Professional Documents
Culture Documents
Thực Chiến Phòng Thi - Đề Thi Số 01
Thực Chiến Phòng Thi - Đề Thi Số 01
1
Hàm số đạt cực đại tại điểm:
A. x 1 . B. x 0 . C. x 5 . D. x 2 .
1 Thầy Hồ Thức Thuận - Sứ Giả Truyền Cảm Hứng Yêu Thích Môn Toán
ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!
1
A. ; . B. 2; . C. 2; . D. ; .
5
5 5 5
Câu 11. Cho f x dx 10, g x dx 6, khi đó f x 4 g x dx bằng
2 2 2
Câu 18. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. y
Hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 3 3 x 2 3 .
B. y x 4 2 x 2 1 .
C. y x 4 2 x 2 1 . O x
D. y x 3 3 x 2 1 .
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 3; 2;1 . Đường thẳng nào sau đây đi qua A?
x 3 y 2 z 1 x 3 y2 z 1
A. . B. .
1 1 2 4 2 1
x 3 y 2 z 1 x 3 y2 z 1
C. . D. .
1 1 2 4 2 1
Câu 20. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
n! n! n! n!
A. Cnk . B. Cnk . C. Cnk . D. Cnk .
k ! n k ! k ! n k ! k n k ! k ! n k
Câu 21. Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau có AB a , AC b , AD c . Thể
tích V của khối tứ diện ABCD theo a, b, c là:
abc abc abc
A. V . B. V . C. V . D. V abc .
2 6 3
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y ln x x 2 là:
1 1 1 x3 1
A. y ' x. B. y ' 2 x . C. y ' . D. y ' 2 x .
x x x 3 x
Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
x 1 1
y || 0
A. 1; . B. ;1 . C. 1; . D. ; 1 .
Câu 24. Tính diện tích mặt cầu S khi biết chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4 .
A. S 32 . B. S 16 . C. S 64 . D. S 8 .
Câu 25. Cho đồ thị hàm số y f x . Diện tích hình phẳng (phần có dấu gạch trong hình) là:
y
3
O 4 x
0 4 0 4
A. S f x dx f x dx. B. S f x dx f x dx.
3 0 3 0
4 4
C. S f x dx .
3
D. S f x dx.
3
3 Thầy Hồ Thức Thuận - Sứ Giả Truyền Cảm Hứng Yêu Thích Môn Toán
ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!
Câu 26. Cho cấp số cộng u n có u1 2 và công sai d 3 . Tìm số hạng u10 .
A. u10 2.39 . B. u10 25 . C. u10 28 . D. u10 29 .
Câu 27. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x 2 2 x 3 thỏa mãn F 0 2 , giá trị của F 1
bằng:
13 11
A. 4 . .B. C. 2 . D. .
3 3 y
Câu 28. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị cực tiểu 3
của hàm số y f x bằng
A. 1 . 1
B. 3 . 1
1 O 2x
C. 1 .
1
D. 2 .
Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 1 x 2 với mọi x . Giá trị nhỏ nhất
2
Câu 29.
của hàm số trên đoạn 1;3 là
A. f 2 . B. f 3 . C. f 1 . D. f 0 .
Câu 30. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên ?
A. y x 1 . B. y x 3 3x 1 . C. y x 2 1 . D. y x 3 3x 1 .
Câu 31. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3log a 2 log b 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 3 b 2 1 . B. 3a 2b 10 . C. a3b2 10 . D. a3 b2 10 .
Câu 32. Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau và OA OB OC . Gọi M là
trung điểm của BC . Góc giữa hai đường thẳng OM và AB bằng:
A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
1
2 x 1
4
Câu 33. Nếu đặt u 2 x 1 thì dx bằng
0
3 3 1 1
1 4 1 4
2 1
B. u 4 du .
2 0
A. u du . C. u du . D. u 4 du .
1 0
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2; 2 và B 3; 0; 1 . Gọi P là mặt phẳng
chứa điểm B và vuông góc với đường thẳng AB . Mặt phẳng P có phương trình là:
A. 4 x 2 y 3z 15 0 . B. 4 x 2 y 3z 9 0 .
C. 4 x 2 y 3z 9 0 . D. 4 x 2 y 3z 15 0 .
Câu 37. Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11 . Chọn ngẫu nhiên 4 tấm thẻ từ hộp. Gọi P là
xác suất để tổng số ghi trên 4 tấm thẻ ấy là một số lẻ. Khi đó P bằng
16 1 2 10
A. . B. . C. . D. .
33 2 11 33
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 1; 2;3 , B 0; 2; 1 , C 3; 0; 2 .
Phương trình mặt phẳng P đi qua A , trọng tâm G của tam giác ABC và vuông góc với ABC
là:
A. 3x 2 y z 4 0 . B. 12 x 13 y 10 z 16 0 .
C. 3x 2 y z 4 0 . D. 12 x 13 y 10 z 16 0 .
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 5 số nguyên x thỏa mãn
5 x2
5 5x y 0?
y
A. 631 . B. 623 . C. 625 . D. 624 .
Câu 40. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và có đồ thị là đường cong 4
1 1 1
Câu 41. Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn ; 2 và thỏa mãn f ( x ) 2 f 3 x, x ; 2 . Tính
2 x 2
2
f ( x)
I dx.
1 x
2
3 7 1 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
Câu 42. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , đường chéo AC a , tam giác SAB
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, góc giữa SCD và đáy bằng 45 . Tính theo
a thể tích V của khối chóp S. ABCD .
a3 3a 3 a3 a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
4 4 2 12
Câu 43. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện | z | z 2 10 15i ?
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 44. Xét các số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 2, z2 3, z1 z2 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của 4 z1 5 z 2 18i
A. 18 269. B. 18 279. C. 18 259. D. 18 239.
5 Thầy Hồ Thức Thuận - Sứ Giả Truyền Cảm Hứng Yêu Thích Môn Toán
ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng đi qua gốc tọa độ O và vuông góc với hai mặt phẳng
P : 2 x 3 y z 1 0 , Q : x 2 y 3z 3 0 . Mặt phẳng đi qua điểm có tọa độ là
A. 3;1; 2 . B. 1;3;4 . C. 2;0;2 . D. 1;1; 2 .
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3a 2 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được là một hình vuông. Thể tích của
khối trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
108 3
A. a . B. 54 a 3 . C. 216 a 3 . D. 108 a 3
3
a 3 sao cho tồn tại số thực
log 2021 a
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên a x thỏa mãn a log2021 x 3 x 3?
A. 2019 . B. 2018 . C. 2020 . D. 2003 .
S1 : x 2 y 1 z 2
2 2
Câu 49. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu 16 ,
4 7 14
z 2 1 và điểm A ; ; . Gọi I là tâm của mặt cầu S1 và P là
S 2 : x 1 y 1
2 2
3 3 3
mặt phẳng tiếp xúc với cả hai mặt cầu S1 và S2 . Xét các điểm M thay đổi và thuộc mặt phẳng
P sao cho đường thẳng IM tiếp xúc với mặt cầu S2 . Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất thì
M a; b; c . Tính giá trị của T a b c .
7 7
A. T 1 . B. T 1 . .C. T D. T .
3 3
Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 x 2 x với mọi x . Có bao nhiêu giá trị
2 2
Câu 50.
nguyên dương của tham số m để hàm số y f x 2 8 x m có 5 điểm cực trị?
A. 15 . B. 17 . C. 16 . D. 18 .