Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Khối 6 - Lớp 6A - Học kỳ 2

Kết quả học Kết quả rèn


Toán LS&ĐL KHTN Tin Văn Ng.ngữ GDCD C.nghệ GDTC Nghệ thuật NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) P K Tổng (Học kỳ 2)

1 Đào Trọng Tuấn Anh 26/01/2011 8.1 9.0 7.2 8.4 8.3 9.3 7.6 8.4 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
2 Hoàng Quỳnh Anh 21/07/2011 8.7 9.1 8.2 8.6 9.0 9.2 8.2 8.1 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 3 0 3
3 Lê Thị Cẩm Anh 08/12/2011 7.2 8.6 6.4 7.1 7.4 8.0 7.9 7.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
4 Nguyễn Duy Anh 26/01/2011 5.3 7.9 6.1 6.6 6.8 6.0 7.7 6.2 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 2 0 2
5 Phạm Ngọc Anh 15/01/2011 8.5 9.6 9.3 8.3 9.4 9.5 9.4 8.9 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
6 Trần Bảo Anh 04/06/2011 8.3 8.6 7.2 6.1 8.6 8.8 7.9 7.3 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 3 0 3
7 Nguyễn Vũ Gia Bảo 21/11/2011 7.2 7.3 6.8 7.0 6.6 7.8 7.1 6.7 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
8 Trần An Bình 23/08/2011 7.8 8.7 7.1 7.0 7.4 7.5 8.1 7.6 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
9 Trần Hữu Cương 29/01/2010 5.3 5.6 4.9 5.6 5.1 5.0 5.4 5.0 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
10 Vũ Quang Dũng 14/09/2011 8.3 9.1 8.6 8.4 9.1 9.0 8.4 8.2 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
11 Nguyễn Thảo Đan 02/05/2011 6.3 7.8 6.3 8.5 8.6 5.7 8.2 7.1 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 1 0 1
12 Trần Hải Đăng 25/10/2011 8.1 8.1 8.2 6.7 7.9 6.8 7.4 8.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
13 Đinh Hương Giang 30/11/2011 7.1 8.5 8.2 8.0 8.3 7.4 8.9 8.0 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
14 Nguyễn Thu Hiền 16/11/2011 5.1 7.3 5.8 8.0 7.3 6.2 7.5 6.4 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
15 Trịnh Thanh Hiền 28/07/2011 6.5 8.2 6.9 7.4 8.3 6.7 8.5 7.6 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 3 0 3
16 Đinh Trung Hiếu 17/12/2011 6.9 7.6 6.2 8.0 8.1 5.8 8.1 6.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 2 0 2
17 Đỗ Ngân Khánh 03/06/2011 8.3 9.3 8.2 8.1 8.6 9.2 8.8 8.4 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
18 Trịnh Anh Khoa 03/07/2011 8.1 8.3 7.7 8.0 8.1 8.0 7.2 7.6 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
19 Nguyễn Đặng Bảo Linh 29/03/2011 8.2 8.3 8.1 7.3 8.2 8.0 7.6 8.3 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
20 Nguyễn Phạm Như Mai 03/08/2011 6.0 7.8 6.2 8.0 8.0 5.8 7.2 7.0 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
