Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

STT TỪ MỚI CÁCH ĐỌC NGHĨA

1 你 Ni3 Bạn, anh, chị


2 好 Hao3 Tốt, đẹp, khỏe
3 你好 Ni2hao3 Bạn khỏe không
4 大 da4 Lớn
5 不 Bu4 không
6 口 Kou3 Miệng
7 白 Bai2 Trắng
8 马 Ma3 Ngựa
9 人 Ren2 Người
10 忙 máng Bận
11 吗 ma Trợ từ
12 很 Hen3 Rất
13 难 nán khó
14 太 tài Quá lắm
15 学 Xue2 Học
16 对 Dui4 Đúng, phải
17 见 Jian4 Gặp
18 去 Qu4 đi
19 寄 Ji4 Gửi
20 取 Qu3 Nhận, lấy, rút
21 钱 Qian2 Tiền
22 几 Ji3 Bao nhiêu, cái gì
23 那 Nar3 Hỏi địa điểm chỗ nào
24 那 Nar2 Chỉ địa điểm chỗ nào
25 回 húi Quay lại
26 学校 Xue2xiao4 Trường học
27 这 Zhe4 Đây, này
28 是 Shi4 Là, phải, vâng
29 请 Qing3 Mời
30 进 Jin4 vào
31 坐 Zuo4 Ngồi
32 问
hỏi wen1
33 学习 Xue2xi2 Học tập
34 认识 Ren4shi2 Biết, quen biết
35 也 Ye3 Mà còn, cũng
36 什么 Shen2me Gì, cái gì
37 的 de Của
38 那 nà Cái đó
39 谁 Shei2 Ai
40 这些 Zhe4xie1 Những cái gì
41 些 Xie1 Vài, những
42 一些 Yi1xie1 Một vài
43 那些 Na4xie1 Nhữngcái gì
44 哪些 Na3xie1 Nhữngcái nào
45 有 You3 có
46 买 Mai3 Mua
47 多少 Duo1shao Bao nhiêu
48 多 Duo1 Nhiều
49 少 Shao3 Ít
50 贵 gùi Mắc, đắt
52 便宜 Pian2yi2 Đắt
53 一点儿 Yi1dian3 er Một chút
54 来 lái Đến
55 吧 ba Dùng tỏ ý thương lượng,
thỉnh cầu
56 还 hái còn
57 别的 Bie2de Cái khác, thứ khác
58 怎么 Zen3me Thế nào
59 两 Liang3 hai
60 一共 Yi2gong1 Tổng cộng, tất cả
61 给 Gei3 Trao, đưa, cho
62 找 Zhao3 Thối(tiền)
63 买 mài bán
64 一 Yi1 1
65 二 Er1 2
66 三 San1 3
67 四 Si1 4
68 五 Wu3 5
69 六 Liu4 6
70 七 Qi1 7
71 八 Ba1 8
72 九 Jiu3 9
73 十 Sứ 10
74 明天 Ming2tian1 Ngày mai
75 今天 Jin1tian1 Hôm nay
76 昨天 Zuo2tian1 Hôm qua
77 星期 Xing1qi1 Tuần
78 星期一 Xing1qi1yi1 Thứ hai
79 星期二 Xing1qi1er1 Thứ ba
80 星球三 Xig1qi1san1 Thứ tư
81 星期四 Xing1qi1si4 Thứ năm
82 星期五 Xing1qi1wu3 Thứ sáu
83 星期六 Xing1qi1liu4 Thứ bảy
84 星期天 Xing1qi1tian1 Chủ nhật
85 早上 Zao3shang Buổi sáng
86 中午 Zhong1wu3 Buổi trưa
87 晚上 Wan3shang1 Buổi tối
88 下午 Xia4wu3 Buổi chiều
89 汉语 Han4yu3 Tiếng trung
90 英语 Yingyu3 Tiếng anh
91 阿拉伯语 A1la1bo2yu3 Tiếng ả rập
92 德语 De2yu3 Tiếng đức
93 俄语 Éyu3 Tiếng nga
94 法语 Fa3yu3 Tiếng pháp
95 韩国语 Hang2guo2yu3 Tiếng hàn
96 日语 Rìyu3 Tiếng nhật
97 西班牙语 Xi1banya1yu3 Tiếng tây ban nha
98 喝 He1 Uống
99 茶 chá Trà
100 吃 Chi1 Ăn
101 饭
102 馒头
103 食堂
104 个
105 米饭
106 米
107 Bat
108 鸡蛋
109 鸡
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121

You might also like