Professional Documents
Culture Documents
Bat Dang Thuc Va Cuc Tri Ham Nhieu Bien Le Van Doan
Bat Dang Thuc Va Cuc Tri Ham Nhieu Bien Le Van Doan
Bat Dang Thuc Va Cuc Tri Ham Nhieu Bien Le Van Doan
Chuyên đề
11 BẤT ĐẲNG THỨC, CỰC TRỊ HÀM NHIỀU BIẾN
Bài 1. CÁC BẤT ĐẲNG THỨC THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG
Bất đẳng thức Cauchy (AM – GM)
a , b 0, thì: a b 2 a.b . Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi: a b.
suy ra 1 1 1
l. x; y 1 2
2
(1 x) (1 y) 1 xy
suy ra 1 1 2
m. x; y 0;1
2 2
1 x 1 y 1 xy
2
x , y 0 suy ra 1 1 2
n. 1 1 1
x y 1 x y xy
Chứng minh các đánh giá cơ bản
suy ra
x 2 y 2 z 2 xy yz zx.
a. Chứng minh: x; y; z 0
x 2 y 2 2 x2 y 2 2 xy
Áp dụng BĐT Cauchy: y 2 z 2 2 y 2 z 2 2 yz x2 y 2 z 2 xy yz zx. Dấu " " khi x y z.
2 2 2 2
z x 2 z x 2 zx
suy ra
b. Chứng minh: x; y; z 0 ( x y)( y z)( z x) 8 xyz.
x y 2 xy
nhân
Áp dụng BĐT Cauchy y z 2 yz ( x y)( y z )( z x ) x 2 y 2 z 2 8 xyz. Dấu " " khi x y z.
z x 2 zx
suy ra
c. Chứng minh: x; y; z 3( x2 y 2 z 2 ) ( x y z)2 .
Áp dụng BĐT Cauchy – Schwarz dạng cộng mẫu số, ta được:
x 2 y 2 z 2 ( x2 y 2 z 2 )
x2 y2 z2 3( x2 y 2 z 2 ) ( x y z )2 . Dấu " " khi x y z.
1 1 1 3
suy ra
d. Chứng minh: x; y; z 0 ( x y z)( x 2 y 2 z 2 ) 3( x 2 y y 2 z z 2 x).
Ta có: ( x y z)(x 2 y 2 z 2 ) ( x3 xy 2 ) ( y 3 yz 2 ) ( z 3 zx2 ) x 2 y y 2 z z 2 x
Áp dụng BĐT Cauchy cho từng dấu (…) ta được:
( x y z)( x2 y 2 z 2 ) 2 x2 y 2 y 2 z z 2 x x 2 y y 2 z z 2 x 3( x 2 y y 2 z z 2 x ). Dấu " " khi x y z.
suy ra
e. Chứng minh: x; y; z 0 ( x y z )2 3( xy yz zx).
Ta có: ( x y z)2 x2 y 2 z 2 2( xy yz zx) 3( xy yz zx). Dấu " " khi x y z.
suy ra
f. Chứng minh: x; y; z 0 x 2 y 2 y 2 z 2 z 2 x2 xyz( x y z).
Đặt: a xy; b yz ; c zx thì bất đẳng thức cần chứng minh tương đương với:
a2 b2 c 2 ab bc ca : luôn đúng theo bất đẳng thức Cauchy (BĐT a.)
suy ra 1 1 1
l. Chứng minh: x; y 1 2
2
(1 x) (1 y) 1 xy
2
1 1 1 1 1 2 1
Ta có: 2
2
0
(1 x) (1 y) 1 xy 1 x 1 y (1 x)(1 y) 1 xy
( y x) 2 1 xy x y ( y x) 2 ( x 1)( y 1)
0 0 : đúng x , y 1.
(1 x)2 (1 y) 2 (1 x)(1 y)(1 xy) (1 x)2 (1 y) 2 (1 x)(1 y)(1 xy)
Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x y 1.
suy ra 1 1 2
m. Chứng minh: x; y 0;1
2 2
1 x 1 y 1 xy
Cauchy Schwarz
1 1 1 1
Ta có: 1. 1. 12 12 . (1)
1 x 2
1 y 2 1 x2 1 y2
1 1 2
Mặt khác x , y (0;1), thì (2)
1 x2 1 y 2 1 xy
1 1 1 1 xy x2 xy y 2
Thật vậy: (2) 0 0
1 x
2
1 xy 1 y 2 1 xy (1 x2 )(1 xy) (1 y 2 )(1 xy)
x( y x) y( x y) ( y x)2 ( xy 1)
0 0 : đúng xy 1.
(1 x 2 )(1 xy) (1 y 2 )(1 xy) (1 x 2 )(1 y 2 )(1 xy)
1 1 2
Từ (1), (2), suy ra: , x; y 0;1 . Dấu đẳng thức xảy ra khi: x y.
1 x2 1 y2 1 xy
2
x , y 0 suy ra 1 1 2
n. Chứng minh: 1 1 1
x y 1 x y xy
1 1 1 4 4 1 4 1 1 4 ( x y )2 ( x y )2
Ta có: BĐT
xy x y ( x y)2 x y xy ( x y)2 x y x y xy( x y)2 xy( x y)
( x y )2 (1 x y) 0 : đúng với mọi x y 1 và dấu " " khi và chỉ khi: x y.
