Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 134

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

HỒ SƠ QUYẾT TOÁN
KHỐI LƯỢNG NGHIỆM THU HOÀN THÀNH

HỢP ĐỒNG: 2712/2022/HĐCC/NC-PALL ký ngày 27/12/2022


CÔNG TRÌNH: BIỆT THỰ NCG
HẠNG MỤC: CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT GHẾ MALVA (HIỆU TONIN CASA)
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG: KHU ĐTM DƯƠNG NỘI - Q. HÀ ĐÔNG - TP. HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ: CHI NHÁNH HÀ TÂY - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM CƯỜNG HÀ NỘI
NHÀ THẦU: CÔNG TY TNHH MTV PHAN ANH LUXURY LIVING

………….………/…../……/2023
THUYẾT MINH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN

Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
Giai đoạn quyết toán

Căn cứ giá trị quyết toán, bên Nhận thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngôđề nghị Chủ đầu tư: Chi
nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội thanh toán số tiền còn lại như sau:

STT Các chỉ tiêu Giá trị quyết toán BKT Ghi chú
1 Giá trị Hợp đồng, phụ lục hợp đồng 11,356,923,869 (1)=(1.1)+(1.2)
1.1 Giá trị hợp đồng 11,835,541,469
1.2 Giá trị phụ lục hợp đồng (478,617,600)
1.2.1 Giá trị phụ lục hợp đồng 01 2,304,542,821
1.2.2 Giá trị phụ lục hợp đồng 02 960,057,532
1.2.3 Giá trị phụ lục hợp đồng 03 (3,743,217,953)

2 Giá trị quyết toán 10,758,488,411

Tiền bảo hành công trình theo qui định của


3 537,924,421 (3)=5%*(2)
hợp đồng:

Giá trị được thanh toán sau khi trừ tiền bảo
4 10,220,563,990 (4)=(2)-(3)
hành và thưởng phạt (nếu có):

5 Giá trị đã phê duyệt tạm ứng, thanh toán: 8,509,733,268 (5)=(5.1)+(5.2)+(5.3)+(5.4)
5.1 Giá trị đã tạm ứng theo Hợp đồng 6,366,516,765
5.1.1 Giá trị tạm ứng 50% hợp đồng 4,734,216,588
5.1.2 Giá trị tạm ứng 50% phụ lục 01 1,152,271,411
5.1.3 Giá trị tạm ứng 50% phụ lục 02 480,028,766
5.2 Giá trị đã phê duyệt thanh toán đợt 01 552,673,487
5.3 Giá trị đã phê duyệt thanh toán đợt 02 1,004,994,830
5.4 Giá trị đã phê duyệt thanh toán đợt 03 585,548,186

6 Giá trị đề nghị phê duyệt thanh toán đợt cuối 1,710,830,722 (6)=(4)-(5)

Bằng chữ: Một tỷ, bảy trăm mười triệu, tám trăm ba mươi nghìn, bảy trăm hai mươi hai đồng./.
Ngày …… tháng …… năm
Ngày …… tháng …… năm 2023
2023
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN
Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

A PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG HỢP ĐỒNG, PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG

I HỢP ĐỒNG

Sảnh chính

1 Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###

2 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###

3 Len gỗ md 0.00 650,000 0.00 - ###

Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông tầng - trần thi công ở
4 m2 0.00 10,100,000 0.00 - ###
độ cao 8m)

5 Tấm trần xuyên sáng m2 0.00 3,600,000 0.00 - ###

Đèn led md 0.00 460,000 0.00 - ###

Nguồn Led Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Điều khiển không dây. Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Thép hộp tạo khung gia cố Hệ 0.00 13,120,000 0.00 - ###

3/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng - trần thi công ở độ
6 m2 0.00 720,000 0.00 - ###
cao 8m)

7 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 m2 0.00 5,880,000 0.00 - ###

Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao cách mặt đất từ 3.5m
8 m2 0.00 7,240,000 0.00 - ###
đến 8m) - (8050+7020) x200x3470)

9 Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ m2 0.00 9,200,000 0.00 - ###

10 Cửa sổ lùa Bộ 0.00 43,957,000 0.00 - ###

11 Nẹp gỗ (8050+7020+8050) x150x500mm md 0.00 7,048,000 0.00 - ###

12 Vách ốp lối vào đại sảnh - 1000x70x3000mm Cái 2.00 34,236,000 2.00 68,472,000 ###

13 Vách ốp đại sảnh - 5450x8000mm m2 0.00 4,710,000 0.00 - ###

14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 0.00 7,200,000 0.00 - ###

15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt m2 0.00 10,600,000 0.00 - ###

16 Ghế đại sảnh Cái 0.00 0.00 - ###

17 Bàn nước Cái 0.00 0.00 - ###

Sảnh điệm ###


1 Trần sảnh điệm m2 0.00 720,000 0.00 - ###
2 Vách ốp sảnh điệm m2 0.00 4,710,000 0.00 - ###
3 Tủ thấp Cái 0.00 55,052,000 0.00 - ###
Hành lang ###

1 Ốp vách hành lang m2 0.00 5,880,000 0.00 - ###

Phòng khách chính ###

Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###

4/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

2 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###

3 Len gỗ md 0.00 650,000 0.00 - ###

4 Trần trang trí - phòng khách chính m2 0.00 - 0.00 - ###

5 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 0.00 720,000 0.00 - ###

6 Vách ốp 1 cái 0.00 16,686,000 0.00 - ###

7 Vách ốp 2 Cái 0.00 22,936,000 0.00 - ###

8 Vách ốp 3 Cái 0.00 16,853,000 0.00 - ###

9 Vách ốp 4 Cái 0.00 27,873,000 0.00 - ###

10 Vách ốp 5 Cái 0.00 15,517,000 0.00 - ###

11 Vách ốp 6 Cái 0.00 17,886,000 0.00 - ###

12 Vách ốp 7 Cái 0.00 16,213,000 0.00 - ###

13 Sofa dài Cái 0.00 0.00 - ###

14 Sofa đơn Cái 0.00 0.00 - ###

15 Ghế phòng khách Cái 0.00 0.00 - ###

16 Bàn nước sofa phòng khách Cái 0.00 0.00 - ###

17 Bar pha trà Cái 0.00 185,336,000 0.00 - ###

18 Hệ tủ Hệ 0.00 351,012,000 0.00 - ###

19 Vách trang trí giữa hệ tủ m2 0.00 4,710,000 0.00 - ###

Phòng ăn chính ###

1 Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###

2 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###

5/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

3 Len gỗ md 0.00 650,000 0.00 - ###

4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 0.00 9,320,000 0.00 - ###
5 Tấm trần xuyên sáng m2 0.00 3,600,000 0.00 - ###
Đèn led md 0.00 460,000 0.00 - ###
Nguồn Led Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Điều khiển không dây. Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Thép hộp tạo khung gia cố Hệ 0.00 13,600,000 0.00 - ###

6 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm md 0.00 - 0.00 - ###

7 Trần thạch cao m2 0.00 720,000 0.00 - ###

Vách ốp và vật dụng rời ###

8 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ 0.00 242,696,000 0.00 - ###

9 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ 0.00 190,000,000 0.00 - ###

10 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 0.00 10,050,000 0.00 - ###

11 Bàn ăn 3000x1100x750mm cái 0.00 0.00 - ###

12 Ghế ăn 420x460x780mm cái 0.00 0.00 - ###

13 Kệ rượu 3300x410x3000mm cái 0.00 171,227,000 0.00 - ###

Phòng ăn gia đình ###

1 Vách phòng ăn chính và phòng ăn gia đình m2 0.00 3,680,000 0.00 - ###

2 Vách ốp 1 - phòng ăn gia đình m2 0.00 4,880,000 0.00 - ###

3 Vách ốp 2 - phòng ăn gia đình m2 0.00 8,512,000 0.00 - ###

4 Bàn ăn 0 0.00 0.00 - CĐT thực hiện

5 Ghế ăn 0 0.00 0.00 - CĐT thực hiện

6/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

6 Bếp dưới md 0.00 0.00 - CĐT thực hiện

7 Bếp trên md 0.00 0.00 - CĐT thực hiện

8 Đảo bếp Cái 0.00 0.00 - CĐT thực hiện

9 Ghế tủ đảo Cái 0.00 13,868,000 0.00 - ###


10 Kệ tủ treo TV Cái 0.00 105,600,000 0.00 - ###
11 Tủ cao Cái 0.00 0.00 - ###
12 Tủ thấp Cái 0.00 0.00 - ###
13 Kệ trên Cái 0.00 0.00 - ###
Phòng ngủ Master ###
1 Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###
2 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###
3 Len gỗ md 0.00 650,000 0.00 - ###
4 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 0.00 10,500,000 0.00 - ###
5 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 0.00 8,640,000 0.00 - ###
6 Vách trang trí 3- Phòng master m2 0.00 10,879,000 0.00 - ###
7 Tủ trang trí - Phòng master Cái 0.00 52,253,000 0.00 - ###
8 Vách trang trí 4 - Phòng master m2 0.00 11,189,000 0.00 - ###
9 Vách trang trí 5 - Phòng master m2 0.00 11,189,000 0.00 - ###
10 Vách trang trí 6 - Phòng master m2 0.00 10,799,000 0.00 - ###
11 Vách trang trí 7 - Phòng master m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
12 Vách trang trí 3 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
13 Giường ngủ: cái 0.00 41,400,000 0.00 - ###
14 Tủ đầu giường cái 0.00 10,000,000 0.00 - ###
15 Kệ tivi: Cái 0.00 36,000,000 0.00 - ###
16 Vách trang trí Cái 0.00 23,018,000 0.00 - ###
17 Tủ thấp: cái 0.00 17,084,000 0.00 - ###
18 Bàn trang điểm: 1200x400x750mm cái 0.00 19,600,000 0.00 - ###

7/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

19 Ghế trang điểm cái 0.00 4,800,000 0.00 - ###


20 Tủ đồ phụ kiện cái 0.00 33,945,000 0.00 - ###
21 Kệ treo trang trí Cái 0.00 13,440,000 0.00 - ###
22 Tủ áo Cái 0.00 184,561,000 0.00 - ###
23 Sofa phòng master Cái 0.00 0.00 - ###
24 Bàn nước sofa Cái 0.00 0.00 - ###
25 Ghế sofa đơn Cái 0.00 0.00 - ###
26 Đôn Cái 0.00 0.00 - ###
27 Kệ treo WC Cái 0.00 5,600,000 0.00 - ###
28 Tủ đồ treo Cái 0.00 40,470,000 0.00 - ###
29 Vách ngăn cái 0.00 39,000,000 0.00 - ###
30 Tủ lavabo cái 0.00 38,066,000 0.00 - ###
31 Len tường md 0.00 674,000 0.00 - ###
32 Chỉ trên md 0.00 657,000 0.00 - ###
33 Chỉ giữa md 0.00 685,000 0.00 - ###
34 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md 0.00 468,000 0.00 - ###
Hệ cửa tầng 1 ###

1 Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh (1320x100x2400mm) bộ 0.00 35,856,000 0.00 - ###

2 Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh (1390x310x2460mm) bộ 0.00 69,460,500 0.00 - ###

3 Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính (1600x210x3000mm) bộ 0.00 85,186,500 0.00 - ###


Tay nắm cái 0.00 27,000,000 0.00 - ###
Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###
Chốt âm trên cái 0.00 163,000 0.00 - ###
Chốt âm dưới cái 0.00 156,000 0.00 - ###
Cục chặn cát cái 0.00 95,000 0.00 - ###

8/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###
Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###
4 Khung bao - Khách chính (1800x310x2550mm) bộ 0.00 94,656,000 0.00 - ###
Cửa đi 2 cánh lùa, 2 bên cố định - Phòng Giải Trí
5 bộ 0.00 179,965,500 0.00 - ###
(4630x210x2400mm)
Phụ kiện cửa lùa cái 0.00 1,845,000 0.00 - ###
Ray lùa 6m Thanh 0.00 1,547,000 0.00 - ###
Tay nắm cửa lùa cái 0.00 69,000 0.00 - ###
Thân khóa cửa lùa cái 0.00 368,000 0.00 - ###

Thumbturn cylinder, 70mm, nickel


cái 0.00 313,000 0.00 - ###
Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm, màu nickel

SS flush bolts 300mm


cái 0.00 156,000 0.00 - ###
Chốt âm cho cửa, dài 200mm, inox mờ

6 Cửa đi 2 cánh mở - Thư viện (1100x210x3000mm) bộ 0.00 69,709,500 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 55,000,000 0.00 - ###


Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###
Chốt âm trên cái 0.00 163,000 0.00 - ###
Chốt âm dưới cái 0.00 156,000 0.00 - ###
Cục chặn cát cái 0.00 95,000 0.00 - ###
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###
Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###
7 Cửa đi 1 cánh mở - Hành lang 4 (950x175x2400mm) bộ 0.00 48,859,500 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 32,000,000 0.00 - ###

Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###
9/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###

Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm, màu nickel cái 0.00 313,000 0.00 - ###

Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện cái 0.00 227,000 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###


8 Cửa đi 1 cánh lùa - Phòng ăn gia đình (950x175x2400mm) bộ 0.00 54,658,500 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 29,000,000 0.00 - ###

Phụ kiện cửa lùa cái 0.00 1,845,000 0.00 - ###

Ray lùa 2m Thanh 0.00 735,000 0.00 - ###

9 Cửa đi 2 cánh mở - Phòng ăn chính (1540x210x2400mm) bộ 0.00 68,461,500 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 29,000,000 0.00 - ###

Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###


Chốt âm trên cái 0.00 163,000 0.00 - ###

Chốt âm dưới cái 0.00 156,000 0.00 - ###

Cục chặn cát cái 0.00 95,000 0.00 - ###

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###

Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###

10 Cửa đi 1 cánh mở - Kho để giầy (750x175x2400mm) bộ 0.00 43,827,000 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 32,000,000 0.00 - ###

Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###

Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###

10/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

11 Cửa đi 1 cánh mở - P. WC4 (850x175x2400mm) bộ 0.00 46,344,000 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 32,000,000 0.00 - ###

Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###

Cục chặn cửa cái 0.00 89,000 0.00 - ###

Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###

Ruột khóa WC đầu xoay, 65mm, màu nickel cái 0.00 313,000 0.00 - ###

Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện cái 0.00 227,000 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###

Tổng cộng (trước thuế VAT) 68,472,000 ###

Giảm giá đặc biệt -7% (4,793,040) ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 8,216,640 ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 2,054,160 ###
trình

Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 2,054,160 ###

Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)

Tổng cộng trước VAT 76,003,920 ###


Thuế VAT 10% 7,600,392 ###
Tổng cộng sau thuế VAT 83,604,312 ###
II.1.1 Theo thực tế ###
Sảnh chính ###
11/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

1 Sàn gỗ m2 55.03 5,762,950 55.03 317,109,782 ###

2 Nẹp đồng md 14.44 500,000 14.44 7,217,500 ###


3 Len gỗ md 0.00 - 0.00 - ###
Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông tầng - trần thi công ở
4 m2 25.04 10,988,649 25.04 275,155,765 ###
độ cao 8m)
5 Tấm trần xuyên sáng m2 22.85 3,966,461 22.85 90,633,639 ###
Đèn led md 146.88 460,000 146.88 67,564,800 ###
Nguồn Led Cái 6.00 2,600,000 6.00 15,600,000 ###
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 6.00 2,600,000 6.00 15,600,000 ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 1.00 2,600,000 1.00 2,600,000 ###
Điều khiển không dây. Cái 1.00 2,600,000 1.00 2,600,000 ###
Đèn led md 146.88 460,000 146.88 67,564,800 ###
Nguồn Led Cái 6.00 2,600,000 6.00 15,600,000 ###
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 6.00 2,600,000 6.00 15,600,000 ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Thép hộp tạo khung gia cố Cái 1.00 17,504,296 1.00 17,504,296 ###

Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng - trần thi công ở độ
6 m2 51.09 739,900 46.34 34,286,226 ###
cao 8m)

7 Vách ốp đại sảnh (mặt đứng A) m2 37.38 900,000 37.11 33,399,913 ###

8 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 m2 52.86 6,545,330 52.86 345,983,530 ###

Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao cách mặt đất từ 3.5m
9 m2 47.19 8,937,600 46.75 417,819,572 ###
đến 8m) - (8050+7020) x200x3470)

Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều cao 3250mm như bản vẽ
9.1 hệ 0.00 29,632,000 0.00 - ###
thiết kế trước khi căt thành 3010mm

10 Vách gỗ mặt đứng 02: 2 lớp che cửa sổ (Không bao gồm cửa sổ) m2 13.00 11,852,357 13.00 154,080,636 ###

11 Cửa sổ lùa cái 1.00 53,261,225 1.00 53,261,225 ###

12/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Thi công hệ vách ốp đại sảnh (Vách ốp thông tầng từ cao độ


12 m2 45.98 2,230,000 44.13 98,407,848 ###
3450mm đến 7000mm)

13 Nẹp gỗ (8050+7020+8050) x150x500mm md 20.20 6,695,600 19.97 133,731,219 ###

Chỉ cung cấp vật tư,


14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 0.00 9,393,754 0.00 -
không lắp đặt

Chỉ cung cấp vật tư,


15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ m2 0.00 10,600,000 0.00 -
không lắp đặt

Chỉ cung cấp vật tư,


16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn Hệ 0.00 141,371,000 0.00 -
không lắp đặt

Sảnh điệm ###

1 Trần sảnh điệm m2 20.20 739,900 20.20 14,945,980 ###

2 Vách ốp sảnh điệm m2 23.50 2,320,000 23.46 54,431,840 ###

Chỉ cung cấp vật tư,


3 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ md 0.00 944,000 0.00 -
không lắp đặt

Không quyết toán


4 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài md 4.30 1,215,000 4.30 -
hạng mục này

Hành lang ###

1 Ốp vách hành lang m2 6.26 6,866,130 6.26 42,982,661 ###

2 Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành lang m2 45.86 3,904,320 43.67 170,512,196 ###

3 Thi công trần thạch cao khu vực hành lang m2 58.78 739,900 57.50 42,545,071 ###

4 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 m2 21.00 5,762,950 21.00 121,016,187 ###

5 Nẹp đồng md 7.13 500,000 7.13 3,565,000 ###

6 Len chân tường hành lang 1,2 md 20.83 970,500 20.83 20,210,663 ###

Phòng khách chính ###

13/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

1 Sàn gỗ m2 76.77 5,762,950 75.55 435,405,568 ###

2 Nẹp đồng md 38.89 500,000 38.89 19,446,500 ###

3 Len gỗ md 0.00 325,000 0.00 - ###

Giảm trừ 50% giá trị


4 Trần trang trí - phòng khách chính m2 23.26 7,347,750 23.26 85,454,333
hạng mục

5 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 66.42 739,900 66.06 48,880,828 ###

6 Vách ốp trang trí giữa hệ tủ m2 0.00 900,000 0.00 - ###

7 Vách ốp V1 cái 0.00 8,343,000 0.00 - hủy

8 Vách ốp V1A cái 1.00 18,055,731 1.00 18,055,731 ###

9 Vách ốp V1B cái 1.00 18,055,731 1.00 18,055,731 ###

10 Vách ốp V2 cái 0.00 - 0.00 - hủy

11 Vách ốp V2A cái 1.00 24,399,231 1.00 24,399,231 ###

12 Vách ốp V2B cái 1.00 24,399,231 1.00 24,399,231 ###

13 Vách ốp 3 cái 0.00 - 0.00 - hủy


14 Vách ốp 3 cái 1.00 15,400,000 1.00 15,400,000 ###
15 Vách ốp 4 cái 0.00 - 0.00 - hủy
16 Vách ốp 4 cái 1.00 27,873,000 1.00 27,873,000 ###
17 Vách ốp 5 cái 0.00 - 0.00 - hủy
18 Vách ốp 5 cái 1.00 14,000,000 1.00 14,000,000 ###
19 Vách ốp 6 cái 0.00 - 0.00 - hủy
20 Vách ốp 6 cái 1.00 17,000,000 1.00 17,000,000 ###
21 Vách ốp 7 cái 0.00 - 0.00 - hủy
22 Vách ốp 7 cái 1.00 17,548,731 1.00 17,548,731 ###

23 Vách ốp 8 cái 1.00 27,000,000 1.00 27,000,000 ###

14/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

24 Bar pha trà cái 1.00 185,336,000 1.00 185,336,000 ###

25 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ m2 30.51 2,230,000 30.51 68,039,976 ###

26 Hộp rèm md 6.14 4,839,300 6.14 29,689,106 ###

15/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

27 Hộp rèm md 0.00 4,760,000 0.00 - hủy


Phòng ăn chính ###
1 Sàn gỗ m2 43.88 5,762,950 43.88 252,861,389 ###
2 Nẹp đồng md 23.81 500,000 23.81 11,905,000 ###
3 Len gỗ md 0.00 422,500 0.00 - hủy

4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 18.13 10,150,452 18.13 184,027,686 ###

5 Tấm trần xuyên sáng m2 16.83 4,537,495 16.83 76,351,521 ###


Đèn led md 107.20 460,000 107.20 49,312,000 ###
Nguồn Led cái 5.00 2,600,000 5.00 13,000,000 ###
Bộ kích tín hiệu điều khiển cái 5.00 2,600,000 5.00 13,000,000 ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển cái 1.00 2,600,000 1.00 2,600,000 ###
Điều khiển không dây. cái 1.00 2,600,000 1.00 2,600,000 ###
Đèn led md 107.20 460,000 107.20 49,312,000 ###
Nguồn Led cái 5.00 2,600,000 5.00 13,000,000 ###
Bộ kích tín hiệu điều khiển cái 5.00 2,600,000 5.00 13,000,000 ###
Bộ thu tín hiệu điều khiển cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###
Thép hộp tạo khung gia cố hệ 1.00 20,105,348 1.00 20,105,348 ###
6 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm md 10.85 2,920,000 10.65 31,098,000 ###

Không quyết toán


7 Hộp rèm W270xH188 md 5.07 4,880,150 5.07 -
hạng mục này

8 Trần thạch cao m2 26.69 739,900 23.17 17,142,669 ###


Vách ốp và vật dụng rời ###
1 Vách ốp 1 - phòng ăn chính hệ 0.00 - 0.00 - hủy

Chỉ cung cấp vật tư,


2 Vách ốp V1 - phòng ăn chính hệ 0.00 9,000,000 0.00 -
không lắp đặt

3 Vách ốp 2 - phòng ăn chính hệ 0.00 - 0.00 - hủy

16/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

4 Vách ốp V2 - phòng ăn chính hệ 1.00 14,000,000 1.00 14,000,000 ###

5 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 0.00 - 0.00 - hủy

17/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

6 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính hệ 2.00 13,000,000 2.00 26,000,000 ###

Phòng ăn gia đình ###

1 Sàn gỗ m2 43.66 5,762,950 42.84 246,891,982 ###

2 Nẹp đồng md 8.26 500,000 8.26 4,130,000 ###

Phòng ngủ Master ###

1 Sàn gỗ m2 53.12 5,762,950 53.06 305,790,800 ###

2 Nẹp đồng md 12.63 500,000 12.63 6,316,500 ###

Hạng mục khác ###

Không quyết toán


1 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần 1.00 5,000,000 1.00 -
hạng mục này

2 Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều hòa md 13.38 200,000 13.38 2,676,000 ###

3 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái 24.00 - 24.00 - ###

4 Nắp thăm trần cái 8.00 760,000 8.00 6,080,000 ###

5 V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý bột bả md 166.03 170,000 161.38 27,434,090 ###

Hệ cửa tầng 1 ###

1 Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính (1600x210x3000mm) bộ 0.00 - 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 - 0.00 - ###

Bản lề cái 0.00 - 0.00 - ###

Chốt âm trên cái 0.00 - 0.00 - ###

Chốt âm dưới cái 0.00 - 0.00 - ###


18/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Cục chặn cát cái 0.00 - 0.00 - ###

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 - 0.00 - ###

Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 - 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 - 0.00 - ###

Cửa D2A - Tầng 1


2 bộ 2.00 136,670,000 2.00 273,340,000 ###
KT: 1660x440x2410mm

19/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Bản lề cái 16.00 117,000 16.00 1,872,000 ###

Tay đẩy hơi cái 4.00 2,541,000 4.00 10,164,000 ###

Roan giảm ồn md 12.56 29,000 12.56 364,240 ###

Cửa D2B
3 bộ 1.00 109,528,000 1.00 109,528,000 ###
KT: 1660x200x2410mm

Bản lề cái 8.00 117,000 8.00 936,000 ###


Tay đẩy hơi cái 2.00 2,541,000 2.00 5,082,000 ###
Roan giảm ồn md 6.24 29,000 6.24 180,960 ###

4 Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính (1050x230x2410mm) bộ 1.00 71,415,834 1.00 71,415,834 ###

Tay nắm cái 0.00 - 0.00 - ###


Bản lề cái 4.00 117,000 4.00 468,000 ###
Chốt âm trên cái 0.00 - 0.00 - ###
Chốt âm dưới cái 0.00 - 0.00 - ###
Cục chặn cát cái 0.00 - 0.00 - ###
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 - 0.00 - ###
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 1.00 2,541,000 1.00 2,541,000 ###
Roan giảm ồn md 5.69 29,000 5.69 165,010 ###
Sảnh điệm ###

Tủ thấp
cái 2.00 55,052,000 2.00 99,721,193 Giảm trừ 9,43%
2650x450x1000

Phòng ăn chính ###


Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển sang KT mới
cái 1.00 215,554,000 1.00 215,554,000 ###
3250x450x2920
TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) 5,907,481,536 ###
GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT -7% (413,523,708) ###

20/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 708,897,784 ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 177,224,446 ###
trình

Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 177,224,446 ###

5% GTQT 3 tháng
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03 đầu, tháng thứ 4 và 5
5% 28,089,657
tháng) tính 2% GTQT theo
công văn phê duyệt

TỔNG CỘNG 6,585,394,162 ###


THUẾ VAT 10% 658,539,416 ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ 7,243,933,578 ###

II.1.2 Phát sinh giảm phụ lục A1 ###

Sảnh chính ###

1 Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###

2 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###

3 Len gỗ md 0.00 650,000 0.00 - ###

Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông tầng - trần thi công ở
4 m2 0.00 10,100,000 0.00 - ###
độ cao 8m)

5 Tấm trần xuyên sáng m2 0.00 3,600,000 0.00 - ###

Đèn led m 0.00 460,000 0.00 - ###

Nguồn Led Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

21/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Điều khiển không dây. Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Đèn led m 0.00 0.00 - ###

Nguồn Led Cái 0.00 0.00 - ###

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 0.00 - ###

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 0.00 - ###

Thép hộp tạo khung gia cố Hệ 0.00 13,120,000 0.00 - ###

Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng - trần thi công ở độ
6 m2 0.00 720,000 0.00 - ###
cao 8m)

7 Vách ốp đại sảnh m2 0.00 4,710,000 0.00 - ###

8 Vách ốp đại sảnh 6680x60x3550 m2 0.00 5,880,000 0.00 - ###

Chi phí đã sản xuất vách này bằng gỗ Sồi nhưng chưa ra hoàn
8.1 m3 0.00 0.00 - ###
thiện

Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao cách mặt đất từ 3.5m
9 m2 0.00 7,240,000 0.00 - ###
đến 8m)- (8050+7020)x200x3470

Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều cao 3250mm như bản vẽ
9.1 hệ 0.00 0.00 - ###
thiết kế trước khi căt thành 3010mm

10 Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ (không bao gồm cửa sổ) m2 0.00 9,200,000 0.00 - ###

11 Cửa sổ lùa (Cửa Ngắm trăng) Bộ 0.00 43,957,000 0.00 - ###

Thi công hệ vách ốp đại sảnh (Vách ốp thông tầng từ cao độ


12 m2 0.00 0.00 - ###
3450mm đến 7000mm)

13 Nẹp gỗ (8050+7020+8050)x150x500mm md 0.00 7,048,000 0.00 - ###

22/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 0.00 7,200,000 0.00 - ###

15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ m2 0.00 10,600,000 0.00 - ###

