ sữa

G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 2/20/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

BÀI 4: SẢN XUẤT CHÈ


01006007-Đào 4 HƯƠNG 1 10DHD 01011002
Thị Tuyết Mai BÀI 6: SẢN XUẤT SÔ CÔ B 2502
LA
(tủ sấy, nghiền ca cao)

01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 2
Hoài
Thanh Trực KL-NCKH 407 1
Trung Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

01006007-Đào BÀI 5: SẢN XUẤT CÀ


6 PHÊ BỘT 1
Thị Tuyết Mai

01011002
10dhtp 1501

Thanh Trực KL-NCKH 407 1


Phúc Trực KL-NCKH 408 1
Trung Trực KL-NCKH 408
01005043-Phan BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN 12DHQ 01010048
3 XUẤT BIA + SẢN XUẤT 1
Thị Hồng Liên RƯỢU TTP03 2408

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Tiên Trực KL-NCKH 408
2 nam, 3
Hà nữ

BUỔI 5_BÀI 5: CÔNG


NGHỆ SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
01005040-Trần LƯỢNG BÁNH QUY 10DHD 01010048
Thị Cúc Phương 5 BUỔI 6_BÀI 6: KIỂM 1 B 2302
TRA CHẤT LƯỢNG
BÁNH QUY
(Lò nướng, tủ sấy, cân
sấy ẩm, trộn bột)
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Hà 4 nam

10dhtp 01011002
2002

01030002-Lê
Quỳnh Anh 3
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

01005023- 01010049
Nguyễn Thị Thu 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 10dhtp 8201
Huyền
01005057-
01010049
Nguyễn Thị 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 8203
Phượng

BÀI 1: KIỂM TRA SỮA


01005054- TƯƠI NGUYÊN LIỆU 01011002
Nguyễn Thị 1 BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ 1
Quỳnh Như KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG 1401
SỮA CHUA

01030002-Lê
Quỳnh Anh 1
đến 2/26/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Thực hành công nghệ BÀI 4: SẢN XUẤT CHÈ


chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị 5 HƯƠNG
chất lượng lương thực, Tuyết Mai BÀI 6: SẢN XUẤT SÔ CÔ
trà, cà phê, ca cao LA
(tủ sấy, nghiền ca cao)

Công tác khác Thanh Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trung Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 407
Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Thanh

Thực hành công nghệ BÀI 2: SẢN XUẤT BƠ ĐẬU


sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 2 PHỘNG
Long
và chế biến rau quả (Xay khô, tủ sấy, cân SA)

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Công tác khác
Thực hành CNSX và kiểm 01005043-Phan BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN
soát chất lượng rượu, 4 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK Thị Hồng Liên RƯỢU

Công tác khác Hường Thanh Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trung Trực KL-NCKH 408
Tiên Trực KL-NCKH 408
Nhận vật tư Hà

BUỔI 5_BÀI 5: CÔNG


NGHỆ SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành CNSX và kiểm 01005040-Trần Thị QUY
soát chất lượng đường, Cúc Phương 6 BUỔI 6_BÀI 6: KIỂM TRA
bánh kẹo
CHẤT LƯỢNG BÁNH QUY
(Lò nướng, tủ sấy, cân sấy
ẩm, trộn bột)
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Nhận vật tư Hà

Thực hành thiết kế và


kiểm tra bao bì thực 01005039-Đỗ Mai 3 ĐI THỰC TẾ
Nguyên Phương
phẩm

Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn


sản xuất rượu, bia, nước Thị Thu Huyền 2 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA
giải khát
Thực hành công nghệ
01005057-Nguyễn
sản xuất rượu, bia, nước Thị Phượng 2 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA
giải khát

BÀI 1: KIỂM TRA SỮA


Thực hành công nghệ 01005054-Nguyễn TƯƠI NGUYÊN LIỆU
sản xuất các sản phẩm 2 BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
từ sữa Thị Quỳnh Như TRA CHẤT LƯỢNG SỮA
CHUA

Công tác khác


/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-


10dhtp 00527 quan thực phẩm Lê Thùy 2
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
01005039-
Thực hành thiết kế và
11DHLTP2 0101100
22001 kiểm tra bao bì thực Đỗ Mai
Nguyên 1
phẩm
Phương

01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 3
00523 quan thực phẩm
Ngọc Hoài

1
1 Công tác khác
Công tác khác
2

1
1 Công tác khác
Công tác khác
1

Thực hành tổ chức và 01005044-


10dhtp 0101100 huấn luyện hội đồng cảm Lê Thùy 3
21801
quan Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2 nam, 3
nữ

1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2 nam, 3
nữ

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
BUỔI 3: KIỂM TRA
CHẤT LƯỢNG BAO BÌ 1
GHÉP NHIỂU LỚP

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Tuần 4
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/27/2023 T2
G.405
G.410

G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá


0530 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405

2/28/2023 T3
2/28/2023 T3
G.410

G.501

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303

G.304

G.305
G.401
3/1/2023 T4 G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402

Thực hành CNSX và


12DHQTT 01010048 kiểm soát chất lượng
G.403 P03 2408 rượu, bia, NGK
3/2/2023 T5

G.404
G.405
G.410

G.501

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Nhận vật tư
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
3/3/2023 T6 G.405

G.410

G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
3/4/2023 T7 G.405

G.410

G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá


0525 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302

Thực hành công nghệ


G.303 10dhtp 01010049 sản xuất rượu, bia,
8201
nước giải khát

G.304
G.305
G.401
G.402

Thực hành công nghệ


G.403 10dhtp 01010049 sản xuất rượu, bia,
8203 nước giải khát
3/5/2023 CN
G.404
3/5/2023 CN

Thực hành công nghệ


01011002
G.405 10dhtp 1401 sản xuất các sản phẩm
từ sữa

G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 2/27/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 3
Hoài
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Hường 2

10dhtp 01011002
1501

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Anh 2
BUỔI 3+4 (10 tiết):
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
BIA + KIỂM TRA CHẤT
LƯỢNG RƯỢU
01005043-Phan 5 KIỂM TRA CẢM QUAN 1 12DHQ 01010048
Thị Hồng Liên VÀ ĐỘ CỒN CỦA BIA, TTP03 2408
RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ
sấy, cân SA)

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Hà 2

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2

10dhtp 01011002
2002

01030002-Lê 4
Quỳnh Anh
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

01005023- BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU


Nguyễn Thị Thu 3 TỪ TRÁI CÂY + CNSX 1 10dhtp 01010049
RƯỢU TỪ TINH BỘT 8201
Huyền (Tủ sấy, bể ổn nhiệt)

BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU


01005057-
Nguyễn Thị 3 TỪ TRÁI CÂY + CNSX 1 01010049
Phượng RƯỢU TỪ TINH BỘT 8203
(Tủ sấy, bể ổn nhiệt)
BÀI 3: SẢN XUẤT & KSCL
01005054- SỮA THANH TRÙNG
BÀI 4: KIỂM TRA CHẤT 01011002
Nguyễn Thị 3 LƯỢNG SỮA THANH 1 1401
Quỳnh Như TRÙNG TRÊN THỊ
TRƯỜNG

01030002-Lê
Quỳnh Anh 2
đến 3/5/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Hường
Thanh
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Hường

Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT DỨA


sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 3 NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
Long HỘP
và chế biến rau quả (nồi TT)

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Anh
BUỔI 3+4 (10 tiết): KIỂM
TRA CHẤT LƯỢNG BIA +
Thực hành CNSX và kiểm KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
soát chất lượng rượu, 01005043-Phan 6 RƯỢU
bia, NGK Thị Hồng Liên KIỂM TRA CẢM QUAN VÀ
ĐỘ CỒN CỦA BIA, RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ sấy,
cân SA)

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
Nhận vật tư Hà

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Thanh
Nhận vật tư Hà

Thực hành thiết kế và


kiểm tra bao bì thực 01005039-Đỗ Mai 3 BUỔI 1: KIỂM TRA CHẤT
phẩm Nguyên Phương LƯỢNG BAO BÌ KIM LOẠI

Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU


sản xuất rượu, bia, nước 01005023-Nguyễn 4 TỪ TRÁI CÂY + CNSX
Thị Thu Huyền RƯỢU TỪ TINH BỘT
giải khát (Tủ sấy, bể ổn nhiệt)

BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU


Thực hành công nghệ
sản xuất rượu, bia, nước 01005057-Nguyễn 4 TỪ TRÁI CÂY + CNSX
giải khát Thị Phượng RƯỢU TỪ TINH BỘT
(Tủ sấy, bể ổn nhiệt)
BÀI 3: SẢN XUẤT & KSCL
Thực hành công nghệ SỮA THANH TRÙNG
01005054-Nguyễn BÀI 4: KIỂM TRA CHẤT
sản xuất các sản phẩm Thị Quỳnh Như 4 LƯỢNG SỮA THANH
từ sữa TRÙNG TRÊN THỊ
TRƯỜNG

Công tác khác


2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 3
00527 quan thực phẩm Linh
1
1 Công tác khác
2 Công tác khác
2
Thực hành thiết kế và 01005039-
0101100 Đỗ Mai
11DHLTP2 kiểm tra bao bì thực 2
22001 phẩm Nguyên
Phương

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01006005-


10dhtp 00523 quan thực phẩm Nguyễn Thị 4
Ngọc Hoài

1
1 Công tác khác
Công tác khác
2

1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1

Thực hành tổ chức và 01005044-


0101100
10dhtp 21801 huấn luyện hội đồng cảm Lê Thùy 4
quan Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2

Thực hành thiết kế và 01005039-


0101100 Đỗ Mai
11DHLTP2 22001 kiểm tra bao bì thực Nguyên 3
phẩm Phương

1
1 Công tác khác
2 Công tác khác
2

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
BUỔI 2: KIỂM TRA
CHẤT LƯỢNG BAO BÌ
THỦY TINH
1
KIỂM TRA
CHẤT LƯỢNG CHAI
NHỰA, TÚI PA, PE

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1

BUỔI 1: KIỂM TRA


CHẤT LƯỢNG BAO BÌ 1
KIM LOẠI

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Tuần 5
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.301
G.302
G.303
G.304

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 2 0602 thực phẩm

Thực hành công nghệ


11DHTP12 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 7325 kẹo

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP6 7319 sản xuất đường, bánh,
kẹo
3/6/2023 T2

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 1 0601 thực phẩm

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP11 chế biến thịt, thủy sản
1116 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá


0530 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP2 7323 sản xuất đường, bánh,
kẹo

Thực hành công nghệ


01010049 sản xuất đường, bánh,
G.402 11DHTP5 7309
kẹo

3/7/2023 T3 13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 P03 0612 thực phẩm

Thực hành công nghệ


01011002
G.404 11DHTP13 1105 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

G.501 11DHTP12 01010050 Thực hành đánh giá


0508 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303

G.304
G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP13 7305 sản xuất đường, bánh,
kẹo

3/8/2023 T4 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP3 01010049 sản xuất đường, bánh,
7322 kẹo

G.403

Thực hành công nghệ


11DHTP6 01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.404 1110 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304

G.305

Thực hành công nghệ


01010049 sản
G.401 11DHTP2 xuất đường, bánh,
7306
kẹo

3/9/2023 T5
G.402
3/9/2023 T5
G.403

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.404 2 0604 thực phẩm

G.405
G.410

G.501 11DHTP1 01010050 Thực hành đánh giá


0505 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Nhận vật tư

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP12 chế biến lương thực,
1204 trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

01011002 Thực hành công nghệ


G.305 11DHTP9 1113 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

Thực hành công nghệ


01010049
G.401 11DHTP13 7324 sản xuất đường, bánh,
kẹo
3/10/2023 T6
3/10/2023 T6

Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP9 01010049 sản xuất đường, bánh,
7316 kẹo

01010048 Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB3 kiểm soát chất lượng
2403 rượu, bia, NGK

Thực hành công nghệ


01011002
G.404 11DHTPTD 1114 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501 11DHNA2 01010050 Thực hành đánh giá
0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP1 sản xuất đường, bánh,
7328 kẹo

Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP10 01010049 sản xuất đường, bánh,
7327
kẹo

3/11/2023 T7 G.403
3/11/2023 T7

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1117 và nước chấm, gia vị

G.405

G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp
0525 cảm quan thực phẩm

G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302

01010049 Thực hành công nghệ


G.303 10dhtp 8203 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
G.304
G.305
G.401
G.402
Thực hành công nghệ
01010049 sản xuất rượu, bia,
G.403 10dhtp 8202
3/12/2023 CN nước giải khát

G.404

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/6/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

01005023- 11DHT 01011002


Nguyễn Thị Thu 1 P12 1104
Huyền

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


MÍA BẰNG PHƯƠNG
01005040-Trần 1 PHÁP VÔI 1 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương (Đo pH, đo phân cực, P11 7303
quang phổ VIS)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


01005068-Trần MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
Đức Duy 1 PHÁP VÔI 1 P3 7307
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Thúy

01005025-Trần BÀI 1: Kiểm tra chất 11DHT 01011002


1 lượng nguyên liệu thịt, 1
Quyết Thắng thủy sản P8 1112

01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 4 11DHT 01010050
Hoài P13 0509

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC
01005040-Trần MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương 1 PHÁP VÔI 1 P6 7310
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


MÍA BẰNG PHƯƠNG
01005008-Huỳnh PHÁP VÔI
Thị Lê Dung 1 1
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

01005030- 13DHD 01010079


Nguyễn Thị Ngọc 1 B01 0605
Thúy

01005054- BÀI 1: Kiểm tra chất


Nguyễn Thị 1 lượng nguyên liệu thịt, 1
Quỳnh Như thủy sản

01005044-Lê 1 11DHT 01010050


Thùy Linh P3 0511

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

01011002
10dhtp 1501
11DHT 01011002
P2 1106

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


01005008-Huỳnh MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
Thị Lê Dung 1 PHÁP VÔI 1 P11 7326
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


01005040-Trần MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
1 PHÁP VÔI 1
Thị Cúc Phương (Đo pH, đo phân cực, P12 7304
quang phổ VIS)

01005023- BÀI 1: Kiểm tra chất


Nguyễn Thị Thu 1 lượng nguyên liệu thịt, 1 11DHT 01011002
Huyền thủy sản P5 1109

01030002-Lê 11DHT 01010050


Quỳnh Anh 1 P10 0506
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

11DHT 01011002
P10 1102

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


01005008-Huỳnh MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
1 PHÁP VÔI 1
Thị Lê Dung PTD 7314
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
13DHQ 01010079
TTP03 0608

01005025-Trần 11DHT 01011002


Quyết Thắng 1 P7 1111

01030002-Lê 1 11DHT 01010050


Quỳnh Anh P11 0507

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
01006007-Đào BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
1 KIỂM SOÁT CHẤT 1
Thị Tuyết Mai LƯỢNG BÁNH MÌ P12 1204
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

01005068-Trần BÀI 1: Kiểm tra chất 11DHT 01011002


Đức Duy 1 lượng nguyên liệu thịt, 1 P11 1103
thủy sản

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


MÍA BẰNG PHƯƠNG
01005040-Trần 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương 1 PHÁP VÔI 1 P1 7301
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC
MÍA BẰNG PHƯƠNG
TG00000192- 1 PHÁP VÔI 1 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc (Đo pH, đo phân cực, P9 7313
quang phổ VIS)

01005023- BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN 11DHD 01010048


Nguyễn Thị Thu 1 XUẤT BIA + SẢN XUẤT 1
Huyền RƯỢU B3 2403

BÀI 1: Kiểm tra chất


01005025-Trần 11DHT 01011002
Quyết Thắng 1 lượng nguyên liệu thịt, 1 PTD 1128
thủy sản

01030002-Lê 1 11DHT 01010050


Quỳnh Anh P2 0510
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


01005068-Trần MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
1 PHÁP VÔI 1
Đức Duy (Đo pH, đo phân cực, P10 7302
quang phổ VIS)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


MÍA BẰNG PHƯƠNG
01005040-Trần 1 PHÁP VÔI 1
Thị Cúc Phương
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
BÀI 1: Kiểm tra chất
01005025-Trần 1 lượng nguyên liệu thịt, 1
Quyết Thắng thủy sản

01011002
10dhtp
2002

01030002-Lê 11DHN 01010050


5
Quỳnh Anh A1 0519

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

01005057- xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT 01010049


Nguyễn Thị 5 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO 1 10dhtp 8203
Phượng HÒA CO2

01005043-Phan 01010049
Thị Hồng Liên 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 8202

01011002
1129

01030002-Lê
Quỳnh Anh 3
đến 3/12/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Dũng 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, 01005053-Hoàng 1 PHÁP VÔI
kẹo Thị Ngọc Nhơn (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 1 PHÁP VÔI
kẹo (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

Thực hành công nghệ 01005068-Trần BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản 1
và nước chấm, gia vị Đức Duy nguyên liệu thịt, thủy sản

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy 1


quan thực phẩm Linh

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC
Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 1 PHÁP VÔI
kẹo (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

Nhập môn Công nghệ 01005040-Trần Thị


thực phẩm Cúc Phương 1

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy 1


quan thực phẩm Linh

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ BÀI 4: SẢN XUẤT NECTAR


01005045-Đỗ Vĩnh
sản xuất dầu thực vật Long 4 XOÀI
và chế biến rau quả (Đồng hóa, nồi TT)
Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 1 BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
Thị Quỳnh Như nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ 01005040-Trần Thị MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, Cúc Phương 1 PHÁP VÔI
kẹo (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, 01005008-Huỳnh 1 PHÁP VÔI
kẹo Thị Lê Dung (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005023-Nguyễn 1 BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
và nước chấm, gia vị Thị Thu Huyền nguyên liệu thịt, thủy sản

Thực hành đánh giá cảm 01030002-Lê


quan thực phẩm Quỳnh Anh 1
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản 1
và nước chấm, gia vị Dũng nguyên liệu thịt, thủy sản

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 1 PHÁP VÔI
Cúc Phương
kẹo (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị 1
thực phẩm Hường

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

Thực hành đánh giá cảm 01030002-Lê 1


quan thực phẩm Quỳnh Anh

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ 01006007-Đào Thị BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
cà phê, ca cao Tuyết Mai MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Dũng 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ MÍA BẰNG PHƯƠNG
01005053-Hoàng
sản xuất đường, bánh, Thị Ngọc Nhơn 1 PHÁP VÔI
kẹo (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC
Thực hành công nghệ MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 1 PHÁP VÔI
kẹo Nguyễn Thị Cúc (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

