Professional Documents
Culture Documents
3. Tổng Hợp Khối Lượng Quyết Toán- 6 Bản Gốc, Ký Tên, Đóng Mộc
3. Tổng Hợp Khối Lượng Quyết Toán- 6 Bản Gốc, Ký Tên, Đóng Mộc
HỒ SƠ QUYẾT TOÁN
KHỐI LƯỢNG NGHIỆM THU HOÀN THÀNH
………….………/…../……/2023
THUYẾT MINH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
Giai đoạn quyết toán
Căn cứ giá trị quyết toán, bên Nhận thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngôđề nghị Chủ đầu tư: Chi
nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội thanh toán số tiền còn lại như sau:
STT Các chỉ tiêu Giá trị quyết toán BKT Ghi chú
1 Giá trị Hợp đồng, phụ lục hợp đồng 11,356,923,869 (1)=(1.1)+(1.2)
1.1 Giá trị hợp đồng 11,835,541,469
1.2 Giá trị phụ lục hợp đồng (478,617,600)
1.2.1 Giá trị phụ lục hợp đồng 01 2,304,542,821
1.2.2 Giá trị phụ lục hợp đồng 02 960,057,532
1.2.3 Giá trị phụ lục hợp đồng 03 (3,743,217,953)
Giá trị được thanh toán sau khi trừ tiền bảo
4 10,220,563,990 (4)=(2)-(3)
hành và thưởng phạt (nếu có):
5 Giá trị đã phê duyệt tạm ứng, thanh toán: 8,509,733,268 (5)=(5.1)+(5.2)+(5.3)+(5.4)
5.1 Giá trị đã tạm ứng theo Hợp đồng 6,366,516,765
5.1.1 Giá trị tạm ứng 50% hợp đồng 4,734,216,588
5.1.2 Giá trị tạm ứng 50% phụ lục 01 1,152,271,411
5.1.3 Giá trị tạm ứng 50% phụ lục 02 480,028,766
5.2 Giá trị đã phê duyệt thanh toán đợt 01 552,673,487
5.3 Giá trị đã phê duyệt thanh toán đợt 02 1,004,994,830
5.4 Giá trị đã phê duyệt thanh toán đợt 03 585,548,186
6 Giá trị đề nghị phê duyệt thanh toán đợt cuối 1,710,830,722 (6)=(4)-(5)
Bằng chữ: Một tỷ, bảy trăm mười triệu, tám trăm ba mươi nghìn, bảy trăm hai mươi hai đồng./.
Ngày …… tháng …… năm
Ngày …… tháng …… năm 2023
2023
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN
Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
A PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG HỢP ĐỒNG, PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG
I HỢP ĐỒNG
Sảnh chính
Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông tầng - trần thi công ở
4 m2 0.00 10,100,000 0.00 - ###
độ cao 8m)
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
3/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng - trần thi công ở độ
6 m2 0.00 720,000 0.00 - ###
cao 8m)
Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao cách mặt đất từ 3.5m
8 m2 0.00 7,240,000 0.00 - ###
đến 8m) - (8050+7020) x200x3470)
9 Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ m2 0.00 9,200,000 0.00 - ###
12 Vách ốp lối vào đại sảnh - 1000x70x3000mm Cái 2.00 34,236,000 2.00 68,472,000 ###
4/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
5 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 0.00 720,000 0.00 - ###
5/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 0.00 9,320,000 0.00 - ###
5 Tấm trần xuyên sáng m2 0.00 3,600,000 0.00 - ###
Đèn led md 0.00 460,000 0.00 - ###
Nguồn Led Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Điều khiển không dây. Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Thép hộp tạo khung gia cố Hệ 0.00 13,600,000 0.00 - ###
1 Vách phòng ăn chính và phòng ăn gia đình m2 0.00 3,680,000 0.00 - ###
6/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
7/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
1 Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh (1320x100x2400mm) bộ 0.00 35,856,000 0.00 - ###
2 Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh (1390x310x2460mm) bộ 0.00 69,460,500 0.00 - ###
8/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###
Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###
4 Khung bao - Khách chính (1800x310x2550mm) bộ 0.00 94,656,000 0.00 - ###
Cửa đi 2 cánh lùa, 2 bên cố định - Phòng Giải Trí
5 bộ 0.00 179,965,500 0.00 - ###
(4630x210x2400mm)
Phụ kiện cửa lùa cái 0.00 1,845,000 0.00 - ###
Ray lùa 6m Thanh 0.00 1,547,000 0.00 - ###
Tay nắm cửa lùa cái 0.00 69,000 0.00 - ###
Thân khóa cửa lùa cái 0.00 368,000 0.00 - ###
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
9/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm, màu nickel cái 0.00 313,000 0.00 - ###
Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện cái 0.00 227,000 0.00 - ###
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
10/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Ruột khóa WC đầu xoay, 65mm, màu nickel cái 0.00 313,000 0.00 - ###
Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện cái 0.00 227,000 0.00 - ###
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 8,216,640 ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 2,054,160 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 2,054,160 ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng - trần thi công ở độ
6 m2 51.09 739,900 46.34 34,286,226 ###
cao 8m)
7 Vách ốp đại sảnh (mặt đứng A) m2 37.38 900,000 37.11 33,399,913 ###
Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao cách mặt đất từ 3.5m
9 m2 47.19 8,937,600 46.75 417,819,572 ###
đến 8m) - (8050+7020) x200x3470)
Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều cao 3250mm như bản vẽ
9.1 hệ 0.00 29,632,000 0.00 - ###
thiết kế trước khi căt thành 3010mm
10 Vách gỗ mặt đứng 02: 2 lớp che cửa sổ (Không bao gồm cửa sổ) m2 13.00 11,852,357 13.00 154,080,636 ###
12/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
2 Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành lang m2 45.86 3,904,320 43.67 170,512,196 ###
3 Thi công trần thạch cao khu vực hành lang m2 58.78 739,900 57.50 42,545,071 ###
4 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 m2 21.00 5,762,950 21.00 121,016,187 ###
6 Len chân tường hành lang 1,2 md 20.83 970,500 20.83 20,210,663 ###
13/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
5 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 66.42 739,900 66.06 48,880,828 ###
14/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
25 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ m2 30.51 2,230,000 30.51 68,039,976 ###
15/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 18.13 10,150,452 18.13 184,027,686 ###
16/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
17/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
6 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính hệ 2.00 13,000,000 2.00 26,000,000 ###
2 Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều hòa md 13.38 200,000 13.38 2,676,000 ###
3 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái 24.00 - 24.00 - ###
5 V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý bột bả md 166.03 170,000 161.38 27,434,090 ###
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 - 0.00 - ###
19/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Cửa D2B
3 bộ 1.00 109,528,000 1.00 109,528,000 ###
KT: 1660x200x2410mm
4 Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính (1050x230x2410mm) bộ 1.00 71,415,834 1.00 71,415,834 ###
Tủ thấp
cái 2.00 55,052,000 2.00 99,721,193 Giảm trừ 9,43%
2650x450x1000
20/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 708,897,784 ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 177,224,446 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 177,224,446 ###
5% GTQT 3 tháng
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03 đầu, tháng thứ 4 và 5
5% 28,089,657
tháng) tính 2% GTQT theo
công văn phê duyệt
Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông tầng - trần thi công ở
4 m2 0.00 10,100,000 0.00 - ###
độ cao 8m)
21/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng - trần thi công ở độ
6 m2 0.00 720,000 0.00 - ###
cao 8m)
Chi phí đã sản xuất vách này bằng gỗ Sồi nhưng chưa ra hoàn
8.1 m3 0.00 0.00 - ###
thiện
Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao cách mặt đất từ 3.5m
9 m2 0.00 7,240,000 0.00 - ###
đến 8m)- (8050+7020)x200x3470
Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều cao 3250mm như bản vẽ
9.1 hệ 0.00 0.00 - ###
thiết kế trước khi căt thành 3010mm
