Professional Documents
Culture Documents
Lich SV Ho Tro Ptn-Hkii 2022-2023
Lich SV Ho Tro Ptn-Hkii 2022-2023
SÁNG
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
2/6/2023 T2
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/7/2023 T3 G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
2/8/2023 T4
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/9/2023 T5
G.405
G.410
G.501
2/10/2023 T6
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/11/2023 T7 G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0525 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
2/12/2023 CN
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH LÀM VIỆC
Từ 2/6/2023
SÁNG
01011002
10dhtp
2002
01030002-Lê
Quỳnh Anh 1
Trực KL-NCKH 407
Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 408
đến 2/12/2023
CHIỀU
Thực hành thiết kế và 01005039-Đỗ Mai BUỔI 1: KIỂM TRA CHẤT
kiểm tra bao bì thực 1
phẩm Nguyên Phương LƯỢNG BAO BÌ KIM LOẠI
Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
12
01006005-
12 10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 1
00523 quan thực phẩm Ngọc Hoài
Công tác khác
Công tác khác
1
Công tác khác
Công tác khác
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
2/13/2023 T2 G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
2/14/2023 T3
G.404
G.405
2/14/2023 T3
G.410
G.501
G.304
G.305
G.401
G.402
2/15/2023 T4
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.501
2/17/2023 T6
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/18/2023 T7 G.405
G.410
01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Hoài
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2
01011002
10dhtp 1501
01011002
10dhtp 2002
01030002-Lê 2
Quỳnh Anh
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
đến 2/19/2023
CHIỀU
Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 1: KHAI THÁC DẦU
sản xuất dầu thực vật Long 1 THÔ
và chế biến rau quả (Tủ sấy)
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 2
00523 quan thực phẩm
Ngọc Hoài
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1
1 Công tác khác
Công tác khác
Công tác khác
Công tác khác
Nôi dung Trực
G.301
G.303
G.304
G.305
G.401
2/20/2023 T2 G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.303
G.304
G.305
2/22/2023 T4
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.501
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
2/24/2023 T6
G.402
2/24/2023 T6
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/25/2023 T7 G.405
G.410
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 2/20/2023
SÁNG
01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 2
Hoài
Thanh Trực KL-NCKH 407 1
Trung Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
01011002
10dhtp 1501
10dhtp 01011002
2002
01030002-Lê
Quỳnh Anh 3
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
01005023- 01010049
Nguyễn Thị Thu 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 10dhtp 8201
Huyền
01005057-
01010049
Nguyễn Thị 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 8203
Phượng
01030002-Lê
Quỳnh Anh 1
đến 2/26/2023
CHIỀU
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 3
00523 quan thực phẩm
Ngọc Hoài
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2 nam, 3
nữ
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
2/27/2023 T2
G.405
G.410
2/28/2023 T3
2/28/2023 T3
G.410
G.501
G.304
G.305
G.401
3/1/2023 T4 G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.404
G.405
G.410
G.501
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
3/4/2023 T7 G.405
G.410
G.304
G.305
G.401
G.402
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 2/27/2023
SÁNG
01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 3
Hoài
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Thanh 2
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
Hường 2
10dhtp 01011002
1501
10dhtp 01011002
2002
01030002-Lê 4
Quỳnh Anh
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
01030002-Lê
Quỳnh Anh 2
đến 3/5/2023
CHIỀU