21 Nguyễn Thị Minh Minh 07/02/2011 5.7 7.1 6.0 7.7 7.3 6.3 8.5 6.9 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
22 Lê Hải Nam 18/06/2011 7.4 7.9 6.6 7.4 7.4 8.5 6.3 6.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 2 0 2
23 Phạm Minh Ngọc 09/01/2011 8.4 9.0 8.4 7.4 8.3 6.8 8.4 7.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 2 0 2
24 Phạm Gia Phúc 07/11/2011 8.4 8.6 6.2 5.9 7.1 7.3 7.8 7.5 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
25 Phạm Hải Phúc 17/01/2011 8.3 8.9 7.4 8.6 9.0 8.4 8.4 8.4 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 5 0 5
26 Giang Mạnh Phương 28/09/2011 5.4 7.1 6.7 4.4 6.0 5.2 7.9 6.6 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 1 0 1
27 Lê Mạnh Quân 21/07/2011 8.4 9.1 6.3 7.7 8.4 7.2 8.4 7.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 3 0 3
28 Nguyễn Trần Tâm 08/09/2011 4.2 7.3 5.9 7.4 7.7 6.3 7.9 6.6 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 5 0 5
29 Đinh Bảo Trang 09/07/2011 8.6 8.6 8.1 8.1 8.8 7.6 8.4 8.2 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
30 Đinh Trần Huyền Trang 27/06/2011 9.0 8.8 8.1 8.1 9.0 8.5 8.6 7.3 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
31 Trương Huyền Trang 27/08/2011 7.1 9.3 8.6 8.7 9.5 9.0 9.1 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
32 Lâm Cao Phú Trọng 17/02/2011 4.2 6.5 4.7 7.0 6.2 5.5 4.6 5.9 Đ Đ Đ Đ Chưa Đạt Khá 2 0 2
33 Bùi Thu Uyên 27/09/2011 8.1 9.0 7.6 8.0 8.9 9.0 8.1 8.1 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
34 Nguyễn Thảo Vân 11/06/2011 8.4 8.5 7.7 7.6 8.1 8.4 8.6 7.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
35 Đinh Hoàng Việt 30/11/2011 6.6 8.3 6.6 7.9 6.7 6.3 7.0 6.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
36 Hoàng Quốc Việt 02/07/2011 6.5 7.1 6.4 7.7 8.0 6.1 7.9 7.2 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 4 0 4
37 Nguyễn Quang Vinh 29/08/2011 8.3 8.9 8.1 7.9 8.4 7.2 8.7 7.7 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
38 Phạm Hà Vy 24/08/2011 9.3 9.4 7.9 7.7 8.2 8.4 9.0 8.1 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
39 Nguyễn Bông Y 14/12/2011 5.2 8.8 7.4 7.9 6.7 6.7 8.1 8.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Nho Quan, ngày 29 tháng 05 năm 2023 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 13 33.33% 38 97.44%
Khá: 17 43.59% 1 2.56%
Đạt: 8 20.51% 0 0.00%
Chưa Đạt: 1 2.56% 0 0.00%
Kết quả học Kết quả rèn
Toán LS&ĐL KHTN Tin Văn Ng.ngữ GDCD C.nghệ GDTC Nghệ thuật NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) P K Tổng (Học kỳ 2)