VD 4. Cho các số thực x , y thỏa: 2 x 3 2 y 3 x y. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của:
3 3
min P 2 8 5 khi x ; y
2 2
P 8 5 x y x2 y 2 2( x 1)( y 1). ĐS:
7
max P 34 khi x ; y 1
2 2
2 2
VD 5. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: 2 x 2 y xy 1. Tìm giá trị lớn nhất và
18 5 5
min P khi x ; y
giá trị nhỏ nhất của: P 7( x4 y 4 ) 4 x 2 y 2 . ĐS: 25 5 5
max P 70 khi xy 7 , x 2 y 2 20
33 33 33
VD 6. Cho x , y là các số thực thỏa mãn điều kiện: x 2 xy y 2 1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
x4 y 4 1 11
nhất của biểu thức: P 2 2
ĐS: min P và max P 6 2 6.
x y 1 15
VD 7. (B – 2011) Cho a , b 0 thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2( a 2 b 2 ) ab ( a b)( ab 2). Tìm giá trị
a 3 b3 a2 b2 23 a 2, b 1
nhỏ nhất của: P 4 3 3 9 2 2 ĐS: min P khi
b a b a 4 a 1, b 2
x 1 y 1
VD 8. (HSG – Hà Tĩnh – 2014) Cho các số thực dương x , y thỏa: x y 2 3 Hãy tìm
y x
x2 y2 3 2596 x 1 x 3
giá trị nhỏ nhất của: P ( x y) 2 4 4 ĐS: min P khi hoặc
y x xy 81 y 3 y 1
II. Bài toán hai biến có tính đẳng cấp
VD 9. Cho các số thực dương x và y thay đổi và thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 0. Tìm giá trị lớn nhất
2 xy y 2 max P 1 khi x 0; y
và giá trị nhỏ nhất của: P ĐS:
3x 2 2 xy y 2 min P 0,5 khi x y 0
VD 10. (B – 2008) Cho hai số thực x và y thay đổi thỏa mãn hệ thức: x 2 y 2 1. Tìm giá trị lớn nhất
2( x 2 6 xy) x 3 y
và giá trị nhỏ nhất của: P ĐS: max P 3 khi 2
2
2
1 2 xy 2 y x y 1
VD 11. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 4 x2 2 xy y 2 3. Tìm giá trị lớn nhất và
1
giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P x2 2xy y 2 . ĐS: min P 2 và max P
3
VD 12. (D – 2013) Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa điều kiện: xy y 1. Hãy tìm giá trị
xy x 2y 5 7 1
lớn nhất của: P ĐS: max P khi x ; y 2.
2
x xy 3 y 2 6( x y) 3 30 2
VD 13. Cho x và y là các số thực dương thỏa: 2 y 2 (11x2 1) 8 x4 6 y 4 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
x2 y 2 1 1
của biểu thức: P ĐS: min P khi x ; y 1.
( x2 y 2 )( y 4 x2 y 2 ) 5 2
xy x4 9x 2 y 2
VD 14. Cho x và y là các số thực dương. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P
x2 8 y 2
3 2
khi x 6 2 và y 1.
ĐS: max P
4
VD 15. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y 2. Hãy tìm giá trị lớn nhất
4 2
của biểu thức: P 7( x 2 y ) 4 x 2 2 xy 8 y 2 . ĐS: max P 8 khi x ; y
3 3
III. Bài toán có hai biến mà cần đánh giá trước, rồi đặt ẩn phụ sau
VD 16. (D – 2012) Cho các số thực dương x và y thỏa: ( x 4)2 ( y 4)2 2 xy 32. Hãy tìm giá trị nhỏ
17 5 5 1 5
nhất của: P x 3 y 3 3( xy 1)( x y 2). ĐS: min P
khi x y
4 4
VD 17. Cho hai số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x , y 1. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu
x 3 y 3 x2 y 2
thức: P ĐS: min P 8 khi x y 2.
( x 1)( y 1)
VD 18. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: xy 4. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
2 2 3 13
của biểu thức: P ĐS: min P khi x 5 1, y 5 1.
x 4 y 4 ( x y )2 8
VD 19. Cho hai số thực dương a , b khác nhau và thỏa mãn điều kiện: a2 2b 12. Tìm giá trị nhỏ nhất
4 4 5 27
của biểu thức: P 4 4 ĐS: min P khi a 2; b 4.
a b 8( a b)2 64
3
ĐS: min P 2 3 khi x 0, y
3
3
VD 21. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa: x; y và 6 xy x y. Tìm giá trị nhỏ nhất của
5
3x 1 3y 1 34 1
biểu thức: P 2 2 (3x y )(3 y x). ĐS: min P khi x y
9 y 1 9x 1 9 3
VD 22. Cho các số dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y xy 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của
3 3
x 1 y 1 2 2
biểu thức: P 4 4 x y . ĐS: min P 64 2 khi x y 1.
y x
VD 23. (D – 2014) Cho hai số thực dương thay đổi x và y thỏa: 1 x; y 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
x 2y y 2x 1 7
P ĐS: min P khi x 1, y 2.
x2 3 y 5 y 2 3x 5 4( x y 1) 8
VD 24. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 2 x2 2 y 2 1 / xy 5. Tìm giá trị
3 3 4 32 1
lớn nhất của: P 2
2
ĐS: max P khi x y
1 x 1 y 1 2 xy 15 2
1 2 2 3
VD 25. Cho a , b 0, thỏa: 2ab 2 a 4 16b4
Tìm giá trị lớn nhất: P 2
2
?
2ab 1 a 1 4b 1 4ab
VD 26. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa điều kiện: x 4 y 4 4 6 / xy. Tìm giá trị nhỏ nhất
1 1 3 2 xy
của biểu thức: P ĐS: min P 1 khi x y 1.
1 2x 1 2y 5 x2 y2
VD 27. Cho x , y 0 thỏa mãn: x , y (0;1) và ( x3 y 3 )( x y) xy( x 1)( y 1) 0. Tìm giá trị lớn nhất
1 1 6 1 1
của: P xy ( x y) 2 . ĐS: max P khi x y
1 x 2
1 y 2
10 9 3
VD 28. Cho hai số thực dương a và b thay đổi thỏa điều kiện: a2 b2 a b 4. Tìm giá trị nhỏ nhất
a2 1 b2 1 ab 2 5
của: P 2 2 2 ĐS: min P 4 khi a b 1.
a a b b 2
( a b) 1 5
6
VD 29. Cho hai số thực dương a và b thay đổi thỏa điều kiện: a4 b4 4 Hãy tìm giá trị nhỏ
ab
a1 b1 ab 1
nhất của: P ĐS: min P khi a b 1.