Thực hành CNSX và kiểm 01005023-Nguyễn BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN
soát chất lượng rượu, 2 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK Thị Thu Huyền RƯỢU

Thực hành công nghệ


01005025-Trần BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Quyết Thắng 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy 1


quan thực phẩm Linh
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ 01005053-Hoàng MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, 1 PHÁP VÔI
kẹo Thị Ngọc Nhơn (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
Thực hành thiết kế và 01005039-Đỗ Mai BÀI 6: THIẾT KẾ NHÃN
kiểm tra bao bì thực 4
phẩm Nguyên Phương SẢN PHẨM THỰC PHẦM

Thực hành đánh giá cảm TG00000329-


Nguyễn Thị Quỳnh 1
quan thực phẩm Trang
Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ 01005057-Nguyễn xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT


sản xuất rượu, bia, nước Thị Phượng 6 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO
giải khát HÒA CO2

Thực hành công nghệ


sản xuất rượu, bia, nước 01005043-Phan 2 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA
Thị Hồng Liên
giải khát
Thực hành công nghệ 01005068-Trần BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

Công tác khác


/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 4
00527 quan thực phẩm Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1

01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 5
00523 quan thực phẩm Ngọc Hoài

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

Thực hành tổ chức và 01005044-


10dhtp 0101100 huấn luyện hội đồng cảm Lê Thùy 5
21801 quan Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Xếp lịch làm việc
Tuần 6
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.301
G.302
G.303
G.304

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 2 0602 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP12 7325 sản xuất đường, bánh,
kẹo

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP6 7319 sản xuất đường, bánh,
kẹo

3/13/2023 T2 13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 1 0601 thực phẩm

Thực hành công nghệ


11DHTP11 01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.404 1116 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp 0530 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
Thực hành phân tích và
G103 11DHCBTS 01011010 đánh giá chất lượng
5202 sản phẩm thủy sản 1

G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP2 7323 sản xuất đường, bánh,
kẹo

Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP5 01010049
7309 sản xuất đường, bánh,
kẹo

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


3/14/2023 T3 G.403 P03 0612 thực phẩm

Thực hành công nghệ


01011002
G.404 11DHTP13 1105 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405

G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP12
0508 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409
Thực hành phân tích và
G103 11DHCBTS 01011010 đánh giá chất lượng
5201 sản phẩm thủy sản 1

G.301
G.302
G.303

G.304

G.305

Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP13 01010049
7305 sản xuất đường, bánh,
kẹo
3/15/2023 T4
Thực hành công nghệ
01010049
G.402 11DHTP3 7322 sản xuất đường, bánh,
kẹo

G.403

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.404 11DHTP6 1110
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

Thực hành công nghệ


11DHTP2 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 7306
kẹo

G.402
3/16/2023 T5 13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.403 2 0604 thực phẩm

G.404

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP1
0505 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103

01011002 Thực hành công nghệ


chế biến lương thực,
G.301 11DHTP12 1204 trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

Thực hành công nghệ


G.305 11DHTP9 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1113 và nước chấm, gia vị
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP13 01010049 sản xuất đường, bánh,
7324 kẹo

Thực hành công nghệ


11DHTP9 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.402 7316
3/17/2023 T6 kẹo

01010048 Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB3 kiểm soát chất lượng
2403 rượu, bia, NGK

Thực hành công nghệ


01011002
G.404 11DHTPTD 1114 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP1 01010049 sản xuất đường, bánh,
7328 kẹo

Thực hành công nghệ


11DHTP10 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.402 7327 kẹo
3/18/2023 T7
G.403

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1117
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp 0525 cảm quan thực phẩm

G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302

01010049 Thực hành công nghệ


G.303 10dhtp 8201 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
G.304
G.305
G.401
G.402

01010049 Thực hành công nghệ


G.403 10dhtp sản xuất rượu, bia,
8202 nước giải khát
3/19/2023 CN

G.404
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/13/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

01005023- 11DHT 01011002


Nguyễn Thị Thu 2 1 P12 1104
Huyền

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005040-Trần TINH TRONG SẢN XUẤT 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương 2 ĐƯỜNG 1 P11 7303
(đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005068-Trần TINH TRONG SẢN XUẤT 11DHT 01010049
Đức Duy 2 ĐƯỜNG 1 P3 7307
(đo pH, đo phân cực)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 2 1
Thúy

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


01005025-Trần 2 thịt viên 1 11DHT 01011002
Quyết Thắng (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, P8 1112
ghép mí lon, TT ngang)

01006005- 11DHT 01010050


Nguyễn Thị Ngọc 5 P13 0509
Hoài
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
01006006-
Nguyễn Thị Mỹ
Lệ

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005040-Trần TINH TRONG SẢN XUẤT 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương 2 ĐƯỜNG 1 P6 7310
(đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005008-Huỳnh 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1
Thị Lê Dung ĐƯỜNG
(đo pH, đo phân cực)

01005030- 13DHD 01010079


Nguyễn Thị Ngọc 2 1
Thúy B01 0605

01005054- BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


thịt viên
Nguyễn Thị 2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1
Quỳnh Như
ghép mí lon, TT ngang)

11DHT 01010050
2
P3 0511

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
01006012-Đinh
Hữu Đông

01011002
10dhtp 1501

11DHT 01011002
P2 1106

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005008-Huỳnh 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Thị Lê Dung ĐƯỜNG P11 7326
(đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005040-Trần TINH TRONG SẢN XUẤT 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương 2 ĐƯỜNG 1 P12 7304
(đo pH, đo phân cực)

01005023- BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Nguyễn Thị Thu thịt viên 11DHT 01011002
2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1 P5 1109
Huyền ghép mí lon, TT ngang)

11DHT 01010050
2 P10 0506
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
11DHT 01011002
P10 1102

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005008-Huỳnh 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Thị Lê Dung ĐƯỜNG PTD 7314
(đo pH, đo phân cực)

01005025-Trần 13DHQ 01010079


2 1
Quyết Thắng TTP03 0608

11DHT 01011002
P7 1111

01030002-Lê 11DHT 01010050


2
Quỳnh Anh P11 0507

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01006007-Đào BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P12 1204
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)

01005068-Trần 2 BÀI 3: Sản xuất giò thủ 1 11DHT 01011002


Đức Duy P11 1103
BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT
01005040-Trần 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương ĐƯỜNG P1 7301
(đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


TG00000192- 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc ĐƯỜNG P9 7313
(đo pH, đo phân cực)

BUỔI 3+4 (10 tiết):


KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
BIA + KIỂM TRA CHẤT
01005023- LƯỢNG RƯỢU 11DHD 01010048
Nguyễn Thị Thu 3 KIỂM TRA CẢM QUAN 1
Huyền VÀ ĐỘ CỒN CỦA BIA, B3 2403
RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ
sấy, cân SA)

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


01005025-Trần thịt viên 11DHT 01011002
Quyết Thắng 2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1 PTD 1128
ghép mí lon, TT ngang)

11DHT 01010050
P2 0510
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT
01005068-Trần 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Đức Duy ĐƯỜNG P10 7302
(đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005040-Trần 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1
Thị Cúc Phương ĐƯỜNG
(đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


01005025-Trần 2 thịt viên 1
Quyết Thắng (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)

01030002-Lê 11DHN 01010050


Quỳnh Anh 6 A1 0519

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1

01005023- xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT 01010049


Nguyễn Thị Thu 5 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO 1 10dhtp 8201
Huyền HÒA CO2

01005043-Phan BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU 01010049


3 TỪ TRÁI CÂY + CNSX 1
Thị Hồng Liên RƯỢU TỪ TINH BỘT 8202

01011002
1129
01030002-Lê
Quỳnh Anh 4
đến 3/19/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn


chế biến thịt, thủy sản Dũng 2 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


Thực hành công nghệ TG00000192- TINH TRONG SẢN XUẤT
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 2 ĐƯỜNG
kẹo (đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh TINH TRONG SẢN XUẤT
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 2 ĐƯỜNG
kẹo
(đo pH, đo phân cực)

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01005068-Trần 2 thịt viên
và nước chấm, gia vị Đức Duy (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 2

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT
Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh TINH TRONG SẢN XUẤT
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 2 ĐƯỜNG
kẹo
(đo pH, đo phân cực)

Nhập môn Công nghệ 01005040-Trần Thị


2
thực phẩm Cúc Phương

Thực hành đánh giá cảm


2
quan thực phẩm

Công tác khác Dương Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Châu Trực KL-NCKH 408
Công tác khác
Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 5: SẢN XUẤT RAU
sản xuất dầu thực vật 5
và chế biến rau quả Long QUẢ MUỐI CHUA

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn
Thị Quỳnh Như 2 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị

Thực hành công nghệ BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần
Cúc Phương
Thị 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
ĐƯỜNG
kẹo
(đo pH, đo phân cực)

Thực hành công nghệ BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005008-Huỳnh TINH TRONG SẢN XUẤT
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 2 ĐƯỜNG
kẹo
(đo pH, đo phân cực)

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


chế biến thịt, thủy sản 01005023-Nguyễn thịt viên
Thị Thu Huyền 2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Thanh Trực KL-NCKH 408
Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn 2 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
Dũng
và nước chấm, gia vị

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
Cúc Phương ĐƯỜNG
kẹo (đo pH, đo phân cực)

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị


2
thực phẩm Hường

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn thịt viên
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị
ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01030002-Lê


2
quan thực phẩm Quỳnh Anh

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Thanh Trực KL-NCKH 408

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
Thực hành công nghệ SỢI
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 4
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox)

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn 2 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị Dũng
BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005053-Hoàng 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
kẹo Thị Ngọc Nhơn ĐƯỜNG
(đo pH, đo phân cực)

Thực hành công nghệ BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


sản xuất đường, bánh, TG00000192- 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
kẹo Nguyễn Thị Cúc ĐƯỜNG
(đo pH, đo phân cực)

BUỔI 3+4 (10 tiết): KIỂM


TRA CHẤT LƯỢNG BIA +
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Thực hành CNSX và kiểm 01005023-Nguyễn RƯỢU
soát chất lượng rượu, 4
bia, NGK Thị Thu Huyền KIỂM TRA CẢM QUAN VÀ
ĐỘ CỒN CỦA BIA, RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ sấy,
cân SA)

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


01005025-Trần thịt viên
chế biến thịt, thủy sản Quyết Thắng 2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
kẹo Nguyễn Thị Cúc ĐƯỜNG
(đo pH, đo phân cực)

Thực hành đánh giá cảm TG00000329-


quan thực phẩm Nguyễn Thị Quỳnh 2
Trang
Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT


sản xuất rượu, bia, nước Thị Thu Huyền 6 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO
giải khát HÒA CO2

Thực hành công nghệ 01005043-Phan BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU


sản xuất rượu, bia, nước 4 TỪ TRÁI CÂY + CNSX
giải khát Thị Hồng Liên RƯỢU TỪ TINH BỘT

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


chế biến thịt, thủy sản 01005068-Trần 2 thịt viên
và nước chấm, gia vị Đức Duy (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)
Công tác khác
/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-


10dhtp 00527 quan thực phẩm Lê Thùy 5
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1

Thực hành thiết kế và 01005039-


11DHLTP2 0101100 kiểm tra bao bì thực Đỗ Mai 4
22001 phẩm Nguyên
Phương

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01006005-


10dhtp Nguyễn Thị 6
00523 quan thực phẩm Ngọc Hoài

1
1 Công tác khác
Công tác khác
1

1
1 Công tác khác
2 Công tác khác
1

0101100 Thực hành tổ chức và 01005044-


10dhtp huấn luyện hội đồng cảm Lê Thùy 6
21801 quan Linh
1
1 Công tác khác
2 Công tác khác

1
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
Công tác khác
Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
BÀI 6: THIẾT KẾ
NHÃN SẢN PHẨM 1
THỰC PHẦM

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Tuần 7
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.301
G.302
G.303
G.304

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 2 0602 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP12 sản xuất đường, bánh,
7325 kẹo

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP6 sản xuất đường, bánh,
7319 kẹo
3/20/2023 T2

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 1 0601 thực phẩm

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP11 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1116 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp
0530 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

Thực hành công nghệ


11DHTP2 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 7323 kẹo

Thực hành công nghệ


01010049
G.402 11DHTP5 7309 sản xuất đường, bánh,
kẹo

3/21/2023 T3
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.403 P03 0612 thực phẩm

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 1105 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP12 0508 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409
G103
G.301
G.302
G.303
G.304

G.305

Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP13 01010049 sản xuất đường, bánh,
7305 kẹo

3/22/2023 T4

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP3 sản xuất đường, bánh,
7322 kẹo

G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP6 1110 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304

G.305
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP2 01010049 sản xuất đường, bánh,
7306 kẹo

3/23/2023 T5 G.402

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 2 0604 thực phẩm

G.404

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP1 0505 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301

Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP12 01011002 chế biến lương thực,
1204
trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

Thực hành công nghệ


01011002
G.305 11DHTP9 1113 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

3/24/2023 T6
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP13 01010049 sản xuất đường, bánh,
7324 kẹo
3/24/2023 T6

Thực hành công nghệ


01010049
G.402 11DHTP9 7316 sản xuất đường, bánh,
kẹo

Thực hành CNSX và


01010048
11DHDB3 2403 kiểm soát chất lượng
G.403
rượu, bia, NGK

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTPTD 01011002
1114 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP1 01010049 sản xuất đường, bánh,
7328
kẹo

3/25/2023 T7
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP10 01010049 sản xuất đường, bánh,
7327 kẹo
3/25/2023 T7

G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 1117 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

G.501

G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402

01010049 Thực hành công nghệ


G.403 10dhtp 8202 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
3/26/2023 CN
G.404

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/20/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

01005023-
Nguyễn Thị Thu 3 1 11DHT 01011002
Huyền P12 1104

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


01005040-Trần 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, trộn bột, P11 7303
lò nướng)

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


01005068-Trần XUẤT BÁNH QUY BƠ 11DHT 01010049
3 1
Đức Duy (Cân sấy ẩm, trộn bột, P3 7307
lò nướng)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 1
Thúy

01005025-Trần 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ 1 11DHT 01011002


Quyết Thắng P8 1112

01006005- 11DHT 01010050


Nguyễn Thị Ngọc 6
Hoài P13 0509

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
01005040-Trần 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, trộn bột, P6 7310
lò nướng)

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH QUY BƠ
Thị Lê Dung 3 (Cân sấy ẩm, trộn bột, 1
lò nướng)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 1 13DHD 01010079
Thúy B01 0605

01005054-
Nguyễn Thị 3 1
Quỳnh Như

11DHT 01010050
3 P3 0511

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
10dhtp 01011002
1501

11DHT 01011002
P2 1106

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


01005008-Huỳnh 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, trộn bột, P11 7326
lò nướng)

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


01005040-Trần XUẤT BÁNH QUY BƠ 11DHT 01010049
3 1
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, trộn bột, P12 7304
lò nướng)

01005023- 11DHT 01011002


Nguyễn Thị Thu 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ 1 P5 1109
Huyền

11DHT 01010050
3 P10 0506
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

11DHT 01011002
P10 1102
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
01005008-Huỳnh 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, trộn bột, PTD 7314
lò nướng)

01005025-Trần 3 1 13DHQ 01010079


Quyết Thắng TTP03 0608

11DHT 01011002
P7 1111

01030002-Lê 11DHT 01010050


Quỳnh Anh 3 P11 0507

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào 5 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT P12 1204
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


01005068-Trần thịt viên 11DHT 01011002
Đức Duy 3 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1 P11 1103
ghép mí lon, TT ngang)
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
01005040-Trần 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, trộn bột, P1 7301
lò nướng)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


TG00000192- TINH TRONG SẢN XUẤT 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc 3 ĐƯỜNG 1 P9 7313
(đo pH, đo phân cực)

BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN


01005023-
Nguyễn Thị Thu 5 XUẤT VÀ KIỂM TRA 1 11DHD 01010048
CHẤT LƯỢNG NƯỚC B3 2403
Huyền
GIẢI KHÁT

01005025-Trần 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ 1 11DHT 01011002


Quyết Thắng PTD 1128

11DHT 01010050
P2 0510
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


01005068-Trần 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Đức Duy (Cân sấy ẩm, trộn bột, P10 7302
lò nướng)
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
01005040-Trần 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, trộn bột,
lò nướng)

01005025-Trần
Quyết Thắng 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ 1

11DHN 01010050
A1 0519

Trực KL-NCKH 407


Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

01005043-Phan xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT 01010049


Thị Hồng Liên 5 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO 1 8202
HÒA CO2

01011002
1129

01030002-Lê
Quỳnh Anh 5
đến 3/26/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn 3 thịt viên
và nước chấm, gia vị Dũng (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành công nghệ TG00000192- BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN


sản xuất đường, bánh, 3
kẹo Nguyễn Thị Cúc XUẤT KẸO CỨNG

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH QUY BƠ
sản xuất đường, bánh, 3
kẹo Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005068-Trần 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị Đức Duy

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


3
quan thực phẩm Linh

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Hà Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005008-Huỳnh 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ
kẹo Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

Nhập môn Công nghệ 01005040-Trần Thị 3


thực phẩm Cúc Phương

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm 3

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
BÀI 6: SẢN XUẤT CHUỐI
Thực hành công nghệ
sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 6 CHIÊN GIÒN
và chế biến rau quả Long (Thái lát RQ, cân SA, bếp
chiên)

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 3 thịt viên
và nước chấm, gia vị Thị Quỳnh Như (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành công nghệ BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ
kẹo Cúc Phương (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH QUY BƠ
sản xuất đường, bánh, 3
kẹo Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn


chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn 3 thịt viên
và nước chấm, gia vị Dũng (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)
Thực hành công nghệ BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ
kẹo Cúc Phương (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị 3


thực phẩm Hường

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn


chế biến thịt, thủy sản 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị Thị Thu Huyền

Thực hành đánh giá cảm 01030002-Lê


quan thực phẩm Quỳnh Anh 3

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 6 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