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 3
00527 quan thực phẩm Linh
1
1 Công tác khác
2 Công tác khác
2
Thực hành thiết kế và 01005039-
0101100 Đỗ Mai
11DHLTP2 kiểm tra bao bì thực 2
22001 phẩm Nguyên
Phương
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1
1 Công tác khác
Công tác khác
2
1
1
1 Công tác khác
2 Công tác khác
2
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
G.301
G.302
G.303
G.304
G.405
G.410
G.405
G.410
G.304
G.305
G.403
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
3/9/2023 T5
G.402
3/9/2023 T5
G.403
G.405
G.410
G.302
G.303
G.304
G.405
G.410
G.501 11DHNA2 01010050 Thực hành đánh giá
0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
3/11/2023 T7 G.403
3/11/2023 T7
G.405
G.410
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.404
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/6/2023
SÁNG
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Thúy
01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 4 11DHT 01010050
Hoài P13 0509
01011002
10dhtp 1501
11DHT 01011002
P2 1106
11DHT 01011002
P10 1102
01011002
10dhtp
2002
01005043-Phan 01010049
Thị Hồng Liên 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 8202
01011002
1129
01030002-Lê
Quỳnh Anh 3
đến 3/12/2023
CHIỀU
Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Dũng 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị
Thực hành công nghệ 01005068-Trần BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản 1
và nước chấm, gia vị Đức Duy nguyên liệu thịt, thủy sản
Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản 1
và nước chấm, gia vị Dũng nguyên liệu thịt, thủy sản
Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị
Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 1: Kiểm tra chất lượng
chế biến thịt, thủy sản Dũng 1 nguyên liệu thịt, thủy sản
và nước chấm, gia vị
Thực hành CNSX và kiểm 01005023-Nguyễn BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN
soát chất lượng rượu, 2 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK Thị Thu Huyền RƯỢU
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 4
00527 quan thực phẩm Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 5
00523 quan thực phẩm Ngọc Hoài
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.405
G.410
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.405
G.410
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.403
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.402
3/16/2023 T5 13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.403 2 0604 thực phẩm
G.404
G.405
G.410
G.302
G.303
G.304
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP1 01010049 sản xuất đường, bánh,
7328 kẹo
G.405
G.410
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.404
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/13/2023
SÁNG
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 2 1
Thúy
11DHT 01010050
2
P3 0511
01011002
10dhtp 1501
11DHT 01011002
P2 1106
11DHT 01010050
2 P10 0506
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
11DHT 01011002
P10 1102
11DHT 01011002
P7 1111
11DHT 01010050
P2 0510
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
BÀI 2: CÔ ĐẶC VÀ KẾT
01005068-Trần 2 TINH TRONG SẢN XUẤT 1 11DHT 01010049
Đức Duy ĐƯỜNG P10 7302
(đo pH, đo phân cực)
01011002
1129
01030002-Lê
Quỳnh Anh 4
đến 3/19/2023
CHIỀU
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1 Công tác khác
2 Công tác khác
1
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
Công tác khác
Công tác khác
Nôi dung Hỗ trợ
G.301
G.302
G.303
G.304
G.405
G.410
3/21/2023 T3
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.403 P03 0612 thực phẩm
G.405
G.410
G.305
3/22/2023 T4
G.403
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP2 01010049 sản xuất đường, bánh,
7306 kẹo
3/23/2023 T5 G.402
G.404
G.405
G.410
G.303
G.304
3/24/2023 T6
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP13 01010049 sản xuất đường, bánh,
7324 kẹo
3/24/2023 T6