10 Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ (không bao gồm cửa sổ) m2 0.00 9,200,000 0.00 - ###
22/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn hệ 0.00 0.00 - ###
20 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài m 0.00 0.00 - ###
21 Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành lang m2 0.00 0.00 - ###
22 Thi công trần thạch cao Khu vực Hành lang m2 0.00 0.00 - ###
25 Len chân tường hành lang 1,2 m 0.00 650,000 0.00 - ###
28 Trần trang trí - phòng khách chính m2 0.00 7,347,750 0.00 - ###
23/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
29 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 0.00 720,000 0.00 - ###
55 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 0.00 9,320,000 0.00 - ###
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
25/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
69 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần 0.00 0.00 - ###
26/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
70 Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều hòa m 0.00 0.00 - ###
71 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái 0.00 0.00 - ###
73 V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý bột bả md 0.00 0.00 - ###
Cửa đi ###
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
Cửa D2B
2 bộ 0.00 0.00 - ###
KT: 1660x200x2410mm
27/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
Tủ thấp
Cái 0.00 55,052,000 0.00 - ###
2650x450x1000
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% - ###
vận chuyển …)
28/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% - ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% - ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
TỔNG CỘNG - ###
THUẾ VAT 10% - ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ PHÁT SINH - ###
GIÁ TRỊ PHÁT SINH SAU THUẾ PHỤ LỤC A1 7,243,933,578 ###
4 Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 0.00 10,879,000 0.00 - ###
6 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái 0.00 46,718,000 0.00 - ###
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
7 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
B)
8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 3.28 11,189,000 3.28 36,655,164 ###
9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 2.58 11,189,000 2.58 28,865,942 ###
10 Tấm đầu giường hệ 0.00 76,989,500 0.00 - ###
11 Tủ âm tường trang trí- TO cái 1.00 67,901,500 1.00 67,901,500 ###
12 Giường ngủ cái 1.00 41,400,000 1.00 41,400,000 ###
13 Bench đuôi giường Cái 1.00 29,544,000 1.00 29,544,000 ###
29/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B (Không bao gồm cửa ngắm
2 m2 7.75 13,008,000 7.75 100,746,960 ###
trăng)
Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và lắp lại bao gồm vật tư
3 m2 9.18 1,920,000 9.18 17,626,560 ###
mới do hư và dặm sơn lại
4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 m2 13.06 174,000 13.06 2,272,136 ###
Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho (Phục vụ công tác đổ bê tông cầu
6 m2 31.79 132,000 31.79 4,195,699 ###
thang bộ 01)
5 Hệ lam trang trí khu vực lan can hành lang tầng 2 m2 3.22 11,136,000 3.22 35,857,920 ###
2 Vách ngăn giữa phòng khách và phòng ăn chính m2 1.35 2,900,000 1.35 3,913,260 ###
31/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
1 Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng ăn gia đình m2 0.50 2,900,000 0.50 1,461,600 ###
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 103,246,135 ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 25,811,534 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 25,811,534 ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
4 Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 0.00 10,879,000 0.00 - ###
32/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
7 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
B)
33/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B (Không bao gồm cửa ngắm
2 - 0.00 0.00 - ###
trăng)
Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và lắp lại bao gồm vật tư
3 - 0.00 0.00 - ###
mới do hư và dặm sơn lại
34/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% - ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% - ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% - ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
TỔNG CỘNG - ###
THUẾ VAT 10% - ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ PHÁT SINH - ###
1 Trần thạch cao giật cấp m2 48.85 739,900 48.85 36,145,680 ###
2 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 9.52 8,529,100 9.52 81,197,032 ###
35/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên giường) m2 10.48 1,386,000 10.48 14,530,131 ###
3 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 9.52 13,208,300 9.52 125,743,016 ###
Trần trang trí 02 (Phía trên bàn nước ) m2 7.02 1,620,000 7.02 11,369,484 ###
V lưới (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh thạch cao bao gồm xử lý
4 md 37.48 170,000 37.48 6,372,280 ###
bột bả
6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m 7.20 400,000 7.20 2,880,000 ###
8 Hốc mica dùng cho đèn led md 4.49 1,358,000 4.49 6,097,420 ###
3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 1.44 700,000 1.44 1,010,240 ###
4 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái 1.00 38,230,000 1.00 38,230,000 ###
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
5 m2 17.59 6,312,840 17.59 111,031,303 ###
B)
0 Tấm đầu giường làm mới m2 4.76 16,122,480 4.76 76,743,005 ###
Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh giường ngủ lại theo bản vẽ
17 cái 1.00 12,000,000 1.00 12,000,000 ###
duyệt ngày 29.08.2019
26 Sửa lại bàn trang điểm cái 1.00 10,300,000 1.00 10,300,000 ###
28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md 10.46 657,000 10.46 6,872,220 Đang lưu kho NCG
2 Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới giường m2 4.01 8,506,950 4.01 34,133,882 ###
Cửa đi ###
1 Cửa WC D02 bộ 1.00 35,964,000 1.00 35,964,000 ###
Tay nắm cái 0.00 702,000 0.00 - ###
Tay đẩy cái 1.00 2,541,000 1.00 2,541,000 ###
37/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 151,237,026 ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 37,809,257 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 37,809,257 ###
5% GTQT 3 tháng
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có dẫn đến nhà thầu phải chờ (03 đầu, tháng thứ 4 và 5
5% 113,427,770
tháng) tính 2% GTQT theo
công văn phê duyệt
0 Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên giường) m2 0.00 0.00 - ###
38/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
1 Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 0.00 10,879,000 0.00 - ###
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
5 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
B)
Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh giường ngủ lại theo bản vẽ
17 cái 0.00 0.00 - ###
duyệt ngày 29.08.2019
39/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
2 Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới giường m2 0.00 0.00 - ###
Cửa đi ###
1 Cửa WC D02 bộ 0.00 0.00 - ###
Tay nắm cái 0.00 0.00 - ###
Tay đẩy cái 0.00 0.00 - ###
3 Bàn lề cái 0.00 0.00 - ###
6 Ron giảm ồn md 0.00 0.00 - ###
2 Cửa kho D03 bộ 0.00 31,445,000 0.00 - ###
3 Thân khóa, ruột khóa bộ 0.00 851,000 0.00 - ###
TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) - ###
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% - ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% - ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% - ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
IV TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG, PLHĐ SỐ 01, 02 10,138,718,367 ###
PHẦN VIỆC KHÔNG CÓ ĐẦU MỤC VÀ ĐƠN GIÁ TRONG
B 3,695,226 ###
HỢP ĐỒNG
Phòng Master ###
40/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
5% GTQT 3 tháng
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03 đầu, tháng thứ 4 và 5