2 a 1 2b 1 a 2 b 2 1 3
BT 12. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 2 3 y 2 1 y(3 x 2). Tìm giá trị
x 2y 2 x2 xy 8 y 2
nhỏ nhất của biểu thức: P
x2 2 y 2 2 xy y 2
BT 13. Cho x và y là các số thực thỏa mãn điều kiện: x 2 xy y 2 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của biểu thức: P x2 2 xy 7 y 2 .
7 7 8 2 2
Đáp số: min P 16 khi x , y 3 và max P khi x 5 ; y
2 2 3 21 21
BT 14. Cho x và y là các số thực thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 2 3 y 2 xy 2 và y 0. Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức: P x2 xy 2 y 2 .
x(4 x2 3) y(4 y 2 3)
BT 15. Cho x , y 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
x y 4 xy
Đáp số: min P 2 khi x y 0,5.
2
BT 16. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 3xy 3 x 4 y 4 Hãy tìm giá
xy
16 20
trị lớn nhất của biểu thức: P 2 2
x2 y 2 . ĐS: max P khi x y 2.
x y 2 3
BT 17. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 2 y y 2 x x y 3xy. Tìm giá trị
(1 2 xy)2 3 71
nhỏ nhất của: P x2 y 2 ĐS: min P khi x y 2.
2 xy 4
BT 18. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 2 y xy 0. Tìm giá trị nhỏ
x2 y2 8
nhất của biểu thức: P ĐS: min P khi x 4, y 2.
4 8y 1 x 5
BT 19. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y x 1 2 y 2. Hãy tìm giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P x 2 y 2 2( x 1)( y 1) 8 4 x y .
Đáp số: min P 18 khi x 1, y 1 và max P 25 khi x 2, y 1.
BT 20. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 3 y 2 y 3 x2 3. Tìm giá trị lớn
3
nhất của: P xy ( x y)3 12( x 1)( y 1). ĐS: max P 10 khi x y
2
BT 21. Cho các số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: ( x2 y 2 1)2 3x 2 y 2 1 4 x2 5 y 2 . Tìm
x2 2 y 2 3x 2 y 2
giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
x2 y 2 1
4
Đáp số: min P 1 khi x 0; y 1 và max P khi x 0; y 2.
3
x y 1 1
BT 22. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 3 x y 2. Tìm
y x x y
2
x4 y 4 1 1
giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P 2 2 3xy
y x y x
BT 23. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 5( x y)( xy 3) 6( x 2 y 2 ) 20 xy.
x4 y4 x3 y 3 x2 y 2
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P 9 4 4 16 3 3 25 2 2
y x y x y x
14156
Đáp số: min P khi a 1, b 3 hoặc a 3, b 1.
27
BT 24. Cho các số thực a và b thay đổi thỏa mãn điều kiện: ( a 2 2b2 )2 3a2 b2 2( a2 b2 )(a 2 2b 2 ). Tìm
2 2 2 2 2 2
a 3 b3 8b 3 ( a b) 2 a 5b ( a b) 2a 5b
giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P 3
b3 a ab( a 2 b 2 )
Đáp số: min P 97 khi a b c 1.
3
BT 25. Cho hai số thực x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 2 4 y 2 4 xy x 2 y 2. Tìm giá trị lớn
nhất của biểu thức: P 4 x 8 y 6 xy 1. ĐS: max P 12 khi x 1; y 0,5.
BT 26. Cho hai số thực x và y thỏa mãn điều kiện: x y 2 x 2 y 1 1. Tìm giá trị lớn nhất, giá
x y 2(1 xy x y )
trị nhỏ nhất của biểu thức: P ( x y ) ( y x)
2 2 xy
BT 27. Cho x , y là hai số thực dương thay đổi thỏa: 3x2 8 y 3 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
4 4 1
P 2
2 ĐS: min P 6 khi x 2, y 1.
x y ( x y )2
BT 28. (B – 2009) Cho các số thực x , y thay đổi thỏa: ( x y)3 4 xy 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức: P 3( x 4 y 4 x2 y 2 ) 2( x 2 y 2 ) 1. ĐS: min P 9
khi x y 1
16 2
BT 29. Cho x và y là các số thực không âm thay đổi thỏa mãn điều kiện: 4( x2 y 2 xy) 1 2( x y).
3 1
Tìm giá trị lớn nhất của: P xy x y x 2 y 2 . ĐS: min P
khi x y
4 2
1 1
BT 30. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: x 1 y 1 4. Tìm giá trị
y x
nhỏ nhất của: P xy 1 x2 1 y 2 . ĐS: min P 9 2 10 khi x y 3.
BT 31. Cho x và y là các số thực thay đổi thỏa mãn điều kiện: x y 2 x 2 3 y 2014 2012. Tìm
2015 2 xy x y 1
giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của: P ( x 1)2 ( y 1)2
x y 1
x 2
2015 2015 x 2
Đáp số: min P 4044122 khi và max P 4096577 khi
2013 y 2014 2026 y 2023
BT 32. Cho hai số thực dương x và y thay đổi thỏa: x 2 9 y 2 1. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
( x 1)2 3(2 xy 1) (3 y 1)2 4 t x 3 y 1
biểu thức: P HD: f ( t ) t ,
x 3y 1 t t 1 2;1 2
BT 33. Cho x và y thỏa mãn điều kiện: x 4 16 y 4 (2 xy 1)2 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của biểu thức: P x( x2 3) 2 y(4 y 2 3). HD: Bài toán đối xứng theo x , 2 y.
3 x3 y 3 2
BT 34. Cho các số thực dương x và y thay đổi thỏa mãn điều kiện: 3 2 2 Tìm giá trị
xy y x xy
16 20
lớn nhất của biểu thức: P 2 2
x2 y2 . ĐS: min P khi x y 2.
x y 2 3
4x 4y
BT 35. Cho x , y 0 thỏa: x y xy 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P 2xy 7 3xy .
y 1 x1
Đáp số: min P 6 khi x y 1.