16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn hệ 0.00 0.00 - ###

Sảnh điệm ###

17 Trần sảnh điệm m2 0.00 720,000 0.00 - ###

18 Vách ốp sảnh điệm m2 0.00 4,710,000 0.00 - ###

19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ m 0.00 0.00 - ###

20 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài m 0.00 0.00 - ###

Hành lang ###

20 Ốp vách hành lang m2 0.00 5,880,000 0.00 - ###

21 Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành lang m2 0.00 0.00 - ###

22 Thi công trần thạch cao Khu vực Hành lang m2 0.00 0.00 - ###

23 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 m2 0.00 0.00 - ###

24 Nẹp đồng m 0.00 0.00 - ###

25 Len chân tường hành lang 1,2 m 0.00 650,000 0.00 - ###

Phòng khách chính ###

25 Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###

26 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###

27 Len gỗ md 0.00 650,000 0.00 - ###

28 Trần trang trí - phòng khách chính m2 0.00 7,347,750 0.00 - ###
23/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

29 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 0.00 720,000 0.00 - ###

30 Vách ốp trang trí giữa hệ tủ m2 0.00 4,710,000 0.00 - ###

31 Vách ốp 1 cái 0.00 16,686,000 0.00 - ###

32 Vách ốp 1A cái 0.00 0.00 - ###

33 Vách ốp 1B cái 0.00 0.00 - ###

34 Vách ốp 2 Cái 0.00 22,936,000 0.00 - ###

35 Vách ốp 2A Cái 0.00 0.00 - ###

36 Vách ốp 2B Cái 0.00 0.00 - ###

37 Vách ốp 3 Cái 0.00 16,853,000 0.00 - ###

38 Vách ốp 3 Cái 0.00 0.00 - ###

39 Vách ốp 4 Cái 0.00 27,873,000 0.00 - ###

40 Vách ốp 4 Cái 0.00 0.00 - ###

41 Vách ốp 5 Cái 0.00 15,517,000 0.00 - ###

42 Vách ốp 5 Cái 0.00 0.00 - ###

43 Vách ốp 6 Cái 0.00 17,886,000 0.00 - ###

44 Vách ốp 6 Cái 0.00 0.00 - ###

45 Vách ốp 7 Cái 0.00 16,213,000 0.00 - ###

46 Vách ốp 7 Cái 0.00 0.00 - ###

47 Vách ốp 8 Cái 0.00 0.00 - ###

48 Bar pha trà Cái 0.00 185,336,000 0.00 - ###


24/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

49 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ m2 0.00 0.00 - ###

50 Hộp rèm m 0.00 0.00 - ###

51 Hộp rèm m 0.00 0.00 - ###

Phòng ăn chính ###

52 Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###

53 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###

54 Len gỗ m 0.00 650,000 0.00 - ###

55 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 0.00 9,320,000 0.00 - ###

56 Tấm trần xuyên sáng m2 0.00 3,600,000 0.00 - ###

Đèn led m 0.00 460,000 0.00 - ###

Nguồn Led Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Điều khiển không dây. Cái 0.00 2,600,000 0.00 - ###

Đèn led Cái 0.00 0.00 - ###

Nguồn Led Cái 0.00 0.00 - ###

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.00 0.00 - ###

25/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.00 0.00 - ###

Thép hộp tạo khung gia cố Hệ 0.00 13,600,000 0.00 - ###

57 Ốp gỗ máng đèn rộng 260mm m 0.00 - 0.00 - ###

58 Hộp rèm W270xH188 m 0.00 0.00 - ###

59 Trần thạch cao m2 0.00 720,000 0.00 - ###

Vách ốp và vật dụng rời ###

60 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ 0.00 242,696,000 0.00 - ###

61 Vách ốp V1 - phòng ăn chính Hệ 0.00 0.00 - ###

62 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ 0.00 190,000,000 0.00 - ###

63 Vách ốp V2 - phòng ăn chính Hệ 0.00 0.00 - ###

64 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 0.00 10,050,000 0.00 - ###

64 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính Hệ 0.00 0.00 - ###

Phòng ăn gia đình ###

65 Sàn gỗ m2 0.00 0.00 - ###

66 Nẹp đồng md 0.00 0.00 - ###

Phòng ngủ Master ###

67 Sàn gỗ m2 0.00 5,782,950 0.00 - ###

68 Nẹp đồng md 0.00 500,000 0.00 - ###

Hạng mục khác ###

69 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần 0.00 0.00 - ###
26/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

70 Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều hòa m 0.00 0.00 - ###

71 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái 0.00 0.00 - ###

72 Nắp thăm trần cái 0.00 0.00 - ###

73 V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý bột bả md 0.00 0.00 - ###

Cửa đi ###

1 Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính (1600x210x3000mm) bộ 0.00 85,186,500 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 27,000,000 0.00 - ###

Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###

Chốt âm trên cái 0.00 163,000 0.00 - ###

Chốt âm dưới cái 0.00 156,000 0.00 - ###

Cục chặn cát cái 0.00 95,000 0.00 - ###

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###

Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###

Cửa D2A - Tầng 1


2 bộ 0.00 0.00 - ###
KT: 1660x440x2410mm

Bản lề cái 0.00 0.00 - ###


Tay đẩy hơi cái 0.00 0.00 - ###
Roan giảm ồn md 0.00 0.00 - ###

Cửa D2B
2 bộ 0.00 0.00 - ###
KT: 1660x200x2410mm

27/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Bản lề cái 0.00 0.00 - ###

Tay đẩy hơi cái 0.00 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###

3 Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính (1050x230x2410mm) bộ 0.00 68,461,500 0.00 - ###

Tay nắm cái 0.00 29,000,000 0.00 - ###

Bản lề cái 0.00 134,000 0.00 - ###

Chốt âm trên cái 0.00 163,000 0.00 - ###

Chốt âm dưới cái 0.00 156,000 0.00 - ###

Cục chặn cát cái 0.00 95,000 0.00 - ###

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái 0.00 95,000 0.00 - ###

Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###

Roan giảm ồn md 0.00 29,000 0.00 - ###

Sảnh đệm ###

Tủ thấp
Cái 0.00 55,052,000 0.00 - ###
2650x450x1000

Phòng ăn chính ###

Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển sang KT mới


1 Cái 0.00 171,227,000 0.00 - ###
3250x450x2920

TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) - ###


GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT -7% - ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% - ###
vận chuyển …)

28/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% - ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% - ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
TỔNG CỘNG - ###
THUẾ VAT 10% - ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ PHÁT SINH - ###

GIÁ TRỊ PHÁT SINH SAU THUẾ PHỤ LỤC A1 7,243,933,578 ###

II.2 Phụ lục A2 ###


II.2.1 Theo thực tế ###
1 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 0.00 8,594,100 0.00 - ###
2 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 0.00 13,623,300 0.00 - ###
3 Sơn nước trần m2 0.00 143,000 0.00 - Không thực hiện

4 Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 0.00 10,879,000 0.00 - ###

5 Vách đầu giường V3 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###

6 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái 0.00 46,718,000 0.00 - ###

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
7 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
B)

8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 3.28 11,189,000 3.28 36,655,164 ###
9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 2.58 11,189,000 2.58 28,865,942 ###
10 Tấm đầu giường hệ 0.00 76,989,500 0.00 - ###
11 Tủ âm tường trang trí- TO cái 1.00 67,901,500 1.00 67,901,500 ###
12 Giường ngủ cái 1.00 41,400,000 1.00 41,400,000 ###
13 Bench đuôi giường Cái 1.00 29,544,000 1.00 29,544,000 ###

29/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

14 Tủ đầu giường cái 1.00 16,168,500 1.00 16,168,500 ###


15 Kệ tivi Cái 1.00 52,705,500 1.00 52,705,500 ###
16 Vách trang trí Cái 0.00 - 0.00 - ###
17 Tủ thấp minibar cái 1.00 28,874,500 1.00 28,874,500 ###

Giảm trừ 16,08% giá


18 Bàn trang điểm: cái 1.00 49,770,000 1.00 41,766,984
trị hạng mục này

19 Ghế trang điểm cái 0.00 10,600,000 0.00 - ###


20 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm m 0.00 735,000 0.00 - ###
21 Len tường 100x15 md 19.79 650,000 19.79 12,864,150 ###
22 Chỉ trên md 0.00 - 0.00 -
23 Chỉ giữa md 0.00 - 0.00 - Hủy
24 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md 0.00 - 0.00 -
25 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ Cái 0.00 9,640,000 0.00 - ###
Cửa đi ###
26 Cửa vào phòng master D01 bộ 0.00 90,720,000 0.00 - ###
Tay nắm cái 0.00 1,716,000 0.00 - ###
Thân khóa + ruột khóa bộ 0.00 1,495,000 0.00 - ###
Bản lề cái 0.00 117,000 0.00 - ###
Chốt trên + dưới + nắp âm sàn bộ 0.00 414,000 0.00 - ###
Tay đẩy cái 0.00 2,541,000 0.00 - ###
Ron giảm ồn m 0.00 29,000 0.00 - ###
27 Cửa kho D03 Bộ 0.00 29,812,500 0.00 - ###
Bàn lề Cái 4.00 117,000 4.00 468,000 ###
Tay đẩy cái 0.00 2,654,000 0.00 - ###
Tay nắm cái 1.00 641,000 1.00 641,000 ###
Ron giảm ồn m 0.00 29,000 0.00 - ###
Thân khóa, ruột khóa bộ 0.00 851,000 0.00 - ###
30/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Hạng mục khác nhà thầu bổ sung ###


Sảnh chính ###

Không quyết toán


1 Chỉ kết thúc vách ốp đại sảnh m 6.00 1,047,000 6.00 -
hạng mục này

Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B (Không bao gồm cửa ngắm
2 m2 7.75 13,008,000 7.75 100,746,960 ###
trăng)

Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và lắp lại bao gồm vật tư
3 m2 9.18 1,920,000 9.18 17,626,560 ###
mới do hư và dặm sơn lại

4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 m2 13.06 174,000 13.06 2,272,136 ###

Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 do vật tư tháo ra hư


5 m2 13.06 7,000,000 13.06 91,407,750 ###
bỏ đi.

Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho (Phục vụ công tác đổ bê tông cầu
6 m2 31.79 132,000 31.79 4,195,699 ###
thang bộ 01)

Sàn gỗ khu lobby


7 m2 17.65 5,762,000 17.50 100,829,670 ###
(Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn gỗ đã tháo ra)

Hành lang ###


1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính m 17.21 1,753,000 13.32 23,341,195 ###
Không quyết toán
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) m 17.88 283,000 17.88 -
hạng mục này
3 Giấy dán tường hành lang tầng 02 m2 34.33 2,566,000 34.33 88,084,442 ###
4 Vách thạch cao tầng 2 m2 1.88 1,654,000 1.88 3,110,661 ###

5 Hệ lam trang trí khu vực lan can hành lang tầng 2 m2 3.22 11,136,000 3.22 35,857,920 ###

Phòng khách chính ###


1 Giấy dán tường m2 28.09 859,000 28.09 24,127,120 ###

2 Vách ngăn giữa phòng khách và phòng ăn chính m2 1.35 2,900,000 1.35 3,913,260 ###

31/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Không quyết toán


3 Tấm lót ổ cắm điện cái 13.00 200,000 13.00 -
hạng mục này

Phòng ăn chính ###

1 Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng ăn gia đình m2 0.50 2,900,000 0.50 1,461,600 ###

Phòng ăn gia đình ###


1 Chỉ len chân khu bếp m 8.67 650,000 8.55 5,554,250 ###
TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) 860,384,462 ###
GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT -7% (60,226,912) ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 103,246,135 ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 25,811,534 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 25,811,534 ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)

TỔNG CỘNG 955,026,753 ###


THUẾ VAT 10% 95,502,675 ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ 1,050,529,428 ###
II.2.2 Phát sinh giảm phụ lục A2 ###
Phòng Master ###
1 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 0.00 10,500,000 0.00 - ###
2 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 0.00 8,640,000 0.00 - ###
3 Sơn nước trần - 0.00 0.00 - ###

4 Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 0.00 10,879,000 0.00 - ###

5 Vách đầu giường V3 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###


6 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A - 0.00 0.00 - ###

32/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
7 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
B)

8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 0.00 11,189,000 0.00 - ###


9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 0.00 11,189,000 0.00 - ###
10 Tấm đầu giường - 0.00 0.00 - ###
11 Tủ âm tường trang trí- TO Cái 0.00 52,253,000 0.00 - ###
12 Giường ngủ cái 0.00 41,400,000 0.00 - ###
13 Bench đuôi giường - 0.00 0.00 - ###
14 Tủ đầu giường cái 0.00 10,000,000 0.00 - ###
15 Kệ tivi Cái 0.00 36,000,000 0.00 - ###
16 Vách trang trí Cái 0.00 23,018,000 0.00 - ###
17 Tủ thấp minibar cái 0.00 17,084,000 0.00 - ###
18 Bàn trang điểm: cái 0.00 19,600,000 0.00 - ###
19 Ghế trang điểm cái 0.00 4,800,000 0.00 - ###
20 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm - 0.00 0.00 - ###
21 Len tường 100x15 md 0.00 674,000 0.00 - ###
22 Chỉ trên md 0.00 657,000 0.00 - ###
23 Chỉ giữa md 0.00 685,000 0.00 - ###
24 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md 0.00 468,000 0.00 - ###
25 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ - 0.00 0.00 - ###
Cửa đi ###
26 Cửa vào phòng master D01 bộ 0.00 0.00 - ###
Tay nắm - 0.00 0.00 - ###
Thân khóa + ruột khóa - 0.00 0.00 - ###
Bản lề - 0.00 0.00 - ###
Chốt trên + dưới + nắp âm sàn - 0.00 0.00 - ###
Tay đẩy - 0.00 0.00 - ###

33/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Ron giảm ồn - 0.00 0.00 - ###


27 Cửa kho D03 - 0.00 0.00 - ###
Bàn lề - 0.00 0.00 - ###
Tay đẩy - 0.00 0.00 - ###
Tay nắm - 0.00 0.00 - ###
Ron giảm ồn - 0.00 0.00 - ###
Thân khóa, ruột khóa - 0.00 0.00 - ###
Hạng mục khác nhà thầu bổ sung ###
Sảnh chính ###
1 Chỉ kết thúc vách ốp đại sảnh - 0.00 0.00 - ###

Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B (Không bao gồm cửa ngắm
2 - 0.00 0.00 - ###
trăng)

Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và lắp lại bao gồm vật tư
3 - 0.00 0.00 - ###
mới do hư và dặm sơn lại

4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 - 0.00 0.00 - ###

Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 do vật tư tháo ra hư


5 - 0.00 0.00 - ###
bỏ đi.