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
3/25/2023 T7
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP10 01010049 sản xuất đường, bánh,
7327 kẹo
3/25/2023 T7
G.403
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0522 cảm quan thực phẩm
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/20/2023
SÁNG
01005023-
Nguyễn Thị Thu 3 1 11DHT 01011002
Huyền P12 1104
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 1
Thúy
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 1 13DHD 01010079
Thúy B01 0605
01005054-
Nguyễn Thị 3 1
Quỳnh Như
11DHT 01010050
3 P3 0511
11DHT 01011002
P2 1106
11DHT 01010050
3 P10 0506
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
11DHT 01011002
P10 1102
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
01005008-Huỳnh 3 XUẤT BÁNH QUY BƠ 1 11DHT 01010049
Thị Lê Dung (Cân sấy ẩm, trộn bột, PTD 7314
lò nướng)
11DHT 01011002
P7 1111
11DHT 01010050
P2 0510
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
01005025-Trần
Quyết Thắng 3 BÀI 3: Sản xuất giò thủ 1
11DHN 01010050
A1 0519
01011002
1129
01030002-Lê
Quỳnh Anh 5
đến 3/26/2023
CHIỀU
01006005-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00524 quan thực phẩm Nguyễn Thị 1
Ngọc Hoài
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00528 quan thực phẩm Lê Thùy 1
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 1
Linh
G.302
G.303
G.304
3/27/2023 T2
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G103
G.302
G.303
G.304
G.305
G.405
G.410
G.501 11DHTP12 01010050 Thực hành đánh giá
0508 cảm quan thực phẩm
G.303
G.304
G.305
3/29/2023 T4
G.403
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.302
G.303
G.304
G.305
G.402
13DHDB0 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.403 2 0604 thực phẩm
G.404
G.405
G.410
G.303
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
4/1/2023 T7
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP10 01010049 sản xuất đường, bánh,
7327 kẹo
4/1/2023 T7
G.403
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
4/2/2023 CN
4/2/2023 CN
G.410
G.501
G.407 Phục vụ tuyển sinh
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 3/27/2023
SÁNG
01005023-
11DHT 01011002
Nguyễn Thị Thu 4 1 P12 1104
Huyền
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 4 4 1
Thúy
01011002
10dhtp 1503
11DHT 01011002
P2 1106
11DHT 01010050
4 P10 0506
Trực KL-NCKH 407 1
Trực KL-NCKH 408 1
Trực KL-NCKH 408
11DHT 01011002
P10 1102
11DHT 01011002
P7 1111
11DHN 01010050
A1 0519
01011002
2503
01011002
1129
BÀI 5: SẢN XUẤT & KSCL
KEM
BÀI 6: KIỂM TRA KẾT
01005054-
Nguyễn Thị 5 THÚC HỌC PHẦN 1 01011002
Quỳnh Như (Cân PT, tủ sấy, TB làm 1401
kem, đồng hóa nhũ
tương, bể ổn nhiệt, đo
pH)
Trung
đến 4/2/2023
CHIỀU
Thực hành công nghệ 01005068-Trần BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 4 lạnh
và nước chấm, gia vị (tủ cấp đông (thủy sản))
Thực hành đánh giá cảm 01005044-Lê Thùy
quan thực phẩm Linh 4
Công tác khác Trực KL-NCKH 407
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Công tác khác Trực KL-NCKH 408
Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 1: KHAI THÁC DẦU
sản xuất dầu thực vật Long 1 THÔ
và chế biến rau quả (Tủ sấy)
Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 4 lạnh
và nước chấm, gia vị (tủ cấp đông (thủy sản))
Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản 4 lạnh
và nước chấm, gia vị Dũng (tủ cấp đông (thủy sản))
Thực hành công nghệ 01005023-Nguyễn BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Thị Thu Huyền 4 lạnh
và nước chấm, gia vị (tủ cấp đông (thủy sản))
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 2
00524 quan thực phẩm Ngọc Hoài
1
1 Công tác khác Trung
2 Công tác khác
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
1
1
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 2
Linh
1
1 Công tác khác
Công tác khác
1
1
G.302
G.303
G.304
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G103
G.302
G.303
G.304
G.305
G.405
G.410
G.303
G.304
4/5/2023 T4
G.305
G.405
G.410
