3-List Kanji N4 (Kanji - Hira - Imi)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

KANJI N4

1 Mới 39 Chào bsang


2 Báo 40 Dậy sớm

3 Năm mới 41 Bất tiện


4 Cũ 42 Bất an
5 Dài 43 Bên dưới
6 Hiệu trưởng 44 Thời gian

7 Con trai trưởng 45 Buổi sáng

8 Lâu năm 46 Bữa sáng

9 Ngắn 47 Buổi trưa

10 Ngắn hạn 48 Nghỉ trưa

11 Cao 49 Buổi tối

12 Trường cấp 3 50 Tối nay

13 Rẻ 51 Đêm,tối
14 Yên tâm 52 Bình minh

15 An toàn 53 Hoàng hôn


16 Thấp 54 Đồng hồ
17 Giảm đi 55 Công ty

18 U ám, tối tăm 56 Gặp

19 Nhiều 57 Hội thoại

20 Đa số 58 Tên

21 Thiểu số 59 Trước đây

22 Ít 60 Buổi sáng

23 1 chút 61 Buổi chiều

24 Đúng 62 Sau
25 Năm mới 63 Hằng năm

26 Chính xác 64 Làm, tạo, nấu...

27 Chính thức 65 Tác giả

28 Khỏe mạnh 66 Động tác

29 Thời tiết 67 Trường học

30 Cảm giác 68 Biển

31 Tinh thần 69 Nước ngoài

32 Nổi tiếng 70 Bơi


33 Tiện lợi 71 Bơi lội

34 Sử dụng 72 Rượu

35 Bố mẹ 73 Dầu
36 Bố mẹ 74 Lông mày
37 Thân thiện 75 Nói chuyện

38 Sớm 76 Câu chuyện


77 Tiếng Anh 115 Vợ tôi
78 Ngôn ngữ 116 Chồng

79 Cỏ 117 Vợ
80 Hoa cỏ 118 Gia đình
81 Thuốc 119 Bạn bè
82 Hiệu thuốc 120 Bạn thân

83 Trẻ 121 Biết

84 Người trẻ 122 Gần

85 Hành lý 123 Gần đây

86 Tuyết 124 Xa

87 Mây 125 Nhanh

88 Điện 126 Muộn

89 Pin 127 Đến muộn


90 Điện tử 128 Con đường

91 Nhà riêng 129 Hokkaido

92 Về nhà 130 Nước máy


93 Khách 131 Xanh biển

94 Lớp học 132 Thanh niên

95 Phòng khách 133 Nắng

96 Nhà 134 Yên tĩnh

97 Việc nhà 135 Mang, có,..

98 Bố tôi 136 Đợi chờ

99 Bố 137 Kyoto

100 Mẹ tôi 138 Chính phủ

101 Mẹ 139 Tỉnh

102 Anh trai tôi 140 Quý vị

103 Anh trai 141 Địa chỉ

104 Chị gái tôi 142 Sinh sống..

105 Chị gái 143 Nơi, chỗ..

106 Bố mẹ 144 Địa điểm

107 Bố 145 Số

108 Mẹ 146 Chương trình


109 Em trai tôi 147 Thị xã

110 Em trai 148 Thủ đô

111 Em gái tôi 149 Phố

112 Em gái 150 Thôn


113 151 Khu vực
Anh em
114 Chồng tôi 152 Bệnh viện

153 Học viện 186 Bài tập VN

154 Quán ( ăn ) 187 Nghiên cứu

155 Nhân viên quán 188 Câu hỏi


ăn
156 Hiệu sách 189 Câu trả lời

157 Mở 190 Văn hóa


158 Đóng 191 Câu (văn)

159 Đóng cửa 192 Chữa(bệnh)

160 Công viên 193 Kinh tế

161 Công khai 194 Lịch sử

162 Bản đồ 195 Khoa học tự


nhiên
163 Đại sứ quán 196 Toán học

164 Thư viện 197 Bác sĩ

165 Công trường 198 Nha sĩ

166 Công nghiệp 199 Đào tạo

167 Chợ 200 Hóa học


168 Trưởng phòng 201 Cánh cung

169 Nhà ga 202 Hình cánh


cung
170 Tokyo 203 Cung tên

171 Lên xe 204 Rộng

172 Xuống xe 205 Lan rộng

173 Kimono 206 Ngã tư

174 Mặc 207 Trái tim

175 Chạy 208 Trung tâm

176 Đi bộ 209 Lo lắng


177 Đi dạo 210 Cái đĩa

178 Dừng đỗ 211 Trang phục,


vỏ,..
179 Cấm 212 Đao kiếm

180 Chuyển động 213 Côn trung

181 Ô tô 214 Cánh, lông

182 Làm việc 215 2 con(đếm


gà...)
183 Vận chuyển 216 Ánh sáng

184 Luyện tập 217 Ánh mặt trời


185 Vấn đề 218 Du lịch, tham
quan
219 Bầu trời 252 Tròn

220 Sân bay 253 Khuôn mặt

221 Khí hậu 254 Nghĩ rằng

222 Viên ngọc 255 Nghĩ về

223 Ngôi sao 256 Màu sắc

224 Cái ao 257 Màu vàng

225 Giọng 258 Màu đen

226 Âm thanh 259 Chương trình

227 Thảo nguyên 260 Màu đỏ

228 Nguyên nhân 261 Màu trắng

229 Nguyên liệu 262 Màu xanh

230 Hồ 263 Mạnh

231 Gió 264 Học tập


232 Bão 265 Yếu

233 Làng quê 266 Lạnh

234 Món ăn 267 Nóng ( về đồ


vật)
235 Ngoại ô 268 Đi du lịch

236 Lúa mạch 269 Khe, thung


lũng
237 Lông, sợi tóc 270 Suối

238 Lông mày 271 Thuyền

239 Hót ( chim hót) 272 Đất nước

240 Mùa xuân 273 Về nước

241 Mùa hè 274 Trung Quốc

242 Nghỉ hè 275 Vị vua

243 Mùa đông 276 Đỗ đạt

244 Mùa thu 277 Giống

245 Trung thu 288 Bạn học

246 Béo 289 Thật sự

247 Thon, mỏng 290 Phụ trách

248 Vui vẻ 291 Tự nhiên

249 Âm nhạc 292 hoàn toàn

250 Tự mình
251 Xe đạp

You might also like