5% 238,060
tháng) tính 2% GTQT theo
công văn phê duyệt
41/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 48,372,408 ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 12,093,102 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 12,093,102 ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 6.58 10,879,000 6.58 71,530,513 ###
Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 8,583,662 ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 2,145,915 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 2,145,915 ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% ###
tháng)
42/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT
43/134
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN
Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
44/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
7 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 m2 - - -
45/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
6 Vách ốp 1 cái - - -
7 Vách ốp 2 Cái - - -
8 Vách ốp 3 Cái - - -
9 Vách ốp 4 Cái - - -
10 Vách ốp 5 Cái - - -
11 Vách ốp 6 Cái - - -
12 Vách ốp 7 Cái - - -
13 Sofa dài Cái - - -
14 Sofa đơn Cái - - -
15 Ghế phòng khách Cái - - -
16 Bàn nước sofa phòng khách Cái - - -
17 Bar pha trà Cái - - -
18 Hệ tủ Hệ - - -
19 Vách trang trí giữa hệ tủ m2 - - -
Phòng ăn chính
1 Sàn gỗ m2 - - -
2 Nẹp đồng md - - -
3 Len gỗ md - - -
4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 - - -
5 Tấm trần xuyên sáng m2 - - -
Đèn led md - - -
Nguồn Led Cái - - -
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái - - -
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -
Điều khiển không dây. Cái - - -
Thép hộp tạo khung gia cố Hệ - - -
6 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm md - - -
7 Trần thạch cao m2 - - -
Vách ốp và vật dụng rời
46/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
8 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ - - -
9 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ - - -
10 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 - - -
11 Bàn ăn 3000x1100x750mm cái - - -
12 Ghế ăn 420x460x780mm cái - - -
13 Kệ rượu 3300x410x3000mm cái - - -
Phòng ăn gia đình
1 Vách phòng ăn chính và phòng ăn gia đình m2 - - -
2 Vách ốp 1 - phòng ăn gia đình m2 - - -
3 Vách ốp 2 - phòng ăn gia đình m2 - - -
4 Bàn ăn 0 - - -
5 Ghế ăn 0 - - -
6 Bếp dưới md - - -
7 Bếp trên md - - -
8 Đảo bếp Cái - - -
9 Ghế tủ đảo Cái - - -
10 Kệ tủ treo TV Cái - - -
11 Tủ cao Cái - - -
12 Tủ thấp Cái - - -
13 Kệ trên Cái - - -
Phòng ngủ Master
1 Sàn gỗ m2 - - -
2 Nẹp đồng md - - -
3 Len gỗ md - - -
4 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 - - -
5 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 - - -
6 Vách trang trí 3- Phòng master m2 - - -
7 Tủ trang trí - Phòng master Cái - - -
8 Vách trang trí 4 - Phòng master m2 - - -
47/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
9 Vách trang trí 5 - Phòng master m2 - - -
10 Vách trang trí 6 - Phòng master m2 - - -
11 Vách trang trí 7 - Phòng master m2 - - -
12 Vách trang trí 3 m2 - - -
13 Giường ngủ: cái - - -
14 Tủ đầu giường cái - - -
15 Kệ tivi: Cái - - -
16 Vách trang trí Cái - - -
17 Tủ thấp: cái - - -
18 Bàn trang điểm: 1200x400x750mm cái - - -
19 Ghế trang điểm cái - - -
20 Tủ đồ phụ kiện cái - - -
21 Kệ treo trang trí Cái - - -
22 Tủ áo Cái - - -
23 Sofa phòng master Cái - - -
24 Bàn nước sofa Cái - - -
25 Ghế sofa đơn Cái - - -
26 Đôn Cái - - -
27 Kệ treo WC Cái - - -
28 Tủ đồ treo Cái - - -
29 Vách ngăn cái - - -
30 Tủ lavabo cái - - -
31 Len tường md - - -
32 Chỉ trên md - - -
33 Chỉ giữa md - - -
34 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md - - -
Hệ cửa tầng 1
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
1 bộ - - -
(1320x100x2400mm)
48/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
2 bộ - - -
(1390x310x2460mm)
Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính
3 bộ - - -
(1600x210x3000mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Khung bao - Khách chính
4 bộ - - -
(1800x310x2550mm)
52/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Sảnh điệm - - - - - -
1 Trần sảnh điệm m2 20.20 20.14 (0.060)
2 Vách ốp sảnh điệm m2 23.50 23.46 (0.036)
3 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ md - - -
4 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài md 4.30 4.30 -
Hành lang - - - - - -
1 Ốp vách hành lang m2 6.26 6.26 -
Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành
2 m2 45.86 43.56 (2.302)
lang
3 Thi công trần thạch cao khu vực hành lang m2 58.78 57.22 (1.559)
4 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 m2 21.00 21.00 -
5 Nẹp đồng md 7.13 7.13 -
6 Len chân tường hành lang 1,2 md 20.83 20.83 -
Phòng khách chính - - - - - -
1 Sàn gỗ m2 76.77 75.55 (1.214)
2 Nẹp đồng md 38.89 38.89 (0.001)
3 Len gỗ md - - -
4 Trần trang trí - phòng khách chính m2 23.26 23.26 -
5 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 66.42 63.34 (3.081)
6 Vách ốp trang trí giữa hệ tủ m2 - - -
7 Vách ốp V1 cái - - -
53/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
8 Vách ốp V1A cái 1.00 1.00 -
9 Vách ốp V1B cái 1.00 1.00 -
10 Vách ốp V2 cái - - -
11 Vách ốp V2A cái 1.00 1.00 -
12 Vách ốp V2B cái 1.00 1.00 -
13 Vách ốp 3 cái - - -
14 Vách ốp 3 cái 1.00 1.00 -
15 Vách ốp 4 cái - - -
16 Vách ốp 4 cái 1.00 1.00 -
17 Vách ốp 5 cái - - -
18 Vách ốp 5 cái 1.00 1.00 -
19 Vách ốp 6 cái - - -
20 Vách ốp 6 cái 1.00 1.00 -
21 Vách ốp 7 cái - - -
22 Vách ốp 7 cái 1.00 1.00 -
23 Vách ốp 8 cái 1.00 1.00 -
24 Bar pha trà cái 1.00 1.00 -
25 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ m2 30.51 29.87 (0.644)
26 Hộp rèm md 6.14 6.14 -
27 Hộp rèm md - - -
Phòng ăn chính
1 Sàn gỗ m2 43.88 43.34 (0.533)
2 Nẹp đồng md 23.81 23.81 -
3 Len gỗ md - - -
4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 18.13 18.13 -
5 Tấm trần xuyên sáng m2 16.83 16.83 -
Đèn led md 107.20 107.20 -
Nguồn Led cái 5.00 5.00 -
Bộ kích tín hiệu điều khiển cái 5.00 5.00 -
54/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Bộ thu tín hiệu điều khiển cái 1.00 1.00 -
Điều khiển không dây. cái 1.00 1.00 -
Đèn led md 107.20 107.20 -
Nguồn Led cái 5.00 5.00 -
Bộ kích tín hiệu điều khiển cái 5.00 5.00 -
Bộ thu tín hiệu điều khiển cái - - -
Thép hộp tạo khung gia cố hệ 1.00 1.00 -
6 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm md 10.85 10.39 (0.460)
7 Hộp rèm W270xH188 md 5.07 5.07 -
8 Trần thạch cao m2 26.69 23.17 (3.524)
Vách ốp và vật dụng rời
1 Vách ốp 1 - phòng ăn chính hệ - - -
2 Vách ốp V1 - phòng ăn chính hệ - - -
3 Vách ốp 2 - phòng ăn chính hệ - - -
4 Vách ốp V2 - phòng ăn chính hệ 1.00 1.00 -
5 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 - - -
6 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính hệ 2.00 2.00 -
Phòng ăn gia đình -
1 Sàn gỗ m2 43.66 42.77 (0.892)
2 Nẹp đồng md 8.26 8.26 -
Phòng ngủ Master
1 Sàn gỗ m2 53.12 53.06 (0.059)
2 Nẹp đồng md 12.63 12.63 -
Hạng mục khác
1 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần 1.00 1.00 -
2 Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều hòa md 13.38 13.38 -
3 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái 24.00 24.00 -
4 Nắp thăm trần cái 8.00 6.00 (2.000)
55/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý bột
5 md 166.03 154.40 (11.635)
bả
Hệ cửa tầng 1
Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính
1 bộ - - -
(1600x210x3000mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
56/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Bản lề cái 4.00 4.00 -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 1.00 1.00 -
Roan giảm ồn md 5.69 5.69 -
Sảnh điệm
Tủ thấp
cái 2.00 2.00 -
2650x450x1000
Phòng ăn chính
Sảnh chính
1 Sàn gỗ m2 - - -
2 Nẹp đồng md - - -
3 Len gỗ md - - -
Đèn led m - - -
57/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Nguồn Led Cái - - -
Đèn led m - - -