G.501 11DHNA2 01010050 Thực hành đánh giá
0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.302
G.303
G.304
G.305
G.404
G.405
G.410
G.303
G.405
G.410
G.501 11DHNA2 01010050 Thực hành đánh giá
0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
4/9/2023 CN G.404
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/3/2023
SÁNG
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 5 5 1
Thúy
11DHT 01010050
P13 0509
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
01006007-Đào
3 BÀI 3: SẢN XUẤT MÌ SỢI 1
Thị Tuyết Mai
01011002
10dhtp 1503
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 13DHD 01010079
5 5 1 B01 0605
Thúy
11DHT 01010050
5 P3 0511
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01005039-Đỗ
Mai Nguyên 3 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Phương KIỂM SOÁT CHẤT P8 1212
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)
11DHT 01011002
P2 1106
5 11DHT 01010050
P10 0506
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
11DHT 01011002
P10 1102
11DHT 01011002
P7 1111
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG MÌ SỢI
01006007-Đào 3 BÀI 4: SẢN XUẤT VÀ 1 11DHT 01011002
Thị Tuyết Mai KIỂM SOÁT CHẤT P3 1207
LƯỢNG CHÈ HƯƠNG
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
cán cát mì, xay inox)
11DHT 01010050
P2 0510
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
11DHN 01010050
A1 0519
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
10DHD 01011002
B 2503
01011002
1129
Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Dũng 5 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01005054-Nguyễn 5 nướng
Thị Quỳnh Như
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 5
BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
Cúc Phương XUẤT KẸO MỀM
kẹo
Thực hành công nghệ 01005008-Huỳnh BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, Thị Lê Dung 5 XUẤT KẸO MỀM
kẹo
Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
01006013-Lê Doãn
chế biến thịt, thủy sản Dũng 5 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ 01005040-Trần Thị BÀI 5: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, 5
kẹo Cúc Phương XUẤT KẸO MỀM
Thực hành công nghệ 01006013-Lê Doãn BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Dũng 5 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
TG00000329-
Thực hành đánh giá cảm
quan thực phẩm Nguyễn Thị Quỳnh 5
Trang
NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác
Thực hành công nghệ
chế biến và kiểm soát 01006007-Đào Thị 4 BÀI 4: SẢN XUẤT CHÈ
chất lượng lương thực, Tuyết Mai HƯƠNG
trà, cà phê, ca cao
1
1
1
01006005-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00524 quan thực phẩm Nguyễn Thị 3
Ngọc Hoài
1
1
1
1
1
1
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 3
00528 quan thực phẩm Linh
1
1
1
1
1
1
1
01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 3
Linh
1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 10
SÁNG
G.302
G.303
G.304
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G105
G.302
G.303
G.304
G.305
Thực hành công nghệ
G.401 11DHTP2 01010049 sản xuất đường, bánh,
7323 kẹo
4/11/2023 T3
Thực hành công nghệ
G.402 11DHTP5 01010049 sản xuất đường, bánh,
7309
kẹo
G.405
G.410
G.303
4/12/2023 T4
G.304
G.305
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2
0503 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.303
G.304
G.305
G.404
G.405
G.410
G.303
G.403
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHNA2 0502 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
4/16/2023 CN
G.404
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409 Công tác khác
G105
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/10/2023
SÁNG
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 6 6 1
Thúy
11DHT 01010050
P13 0509
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
01006006-
Nguyễn Thị Mỹ
Lệ
10dhtp 01011002
1503
01005054-
Nguyễn Thị 6 Err:522 1
Quỳnh Như
6 11DHT 01010050
P3 0511
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
