Professional Documents
Culture Documents
Trọn Bộ Từ Vựng IELTS Speaking Theo Chủ Đề Giúp Bạn Đạt Điểm Cao IDP Vietnam
Trọn Bộ Từ Vựng IELTS Speaking Theo Chủ Đề Giúp Bạn Đạt Điểm Cao IDP Vietnam
Thêm Vietnamese
Chia sẻ
Inbound / ɪnbaʊnd
travel (n) trævl/ Du lịch trong
nước
Inbound / ɪnbaʊnd
tourism (n) tʊərɪzəm/
Outbound / aʊtbaʊnd
travel (n) trævl/ Du lịch nước
ngoài
Outbound / aʊtbaʊnd
tourism (n) tʊərɪzəm/
/
Ecotourism (n) Du lịch sinh thái
iːkəʊtʊərɪzəm/
Phòng hai
Twin room (n) /twɪn ruːm/
giường
Single room
/ sɪŋ.ɡəl ruːm/ Phòng đơn
(n)
Double room
/ dʌb.əl ruːm/ Phòng đôi
(n)
Destination
/ des.tɪ neɪ.ʃən/ Điểm đến
(n)
Phiên
Từ vựng Ý nghĩa
âm
Single / sɪŋɡl
Ba / Mẹ đơn thân
parent (n) peərənt/
Upbringing /
Sự nuôi dạy
(n) ʌpbrɪŋɪŋ/
Child- /tʃaɪld
Sự nuôi dạy
rearing (n) rɪərɪŋ/
Adolescence / ædə
Tuổi vị thành niên
(n) lesns/
Close-knit / kləʊs
Gắn bó khăng khít
(adj) nɪt/
/faɪ
Financial
nænʃl Ổn định tài chính
stability (n)
stə bɪləti/
Professional
/prə feʃənl rɪ Mối quan hệ nghề
relationship
leɪʃnʃɪp/ nghiệp
(n)
Business / bɪz.nɪs/ /
Đối tác
partner (n) pɑːt.nər/
Long-lasting / l ŋ lɑːstɪŋ
Tình bạn lâu dài
friendship (n) frendʃɪp/
Distant / dɪstənt
Họ hàng xa
relative (n) relətɪv/
Engagement /ɪn
Đính hôn
(n) ɡeɪdʒ.mənt/
Xa cách, không
Grow apart
/ɡrəʊ ə pɑːt/ còn thân với ai đó
(v)
nữa
Internet / ɪntənet sɪ
An ninh mạng
security (n) kjʊərəti/
Người đam mê
Technophile (n) / teknəʊfaɪl/
công nghệ
/ səʊʃl
Social media (n) Mạng xã hội
miːdiə/
Wireless / waɪələs
Điểm phát wifi
hotspot (n) h tsp t/
/ teknə
Technological Sự tiến bộ về
l dʒɪkl əd
advance (n) mặt công nghệ
vɑːns/
/kəm
Computer age Thời đại máy
pjuːtə(r)
(n) tính
eɪdʒ/
Video / vɪdiəʊ
Họp qua video
conferencing (n) k nfərənsɪŋ/
Sport /spɔːt ɪ
Sự kiện thể thao
event (n) vent/
The
/ðə sekənd
second Hiệp 2
hɑːf/
half (n)
Host
/həʊst Nước chủ nhà (đăng
country
kʌntri/ cai 1 sự kiện thể thao)
(n)
Friendly / frendli
Trận đấu giao hữu
match (n) mætʃ/
Gold /ɡəʊld
Huy chương vàng
medal (n) medl/
Silver / sɪlvə(r)
Huy chương bạc
medal (n) medl/
Bronze /br nz
Huy chương đồng
medal (n) medl/
Semi-final
/semi 'fainl/ Bán kết
(n)
Solidarity
/,sɔli'dæriti/ Sự đoàn kết
(n)
Preservative /prɪ
Chất bảo quản
(a) z ːvətɪv/
Takeaway / teɪkəweɪ
Thức ăn mang đi
food (n) fuːd/
Mouth- / maʊθ
Ngon khó cưỡng
watering (a) wɔːtərɪŋ/
Delectable
/dɪ lektəbl/ Ngon tuyệt
(a)
/
Condiment (n) Gia vị
k ndɪmənt/
Plant-based / plɑːnt
Thuộc thực vật
(a) beɪst/
Eye-catching
aɪ kætʃɪŋ/ Bắt mắt, thu hút
(a)
Vegetarian / vedʒə
Người ăn chay
(n) teəriən/
Autonomous /ɔː
Tự giác, chủ động
(a) t nəməs/
Self-reliant / self rɪ
Độc lập
(a) laɪənt/
Essential skill
/ɪ senʃl skɪl/ Kỹ năng cơ bản
(n)
Emotionally /ɪ məʊʃənəli
Tâm lý ổn định
stable (n) steɪbl/
Bookworm
/ bʊkw ːm/ Mọt sách
(n)
Compulsory /kəm
Bắt buộc
(a) pʌlsəri/
Curriculum
/kə rɪkjələm/ Chương trình học
(n)
Postgraduate / pəʊst
Sau đại học
(n) ɡrædʒuət/
Bổ ích, đáng để
Rewarding (a) /rɪ wɔːdɪŋ/
làm
Sự thừa nhân
Redundancy (n) /rɪ dʌndənsi/
sự
/ kw lɪfɪ
Qualification (n) Bằng cấp
keɪʃn/
Subsidised / sʌbsɪdaɪz
Tiền trợ cấp
money (n) mʌni/
/
Diagnose (v) Chẩn đoán
daɪəɡnəʊz/
Precaution
/prɪ kɔːʃn/ Sự đề phòng
(n)