58/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
13 Nẹp gỗ (8050+7020+8050)x150x500mm md - - -
15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ m2 - - -
Sảnh điệm
Hành lang
59/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
24 Nẹp đồng m - - -
25 Sàn gỗ m2 - - -
26 Nẹp đồng md - - -
27 Len gỗ md - - -
31 Vách ốp 1 cái - - -
32 Vách ốp 1A cái - - -
33 Vách ốp 1B cái - - -
34 Vách ốp 2 Cái - - -
35 Vách ốp 2A Cái - - -
36 Vách ốp 2B Cái - - -
60/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
37 Vách ốp 3 Cái - - -
38 Vách ốp 3 Cái - - -
39 Vách ốp 4 Cái - - -
40 Vách ốp 4 Cái - - -
41 Vách ốp 5 Cái - - -
42 Vách ốp 5 Cái - - -
43 Vách ốp 6 Cái - - -
44 Vách ốp 6 Cái - - -
45 Vách ốp 7 Cái - - -
46 Vách ốp 7 Cái - - -
47 Vách ốp 8 Cái - - -
50 Hộp rèm m - - -
51 Hộp rèm m - - -
Phòng ăn chính
61/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
52 Sàn gỗ m2 - - -
53 Nẹp đồng md - - -
54 Len gỗ m - - -
Đèn led m - - -
62/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
65 Sàn gỗ m2 - - -
66 Nẹp đồng md - - -
67 Sàn gỗ m2 - - -
68 Nẹp đồng md - - -
63/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Cửa đi
Bản lề cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
64/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Roan giảm ồn md - - -
Cửa D2B
2 bộ - - -
KT: 1660x200x2410mm
Bản lề cái - - -
Tay đẩy hơi cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính
3 bộ - - -
(1050x230x2410mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Sảnh đệm
Tủ thấp
Cái - - -
2650x450x1000
Phòng ăn chính
Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển sang KT
1 Cái - - -
mới 3250x450x2920
II.2 Phụ lục A2
II.2.1 Theo thực tế
1 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 - - -
2 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 - - -
3 Sơn nước trần m2 - - -
65/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
4 m2 - - -
- Hướng nhìn C
5 Vách đầu giường V3 m2 - - -
6 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái - - -
67/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
3 Giấy dán tường hành lang tầng 02 m2 34.33 33.45 (0.874)
Phòng ăn chính
Phòng Master
69/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Tay đẩy - - - -
Ron giảm ồn - - - -
27 Cửa kho D03 - - - -
Bàn lề - - - -
Tay đẩy - - - -
Tay nắm - - - -
Ron giảm ồn - - - -
Thân khóa, ruột khóa - - - -
Hạng mục khác nhà thầu bổ sung
Sảnh chính
1 Chỉ kết thúc vách ốp đại sảnh - - - -
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B (Không
2 - - - -
bao gồm cửa ngắm trăng)
Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và lắp
3 - - - -
lại bao gồm vật tư mới do hư và dặm sơn lại
4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 - - - -
Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450
5 - - - -
do vật tư tháo ra hư bỏ đi.
6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho - - - -
Sàn gỗ khu lobby
7 (Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn gỗ - - - -
đã tháo ra)
Hành lang
1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính - - - -
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) - - - -
3 Giấy dán tường hành lang tầng 2 - - - -
4 Vách thạch cao tầng 2 - - - -
Hệ lam trang trí khu vực lan can hành lang
5 - - - -
tầng 2
Phòng khách chính
70/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 Giấy dán tường - - - -
Vách ngăn giữa phòng khách và phòng ăn
2 - - - -
chính
3 Tấm lót ổ cắm điện - - - -
Phòng ăn chính
Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng ăn
1 - - - -
gia đình
Phòng ăn gia đình
1 Chỉ len chân khu bếp - - - -
III PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG SỐ 02
Hoàn thiện trần -
1 Trần thạch cao giật cấp m2 48.85 47.18 (1.676)
2 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 9.52 9.52 -
Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên
m2 10.48 10.48 -
giường)
3 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 9.52 9.52 -
Trần trang trí 02 (Phía trên bàn nước ) m2 7.02 7.02 -
V lưới (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh thạch
4 md 37.48 37.48 -
cao bao gồm xử lý bột bả
5 Công khoét lỗ đèn và gia cố lỗ 15.00 15.00 -
6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m 7.20 7.20 -
7 Nắp thăm trần cái 1.00 1.00 -
8 Hốc mica dùng cho đèn led md 4.49 4.49 -
9 Sơn nước trần m2 - - -
10 Đèn led md 28.34 28.34 -
HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
1 m2 - - -
- Hướng nhìn C
2 Vách đầu giường V3 m2 12.50 12.50 -
3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 1.44 1.44 -
4 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái 1.00 1.00 -
71/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang
5 m2 17.59 17.59 -
vách V6 (Hướng nhìn B)
6 Tấm đầu giường hệ 1.00 1.00 -
0 Tấm đầu giường làm mới m2 4.76 4.76 -
7 Gương soi Cái 1.00 1.00 -
8 Tủ + Hóc tủ âm tường Hệ 1.00 1.00 -
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 m2 10.86 10.86 -
14 Tủ phụ kiện bộ 1.00 1.00 -
15 Tủ áo bộ 1.00 1.00 -
Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh
17 giường ngủ lại theo bản vẽ duyệt ngày cái 1.00 1.00 -
29.08.2019
20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ 1.00 1.00 -
22 Sửa lại tủ tivi Bộ 1.00 1.00 -
26 Sửa lại bàn trang điểm cái 1.00 1.00 -
27 Ghế trang điểm cái - - -
28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md 10.46 10.46 -
33 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ cái - - -
HOÀN THIỆN SÀN
Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới
2 m2 4.01 4.01 -
giường
Cửa đi
1 Cửa WC D02 bộ 1.00 1.00 -
Tay nắm cái - - -
Tay đẩy cái 1.00 1.00 -
Bàn lề cái 4.00 4.00 -
Ron giảm ồn md 5.09 5.09 -
2 Cửa kho D03 bộ 1.00 1.00 -
Thân khóa, ruột khóa bộ - - -
Phát sinh giảm
72/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 Trần thạch cao giật cấp m2 - - -
2 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 - - -
Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên
0 m2 - - -
giường)
3 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 - - -
0 Trần trang trí 02 (Phía trên bàn nước) m2 - - -
V lưới (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh thạch
4 md - - -
cao bao gồm xử lý bột bả
5 Công khoét lỗ đèn và gia cố lỗ - - -
6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m - - -
7 Nắp thăm trần cái - - -
8 Hốc mica dùng cho đèn led md - - -
9 Sơn nước trần m2 - - -
10 Đèn led md - - -
HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
1 m2 - - -
- Hướng nhìn C
2 Vách đầu giường V3 m2 - - -
3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 - - -
4 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái - - -
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang
5 m2 - - -
vách V6 (Hướng nhìn B)
6 Tấm đầu giường hệ - - -
0 Tấm đầu giường làm mới m2 - - -
7 Gương soi Cái - - -
8 Tủ + Hóc tủ âm tường Hệ - - -
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 m2 - - -
73/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
14 Tủ phụ kiện bộ - - -
15 Tủ áo bộ - - -
Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh
17 giường ngủ lại theo bản vẽ duyệt ngày cái - - -
29.08.2019
20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ - - -
74/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Phòng Master
C PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG HỢP ĐỒNG NHƯNG CHƯA CÓ GIÁ DO THAY ĐỔI THIẾT KẾ KHÔNG THI CÔNG
75/134
THUYẾT MINH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Căn cứ giá trị quyết toán, Bên Bán: Công ty TNHH MTV Phan Anh Luxury Living đề nghị Bên Mua: Chi nhánh Hà Tây -
Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội thanh toán số tiền còn lại như sau:
STT Các chỉ tiêu Giá trị quyết toán Ghi chú
1 Giá trị Hợp đồng 897,628,095
Giá trị được thanh toán sau khi trừ tiền bảo
4 897,628,095 (4)=(2)-(3)
hành và thưởng phạt (nếu có):
Bằng chữ: Bốn mươi bốn triệu, tám trăm tám mươi mốt ngàn, bốn trăm lẻ bốn đồng ./.