BT 36. Cho các số thực dương x và y thỏa mãn điều kiện: x 2 xy y 2 ( x y )( xy 1). Tìm giá trị nhỏ
2
xy 4( xy 1) 2 y
nhất của: P ( x 2 y 2 ) ĐS: min P 55.
xy 2 3( x y) x
VD 30. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Tìm giá trị lớn nhất của
1 3 3
biểu thức: P 2xy 2 yz 2 zx ĐS: max P 2 khi x y z
xyz 3 3
VD 31. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
xy yz zx 7
biểu thức: P x 2 y 2 z 2 2 2 2
ĐS: min P khi x y z 1.
x y z 3 2
VD 32. Cho x , y , z là các số thực thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
8 2
thức: P ( xy yz 2 zx)2 2
ĐS: min P 3 khi x z , y 0.
( x y z ) xy yz 2 2
1 16xyz
VD 33. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x2 y 2 z 2 . Tìm giá trị lớn nhất
4
4xyz 3 3 xyz 13 1
của biểu thức: P 2 2 2
ĐS: max P khi x y z
1 4( x y z ) 28 4
VD 34. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 2xyz 1. Hãy tìm giá trị nhỏ
1
nhất của biểu thức: P 2 2 2
x (1 y 2 )(1 z 2 ) y (1 z 2 )(1 x 2 ) z (1 x 2 )(1 y 2 ).
x y z
ĐS: max P 2 khi x y z.
2. Đánh giá trước, rồi đặt ẩn phụ sau
3
VD 35. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
2
2
x2 y z2 1 1 1 15 1
biểu thức: P ĐS: min P khi x y z
y z x x y z 2 2
VD 36. Cho các số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: x y z 3. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu
x3 y3 z3
thức: P 8 3 xyz 3 ĐS: max P 9 khi x y z 1.
3
VD 37. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
3 3 3
1 x y z 1 1
P ( x y z )2 ĐS: min P 4 khi x y z
2 xyz xy yz zx 3
VD 38. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa: x y z và x 2 y 2 z 2 5. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức: P ( x y )( y z )( x z )( xy yz zx). ĐS: max P 4 khi x 2; y 1; z 0.
VD 39. Cho x , y , z không âm thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
P 3( x 2 y 2 y 2 z 2 z 2 x2 ) 3( xy yz zx ) x 2 y 2 z 2 . ĐS: min P 1 khi ( x; y; z) (1; 0; 0).
VD 40. (B – 2010) Cho a , b, c không âm thỏa mãn điều kiện: a b c 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
P 3( a 2 b 2 b2 c 2 c 2 a 2 ) 3( ab bc ca) 2 a 2 b2 c 2 . ĐS: min P 2 khi ( a; b; c ) (1; 0; 0).
VD 41. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
xy yz zx
biểu thức: P x 2 y 2 z 2 2 ĐS: min P 4 khi x y z 1.
x y y2 z z2 x
VD 42. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
( x y z 1)2 1 1 1 13
biểu thức: P 2 2 2
ĐS: min P khi x y z 1.
x yy zz x x y z 3
VD 43. (HSG Bình Phước 2014) Cho x , y , z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị lớn nhất của
1 2 1
biểu thức: P ĐS: max P khi x y z 1.
2
x y z 1 2 2 ( x 1)( y 1)( z 1) 4
VD 44. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 1, y 0, z 0. Tìm giá trị lớn nhất của
1 2 1
biểu thức: P ĐS: max P khi y z 1, x 2.
2 2
x y z 2x 2 2 x( y 1)( z 1) 4
VD 45. Cho x , y , z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
9 16
P ĐS: min P 5 khi x y z 1.
( x 2 z)( y 2 z) xy x y 2 z2 1
2
VD 46. (B – 2013) Cho a , b, c là các số thực dương. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau:
4 9 5
P ĐS: max P khi a b c 2.
2
a b c 4 2 2
( a b) ( a 2c)(b 2c) 8
VD 47. Cho x , y , z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
8 xyz x y z
P 2 ĐS: min P 2 khi x y z.
( x y)( y z)( z x) y z x
VD 48. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa điều kiện: x 2 y 2 z 2 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
16 xy yz zx 1 28
thức: P ĐS: min P khi x y z 1.
2 2
x y y z z x 1 2 2 2 2 xyz 3
VD 49. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: xyz 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
72
thức: P ( x y)( y z)( z x). ĐS: min P 44 khi x y z 1.
x y z 1
VD 50. Cho các số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: xyz 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
x3 y3 z3 1 12 6
P ĐS: min P khi x y z 1.
y( z 2) z( x 2) x( y 2) 2 x y z 3 12
VD 51. Cho các số thực dương x , y , z thỏa: x 2 y 2 z 2 xy yz zx 6. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
3
x3 y z3 54
P 2
2
2
9 ln( x y z ). ĐS: min P 9 9 ln 3 khi x y z 1.
y z x xy yz zx 6
VD 52. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 2( y 1). Hãy tìm giá trị lớn
1 21
nhất của biểu thức: P 2 xy 2 yz . ĐS: max P khi x z 1; y 2.
x y z1 5
VD 53. Cho x , y , z là các số thực dương thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
x2 y y2 z z2 x 13 xyz 40
P 3
3
3
ĐS: min P khi x y z.
z x y 3( xy yz 2 zx 2 )
2
9
VD 54. Cho a , b , c 0 thỏa điều kiện: 3( a4 b4 c 4 ) 7( a 2 b2 c 2 ) 12 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của
a2 b2 c2
biểu thức: P ĐS: min P 1 khi a b c.
b 2 c c 2 a a 2b
VD 55. Cho các số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: 3( x y z ) x2 y 2 z 2 2 xy. Tìm giá trị nhỏ
20 20
nhất của biểu thức: P x y z. ĐS: min P 26 khi x 1; y 2; z 3.
xz y2
VD 56. (HSG Hà Nội 2014) Cho a 0, b 0, 0 c 1 và a2 b2 c 2 3. Tìm GTLN và GTNN của biểu
6 min P 2 3 khi a 3 , b c 0
thức: P 2ab 3bc 3ca ĐS:
abc max P 10 khi a b c 1.