01006013-Lê Doãn thịt viên
chế biến thịt, thủy sản Dũng 3 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị ghép mí lon, TT ngang)
Thực hành công nghệ BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, 01005053-Hoàng 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ
kẹo Thị Ngọc Nhơn (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

Thực hành công nghệ BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


TG00000192- TINH TRONG SẢN XUẤT
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 3 ĐƯỜNG
kẹo (đo pH, đo phân cực)

Thực hành CNSX và kiểm BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN


soát chất lượng rượu, 01005023-Nguyễn
Thị Thu Huyền 6 XUẤT VÀ KIỂM TRA CHẤT
bia, NGK LƯỢNG NƯỚC GIẢI KHÁT

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005025-Trần 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị Quyết Thắng

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ


sản xuất đường, bánh, TG00000192- 3 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
Nguyễn Thị Cúc XUẤT KẸO CỨNG
kẹo
TG00000329-
Thực hành đánh giá cảm
quan thực phẩm Nguyễn Thị Quỳnh 3
Trang
Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác

Thực hành công nghệ 01005043-Phan xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT


sản xuất rượu, bia, nước Thị Hồng Liên 6 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO
giải khát HÒA CO2
Thực hành công nghệ 01005068-Trần
chế biến thịt, thủy sản 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị Đức Duy

Công tác khác


/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-


10dhtp Lê Thùy 6
00527 quan thực phẩm Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1

01006005-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00524 quan thực phẩm Nguyễn Thị 1
Ngọc Hoài

1
1 Công tác khác
Công tác khác
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00528 quan thực phẩm Lê Thùy 1
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 1
Linh

Công tác khác


Công tác khác

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Xếp lịch làm việc
Tuần 8
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP2 1206 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 2 0602 thực phẩm

Thực hành công nghệ


11DHTP12 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 7325 kẹo

3/27/2023 T2

Thực hành công nghệ


01010049
G.402 11DHTP6 7319 sản xuất đường, bánh,
kẹo

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 1 0601 thực phẩm

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP11 1116 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G103

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến và kiểm soát
G.301 10DHDB 2503 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303

G.304

G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP2 7323 sản xuất đường, bánh,
kẹo

3/28/2023 T3 01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP5 7309 sản xuất đường, bánh,
kẹo

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 P03 0612 thực phẩm

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 chế biến thịt, thủy sản
1105 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501 11DHTP12 01010050 Thực hành đánh giá
0508 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409
G103

Thực hành công nghệ


01011002
G.301 11DHTP8 1212 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP2 chế biến lương thực,
1225 trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

G.305
3/29/2023 T4

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP13 7305 sản xuất đường, bánh,
kẹo
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP3 01010049 sản xuất đường, bánh,
7322 kẹo

G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP6 1110 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103

Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP8 01011002 chế biến lương thực,
1228
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

G.305

3/30/2023 T5 01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP2 7306 sản xuất đường, bánh,
kẹo

G.402
13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.403 2 0604 thực phẩm

G.404

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP1 0505 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến lương thực,
G.301 11DHTP3 1207 trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


01011002
G.302 11DHTP12 1224 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303

Thực hành công nghệ


sản xuất và kiểm soát
01011002 chất lượng dầu thực
G.304 11DHDB3 2203
vật và sản phẩm từ rau
quả
3/31/2023 T6
3/31/2023 T6

Thực hành công nghệ


G.305 11DHTP9 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1113 và nước chấm, gia vị

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP13 sản xuất đường, bánh,
7324 kẹo

Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP9 01010049 sản xuất đường, bánh,
7316 kẹo
G.403

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTPTD 01011002
1114 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

Thực hành công nghệ


01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 11DHTP1 7328 kẹo

4/1/2023 T7
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP10 01010049 sản xuất đường, bánh,
7327 kẹo
4/1/2023 T7

G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 1117 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

G.501

G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401

G.402

G.403

G.404
4/2/2023 CN
4/2/2023 CN

Thực hành công nghệ


G.405 10dhtp 01011002 sản xuất các sản phẩm
1401 từ sữa

G.410
G.501
G.407 Phục vụ tuyển sinh
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/27/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
01006007-Đào BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P2 1206
LƯỢNG BÁNH MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

01005023-
11DHT 01011002
Nguyễn Thị Thu 4 1 P12 1104
Huyền

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005040-Trần 4 XUẤT BÁNH BÔNG LAN 1 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, lò nướng, P11 7303
trộn bột)

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005068-Trần XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
Đức Duy 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng, 1 P3 7307
trộn bột)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 4 4 1
Thúy

01005025-Trần BÀI 4: Sản xuất tôm 11DHT 01011002


Quyết Thắng 4 đông lạnh 1 P8 1112
(tủ cấp đông (thủy sản))
11DHT 01010050
P13 0509
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT GẠO


01006007-Đào TRẮNG
Thị Tuyết Mai 1 1
(Bộ xay xát gạo, tủ sấy)

01011002
10dhtp 1503

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005040-Trần XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng, 1 P6 7310
trộn bột)

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH BÔNG LAN
Thị Lê Dung 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng, 1
trộn bột)

01005030- 13DHD 01010079


Nguyễn Thị Ngọc 4 4 1
Thúy B01 0605

01005054- BÀI 4: Sản xuất tôm


Nguyễn Thị 4 đông lạnh 1
Quỳnh Như (tủ cấp đông (thủy sản))
4 11DHT 01010050
P3 0511

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Thanh 2

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
01005039-Đỗ BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ
11DHT 01011002
Mai Nguyên 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P2 1206
Phương LƯỢNG BÁNH MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01005031- BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
1 1
Nguyễn Bảo Toàn KIỂM SOÁT CHẤT P2 1225
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)

11DHT 01011002
P2 1106

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
Thị Lê Dung 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng, 1 P11 7326
trộn bột)
BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN
01005040-Trần 4 XUẤT BÁNH BÔNG LAN 1 11DHT 01010049
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, lò nướng, P12 7304
trộn bột)

01005023- BÀI 4: Sản xuất tôm 11DHT 01011002


Nguyễn Thị Thu 4 đông lạnh 1 P5 1109
Huyền (tủ cấp đông (thủy sản))

11DHT 01010050
4 P10 0506
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
01005069- BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ
Nguyễn Hoàng 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
P8 1228
Anh LƯỢNG BÁNH MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

11DHT 01011002
P10 1102

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
Thị Lê Dung 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng, 1 PTD 7314
trộn bột)
01005025-Trần 4 1 13DHQ 01010079
Quyết Thắng TTP03 0608

11DHT 01011002
P7 1111

01030002-Lê 11DHT 01010050


Quỳnh Anh 4 P11 0507

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 1 1 P3 1207
LƯỢNG BÁNH MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01005031- BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P12 1224
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)

Bài 1. Sản xuất dầu dừa


Bài 2. KIỂM TRA CHẤT
01005045-Đỗ LƯỢNG DẦU 11DHD 01011002
Vĩnh Long 1 1 B3 2203
(Ép thủy lực, cân PT, tủ
sấy, cân sấy ẩm)
BÀI 4: Sản xuất tôm
01005068-Trần 4 đông lạnh 1 11DHT 01011002
Đức Duy (tủ cấp đông (thủy sản)) P11 1103

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005040-Trần XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
4 1
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, lò nướng, P1 7301
trộn bột)

TG00000192- 4 BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 1 11DHT 01010049


Nguyễn Thị Cúc XUẤT KẸO MỀM P9 7313

BÀI 4: Sản xuất tôm


01005025-Trần 4 đông lạnh 1 11DHT 01011002
Quyết Thắng (tủ cấp đông (thủy sản)) PTD 1128

01030002-Lê 11DHT 01010050


Quỳnh Anh 4 P2 0510
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005068-Trần XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
Đức Duy 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng, 1 P10 7302
trộn bột)
BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN
01005040-Trần 4 XUẤT BÁNH BÔNG LAN 1
Thị Cúc Phương (Cân sấy ẩm, lò nướng,
trộn bột)

01005025-Trần BÀI 4: Sản xuất tôm


Quyết Thắng 4 đông lạnh 1
(tủ cấp đông (thủy sản))

11DHN 01010050
A1 0519

Trực KL-NCKH 407 1


Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408

01011002
2503

01011002
1129
BÀI 5: SẢN XUẤT & KSCL
KEM
BÀI 6: KIỂM TRA KẾT
01005054-
Nguyễn Thị 5 THÚC HỌC PHẦN 1 01011002
Quỳnh Như (Cân PT, tủ sấy, TB làm 1401
kem, đồng hóa nhũ
tương, bể ổn nhiệt, đo
pH)

Trung
đến 4/2/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ 01006007-Đào Thị BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Tuyết Mai 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
cà phê, ca cao MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

Thực hành công nghệ BÀI 4: Sản xuất tôm đông


01006013-Lê Doãn
chế biến thịt, thủy sản Dũng 4 lạnh
và nước chấm, gia vị (tủ cấp đông (thủy sản))

Thực hành công nghệ


sản xuất đường, bánh, TG00000192- 4 BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
kẹo Nguyễn Thị Cúc XUẤT KẸO MỀM

Thực hành công nghệ BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng,
kẹo trộn bột)

Thực hành công nghệ 01005068-Trần BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 4 lạnh
và nước chấm, gia vị (tủ cấp đông (thủy sản))
Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy
quan thực phẩm Linh 4
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 1: KHAI THÁC DẦU
sản xuất dầu thực vật Long 1 THÔ
và chế biến rau quả (Tủ sấy)

Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, 4
kẹo Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, lò nướng,
trộn bột)

Nhập môn Công nghệ 01005040-Trần Thị


thực phẩm Cúc Phương 4
Thực hành đánh giá cảm 4
quan thực phẩm

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Thanh Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
01006007-Đào Thị
chế biến lương thực, trà, Tuyết Mai 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
cà phê, ca cao MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
SỢI
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 2
cà phê, ca cao Bảo Toàn SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox)

Thực hành công nghệ BÀI 4: Sản xuất tôm đông


chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 4 lạnh
và nước chấm, gia vị Thị Quỳnh Như (tủ cấp đông (thủy sản))

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ 01005040-Trần Thị XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, Cúc Phương 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng,
kẹo trộn bột)
Thực hành công nghệ BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, 01005008-Huỳnh 4 XUẤT BÁNH BÔNG LAN
kẹo Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, lò nướng,
trộn bột)

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 4 lạnh
và nước chấm, gia vị (tủ cấp đông (thủy sản))

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01005069-Nguyễn 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Hoàng Anh
cà phê, ca cao MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản 4 lạnh
và nước chấm, gia vị Dũng (tủ cấp đông (thủy sản))

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ 01005040-Trần Thị XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, Cúc Phương 4 (Cân sấy ẩm, lò nướng,
kẹo
trộn bột)
Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị 4
thực phẩm Hường

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 4 lạnh
và nước chấm, gia vị (tủ cấp đông (thủy sản))

Thực hành đánh giá cảm 01030002-Lê


quan thực phẩm Quỳnh Anh 4

Công tác khác Trực KL-NCKH 407


Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
cà phê, ca cao Tuyết Mai MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
Thực hành công nghệ SỢI
01005031-Nguyễn BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Bảo Toàn 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox)

Bài 1. Sản xuất dầu dừa


Thực hành công nghệ Bài 2. KIỂM TRA CHẤT
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh LƯỢNG DẦU
chất lượng dầu thực vật Long 2
(Ép thủy lực, cân PT, tủ
và sản phẩm từ rau quả sấy, cân sấy ẩm)
Thực hành công nghệ BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn 4 lạnh
và nước chấm, gia vị Dũng (tủ cấp đông (thủy sản))

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ 01005053-Hoàng XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, 4
kẹo Thị Ngọc Nhơn (Cân sấy ẩm, lò nướng,
trộn bột)

Thực hành công nghệ TG00000192- BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN


sản xuất đường, bánh, 4
kẹo Nguyễn Thị Cúc XUẤT KẸO MỀM

Thực hành công nghệ BÀI 4: Sản xuất tôm đông


chế biến thịt, thủy sản 01005025-Trần 4 lạnh
và nước chấm, gia vị Quyết Thắng (tủ cấp đông (thủy sản))

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 4
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408

Thực hành công nghệ


sản xuất đường, bánh, TG00000192- BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
Nguyễn Thị Cúc 4 XUẤT KẸO MỀM
kẹo
TG00000329-
Thực hành đánh giá cảm
quan thực phẩm Nguyễn Thị Quỳnh 4
Trang
Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác

Thực hành công nghệ


chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị BÀI 2: SẢN XUẤT BÁNH MÌ
chất lượng lương thực, Tuyết Mai 2 (lò nướng, trộn bột, tủ ủ)
trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005068-Trần
Đức Duy 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị
BÀI 5: SẢN XUẤT & KSCL
KEM
BÀI 6: KIỂM TRA KẾT
Thực hành công nghệ
sản xuất các sản phẩm 01005054-Nguyễn 6 THÚC HỌC PHẦN
từ sữa Thị Quỳnh Như (Cân PT, tủ sấy, TB làm
kem, đồng hóa nhũ
tương, bể ổn nhiệt, đo
pH)

Phục vụ tuyển sinh Trung

Công tác khác


2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1
1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 2
00524 quan thực phẩm Ngọc Hoài

1
1 Công tác khác Trung
2 Công tác khác

1
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-


10dhtp 00528 quan thực phẩm Lê Thùy 2
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 2
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác

1
1

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Xếp lịch làm việc
Tuần 9
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến lương thực,
G.301 11DHTP2 1206
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 2 0602 thực phẩm

Thực hành công nghệ


01010049
G.401 11DHTP12 7325 sản xuất đường, bánh,
kẹo
4/3/2023 T2
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP6 01010049 sản xuất đường, bánh,
7319 kẹo

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 1 0601 thực phẩm

Thực hành công nghệ


01011002
G.404 11DHTP11 1116 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G103

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến và kiểm soát
G.301 10DHDB
2503 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303

G.304

G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP2 7323 sản xuất đường, bánh,
kẹo
Thực hành công nghệ
11DHTP5 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.402 7309
4/4/2023 T3 kẹo

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 P03 0612 thực phẩm

Thực hành công nghệ


11DHTP13 01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.404 1105 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP12 0508 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409
G103
Thực hành công nghệ
G.301 11DHTP8 01011002 chế biến lương thực,
1212 trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP2 1225 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304
4/5/2023 T4
G.305

Thực hành công nghệ


01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 11DHTP13 7305
kẹo

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP3 7322 sản xuất đường, bánh,
kẹo
G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP6 1110 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501 11DHNA2 01010050 Thực hành đánh giá
0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103

01011002 Thực hành công nghệ


chế biến lương thực,
G.301 11DHTP8 1228
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP2 sản xuất đường, bánh,
4/6/2023 T5 7306 kẹo
G.402

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 2 0604 thực phẩm

G.404

G.405
G.410

G.501 11DHTP1 01010050 Thực hành đánh giá


0505 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
Thực hành công nghệ
G.301 11DHTP3 01011002 chế biến lương thực,
1207 trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP12 1224 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303

Thực hành công nghệ


sản xuất và kiểm soát
01011002
G.304 11DHDB3 2203 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả
4/7/2023 T6

01011002 Thực hành công nghệ


G.305 11DHTP9 1113 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

Thực hành công nghệ


01010049
G.401 11DHTP13 7324 sản xuất đường, bánh,
kẹo

Thực hành công nghệ


01010049
11DHTP9 7316 sản xuất đường, bánh,
G.402
kẹo
G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTPTD chế biến thịt, thủy sản
1114 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501 11DHNA2 01010050 Thực hành đánh giá
0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP1 sản xuất đường, bánh,
7328 kẹo

Thực hành công nghệ


01010049
G.402 11DHTP10 7327 sản xuất đường, bánh,
4/8/2023 T7 kẹo
G.403

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1117
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

G.501

G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301

G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403

4/9/2023 CN G.404

Thực hành công nghệ


G.405 10dhtp 01011002 sản xuất dầu thực vật
1504
và chế biến rau quả

G.410
G.501
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/3/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01006007-Đào BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P2 1206
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)

01005023- 11DHT 01011002


Nguyễn Thị Thu 5 5 1 P12 1104
Huyền

01005040-Trần BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương 5 XUẤT KẸO MỀM 1 P11 7303

01005068-Trần 5 BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 1 11DHT 01010049


Đức Duy XUẤT KẸO MỀM P3 7307

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 5 5 1
Thúy

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp


01005025-Trần cá sốt cà 11DHT 01011002
Quyết Thắng 5 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon, 1 P8 1112
TT ngang)

11DHT 01010050
P13 0509
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

01006007-Đào
3 BÀI 3: SẢN XUẤT MÌ SỢI 1
Thị Tuyết Mai

01011002
10dhtp 1503

01005040-Trần BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương 5 XUẤT KẸO MỀM 1 P6 7310

01005008-Huỳnh 5 BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 1


Thị Lê Dung XUẤT KẸO MỀM

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 13DHD 01010079
5 5 1 B01 0605
Thúy

01005054- BÀI 6: Sản xất sốt ướp


Nguyễn Thị 5 thịt nướng 1
Quỳnh Như (lò nướng)

11DHT 01010050
5 P3 0511

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01005039-Đỗ
Mai Nguyên 3 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Phương KIỂM SOÁT CHẤT P8 1212
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
01005031- BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P2 1225
LƯỢNG BÁNH MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

11DHT 01011002
P2 1106

01005008-Huỳnh BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Lê Dung 5 XUẤT KẸO MỀM 1 P11 7326

01005040-Trần BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương 5 XUẤT KẸO MỀM 1 P12 7304

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp


01006007-Đào cá sốt cà 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 5 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon, 1 P5 1109
TT ngang)

5 11DHT 01010050
P10 0506
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
01005069- LƯỢNG MÌ SỢI
Nguyễn Hoàng BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P8 1228
Anh
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)

11DHT 01011002
P10 1102

01005008-Huỳnh BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


5 1
Thị Lê Dung XUẤT KẸO MỀM PTD 7314

01005025-Trần 13DHQ 01010079


Quyết Thắng 5 1 TTP03 0608

11DHT 01011002
P7 1111

01030002-Lê 5 11DHT 01010050


Quỳnh Anh P11 0507

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01006007-Đào 3 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT P3 1207
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
01005031- BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P12 1224
LƯỢNG BÁNH MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG DỨA NƯỚC
ĐƯỜNG ĐÓNG HỘP
01005045-Đỗ 11DHD 01011002
Vĩnh Long 3 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 1 B3 2203
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)