01006012-Đinh
Hữu Đông
11DHT 01011002
P2 1106
11DHT 01011002
P7 1111
11DHT 01011002
P10 1102
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
10DHD 01011002
B 2503
01011002
1129
Thực hành công nghệ 01005068-Trần BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Đức Duy 6 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ 01005054-Nguyễn BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản Thị Quỳnh Như 6 nướng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 6 BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
kẹo Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG
Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01005023-Nguyễn 6 nướng
Thị Thu Huyền
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành đánh giá cảm
quan thực phẩm
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01006007-Đào Thị 6 nướng
và nước chấm, gia vị Tuyết Mai (lò nướng)
Thực hành công nghệ
sản xuất đường, bánh, 01005040-Trần Thị 6
BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG
kẹo
Thực hành công nghệ BÀI 6: Sản xất sốt ướp thịt
chế biến thịt, thủy sản 01005025-Trần 6 nướng
Quyết Thắng
và nước chấm, gia vị (lò nướng)
Thực hành công nghệ 01005040-Trần Thị BÀI 6: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, 6
kẹo Cúc Phương XUẤT KẸO CỨNG
Thực hành công nghệ BÀI 4: CÔNG NGHỆ SẢN
sản xuất đường, bánh, TG00000192- 6 XUẤT BÁNH BÔNG LAN
kẹo Nguyễn Thị Cúc (Cân sấy ẩm, lò nướng,
trộn bột)
1
1
1
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 4
00524 quan thực phẩm Ngọc Hoài
1
1
1
1
1
1
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 4
00528 quan thực phẩm
Linh
1
1
1
1
1
1
1
1
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 4
00533 quan thực phẩm
Linh
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 11
SÁNG
G.303
G.304
4/17/2023 T2
G.305
G.401
G.402
G.403
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.304
4/18/2023 T3
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0606 thực phẩm
G.404
G.405
G.410
G.303
4/19/2023 T4
G.305
G.402
G.403
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP7 0515 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.303
G.304
G.402
4/20/2023 T5
G.405
G.410
G.303
G.304
4/21/2023 T6
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0614 thực phẩm
G.404
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
4/22/2023 T7
G.303
G.305
Thực hành công nghệ
01010049 sản xuất đường, bánh,
G.401 11DHTP1 7328 kẹo
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.407
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
Thực hành công nghệ
01010049
G.303 10dhtp 8204 sản xuất rượu, bia,
nước giải khát
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
4/23/2023 CN
G.404
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/17/2023
SÁNG
01011002
10dhtp 1502
11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321
01005025-Trần 01011002
Quyết Thắng 1 BÀI 1: Sản xất tương ớt 1 10dhtp 1130
11DHT 01010050
1 PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
01030009-Vũ Thị
Hường 1 1
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1 1
Thúy
11DHT 01011002
P4 1108
11DHT 01010050
1 1
P9 0517
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
11DHT 01011002
P3 1107
11DHT 01010050
1 1 P6 0514
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 1: SẢN XUẤT ĐỒ
01005057- HỘP CÁ NGỪ KHÔNG
Nguyễn Thị 1 1
GIA VỊ
Phượng (Nồi TT, ghép mí)
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Thúy
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 1: KỸ THUẬT SANR
01006001-Lâm 1 XUAATS SURIMI 1
Thế Hải (Máy đo ẩm, đo pH, so
màu, đo Helomete)
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Thúy
11DHT 01011002
P3 1118
11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 1: KỸ THUẬT CHẾ
01006001-Lâm BIẾN TÔM HLSO VÀ PD, 11DHC 01010049
Thế Hải 1 PUD ĐÔNG LẠNH 1 BTS 8802
(Tủ cấp đông)
BÀI 1: SẢN XUẤT VÀ
KIỂM SOÁT CHẤT
LƯỢNG GẠO TRẮNG
BÀI 3: SẢN XUẤT VÀ