VD 57. Cho x , y , z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
24 3 3 16
P ĐS: min P khi x 4 y 16z
13x 12 xy 16 yz x y z 2 21
VD 58. (HSG Nghệ An 2013) Cho a , b, c là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
2 3 3 16
thức: P ĐS: min P khi a 4b 16c
3
a ab abc abc 2 21
VD 59. Cho x , y , z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
1 8 3 1 1
P ĐS: min P khi y ; x z
2 x y 8 yz 2 y 2 2( x z )2 3 2 2 4
VD 60. Cho x , y , z là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
4( xy yz 3 xyz ) 8 x 3 y 14 16
P 2
ĐS: max P khi x 4 y 16z
1 ( x y z) 3 21
1
VD 61. Cho các số thực dương x , y , z thỏa: x 1 và y; z 1, sao cho xyz 1. Hãy tìm giá trị nhỏ
4
1 1 1 22 1
nhất của biểu thức: P ĐS: min P khi x ; y z 2.
1 x 1 y 1 z 15 4
VD 62. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa điều kiện: x y z. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
xy yz zx 1 2 3 9
thức: P 2
ĐS: min P khi x y z 1.
4 ( x 1) ( y 1) ( z 1)2
2
4
VD 63. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x , y , z 0;1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu
1 1 1
thức: P 3
3
xyz. ĐS: min P 3 khi x y z 0.
1 x 1 y 1 z3
VD 69. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: xy 1 và z 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của
x y z3 2 3
biểu thức: P ĐS: min P khi x y z 1.
y 1 x 1 3( xy 1) 2
VD 70. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: xy yz zx 1. Tìm giá trị lớn nhất của
x y 3z x y 10 3
biểu thức: P 2
2
ĐS: max P 10 khi
1 x 1 y 1 z2 z 3
VD 71. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: 3x y z 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
18 2 3x 1 5 1 1
thức: P 1 ĐS: min P 15 khi x ; y ; z
3x y 2 z 1 3x 1 y 12 4 2
VD 72. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
x y xyz 43 3 x y 2 3 3
P ĐS: max P
khi
x yz y zx z xy 4 z 7 4 3
1 1 1
VD 73. Cho a , b, c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: 2 2 2 Tìm giá trị nhỏ nhất của
a b 2c
a b c 4 13
biểu thức: P ĐS: min P khi a b 2c.
bc ca a b2 c2
2 5 13
VD 74. (A – 2013) Cho các số thực dương a , b, c thỏa mãn: ( a c)( b c) 4c 2 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
32a 3 32b 3 a 2 b2
của biểu thức: P ĐS: min P 1 2 khi a b c.
( b 3c ) 3 ( a 3c ) 3 c
VD 75. Cho các số thực không âm thỏa mãn điều kiện: x y z 0. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
x3 y 3 16 z 3 16
thức: P 3
ĐS: min P khi x y 8 z 0.
( x y z) 81
VD 76. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa điều kiện: x y và ( x z)( y z) 1. Hãy tìm giá trị nhỏ
x z 2
1 6 12
nhất của biểu thức: P ĐS: min P 20 khi
1
( x y ) 2 ( y z ) 2 ( z x) 2 y z
2
VD 77. (B – 2014) Cho các số thực a , b, c không âm thỏa điều kiện: (a b)c 0. Tìm giá trị nhỏ nhất
a b c 3
của biểu thức: P ĐS: min P khi (a; b; c) (0; m; m 0).
bc a c 2(a b) 2
VD 78. Cho a , b, c không âm thỏa điều kiện: ab bc ca 0; a b c. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
b c a x 0; y z 0
thức: P 2 3 3 ĐS: min P 4 khi
ca ab bc y 0; x z 0
VD 79. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
x3 y3 2 z3 1 7
biểu thức: P ĐS: min P khi x y z 1.
x ( y z )3
3 3
y ( z x) 3
27 9
VD 80. (A – 2014) Cho x , y , z là các số không âm thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 2. Tìm giá trị lớn
x2 yz 1 yz 5
nhất của: P 2
ĐS: min P khi x y 1, z 0.
x yz x 1 x y z 1 9 9
VD 81. Cho x , y , z là các số không âm thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 2. Hãy tìm giá trị lớn nhất của
x2 yz 1
biểu thức: P 2
ĐS: max P 1 khi x 0; y z 1.
x yz x 1 x y z 1 xyz 3
VD 82. Cho a , b, c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: abc 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
1 1 bc 4
thức: P 3 ĐS: min P khi a b c 1.
a c 3 1 a 3 b3 1 9 a 9
VD 83. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của:
x y z2 9 x2 9 y2 7
P 3 3 ĐS: min P khi x y z 1.
9 ( y z )2 5 yz ( z x)2 5zx 3
VD 84. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
x2 y2 3( x y)2 1 1
thức: P ĐS: min P khi x y z
( y z) 2 5 yz ( z x)2 5zx 4 9 3
VD 85. Cho các số thực dương x , y , z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
x y z ( x y)2 2x 2y 3
P 2
2 ĐS: min P khi x y z.
yz zx x y 4z z 2
VD 86. Cho a , b, c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: a b c. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
1 1 1 81
thức: P ( a 4 b4 c 4 ) 4 4 4 ĐS: min P khi 2a 2b c.
4a 4b c 8
4 x3 3 y 3 2 z 3 3 y 2 z
VD 87. Cho các số thực dương x , y , z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
( x y z )3
4
khi 2 x y z.
ĐS: min P
25
VD 88. Cho ba số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x , y , z 1; 2 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
( x y )2 1
biểu thức: P 2 ĐS: min P khi x y 1, z 2.
z 4( xy yz zx) 6
VD 89. Cho các số thực x , y , z phân biệt và thỏa mãn điều kiện: x , y , z 0; 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất
1 1 1 9
của biểu thức: P ĐS: min P khi x 0; y 1; z 2.