Bên mua: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
GHẾ MALVA
THƯƠNG HIỆU TONIN CASA.
MADE IN ITALYA
STRUCTURE: (0014)
1 Chiếc 20.00 20.00 -
Canaletto walnut
COVERING: (P) Leather
P_60 Light brown
L 47 W 56 H 46/83 cm
77/134
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG
A
HỢP ĐỒNG
I HỢP ĐỒNG
Sảnh chính
ICELAND-
5 Tấm trần xuyên sáng ID-304 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
33005
LED-SS-24 ID-304
Đèn led md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
6500 ID-305
78/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Nguồn Led LRS-24-350 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Điều khiển không dây. RM-T1 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
ID-304
Thép hộp tạo khung gia cố Hethep Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
ID-305
9 Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ ID-315 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Nẹp gỗ (8050+7020+8050)
11 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
x150x500mm
79/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
W540 D545
16 Ghế đại sảnh Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
H1400 SH440
2650x450x ID-328
3 Tủ thấp Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1000 ID-329
6250x
4 Trần trang trí - phòng khách chính ID-104 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3800mm
5 Trần phòng khách - phần thạch cao ID-103 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
80/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
6 Vách ốp 1 585x50x 3200 ID-105 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
7 Vách ốp 2 890x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
8 Vách ốp 3 380x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1020x50x
9 Vách ốp 4 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3200
10 Vách ốp 5 315x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
11 Vách ốp 6 430x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
12 Vách ốp 7 565x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1840x755x
13 Sofa dài Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
735
14 Sofa đơn 800x755x 735 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
W810 D687
15 Ghế phòng khách Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
H830 SH340
16 Bàn nước sofa phòng khách 1500x800x420 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
81/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
2830x750*100
17 Bar pha trà Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0/ 850
6050x630
18 Hệ tủ Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
x3000mm
82/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
ICELAND-
5 Tấm trần xuyên sáng m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
33005
LED-SS-24
Đèn led md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
6500
Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Điều khiển không dây. RM-T1 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Thép hộp tạo khung gia cố Hethep Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
8030x240x240
8 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0
8030x240x240
9 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0
350x450x
10 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
83/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
(100+830+
Vách phòng ăn chính và phòng ăn gia 1540+830+
1 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
đình 100)x50x
3000
(620+180+
200+300+
2 Vách ốp 1 - phòng ăn gia đình 200+2830+ m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
200+600)x
60x3000
3800x60x
3 Vách ốp 2 - phòng ăn gia đình m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000
(3415+3125)x
6 Bếp dưới md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600x 800mm
( 2200x350 x
7 Bếp trên md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
800mm)
(1200x2100x
8 Đảo bếp Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
900mm)
480x500x
9 Ghế tủ đảo Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
950mm
84/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
3200x450x
10 Kệ tủ treo TV Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
3050x650x
11 Tủ cao Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
2630x600x
12 Tủ thấp Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
900mm
2630x440x
13 Kệ trên Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600mm
Phòng ngủ Master 0.000
4 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master 2300x3000 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
5 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master 3000x3000 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
945x50x
6 Vách trang trí 3- Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm
85/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
1350x350x
7 Tủ trang trí - Phòng master Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm
600x80x
8 Vách trang trí 4 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
900x80x
9 Vách trang trí 5 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
3250x100x
10 Vách trang trí 6 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm
4550x60x
11 Vách trang trí 7 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm
4550x60x
12 Vách trang trí 3 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm
1800x2000x
13 Giường ngủ : cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1100mm
500x400x
14 Tủ đầu giường cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600mm
1500x300x
15 Kệ tivi: Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
450mm
600x60x
16 Vách trang trí Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
1000x450x
17 Tủ thấp: cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
400mm
86/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
18 Bàn trang điểm: 1200x400x750mm cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2250x450x
20 Tủ đồ phụ kiện cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
800mm
1800x100x
21 Kệ treo trang trí Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
300mm
4200x600x
22 Tủ áo Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
1480x190x
23 Sofa phòng master Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400
24 Bàn nước sofa D800x400 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
25 Ghế sofa đơn 900x800x 750 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
735x190x
27 Kệ treo WC Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
250mm
1480x190x
28 Tủ đồ treo Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400
610x40x
3000mm
29 Vách ngăn cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1900x610x
120mm
1900x600x
30 Tủ lavabo cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600mm
34 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm 20x20 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
87/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Hệ cửa tầng 1 0.000
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
1 1.D1 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1320x100x2400mm)
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
2 K-1 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1390x310x2460mm)
Phụ kiện cửa lùa 941.62.006 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ray lùa 6m 941.62.761 Thanh 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay nắm cửa lùa 902.01.382 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Thân khóa cửa lùa 911.26.277 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Thumbturn cylinder, 70mm, nickel
Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm, 916.96.317 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