6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho - 0.00 0.00 - ###

Sàn gỗ khu lobby


7 - 0.00 0.00 - ###
(Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn gỗ đã tháo ra)

Hành lang ###


1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính - 0.00 0.00 - ###
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) - 0.00 0.00 - ###
3 Giấy dán tường hành lang tầng 2 - 0.00 0.00 - ###
4 Vách thạch cao tầng 2 - 0.00 0.00 - ###
5 Hệ lam trang trí khu vực lan can hành lang tầng 2 - 0.00 0.00 - ###

34/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Phòng khách chính ###


1 Giấy dán tường - 0.00 0.00 - ###
2 Vách ngăn giữa phòng khách và phòng ăn chính - 0.00 0.00 - ###
3 Tấm lót ổ cắm điện - 0.00 0.00 - ###
Phòng ăn chính ###
1 Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng ăn gia đình - 0.00 0.00 - ###
Phòng ăn gia đình ###
1 Chỉ len chân khu bếp - 0.00 0.00 - ###
TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) - ###
GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT 7% - ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% - ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% - ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% - ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)
TỔNG CỘNG - ###
THUẾ VAT 10% - ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ PHÁT SINH - ###

TỔNG CỘNG SAU THUẾ PHỤ LỤC A2 1,050,529,428 ###


TỔNG GIÁ TRỊ PLHĐ SỐ 01 SAU THUẾ VAT 8,294,463,007 ###
III PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG SỐ 02 ###
###
Hoàn thiện trần ###

1 Trần thạch cao giật cấp m2 48.85 739,900 48.85 36,145,680 ###

2 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 9.52 8,529,100 9.52 81,197,032 ###
35/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên giường) m2 10.48 1,386,000 10.48 14,530,131 ###

3 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 9.52 13,208,300 9.52 125,743,016 ###

Trần trang trí 02 (Phía trên bàn nước ) m2 7.02 1,620,000 7.02 11,369,484 ###

V lưới (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh thạch cao bao gồm xử lý
4 md 37.48 170,000 37.48 6,372,280 ###
bột bả

5 Công khoét lỗ đèn và gia cố lỗ 15.00 15.00 - ###

6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m 7.20 400,000 7.20 2,880,000 ###

7 Nắp thăm trần cái 1.00 760,000 1.00 760,000 ###

8 Hốc mica dùng cho đèn led md 4.49 1,358,000 4.49 6,097,420 ###

9 Sơn nước trần m2 0.00 - 0.00 - ###

10 Đèn led md 28.34 463,000 28.34 13,123,272 ###

HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN ###

Giảm trừ toàn bộ


theo đơn giá cũ do
1 Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 0.00 10,079,000 0.00 - thay đổi chủng loại
vật liệu, dẫn tới điều
chỉnh đơn giá

2 Vách đầu giường V3 m2 12.50 7,300,000 12.50 91,242,700 ###

3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 1.44 700,000 1.44 1,010,240 ###

4 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái 1.00 38,230,000 1.00 38,230,000 ###

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
5 m2 17.59 6,312,840 17.59 111,031,303 ###
B)

6 Tấm đầu giường hệ 1.00 68,854,000 1.00 68,854,000 ###


36/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

0 Tấm đầu giường làm mới m2 4.76 16,122,480 4.76 76,743,005 ###

7 Gương soi Cái 1.00 8,615,520 1.00 8,615,520 ###

Giảm trừ 50% giá trị


8 Tủ + Hóc tủ âm tường Hệ 1.00 41,288,372 1.00 20,644,186
hạng mục

13 Vách ngăn gỗ giấy V1 m2 10.86 11,144,000 10.86 121,069,530 ###

14 Tủ phụ kiện bộ 1.00 63,277,200 1.00 63,277,200 ###

15 Tủ áo bộ 1.00 217,170,000 1.00 217,170,000 ###

Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh giường ngủ lại theo bản vẽ
17 cái 1.00 12,000,000 1.00 12,000,000 ###
duyệt ngày 29.08.2019

20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ 1.00 3,700,000 1.00 3,700,000 ###

22 Sửa lại tủ tivi Bộ 1.00 11,300,000 1.00 11,300,000 ###

26 Sửa lại bàn trang điểm cái 1.00 10,300,000 1.00 10,300,000 ###

27 Ghế trang điểm cái 0.00 - 0.00 - ###

28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md 10.46 657,000 10.46 6,872,220 Đang lưu kho NCG

33 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ cái 0.00 - 0.00 - ###

HOÀN THIỆN SÀN ###

2 Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới giường m2 4.01 8,506,950 4.01 34,133,882 ###

Cửa đi ###
1 Cửa WC D02 bộ 1.00 35,964,000 1.00 35,964,000 ###
Tay nắm cái 0.00 702,000 0.00 - ###
Tay đẩy cái 1.00 2,541,000 1.00 2,541,000 ###

37/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Bàn lề cái 4.00 117,000 4.00 468,000 ###


Ron giảm ồn md 5.09 29,000 5.09 147,639 ###
2 Cửa kho D03 bộ 1.00 26,775,813 1.00 26,775,813 ###
Thân khóa, ruột khóa bộ 0.00 0.00 - ###
TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) 1,260,308,553 ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 151,237,026 ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 37,809,257 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 37,809,257 ###

5% GTQT 3 tháng
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có dẫn đến nhà thầu phải chờ (03 đầu, tháng thứ 4 và 5
5% 113,427,770
tháng) tính 2% GTQT theo
công văn phê duyệt

TỔNG CỘNG 1,600,591,862 ###


THUẾ VAT 10% 160,059,186 ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ 1,760,651,048 ###
Phát sinh giảm ###
1 Trần thạch cao giật cấp m2 0.00 0.00 - ###
2 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 0.00 8,594,100 0.00 - ###

0 Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên giường) m2 0.00 0.00 - ###

3 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 0.00 13,623,300 0.00 - ###


0 Trần trang trí 02 (Phía trên bàn nước) m2 0.00 0.00 - ###
V lưới (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh thạch cao bao gồm xử lý
4 md 0.00 0.00 - ###
bột bả
5 Công khoét lỗ đèn và gia cố lỗ 0.00 0.00 - ###

38/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m 0.00 0.00 - ###


7 Nắp thăm trần cái 0.00 0.00 - ###
8 Hốc mica dùng cho đèn led md 0.00 0.00 - ###
9 Sơn nước trần m2 0.00 143,000 0.00 - ###
10 Đèn led md 0.00 0.00 - ###
HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN ###

1 Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 0.00 10,879,000 0.00 - ###

2 Vách đầu giường V3 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###


3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 0.00 0.00 - ###
4 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái 0.00 46,718,000 0.00 - ###

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang vách V6 (Hướng nhìn
5 m2 0.00 7,300,000 0.00 - ###
B)

6 Tấm đầu giường hệ 0.00 76,989,500 0.00 - ###


0 Tấm đầu giường làm mới m2 0.00 0.00 - ###
7 Gương soi Cái 0.00 0.00 - ###
8 Tủ + Hóc tủ âm tường Hệ 0.00 0.00 - ###
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 m2 0.00 0.00 - ###
14 Tủ phụ kiện bộ 0.00 0.00 - ###
15 Tủ áo bộ 0.00 0.00 - ###

Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh giường ngủ lại theo bản vẽ
17 cái 0.00 0.00 - ###
duyệt ngày 29.08.2019

20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ 0.00 0.00 - ###


22 Sửa lại tủ tivi Bộ 0.00 0.00 - ###
26 Sửa lại bàn trang điểm cái 0.00 0.00 - ###
27 Ghế trang điểm cái 0.00 10,600,000 0.00 - ###
28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md 0.00 735,000 0.00 - ###

39/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

33 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ cái 0.00 9,640,000 0.00 - ###


HOÀN THIỆN SÀN ###

2 Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới giường m2 0.00 0.00 - ###

Cửa đi ###
1 Cửa WC D02 bộ 0.00 0.00 - ###
Tay nắm cái 0.00 0.00 - ###
Tay đẩy cái 0.00 0.00 - ###
3 Bàn lề cái 0.00 0.00 - ###
6 Ron giảm ồn md 0.00 0.00 - ###
2 Cửa kho D03 bộ 0.00 31,445,000 0.00 - ###
3 Thân khóa, ruột khóa bộ 0.00 851,000 0.00 - ###
TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) - ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% - ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% - ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% - ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)

TỔNG CỘNG - ###


THUẾ VAT 10% - ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ VAT - ###

GIÁ TRỊ PLHĐ SỐ 02 SAU THUẾ VAT 1,760,651,048 ###

IV TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG, PLHĐ SỐ 01, 02 10,138,718,367 ###
PHẦN VIỆC KHÔNG CÓ ĐẦU MỤC VÀ ĐƠN GIÁ TRONG
B 3,695,226 ###
HỢP ĐỒNG
Phòng Master ###

40/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

Cung câp vật tư và


Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm vách V8 md 3.80 697,000 3.80 2,645,115
lắp đặt

TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) 2,645,115 ###


Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 317,414 ###
vận chuyển …)
Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 79,353 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 79,353 ###

5% GTQT 3 tháng
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03 đầu, tháng thứ 4 và 5
5% 238,060
tháng) tính 2% GTQT theo
công văn phê duyệt

TỔNG CỘNG 3,359,296 ###


THUẾ VAT 10% 335,930 ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ VAT 3,695,226 ###
PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG HỢP ĐỒNG NHƯNG
C CHƯA CÓ GIÁ DO THAY ĐỔI THIẾT KẾ KHÔNG THI 523,228,213 ###
CÔNG
Chỉ cung cấp vật tư,
14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 26.00 7,572,000 26.00 196,872,000
không lắp đặt

Chỉ cung cấp vật tư,


15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt md 5.40 9,250,000 5.40 49,950,000
không lắp đặt

Chỉ cung cấp vật tư,


16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu thang sắt có sẵn hệ 1.00 128,647,000 1.00 128,647,000
không lắp đặt

Chỉ cung cấp vật tư,


19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ md 4.85 904,000 4.85 4,384,400
không lắp đặt

Chỉ cung cấp vật tư,


20 Vách ốp V1 - Phòng ăn chính hệ 3.00 7,750,000 3.00 23,250,000
không lắp đặt

41/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) 403,103,400 ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 48,372,408 ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 12,093,102 ###
trình

Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 12,093,102 ###

Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% - ###
tháng)

TỔNG CỘNG 475,662,012 ###


THUẾ VAT 10% 47,566,201 ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ VAT 523,228,213 ###
PHẦN VIỆC CÓ ĐƠN GIÁ TRONG HỢP ĐỒNG NHƯNG
D 92,846,606 ###
ĐIỀU CHỈNH LẠI ĐƠN GIÁ DO THAY ĐỔI VẬT LIỆU

Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8 - Hướng nhìn C m2 6.58 10,879,000 6.58 71,530,513 ###

TỔNG CỘNG (TRƯỚC VAT) 71,530,513 ###

Chi phí chung (Chi phí vé máy bay, đi lại, ăn ở cho thợ, defect,
12% 8,583,662 ###
vận chuyển …)

Chi phí điện, nước thi công, nhà vệ sinh công nhân, văn phòng
tạm, chỗ ở công nhân thuê ngoài, vận chuyển rác thải ra khỏi công 3% 2,145,915 ###
trình
Chi phí hỗ trợ làm ngoài giờ để đảm bảo tiến độ 3% 2,145,915 ###
Chi phí chờ thay đổi thiết kế nếu có đẫn đến nhà thầu phải chờ (03
5% ###
tháng)

TỔNG CỘNG 84,406,005 ###


THUẾ VAT 10% 8,440,601 ###
TỔNG CỘNG SAU THUẾ VAT 92,846,606 ###

42/134
Khối lượng theo ĐƠN GIÁ Khối lượng quyết Giá trị quyết toán
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ Ghi chú
HĐ, PLHĐ (đồng) toán BKT BKT

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)=(5)*(6) (8)

GIÁ TRỊ TỔNG CỘNG 10,758,488,411 ###


Bằng chữ: Mười tỷ, bảy trăm năm mươi tám triệu, bốn trăm tám mươi tám nghìn, bốn trăm mười một đồng./.
Hà Nội, ngày…….tháng……năm 2023
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ Ban QLDA NCG Villa
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) (Trưởng Ban ký và ghi rõ họ tên)

43/134
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN
Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ


STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
A PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG HỢP ĐỒNG, PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG
I HỢP ĐỒNG
Sảnh chính
1 Sàn gỗ m2 - - -
2 Nẹp đồng md - - -
3 Len gỗ md - - -
Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông
4 m2 - - -
tầng - trần thi công ở độ cao 8m)
5 Tấm trần xuyên sáng m2 - - -
Đèn led md - - -
Nguồn Led Cái - - -
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái - - -
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -
Điều khiển không dây. Cái - - -
Thép hộp tạo khung gia cố Hệ - - -
Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng -
6 m2 - - -
trần thi công ở độ cao 8m)

44/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
7 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 m2 - - -

Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao


8 cách mặt đất từ 3.5m đến 8m) - (8050+7020) m2 - - -
x200x3470)

9 Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ m2 - - -


10 Cửa sổ lùa Bộ - - -

11 Nẹp gỗ (8050+7020+8050) x150x500mm md - - -

12 Vách ốp lối vào đại sảnh - 1000x70x3000mm Cái 2.00 2.00 -

13 Vách ốp đại sảnh - 5450x8000mm m2 - - -


14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc - - -
15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt m2 - - -
16 Ghế đại sảnh Cái - - -
17 Bàn nước Cái - - -
Sảnh điệm
1 Trần sảnh điệm m2 - - -
2 Vách ốp sảnh điệm m2 - - -
3 Tủ thấp Cái - - -
Hành lang
1 Ốp vách hành lang m2 - - -
Phòng khách chính
1 Sàn gỗ m2 - - -
2 Nẹp đồng md - - -
3 Len gỗ md - - -
4 Trần trang trí - phòng khách chính m2 - - -
5 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 - - -