( x y ) 2 ( y z ) 2 ( z x) 2 4
VD 90. Cho các số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: x y z xyz. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
( z z xy )2 2z x 2 1
P ĐS: min P 2 khi
( x y )( z 2 1) ( z 2 1) z 2 1 y 2 1, z 1
VD 91. Cho các số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: xyz x z y. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 2 4z 3z 2 1 2
P 2
2 ĐS: max P khi x ; y 2; z
x 1 y 1 z 2 1 ( z 2 1) z 2 1 9 2 4
VD 92. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
x2 y2 4 z2 x y 2 1
thức: P ĐS: min P 20 2 28 khi
1 y 1 x 2 2 x2 2 y 2 z 3 2 2
1 27
VD 93. Cho ba số thực x , y , z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P 2 2 2
32 x y z ( 2x 2 y 2 z 1) 3
2
1 1
ĐS: min P
khi x y ; z 1.
2 2
2 2 2
VD 94. Cho các số thực dương x , y , z thỏa: x y z 5( x y z) 2 xy. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 3
biểu thức: P 48 x y z. ĐS: min P 58 khi x 2, y 3, z 5.
3 yz x 10
2. Bài toán có giả thiết tổng bình phương các biến bằng hằng số với P = f(a) + f(b) + f(c)
VD 105. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
1 1 1 3
của biểu thức: P ( x y z ). ĐS: min P 2 3 khi x y z
x y z 3
VD 106. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
1 1 1
của biểu thức: P 3( x y z ) 2 ĐS: min P 15 khi x y z 1.
x y z
4
VD 107. Cho các số thực dương x , y , z thỏa: x , y , z và x 2 y 2 z 2 12. Hãy tìm giá trị lớn nhất
3
2
x2 1 y 1 z 2 1 15
của biểu thức: P ĐS: max P khi x y z 2.
x y z 2
VD 108. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
x y z 3 2 3
của biểu thức: P 2
ĐS: min P khi x y z
1 x 1 y2 1 z2 2 3
VD 109. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
x y z 3 2 3
của biểu thức: P ĐS: min P khi x y z
y 2 z 2 x 2 z 2 x2 y 2 2 3
VD 110. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
x y z
của biểu thức: P ĐS: min P 1 khi ( x; y; z) (0; 0;1).
1 yz 1 zx 1 xy
VD 111. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
x y z 3
của biểu thức: P ĐS: min P khi x y z 1.
( y z ) 2 ( z x) 2 ( x y ) 2 4
VD 112. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
1 1 1 3 39 1
của biểu thức: P ĐS: min P khi x y z
1 x 1 y 1 z 2 3
VD 113. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
4x 4y 4z
của: P 2
2 2 ĐS: min P 3 khi x y z 1.
x 2x 5 y 2 y 5 z 2 z 5
VD 114. Cho các số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Hãy tìm giá trị lớn nhất của:
5 3
x5 2 x3 x y 2 y y z 5 2 z 3 z 2 3 1
P ĐS: max P khi x y z
y 2 z2 z 2 x2 x2 y 2 3 3
VD 115. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 3. Hãy tìm giá trị lớn nhất
x2 xy y 2 yz z 2 zx 3 1
của biểu thức: P 2
2
ĐS: max P khi x y z
5z 5x 5 y2 2 3
VD 116. Cho các số thực x , y , z thỏa mãn điều kiện: 8 x 8 y 8 z 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
4x 4y 4z 3
thức: P ĐS: min P khi x y z 0.
3 4x 3 4 y 3 4x 2
VD 117. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 4 y 4 z 4 3. Hãy tìm giá trị lớn nhất
1 1 1
của biểu thức: P ĐS: max P 1 khi x y z 1.
4 xy 4 yz 4 zx
VD 118. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 3. Chứng minh rằng:
1 1 1 30 3
1 2
2 2
a a1 b b1 c c 1 13
3. Bài toán có giả thiết tích các biến là hằng số hoặc P có dạng P = f(a).f(b).f(c)
VD 119. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: xyz 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
x y z 3 2
thức: P ĐS: min P khi x y z 1.
1 x 1 y 1 z 2
3
VD 120. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
2
125 1
của biểu thức: P (1 x2 )(1 y 2 )(1 z 2 ). ĐS: min P khi x y z
64 2
VD 121. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất
100 1
của biểu thức: P (1 x2 )(1 y 2 )(1 z 2 ). ĐS: min P
khi x y z
729 2
VD 122. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: 4( x y z) 9. Hãy tìm giá trị lớn nhất
3
của: P ( x x2 1).( y y 2 1).( z z 2 1). ĐS: max P 8 khi x y z
4
VD 123. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: 4( x y z) 9 0. Hãy tìm giá trị lớn nhất
3
của: P ( x x2 1) y .( y y 2 1) z .( z z 2 1)x . ĐS: max P 4 4 2 khi x y z
4
VD 124. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: xyz 1. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
a2 b2 c2 3
thức: P ĐS: min P khi x y z 1.
1 bc 1 ac 1 ab 2
VD 125. Cho các số thực dương a , b , c. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
a 3 b 3 b3 c 3 c 3 a3
P ĐS: min P 0 khi a b c.
a 3 b b 3 c c 3a
a4 b4 c4 a 3 b3 c 3
VD 126. Cho các số thực dương a , b , c. Chứng minh:
a 4b b 4 c c 4 a 5
IV. Đánh giá dồn về một biến f(a) hoặc f(b) hoặc f(c), rồi xét hàm
VD 127. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức: P 2( x2 y 2 z 2 ) 4xyz 9 x 2015. ĐS: min P 2008 khi x 1; y z 0.
VD 128. Cho các số không âm x , y , z thỏa điều kiện: x y z 3. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
9 3
thức: P x 2 y 2 z 2 2 xyz. ĐS: min P khi z 0; x y
2 2
VD 129. Cho x , y , z 0 thỏa mãn điều kiện: x y z và x 2 2 y 2 4 z 2 12. Tìm giá trị lớn nhất của
x 0
biểu thức: P xy 2 4 yz 2 zx2 xyz y 2 3 y. ĐS: max P 11 2 2 khi
y z 2
VD 130. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa điều kiện: 4 x 3y 4 z 22. Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 2 3 25
biểu thức: P x y z ĐS: min P khi x 1, y 2, z 3.