01006007-Đào 1 KIỂM SOÁT CHẤT 1 12DHQ 01011002
Thị Tuyết Mai LƯỢNG MÌ SỢI TTP01 2501
(Bộ xay xát gạo, cân sấy
ẩm, trộn bột, cán cắt
mì)
01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 1
Hoài
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
01005057-
01010049
Nguyễn Thị 1 BUỔI 1+2: BÀI CNSX BIA 1 10dhtp 8204
Phượng
01010050
0526
đến 4/23/2023
CHIỀU
Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 1: KHAI THÁC DẦU
sản xuất dầu thực vật Long 1 THÔ
và chế biến rau quả (Tủ sấy)
NCKH-KLTN
Công tác khác NCKH-KLTN
Công tác khác
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
01005044-
0101005 Thực hành đánh giá cảm
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 5
Linh
1
G.303
G.304
4/24/2023 T2
G.305
G.401
G.402
G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.303
G.304
G.404
G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0531 cảm quan thực phẩm
G.303
Thực hành công nghệ
01011002 sản xuất và kiểm soát
G.304 11DHDB2 2202 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả
4/26/2023 T4
G.305
G.401
G.403
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP7 0515 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
G.302
G.303
G.304
G.401
G.405
G.410
G.303
G.304
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0614 thực phẩm
G.404
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
4/29/2023 T7
G.402
4/29/2023 T7
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
4/30/2023 CN
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 4/24/2023
SÁNG
01011002
10dhtp
1502
11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321
01005025-Trần
Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
Thắng,01005054- 3 thịt viên 1 10dhtp 01011002
Nguyễn Thị (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1130
ghép mí lon, TT ngang)
Quỳnh Như
2 1 11DHT 01010050
PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
10dhtp 01011002
1503
01030009-Vũ Thị 2 2 1
Hường
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 2 2 1
Thúy
11DHT 01011002
P4 1108
2 11DHT 01010050
P9 0517
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Ưu tiên SV hỗ trợ từ
chiều thứ 2
Hà (7h30-10h30: 4 SV 4+2
Tăng cường thêm 2SV
từ 10h)
11DHT 01011002
P3 1107
13DHQ 01010079
TTP02 0607
01005023-
Nguyễn Thị Thu BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
Huyền,01005025 thịt viên 11DHT 01011002
2 (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1 P1 1101
-Trần Quyết ghép mí lon, TT ngang)
Thắng
11DHT 01010050
2 P6 0514
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 2 1
Thúy
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Thanh 2
11DHT 01011002
P3 1118
11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
đến 4/30/2023
CHIỀU
Thực hành công nghệ 01005045-Đỗ Vĩnh BÀI 2: SẢN XUẤT BƠ ĐẬU
sản xuất dầu thực vật 2 PHỘNG
và chế biến rau quả Long (Xay khô, tủ sấy, cân SA)
Thực hành CNSX và kiểm 01005023-Nguyễn BUỔI 1+2 (10 tiết): SẢN
soát chất lượng rượu, Thị Thu Huyền 2 XUẤT BIA + SẢN XUẤT
bia, NGK RƯỢU
01005025-Trần
Thực hành công nghệ Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
chế biến thịt, thủy sản Thắng,01005054- 4 thịt viên
và nước chấm, gia vị Nguyễn Thị Quỳnh (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
ghép mí lon, TT ngang)
Như
1
1
1
1
1
1
1
01006005-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị 6
00524 quan thực phẩm Ngọc Hoài
1
1
1
1
1
1
1
1
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm Lê Thùy 6
00528 quan thực phẩm Linh
1
1
2
1
1
1
1
Nôi dung Hỗ trợ
1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 13
SÁNG
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/1/2023 T2
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/2/2023 T3
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/3/2023 T4
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.301
G.303
G.304
G.401
5/4/2023 T5
5/4/2023 T5
Thực hành công nghệ
01010049
G.402 11DHTP8 7312 sản xuất đường, bánh,
kẹo