màu nickel
SS flush bolts 300mm
911.62.182 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm cho cửa, dài 200mm, inox mờ
88/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
89/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
90/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
II PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG 01
Phụ lục A1
Theo thực tế
Sảnh chính
11B/VLDV,
1 Sàn gỗ ID-302 40A/NTCV, m2 1.00 54.385 54.385
42/NTCV
01/VLĐV,
04/VLDV,
09/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
20/VLDV,
Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí
4 5770x4340 ID-305 09/NTCV, m2 1.00 4.340 5.770 25.042 25.040
( Thông tầng - trần thi công ở độ cao 8m)
05/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
32/NTCV,
52/NTCV,
91/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
ICELAND- 15B/VLDV,
5 Tấm trần xuyên sáng ID-304 m2 12.00 1.360 1.360 22.195 22.200
33005 56/NTCV
LED-SS-24 ID-304
Đèn led 11/VLDV, 39/NTCV md 108.00 1.360 146.880 146.880
6500 ID-305
Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 19/VLDV, 39/NTCV cái 6.000 6.000
Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV 19/VLDV, 39/NTCV cái 1.000 1.000
Điều khiển không dây. RM-T1 19/VLDV, 39/NTCV cái 1.000 1.000
ID-304 08A/VLDV,
Đèn led md 108.00 1.360 146.880 146.880
ID-305 10/VLDV, 39/NTCV
Bộ kích tín hiệu điều khiển 19/VLDV, 39/NTCV cái 6.000 6.000
92/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
ID-304
Thép hộp tạo khung gia cố Hethep 01/VLĐV, 39/NTCV hệ 1.00 1.000 1.000
ID-305
02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
Trần đại sảnh - Trần thạch cao ( Thông ID-304
6 20/VLDV, m2 45.891
tầng - trần thi công ở độ cao 8m) ID-305
09/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
21/NTCV, 23/NTCV
03/VLDV,
05/VLDV,
06/VLDV,
11/VLDV,
8 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 12/VLDV, m2 52.394 52.394
15/VLDV,
01/NTCV, 24NTCV,
26/NTCV,
28B/NTCV,
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Ốp bao quanh cửa hiện hữu mặt đứng B ID-309 =0,32*(2*2,35+1,225) 1.896
Trừ cửa mặt đứng B ID-309 -1.225 2.350 -2.879
ID-315, ID-
Mặt đứng C có cao độ 3450mm 1.00 6.720 0.420 2.822
317
ID-323, ID-
Mặt đứng D có cao độ 3450mm 5.740 3.450 19.803
325
ID-323, ID-
Trừ cửa D2B tại vị trí mặt đứng D -1.625 2.420 -3.933
325
ID-323, ID-
Mặt đứng D tại vị trí có cao độ 2830mm 1.920 2.830 5.434
325
Mặt đứng D có cao độ 3000mm (Trục ID-323, ID-
0.475 3.000 1.425
Y9) 325
09/VLDV,
Vách ốp đại sảnh ( ốp thông tầng ở độ
12/VLDV,
9 cao cách mặt đất từ 3.5m đến 8m) - m2 46.461 46.461
15A/VLDV,
(8050+7020) x200x3470)
33/NTCV, 38/NTCV
ID-316, ID-
Mặt đứng C (Vách V-02T) 6.760 3.010 20.348
317
Trừ giao vách mặt đứng C với MĐ D và
-2.00 0.074 3.010 -0.445
B
ID-324, ID-
Mặt đứng D (Vách V-03T) 5.760 2.960 17.050
325
ID-324, ID-
Mặt đứng D 3.360 2.830 9.509
325
Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều
9.1 cao 3250mm như bản vẽ thiết kế trước hệ 0.000 0.000
khi căt thành 3010mm
03/VLDV,
04/VLDV,
04A/VLDV,
06/VLDV,
09/VLDV,
12/VLDV,
13/VLDV,
Vách gỗ mặt đứng 02: 2 lớp che cửa sổ
10 15A/VLDV, m2 12.907
(Không bao gồm cửa sổ)
20/VLDV,
09/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17ANTCV,
36/NTCV
ID-311, ID-
Mặt đứng B 7.680 3.110 23.885
313
94/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trừ hệ vách tại cửa sổ hiện hữu mặt đứng
-3.530 3.110 -10.978
B ( hệ vách ốp 2 mặt)
11/VLDV,
11 Cửa sổ lùa (Cửa ngắm trăng) ID-314 cái 1.000
15/VLDV, 37NTCV
04A/VLDV,
09/VLDV,
11/VLDV,
20/VLDV,
Thi công hệ vách ốp đại sảnh (Vách ốp 11/NTCV,
ID-315,
12 thông tầng từ cao độ 3450mm đến 11A/NTCV, m2 43.841 43.841
ID322
7000mm) 12/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17A/NTCV,
28/NTCV
ID-316, ID-
Mặt đứng C 6.760 3.110 21.024
317
Tại vị trí đáy dầm ngăn cách giữa sảnh
6.720 0.675 4.536
đệm và sảnh chính
Trừ cửa kính mặt đứng C ID-316 -3.682 1.780 -6.554
Mặt dựng bao quanh cửa kính hiện hữu ID-316, ID-
=0,66*1,78*2+0,66*3,682*2 7.210
mặt đứng C 317
05/VLDV,
06/VLDV,
Nẹp gỗ (8050+7020+8050) 11/VLDV,
13 md 19.973 19.973
x150x500mm 12/VLDV,
30A/NTCV,
36/NTCV
Mặt đứng B ID-309 7.624 7.624
Mặt đứng C ID-316 6.640 6.640
Mặt đứng D ID-323 5.709 5.709
95/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Sảnh đệm
10/VLDV,
20/VLDV,
01/NTCV,
03/NTCV,
17 Trần sảnh đệm m2 20.140
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17/NTCV,
28B/NTCV,
03/VLDV,
04A/VLDV,
09/VLDV,
18 Vách ốp sảnh điệm m2 23.462
11/VLDV, 02NTCV,
06/NTCV,
22/NTCV, 27/NTCV
20 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài 16/VLDV, 48/NTCV md 4.300 4.300 4.300
Hành lang
96/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
05/VLDV,
12/VLDV,
15A/VLDV,
13/NTCV,
20 Ốp vách hành lang m2 6.260 6.260
15/NTCV,
26/NTCV,
28B/NTCV,
30/NTCV
ID-323, ID-
Mặt đứng D 3.085 2.980 9.193
324
2 bên vị trí cửa kính khu vực hành lang ID-323 2.00 0.190 2.980 1.132
trừ cửa D2A ID-323 -1.680 2.420 -4.066
04/VLDV,
06/VLDV,
09/VLDV,
17/VLDV,
Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành
21 20/VLDV, m2 43.557 43.557
lang (Tấng 1)
13/NTCV,
41/NTCV,
17A/NTCV,
52/NTCV
02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
07/VLDV,
10/VLDV,
Thi công trần thạch cao khu vực hành
22 13/VLDV, m2 57.224 57.224
lang
17B/NTCV,
17C/NTCV,
18/NTCV,
18A/NTCV,
20/VLDV,
Tầng 1 41.793
Trần phẳng đối diện cửa thang máy ID-501 12.440 1.400 17.416
Trần khu vực bên cạnh WC ID-501 4.600 1.200 5.520
Khe hắt ID-501 34.675 0.315 10.923
97/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trần đáy hành lang khu vực cầu thang bị
ID-501 1.920 1.500 2.880
tháo dỡ tầng 1
Mặt dựng hành lang khu vực cầu thang bị
ID-501 3.420 1.200 4.104
tháo dỡ tầng 1
Vị trí hộp rèm ID-501 5.000 0.190 0.950
Tầng 2: 15.431
Trần phẳng khu vực đối diện cửa phòng
ID-602 1.700 1.380 2.346
thang máy
Đoạn giật cấp 3.180 0.350 1.113
Trần khu vực đối diện cửa phòng master ID-508 11.972 Thiếu bản vẽ HC
5.549 1.430 7.935
1.295 0.580 0.751
1.295 0.711 0.921
1.506 1.295 1.950
0.340 1.220 0.415
11B/VLDV,
23 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 40A/NTCV, m2 20.999 20.999
42/NTCV
Khu vực đối diện cửa thang máy ID-500 12.440 1.400 17.416
Thang máy ID-500 1.160 0.250 0.290
Khu vực trước cửa WC ID-500 2.130 1.100 2.343
Khu vực cửa kính ID-500 5.000 0.190 0.950
11A/VLDV,
24 Nẹp đồng 10x30 md 7.130 7.130
42/NTCV
Vị trí vách kính ID-500 5.000 5.000
Ngach cửa wc ID-500 0.970 0.970
Vị trí cửa thang máy ID-500 1.160 1.160
15A/VLDV,
25 Len chân tường hành lang 1,2 md 20.825 20.825
54/NTCV
Mặt đứng B 12.440 12.440
Mặt đứng C ID-500 3.010 3.010
Mặt đứng D ID-500 2.130 2.130
Mặt đứng E ID-500 1.100 1.100
Mặt đứng A ID-500 2.145 2.145
Phòng khách chính
11B/VLDV,
25 Sàn gỗ ID-102 40A/NTCV, m2 75.553 75.553
42/NTCV
98/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trừ cửa 1.830 -0.160 -0.293
0.835 -0.645 -0.539
0.880 -0.545 -0.480
11A/VLDV, =7,119*2 +10,875*2 +(0,99
26 Nẹp đồng 10x30 ID-102 md 38.893 38.893
42/NTCV +0,825 +0,545*2)
27 Len gỗ 0.000 0.000
02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
6250x 13/VLDV,
28 Trần trang trí - phòng khách chính ID-104 m2 1.00 6.121 3.800 23.260 23.260
3800mm 16/VLDV,
20/VLDV, 09NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
23/NTCV, 51/NTCV
03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
20/VLDV,
29 Trần phòng khách - phần thạch cao ID-103 m2 63.344 63.344
09/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
18/NTCV
09/VLDV,
32 Vách ốp V1A 595x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
99/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
09/VLDV,
33 Vách ốp V1B 575x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