Điền Thị Hiên Nguyễn Thị Chiều Cộng 39 100.00% 39 100.00%


PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Khối 6 - Lớp 6B - Học kỳ 2

Kết quả học Kết quả rèn


Toán LS&ĐL KHTN Tin Văn Ng.ngữ GDCD C.nghệ GDTC Nghệ thuật NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) P K Tổng (Học kỳ 2)

1 Đinh Thị Khánh An 02/01/2011 6.6 7.8 6.9 8.1 8.4 7.8 8.7 8.6 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
2 Nguyễn Hoàng An 03/05/2011 8.7 8.7 6.7 7.6 8.3 8.4 8.2 7.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
3 Đinh Hồng Anh 10/01/2011 7.1 7.4 6.6 7.4 6.5 7.2 8.8 7.0 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
4 Đinh Nguyễn Nhật Anh 26/09/2011 6.6 7.1 6.6 7.9 7.4 6.9 7.4 7.3 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
5 Lương Hà Anh 17/02/2011 7.6 8.1 7.7 8.7 8.1 7.0 8.3 7.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
6 Nguyễn Phạm Việt Anh 09/02/2011 7.8 7.6 7.2 8.1 8.0 7.6 6.9 6.7 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
7 Nguyễn Phương Anh 10/08/2011 8.1 8.7 7.8 8.7 8.7 7.9 9.4 8.1 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
8 Vũ Tùng Bách 09/06/2011 7.3 9.2 7.9 8.9 8.0 9.0 7.9 9.0 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
9 Nguyễn Khánh Băng 21/06/2011 7.3 7.8 5.8 6.3 7.3 6.8 5.1 5.9 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
10 Nguyễn Mai Chi 05/11/2011 8.6 8.7 7.6 8.4 7.8 7.7 8.8 8.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
11 Phạm Thành Danh 09/07/2011 7.6 8.4 8.4 9.1 8.0 7.7 8.6 8.0 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
12 Lưu Đức Duy 08/08/2010 3.8 6.6 6.8 6.4 6.3 5.5 7.4 6.4 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
13 Nguyễn Hải Đăng 15/08/2011 7.6 7.8 7.9 8.3 7.7 8.0 8.2 9.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
14 Nguyễn Hải Đăng 06/07/2011 6.6 7.5 7.5 7.9 6.9 6.7 7.7 7.5 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
15 Vũ Anh Hai 01/12/2011 4.3 6.7 6.7 6.6 6.3 5.6 6.6 6.2 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
16 Nguyễn Mạnh Hải 13/02/2011 7.7 8.1 8.0 8.1 7.2 6.3 8.6 7.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
17 Đỗ Minh Hiển 14/10/2011 8.3 8.9 7.0 8.3 8.0 7.2 8.2 7.7 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
18 Đinh Duy Hưng 02/11/2011 6.5 6.6 6.1 8.0 7.6 6.6 6.7 6.3 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
19 Bùi Thùy Linh 13/03/2011 5.7 7.9 7.9 8.0 8.8 6.3 9.2 7.7 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
20 Hoàng Thu Linh 09/05/2011 8.1 8.6 6.2 8.0 8.2 7.8 8.1 8.6 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
21 Trần Phương Linh 11/01/2011 6.5 8.8 9.0 8.7 9.4 7.3 8.3 8.9 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
22 Vũ Khánh Linh 16/11/2011 7.7 8.0 8.2 8.6 9.0 7.5 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
23 Nguyễn Bùi Bảo Nam 15/01/2011 7.1 8.2 6.1 7.7 8.2 7.7 9.1 7.0 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
24 Vũ Kim Ngân 11/05/2011 7.4 8.7 8.1 8.6 9.2 8.3 8.1 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
25 Hoàng Minh Nguyệt 05/04/2011 6.1 7.4 7.2 7.0 7.7 7.5 6.1 7.5 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
26 Lê Thị Thảo Nhi 21/03/2011 5.9 7.4 6.6 7.7 7.9 6.3 9.0 7.8 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
27 Nguyễn Minh Phú 21/11/2011 4.0 5.9 5.9 5.4 8.0 5.6 7.6 4.9 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
28 Nguyễn Bảo Phương 29/05/2011 8.8 9.1 7.9 8.6 9.2 7.4 8.4 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
29 Trần Ngọc Quế 03/10/2011 6.2 8.1 8.4 8.3 7.9 9.5 7.4 7.7 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
30 Bùi Diễm Quỳnh 16/07/2011 6.8 8.2 6.7 7.4 6.9 6.4 6.2 7.7 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
31 Phạm Như Quỳnh 21/09/2011 5.2 7.0 6.9 8.0 7.0 7.4 8.3 7.6 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
32 Nguyễn Đình Sơn 24/01/2011 5.4 6.6 6.2 7.0 6.4 6.2 5.6 5.6 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
33 Lê Phương Thùy 27/01/2011 6.3 7.9 6.1 7.7 7.2 6.1 7.9 7.6 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
34 Lê Thị Biên Thùy 12/02/2011 6.3 7.7 7.3 7.9 8.1 6.9 7.4 6.5 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
35 Nguyễn Bảo Trang 22/06/2011 7.6 7.8 7.9 8.6 8.0 6.6 7.8 7.8 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
36 Trịnh Bảo Trung 20/05/2011 9.5 8.8 9.3 9.3 9.0 9.5 8.1 8.1 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
37 Trịnh Lê Hoàng Việt 31/05/2011 7.5 8.3 8.9 8.6 8.8 9.3 8.1 8.4 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
38 Nguyễn Hải Yến 14/08/2011 8.5 8.9 8.4 6.7 8.6 7.7 8.9 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
39 Đinh Duy Hiếu 26/07/2011 3.8 8.2 7.6 8.3 6.9 8.1 7.6 7.4 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 39 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Nho Quan, ngày 29 tháng 05 năm 2023 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 9 23.08% 39 100.00%
Khá: 23 58.97% 0 0.00%
Đạt: 7 17.95% 0 0.00%
Chưa Đạt: 0 0.00% 0 0.00%
Kết quả học Kết quả rèn
Toán LS&ĐL KHTN Tin Văn Ng.ngữ GDCD C.nghệ GDTC Nghệ thuật NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) P K Tổng (Học kỳ 2)