3x y z 3
VD 131. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
1 1 1 3 1 1 1
thức: P 2
ĐS: min P khi x , y , z
2(2 x 1) 3 9 y 6 36 z 8 2 3 6
VD 132. Cho các số thực x , y , z thỏa mãn điều kiện: x , y , z 1; 4 và x y 2 z 8. Tìm giá trị lớn
nhất của biểu thức: P x 3 y 3 5 z 3 . ĐS: max P 137 khi x y 1, z 3.
VD 133. (B – 2012) Cho các số thực x , y , z thỏa điều kiện: x y z 0 và x 2 y 2 z 2 1. Tìm giá trị
5 6 6 1
lớn nhất của biểu thức: P x 5 y 5 z 5 . ĐS: max P khi z ,x y
36 3 6
VD 134. (HSG Vĩnh Phúc 2013) Cho các số thực x , y , z thỏa: x 2 y 2 z 2 3. Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức: P 3x 2 7 y 5 y 5z 7 z 3 x2 . ĐS: max P 3 10 khi x y z 1.
VD 135. Cho x , y , z 0 thỏa điều kiện: 1 x 2 1 2 y 1 2 z 5. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
x y 0, z 4
thức: P 2 x 3 y 3 z 3 . ĐS: max P 64 khi
x z 0, y 4
V. Xét hàm lần lượt từng biến và xét hàm đại diện cho ba biến
VD 136. Cho ba số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x , y , z 1; 3 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của
36 x 2 y z
biểu thức: P ĐS: min P 7 khi x 1; y z 3.
yz xz xy
VD 137. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x , y , z 1; 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của
1 1 1 3
biểu thức: P ĐS: min P khi x y z 1.
x xy 4 y yz 4 z zx 4 4
VD 138. (A – 2011) Cho các số thực x , y , z 1; 4 thỏa điều kiện: x y; x z. Tìm giá trị nhỏ nhất của
x y z 34
biểu thức: P ĐS: min P khi x 4; y 1; z 2.
2x 3y y z z x 33
VD 139. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y z 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của
x y x 2y 6
biểu thức: P ĐS: min P khi z 2 x 4 y.
10 y z x y z 2 x 3 y 7
VD 140. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: xyz x z y. Tìm giá trị lớn nhất của
2 2 3 10 2 2
biểu thức: P 2
2 2 ĐS: max P khi x , y 2, z
x 1 y 1 z 1 3 2 4
1 xy yz zx
VD 141. Cho x , y , z ;1 . Tìm giá trị lớn nhất của: P
2 z x y
32 2 1 1
ĐS: max P
khi x 1, y , z
2 2 2
VD 142. Cho các số thực dương a , b, c thỏa mãn điều kiện: a , b, c 1; 2 . Tìm giá trị lớn nhất của
2 ab 2 bc 2 ca 3
biểu thức: P ĐS: max P khi a b c 1.
( a b)c ( b c )a ( c a )b 2
BT 43. Cho các số thực dương x , y , z. Hãy Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau:
2 ( x y z 3) 2
P
x 2 y 2 z2 1 3( x 1)( y 1)( z 1)
BT 44. Cho các số thực x , y , z thỏa điều kiện: x 2 2 y 2 5z 2 2. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
P ( xy yz zx) 1 4 ( x2 2 y 2 5z 2 )
BT 45. Cho các số thực dương x , y , z thỏa x y z 4 và xyz 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của biểu thức: P x4 y 4 z 4 .
BT 46. Cho x , y , z 0. Chứng minh rằng: ( x y z)2 x yz y xz z xy 4 3xyz( x y z ).
BT 47. Cho các số thực x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 3 y 3 z 3 3xyz 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức: P x2 y 2 z 2 .
BT 48. Chứng minh rằng với mọi số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x( x y z) 3yz , ta có:
( x y) 3 ( x z )3 3( x y)( x z)( y z) 5( y z)3 .
BT 49. Cho các số thực dương x , y , z phân biệt thỏa: xy yz 2 z 2 và 2x z . Tìm giá trị lớn nhất của
x y z
biểu thức: P
xy yz zx
BT 50. Cho các số thực x , y , z (0;1) thỏa điều kiện: xyz (1 x)(1 y)(1 z ). Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức: P x2 y 2 z 2 .
BT 51. Cho các số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: xy yz zx 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
324
thức: P ( x2 y 2 z 2 )2 .
x yz
BT 52. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn điều kiện: y 2 xz và z 2 xy. Tìm giá trị nhỏ nhất của
x y 2014 z
biểu thức: P
x y y z zx
BT 53. Cho các số thực dương x , y , z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
1 1
P
x 6 xy 4 yz xyz
BT 54. Cho các số thực dương x , y , z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
xyz xyz
P
6 xy z 7 xyz 3 8 zx y 9( x y z )
BT 55. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất của
2
1 x2 1 y 1 z2
biểu thức: P
1 y 2 1 z 2 1 x2
BT 56. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x , y , z (0;1). Tìm giá trị lớn nhất của biểu
3
x3 3 y 3 z 3 3
thức: P
y 2 2 z2 2 x 2 2
BT 57. Cho x , y , z 0 thỏa mãn điều kiện: x y z và 3xy 5yz 7 zx 9. Tìm giá trị nhỏ nhất của
32 1 1
biểu thức: P
( x y ) 4 ( y z ) 4 ( z x) 4
BT 58. Cho các số không âm x , y , z phân biệt. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau:
1 1 1
P (x2 y2 z2 ) 2
2
2
( x y ) ( y z ) ( z x)
BT 59. Cho các số dương x , y , z thỏa điều kiện: x 2 y 2 z 2 xy 2 yz 2 zx 0. Tìm giá trị nhỏ nhất
z2 z2 xy
của biểu thức: P 2
2 2
( x y z) x y xy
BT 60. Cho các số thực phân biệt x , y , z thỏa điều kiện: x , y , z 0; 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
1 1 1
thức: P
( x y ) 2 ( y z ) 2 ( z x) 2
BT 61. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
1 1 18
thức: P 1. 1
x y x y 2z
BT 62. Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
x3 y3 1 2z 3
P
x 3 ( y z )2 y 3 ( z x) 3 27
BT 63. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
x y xyz
thức: P
x yz y zx z xy
BT 64. Cho x , y , z 0 thỏa điều kiện: ( x y) 2 ( y z) 2 ( z x)2 18. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
( x y z) 4
thức: P 3 4 x 3 4 y 3 4 z
108
BT 65. Cho x , y , z 0 thỏa mãn điều kiện: 5( x 2 y 2 z 2 ) 6( xy yz zx). Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức: P 2( x y z ) y 2 z 2 .