01005068-Trần BÀI 4: Sản xuất tôm 11DHT 01011002


Đức Duy 4 đông lạnh 1 P11 1103
(tủ cấp đông (thủy sản))

01005040-Trần BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương 5 XUẤT KẸO MỀM 1 P1 7301

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


TG00000192- 5 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc (Cân sấy ẩm, trộn bột, P9 7313
lò nướng)
BÀI 5: Sản xuất đồ hộp
01005025-Trần cá sốt cà 11DHT 01011002
5 1
Quyết Thắng (Xay tỏi ớt, ghép mí lon, PTD 1128
TT ngang)

11DHT 01010050
P2 0510
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005068-Trần XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
4 1
Đức Duy (Cân sấy ẩm, lò nướng, P10 7302
trộn bột)

01005040-Trần BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN


Thị Cúc Phương 5 XUẤT KẸO MỀM 1

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp


01005025-Trần 5 cá sốt cà 1
Quyết Thắng (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
TT ngang)

11DHN 01010050
A1 0519

NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
10DHD 01011002
B 2503

01011002
1129

BÀI 1: KHAI THÁC DẦU


THÔ
01005045-Đỗ 1 BÀI 2: SẢN XUẤT BƠ 1 01011002
Vĩnh Long ĐẬU PHỘNG 1504
(Tủ sấy, cân SA, xay
khô)
đến 4/9/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
SỢI
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 4
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox)

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Dũng 5 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)

Thực hành công nghệ BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


TG00000192- XUẤT BÁNH QUY BƠ
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 5 (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
kẹo nướng)

Thực hành công nghệ


sản xuất đường, bánh, 01005008-Huỳnh 5 BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
kẹo Thị Lê Dung XUẤT KẸO MỀM

Thực hành công nghệ BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


01005068-Trần sốt cà
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 5 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
và nước chấm, gia vị
TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 5
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ BÀI 2: SẢN XUẤT BƠ ĐẬU


sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 2 PHỘNG
và chế biến rau quả Long (Xay khô, tủ sấy, cân SA)

Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN


sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 5 XUẤT KẸO MỀM
kẹo

Nhập môn Công nghệ 01005040-Trần Thị


thực phẩm Cúc Phương 5

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm 5

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
SỢI
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01005039-Đỗ Mai 4 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Nguyên Phương SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Bảo Toàn 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
cà phê, ca cao MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 5 nướng
Thị Quỳnh Như
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 5
BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
Cúc Phương XUẤT KẸO MỀM
kẹo
Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 5 XUẤT KẸO MỀM
kẹo

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn sốt cà
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 5 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
và nước chấm, gia vị TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
Thực hành công nghệ 01005069-Nguyễn SỢI
chế biến lương thực, trà, BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Hoàng Anh 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox)

Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
01006013-Lê Doãn
chế biến thịt, thủy sản Dũng 5 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ 01005040-Trần Thị BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, 5
kẹo Cúc Phương XUẤT KẸO MỀM

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị


thực phẩm Hường 5

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01006007-Đào Thị 5 sốt cà
và nước chấm, gia vị Tuyết Mai (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01030002-Lê 5


quan thực phẩm Quỳnh Anh

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
SỢI
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 4 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Bảo Toàn 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
cà phê, ca cao MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG DỨA
NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
Thực hành công nghệ HỘP
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh
chất lượng dầu thực vật Long 4 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
và sản phẩm từ rau quả SOÁT CHẤT LƯỢNG
NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Dũng 5 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)

Thực hành công nghệ


01005040-Trần Thị BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, Cúc Phương 5 XUẤT KẸO MỀM
kẹo

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 5 XUẤT BÁNH QUY BƠ
Nguyễn Thị Cúc (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
kẹo
nướng)
Thực hành công nghệ BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá
01005025-Trần sốt cà
chế biến thịt, thủy sản 5
và nước chấm, gia vị Quyết Thắng (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


TG00000192- XUẤT BÁNH QUY BƠ
sản xuất đường, bánh, 5
kẹo Nguyễn Thị Cúc (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

TG00000329-
Thực hành đánh giá cảm
quan thực phẩm Nguyễn Thị Quỳnh 5
Trang
NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác
Thực hành công nghệ
chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị 4 BÀI 4: SẢN XUẤT CHÈ
chất lượng lương thực, Tuyết Mai HƯƠNG
trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


01005068-Trần BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 4 lạnh
và nước chấm, gia vị

BÀI 1: KHAI THÁC DẦU


Thực hành công nghệ THÔ
sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 2 BÀI 2: SẢN XUẤT BƠ ĐẬU
Long
và chế biến rau quả PHỘNG
(Tủ sấy, cân SA, xay khô)

Công tác khác


2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1
1
1

01006005-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00524 quan thực phẩm Nguyễn Thị 3
Ngọc Hoài

1
1
1

1
1
1

01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 3
00528 quan thực phẩm Linh
1
1
1

1
1

1
1

01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 3
Linh
1

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 10
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến lương thực,
G.301 11DHTP2 1206
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 2 0602 thực phẩm

Thực hành công nghệ


01010049
G.401 11DHTP12 7325 sản xuất đường, bánh,
kẹo
4/10/2023 T2
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP6 01010049 sản xuất đường, bánh,
7319 kẹo

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 1 0601 thực phẩm

Thực hành công nghệ


01011002
G.404 11DHTP11 1116 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105

Thực hành phân tích và


11DHCBTS 01011010 đánh giá chất lượng
G103 5202
sản phẩm thủy sản 1

Thực hành công nghệ


G.301 10DHDB 01011002 chế biến và kiểm soát
2503 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303

G.304

G.305
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP2 01010049 sản xuất đường, bánh,
7323 kẹo
4/11/2023 T3
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP5 01010049 sản xuất đường, bánh,
7309
kẹo

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 P03 0612 thực phẩm

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 1105 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410

G.501 11DHTP12 01010050 Thực hành đánh giá


0508 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409

Thực hành phân tích và


11DHCBTS 01011010 đánh giá chất lượng
G103 5201 sản phẩm thủy sản 1

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP2 chế biến lương thực,
1225 trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


01011002
G.302 11DHTP8 1212 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
4/12/2023 T4
G.304

G.305

Thực hành công nghệ


11DHTP13 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 7305 kẹo
Thực hành công nghệ
01010049
G.402 11DHTP3 7322 sản xuất đường, bánh,
kẹo
G.403

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP6 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1110
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2
0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP8 1228 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

G.305

Thực hành công nghệ


01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 11DHTP2 7306
4/13/2023 T5 kẹo
G.402

13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.403 2 0604 thực phẩm

G.404

G.405
G.410

G.501 11DHTP1 01010050 Thực hành đánh giá


0505 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409
G103

Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP3 01011002
1207 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến lương thực,
G.302 11DHTP12 1224 trà, cà phê, ca cao

G.303

Thực hành công nghệ


sản xuất và kiểm soát
11DHDB3 01011002 chất lượng dầu thực
G.304 2203 vật và sản phẩm từ rau
quả
4/14/2023 T6

Thực hành công nghệ


11DHTP9 01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.305 1113
và nước chấm, gia vị

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP13 7324 sản xuất đường, bánh,
kẹo
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP9 01010049 sản xuất đường, bánh,
7316 kẹo

G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTPTD 1114 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305

Thực hành công nghệ


01010049
11DHTP1 7328 sản xuất đường, bánh,
G.401
kẹo

Thực hành công nghệ


01010049
11DHTP10 7327 sản xuất đường, bánh,
G.402
kẹo
4/15/2023 T7
G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP13 chế biến thịt, thủy sản
1117 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501

G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301

G.302

G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403

4/16/2023 CN
G.404

Thực hành công nghệ


01011002
G.405 10dhtp 1504 sản xuất dầu thực vật
và chế biến rau quả

G.410
G.501
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/10/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P2 1206
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01005023- 11DHT 01011002


Nguyễn Thị Thu 6 6 1 P8 1112
Huyền

01005040-Trần BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương 6 XUẤT KẸO CỨNG 1 P11 7303

01005068-Trần 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 1 11DHT 01010049


Đức Duy XUẤT KẸO CỨNG P3 7307

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 6 6 1
Thúy

BÀI 6: Sản xất sốt ướp


01005025-Trần 11DHT 01011002
Quyết Thắng 6 thịt nướng 1 P12 1104
(lò nướng)

11DHT 01010050
P13 0509
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

01006006-
Nguyễn Thị Mỹ
Lệ

BÀI 5: SẢN XUẤT CÀ


01006007-Đào 4 PHÊ BỘT 1
Thị Tuyết Mai (rang cfe, xay cfe, đo
ẩm)

10dhtp 01011002
1503

01005040-Trần 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 1 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG P6 7310

01005008-Huỳnh 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 1


Thị Lê Dung XUẤT KẸO CỨNG

01005030- 13DHD 01010079


Nguyễn Thị Ngọc 6 6 1 B01 0605
Thúy

01005054-
Nguyễn Thị 6 Err:522 1
Quỳnh Như

6 11DHT 01010050
P3 0511

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
01006012-Đinh
Hữu Đông

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
01005031- BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
5 KIỂM SOÁT CHẤT 1
Nguyễn Bảo Toàn LƯỢNG BÁNH MÌ P2 1225
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng,
tủ ủ)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
01005039-Đỗ LƯỢNG CÀ PHÊ
BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Mai Nguyên 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P8 1212
Phương LƯỢNG SÔ CÔ
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

11DHT 01011002
P2 1106

01005008-Huỳnh 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 1 11DHT 01010049


Thị Lê Dung XUẤT KẸO CỨNG P11 7326

01005040-Trần BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương 6 XUẤT KẸO CỨNG 1 P12 7304

BÀI 6: Sản xất sốt ướp


01006007-Đào 6 thịt nướng 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai P5 1109
(lò nướng)
11DHT 01010050
6
P10 0506
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005069- BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Nguyễn Hoàng 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P8 1228
Anh
LƯỢNG SÔ CÔ
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

11DHT 01011002
P7 1111

01005008-Huỳnh BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Lê Dung 6 XUẤT KẸO CỨNG 1 PTD 7314

01005025-Trần 13DHQ 01010079


Quyết Thắng 6 1 TTP03 0608

11DHT 01011002
P10 1102

01030002-Lê 6 11DHT 01010050


Quỳnh Anh P11 0507

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai P3 1207
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox,
nghiền ca cao)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005031- BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P12 1224
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG RAU QUẢ
MUỐI CHUA
BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ
01005045-Đỗ 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHD 01011002
Vĩnh Long LƯỢNG CHUỐI CHIÊN B3 2203
GIÒN
(Thái lát RQ, cân PT, cân
sấy ẩm, bếp chiên
FriFri)

BÀI 6: Sản xất sốt ướp


01005068-Trần 5 thịt nướng 1 11DHT 01011002
Đức Duy PTD 1128
(lò nướng)

01005040-Trần BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Thị Cúc Phương 6 XUẤT KẸO CỨNG 1 P1 7301
BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN
TG00000192- 6 XUẤT BÁNH BÔNG LAN 1 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc (Cân sấy ẩm, lò nướng, P9 7313
trộn bột)

01005025-Trần BÀI 6: Sản xất sốt ướp 11DHT 01011002


Quyết Thắng 6 thịt nướng 1 P11 1103
(lò nướng)

01030002-Lê 11DHT 01010050


Quỳnh Anh 6 P2 0510
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

01005068-Trần 5 BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 1 11DHT 01010049


Đức Duy XUẤT KẸO MỀM P10 7302

01005040-Trần 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN 1


Thị Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG

01005025-Trần BÀI 6: Sản xất sốt ướp


6 thịt nướng 1
Quyết Thắng (lò nướng)
11DHN 01010050
A1 0519

NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

10DHD 01011002
B 2503

01011002
1129

BÀI 3: SẢN XUẤT DỨA


NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
01005045-Đỗ 01011002
Vĩnh Long 3 HỘP 1 1504
BÀI 4: SẢN XUẤT
NECTAR XOÀI
đến 4/16/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 6
BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ 01005068-Trần BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 6 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)

Thực hành công nghệ BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


TG00000192- XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 6 (Cân sấy ẩm, lò nướng,
kẹo trộn bột)

Thực hành công nghệ


sản xuất đường, bánh, 01005008-Huỳnh 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
kẹo Thị Lê Dung XUẤT KẸO CỨNG

Thực hành công nghệ BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


01006013-Lê Doãn sốt cà
chế biến thịt, thủy sản Dũng 6 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
và nước chấm, gia vị
TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 6
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác Hà NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT DỨA


sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 3 NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
và chế biến rau quả Long HỘP
(Nồi TT)

Thực hành công nghệ


sản xuất đường, bánh, 01005008-Huỳnh 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
kẹo Thị Lê Dung XUẤT KẸO CỨNG

Nhập môn Công nghệ 01005040-Trần Thị


thực phẩm Cúc Phương 6

Thực hành đánh giá cảm 6


quan thực phẩm

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
cà phê, ca cao Bảo Toàn MÌ
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, lò nướng, tủ
ủ)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ PHÊ
01005039-Đỗ Mai BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Nguyên Phương 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao CÔ
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ 01005054-Nguyễn BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Thị Quỳnh Như 6 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
kẹo Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG

Thực hành công nghệ


01005008-Huỳnh BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 6 XUẤT KẸO CỨNG
kẹo

Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01005023-Nguyễn 6 nướng
Thị Thu Huyền
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành đánh giá cảm
quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ 01005069-Nguyễn BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Hoàng Anh 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao

(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01006007-Đào Thị 6 nướng
và nước chấm, gia vị Tuyết Mai (lò nướng)
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 6
BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG
kẹo

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị


thực phẩm Hường 6

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn sốt cà
chế biến thịt, thủy sản Dũng 6 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
và nước chấm, gia vị TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01030002-Lê 6


quan thực phẩm Quỳnh Anh

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
SỢI
Thực hành công nghệ BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào
Tuyết Mai
Thị 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao CÔ LA
(Cân sấy ẩm, trộn bột, cán
cát mì, xay inox, nghiền ca
cao)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ PHÊ
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn 4
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Bảo Toàn SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG RAU
Thực hành công nghệ QUẢ MUỐI CHUA
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh 6 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chất lượng dầu thực vật Long SOÁT CHẤT LƯỢNG
và sản phẩm từ rau quả CHUỐI CHIÊN GIÒN
(Thái lát RQ, cân PT, cân
sấy ẩm, bếp chiên FriFri)

Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01005025-Trần 6 nướng
Quyết Thắng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)

Thực hành công nghệ 01005040-Trần Thị BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, 6
kẹo Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG
Thực hành công nghệ BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 6 XUẤT BÁNH BÔNG LAN
kẹo Nguyễn Thị Cúc (Cân sấy ẩm, lò nướng,
trộn bột)

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn sốt cà
chế biến thịt, thủy sản Dũng 6 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
và nước chấm, gia vị TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 6
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 6 XUẤT BÁNH BÔNG LAN
Nguyễn Thị Cúc (Cân sấy ẩm, lò nướng,
kẹo
trộn bột)
TG00000329-
Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị Quỳnh 6
quan thực phẩm
Trang
NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác

Thực hành công nghệ


chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị BÀI 6: SẢN XUẤT SÔ CÔ
chất lượng lương thực, Tuyết Mai 6 LA
trà, cà phê, ca cao

BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


Thực hành công nghệ 01005068-Trần sốt cà
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 5 (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
và nước chấm, gia vị TT ngang)

BÀI 3: SẢN XUẤT DỨA


Thực hành công nghệ NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
01005045-Đỗ Vĩnh
sản xuất dầu thực vật Long 4 HỘP
và chế biến rau quả BÀI 4: SẢN XUẤT NECTAR
XOÀI

Công tác khác


/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1
1
1

01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 4
00524 quan thực phẩm Ngọc Hoài

1
1
1

1
1
1

01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 4
00528 quan thực phẩm
Linh
1
1
1

1
1

1
1

1
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 4
00533 quan thực phẩm
Linh

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 11
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 01010049 sản xuất đồ hộp thủy
6501 sản

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP5 1209 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP10 1223 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303

G.304
4/17/2023 T2
G.305

G.401
G.402

G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP1 1115 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

01010048 Thực hành chế biến sản


G.103 11DHCBTS 6502 phẩm rong biển

Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP1 01011002 chế biến lương thực,
1201
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP6 chế biến lương thực,
1210 trà, cà phê, ca cao
G.303

G.304
4/18/2023 T3
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0606 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTPTD sản xuất đường, bánh,
7315 kẹo

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.402 P02 0611 thực phẩm

Thực hành CNSX và


11DHDB1 01010048 kiểm soát chất lượng
G.403 2401 rượu, bia, NGK

G.404

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 10dhtp
0531 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408
G.409

Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 01010048
5101 chế biến lạnh đông
thủy sản
Thực hành công nghệ
G.301 11DHTP10 01011002 chế biến lương thực,
1202
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP4 chế biến lương thực,
1226 trà, cà phê, ca cao

G.303

Thực hành công nghệ


01011002 sản xuất và kiểm soát
G.304 11DHDB2 2202 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả

4/19/2023 T4
G.305

Thực hành công nghệ


01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 11DHTP5 7320
kẹo

G.402
G.403

01011002 Thực hành công nghệ


G.404 10dhtp 1131 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị
Thực hành công nghệ
01011002 sản xuất và kiểm soát
G.405 11DHDB1 2101 chất lượng các sản
phẩm từ sữa

G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP7 0515 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

01010049 Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS sản xuất đồ hộp thủy
6502
sản

G.301

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP9 1213 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0610 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP8 7312 sản xuất đường, bánh,
4/20/2023 T5 kẹo

G.402
4/20/2023 T5

Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB1 01010048 kiểm soát chất lượng
2404 rượu, bia, NGK

Thực hành công nghệ


chế biến và kiểm soát
12DHQTT 01011002 chất lượng thịt, thủy
G.404 P01 2401
sản và nước chấm, gia
vị

