Professional Documents
Culture Documents
đề chống sai ngu tập 3- ăn chắc 38 câu đầu
đề chống sai ngu tập 3- ăn chắc 38 câu đầu
399K
Câu 1: Xét 2 số phức z , z tùy ý. Phát biểu nào sau đây là sai?
1 2
D.
Câu 2: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm
A2;3; 1 trên mặt phẳng Oyz là
A. P 2;3;0 . B. M 0;3; 1 . C. Q 2;0;0 . D. N 0;3;1.
A. D . B. D 0; .
Câu 4: Trong không gian Oxyz , một vectơ chỉ phương của đường thẳng x 1 z 2 y là
1 1 2
A. u 1; 1; 2 . B. u 1;1; 2 . C. u 1; 2;0 . D. u 1; 2; 1 .
A. y 1 2 2
. B. y . C. y . D. y 1
2x 1.ln 2x 1.ln 2x 1 2x 1 .
2 2
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng
của đồ thị hàm số đã cho là
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Hàm
y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
số
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng (P) và (Q) lần lượt có hai vectơ pháp tuyến là nP
và nQ . Biết góc giữa hai vectơ nP và nQ
bằng 120 . Góc giữa hai mặt phẳng (P) và (Q) bằng
A. 45. B. 120 . C. 30 . D. 60 .
Câu 9: Cho
f (x)dx cos x C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) cos x . B. f (x) sin x . f (x) sin x . f (x) cos x .
C. D.
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2z 3y 3 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n2 1; 2; 3 . B. n1 1; 2;3 . C. n4 1; 2;3 . D. n3 1; 3; 2 .
Câu 11: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau:
D.
A. T 5 . B. T 100 . C. T 6 . D. T 150 .
Câu 16: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số 1
y x là
3
A. 5. B. 1. C. 6. D. 1.
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng x z y
1 là.
2 1 3
A. n 3; 6; 2 . B. n 2; 1;3 . C. n 2; 1;3 . D. n 3; 2; 6 .
Câu 27: Cho f (x) 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x)d (x) 2x C. . B.
f (x)d (x) 2 .ln 2 C..
x
x1
x
2 2
C. f (x)dx x 1 C.. D.
f (x)dx ln 2 C. .
Câu 28: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số
y log3x là
A. y 1 1 1 1
. B. y . C. y . D. y .
3x 3x ln x ln x ln10
ln10 3 3
A. S f x dx . B. S f x dx . C. S f 2 x dx . D. S f x dx .
1 1 1 5
Câu 30: Biết f xdx x2 C . Khẳng định nào sau đây đúng?
x3
A. f x 2x.. f x . C. f x 2x 1.. 3
f x x . .
3
B. D.
Câu 32: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S O; theo giao tuyến là đường tròn tâm
I O, bán kính r .
Khằng định nào dưới đây đúng?
R
A. OI 2 r2 R2 . B. r2 R2 OI 2 . C. R2 r2 OI 2 . D. R2 r2 OI 2 .
Câu 33: Cho hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy r . Diện tích toàn phần của hình trụ bằng
Câu 34: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số khác nhau?
A. 24.. B. 20.. C. 68. . D. 120..
Câu 35: Với x , y là các số thực dương và 0 a 1. Khẳng định nào sau đây sai?
A. loga xy loga x loga y . B. loga x y loga x loga y .
x
C. log log a x y. D. log xn n log x n .
a
a
y log a
A. y x x
3x ln . B. y 3x ln . C. y 3 . . D. y 3 . .
3. 3. ln 3 ln 3
Câu 37: Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là
1 1 1
A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh .
2 6 3
Câu 39: Cho hàm số y f (x) liên tục và có bảng biến thiên trên đoạn 1;3 như hình vẽ bên dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 40: Thể tích của một khối lập phương là 27 cm3. Diện tích toàn phần của hình lập phương tương ứng
bằng
A. 54 cm2 . B. 36 cm2 . C. 9 cm2 . D. 16 cm2 .
Câu 41: Công thức tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là
xq
A. Sxq 1 1
2 rh . B. Sxq rh . C. Sxq rh . D. S r 2h .
3
xq 3
Câu 42: Cho bất phương trình
log2 x 4 x 4 0 . Khi đặt t log2 x thì trở thành bất phương trình
nào sau đây? log
1
2
A. t2 4t 3 0 . B. t 2 4t 4 0 . C. t 2 0 . D. t 2 4t 4 0 .
A. Tứ diện đều. B. Bát diện đều. C. Hình lập phương. D. Lăng trụ lục giác đều.
Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình f x m có ba nghiệm
thực phân biệt.
A. 1;1..
B. 2; 1 .. C. 2; 1. .
D. 1;1. .
Câu 49: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x 1 0 1
f x 0 0 0
f x 3 2 1
Câu 50: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2S và chiều cao bằng h là
1
A. V hS. . B. V hS.. C. V 2hS.. D. V 6hS.
3