BT 66. Cho các số thực x , y , z 0; 4 thỏa mãn điều kiện: xyz 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
1 1 1
P
2 2
1 x 1 y 1 z
BT 67. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa: x y z 3. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
P ( x 2 xy y 2 )( y 2 yz z 2 )( z 2 zx x 2 ).
BT 68. Cho các số thực dương x , y , z 1; thỏa điều kiện: x y z 6. Tìm giá trị lớn nhất của biểu
thức: P ( x 2 2)( y 2 2)( z 2 2).
BT 69. Cho các số thực x , y , z. Chứng minh: 6( x y z )( x2 y 2 z 2 ) 27 xyz 10 ( x2 y 2 z 2 )3 .
3
BT 70. Cho x , y , z 0;1 thỏa mãn điều kiện: x y z Tìm giá trị lớn nhất của: P x2 y 2 z 2 .
2
2 2 2
BT 71. Cho các số thực x , y , z thỏa: x y z 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P ( x 2)( y 2)( z 2).
BT 72. Cho các số thực x , y , z 1; 3 thỏa: x y 2 z 6. Tìm giá trị lớn nhất của: P x 3 y 3 5 z 3 .
BT 73. Cho x , y , z 0 thay đổi thỏa: 5( x 2 y 2 z 2 ) 6( xy yz zx). Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn
1 1 1
nhất của biểu thức: P ( x y z )
x y z
BT 74. Cho x , y , z 0 thỏa: x y z 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P 3( x 2 y 2 z 2 ) 4 xyz.
BT 75. Cho x , y , z 0 thỏa đồng thời các điều kiện: x y z 4 và xy yz zx 5. Tìm giá trị nhỏ
1 1 1
nhất của biểu thức: P ( x3 y 3 z 3 )
x y z
x4 y 4 z 4
BT 76. Cho x , y , z 0 thỏa: ( x y z)3 32 xyz. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
( x y z) 4
BT 77. Cho các số thực x , y , z không đồng thời bằng 0 và thỏa: x 2 y 2 z 2 2( xy yz zx). Tìm giá
x3 y 3 z 3
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
( x y z)( x 2 y 2 z 2 )
BT 78. Cho x , y , z thỏa: x y z 0 và x 2 y 2 z 2 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của P x 2 y 2 z 2 .
1 4 8
BT 79. Cho x , y , z 0 thỏa: x 2 y 2 z 2 3y. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P
( x 1)2 ( y 2)2 ( z 3)3
BT 80. Cho x , y , z 0 thỏa mãn điều kiện: y z x( y 2 z 2 ). Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
4 1 1 1
P
( x 1)( y 1)( z 1) ( x 1) ( y 1) ( z 1)2
2 2
BT 81. Cho các số thực x , y , z thỏa mãn điều kiện: 0 z y x 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
P x 2 ( y z ) y 2 ( z y) z 2 (1 z).
BT 82. Cho các số không âm x , y , z thỏa điều kiện: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của biểu thức: P x( y z)3 y( z x)3 z( x y )3 .
1 2 3
BT 83. Cho x , y , z 0 thỏa: 21xy 2 yz 8zx 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
x y z
BT 84. Cho các số thực không âm x , y , z thỏa: x y z 1 và không có hai số nào bằng 0. Tìm giá trị
1 1
nhỏ nhất của biểu thức: P ( x y 3)( z 1)
( x y)( y z) ( x y)( x z)
BT 85. Cho x , y , z 0 thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 ( x y)z 4z 2 4. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu
x( y z) 2 y( x z )2 1
thức: P
xz yz z
1 1 1 1
BT 86. Cho các số thực: x , y , z ;1 Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P ( x y z )2
2 x y z
2 2 2
BT 87. Cho 0 x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau: P z (1 z ) ( x y )( y z).
2x 2y 2z ( z x) 2
BT 88. Cho các số thực dương x y z . Chứng minh rằng: 3
yz zx xy x( x z)
BT 89. Cho x , y , z 0 thỏa: x y z 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P x y 2 z 2 .
1 3 8
BT 90. Cho x , y , z 0 thỏa: x y z 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
x y 3z 2x
2 2 3
BT 91. Cho x , y , z 0 thỏa: xyz x z y. Tìm giá trị nhỏ nhất của: P
x2 1 y 2 1 z 2 1
x y z
BT 92. Cho các số thực dương x , y , z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
yz zx xy
x y 2z
BT 93. Cho các số thực dương x , y , z. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P
yz zx xyz
15
BT 94. Cho x , y , z 0 thỏa: x y z 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P x 3 y 3 z 3 xyz.
4
BT 95. Cho a , b , c 0 mãn: a b c 1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P ab 3ac 5ac.
BT 96. Cho ba số thực dương x , y , z thỏa điều kiện: x 2 y 2 z 2 2 xy 2( x y z ). Tìm giá trị nhỏ
40 40
nhất của biểu thức: P x 2 y 2 2 z
y z 1 x3
BT 97. Cho x , y , z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: x 2 y 2 z 2 1. Tìm giá trị lớn nhất của
xy yz x3 y 3 y 3 z 3
biểu thức: P
1 z2 1 x 2 24 x 3 z 3