G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP5 0513 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

TH công nghệ SX sản


G.103 11DHCBTS 01010042
4602 phẩm thủy sản giá trị
gia tăng

Thực hành công nghệ


01011002
G.301 11DHTPTD 1214 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao
Thực hành công nghệ
G.302 11DHTP1 01011002 chế biến lương thực,
1215 trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304
4/21/2023 T6
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0614 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP7 sản xuất đường, bánh,
7311 kẹo

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.402 P04 0609 thực phẩm

Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB2 01010048 kiểm soát chất lượng
2402 rượu, bia, NGK

G.404

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

Thực hành công nghệ


01010048
G.103 11DHCBTS 5102 chế biến lạnh đông
thủy sản
Thực hành công nghệ
12DHQTT 01011002 chế biến và kiểm soát
G.301 P01 2501 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP3 chế biến lương thực,
1218 trà, cà phê, ca cao

4/22/2023 T7
G.303

Thực hành công nghệ


01011002 sản xuất và kiểm soát
G.304 11DHDB2 2205 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả

G.305
Thực hành công nghệ
01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 11DHTP1 7328 kẹo
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP8 0516 cảm quan thực phẩm

G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
Thực hành công nghệ
01010049
G.303 10dhtp 8204 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
4/23/2023 CN
G.404

Thực hành công nghệ


G.405 10dhtp 01011002 sản xuất dầu thực vật
1504 và chế biến rau quả

G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/17/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

BÀI 1: SẢN XUẤT ĐỒ


01005057-
Nguyễn Thị 1 HỘP CÁ NGỪ KHÔNG 1 11DHC 01010042
Phượng GIA VỊ BTS 4601
(Nồi TT, ghép mí)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 1 LƯỢNG MÌ SỢI 1 P5 1209
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005031- BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P10 1223
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01011002
10dhtp 1502

11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321

01005025-Trần 01011002
Quyết Thắng 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt 1 10dhtp 1130

11DHT 01010050
1 PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

BÀI 1: CÁC PHƯƠNG


01006001-Lâm 11DHC 01010049
Thế Hải 1 PHÁP XỬ LÝ RONG BIỂN 1 BTS 8801
(TB sấy đối lưu)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai LƯỢNG MÌ SỢI P1 1201
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
01005039-Đỗ LƯỢNG CÀ PHÊ
Mai Nguyên 1 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Phương KIỂM SOÁT CHẤT P6 1210
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)
10dhtp 01011002
1503

01030009-Vũ Thị
Hường 1 1

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


01005040-Trần MÍA BẰNG PHƯƠNG
1 PHÁP VÔI 1
Thị Cúc Phương (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1 1
Thúy

01005057- BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN


Nguyễn Thị 1 XUẤT BIA + SẢN XUẤT 1 11DHD 01010048
Phượng RƯỢU B1 2401
(Xay malt)

11DHT 01011002
P4 1108

11DHT 01010050
1 1
P9 0517

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

BÀI 1: KỸ THUẬT CHẾ


01006001-Lâm 1 BIẾN TÔM HLSO VÀ PD, 1 11DHC 01010048
Thế Hải PUD ĐÔNG LẠNH BTS 6501
(Tủ cấp đông)
BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai LƯỢNG MÌ SỢI P10 1202
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005031- 1 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn KIỂM SOÁT CHẤT P4 1226
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

Bài 1. Sản xuất dầu dừa


01005045-Đỗ Bài 2. KIỂM TRA CHẤT 11DHD 01011002
1 LƯỢNG DẦU 1
Vĩnh Long (Ép thủy lực, cân PT, tủ B2 2202
sấy, cân sấy ẩm)

11DHT 01011002
P3 1107

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


MÍA BẰNG PHƯƠNG
01005068-Trần PHÁP VÔI 13DHQ 01010079
Đức Duy 1 1 TTP02 0607
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

01005025-Trần 11DHT 01011002


Quyết Thắng 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt 1 P1 1101
BÀI 1: KIỂM TRA SỮA
TƯƠI NGUYÊN LIỆU
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ
01005030- KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG 11DHD 01011002
Nguyễn Thị Ngọc 1 SỮA CHUA 1 B1 2101
Thúy (Cân pt, tủ ấm, tủ sấy,
bể ON, ĐH nhũ tương,
đo pH, khuấy từ)

11DHT 01010050
1 1 P6 0514
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 1: SẢN XUẤT ĐỒ
01005057- HỘP CÁ NGỪ KHÔNG
Nguyễn Thị 1 1
GIA VỊ
Phượng (Nồi TT, ghép mí)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
01005039-Đỗ LƯỢNG CÀ PHÊ
BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Mai Nguyên 1 1
Phương KIỂM SOÁT CHẤT P9 1213
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Thúy

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


TG00000192- MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc 1 PHÁP VÔI 1 P8 7317
(Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN
01005023-
Nguyễn Thị Thu 1 XUẤT BIA + SẢN XUẤT 1 11DHD 01010048
Huyền RƯỢU B1 2404
(Xay malt)

BÀI 1: Kiểm tra chất


lượng nguyên liệu thịt,
thủy sản
01005025-Trần 1 BÀI 2: SẢN XUẤT ĐỒ 1 12DHQ 01011002
Quyết Thắng TTP01 2401
HỘP CÁ SỐT CÀ
(Máy đo pH, ghép mí,
nồi TT ngang)

01005033-Ngô 11DHT 01010050


Duy Anh Triết 1 PTD 0518

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 1: KỸ THUẬT SANR
01006001-Lâm 1 XUAATS SURIMI 1
Thế Hải (Máy đo ẩm, đo pH, so
màu, đo Helomete)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005059-Hoàng KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Thị Trúc Quỳnh 1 LƯỢNG MÌ SỢI 1 PTD 1214
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005039-Đỗ
Mai Nguyên 1 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Phương KIỂM SOÁT CHẤT P1 1215
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Thúy

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


TG00000192- MÍA BẰNG PHƯƠNG 11DHT 01010049
1 PHÁP VÔI 1
Nguyễn Thị Cúc (Đo pH, đo phân cực, P7 7318
quang phổ VIS)

01005025-Trần 13DHQ 01010079


Quyết Thắng 1 TTP04 0613

01005057- BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN


Nguyễn Thị 1 XUẤT BIA + SẢN XUẤT 1 11DHD 01010048
Phượng RƯỢU B2 2402
(Xay malt)

11DHT 01011002
P3 1118

11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 1: KỸ THUẬT CHẾ
01006001-Lâm BIẾN TÔM HLSO VÀ PD, 11DHC 01010049
Thế Hải 1 PUD ĐÔNG LẠNH 1 BTS 8802
(Tủ cấp đông)
BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 12DHQ 01011002
Thị Tuyết Mai LƯỢNG MÌ SỢI TTP01 2501
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005031- 1 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn KIỂM SOÁT CHẤT P3 1218
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

Bài 1. Sản xuất dầu dừa


01005045-Đỗ Bài 2. KIỂM TRA CHẤT 11DHD 01011002
1 LƯỢNG DẦU 1
Vĩnh Long (Ép thủy lực, cân PT, tủ B2 2205
sấy, cân sấy ẩm)

01005068-Trần BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN


Đức Duy 6 XUẤT KẸO CỨNG 1

01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Hoài
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

01005057-
01010049
Nguyễn Thị 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 10dhtp 8204
Phượng

BÀI 5: SẢN XUẤT RAU


01005045-Đỗ 5 QUẢ MUỐI CHUA 1 01011002
Vĩnh Long BÀI 6: SẢN XUẤT CHUỐI 1504
CHIÊN GIÒN

01010050
0526
đến 4/23/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

BÀI 1: KỸ THUẬT SANR


TH công nghệ SX sản
phẩm thủy sản giá trị gia 01006001-Lâm 1 XUAATS SURIMI
tăng Thế Hải (Máy đo ẩm, đo pH, so
màu, đo Helomete)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ 01006007-Đào Thị BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Tuyết Mai 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
cà phê, ca cao SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Bảo Toàn 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 1: KHAI THÁC DẦU
sản xuất dầu thực vật Long 1 THÔ
và chế biến rau quả (Tủ sấy)

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


XUẤT BÁNH QUY BƠ
Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh (Cân SÂ, trộn bột, lò
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 1 nướng)
kẹo
(Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)
BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC
Thực hành công nghệ MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, 01005068-Trần 1 PHÁP VÔI
kẹo Đức Duy (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

Thực hành công nghệ 01005025-Trần


chế biến thịt, thủy sản Quyết Thắng 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt
và nước chấm, gia vị

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 1
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ SX


01006004-Nguyễn BÀI 1: SẢN XUẤT MẮM CÁ
sản phẩm thuỷ sản Văn Hiếu 1 LÓC VÀ CHƯỢP
truyền thống

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
Tuyết Mai
cà phê, ca cao SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ 01005039-Đỗ Mai PHÊ
chế biến lương thực, trà, 2 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Nguyên Phương SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)
Thực hành công nghệ BÀI 4: SẢN XUẤT NECTAR
sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 4 XOÀI
và chế biến rau quả Long (Đồng hóa HP, nồi TT)

Thực hành CNSX và kiểm BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN


soát chất lượng rượu, 01005057-Nguyễn 2 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK Thị Phượng RƯỢU
(Xay malt)

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt
và nước chấm, gia vị Thị Quỳnh Như

Thực hành đánh giá cảm


1 1
quan thực phẩm

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 1: CÁC PHƯƠNG


Thực hành chế biến sản 01006018-Hoàng 1 PHÁP XỬ LÝ RONG BIỂN
phẩm rong biển Thái Hà
(TB sấy đối lưu)
BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào Thị 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
Tuyết Mai
cà phê, ca cao SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn PHÊ
chế biến lương thực, trà, 2 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Bảo Toàn SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ Bài 1. Sản xuất dầu dừa


sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh Bài 2. KIỂM TRA CHẤT
2 LƯỢNG DẦU
chất lượng dầu thực vật Long (Ép thủy lực, cân PT, tủ
và sản phẩm từ rau quả sấy, cân sấy ẩm)

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt
và nước chấm, gia vị Thị Quỳnh Như

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị


thực phẩm Hường 1

Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn


chế biến thịt, thủy sản Dũng 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt
và nước chấm, gia vị
BÀI 1: KIỂM TRA SỮA
TƯƠI NGUYÊN LIỆU
Thực hành công nghệ BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
sản xuất và kiểm soát 01005030-Nguyễn TRA CHẤT LƯỢNG SỮA
chất lượng các sản Thị Ngọc Thúy 2 CHUA
phẩm từ sữa (Cân pt, tủ ấm, tủ sấy, bể
ON, ĐH nhũ tương, đo
pH, khuấy từ)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ 01005039-Đỗ Mai PHÊ
BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 2
cà phê, ca cao Nguyên Phương SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ TG00000192- MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 1 PHÁP VÔI
kẹo (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)
BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN
Thực hành CNSX và kiểm
soát chất lượng rượu, 01005023-Nguyễn 2 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK Thị Thu Huyền RƯỢU
(Xay malt)

BÀI 1: Kiểm tra chất lượng


Thực hành công nghệ nguyên liệu thịt, thủy sản
chế biến và kiểm soát 01005025-Trần 2 BÀI 2: SẢN XUẤT ĐỒ HỘP
chất lượng thịt, thủy sản Quyết Thắng CÁ SỐT CÀ
và nước chấm, gia vị (Máy đo pH, ghép mí, nồi
TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 1

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
01005059-Hoàng
chế biến lương thực, trà, Thị Trúc Quỳnh 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
cà phê, ca cao SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01005039-Đỗ Mai 2 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Nguyên Phương SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

BÀI 1: LÀM SẠCH NƯỚC


Thực hành công nghệ TG00000192- MÍA BẰNG PHƯƠNG
sản xuất đường, bánh, 1 PHÁP VÔI
kẹo Nguyễn Thị Cúc (Đo pH, đo phân cực,
quang phổ VIS)

Nhập môn Công nghệ 01005030-Nguyễn


thực phẩm Thị Ngọc Thúy 1

Thực hành CNSX và kiểm BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN


soát chất lượng rượu, 01005057-Nguyễn 2 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK Thị Phượng RƯỢU
(Xay malt)

Thực hành công nghệ 01005025-Trần


chế biến thịt, thủy sản Quyết Thắng 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt
và nước chấm, gia vị

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ SX


01006004-Nguyễn BÀI 1: SẢN XUẤT MẮM CÁ
sản phẩm thuỷ sản Văn Hiếu 1 LÓC VÀ CHƯỢP
truyền thống
BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
chất lượng lương thực, Tuyết Mai
trà, cà phê, ca cao SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn PHÊ
chế biến lương thực, trà, 2 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Bảo Toàn SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ Bài 1. Sản xuất dầu dừa


sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh Bài 2. KIỂM TRA CHẤT
2 LƯỢNG DẦU
chất lượng dầu thực vật Long (Ép thủy lực, cân PT, tủ
và sản phẩm từ rau quả sấy, cân sấy ẩm)

NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác

Thực hành công nghệ


01005057-Nguyễn
sản xuất rượu, bia, nước Thị Phượng 2 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA
giải khát

Thực hành công nghệ BÀI 5: SẢN XUẤT RAU


sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 6 QUẢ MUỐI CHUA
và chế biến rau quả Long BÀI 6: SẢN XUẤT CHUỐI
CHIÊN GIÒN

Thực hành đánh giá cảm 01005068-Trần


quan thực phẩm Đức Duy 1

Công tác khác


/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1
1

1
1

1
1

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01006005-


10dhtp Nguyễn Thị 5
00524 quan thực phẩm Ngọc Hoài

1
1

1
1

1
1

1
1

1
1

0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-


Lê Thùy
10dhtp 00528 quan thực phẩm 5
Linh
1
1

1
1

1
1

1
1

01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 5
Linh
1

Công tác khác


Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 12
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 01010049 sản xuất đồ hộp thủy
6501 sản

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP10 1223 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến lương thực,
G.302 11DHTP5 1209
trà, cà phê, ca cao

G.303

G.304
4/24/2023 T2
G.305

G.401
G.402

01010048 Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB2 2405 kiểm soát chất lượng
rượu, bia, NGK

Thực hành công nghệ


11DHTP1 01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.404 1115 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác

G.409 Công tác khác

G.103 11DHCBTS 01010048 Thực hành chế biến sản


6502 phẩm rong biển

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP6 1210 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao
01011002 Thực hành công nghệ
G.302 11DHTP1 1201 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303

G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0606 thực phẩm

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.401 P02 0611 thực phẩm
4/25/2023 T3

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTPTD 7315 sản xuất đường, bánh,
kẹo

Thực hành CNSX và


11DHDB1 01010048 kiểm soát chất lượng
G.403 2401
rượu, bia, NGK

G.404

G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0531 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408

Cấp HC KLTN (7h30-


G.409 10h30)

Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 01010048
5101 chế biến lạnh đông
thủy sản

Thực hành công nghệ


11DHTP4 01011002 chế biến lương thực,
G.301 1226 trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


01011002
G.302 11DHTP10 1202 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
Thực hành công nghệ
01011002 sản xuất và kiểm soát
G.304 11DHDB2 2202 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả

4/26/2023 T4

G.305

G.401

Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP5 01010049 sản xuất đường, bánh,
7320
kẹo

G.403

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.404 10dhtp 1131
và nước chấm, gia vị

Thực hành công nghệ


11DHDB1 01011002 sản xuất và kiểm soát
G.405 2101 chất lượng các sản
phẩm từ sữa

G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP7 0515 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409

Thực hành công nghệ


11DHCBTS 01010049 sản xuất đồ hộp thủy
G.103 6502
sản

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP9 chế biến lương thực,
1213 trà, cà phê, ca cao

G.302
G.303
G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0610 thực phẩm

G.401

Thực hành công nghệ


11DHTP8 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.402 7312 kẹo
4/27/2023 T5

Thực hành CNSX và


01010048
11DHDB1 2404 kiểm soát chất lượng
G.403
rượu, bia, NGK
Thực hành công nghệ
chế biến và kiểm soát
12DHQTT 01011002
G.404 P01 2401 chất lượng thịt, thủy
sản và nước chấm, gia
vị

G.405
G.410

G.501 11DHTP5 01010050 Thực hành đánh giá


0513 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

01010042 TH công nghệ SX sản


G.103 11DHCBTS 4602 phẩm thủy sản giá trị
gia tăng

Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP1 01011002 chế biến lương thực,
1215 trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTPTD 1214 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0614 thực phẩm

4/28/2023 T6 13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.401 P04 0609 thực phẩm

Thực hành công nghệ


11DHTP7 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.402 7311
kẹo

Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB2 01010048
2402 kiểm soát chất lượng
rượu, bia, NGK

G.404

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
4/29/2023 T7
G.402
4/29/2023 T7
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
4/30/2023 CN
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/24/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

01005057- BÀI 2: SẢN XUẤT ĐỒ


Nguyễn Thị 2 HỘP CÁ NỤC CÓ GIA VỊ 11DHC 01010042
Phượng (Nồi TT, ghép mí) BTS 4601

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 3 LƯỢNG MÌ SỢI 1 P10 1223
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 3 1 P5 1209
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

01011002
10dhtp
1502

11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321

01005023- BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN 11DHD 01010048


Nguyễn Thị Thu 1 XUẤT BIA + SẢN XUẤT 1 B2 2405
Huyền RƯỢU

01005025-Trần
Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
Thắng,01005054- 3 thịt viên 1 10dhtp 01011002
Nguyễn Thị (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1130
ghép mí lon, TT ngang)
Quỳnh Như

2 1 11DHT 01010050
PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

NCKH-KLTN

BÀI 2: SẢN XUẤT


01006001-Lâm 2 ALGINAT NATRI 11DHC 01010049
Thế Hải BTS 8801
(Tủ cấp đông)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005039-Đỗ KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Mai Nguyên 3 LƯỢNG MÌ SỢI 1 P6 1210
Phương (Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
01006007-Đào BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P1 1201
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

10dhtp 01011002
1503

01030009-Vũ Thị 2 2 1
Hường
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 2 2 1
Thúy

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005040-Trần TINH TRONG SẢN XUẤT
Thị Cúc Phương 2 ĐƯỜNG 1
(Đo pH, đo phân cực)