45/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
6 Vách ốp 1 cái - - -
7 Vách ốp 2 Cái - - -
8 Vách ốp 3 Cái - - -
9 Vách ốp 4 Cái - - -
10 Vách ốp 5 Cái - - -
11 Vách ốp 6 Cái - - -
12 Vách ốp 7 Cái - - -
13 Sofa dài Cái - - -
14 Sofa đơn Cái - - -
15 Ghế phòng khách Cái - - -
16 Bàn nước sofa phòng khách Cái - - -
17 Bar pha trà Cái - - -
18 Hệ tủ Hệ - - -
19 Vách trang trí giữa hệ tủ m2 - - -
Phòng ăn chính
1 Sàn gỗ m2 - - -
2 Nẹp đồng md - - -
3 Len gỗ md - - -
4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 - - -
5 Tấm trần xuyên sáng m2 - - -
Đèn led md - - -
Nguồn Led Cái - - -
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái - - -
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -
Điều khiển không dây. Cái - - -
Thép hộp tạo khung gia cố Hệ - - -
6 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm md - - -
7 Trần thạch cao m2 - - -
Vách ốp và vật dụng rời
46/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
8 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ - - -
9 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ - - -
10 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 - - -
11 Bàn ăn 3000x1100x750mm cái - - -
12 Ghế ăn 420x460x780mm cái - - -
13 Kệ rượu 3300x410x3000mm cái - - -
Phòng ăn gia đình
1 Vách phòng ăn chính và phòng ăn gia đình m2 - - -
2 Vách ốp 1 - phòng ăn gia đình m2 - - -
3 Vách ốp 2 - phòng ăn gia đình m2 - - -
4 Bàn ăn 0 - - -
5 Ghế ăn 0 - - -
6 Bếp dưới md - - -
7 Bếp trên md - - -
8 Đảo bếp Cái - - -
9 Ghế tủ đảo Cái - - -
10 Kệ tủ treo TV Cái - - -
11 Tủ cao Cái - - -
12 Tủ thấp Cái - - -
13 Kệ trên Cái - - -
Phòng ngủ Master
1 Sàn gỗ m2 - - -
2 Nẹp đồng md - - -
3 Len gỗ md - - -
4 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 - - -
5 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 - - -
6 Vách trang trí 3- Phòng master m2 - - -
7 Tủ trang trí - Phòng master Cái - - -
8 Vách trang trí 4 - Phòng master m2 - - -
47/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
9 Vách trang trí 5 - Phòng master m2 - - -
10 Vách trang trí 6 - Phòng master m2 - - -
11 Vách trang trí 7 - Phòng master m2 - - -
12 Vách trang trí 3 m2 - - -
13 Giường ngủ: cái - - -
14 Tủ đầu giường cái - - -
15 Kệ tivi: Cái - - -
16 Vách trang trí Cái - - -
17 Tủ thấp: cái - - -
18 Bàn trang điểm: 1200x400x750mm cái - - -
19 Ghế trang điểm cái - - -
20 Tủ đồ phụ kiện cái - - -
21 Kệ treo trang trí Cái - - -
22 Tủ áo Cái - - -
23 Sofa phòng master Cái - - -
24 Bàn nước sofa Cái - - -
25 Ghế sofa đơn Cái - - -
26 Đôn Cái - - -
27 Kệ treo WC Cái - - -
28 Tủ đồ treo Cái - - -
29 Vách ngăn cái - - -
30 Tủ lavabo cái - - -
31 Len tường md - - -
32 Chỉ trên md - - -
33 Chỉ giữa md - - -
34 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md - - -
Hệ cửa tầng 1
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
1 bộ - - -
(1320x100x2400mm)

48/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
2 bộ - - -
(1390x310x2460mm)
Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính
3 bộ - - -
(1600x210x3000mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Khung bao - Khách chính
4 bộ - - -
(1800x310x2550mm)

Cửa đi 2 cánh lùa, 2 bên cố định - Phòng Giải


5 bộ - - -
Trí (4630x210x2400mm)
Phụ kiện cửa lùa cái - - -
Ray lùa 6m Thanh - - -
Tay nắm cửa lùa cái - - -
Thân khóa cửa lùa cái - - -
Thumbturn cylinder, 70mm, nickel
Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm, màu cái - - -
nickel
SS flush bolts 300mm
cái - - -
Chốt âm cho cửa, dài 200mm, inox mờ
Cửa đi 2 cánh mở - Thư viện
6 bộ - - -
(1100x210x3000mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
49/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Cửa đi 1 cánh mở - Hành lang 4
7 bộ - - -
(950x175x2400mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm, màu
cái - - -
nickel
Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ
cái - - -
kiện
Roan giảm ồn md - - -
Cửa đi 1 cánh lùa - Phòng ăn gia đình
8 bộ - - -
(950x175x2400mm)
Tay nắm cái - - -
Phụ kiện cửa lùa cái - - -
Ray lùa 2m Thanh - - -
Cửa đi 2 cánh mở - Phòng ăn chính
9 bộ - - -
(1540x210x2400mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
50/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Cửa đi 1 cánh mở - Kho để giầy
10 bộ - - -
(750x175x2400mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Cửa đi 1 cánh mở - P. WC4
11 bộ - - -
(850x175x2400mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Cục chặn cửa cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Ruột khóa WC đầu xoay, 65mm, màu nickel cái - - -
Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ
cái - - -
kiện
Roan giảm ồn md - - -
II.1.1 Theo thực tế
Sảnh chính
1 Sàn gỗ m2 55.03 54.38 (0.641)
2 Nẹp đồng md 14.44 14.42 (0.020)
3 Len gỗ md - - -
Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông
4 m2 25.04 25.04 -
tầng - trần thi công ở độ cao 8m)
5 Tấm trần xuyên sáng m2 22.85 22.20 (0.650)
Đèn led md 146.88 146.88 -
51/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Nguồn Led Cái 6.00 6.00 -
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 6.00 6.00 -

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 1.00 1.00 -

Điều khiển không dây. Cái 1.00 1.00 -

Đèn led md 146.88 146.88 -

Nguồn Led Cái 6.00 6.00 -

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 6.00 6.00 -

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -

Thép hộp tạo khung gia cố Cái 1.00 1.00 -

Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng -


6 m2 51.09 45.89 (5.200)
trần thi công ở độ cao 8m)
7 Vách ốp đại sảnh m2 37.38 36.94 (0.437)
8 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 m2 52.86 52.39 (0.466)

Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao


9 cách mặt đất từ 3.5m đến 8m) - (8050+7020) m2 47.19 46.46 (0.733)
x200x3470)

Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều cao


9.1 3250mm như bản vẽ thiết kế trước khi căt hệ - - -
thành 3010mm

Vách gỗ mặt đứng 02:2 lớp che cửa sổ


10 m2 13.00 12.91 (0.093)
(Không bao gồm cửa sổ)

11 Cửa sổ lùa cái 1.00 1.00 -

52/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thi công hệ vách ốp đại sảnh (Vách ốp thông


12 m2 45.98 43.84 (2.136)
tầng từ cao độ 3450mm đến 7000mm)

13 Nẹp gỗ (8050+7020+8050) x150x500mm md 20.20 19.97 (0.224)


14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc - - -
15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ m2 - - -
16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn Hệ - - -

Sảnh điệm - - - - - -
1 Trần sảnh điệm m2 20.20 20.14 (0.060)
2 Vách ốp sảnh điệm m2 23.50 23.46 (0.036)
3 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ md - - -
4 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài md 4.30 4.30 -
Hành lang - - - - - -
1 Ốp vách hành lang m2 6.26 6.26 -
Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành
2 m2 45.86 43.56 (2.302)
lang
3 Thi công trần thạch cao khu vực hành lang m2 58.78 57.22 (1.559)
4 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 m2 21.00 21.00 -
5 Nẹp đồng md 7.13 7.13 -
6 Len chân tường hành lang 1,2 md 20.83 20.83 -
Phòng khách chính - - - - - -
1 Sàn gỗ m2 76.77 75.55 (1.214)
2 Nẹp đồng md 38.89 38.89 (0.001)
3 Len gỗ md - - -
4 Trần trang trí - phòng khách chính m2 23.26 23.26 -
5 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 66.42 63.34 (3.081)
6 Vách ốp trang trí giữa hệ tủ m2 - - -
7 Vách ốp V1 cái - - -

53/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
8 Vách ốp V1A cái 1.00 1.00 -
9 Vách ốp V1B cái 1.00 1.00 -
10 Vách ốp V2 cái - - -
11 Vách ốp V2A cái 1.00 1.00 -
12 Vách ốp V2B cái 1.00 1.00 -
13 Vách ốp 3 cái - - -
14 Vách ốp 3 cái 1.00 1.00 -
15 Vách ốp 4 cái - - -
16 Vách ốp 4 cái 1.00 1.00 -
17 Vách ốp 5 cái - - -
18 Vách ốp 5 cái 1.00 1.00 -
19 Vách ốp 6 cái - - -
20 Vách ốp 6 cái 1.00 1.00 -
21 Vách ốp 7 cái - - -
22 Vách ốp 7 cái 1.00 1.00 -
23 Vách ốp 8 cái 1.00 1.00 -
24 Bar pha trà cái 1.00 1.00 -
25 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ m2 30.51 29.87 (0.644)
26 Hộp rèm md 6.14 6.14 -
27 Hộp rèm md - - -
Phòng ăn chính
1 Sàn gỗ m2 43.88 43.34 (0.533)
2 Nẹp đồng md 23.81 23.81 -
3 Len gỗ md - - -
4 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 18.13 18.13 -
5 Tấm trần xuyên sáng m2 16.83 16.83 -
Đèn led md 107.20 107.20 -
Nguồn Led cái 5.00 5.00 -
Bộ kích tín hiệu điều khiển cái 5.00 5.00 -
54/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Bộ thu tín hiệu điều khiển cái 1.00 1.00 -
Điều khiển không dây. cái 1.00 1.00 -
Đèn led md 107.20 107.20 -
Nguồn Led cái 5.00 5.00 -
Bộ kích tín hiệu điều khiển cái 5.00 5.00 -
Bộ thu tín hiệu điều khiển cái - - -
Thép hộp tạo khung gia cố hệ 1.00 1.00 -
6 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm md 10.85 10.39 (0.460)
7 Hộp rèm W270xH188 md 5.07 5.07 -
8 Trần thạch cao m2 26.69 23.17 (3.524)
Vách ốp và vật dụng rời
1 Vách ốp 1 - phòng ăn chính hệ - - -
2 Vách ốp V1 - phòng ăn chính hệ - - -
3 Vách ốp 2 - phòng ăn chính hệ - - -
4 Vách ốp V2 - phòng ăn chính hệ 1.00 1.00 -
5 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 - - -
6 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính hệ 2.00 2.00 -
Phòng ăn gia đình -
1 Sàn gỗ m2 43.66 42.77 (0.892)
2 Nẹp đồng md 8.26 8.26 -
Phòng ngủ Master
1 Sàn gỗ m2 53.12 53.06 (0.059)
2 Nẹp đồng md 12.63 12.63 -
Hạng mục khác
1 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần 1.00 1.00 -
2 Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều hòa md 13.38 13.38 -
3 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái 24.00 24.00 -
4 Nắp thăm trần cái 8.00 6.00 (2.000)

55/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý bột
5 md 166.03 154.40 (11.635)
bả
Hệ cửa tầng 1
Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính
1 bộ - - -
(1600x210x3000mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -


Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Cửa D2A - Tầng 1
2 bộ 2.00 2.00 -
KT: 1660x440x2410mm
Bản lề cái 16.00 16.00 -
Tay đẩy hơi cái 4.00 4.00 -
Roan giảm ồn md 12.56 12.56 -
Cửa D2B
3 bộ 1.00 1.00 -
KT: 1660x200x2410mm
Bản lề cái 8.00 8.00 -
Tay đẩy hơi cái 2.00 2.00 -
Roan giảm ồn md 6.24 6.24 -
Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính
4 bộ 1.00 1.00 -
(1050x230x2410mm)
Tay nắm cái - - -

56/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Bản lề cái 4.00 4.00 -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 1.00 1.00 -
Roan giảm ồn md 5.69 5.69 -
Sảnh điệm
Tủ thấp
cái 2.00 2.00 -
2650x450x1000
Phòng ăn chính

Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển sang KT


cái 1.00 1.00 -
mới 3250x450x2920

II.1.2 Phát sinh giảm phụ lục A1

Sảnh chính

1 Sàn gỗ m2 - - -

2 Nẹp đồng md - - -

3 Len gỗ md - - -

Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí (Thông


4 m2 - - -
tầng - trần thi công ở độ cao 8m)

5 Tấm trần xuyên sáng m2 - - -

Đèn led m - - -

57/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Nguồn Led Cái - - -

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái - - -

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -

Điều khiển không dây. Cái - - -

Đèn led m - - -

Nguồn Led Cái - - -

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái - - -

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -

Thép hộp tạo khung gia cố Hệ - - -

Trần đại sảnh - Trần thạch cao (Thông tầng -


6 m2 - - -
trần thi công ở độ cao 8m)

7 Vách ốp đại sảnh m2 - - -

8 Vách ốp đại sảnh 6680x60x3550 m2 - - -

Chi phí đã sản xuất vách này bằng gỗ Sồi


8.1 m3 - - -
nhưng chưa ra hoàn thiện

Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao


9 cách mặt đất từ 3.5m đến 8m)- m2 - - -
(8050+7020)x200x3470

Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều cao


9.1 3250mm như bản vẽ thiết kế trước khi căt hệ - - -
thành 3010mm

58/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ


10 m2 - - -
(không bao gồm cửa sổ)

11 Cửa sổ lùa (Cửa Ngắm trăng) Bộ - - -

Thi công hệ vách ốp đại sảnh (Vách ốp thông


12 m2 - - -
tầng từ cao độ 3450mm đến 7000mm)

