Bai Tap

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Nghiên cứu đặc điểm và ý nghĩa các họ cánh máy bay, NACA (số 4,5,6), NASA, Eppler

Họ airfoil NACA

Các họ airfoil NACA 4 số, 5 số và 6 số đều sử dụng hệ thống mã số NACA để xác định đặc tính của cánh.

Mã số NACA thể hiện độ dày cánh, tỷ lệ chiều dài cánh và đường cong cánh.

Các họ airfoil NACA được sử dụng rộng rãi trong thiết kế cánh máy bay, từ những máy bay cổ điển đến
máy bay hiện đại.

1. NACA 4 số: Hệ thống mã số NACA 4 số được sử dụng phổ biến trong thời kỳ trước năm 1940.
Các số trong hệ thống này có thể thể hiện đặc điểm chủ yếu của cánh, bao gồm:

Số đầu tiên: Đại diện cho độ dày tại điểm gần cánh rời (theo phần trăm của khoảng cách từ cánh đầu
tiên đến điểm đó).

Hai số tiếp theo: Đại diện cho tỷ lệ chiều dài cánh (theo phần trăm của chiều dài tổng).

Số cuối cùng: Đại diện cho đường cong cánh, được xác định bằng một hàm toán học.

Ví dụ: NACA 2412 có độ dày 12% tại điểm gần cánh rời, tỷ lệ chiều dài cánh là 0,4 và đường cong cánh
được xác định bằng hàm toán học.

2. NACA 5 số: Hệ thống mã số NACA 5 số phát triển sau đó để cung cấp một cách mô tả chi tiết hơn
về đặc tính của cánh. Các số trong hệ thống này có thể hiện:

Số đầu tiên: Đại diện cho độ dày tại điểm gần cánh rời (theo phần trăm của khoảng cách từ cánh đầu
tiên đến điểm đó).

Ba số tiếp theo: Đại diện cho tỷ lệ chiều dài cánh (theo phần trăm của chiều dài tổng).

Số cuối cùng: Đại diện cho đường cong cánh, được xác định bằng một hàm toán học phức tạp hơn so với
NACA 4 số.

Ví dụ: NACA 23012 có độ dày 12% tại điểm gần cánh rời, tỷ lệ chiều dài cánh là 0,3 và đường cong cánh
được xác định bằng hàm toán học phức tạp hơn NACA 4 số.

3. NACA 6 số: Hệ thống mã số NACA 6 số cung cấp một mô tả chi tiết hơn về đặc tính của cánh, tốt
nhất là ở phần cánh gần đáy (root) và đỉnh (tip). Các số trong hệ thống này có thể hiện:

Hai số đầu tiên: Đại diện cho độ dày tại điểm gần cánh rời và điểm gần đáy (root) của cánh.

Hai số tiếp theo: Đại diện cho độ dày tại điểm gần đỉnh (đầu) và điểm giữa cánh.

Cuối cùng hai số: Đại diện cho tỷ lệ chiều dài cánh (theo phần trăm của chiều dài tổng).

Ví dụ: NACA 2412-06 có độ dày 12% tại điểm gần cánh, 6% tại điểm gần cuối (root), tỷ lệ chiều dài cánh
là 0,4 và độ dày tại điểm gần đỉnh (đầu) và điểm giữa cánh được xác định bằng hàm học.
Họ airfoil NASA

Các họ airfoil NASA thường được phân loại bằng cách sử dụng một mã số thể hiện đặc tính của cánh.

Các họ airfoil NASA, chẳng hạn như NASA LS (Low-Speed), NASA SC (Supercritical) và NASA MS
(Moderate-Speed), được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất bay cụ thể ở tốc độ bay khác nhau.

1. NASA LS (Tốc độ thấp):

Họ máy bay NASA LS được thiết kế để bay hiệu suất tối ưu ở tốc độ thấp và không gian chủ đạo.

Các cánh máy bay trong LS có độ dày tương đối lớn và đường cong cánh phù hợp với tốc độ bay chậm.

Ý nghĩa chính của họ LS là tăng cường sự ổn định và hiệu quả cánh ở tốc độ thấp, làm cho họ phù hợp
với các ứng dụng máy bay như máy bay huấn luyện và máy bay cánh bằng.

2. NASA SC (Siêu tới hạn):

Họ airfoil NASA SC được thiết kế để giảm sự hấp thụ nhiễu của sóng xung quanh cánh và tối ưu hóa hiệu
suất bay ở tốc độ cao.

Các cánh máy bay trong SC của chúng có đường cong cánh phẳng và độ dày cánh đối diện.

Ý nghĩa chính của họ SC là giảm sự tạo lực phụ (kéo) và tăng hiệu suất bay ở tốc độ cao, giúp họ phù hợp
với các ứng dụng máy bay như máy bay vận tải và máy bay thương mại.

3. NASA MS (Tốc độ vừa phải):

Họ airfoil NASA MS được thiết kế để cân bằng hiệu suất bay ở tốc độ trung bình.

Các cánh máy bay trong MS có đặc tính trung bình về độ dày và đường cong cánh.

Ý nghĩa chính của họ MS là cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất bay ở tốc độ thấp và tốc độ cao, làm cho
họ phù hợp với các ứng dụng máy bay như máy bay thể thao và máy bay phản lực nhỏ.

Họ airfoil Eppler

Họ airfoil Eppler là một tập hợp các airfoil được phát triển bởi người điều hành nghiên cứu bóng đèn
người Đức, R.D. Eppler.

Các máy bay Eppler thường có đặc tính tốt về hiệu suất và ổn định.

Họ airfoil Eppler phù hợp với nhiều ứng dụng máy bay, từ máy bay cánh bằng cách nhẹ nhàng đến máy
bay phản lực.

Các cánh máy bay trong đó Eppler được đánh số theo thứ tự phát triển, chẳng hạn như Eppler E423,
Eppler E524 và Eppler E627.

1. Họ airfoil Eppler E2xxx:

Họ airfoil này bao gồm các airfoil có độ dày và đường cong cánh biến thiên.
Đặc tính của họ E2xxx là sự kết hợp giữa độ dày và đường cong cánh để tối ưu hiệu suất bay trong một
khoảng tốc độ nhất định.

Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng máy bay phản lực nhỏ, máy bay thể thao và máy bay
cánh bằng nhẹ.

2. Họ airfoil Eppler E3xxx:

Họ airfoil này bao gồm các airfoil với độ dày và đường cong cánh phù hợp cho tốc độ bay cao.

Các airfoil trong họ E3xxx thường có độ dày mỏng và đường cong cánh tương đối phẳng.

Ý nghĩa của họ E3xxx là tối ưu hiệu suất bay ở tốc độ cao và làm giảm sự tạo lực phụ (drag).

Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng máy bay thương mại, máy bay vận tải và máy bay có
tốc độ cao.

3. Họ airfoil Eppler E4xxx:

Họ airfoil này bao gồm các airfoil được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng máy bay cánh bằng.

Các airfoil trong họ E4xxx có đặc tính chủ yếu là độ dày cánh và đường cong cánh phù hợp cho cánh
bằng.

Ý nghĩa chính của họ E4xxx là tạo ra sự ổn định và hiệu quả cánh cho máy bay cánh bằng.

Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng máy bay cánh bằng nhẹ và máy bay huấn luyện.

You might also like