34 Vách ốp V2 890x50x3200
09/VLDV,
35 Vách ốp V2A 785x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
09/VLDV,
36 Vách ốp V2B 775x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
09/VLDV,
38 Vách ốp 3 340x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
09/VLDV,
40 Vách ốp 4 975x50x2930 ID-105 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
09/VLDV,
42 Vách ốp 5 305x50x2930 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
09/VLDV,
44 Vách ốp 6 400x50x2930 ID-105 0 1.00 1.000 1.000
11/VLDV,
45 Vách ốp 7 565x50x3200
09/VLDV,
46 Vách ốp 7 435x50x2930 ID-107 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
09/VLDV,
47 Vách ốp 8 625x50x2930 ID-107 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV
100/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
20/VLDV,
03/NTCV,
11A/NTCV,
49 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ ID-108 m2 29.867 29.867
13A/NTCV,
13B/NTCV,
20/NTCV
11.865 3.200 37.968
trừ cửa =-(2,44*(1,64+1,68)) -8.101
12/VLDV,
50 Hộp rèm ID-103 md 6.135 6.135 6.135
16/VLDV, 47/NTCV
Phòng ăn chính
101/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
11B/VLDV,
52 Sàn gỗ ID-201 40A/NTCV, m2 43.344 43.344
42.NTCV
102/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
01/VLĐV,
02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
09/VLDV,
Trần trang trí - phòng ăn chính ID-203 10/VLDV,
55 1.W1 0 1.00 5.578 3.250 18.129 18.130
6100x3300 ID-204 13/VLDV,
03A/NTCV,
05A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
18/NTCV, 45/NTCV
ICELAND- ID-203
56 Tấm trần xuyên sáng 15B/VLDV, m2 16.00 1.357 0.775 16.827 16.827
33005 ID-204
LED-SS-24
Đèn led ID-202 11/VLDV, 16/NTCV md 16*5 1.340 107.200 107.200
6500
Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 19/VLDV, 35/NTCV cái 5.000 5.000
Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV 19/VLDV, 35/NTCV cái 1.000 1.000
Điều khiển không dây. RM-T1 19/VLDV, 35/NTCV cái 1.000 1.000
103/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
08A/VLDV,
Đèn led 10/VLDV, md 16*5 1.340 107.200 107.200
16/NTCV
Bộ kích tín hiệu điều khiển 19/VLDV, 35/NTCV cái 5.000 5.000
57 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm ID-202 12/VLDV, 47/NTCV md 10.390 10.390 10.390
03/VLDV,
58 Hộp rèm W270xH188 ID-202 md 5.065 5.065 5.065
12/VLDV, 47/NTCV
02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
59 Trần thạch cao m2 23.169 23.169
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17B/NTCV,
17C/NTCV,
18/NTCV
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trừ Máng đèn ID-202 10.590 -0.260 -2.753
Vách ốp và vật dụng rời
8030x240x240
60 Vách ốp 1 - phòng ăn chính ID-200 0.000 0.000
0
12/VLĐV,
61 Vách ốp V1 - phòng ăn chính 510x50x2920 hệ 0.000 0.000
16/VLĐV
8030x240x240
62 Vách ốp 2 - phòng ăn chính ID-200 0.000 0.000
0
350x450x
64 Vách ốp 3 - phòng ăn chính ID-200 0.000 0.000
3000mm
64 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính 410x50x2920 12/VLDV, 50/NTCV hệ 2.000 2.000
11B/VLDV,
65 Sàn gỗ ID-601 40A/NTCV, m2 42.773 42.773
42/NTCV
105/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
28A/VLDV,
67 Sàn gỗ MA-F1 66C/NTCV, m2 53.062 53.062
67B/NTCV
106/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính
1 1.D2 0 0.000 0.000
(1600x210x3000mm)
Tay nắm Ha1 0 0.000 0.000
Bản lề 926.25.103 0 0.000 0.000
Chốt âm trên 911.62.183 0 0.000 0.000
Chốt âm dưới 911.62.182 0 0.000 0.000
Cục chặn cát 911.62.247 0 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 0 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 0 0.000 0.000
Roan giảm ồn 950.07.602
Tay đẩy hơi (tay co thuỷ lực âm) 17/VLDV, 56/NTCV cái 2.00 2.000 4.000
=2,37*2
Roan giảm ồn 17/VLDV, 56/NTCV md 2.00 6.280 12.560
+1,54
107/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
=2,36*2+1,
Roan giảm ồn 17/VLDV, 56/NTCV md 1.00 6.240 6.240
52
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 17/VLDV, 56/NTCV cái 1.000 1.000
=2,37*2+0,
Roan giảm ồn 950.07.602 17/VLDV, 56/NTCV md 5.690 5.690
95
Sảnh đệm
04/VLDV,
Tủ thấp ID-300, ID-
15A/VLDV, cái 2.00 1.000 2.000
2650x450x1000 328
50/NTCV
Phòng ăn chính
04/VLĐV,
Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển
1 ID-209 15A/VLDV, cái 1.000 1.000
sang KT mới 3250x450x2920
17/VLDV, 50/NTCV
108/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
109/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Nẹp gỗ (8050+7020+8050)
13 md 0.000 0.000
x150x500mm
110/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
111/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
50 Hộp rèm m 0.000 0.000
51 Hộp rèm m 0.000 0.000
Phòng ăn chính 0.000 0.000
113/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
57 Ốp gỗ máng đèn rộng 260mm m 0.000 0.000
58 Hộp rèm W270xH188 m 0.000 0.000
114/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Tay nắm cái 0.000 0.000
Bản lề cái 0.000 0.000
Chốt âm trên cái 0.000 0.000
Chốt âm dưới cái 0.000 0.000
Cục chặn cát cái 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
cái 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.000 0.000
Roan giảm ồn md 0.000 0.000
Cửa D2A - Tầng 1
2 bộ 0.000 0.000
KT: 1660x440x2410mm
Bản lề cái 0.000 0.000
Tay đẩy hơi cái 0.000 0.000
Roan giảm ồn md 0.000 0.000
Cửa D2B
2 bộ 0.000 0.000
KT: 1660x200x2410mm
Bản lề cái 0.000 0.000
Tay đẩy hơi cái 0.000 0.000
Roan giảm ồn md 0.000 0.000
Phụ lục A2
115/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
theo thực tế
116/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
MA1 22/VLDV,
8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 2.00 0.600 2.730 1.638 3.276
V4.V5 67C/NTCV
MA1 22/VLDV,
9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 1.00 0.945 2.730 2.580 2.580
V4.V5 67C/NTCV
22/VLDV,
11 Tủ âm tường trang trí- TO TO 28B/VLDV, cái 1.000 1.000
67C/NTCV
35/VLDV,
12 Giường ngủ ID-429 cái 1.000 1.000
67C/NTCV
27/VLDV,
13 Bench đuôi giường ID-432 28B/VLDV, Cái 1.000 1.000
67A/NTCV
22/VLDV,
14 Tủ đầu giường ID-430 28B/VLDV, cái 1.000 1.000
67A/NTCV
22/VLDV,
15 Kệ tivi ID-427 28B/VLDV, Cái 1.000 1.000
67A/NTCV
22/VLDV,
17 Tủ thấp minibar ID-433 cái 1.000 1.000
28B/VLDV
117/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
22/VLDV,
18 Bàn trang điểm: 28B/VLDV, cái 1.000 1.000
67A/NTCV
Cửa đi -
118/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
04A/VLDV,
06/VLDV,
09/VLDV,
12/VLDV,
13/VLDV,
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B 15A/VLDV,
2 ID-311 m2 7.570 7.570
(Không bao gồm cửa ngắm trăng) 20/VLDV,
08/NTCV,
28/NTCV,
28B/NTCV,
30A/NTCV,
33/NTCV
Mặt đứng B (Tại vị trí cửa kính hiện hữu) 3.500 3.060 10.710
VA-THAO m2
4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 57/NTCV 3.785 3.400 12.869 12.869
DO
119/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
24/VLDV,
24A/VLDV,
Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn VA-THAO m2
5 26/VLDV, 3.785 3.400 12.869 12.869
4000x3450 do vật tư tháo ra hư bỏ đi. DO
58/NTCV,
59/NTCV, 60/NTCV
SA-THAO m2
6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho 57/NTCV 6.720 4.730 31.786 31.786
DO
Hành lang
15A/VLDV, =(4,255-0,1)*2 +1,57*2 +0,155*2
1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính SA-MOI m 13.115 13.115
63C/NTCV +1,15 +0,205
ID-504, ID- 15A/VLDV,
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) m 6.00 2.980 2.980 17.880
505 54/NTCV
120/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Hệ lam trang trí khu vực lan can hành ID-510, ID-
5 04/VLDV, 49/NTCV m2 3.190 1.000 3.190 3.190 ok
lang tầng 2 511
121/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
122/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
123/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn
5 0.000
4000x3450 do vật tư tháo ra hư bỏ đi.