13 Nẹp gỗ (8050+7020+8050)x150x500mm md - - -

14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc - - -

15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ m2 - - -

16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn hệ - - -

Sảnh điệm

17 Trần sảnh điệm m2 - - -

18 Vách ốp sảnh điệm m2 - - -

19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ m - - -

20 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài m - - -

Hành lang

20 Ốp vách hành lang m2 - - -

Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành


21 m2 - - -
lang

22 Thi công trần thạch cao Khu vực Hành lang m2 - - -

59/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

23 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 m2 - - -

24 Nẹp đồng m - - -

25 Len chân tường hành lang 1,2 m - - -

Phòng khách chính

25 Sàn gỗ m2 - - -

26 Nẹp đồng md - - -

27 Len gỗ md - - -

28 Trần trang trí - phòng khách chính m2 - - -

29 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 - - -

30 Vách ốp trang trí giữa hệ tủ m2 - - -

31 Vách ốp 1 cái - - -

32 Vách ốp 1A cái - - -

33 Vách ốp 1B cái - - -

34 Vách ốp 2 Cái - - -

35 Vách ốp 2A Cái - - -

36 Vách ốp 2B Cái - - -

60/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

37 Vách ốp 3 Cái - - -

38 Vách ốp 3 Cái - - -

39 Vách ốp 4 Cái - - -

40 Vách ốp 4 Cái - - -

41 Vách ốp 5 Cái - - -

42 Vách ốp 5 Cái - - -

43 Vách ốp 6 Cái - - -

44 Vách ốp 6 Cái - - -

45 Vách ốp 7 Cái - - -

46 Vách ốp 7 Cái - - -

47 Vách ốp 8 Cái - - -

48 Bar pha trà Cái - - -

49 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ m2 - - -

50 Hộp rèm m - - -

51 Hộp rèm m - - -

Phòng ăn chính

61/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

52 Sàn gỗ m2 - - -

53 Nẹp đồng md - - -

54 Len gỗ m - - -

55 Trần trang trí - phòng ăn chính 6100x3300 m2 - - -

56 Tấm trần xuyên sáng m2 - - -

Đèn led m - - -

Nguồn Led Cái - - -

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái - - -

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -

Điều khiển không dây. Cái - - -

Đèn led Cái - - -

Nguồn Led Cái - - -

Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái - - -

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái - - -

Thép hộp tạo khung gia cố Hệ - - -

57 Ốp gỗ máng đèn rộng 260mm m - - -

62/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

58 Hộp rèm W270xH188 m - - -

59 Trần thạch cao m2 - - -

Vách ốp và vật dụng rời

60 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ - - -

61 Vách ốp V1 - phòng ăn chính Hệ - - -

62 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ - - -

63 Vách ốp V2 - phòng ăn chính Hệ - - -

64 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 - - -

64 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính Hệ - - -

Phòng ăn gia đình

65 Sàn gỗ m2 - - -

66 Nẹp đồng md - - -

Phòng ngủ Master

67 Sàn gỗ m2 - - -

68 Nẹp đồng md - - -

Hạng mục khác

63/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

69 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần - - -

70 Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều hòa m - - -

71 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái - - -

72 Nắp thăm trần cái - - -

V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý bột


73 md - - -
bả

Cửa đi

Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính


1 bộ - - -
(1600x210x3000mm)

Tay nắm cái - - -

Bản lề cái - - -

Chốt âm trên cái - - -

Chốt âm dưới cái - - -

Cục chặn cát cái - - -

Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -

Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -

Roan giảm ồn md - - -

Cửa D2A - Tầng 1


2 bộ - - -
KT: 1660x440x2410mm
Bản lề cái - - -
Tay đẩy hơi cái - - -

64/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Roan giảm ồn md - - -

Cửa D2B
2 bộ - - -
KT: 1660x200x2410mm
Bản lề cái - - -
Tay đẩy hơi cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính
3 bộ - - -
(1050x230x2410mm)
Tay nắm cái - - -
Bản lề cái - - -
Chốt âm trên cái - - -
Chốt âm dưới cái - - -
Cục chặn cát cái - - -
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ cái - - -
Cơ cấu đóng cửa tự động cái - - -
Roan giảm ồn md - - -
Sảnh đệm
Tủ thấp
Cái - - -
2650x450x1000
Phòng ăn chính
Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển sang KT
1 Cái - - -
mới 3250x450x2920
II.2 Phụ lục A2
II.2.1 Theo thực tế
1 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 - - -
2 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 - - -
3 Sơn nước trần m2 - - -

65/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
4 m2 - - -
- Hướng nhìn C
5 Vách đầu giường V3 m2 - - -
6 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái - - -

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang


7 m2 - - -
vách V6 (Hướng nhìn B)
8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 3.28 3.28 -
9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 2.58 2.58 -
10 Tấm đầu giường hệ - - -
11 Tủ âm tường trang trí- TO cái 1.00 1.00 -
12 Giường ngủ cái 1.00 1.00 -
13 Bench đuôi giường Cái 1.00 1.00 -
14 Tủ đầu giường cái 1.00 1.00 -
15 Kệ tivi Cái 1.00 1.00 -
16 Vách trang trí Cái - - -
17 Tủ thấp minibar cái 1.00 1.00 -
18 Bàn trang điểm: cái 1.00 1.00 -
19 Ghế trang điểm cái - - -
20 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm m - - -
21 Len tường 100x15 md 19.79 19.79 -
22 Chỉ trên md - - -
23 Chỉ giữa md - - -
24 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md - - -
25 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ Cái - - -
Cửa đi
26 Cửa vào phòng master D01 bộ - - -
Tay nắm cái - - -
Thân khóa + ruột khóa bộ - - -
Bản lề cái - - -
Chốt trên + dưới + nắp âm sàn bộ - - -
66/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Tay đẩy cái - - -
Ron giảm ồn m - - -
27 Cửa kho D03 Bộ - - -
Bàn lề Cái 4.00 4.00 -
Tay đẩy cái - - -
Tay nắm cái 1.00 1.00 -
Ron giảm ồn m - - -
Thân khóa, ruột khóa bộ - - -
Hạng mục khác nhà thầu bổ sung
Sảnh chính
1 Chỉ kết thúc vách ốp đại sảnh m 6.00 6.00 -
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B (Không
2 m2 7.75 7.57 (0.175)
bao gồm cửa ngắm trăng)

Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và lắp


3 m2 9.18 9.18 -
lại bao gồm vật tư mới do hư và dặm sơn lại

4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 m2 13.06 12.87 (0.189)


Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450
5 m2 13.06 12.87 (0.189)
do vật tư tháo ra hư bỏ đi.
6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho m2 31.79 31.79 -
Sàn gỗ khu lobby
7 (Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn gỗ m2 17.65 17.50 (0.149)
đã tháo ra)
Hành lang

1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính m 17.21 13.12 (4.095)

2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) m 17.88 17.88 -

67/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
3 Giấy dán tường hành lang tầng 02 m2 34.33 33.45 (0.874)

4 Vách thạch cao tầng 2 m2 1.88 1.88 -

Hệ lam trang trí khu vực lan can hành lang


5 m2 3.22 3.19 (0.030)
tầng 2

Phòng khách chính

1 Giấy dán tường m2 28.09 28.09 -

Vách ngăn giữa phòng khách và phòng ăn


2 m2 1.35 1.35 -
chính

3 Tấm lót ổ cắm điện cái 13.00 13.00 -

Phòng ăn chính

Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng ăn


1 m2 0.50 0.50 -
gia đình

Phòng ăn gia đình

1 Chỉ len chân khu bếp m 8.67 8.55 (0.125)

II.2.2 Phát sinh giảm phụ lục A2

Phòng Master

1 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 - - -

2 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 - - -

3 Sơn nước trần - - - -


Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
4 m2 - - -
- Hướng nhìn C
5 Vách đầu giường V3 m2 - - -

6 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A - - - -


68/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang
7 m2 - - -
vách V6 (Hướng nhìn B)
8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 - - -
9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 - - -
10 Tấm đầu giường - - - -
11 Tủ âm tường trang trí- TO Cái - - -
12 Giường ngủ cái - - -
13 Bench đuôi giường - - - -
14 Tủ đầu giường cái - - -
15 Kệ tivi Cái - - -
16 Vách trang trí Cái - - -
17 Tủ thấp minibar cái - - -
18 Bàn trang điểm: cái - - -
19 Ghế trang điểm cái - - -
20 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm - - - -
21 Len tường 100x15 md - - -
22 Chỉ trên md - - -
23 Chỉ giữa md - - -
24 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md - - -
25 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ - - - -
Cửa đi
26 Cửa vào phòng master D01 bộ - - -
Tay nắm - - - -
Thân khóa + ruột khóa - - - -
Bản lề - - - -
Chốt trên + dưới + nắp âm sàn - - - -

69/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Tay đẩy - - - -
Ron giảm ồn - - - -
27 Cửa kho D03 - - - -
Bàn lề - - - -
Tay đẩy - - - -
Tay nắm - - - -
Ron giảm ồn - - - -
Thân khóa, ruột khóa - - - -
Hạng mục khác nhà thầu bổ sung
Sảnh chính
1 Chỉ kết thúc vách ốp đại sảnh - - - -
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B (Không
2 - - - -
bao gồm cửa ngắm trăng)
Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và lắp
3 - - - -
lại bao gồm vật tư mới do hư và dặm sơn lại
4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 - - - -
Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450
5 - - - -
do vật tư tháo ra hư bỏ đi.
6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho - - - -
Sàn gỗ khu lobby
7 (Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn gỗ - - - -
đã tháo ra)
Hành lang
1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính - - - -
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) - - - -
3 Giấy dán tường hành lang tầng 2 - - - -
4 Vách thạch cao tầng 2 - - - -
Hệ lam trang trí khu vực lan can hành lang
5 - - - -
tầng 2
Phòng khách chính
70/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 Giấy dán tường - - - -
Vách ngăn giữa phòng khách và phòng ăn
2 - - - -
chính
3 Tấm lót ổ cắm điện - - - -
Phòng ăn chính
Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng ăn
1 - - - -
gia đình
Phòng ăn gia đình
1 Chỉ len chân khu bếp - - - -
III PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG SỐ 02
Hoàn thiện trần -
1 Trần thạch cao giật cấp m2 48.85 47.18 (1.676)
2 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 9.52 9.52 -
Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên
m2 10.48 10.48 -
giường)
3 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 9.52 9.52 -
Trần trang trí 02 (Phía trên bàn nước ) m2 7.02 7.02 -
V lưới (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh thạch
4 md 37.48 37.48 -
cao bao gồm xử lý bột bả
5 Công khoét lỗ đèn và gia cố lỗ 15.00 15.00 -
6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m 7.20 7.20 -
7 Nắp thăm trần cái 1.00 1.00 -
8 Hốc mica dùng cho đèn led md 4.49 4.49 -
9 Sơn nước trần m2 - - -
10 Đèn led md 28.34 28.34 -
HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
1 m2 - - -
- Hướng nhìn C
2 Vách đầu giường V3 m2 12.50 12.50 -
3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 1.44 1.44 -
4 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái 1.00 1.00 -

71/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang
5 m2 17.59 17.59 -
vách V6 (Hướng nhìn B)
6 Tấm đầu giường hệ 1.00 1.00 -
0 Tấm đầu giường làm mới m2 4.76 4.76 -
7 Gương soi Cái 1.00 1.00 -
8 Tủ + Hóc tủ âm tường Hệ 1.00 1.00 -
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 m2 10.86 10.86 -
14 Tủ phụ kiện bộ 1.00 1.00 -
15 Tủ áo bộ 1.00 1.00 -
Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh
17 giường ngủ lại theo bản vẽ duyệt ngày cái 1.00 1.00 -
29.08.2019
20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ 1.00 1.00 -
22 Sửa lại tủ tivi Bộ 1.00 1.00 -
26 Sửa lại bàn trang điểm cái 1.00 1.00 -
27 Ghế trang điểm cái - - -
28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md 10.46 10.46 -
33 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ cái - - -
HOÀN THIỆN SÀN
Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới
2 m2 4.01 4.01 -
giường
Cửa đi
1 Cửa WC D02 bộ 1.00 1.00 -
Tay nắm cái - - -
Tay đẩy cái 1.00 1.00 -
Bàn lề cái 4.00 4.00 -
Ron giảm ồn md 5.09 5.09 -
2 Cửa kho D03 bộ 1.00 1.00 -
Thân khóa, ruột khóa bộ - - -
Phát sinh giảm
72/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 Trần thạch cao giật cấp m2 - - -
2 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 - - -
Trần trang trí 01 phòng master (Phía trên
0 m2 - - -
giường)
3 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 - - -
0 Trần trang trí 02 (Phía trên bàn nước) m2 - - -
V lưới (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh thạch
4 md - - -
cao bao gồm xử lý bột bả
5 Công khoét lỗ đèn và gia cố lỗ - - -
6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m - - -
7 Nắp thăm trần cái - - -
8 Hốc mica dùng cho đèn led md - - -
9 Sơn nước trần m2 - - -
10 Đèn led md - - -
HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
1 m2 - - -
- Hướng nhìn C
2 Vách đầu giường V3 m2 - - -
3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 - - -
4 Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn A cái - - -
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển sang
5 m2 - - -
vách V6 (Hướng nhìn B)
6 Tấm đầu giường hệ - - -
0 Tấm đầu giường làm mới m2 - - -
7 Gương soi Cái - - -
8 Tủ + Hóc tủ âm tường Hệ - - -
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 m2 - - -

73/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
14 Tủ phụ kiện bộ - - -
15 Tủ áo bộ - - -
Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh
17 giường ngủ lại theo bản vẽ duyệt ngày cái - - -
29.08.2019
20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ - - -

22 Sửa lại tủ tivi Bộ - - -

26 Sửa lại bàn trang điểm cái - - -

27 Ghế trang điểm cái - - -

28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md - - -

33 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ cái - - -


HOÀN THIỆN SÀN
Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới
2 m2 - - -
giường
Cửa đi
1 Cửa WC D02 bộ - - -
Tay nắm cái - - -
Tay đẩy cái - - -
3 Bàn lề cái - - -
6 Ron giảm ồn md - - -
2 Cửa kho D03 bộ - - -
3 Thân khóa, ruột khóa bộ - - -
TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG,
IV -
PLHĐ SỐ 01, 02
B PHẦN VIỆC KHÔNG CÓ ĐẦU MỤC VÀ ĐƠN GIÁ TRONG HỢP ĐỒNG

74/134
Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng, PLHĐ
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Đơn vị GHI CHÚ
Theo Hợp đồng,
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Phòng Master

Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm vách


md 3.795 3.80 -
V8

C PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG HỢP ĐỒNG NHƯNG CHƯA CÓ GIÁ DO THAY ĐỔI THIẾT KẾ KHÔNG THI CÔNG

14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 26.000 26.00 -


15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt md 5.400 5.40 -
16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn hệ 1.000 1.00 -
19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ md 4.850 4.85 -
20 Vách ốp V1 - Phòng ăn chính hệ 3.000 3.00 -
D PHẦN VIỆC CÓ ĐƠN GIÁ TRONG HỢP ĐỒNG NHƯNG ĐIỀU CHỈNH LẠI ĐƠN GIÁ DO THAY ĐỔI VẬT LIỆU
Vách trang trí 03: Chuyển sang vách tủ kệ V8
m2 6.575 6.58 -
- Hướng nhìn C
Hà Nội, ngày..... Tháng...... Năm 2023

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)

ĐẠI DIỆN BQLDA Chỉ huy trưởng công trường


( Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

75/134
THUYẾT MINH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN

Hợp đồng: 2712/2022/HĐCC/NC-PALL ký ngày 27/12/2022


Bên mua: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Bên bán: Công ty TNHH MTV Phan Anh Luxury Living
Hạng mục: Cung cấp ghế ăn cho dự án NCG Villa
Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

Căn cứ giá trị quyết toán, Bên Bán: Công ty TNHH MTV Phan Anh Luxury Living đề nghị Bên Mua: Chi nhánh Hà Tây -
Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường Hà Nội thanh toán số tiền còn lại như sau:

STT Các chỉ tiêu Giá trị quyết toán Ghi chú
1 Giá trị Hợp đồng 897,628,095

2 Giá trị quyết toán 897,628,095

Tiền bảo hành công trình theo qui định của


3 -
hợp đồng:

Giá trị được thanh toán sau khi trừ tiền bảo
4 897,628,095 (4)=(2)-(3)
hành và thưởng phạt (nếu có):

5 Giá trị đã tạm ứng, thanh toán: 852,746,691 (5)=(5.1)+(5.2)


5.1 Giá trị đã tạm ứng đợt 1: 448,814,048
5.2 Giá trị đã thanh toán đợt 2: 403,932,643

6 Giá trị đề nghị thanh toán đợt cuối 44,881,404 (6)=(4)-(5)

Bằng chữ: Bốn mươi bốn triệu, tám trăm tám mươi mốt ngàn, bốn trăm lẻ bốn đồng ./.

Ngày …… tháng …… năm 2023 Ngày …… tháng …... năm 2023


ĐẠI DIỆN BÊN MUA ĐẠI DIỆN BÊN BÁN
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN
Hợp đồng: 2712/2022/HĐCC/NC-PALL ký ngày 27/12/2022

Bên mua: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường

Bên bán: Công ty TNHH MTV Phan Anh Luxury Living

Hạng mục: Cung cấp ghế ăn cho dự án NCG Villa

Địa điểm: Khu ĐTM Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

Khối lượng Chênh lệch so với Hợp đồng


STT Mô tả hàng hóa Đơn vị tính GHI CHÚ
Theo Hợp
Quyết toán Chênh lệch Tăng Giảm
đồng

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

GHẾ MALVA
THƯƠNG HIỆU TONIN CASA.
MADE IN ITALYA
STRUCTURE: (0014)
1 Chiếc 20.00 20.00 -
Canaletto walnut
COVERING: (P) Leather
P_60 Light brown
L 47 W 56 H 46/83 cm

TP.HCM, ngày....... tháng 04 năm 2023


ĐẠI DIỆN BÊN MUA ĐẠI DIỆN BÊN BÁN
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)

ĐẠI DIỆN BQLDA


( Ký, ghi rõ họ tên)

77/134
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Hợp đồng: 2210/2018/NCG/HĐTCXD/NC-ĐN ký ngày 22 tháng 10 năm 2018 và các phụ lục hợp đồng 01,02,03
Chủ đầu tư: Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần tập đoàn Nam Cường
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô
Hạng mục: Cung cấp và thi công lắp đặt nội thất (Giai đoạn 1)
Nhà thầu: Công ty cổ phần đồ gỗ và trang trí nội thất Đông Ngô

Kích thước (m)


Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG
A
HỢP ĐỒNG
I HỢP ĐỒNG
Sảnh chính

1 Sàn gỗ m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

2 Nẹp đồng 10x30 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


3 Len gỗ 15x100 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí


4 5770x4340 ID-304 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
( Thông tầng - trần thi công ở độ cao 8m)

ICELAND-
5 Tấm trần xuyên sáng ID-304 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
33005

LED-SS-24 ID-304
Đèn led md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
6500 ID-305

78/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Nguồn Led LRS-24-350 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Điều khiển không dây. RM-T1 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

ID-304
Thép hộp tạo khung gia cố Hethep Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
ID-305

Trần đại sảnh - Trần thạch cao ( Thông ID-304


6 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
tầng - trần thi công ở độ cao 8m) ID-305

7 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Vách ốp đại sảnh ( ốp thông tầng ở độ


8 cao cách mặt đất từ 3.5m đến 8m) - m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(8050+7020) x200x3470)

9 Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ ID-315 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

10 Cửa sổ lùa Bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Nẹp gỗ (8050+7020+8050)
11 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
x150x500mm

Vách ốp lối vào đại sảnh - ID-315,


12 15/VLDV, 25/NTCV Cái 2.00 0.000 0.000 0.000 1.000 2.000
1000x70x3000mm ID-319

13 Vách ốp đại sảnh- 5450x8000mm m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

79/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

W540 D545
16 Ghế đại sảnh Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
H1400 SH440

17 Bàn nước D600x450 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Sảnh điệm 0.000

1 Trần sảnh điệm ID-306 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

2 Vách ốp sảnh điệm m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

2650x450x ID-328
3 Tủ thấp Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1000 ID-329

Hành lang 0.000

1 Ốp vách hành lang m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Phòng khách chính 0.000

1 Sàn gỗ ID-102 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

2 Nẹp đồng 10x30 ID-102 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


3 Len gỗ md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

6250x
4 Trần trang trí - phòng khách chính ID-104 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3800mm

5 Trần phòng khách - phần thạch cao ID-103 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

80/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

6 Vách ốp 1 585x50x 3200 ID-105 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

7 Vách ốp 2 890x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

8 Vách ốp 3 380x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

1020x50x
9 Vách ốp 4 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3200

10 Vách ốp 5 315x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

11 Vách ốp 6 430x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

12 Vách ốp 7 565x50x 3200 ID-105 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

1840x755x
13 Sofa dài Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
735

14 Sofa đơn 800x755x 735 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

W810 D687
15 Ghế phòng khách Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
H830 SH340

16 Bàn nước sofa phòng khách 1500x800x420 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

81/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

2830x750*100
17 Bar pha trà Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0/ 850

6050x630
18 Hệ tủ Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
x3000mm

19 Vách trang trí giữa hệ tủ m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Phòng ăn chính 0.000

1 Sàn gỗ m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

2 Nẹp đồng 10x30 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


3 Len gỗ md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Trần trang trí - phòng ăn chính


4 1.W1 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
6100x3300

82/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

ICELAND-
5 Tấm trần xuyên sáng m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
33005

LED-SS-24
Đèn led md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
6500

Nguồn Led LRS-24-350 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Điều khiển không dây. RM-T1 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Thép hộp tạo khung gia cố Hethep Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

6 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

7 Trần thạch cao m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Vách ốp và vật dụng rời 0.000

8030x240x240
8 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0

8030x240x240
9 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0

350x450x
10 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm

11 Bàn ăn 3000x1100x750mm cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

12 Ghế ăn 420x460x780mm cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

83/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

13 Kệ rượu 3300x410x3000mm cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Phòng ăn gia đình 0.000

(100+830+
Vách phòng ăn chính và phòng ăn gia 1540+830+
1 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
đình 100)x50x
3000

(620+180+
200+300+
2 Vách ốp 1 - phòng ăn gia đình 200+2830+ m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
200+600)x
60x3000

3800x60x
3 Vách ốp 2 - phòng ăn gia đình m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000

4 Bàn ăn D1000x750 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

5 Ghế ăn 450x480x 780 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

(3415+3125)x
6 Bếp dưới md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600x 800mm

( 2200x350 x
7 Bếp trên md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
800mm)

(1200x2100x
8 Đảo bếp Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
900mm)

480x500x
9 Ghế tủ đảo Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
950mm

84/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

3200x450x
10 Kệ tủ treo TV Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm

3050x650x
11 Tủ cao Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm

2630x600x
12 Tủ thấp Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
900mm

2630x440x
13 Kệ trên Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600mm
Phòng ngủ Master 0.000

1 Sàn gỗ m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

2 Nẹp đồng 10x30 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


3 Len gỗ md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

4 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master 2300x3000 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

5 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master 3000x3000 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

945x50x
6 Vách trang trí 3- Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm

85/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

1350x350x
7 Tủ trang trí - Phòng master Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm

600x80x
8 Vách trang trí 4 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm
900x80x
9 Vách trang trí 5 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm

3250x100x
10 Vách trang trí 6 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm

4550x60x
11 Vách trang trí 7 - Phòng master m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm

4550x60x
12 Vách trang trí 3 m2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400mm

1800x2000x
13 Giường ngủ : cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1100mm

500x400x
14 Tủ đầu giường cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600mm

1500x300x
15 Kệ tivi: Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
450mm

600x60x
16 Vách trang trí Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm

1000x450x
17 Tủ thấp: cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
400mm

86/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
18 Bàn trang điểm: 1200x400x750mm cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

19 Ghế trang điểm cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

2250x450x
20 Tủ đồ phụ kiện cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
800mm

1800x100x
21 Kệ treo trang trí Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
300mm

4200x600x
22 Tủ áo Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3000mm

1480x190x
23 Sofa phòng master Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400

24 Bàn nước sofa D800x400 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

25 Ghế sofa đơn 900x800x 750 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

26 Đôn 400x300x 250 Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

735x190x
27 Kệ treo WC Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
250mm

1480x190x
28 Tủ đồ treo Cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2400

610x40x
3000mm
29 Vách ngăn cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
1900x610x
120mm

1900x600x
30 Tủ lavabo cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
600mm

31 Len tường 15x100 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

32 Chỉ trên 30x35 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

33 Chỉ giữa 40x25 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

34 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm 20x20 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

87/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Hệ cửa tầng 1 0.000
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
1 1.D1 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1320x100x2400mm)
Khung bao - Hành lang 2 vào đại sảnh
2 K-1 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1390x310x2460mm)

Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính


3 1. D2 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1600x210x3000mm)

Tay nắm Ha1 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Bản lề 926.25.103 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm trên 911.62.183 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm dưới 911.62.182 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cục chặn cát 911.62.247 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Roan giảm ồn 950.07.602 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Khung bao - Khách chính


4 K-2 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1800x310x2550mm)

Cửa đi 2 cánh lùa, 2 bên cố định - Phòng


5 1.D4 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Giải Trí (4630x210x2400mm)

Phụ kiện cửa lùa 941.62.006 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ray lùa 6m 941.62.761 Thanh 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Tay nắm cửa lùa 902.01.382 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Thân khóa cửa lùa 911.26.277 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Thumbturn cylinder, 70mm, nickel
Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm, 916.96.317 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
màu nickel
SS flush bolts 300mm
911.62.182 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm cho cửa, dài 200mm, inox mờ

88/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

Cửa đi 2 cánh mở - Thu viện


6 1.D5 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1100x210x3000mm)

Tay nắm Ha2 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Bản lề 926.25.103 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm trên 911.62.183 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm dưới 911.62.182 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cục chặn cát 911.62.247 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Roan giảm ồn 950.07.602 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Cửa đi 1 cánh mở - Hành lang 4


7 1.D6 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
( 950x175x2400mm)

Tay nắm Ha5 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Bản lề 926.25.103 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ruột khóa đầu chìa đầu xoay, 70mm,
916.96.317 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
màu nickel
Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm
911.22.490 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
phụ kiện
Roan giảm ồn 950.07.602 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Cửa đi 1 cánh lùa - Phòng ăn gia đình


8 1.D7 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(950x175x2400mm)

Tay nắm Ha4 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Phụ kiện cửa lùa 941.62.006 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ray lùa 2m 941.62.721 Thanh 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

89/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

Cửa đi 2 cánh mở - Phòng ăn chính


9 1.D8 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
(1540x210x2400mm)

Tay nắm Ha3 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Bản lề 926.25.103 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm trên 911.62.183 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm dưới 911.62.182 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cục chặn cát 911.62.247 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Roan giảm ồn 950.07.602 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Cửa đi 1 cánh mở - Kho để giầy


10 1.D9 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
( 750x175x2400mm)

Tay nắm Ha5 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Bản lề 926.25.103 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Roan giảm ồn 950.07.602 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Cửa đi 1 cánh mở - P. WC4


11 B.D12 bộ 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
( 850x175x2400mm)

Tay nắm Ha5 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Bản lề 926.25.103 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cục chặn cửa 938.10.400 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Ruột khóa WC đầu xoay, 65mm, màu
916.96.456 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
nickel
Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm
911.22.490 cái 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
phụ kiện
Roan giảm ồn 950.07.602 md 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

90/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
II PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG 01
Phụ lục A1
Theo thực tế
Sảnh chính