Nguyễn Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Chiều Cộng 39 100.00% 39 100.00%
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN Khối 6 - Lớp 6C - Học kỳ 2

Kết quả học Kết quả rèn


Toán LS&ĐL KHTN Tin Văn Ng.ngữ GDCD C.nghệ GDTC Nghệ thuật NDGDCĐP HĐTN&HN Buổi nghỉ Ghi chú
tập luyện
STT Họ và tên Ngày sinh
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 2) (Học kỳ 2) P K Tổng (Học kỳ 2)

1 Lê Bảo An 04/05/2011 6.8 7.6 6.8 6.7 6.4 6.0 6.7 7.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
2 Đinh Thảo Anh 09/12/2011 8.7 7.2 6.3 6.7 8.7 7.0 8.7 6.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
3 Đinh Việt Anh 18/06/2011 6.0 6.3 6.7 6.9 7.1 6.7 6.9 6.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
4 Hoàng Hằng Anh 17/02/2010 4.6 7.3 4.9 6.0 4.7 6.1 4.7 6.9 Đ Đ Đ Đ Chưa Đạt Tốt 0 0 0
5 Nguyễn Minh Anh 20/10/2011 6.8 7.1 7.1 8.1 7.9 7.0 7.9 7.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
6 Trần Hoàng Hà Anh 04/03/2011 8.6 8.2 7.6 7.6 7.9 8.4 8.4 6.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
7 Trần Phương Anh 23/05/2011 6.1 6.8 7.3 7.1 8.1 7.6 7.4 7.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 3 0 3
8 Đỗ Tuấn Hải Ân 10/04/2011 9.7 9.0 9.0 9.3 9.1 9.6 9.1 8.6 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
9 Hoàng Minh Châu 22/04/2011 7.4 7.7 6.9 7.9 7.3 8.3 8.4 7.6 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 3 0 3
10 Lê Minh Châu 14/11/2011 8.1 8.1 7.9 8.4 7.7 9.0 8.6 8.3 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
11 Phạm Nguyễn Mai Chi 29/06/2011 8.8 9.3 8.3 9.0 9.0 9.0 9.2 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
12 Đinh Hoàng Dũng 22/02/2011 7.3 6.9 5.7 6.1 6.2 6.7 8.3 7.1 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 1 0 1
13 Nguyễn Công Đạt 27/12/2011 7.7 7.3 6.6 6.6 7.3 6.1 8.4 6.5 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
14 Nguyễn Trần Đông 02/03/2011 7.6 9.0 8.2 7.9 7.3 7.0 8.0 7.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
15 Phạm Trung Đức 12/06/2011 8.0 7.9 6.8 6.6 7.9 6.8 8.3 8.0 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 4 0 4
16 Hoàng Thu Hà 02/11/2011 6.2 8.3 7.8 6.1 7.8 5.7 6.9 7.1 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
17 Nhữ Nhật Hải 19/07/2011 9.7 9.1 8.4 9.4 8.2 9.5 9.1 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
18 Phạm Ngọc Hân 23/09/2011 6.7 7.4 6.6 5.7 7.9 6.0 8.9 7.0 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
19 Lê Trung Hiếu 13/12/2011 5.3 4.8 6.2 5.4 6.7 5.1 6.4 6.4 Đ Đ Đ Đ Đạt Khá 1 0 1