6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho 0.000
Sàn gỗ khu lobby
7 (Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn 0.000
gỗ đã tháo ra)
Hành lang 0.000
1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính 0.000
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) 0.000
3 Giấy dán tường hành lang tầng 2 0.000
4 Vách thạch cao tầng 2 0.000
Hệ lam trang trí khu vực lan can hành
5 0.000
lang tầng 2
Phòng khách chính 0.000
1 Giấy dán tường 0.000
Vách ngăn giữa phòng khách và phòng
2 0.000
ăn chính
3 Tấm lót ổ cắm điện 0.000
Phòng ăn chính 0.000
Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng
1 0.000
ăn gia đình
Phòng ăn gia đình 0.000
1 Chỉ len chân khu bếp 0.000
Phụ lục 02
Theo thực tế
Hoàn thiện trần
22A/VLĐV,
23/VLDV,
26A/VLDV,
26B/VLĐV,
62/NTCV,
1 Trần thạch cao giật cấp MA2 m2 47.176 47.176
64/NTCV,
64D/NTCV,
64E/NTCV,
65/NTCV,
67C/NTCV,
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
trừ vị trí giao nhau 2 đường tròn -0.298
Khe hắt rèm - mặt cắt A 1.00 4.160 0.470 1.955
Khe hắt rèm - Mặt cắt B 1.00 5.751 0.430 2.473
Trừ họng lạnh 6.00 1.200 -0.150 -1.080
Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master MA2 m2 3.400 2.800 9.520 9.520 Không có trong BVHC
2
30/VLDV,
23/VLDV,
26B/VLĐV,
Trần trang trí 01 phòng master ( Phía 62/NTCV,
MA2 m2 3.615 2.900 10.484 10.484
trên giường ) 64/NTCV,
64D/NTCV,
64E/NTCV,
66/NTCV
125/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
21/VLDV,
Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 3.400 2.800 9.520 9.520 Không có trong BVHC
22/VLDV,
30/VLDV,
3 22A/VLĐV,
23/VLDV,
26A/VLDV,
26B/VLĐV,
Trần trang trí 02 ( Phía trên bàn nước ) MA2 m2 7.018 7.018
62/NTCV,
64/NTCV,
64D/NTCV,
64E/NTCV,
66/NTCV
6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố MA2 68/NTCV m 6.00 1.200 1.200 7.200
32A/VLDV,
7 Nắp thăm trần MA2 cái 1.000 1.000
68/NTCV
32A/VLDV,
8 Hốc mica dùng cho đèn led MA2 md 4.49 4.490 4.490
29/VLDV, 68/NTCV
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trần trang trí 02 ( trần số 8 trên bàn
9.094 9.094 9.094
nước)
Khe hắt đèn (vị trí treo rèm) 9.920 9.920
HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN
21/VLDV,
25A/VLDV,
26B/VLDV,
30/VLDV,
2 Vách đầu giường V3 V3 56/NTCV, m2 12.499 12.499
63A/NTCV,
64B/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV, 69/NTCV
33A/VLDV,
3 Dán giấy lên tường hiện hữu MA3 64D/NTCV, m2 1.443 1.443
65/NTCV, 69/NTCV
127/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
21/VLDV,
25/VLDV,
25A/VLDV,
33A/VLDV,
61/NTCV,
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển
5 MA4, MA6 63A/NTCV, m2 17.588 17.588
sang vách V6 (Hướng nhìn B)
64B/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV,
67A/NTCV,
69/NTCV
21/VLDV,
27A/VLDV,
6 28/VLDV,
29/VLDV,
31/VLDV,
Tấm đầu giường làm mới MA.3 m2 4.760 4.760
33/VLDV,
64C/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV,
67A/NTCV
128/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
27A/VLDV,
8 Tủ + Hóc tủ âm tường V6.1 31/VLDV, Hệ 1.000 1.000
67C/NTCV
28/VLDV,
28A/VLDV,
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 V1.1, V1.2 m2 3.965 2.740 10.864 10.864
28B/VLDV,
67C/NTCV
28/VLDV,
29,VLDV,
14 Tủ phụ kiện TB.1, TB.2 bộ 1.000 1.000
33/VLDV,
67C/NTCV
27A/VLDV,
27B/VLDV,
28/VLDV,
TA.1, TA.2,
15 Tủ áo 28B/VLDV, bộ 1.000 1.000
TA.3
29/VLDV,
33/VLDV,
67C/NTCV
129/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
27A/VLDV,
28A/VLDV,
Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới
2 MA-F1 63B/NTCV, m2 1.930 2.079 4.012 4.012
giường
66C/NTCV,
67A/NTCV
Cửa đi
28/VLDV,
28AVLDV,
1 Cửa WC D02 D02.3 28B/VLDV, bộ 1.000 1.000
33A/VLDV,
67A/NTCV
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
3 Bàn lề 28/VLDV, cái 4.000 4.000
0,655+2,21
6 Ron giảm ồn md 5.091 5.091
8*2
28/VLDV,
2 Cửa kho D03 D3.01 33A/VLDV, bộ 1.000 1.000
67A/NTCV
131/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
132/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Phòng Master
Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm MA5, V1.1,
1 66B/NTCV md 3.795 3.795 3.795
vách V8 V1.2
PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG
HỢP ĐỒNG NHƯNG CHƯA CÓ GIÁ
C
DO THAY ĐỔI THIẾT KẾ KHÔNG
THI CÔNG
01/VLĐV,
14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 26.000 26.000
12/VLDV,
05/VLDV,
06/VLDV,
16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn hệ 1.000 1.000
08/VLDV,
12/VLDV,
19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ 16/VLDV, md 4.850 4.850 4.850
12/VLDV,
20 Vách ốp V1 - phòng ăn chính 510x50x2920 hệ 3.00 1.000 3.000
15A/VLDV,
133/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao
(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
21/VLDV,
22/VLDV,
25A/VLDV,
26B/VLDV,
27A/VLDV,
Vách trang trí 03 : chuyển sang vách tủ
1 MA5, V7.1 33A/VLDV, m2 6.575 6.575
kệ V8 - Hướng nhìn C
56A/NTCV,
63A/NTCV,
64B/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV, 69/NTCV
134/134