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP5 0513 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.303
G.304
5/5/2023 T6
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.401 P04 0609 thực phẩm
G.404
G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
01010048 Thực hành công nghệ
G.103 11DHCBTS chế biến lạnh đông
5102 thủy sản
5/6/2023 T7
G.303
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.304
G.305
G.401
5/7/2023 CN
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 5/1/2023
SÁNG
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 Tủ sấy, lò nướng mini, 1
Thúy nồi TT
BÀI 3: CÔNG NGHỆ SẢN
XUẤT BÁNH QUY BƠ
TG00000192- (Cân SÂ, trộn bột, lò 11DHT 01010049
Nguyễn Thị Cúc 3 nướng) 1 P8 7317
(Cân sấy ẩm, trộn bột,
lò nướng)
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 Tủ sấy, lò nướng mini, 1
nồi TT
Thúy
11DHT 01011002
P3 1118
11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 2
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
BÀI 2: KỸ THUẬT CHẾ
BIẾN TÔM PTO, PTO
01006001-Lâm NOBASHI, PTO XẺ 11DHC 01010049
2
Thế Hải BƯỚM VÀ PTO TẨM BTS 8802
BỘT ĐÔNG LẠNH
(Tủ cấp đông)
01010050
0526
đến 5/7/2023
CHIỀU
Thực hành CNSX và kiểm 01005023-Nguyễn BUỔI 5+6 (10 tiết): SẢN
soát chất lượng rượu, Thị Thu Huyền 6 XUẤT VÀ KIỂM TRA CHẤT
bia, NGK LƯỢNG NƯỚC GIẢI KHÁT
2
1
1
1
2
1
1
1
0101005 Thực hành đánh giá cảm 01005044-
10dhtp 00533 quan thực phẩm Lê Thùy 6
Linh
2
1
1
Nôi dung Hỗ trợ
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
Tuần 14
SÁNG
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/8/2023 T2
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/9/2023 T3
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/10/2023 T4
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402 ĐA PTSP cô Hường
5/11/2023 T5
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404 ĐA PTSP cô Q.Anh
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402 ĐA PTSP cô Hường
5/12/2023 T6
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402 ĐA PTSP cô C.Phương
5/13/2023 T7
G.403 ĐA PTSP thầy Đức
G.404 ĐA PTSP cô C.Anh
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/14/2023 CN
G.403
5/14/2023 CN
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 5/8/2023
SÁNG
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Thanh 2
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Lò nướng, nồi TT, tủ sấy 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Hà
1
Lò nướng, nồi TT, tủ sấy
Hường NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
đến 5/14/2023
CHIỀU
ĐA PTSP cô C.Phương
ĐA PTSP cô Hường Lò nướng, nồi TT, tủ sấy
ĐA PTSP thầy Đức
ĐA PTSP cô Q.Anh
1
1
2
1
1
1 ĐA PTSP thầy Đức
1
1
1 ĐA PTSP cô C.Phương
1
1
1
ĐA PTSP thầy Đức
1
1
1
1
Nôi dung Hỗ trợ
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
Tuần 15
SÁNG
G.303
G.304
G.305
G.401
5/15/2023 T2
5/15/2023 T2
G.402
G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.303
G.304
G.405
G.410
G.303
Thực hành công nghệ
01011002 sản xuất và kiểm soát
G.304 11DHDB2 2202 chất lượng dầu thực
vật và sản phẩm từ rau
quả
5/17/2023 T4
G.305
G.401
G.403
G.303
G.304
5/18/2023 T5
G.403
G.404
Thực hành công nghệ
01011002 sản xuất và kiểm soát
G.405 11DHDB1 chất lượng dầu thực
2201 vật và sản phẩm từ rau
quả
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP5 0513 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.303
G.304
5/19/2023 T6
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0614 thực phẩm
5/19/2023 T6
G.403
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.303
5/20/2023 T7
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
01011002
10dhtp 1502
11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321
01005025-Trần
Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
Thắng,01005054- 3 thịt viên 1 10dhtp 01011002
Nguyễn Thị (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt, 1130
Quỳnh Như ghép mí lon, TT ngang)
3 11DHT 01010050
PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
01011002
10dhtp 1503