20 Trần Đặng Khánh Huyền 13/06/2011 8.3 8.4 7.9 7.9 8.4 9.2 8.1 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
21 Lê Tuấn Kiệt 22/11/2011 9.7 9.5 8.4 9.4 9.0 9.5 9.3 8.6 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
22 Nguyễn Trịnh Hà Linh 05/12/2011 7.1 8.2 8.2 8.7 7.5 7.8 7.6 7.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 3 0 3
23 Phạm Đan Linh 24/11/2011 8.2 7.7 7.9 8.7 7.7 7.7 9.0 7.8 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
24 Phạm Quang Mạnh 12/11/2011 8.2 8.2 7.8 8.0 7.7 9.1 9.0 8.1 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
25 Nguyễn Nhật Minh 30/10/2011 7.3 7.3 7.0 7.9 7.5 6.7 7.4 7.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
26 Bùi Hải Nam 18/07/2011 5.3 6.0 5.3 6.3 6.1 6.6 5.4 6.1 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
27 Nguyễn Bảo Ngân 16/11/2011 7.6 8.6 8.2 7.4 8.4 8.3 8.9 8.3 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
28 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/09/2011 6.7 7.6 8.0 7.3 8.1 7.8 8.8 7.4 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 1 0 1
29 Trần Bảo Nhi 30/08/2011 4.5 6.8 5.7 6.7 6.2 5.6 7.7 5.7 Đ Đ Đ Đ Đạt Khá 1 0 1
30 Nguyễn Kiều Oanh 16/12/2011 3.6 5.9 7.4 6.0 4.9 4.2 8.7 6.1 Đ Đ Đ Đ Chưa Đạt Tốt 0 0 0
31 Bùi Gia Phúc 07/04/2011 8.6 8.7 9.0 8.3 9.0 9.2 9.4 8.9 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
32 Trương Hoàng Phúc 19/07/2011 6.5 8.6 7.7 8.1 7.6 8.9 8.0 7.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
33 Nguyễn Anh Thư 21/01/2011 6.0 6.6 7.1 6.9 8.6 7.2 8.8 7.1 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
34 Văn Lê Quỳnh Trang 27/08/2011 3.5 6.4 5.7 5.6 4.7 5.9 5.2 6.5 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 1 0 1
35 Bùi Thanh Tú 25/08/2011 8.5 8.1 7.7 7.4 8.3 9.0 8.7 7.9 Đ Đ Đ Đ Khá Tốt 0 0 0
36 Trần Tuấn Tú 12/02/2011 9.7 8.9 8.1 9.3 9.2 9.4 8.6 8.9 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 1 0 1
37 Lê Minh Viễn 02/08/2011 8.7 8.8 7.9 8.6 8.3 9.0 7.8 8.8 Đ Đ Đ Đ Tốt Tốt 0 0 0
38 Tạ Quang Việt 11/06/2011 5.2 5.8 6.7 5.0 5.7 5.1 5.6 5.2 Đ Đ Đ Đ Đạt Tốt 0 0 0
Danh sách này có: 38 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Thống kê

Nho Quan, ngày 29 tháng 05 năm 2023 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU Kết quả học tập Kết quả rèn luyện
Xếp loại
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng SL % SL %
Tốt: 11 28.95% 36 94.74%
Khá: 18 47.37% 2 5.26%
Đạt: 7 18.42% 0 0.00%
Chưa Đạt: 2 5.26% 0 0.00%
Trần Thị Loan Nguyễn Thị Chiều Cộng 38 100.00% 38 100.00%

You might also like