BUỔI 3+4 (10 tiết):


KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
BIA + KIỂM TRA CHẤT
01005057- LƯỢNG RƯỢU
Nguyễn Thị 3 KIỂM TRA CẢM QUAN 1 11DHD 01010048
B1 2401
Phượng VÀ ĐỘ CỒN CỦA BIA,
RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ
sấy, cân SA)

11DHT 01011002
P4 1108
2 11DHT 01010050
P9 0517

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Ưu tiên SV hỗ trợ từ
chiều thứ 2
Hà (7h30-10h30: 4 SV 4+2
Tăng cường thêm 2SV
từ 10h)

BÀI 2: KỸ THUẬT CHẾ


BIẾN TÔM PTO, PTO
01006001-Lâm 2 NOBASHI, PTO XẺ 11DHC 01010048
Thế Hải BƯỚM VÀ PTO TẨM BTS 6501
BỘT ĐÔNG LẠNH
(Tủ cấp đông)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn LƯỢNG MÌ SỢI P4 1226
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P10 1202
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG DỨA NƯỚC
01005045-Đỗ ĐƯỜNG ĐÓNG HỘP 11DHD 01011002
Vĩnh Long 3 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 1 B2 2202
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)

11DHT 01011002
P3 1107

13DHQ 01010079
TTP02 0607

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


01005068-Trần 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1
Đức Duy ĐƯỜNG
(Đo pH, đo phân cực)

01005023-
Nguyễn Thị Thu BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
Huyền,01005025 thịt viên 11DHT 01011002
2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1 P1 1101
-Trần Quyết ghép mí lon, TT ngang)
Thắng

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
01005030- SỮA CHUA
Nguyễn Thị Ngọc 3 BÀI 3: SẢN XUẤT & KSCL 1 11DHD 01011002
SỮA THANH TRÙNG B1 2101
Thúy (Cân pt, tủ sấy, Đh nhũ
tương, bể ON, tủ ấm,
nồi TT)

11DHT 01010050
2 P6 0514
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

01005057- BÀI 2: SẢN XUẤT ĐỒ


Nguyễn Thị 2 HỘP CÁ NỤC CÓ GIA VỊ
Phượng (Nồi TT, ghép mí)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005039-Đỗ KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Mai Nguyên 3 1
Phương LƯỢNG MÌ SỢI P9 1213
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 2 1
Thúy

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


TG00000192- 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc ĐƯỜNG P8 7317
(Đo pH, đo phân cực)

BUỔI 3+4 (10 tiết):


KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
BIA + KIỂM TRA CHẤT
01005023- LƯỢNG RƯỢU
Nguyễn Thị Thu 3 KIỂM TRA CẢM QUAN 1 11DHD 01010048
B1 2404
Huyền VÀ ĐỘ CỒN CỦA BIA,
RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ
sấy, cân SA)
BÀI 1: Kiểm tra chất
01005023- lượng nguyên liệu thịt,
Nguyễn Thị Thu thủy sản
12DHQ 01011002
Huyền,01005025 1 BÀI 2: SẢN XUẤT ĐỒ 1 TTP01 2401
-Trần Quyết HỘP CÁ SỐT CÀ
Thắng (Máy đo pH, ghép mí,
nồi TT ngang)

01005033-Ngô 2 11DHT 01010050


Duy Anh Triết PTD 0518

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Thanh 2

01006001-Lâm BÀI 2: KỸ THUẬT SẢN


Thế Hải 2 XUẤT SẢN PHẨM MÔ
PHỎNG TÔM

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005039-Đỗ
Mai Nguyên 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Phương LƯỢNG MÌ SỢI P1 1215
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
01005059-Hoàng BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Trúc Quỳnh 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 PTD 1214
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 2 1
Thúy

01005025-Trần 13DHQ 01010079


Quyết Thắng 2 1 TTP04 0613

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


TG00000192- 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc ĐƯỜNG P7 7318
(Đo pH, đo phân cực)

BUỔI 3+4 (10 tiết):


KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
BIA + KIỂM TRA CHẤT
01005057- LƯỢNG RƯỢU
Nguyễn Thị 3 KIỂM TRA CẢM QUAN 1 11DHD 01010048
Phượng VÀ ĐỘ CỒN CỦA BIA, B2 2402
RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ
sấy, cân SA)

11DHT 01011002
P3 1118

11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
đến 4/30/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

TH công nghệ SX sản BÀI 2: KỸ THUẬT SẢN


phẩm thủy sản giá trị gia 01006001-Lâm 2 XUẤT SẢN PHẨM MÔ
tăng Thế Hải PHỎNG TÔM

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
chế biến lương thực, trà, Bảo Toàn 4 SỢI
cà phê, ca cao (Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành công nghệ MÌ
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào
Tuyết Mai
Thị
4
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)

Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 2: SẢN XUẤT BƠ ĐẬU
sản xuất dầu thực vật 2 PHỘNG
và chế biến rau quả Long (Xay khô, tủ sấy, cân SA)

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 2 (Cân SA, trộn bột, lò
kẹo
nướng)
BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005068-Trần 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
kẹo Đức Duy ĐƯỜNG
(Đo pH, đo phân cực)

Thực hành CNSX và kiểm 01005023-Nguyễn BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN
soát chất lượng rượu, Thị Thu Huyền 2 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK RƯỢU

01005025-Trần
Thực hành công nghệ Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
chế biến thịt, thủy sản Thắng,01005054- 4 thịt viên
và nước chấm, gia vị Nguyễn Thị Quỳnh (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)
Như

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy 2


quan thực phẩm Linh
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Nhận HC KLTN (14h-
Hà NCKH-KLTN
16h30)

BÀI 2: SẢN XUẤT KHÔ CÁ


Thực hành công nghệ SX SẶC VÀ KHÔ CÁ CHỈ VÀNG
sản phẩm thuỷ sản 01006004-Nguyễn 2 TẨM GIA VỊ
Văn Hiếu
truyền thống (Tủ đông, tủ sấy, cân SA,
ghép mí CK)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ 01005039-Đỗ Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
chế biến lương thực, trà, Nguyên Phương 4 SỢI
cà phê, ca cao (Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH

Thực hành công nghệ 01006007-Đào Thị BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Tuyết Mai 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)

Thực hành công nghệ


sản xuất dầu thực vật 01005045-Đỗ Vĩnh 5 BÀI 5: SẢN XUẤT RAU
Long QUẢ MUỐI CHUA
và chế biến rau quả

BUỔI 3+4 (10 tiết): KIỂM


TRA CHẤT LƯỢNG BIA +
Thực hành CNSX và kiểm KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
soát chất lượng rượu, 01005057-Nguyễn 4 RƯỢU
Thị Phượng KIỂM TRA CẢM QUAN VÀ
bia, NGK ĐỘ CỒN CỦA BIA, RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ sấy,
cân SA)

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 2 thịt viên
Thị Quỳnh Như (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị ghép mí lon, TT ngang)
Thực hành đánh giá cảm 2
quan thực phẩm

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác Trung NCKH-KLTN

Công tác khác Thanh

BÀI 2: SẢN XUẤT ALGINAT


Thực hành chế biến sản 01006018-Hoàng 2 NATRI
phẩm rong biển Thái Hà (Tủ cấp đông)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
cà phê, ca cao Bảo Toàn SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành công nghệ MÌ
01006007-Đào Thị BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Tuyết Mai 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG DỨA
Thực hành công nghệ NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh HỘP
chất lượng dầu thực vật Long 4 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
và sản phẩm từ rau quả SOÁT CHẤT LƯỢNG
NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)

BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn
Thị Quỳnh Như 2 thịt viên
(Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị
ghép mí lon, nồi TT )

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị


thực phẩm Hường 2

Thực hành công nghệ BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn thịt viên
Dũng 2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị ghép mí lon, TT ngang)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


TRA CHẤT LƯỢNG SỮA
Thực hành công nghệ CHUA
sản xuất và kiểm soát 01005030-Nguyễn 4 BÀI 3: SẢN XUẤT & KSCL
chất lượng các sản Thị Ngọc Thúy SỮA THANH TRÙNG
phẩm từ sữa (Cân pt, tủ sấy, Đh nhũ
tương, bể ON, tủ ấm, nồi
TT)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ 01005039-Đỗ Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
chế biến lương thực, trà, 4
cà phê, ca cao Nguyên Phương SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
kẹo Nguyễn Thị Cúc ĐƯỜNG
(Đo pH, đo phân cực)

BUỔI 3+4 (10 tiết): KIỂM


TRA CHẤT LƯỢNG BIA +
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Thực hành CNSX và kiểm
soát chất lượng rượu, 01005023-Nguyễn
Thị Thu Huyền 4 RƯỢU
KIỂM TRA CẢM QUAN VÀ
bia, NGK
ĐỘ CỒN CỦA BIA, RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ sấy,
cân SA)
BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn nguyên liệu thịt, thủy sản
chế biến và kiểm soát Thị Thu BÀI 2: SẢN XUẤT ĐỒ HỘP
chất lượng thịt, thủy sản Huyền,01005025- 2 CÁ SỐT CÀ
và nước chấm, gia vị Trần Quyết Thắng (Máy đo pH, ghép mí, nồi
TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy 2


quan thực phẩm Linh

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác Anh NCKH-KLTN
Công tác khác Thanh

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01005039-Đỗ Mai 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
cà phê, ca cao Nguyên Phương SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH

Thực hành công nghệ 01005059-Hoàng BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Thị Trúc Quỳnh 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)
Nhập môn Công nghệ 01005030-Nguyễn
thực phẩm Thị Ngọc Thúy 2

Thực hành công nghệ BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT


sản xuất đường, bánh, TG00000192- 2 TINH TRONG SẢN XUẤT
Nguyễn Thị Cúc ĐƯỜNG
kẹo (Đo pH, đo phân cực)

BUỔI 3+4 (10 tiết): KIỂM


TRA CHẤT LƯỢNG BIA +
Thực hành CNSX và kiểm KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
soát chất lượng rượu, 01005057-Nguyễn
Thị Phượng 4 RƯỢU
KIỂM TRA CẢM QUAN VÀ
bia, NGK
ĐỘ CỒN CỦA BIA, RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ sấy,
cân SA)

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Thị Thu thịt viên
chế biến thịt, thủy sản Huyền,01005025- 2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
và nước chấm, gia vị
Trần Quyết Thắng ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1
1

1
1

1
1

1
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 6
00524 quan thực phẩm Ngọc Hoài

1
1

1
1

1
1

1
1

01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 6
00528 quan thực phẩm Linh
1
1
2

1
1

1
1
Nôi dung Hỗ trợ
1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 13
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/1/2023 T2
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/2/2023 T3
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/3/2023 T4
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

01010049 Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS sản xuất đồ hộp thủy
6502 sản

G.301

Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP9 01011002 chế biến lương thực,
1213 trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0610 thực phẩm

G.401

5/4/2023 T5
5/4/2023 T5
Thực hành công nghệ
01010049
G.402 11DHTP8 7312 sản xuất đường, bánh,
kẹo

01010048 Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB1 2404 kiểm soát chất lượng
rượu, bia, NGK

Thực hành công nghệ


chế biến và kiểm soát
12DHQTT 01011002 chất lượng thịt, thủy
G.404 P01 2401 sản và nước chấm, gia
vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP5 0513 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

01010042 TH công nghệ SX sản


G.103 11DHCBTS 4602 phẩm thủy sản giá trị
gia tăng

01011002 Thực hành công nghệ


chế biến lương thực,
G.301 11DHTP1 1215
trà, cà phê, ca cao
Thực hành công nghệ
G.302 11DHTPTD 01011002 chế biến lương thực,
1214 trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0614 thực phẩm

5/5/2023 T6
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.401 P04 0609 thực phẩm

Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP7 01010049 sản xuất đường, bánh,
7311 kẹo

Thực hành CNSX và


G.403 11DHDB2 01010048 kiểm soát chất lượng
2402
rượu, bia, NGK

G.404

G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
01010048 Thực hành công nghệ
G.103 11DHCBTS chế biến lạnh đông
5102 thủy sản

Thực hành công nghệ


01011002
11DHTP3 1218 chế biến lương thực,
G.301
trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


12DHQTT 01011002 chế biến và kiểm soát
G.302 P01 2501 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

5/6/2023 T7
G.303

Thực hành công nghệ


sản xuất và kiểm soát
01011002 chất lượng dầu thực
G.304 11DHDB2 2205
vật và sản phẩm từ rau
quả

G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP8 0516 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302

01010049 Thực hành công nghệ


G.303 10dhtp sản xuất rượu, bia,
8204 nước giải khát

G.304
G.305
G.401
5/7/2023 CN
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 5/1/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

01005057- BÀI 3: SẢN XUẤT ĐỒ


HỘP CÁ NỤC SỐT CÀ
Nguyễn Thị 3
Phượng CHUA
(Nồi TT, ghép mí)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
01005039-Đỗ BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Mai Nguyên 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1
Phương LƯỢNG CHÈ HƯƠNG P9 1213
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 Tủ sấy, lò nướng mini, 1
Thúy nồi TT
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
XUẤT BÁNH QUY BƠ
TG00000192- (Cân SÂ, trộn bột, lò 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc 3 nướng) 1 P8 7317
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
lò nướng)

BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN


01005023- XUẤT VÀ KIỂM TRA 11DHD 01010048
Nguyễn Thị Thu 5 CHẤT LƯỢNG NƯỚC 1 B1 2404
Huyền GIẢI KHÁT

BUỔI 3 : KIỂM TRA


01005023- CHẤT LƯỢNG ĐỒ HỘP
Nguyễn Thị Thu
Huyền,01005025 BUỔI 4 : SẢN XUẤT VÀ 12DHQ 01011002
3 KSCL SẢN PHẨM TÔM 1 TTP01 2401
-Trần Quyết
Thắng ĐÔNG LẠNH
(Tủ sấy, tủ đông)

01005033-Ngô 11DHT 01010050


Duy Anh Triết 3 PTD 0518
NCKH-KLTN 2
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

01006001-Lâm BÀI 3: KỸ THUẬT SẢN


Thế Hải 3 XUẤT CHẢ CÁ

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
01005039-Đỗ BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Mai Nguyên 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1
Phương LƯỢNG CHÈ HƯƠNG P1 1215
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005059-Hoàng 5 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Thị Trúc Quỳnh KIỂM SOÁT CHẤT PTD 1214
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 Tủ sấy, lò nướng mini, 1
nồi TT
Thúy

01005025-Trần 13DHQ 01010079


Quyết Thắng 3 Tủ sấy 1 TTP04 0613

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


XUẤT BÁNH QUY BƠ
TG00000192- 3 (Cân SÂ, trộn bột, lò 1 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc nướng) P7 7318
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
lò nướng)

01005057- BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN


Nguyễn Thị 5 XUẤT VÀ KIỂM TRA 1 11DHD 01010048
CHẤT LƯỢNG NƯỚC B2 2402
Phượng GIẢI KHÁT

11DHT 01011002
P3 1118

11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 2
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 2: KỸ THUẬT CHẾ
BIẾN TÔM PTO, PTO
01006001-Lâm NOBASHI, PTO XẺ 11DHC 01010049
2
Thế Hải BƯỚM VÀ PTO TẨM BTS 8802
BỘT ĐÔNG LẠNH
(Tủ cấp đông)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn LƯỢNG MÌ SỢI P3 1218
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 12DHQ 01011002
Thị Tuyết Mai 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 TTP01 2501
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG DỨA NƯỚC
ĐƯỜNG ĐÓNG HỘP
01005045-Đỗ BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHD 01011002
Vĩnh Long 3 1 B2 2205
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)
01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 2
Hoài
NCKH-KLTN 2
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

01005057- BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU 01010049


Nguyễn Thị 3 TỪ TRÁI CÂY + CNSX 1 10dhtp
Phượng RƯỢU TỪ TINH BỘT 8204

01010050
0526
đến 5/7/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
Nhận HC KLTN NCKH-KLTN

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành công nghệ MÌ
chế biến lương thực, trà, 01005039-Đỗ Mai 6 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Nguyên Phương SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
Thực hành công nghệ XUẤT BÁNH QUY BƠ
TG00000192- (Cân SÂ, trộn bột, lò
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 3 nướng)
kẹo (Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

Thực hành CNSX và kiểm 01005023-Nguyễn BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN
soát chất lượng rượu, Thị Thu Huyền 6 XUẤT VÀ KIỂM TRA CHẤT
bia, NGK LƯỢNG NƯỚC GIẢI KHÁT

BUỔI 3 : KIỂM TRA CHẤT


Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn LƯỢNG ĐỒ HỘP
chế biến và kiểm soát Thị Thu BUỔI 4 : SẢN XUẤT VÀ
chất lượng thịt, thủy sản Huyền,01005025- 4 KSCL SẢN PHẨM TÔM
và nước chấm, gia vị Trần Quyết Thắng ĐÔNG LẠNH
(Tủ sấy, tủ đông)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 3
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành công nghệ 01005039-Đỗ Mai MÌ
chế biến lương thực, trà, BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Nguyên Phương 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01005059-Hoàng 6 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Thị Trúc Quỳnh SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Nhập môn Công nghệ 01005030-Nguyễn


thực phẩm Thị Ngọc Thúy 3

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ XUẤT BÁNH QUY BƠ
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 3 (Cân SÂ, trộn bột, lò
kẹo Nguyễn Thị Cúc nướng)
(Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

Thực hành CNSX và kiểm BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN


soát chất lượng rượu, 01005057-Nguyễn 6 XUẤT VÀ KIỂM TRA CHẤT
Thị Phượng
bia, NGK LƯỢNG NƯỚC GIẢI KHÁT

01005023-Nguyễn BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu 3 thịt viên
và nước chấm, gia vị Huyền,01005025- (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
Trần Quyết Thắng ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
BÀI 2: SẢN XUẤT KHÔ CÁ
Thực hành công nghệ SX 01006004-Nguyễn SẶC VÀ KHÔ CÁ CHỈ VÀNG
sản phẩm thuỷ sản 2 TẨM GIA VỊ
truyền thống Văn Hiếu (Tủ đông, tủ sấy, cân SA,
ghép mí CK)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn
Bảo Toàn 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
cà phê, ca cao SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành công nghệ MÌ
chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chất lượng lương thực, Tuyết Mai 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
trà, cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG DỨA
NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
Thực hành công nghệ HỘP
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chất lượng dầu thực vật Long 4
và sản phẩm từ rau quả SOÁT CHẤT LƯỢNG
NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ 01005057-Nguyễn BUỔI 3+4: CNSX RƯỢU


sản xuất rượu, bia, nước 4 TỪ TRÁI CÂY + CNSX
giải khát Thị Phượng RƯỢU TỪ TINH BỘT