01030009-Vũ Thị 3 1
Hường
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 3 1
Thúy
3 11DHT 01010050
P9 0517
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
11DHT 01011002
P3 1107
13DHQ 01010079
TTP02 0607
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 4 1
Thúy
01005023-
Nguyễn Thị Thu
Huyền,01005025 4 BÀI 4: Sản xuất tôm 1 11DHT 01011002
đông lạnh P3 1118
-Trần Quyết
Thắng
11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
01006005-
Nguyễn Thị Ngọc 3
Hoài
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
01005025-Trần
Thực hành công nghệ Quyết BÀI 2: Sản xuất đồ hộp
chế biến thịt, thủy sản Thắng,01005054- 3 thịt viên
và nước chấm, gia vị Nguyễn Thị Quỳnh (Xay thịt hạt, xay tỏi ớt,
Như ghép mí lon, TT ngang)
1
1
1
1
1
1
Thực hành công nghệ 01005068-
1 11DHTP8 0101100 chế biến thịt, thủy sản và Trần Đức 6
21129 nước chấm, gia vị Duy
01005044-
10dhtp 0101005 Thực hành đánh giá cảm
00533 quan thực phẩm Lê Thùy 6
Linh
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Nôi dung Hỗ trợ
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 6: Sản xất sốt
ướp thịt nướng
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
Tuần 16
SÁNG
G.303
G.304
5/22/2023 T2
G.305
G.401
G.402
G.403
G.405
G.410
G.501 10dhtp 01010050 Thực hành đánh giá
0532 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
G.303
G.304
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.305 P01 0606 thực phẩm
5/23/2023 T3
13DHQTT 01010079 Nhập môn Công nghệ
G.401 P02 0611 thực phẩm
G.403
G.404
G.410
G.303
5/24/2023 T4 G.304
G.305
G.401
G.403
Thực hành công nghệ
G.404 10dhtp 01011002 chế biến thịt, thủy sản
1131 và nước chấm, gia vị
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP7 0515 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Rà soát TKB HKI 23-24
G.409
G.301
G.303
G.304
G.403
G.404
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 11DHTP5 0513 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
G.303
5/26/2023 T6
G.304
G.404
G.405
G.410
01010050 Thực hành đánh giá
G.501 10dhtp 0529 cảm quan thực phẩm
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409
5/27/2023 T7
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407 Công tác khác
G.408 Công tác khác
G.409 Công tác khác
G.103
G.301
G.302
G.303
G.304
G.305
G.401
G.402
5/28/2023 CN G.403
G.404
G.405
G.410
G.501
G.407
G.408 Công tác khác
G.409
LỊCH PTN CẦN SV HỖ TRỢ
Từ 5/22/2023
SÁNG
10dhtp 01011002
1502
11DHT 01010049
P4 7308
11DHT 01010049
P4 7321
11DHD 01010048
B2 2405
01005025-Trần
Quyết BÀI 4: Sản xuất tôm
Thắng,01005054- 4 10dhtp 01011002
Nguyễn Thị đông lạnh 1130
Quỳnh Như
4 11DHT 01010050
PTD 0520
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
01030009-Vũ Thị
Hường 4 Lò nướng mini, tủ sấy 1
01005030-
Trộn bột, lò nướng, nồi
Nguyễn Thị Ngọc 4 TT, vi ba 1
Thúy
11DHT 01011002
P4 1108
4 11DHT 01010050
P9 0517
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 4: KỸ THUẬT CHẾ
BIẾN MỰC CẮT TRÁI
01006001-Lâm 4 THÔNG ĐÔNG LẠNH 11DHC 01010048
Thế Hải IQF BTS 6501
(Tủ cấp đông)
11DHT 01011002
P3 1107
13DHQ 01010079
TTP02 0607
11DHT 01010050
4 P6 0514
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
01005030-
Nguyễn Thị Ngọc 5 1
Thúy
01005030-
Tủ sấy, lò nướng mini,
Nguyễn Thị Ngọc 5 nồi TT 1
Thúy
11DHT 01011002
P3 1118
11DHT 01010050
P4 0512
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN
01010050
0526
đến 5/28/2023
CHIỀU
01005025-Trần
Thực hành công nghệ Quyết BÀI 4: Sản xuất tôm đông
chế biến thịt, thủy sản Thắng,01005054- 4
và nước chấm, gia vị Nguyễn Thị Quỳnh lạnh
Như
1
1
1
1
1
1
01006005-
11DHTP8 0101005 Thực hành đánh giá cảm Nguyễn Thị
00516 quan thực phẩm 4
Ngọc Hoài
1
1
1
1
1
1
1
1
Thực hành công nghệ 01005068-
0101004
1 11DHTP1 97328 sản xuất đường, bánh, Trần Đức 6
kẹo Duy
1
1
1
1
1
1
1
Nôi dung Hỗ trợ
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
BÀI 6: CÔNG NGHỆ
SẢN XUẤT KẸO 1
CỨNG
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN 1
NCKH-KLTN
NCKH-KLTN