Thực hành đánh giá cảm 01005068-Trần


quan thực phẩm Đức Duy 2
2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi


1
1

2
1

1
1

2
1
1

1
0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 6
Linh
2
1

1
Nôi dung Hỗ trợ

NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
Tuần 14
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/8/2023 T2
G.403 ĐA PTSP thầy Đức

G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/9/2023 T3
G.403 ĐA PTSP thầy Đức

G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/10/2023 T4
G.403 ĐA PTSP thầy Đức

G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402 ĐA PTSP cô Hường
5/11/2023 T5
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404 ĐA PTSP cô Q.Anh
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402 ĐA PTSP cô Hường
5/12/2023 T6
G.403 ĐA PTSP thầy Đức

G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402 ĐA PTSP cô C.Phương
5/13/2023 T7
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404 ĐA PTSP cô C.Anh
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/14/2023 CN
G.403
5/14/2023 CN
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 5/8/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

Lò nướng, nồi TT, tủ sấy 1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Thanh 2

Lò nướng, nồi TT, tủ sấy 1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Lò nướng, nồi TT, tủ sấy 1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

Lò nướng, nồi TT, tủ sấy 1


1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

1
Lò nướng, nồi TT, tủ sấy

Hường NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

Lò nướng, nồi TT, tủ sấy 1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
đến 5/14/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

ĐA PTSP thầy Đức Lò nướng, nồi TT, tủ sấy

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác Thanh

ĐA PTSP thầy Đức Lò nướng, nồi TT, tủ sấy

Công tác khác Châu NCKH-KLTN


Công tác khác Tiên NCKH-KLTN
ĐA PTSP thầy Đức Lò nướng, nồi TT, tủ sấy

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN

ĐA PTSP cô C.Phương
ĐA PTSP cô Hường Lò nướng, nồi TT, tủ sấy
ĐA PTSP thầy Đức
ĐA PTSP cô Q.Anh

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác Hường NCKH-KLTN
ĐA PTSP cô Hường
ĐA PTSP thầy Đức Lò nướng, nồi TT, tủ sấy

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác

ĐA PTSP cô C.Phương Lò nướng, nồi TT, tủ sấy


ĐA PTSP thầy Đức
ĐA PTSP cô C.Anh

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1 ĐA PTSP thầy Đức

1
1
2

1 ĐA PTSP thầy Đức

1
1
1 ĐA PTSP thầy Đức

1
1

1 ĐA PTSP cô C.Phương

1 ĐA PTSP thầy Đức


ĐA PTSP cô Q.Anh

1
1
1
ĐA PTSP thầy Đức

1
1

1
1
Nôi dung Hỗ trợ

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
1

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 15
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 01010049 sản xuất đồ hộp thủy
6501 sản

Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP10 01011002 chế biến lương thực,
1223
trà, cà phê, ca cao

Thực hành công nghệ


01011002
G.302 11DHTP5 1209 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303

G.304

G.305

G.401
5/15/2023 T2
5/15/2023 T2

G.402

Thực hành CNSX và


01010048
11DHDB2 2405 kiểm soát chất lượng
G.403
rượu, bia, NGK

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP1 01011002
1115 chế biến thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

01010048 Thực hành chế biến sản


G.103 11DHCBTS
6502 phẩm rong biển
01011002 Thực hành công nghệ
G.301 11DHTP6 1210 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP1 chế biến lương thực,
1201 trà, cà phê, ca cao

G.303

G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


5/16/2023 T3 G.305 P01 0606 thực phẩm

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.401 P02 0611 thực phẩm

Thực hành công nghệ


11DHTPTD 01010049 sản xuất đường, bánh,
G.402 7315
kẹo

Thực hành CNSX và


01010048
G.403 11DHDB1 2401 kiểm soát chất lượng
rượu, bia, NGK
G.404

G.405
G.410

G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá


0531 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408
G.409

Thực hành công nghệ


01010048 chế biến lạnh đông
G.103 11DHCBTS 5101 thủy sản

Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP4 01011002 chế biến lương thực,
1226
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP10 chế biến lương thực,
1202 trà, cà phê, ca cao

G.303
Thực hành công nghệ
01011002 sản xuất và kiểm soát
G.304 11DHDB2 2202 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả

5/17/2023 T4

G.305

G.401

Thực hành công nghệ


01010049
G.402 11DHTP5 7320 sản xuất đường, bánh,
kẹo

G.403

Thực hành công nghệ


01011002 chế biến thịt, thủy sản
G.404 10dhtp 1131 và nước chấm, gia vị

Thực hành công nghệ


01011002 sản xuất và kiểm soát
G.405 11DHDB1 2101 chất lượng các sản
phẩm từ sữa
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP7
0515 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409

01010049 Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 6502 sản xuất đồ hộp thủy
sản
G.301

Thực hành công nghệ


01011002
11DHTP9 1221 chế biến lương thực,
G.302
trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0610 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP8 7312 sản xuất đường, bánh,
kẹo

5/18/2023 T5

Thực hành CNSX và


12DHQTT 01010048 kiểm soát chất lượng
G.402 P01 2301
đường, bánh kẹo

G.403
G.404
Thực hành công nghệ
01011002 sản xuất và kiểm soát
G.405 11DHDB1 chất lượng dầu thực
2201 vật và sản phẩm từ rau
quả

G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP5 0513 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

TH công nghệ SX sản


01010042
11DHCBTS 4602 phẩm thủy sản giá trị
G.103
gia tăng

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTPTD chế biến lương thực,
1222 trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP11 chế biến lương thực,
1203 trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304
5/19/2023 T6
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0614 thực phẩm
5/19/2023 T6

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.401 P04 0609 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP7 7311 sản xuất đường, bánh,
kẹo

G.403

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP3 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1118
và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác

01010048 Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS chế biến lạnh đông
5102 thủy sản

01011002 Thực hành công nghệ


chế biến lương thực,
G.301 11DHTP3 1218
trà, cà phê, ca cao
Thực hành công nghệ
12DHQTT 01011002 chế biến và kiểm soát
G.302 P01 2501 chất lượng lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
5/20/2023 T7

Thực hành công nghệ


01011002 sản xuất và kiểm soát
G.304 11DHDB2 2205 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả

G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410

01010050 Thực hành đánh giá


G.501 11DHTP8
0516 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302

01010049 Thực hành công nghệ


G.303 10dhtp 8204 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
G.304
G.305
G.401
5/21/2023 CN G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 5/15/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

BÀI 3: SẢN XUẤT ĐỒ


01005057-
Nguyễn Thị 3 HỘP CÁ NỤC SỐT CÀ 11DHC 01010042
Phượng CHUA BTS 4601
(Nồi TT, ghép mí)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ
01005031- 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn P10 1223
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P5 1209
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01011002
10dhtp 1502

11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321

BUỔI 3+4 (10 tiết):


KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
BIA + KIỂM TRA CHẤT
01005023- LƯỢNG RƯỢU
Nguyễn Thị Thu 3 KIỂM TRA CẢM QUAN 1 11DHD 01010048
B2 2405
Huyền VÀ ĐỘ CỒN CỦA BIA,
RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ
sấy, cân SA)

01005025-Trần
Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
Thắng,01005054- 3 thịt viên 1 10dhtp 01011002
Nguyễn Thị (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1130
Quỳnh Như ghép mí lon, TT ngang)

3 11DHT 01010050
PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

01006001-Lâm Bài 3. SẢN XUẤT AGAR 11DHC 01010049


3 TỪ RONG CÂU
Thế Hải (Tủ cấp đông) BTS 8801
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
01005039-Đỗ BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Mai Nguyên 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P6 1210
Phương LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
5 1
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT P1 1201
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01011002
10dhtp 1503

01030009-Vũ Thị 3 1
Hường
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 1
Thúy

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


XUẤT BÁNH QUY BƠ
01005040-Trần 3 (Cân SÂ, trộn bột, lò 1
Thị Cúc Phương nướng)
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
lò nướng)

01005057- BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN


XUẤT VÀ KIỂM TRA 11DHD 01010048
Nguyễn Thị 5 CHẤT LƯỢNG NƯỚC 1 B1 2401
Phượng GIẢI KHÁT
11DHT 01011002
P4 1108

3 11DHT 01010050
P9 0517

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

BÀI 3: KỸ THUẬT CHẾ


BIẾN MỰC ỐNG
01006001-Lâm NGUYÊN CON, ỐNG CẮT 11DHC 01010048
Thế Hải 3 KHOANH ĐÔNG LẠNH BTS 6501
IQF VÀ NGUYÊN
(Tủ cấp đông)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ
01005031- 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn P4 1226
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
5 1
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT P10 1202
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG RAU QUẢ
MUỐI CHUA
01005045-Đỗ BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHD 01011002
Vĩnh Long 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 B2 2202
LƯỢNG CHUỐI CHIÊN
GIÒN
(Thái lát RQ, cân PT, cân
sấy ẩm, bếp chiên
FriFri)

11DHT 01011002
P3 1107

13DHQ 01010079
TTP02 0607

BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN


XUẤT BÁNH QUY BƠ
01005068-Trần (Cân SÂ, trộn bột, lò
Đức Duy 3 nướng) 1
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
lò nướng)

01005023- BÀI 2: Sản xuất đồ hộp


Nguyễn Thị Thu
Huyền,01005025 thịt viên 11DHT 01011002
3 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1 P1 1101
-Trần Quyết
Thắng ghép mí lon, TT ngang)

BÀI 5: SẢN XUẤT & KSCL


KEM
BÀI 6: KIỂM TRA KẾT
01005030- THÚC HỌC PHẦN 11DHD 01011002
Nguyễn Thị Ngọc 5 (Cân PT, tủ sấy, TB làm 1 B1 2101
Thúy kem, đồng hóa nhũ
tương, bể ổn nhiệt, đo
pH, khuấy từ)
11DHT 01010050
3
P6 0514
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

01005057- BÀI 4: SẢN XUẤT CÁ


Nguyễn Thị 3 TRÍCH NGÂM DẦU
Phượng (Nồi TT, ghép mí)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005031- 1 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn KIỂM SOÁT CHẤT P9 1221
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 4 1
Thúy

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


TG00000192- XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc 4 (Cân SA, trộn bột, lò 1 P8 7317
nướng)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG ĐƯỜNG
01005068-Trần 1 BÀI 2: KIỂM TRA CHẤT 1 12DHQ 01010048
Đức Duy LƯỢNG ĐƯỜNG TTP01 2301
(Đo pH, tủ sấy, ép nước
mía, khuấy từ, phân
cực)
Bài 1. Sản xuất dầu dừa
01006007-Đào Bài 2. KIỂM TRA CHẤT 11DHD 01011002
1 LƯỢNG DẦU 1
Thị Tuyết Mai (Ép thủy lực, cân PT, tủ B1 2201
sấy, cân sấy ẩm)

01005033-Ngô 11DHT 01010050


Duy Anh Triết 4 PTD 0518
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Thanh NCKH-KLTN 2
BÀI 4: KỸ THUẬT SẢN
01006001-Lâm 4 XUẤT MỰC CẮT
Thế Hải KHOANH TẨM BỘT ĂN
LIỀN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005059-Hoàng KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
1 1
Thị Trúc Quỳnh LƯỢNG MÌ SỢI PTD 1222
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
1 1
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT PTD 1214
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01005030- Tủ sấy, lò nướng mini,


Nguyễn Thị Ngọc 4 1
Thúy nồi TT
01005025-Trần 4 Tủ sấy 1 13DHQ 01010079
Quyết Thắng TTP04 0613

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


TG00000192- XUẤT BÁNH BÔNG LAN 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc 4 (Cân SA, trộn bột, lò 1 P7 7318
nướng)

01005023-
Nguyễn Thị Thu
Huyền,01005025 4 BÀI 4: Sản xuất tôm 1 11DHT 01011002
đông lạnh P3 1118
-Trần Quyết
Thắng

11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

BÀI 3: KỸ THUẬT CHẾ


BIẾN MỰC ỐNG
01006001-Lâm NGUYÊN CON, ỐNG CẮT 11DHC 01010049
3
Thế Hải KHOANH ĐÔNG LẠNH BTS 8802
IQF VÀ NGUYÊN
(Tủ cấp đông)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
01005031- BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
5 KIỂM SOÁT CHẤT 1
Nguyễn Bảo Toàn LƯỢNG CHÈ HƯƠNG P3 1218
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào 5 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 12DHQ 01011002
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT TTP01 2501
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG RAU QUẢ
MUỐI CHUA
01005045-Đỗ BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHD 01011002
Vĩnh Long 5 KIỂM SOÁT CHẤT 1 B2 2205
LƯỢNG CHUỐI CHIÊN
GIÒN
(Thái lát RQ, cân PT, cân
sấy ẩm, bếp chiên
FriFri)

01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 3
Hoài
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN

01005057- xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT 01010049


Nguyễn Thị 5 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO 1 10dhtp 8204
Phượng HÒA CO2
01010050
0526
đến 5/21/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

TH công nghệ SX sản


phẩm thủy sản giá trị gia 01006001-Lâm 3 BÀI 3: KỸ THUẬT SẢN
tăng Thế Hải XUẤT CHẢ CÁ

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH

Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn 6 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Bảo Toàn SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ PHÊ
01006007-Đào Thị BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Tuyết Mai 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT DỨA


01005045-Đỗ Vĩnh NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
sản xuất dầu thực vật Long 3 HỘP
và chế biến rau quả (Nồi TT)

Thực hành công nghệ


sản xuất đường, bánh, 01005008-Huỳnh 3 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
Thị Lê Dung XUẤT KẸO CỨNG
kẹo
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
Thực hành công nghệ XUẤT BÁNH QUY BƠ
01005068-Trần (Cân SÂ, trộn bột, lò
sản xuất đường, bánh, 3
kẹo Đức Duy nướng)
(Cân sấy ẩm, trộn bột, lò
nướng)

BUỔI 3+4 (10 tiết): KIỂM


TRA CHẤT LƯỢNG BIA +
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Thực hành CNSX và kiểm
soát chất lượng rượu, 01005023-Nguyễn
Thị Thu Huyền 4 RƯỢU
KIỂM TRA CẢM QUAN VÀ
bia, NGK
ĐỘ CỒN CỦA BIA, RƯỢU
(Đo quang, ly tâm, tủ sấy,
cân SA)

01005025-Trần
Thực hành công nghệ Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
chế biến thịt, thủy sản Thắng,01005054- 3 thịt viên
và nước chấm, gia vị Nguyễn Thị Quỳnh (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
Như ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy 3


quan thực phẩm Linh
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
BÀI 3: SẢN XUẤT MỰC
Thực hành công nghệ SX 01006004-Nguyễn KHÔ TẨM GIA VỊ
sản phẩm thuỷ sản 3
truyền thống Văn Hiếu (Tủ đông, tủ sấy, cân SA,
ghép mí CK)
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH

Thực hành công nghệ 01005039-Đỗ Mai BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Nguyên Phương 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ 01006007-Đào Thị BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 6
cà phê, ca cao Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

BÀI 6: SẢN XUẤT CHUỐI


Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh CHIÊN GIÒN
sản xuất dầu thực vật Long 6 (Thái lát RQ, cân SA, bếp
và chế biến rau quả
chiên)

Thực hành CNSX và kiểm BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN


01005057-Nguyễn
soát chất lượng rượu, Thị Phượng 6 XUẤT VÀ KIỂM TRA CHẤT
bia, NGK LƯỢNG NƯỚC GIẢI KHÁT
BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 2 thịt viên
và nước chấm, gia vị Thị Quỳnh Như (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm 3


quan thực phẩm

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

Bài 3. SẢN XUẤT AGAR TỪ


Thực hành chế biến sản 01006018-Hoàng RONG CÂU
phẩm rong biển Thái Hà 3
(Tủ cấp đông)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành công nghệ MÌ
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn 6 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Bảo Toàn SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ 01006007-Đào Thị BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 6
cà phê, ca cao Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG RAU
Thực hành công nghệ QUẢ MUỐI CHUA
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chất lượng dầu thực vật Long 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG
và sản phẩm từ rau quả CHUỐI CHIÊN GIÒN
(Thái lát RQ, cân PT, cân
sấy ẩm, bếp chiên FriFri)

Thực hành công nghệ 01005054-Nguyễn


chế biến thịt, thủy sản Thị Quỳnh Như 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị


3
thực phẩm Hường

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn
Dũng 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


TRA CHẤT LƯỢNG SỮA
Thực hành công nghệ CHUA
sản xuất và kiểm soát 01005030-Nguyễn BÀI 3: SẢN XUẤT & KSCL
chất lượng các sản Thị Ngọc Thúy 6 SỮA THANH TRÙNG
phẩm từ sữa (Cân pt, tủ sấy, Đh nhũ
tương, bể ON, tủ ấm, nồi
TT)
Thực hành đánh giá cảm
quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ PHÊ
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn
Bảo Toàn 2 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ TG00000192- XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 4 (Cân SA, trộn bột, lò
kẹo nướng)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG
Thực hành CNSX và kiểm ĐƯỜNG
soát chất lượng đường, 01005068-Trần
Đức Duy 2 BÀI 2: KIỂM TRA CHẤT
bánh kẹo LƯỢNG ĐƯỜNG
(Đo pH, tủ sấy, ép nước
mía, khuấy từ, phân cực)
Bài 1. Sản xuất dầu dừa
Thực hành công nghệ Bài 2. KIỂM TRA CHẤT
sản xuất và kiểm soát 01006007-Đào Thị
2 LƯỢNG DẦU
chất lượng dầu thực vật Tuyết Mai (Ép thủy lực, cân PT, tủ
và sản phẩm từ rau quả sấy, cân sấy ẩm)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 4
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác Trung NCKH-KLTN
Công tác khác Thanh NCKH-KLTN

BÀI 3: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN


Thực hành công nghệ 01005059-Hoàng MỰC ỐNG NGUYÊN CON,
chế biến lương thực, trà, 2 ỐNG CẮT KHOANH ĐÔNG
cà phê, ca cao Thị Trúc Quỳnh LẠNH IQF VÀ NGUYÊN
(Tủ cấp đông)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ 01005059-Hoàng BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 2
cà phê, ca cao Thị Trúc Quỳnh SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)
Nhập môn Công nghệ 01005030-Nguyễn 4
thực phẩm Thị Ngọc Thúy

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


Thực hành công nghệ TG00000192- XUẤT BÁNH BÔNG LAN
sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 4 (Cân SA, trộn bột, lò
kẹo nướng)

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn


chế biến thịt, thủy sản Thị Thu 4 BÀI 4: Sản xuất tôm đông
Huyền,01005025- lạnh
và nước chấm, gia vị Trần Quyết Thắng

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ SX 01006004-Nguyễn BÀI 3: SẢN XUẤT MỰC


KHÔ TẨM GIA VỊ
sản phẩm thuỷ sản 3
truyền thống Văn Hiếu (Tủ đông, tủ sấy, cân SA,
ghép mí CK)

BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn MÌ
chế biến lương thực, trà, BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Bảo Toàn 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao
HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
Thực hành công nghệ PHÊ
chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị 6 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chất lượng lương thực, Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
trà, cà phê, ca cao CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG RAU
Thực hành công nghệ QUẢ MUỐI CHUA
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chất lượng dầu thực vật Long 6 SOÁT CHẤT LƯỢNG
và sản phẩm từ rau quả CHUỐI CHIÊN GIÒN
(Thái lát RQ, cân PT, cân
sấy ẩm, bếp chiên FriFri)

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành công nghệ 01005057-Nguyễn xBUỔI 5+6: SẢN XUẤT


sản xuất rượu, bia, nước Thị Phượng 6 NƯỚC GIẢI KHÁT BÃO
giải khát HÒA CO2
Thực hành đánh giá cảm 01005068-Trần
quan thực phẩm Đức Duy 3
/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1
1

1
1
1

1
Thực hành công nghệ 01005068-
1 11DHTP8 0101100 chế biến thịt, thủy sản và Trần Đức 6
21129 nước chấm, gia vị Duy

01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm
00533 quan thực phẩm Lê Thùy 6
Linh
1
1

1
1

1
1
1

1
1
1
2

1
1

1
1

1
1

1
1

1
Nôi dung Hỗ trợ
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 6: Sản xất sốt
ướp thịt nướng

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
Tuần 16
SÁNG

Ngày trong thángThứ Phòng Lớp Nhóm Môn học

Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 01010049 sản xuất đồ hộp thủy
6501 sản

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP11 1216 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP7 1211 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303

G.304
5/22/2023 T2

G.305

G.401
G.402

G.403

Thực hành công nghệ


G.404 11DHTP1 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1115 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409

G.103 11DHCBTS 01010048 Thực hành chế biến sản


6502 phẩm rong biển

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP5 1219 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao
Thực hành công nghệ
G.302 11DHTP6 01011002 chế biến lương thực,
1227 trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0606 thực phẩm
5/23/2023 T3
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.401 P02 0611 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTPTD 7315 sản xuất đường, bánh,
kẹo

G.403

G.404

Thực hành công nghệ


sản xuất và kiểm soát
01011002 chất lượng dầu thực
G.405 11DHDB1 2204
vật và sản phẩm từ rau
quả

G.410

G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá


0531 cảm quan thực phẩm

G.407 Công tác khác


G.408
G.409
Thực hành công nghệ
G.103 11DHCBTS 01010048 chế biến lạnh đông
5101 thủy sản

01011002 Thực hành công nghệ


G.301 11DHTP13 chế biến lương thực,
1217 trà, cà phê, ca cao

01011002 Thực hành công nghệ


G.302 11DHTP4 chế biến lương thực,
1208 trà, cà phê, ca cao

G.303
5/24/2023 T4 G.304

G.305

G.401

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP5 7320 sản xuất đường, bánh,
kẹo

G.403
Thực hành công nghệ
G.404 10dhtp 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1131 và nước chấm, gia vị

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP7 0515 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Rà soát TKB HKI 23-24
G.409

Thực hành công nghệ


01010049
11DHCBTS 6502 sản xuất đồ hộp thủy
G.103
sản

G.301

Thực hành công nghệ


11DHTP9 01011002 chế biến lương thực,
G.302 1221 trà, cà phê, ca cao

G.303
G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0610 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.401 11DHTP8 7312 sản xuất đường, bánh,
kẹo
5/25/2023 T5
5/25/2023 T5

Thực hành CNSX và


12DHQTT 01010048
G.402 P01 2301 kiểm soát chất lượng
đường, bánh kẹo

G.403
G.404

Thực hành công nghệ


sản xuất và kiểm soát
01011002
G.405 11DHDB1 2201 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả

G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP5 0513 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409

01010042 TH công nghệ SX sản


G.103 11DHCBTS 4602 phẩm thủy sản giá trị
gia tăng

Thực hành công nghệ


01011002
11DHTP11 1203 chế biến lương thực,
G.301
trà, cà phê, ca cao
01011002 Thực hành công nghệ
G.302 11DHTPTD 1222 chế biến lương thực,
trà, cà phê, ca cao

G.303
5/26/2023 T6
G.304

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.305 P01 0614 thực phẩm

13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ


G.401 P04 0609 thực phẩm

01010049 Thực hành công nghệ


G.402 11DHTP7 sản xuất đường, bánh,
7311 kẹo
G.403

G.404

G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409

01010048 Thực hành công nghệ


G.103 11DHCBTS 5102 chế biến lạnh đông
thủy sản
Thực hành công nghệ
G.301 11DHTP7 01011002 chế biến lương thực,
1220
trà, cà phê, ca cao

5/27/2023 T7
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/28/2023 CN G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 5/22/2023
SÁNG

GV Buổi Nôi dung Hỗ trợ Lớp Nhóm

01005057- BÀI 4: SẢN XUẤT CÁ


Nguyễn Thị 4 TRÍCH NGÂM DẦU 11DHC 01010042
Phượng (Nồi TT, ghép mí) BTS 4601

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 1 LƯỢNG MÌ SỢI 1 P11 1216
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005039-Đỗ BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Mai Nguyên 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 P7 1211
Phương
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

10dhtp 01011002
1502

11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321

11DHD 01010048
B2 2405

01005025-Trần
Quyết BÀI 4: Sản xuất tôm
Thắng,01005054- 4 10dhtp 01011002
Nguyễn Thị đông lạnh 1130
Quỳnh Như

4 11DHT 01010050
PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

Bài 4. SẢN XUẤT


01006001-Lâm 4 CARRAGEENAN TỪ 11DHC 01010049
Thế Hải RONG SỤN BTS 8801
(Tủ cấp đông)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn 1 LƯỢNG MÌ SỢI 1 P5 1219
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01005069-
Nguyễn Hoàng 1 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Anh KIỂM SOÁT CHẤT P6 1227
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

01030009-Vũ Thị
Hường 4 Lò nướng mini, tủ sấy 1

01005030-
Trộn bột, lò nướng, nồi
Nguyễn Thị Ngọc 4 TT, vi ba 1
Thúy

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005040-Trần XUẤT BÁNH BÔNG LAN
Thị Cúc Phương 4 (Cân SA, trộn bột, lò 1
nướng)

11DHT 01011002
P4 1108

Bài 1. Sản xuất dầu dừa


Bài 2. KIỂM TRA CHẤT
01005045-Đỗ LƯỢNG DẦU 11DHD 01011002
Vĩnh Long 1 1 B1 2204
(Ép thủy lực, cân PT, tủ
sấy, cân sấy ẩm)

4 11DHT 01010050
P9 0517

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 4: KỸ THUẬT CHẾ
BIẾN MỰC CẮT TRÁI
01006001-Lâm 4 THÔNG ĐÔNG LẠNH 11DHC 01010048
Thế Hải IQF BTS 6501
(Tủ cấp đông)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- KIỂM SOÁT CHẤT 11DHT 01011002
1 1
Nguyễn Bảo Toàn LƯỢNG MÌ SỢI P13 1217
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG CÀ PHÊ
01006007-Đào BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
1 1
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT P4 1208
LƯỢNG SÔ CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe,
xay cfe, nghiền ca cao)

11DHT 01011002
P3 1107

13DHQ 01010079
TTP02 0607

BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN


01005068-Trần XUẤT BÁNH BÔNG LAN
Đức Duy 4 (Cân SA, trộn bột, lò 1
nướng)
01005023-
Nguyễn Thị Thu
Huyền,01005025 4 BÀI 4: Sản xuất tôm 1 11DHT 01011002
-Trần Quyết đông lạnh P1 1101
Thắng

11DHT 01010050
4 P6 0514
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

01005057- BÀI 5: SẢN XUẤT ĐỒ


Nguyễn Thị 4 HỘP NGHÊU KHÔNG
Phượng GIA VỊ
(Nồi TT, ghép mí)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn LƯỢNG MÌ SỢI P9 1221
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 5 1
Thúy

TG00000192- BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


Nguyễn Thị Cúc 5 XUẤT KẸO MỀM 1 P8 7317
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
XUẤT VÀ KIỂM SOÁT
01005068-Trần CHẤT LƯỢNG KẸO 12DHQ 01010048
Đức Duy 3 BÀI 4: KIỂM TRA CHẤT 1 TTP01 2301
LƯỢNG KẸO
(Tủ sấy, khuấy từ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG DỨA NƯỚC
ĐƯỜNG ĐÓNG HỘP
01006007-Đào 11DHD 01011002
Thị Tuyết Mai 3 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 1 B1 2201
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)

01005033-Ngô 11DHT 01010050


Duy Anh Triết 5 PTD 0518
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

01006001-Lâm BÀI 5: KỸ THUẬT SẢN


Thế Hải 5 XUẤT CHẢ GIÒ HẢI SẢN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ


KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai LƯỢNG MÌ SỢI P11 1203
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG BÁNH MÌ
01005059-Hoàng BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 11DHT 01011002
Thị Trúc Quỳnh 3 KIỂM SOÁT CHẤT 1 PTD 1222
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
tủ ủ, lò nướng, xay
inox)

01005030-
Tủ sấy, lò nướng mini,
Nguyễn Thị Ngọc 5 nồi TT 1
Thúy

01005025-Trần 13DHQ 01010079


Quyết Thắng 5 Tủ sấy 1 TTP04 0613

TG00000192- BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN 11DHT 01010049


5 1
Nguyễn Thị Cúc XUẤT KẸO MỀM P7 7318

11DHT 01011002
P3 1118

11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1

BÀI 4: KỸ THUẬT CHẾ


01006001-Lâm BIẾN MỰC CẮT TRÁI 11DHC 01010049
Thế Hải 4 THÔNG ĐÔNG LẠNH BTS 8802
IQF
(Tủ cấp đông)
BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01005031- 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 11DHT 01011002
Nguyễn Bảo Toàn LƯỢNG MÌ SỢI P7 1220
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì, tủ sấy)

NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

01010050
0526
đến 5/28/2023
CHIỀU

Môn học GV Buổi Nôi dung

TH công nghệ SX sản BÀI 4: KỸ THUẬT SẢN


phẩm thủy sản giá trị gia 01006001-Lâm 4 XUẤT MỰC CẮT KHOANH
tăng Thế Hải TẨM BỘT ĂN LIỀN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
chế biến lương thực, trà, Bảo Toàn 2 SỢI
cà phê, ca cao (Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ 01005039-Đỗ Mai BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Nguyên Phương 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
cà phê, ca cao
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

BÀI 4: SẢN XUẤT NECTAR


Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh XOÀI
sản xuất dầu thực vật 4
Long (Đồng hóa huyền phù, nồi
và chế biến rau quả TT)

Thực hành công nghệ


01005008-Huỳnh BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 4 XUẤT KẸO MỀM
kẹo
BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005068-Trần 4 XUẤT BÁNH BÔNG LAN
kẹo Đức Duy (Cân SA, trộn bột, lò
nướng)

Thực hành CNSX và kiểm BUỔI 5: SẢN XUẤT VÀ


soát chất lượng rượu, 01005023-Nguyễn 5 KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
bia, NGK Thị Thu Huyền NƯỚC GIẢI KHÁT

01005025-Trần
Thực hành công nghệ Quyết BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Thắng,01005054- 4
và nước chấm, gia vị Nguyễn Thị Quỳnh lạnh
Như

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy 4


quan thực phẩm Linh
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
BÀI 4: SẢN XUẤT MẮM
Thực hành công nghệ SX
sản phẩm thuỷ sản 01006004-Nguyễn 4 NÊM VÀ MẮM CÁ LÓC
truyền thống Văn Hiếu (Tủ đông, tủ sấy, cân SA,
ghép mí CK)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
chế biến lương thực, trà, Bảo Toàn 2 SỢI
cà phê, ca cao (Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)
BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01005069-Nguyễn 2 BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
cà phê, ca cao Hoàng Anh SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ


01005054-Nguyễn
chế biến thịt, thủy sản Thị Quỳnh Như 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ
và nước chấm, gia vị

Bài 1. Sản xuất dầu dừa


Thực hành công nghệ Bài 2. KIỂM TRA CHẤT
sản xuất và kiểm soát 01005045-Đỗ Vĩnh LƯỢNG DẦU
chất lượng dầu thực vật Long 2
và sản phẩm từ rau quả (Ép thủy lực, cân PT, tủ
sấy, cân sấy ẩm)

Thực hành đánh giá cảm 4


quan thực phẩm

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
Bài 4. SẢN XUẤT
Thực hành chế biến sản 01006018-Hoàng 4 CARRAGEENAN TỪ RONG
phẩm rong biển Thái Hà SỤN
(Tủ cấp đông)

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ 01005031-Nguyễn SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
chế biến lương thực, trà, 2
cà phê, ca cao Bảo Toàn SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

BÀI 5: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG CÀ
PHÊ
Thực hành công nghệ 01006007-Đào Thị BÀI 6: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 2
cà phê, ca cao Tuyết Mai SOÁT CHẤT LƯỢNG SÔ
CÔ LA
(Cân sấy ẩm, rang cfe, xay
cfe, nghiền ca cao)

Thực hành công nghệ


chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 4 BÀI 4: Sản xuất tôm đông
và nước chấm, gia vị Thị Quỳnh Như lạnh

Nhập môn Công nghệ 01030009-Vũ Thị


thực phẩm Hường 4 Lò nướng mini
Thực hành công nghệ
chế biến thịt, thủy sản 01006013-Lê Doãn 4 BÀI 4: Sản xuất tôm đông
và nước chấm, gia vị Dũng lạnh

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
cà phê, ca cao Bảo Toàn SỢI
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

Thực hành công nghệ TG00000192- BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN


sản xuất đường, bánh, Nguyễn Thị Cúc 5 XUẤT KẸO MỀM
kẹo
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
Thực hành CNSX và kiểm XUẤT VÀ KIỂM SOÁT
01005068-Trần CHẤT LƯỢNG KẸO
soát chất lượng đường, Đức Duy 4 BÀI 4: KIỂM TRA CHẤT
bánh kẹo LƯỢNG KẸO
(Tủ sấy, khuấy từ)

BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG DỨA
Thực hành công nghệ NƯỚC ĐƯỜNG ĐÓNG
HỘP
sản xuất và kiểm soát 01006007-Đào Thị
chất lượng dầu thực vật Tuyết Mai 4 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
và sản phẩm từ rau quả SOÁT CHẤT LƯỢNG
NECTAR XOÀI
(Ép trái cây CN, nồi TT,
đồng hóa HP)

Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy


quan thực phẩm Linh 5
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM


SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
Thực hành công nghệ
chế biến lương thực, trà, 01006007-Đào
Tuyết Mai
Thị 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
SỢI
cà phê, ca cao
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)
BÀI 2: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG BÁNH

Thực hành công nghệ 01005059-Hoàng BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, Thị Trúc Quỳnh 4 SOÁT CHẤT LƯỢNG CHÈ
cà phê, ca cao HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột, tủ
ủ, lò nướng, xay inox)

Nhập môn Công nghệ 01005030-Nguyễn


thực phẩm Thị Ngọc Thúy 5 Lò nướng

Thực hành công nghệ TG00000192- BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN


sản xuất đường, bánh, 5
kẹo Nguyễn Thị Cúc XUẤT KẸO MỀM

Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 5: Sản xuất đồ hộp cá


chế biến thịt, thủy sản Thị Thu 5 sốt cà
Huyền,01005025- (Xay tỏi ớt, ghép mí lon,
và nước chấm, gia vị Trần Quyết Thắng TT ngang)

Thực hành đánh giá cảm


quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN

BÀI 4: SẢN XUẤT MẮM


Thực hành công nghệ SX 01006004-Nguyễn NÊM VÀ MẮM CÁ LÓC
sản phẩm thuỷ sản Văn Hiếu 4 (Tủ đông, tủ sấy, cân SA,
truyền thống
ghép mí CK)
BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
SOÁT CHẤT LƯỢNG GẠO
TRẮNG
Thực hành công nghệ BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ KIỂM
chế biến lương thực, trà, 01005031-Nguyễn 2 SOÁT CHẤT LƯỢNG MÌ
Bảo Toàn SỢI
cà phê, ca cao (Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt mì,
tủ sấy)

Công tác khác NCKH-KLTN


Công tác khác NCKH-KLTN

Thực hành đánh giá cảm 01005068-Trần


quan thực phẩm Đức Duy 4
/2023
TỐI

Hỗ trợ Lớp Nhóm Môn học GV Buổi

1
1

1
1

1
1

01006005-
11DHTP8 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị
00516 quan thực phẩm 4
Ngọc Hoài

1
1
1

1
1

1
1

1
Thực hành công nghệ 01005068-
0101004
1 11DHTP1 97328 sản xuất đường, bánh, Trần Đức 6
kẹo Duy

1
1

1
1

1
1
1
Nôi dung Hỗ trợ
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 6: CÔNG NGHỆ
SẢN XUẤT KẸO 1
CỨNG

NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN

You might also like