11B/VLDV,
1 Sàn gỗ ID-302 40A/NTCV, m2 1.00 54.385 54.385
42/NTCV

Mặt bằng 8.035 6.720 53.995


sàn gỗ tại vị trí cửa đui ra ngoài mặt đứng
ID-309 1.225 0.318 0.390
B
11A/VLDV,
2 Nẹp đồng 10x30 ID-302 11B/VLDV, md 1.00 14.415 14.415
42/NTCV
Nẹp tại vị trí vách sơn gai 5.370
Nẹp tại vị trí cửa đui ra ngoài tại mặt
1.225
đứng B
Nẹp tại vị trí giáp mí giữa sàn gỗ và đá 4.720
ID-001, ID-
Nẹp ngăn cách ngạch cửa D2B và sàn gỗ 1.520
004
ID-001, ID-
Nẹp ngăn cách ngạch cửa D2A và sàn gỗ 1.580
002

3 Len gỗ 15x100 md 0.000 0.000

01/VLĐV,
04/VLDV,
09/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
20/VLDV,
Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí
4 5770x4340 ID-305 09/NTCV, m2 1.00 4.340 5.770 25.042 25.040
( Thông tầng - trần thi công ở độ cao 8m)
05/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
32/NTCV,
52/NTCV,

91/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

ICELAND- 15B/VLDV,
5 Tấm trần xuyên sáng ID-304 m2 12.00 1.360 1.360 22.195 22.200
33005 56/NTCV

LED-SS-24 ID-304
Đèn led 11/VLDV, 39/NTCV md 108.00 1.360 146.880 146.880
6500 ID-305

Nguồn Led LRS-24-350 19/VLDV, 39/NTCV cái 6.000 6.000

Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 19/VLDV, 39/NTCV cái 6.000 6.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV 19/VLDV, 39/NTCV cái 1.000 1.000

Điều khiển không dây. RM-T1 19/VLDV, 39/NTCV cái 1.000 1.000

ID-304 08A/VLDV,
Đèn led md 108.00 1.360 146.880 146.880
ID-305 10/VLDV, 39/NTCV

Nguồn Led 19/VLDV, 39/NTCV cái 6.000 6.000

Bộ kích tín hiệu điều khiển 19/VLDV, 39/NTCV cái 6.000 6.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển cái 0.000 0.000

92/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

ID-304
Thép hộp tạo khung gia cố Hethep 01/VLĐV, 39/NTCV hệ 1.00 1.000 1.000
ID-305

02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
Trần đại sảnh - Trần thạch cao ( Thông ID-304
6 20/VLDV, m2 45.891
tầng - trần thi công ở độ cao 8m) ID-305
09/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
21/NTCV, 23/NTCV

Trần phẳng 7.680 6.760 51.917


Trừ trần ốp gỗ trang trí 4.340 -5.770 -25.042
Mặt dựng hộp đèn xuyên sáng theo chiều
ID-306 12.00 5.520 0.150 9.936
dài
Trừ cửa gió -6.00 1.000 0.150 0.000
Trừ nắm thăm trần ID-305 -4.00 0.600 0.600 -1.440
Mặt dựng khe hắt đèn ID-304 26.300 0.400 10.520
10/VLĐV,
7 Vách ốp đại sảnh (Mặt đứng A) ID-327 m2 36.939 36.939
24A/NTCV
5.370 6.960 37.375
Trừ giao thang -1.00 1.218 0.177 -0.216
-1.00 3.450 0.050 -0.173
Trừ giao dầm -1.00 0.450 0.108 -0.049

03/VLDV,
05/VLDV,
06/VLDV,
11/VLDV,
8 Vách ốp đại sảnh - 6680x60x3550 12/VLDV, m2 52.394 52.394
15/VLDV,
01/NTCV, 24NTCV,
26/NTCV,
28B/NTCV,

Mặt đứng B có cao độ 3450mm ID-309, ID-


7.655 3.450 26.410
(V-01) 310
Mặt đứng B có cao độ 2980mm
ID-309 1.000 0.475 2.980 1.416
(V-01)
93/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Ốp bao quanh cửa hiện hữu mặt đứng B ID-309 =0,32*(2*2,35+1,225) 1.896
Trừ cửa mặt đứng B ID-309 -1.225 2.350 -2.879
ID-315, ID-
Mặt đứng C có cao độ 3450mm 1.00 6.720 0.420 2.822
317
ID-323, ID-
Mặt đứng D có cao độ 3450mm 5.740 3.450 19.803
325
ID-323, ID-
Trừ cửa D2B tại vị trí mặt đứng D -1.625 2.420 -3.933
325
ID-323, ID-
Mặt đứng D tại vị trí có cao độ 2830mm 1.920 2.830 5.434
325
Mặt đứng D có cao độ 3000mm (Trục ID-323, ID-
0.475 3.000 1.425
Y9) 325

09/VLDV,
Vách ốp đại sảnh ( ốp thông tầng ở độ
12/VLDV,
9 cao cách mặt đất từ 3.5m đến 8m) - m2 46.461 46.461
15A/VLDV,
(8050+7020) x200x3470)
33/NTCV, 38/NTCV

ID-316, ID-
Mặt đứng C (Vách V-02T) 6.760 3.010 20.348
317
Trừ giao vách mặt đứng C với MĐ D và
-2.00 0.074 3.010 -0.445
B
ID-324, ID-
Mặt đứng D (Vách V-03T) 5.760 2.960 17.050
325
ID-324, ID-
Mặt đứng D 3.360 2.830 9.509
325
Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều
9.1 cao 3250mm như bản vẽ thiết kế trước hệ 0.000 0.000
khi căt thành 3010mm

03/VLDV,
04/VLDV,
04A/VLDV,
06/VLDV,
09/VLDV,
12/VLDV,
13/VLDV,
Vách gỗ mặt đứng 02: 2 lớp che cửa sổ
10 15A/VLDV, m2 12.907
(Không bao gồm cửa sổ)
20/VLDV,
09/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17ANTCV,
36/NTCV

ID-311, ID-
Mặt đứng B 7.680 3.110 23.885
313
94/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trừ hệ vách tại cửa sổ hiện hữu mặt đứng
-3.530 3.110 -10.978
B ( hệ vách ốp 2 mặt)

11/VLDV,
11 Cửa sổ lùa (Cửa ngắm trăng) ID-314 cái 1.000
15/VLDV, 37NTCV

04A/VLDV,
09/VLDV,
11/VLDV,
20/VLDV,
Thi công hệ vách ốp đại sảnh (Vách ốp 11/NTCV,
ID-315,
12 thông tầng từ cao độ 3450mm đến 11A/NTCV, m2 43.841 43.841
ID322
7000mm) 12/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17A/NTCV,
28/NTCV

ID-316, ID-
Mặt đứng C 6.760 3.110 21.024
317
Tại vị trí đáy dầm ngăn cách giữa sảnh
6.720 0.675 4.536
đệm và sảnh chính
Trừ cửa kính mặt đứng C ID-316 -3.682 1.780 -6.554
Mặt dựng bao quanh cửa kính hiện hữu ID-316, ID-
=0,66*1,78*2+0,66*3,682*2 7.210
mặt đứng C 317

Mặt đứng D (Chưa bao gồm phần phía ID-324, ID-


5.760 3.060 17.626
trên hành lang tầng 2) 325, ID-326

05/VLDV,
06/VLDV,
Nẹp gỗ (8050+7020+8050) 11/VLDV,
13 md 19.973 19.973
x150x500mm 12/VLDV,
30A/NTCV,
36/NTCV
Mặt đứng B ID-309 7.624 7.624
Mặt đứng C ID-316 6.640 6.640
Mặt đứng D ID-323 5.709 5.709

14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 0.000 0.000

95/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt m2 0.000 0.000

16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn Hệ 0.000 0.000

Sảnh đệm

10/VLDV,
20/VLDV,
01/NTCV,
03/NTCV,
17 Trần sảnh đệm m2 20.140
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17/NTCV,
28B/NTCV,

Trần phẳng ID-307 6.960 2.420 16.843


Mặt giật cấp ID-307 10.300 0.320 3.296

03/VLDV,
04A/VLDV,
09/VLDV,
18 Vách ốp sảnh điệm m2 23.462
11/VLDV, 02NTCV,
06/NTCV,
22/NTCV, 27/NTCV

Vách bên phải ID-320 2.331 3.180 7.413


Vách bên trái ID-320 2.331 3.180 7.413
ID-320, ID-
Vách bên phải (bên cạnh cửa vào) =(1,28+0,109)*2,98+0,2*0,45 4.229
307
ID-320, ID-
Vách bên trái (bên cạnh cửa vào) =(1,34+0,109)*2,98+0,2*0,45 4.408
307

19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ md 0.000 0.000 0.000

20 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài 16/VLDV, 48/NTCV md 4.300 4.300 4.300

Hành lang

96/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

05/VLDV,
12/VLDV,
15A/VLDV,
13/NTCV,
20 Ốp vách hành lang m2 6.260 6.260
15/NTCV,
26/NTCV,
28B/NTCV,
30/NTCV

ID-323, ID-
Mặt đứng D 3.085 2.980 9.193
324
2 bên vị trí cửa kính khu vực hành lang ID-323 2.00 0.190 2.980 1.132
trừ cửa D2A ID-323 -1.680 2.420 -4.066

04/VLDV,
06/VLDV,
09/VLDV,
17/VLDV,
Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành
21 20/VLDV, m2 43.557 43.557
lang (Tấng 1)
13/NTCV,
41/NTCV,
17A/NTCV,
52/NTCV

Hướng nhìn A ID-503 4.275 2.880 12.312


Mặt trong phía trên thang máy ID-503 1.160 0.250 0.290
Trừ cửa vào WC ID-503 -0.970 2.410 -2.338
Trừ cửa thang máy ID-503 -1.160 2.200 -2.552
Hướng nhìn B ID-504 12.440 2.880 35.827
Trừ cửa kho =-(1*2,3*2+4,63*2,2) -14.786
Mặt đứng C ID-506 3.010 2.880 8.669
Mặt đứng D ID-505 2.130 2.880 6.134

02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
07/VLDV,
10/VLDV,
Thi công trần thạch cao khu vực hành
22 13/VLDV, m2 57.224 57.224
lang
17B/NTCV,
17C/NTCV,
18/NTCV,
18A/NTCV,
20/VLDV,

Tầng 1 41.793
Trần phẳng đối diện cửa thang máy ID-501 12.440 1.400 17.416
Trần khu vực bên cạnh WC ID-501 4.600 1.200 5.520
Khe hắt ID-501 34.675 0.315 10.923

97/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trần đáy hành lang khu vực cầu thang bị
ID-501 1.920 1.500 2.880
tháo dỡ tầng 1
Mặt dựng hành lang khu vực cầu thang bị
ID-501 3.420 1.200 4.104
tháo dỡ tầng 1
Vị trí hộp rèm ID-501 5.000 0.190 0.950
Tầng 2: 15.431
Trần phẳng khu vực đối diện cửa phòng
ID-602 1.700 1.380 2.346
thang máy
Đoạn giật cấp 3.180 0.350 1.113
Trần khu vực đối diện cửa phòng master ID-508 11.972 Thiếu bản vẽ HC
5.549 1.430 7.935
1.295 0.580 0.751
1.295 0.711 0.921
1.506 1.295 1.950
0.340 1.220 0.415

11B/VLDV,
23 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 40A/NTCV, m2 20.999 20.999
42/NTCV

Khu vực đối diện cửa thang máy ID-500 12.440 1.400 17.416
Thang máy ID-500 1.160 0.250 0.290
Khu vực trước cửa WC ID-500 2.130 1.100 2.343
Khu vực cửa kính ID-500 5.000 0.190 0.950
11A/VLDV,
24 Nẹp đồng 10x30 md 7.130 7.130
42/NTCV
Vị trí vách kính ID-500 5.000 5.000
Ngach cửa wc ID-500 0.970 0.970
Vị trí cửa thang máy ID-500 1.160 1.160
15A/VLDV,
25 Len chân tường hành lang 1,2 md 20.825 20.825
54/NTCV
Mặt đứng B 12.440 12.440
Mặt đứng C ID-500 3.010 3.010
Mặt đứng D ID-500 2.130 2.130
Mặt đứng E ID-500 1.100 1.100
Mặt đứng A ID-500 2.145 2.145
Phòng khách chính

11B/VLDV,
25 Sàn gỗ ID-102 40A/NTCV, m2 75.553 75.553
42/NTCV

7.119 10.875 77.419


Trừ cột 0.300 -0.400 -0.120
0.990 -0.440 -0.436

98/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trừ cửa 1.830 -0.160 -0.293
0.835 -0.645 -0.539
0.880 -0.545 -0.480
11A/VLDV, =7,119*2 +10,875*2 +(0,99
26 Nẹp đồng 10x30 ID-102 md 38.893 38.893
42/NTCV +0,825 +0,545*2)
27 Len gỗ 0.000 0.000

02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
6250x 13/VLDV,
28 Trần trang trí - phòng khách chính ID-104 m2 1.00 6.121 3.800 23.260 23.260
3800mm 16/VLDV,
20/VLDV, 09NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
23/NTCV, 51/NTCV

03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
20/VLDV,
29 Trần phòng khách - phần thạch cao ID-103 m2 63.344 63.344
09/NTCV,
11A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
18/NTCV

Trần phẳng ID-103 10.410 7.046 73.349


trừ vách ID-105 -0.810 0.440 -0.356
Trừ cửa thăm ID-103 -1.00 0.600 0.600 -0.360
trừ vách ID-105 -0.785 0.380 -0.298
Trừ cột -0.880 0.560 -0.493
Mặt dựng xung quanh cho trần lớn ID-103 29.420 0.280 8.238
Mặt dựng vị trí trần trang trí cạnh =((0,22*1,47)+(0,1*1,4)+
ID-104 1.224
3800mm ((0,1+0,22)*0,93/2))*2
Mặt dựng vị trí trần trang trí cạnh
=6,121*0,2*2 2.448
6121mm
Mặt dựng vị trí giấy dán tường 6.980 0.130 0.907
Trừ trần trang trí -5.921 3.600 -21.316
30 Vách ốp trang trí giữa hệ tủ 0.000 0.000 0.000
31 Vách ốp V1 585x50x3200 0.000 0.000 0.000

09/VLDV,
32 Vách ốp V1A 595x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

99/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

09/VLDV,
33 Vách ốp V1B 575x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

34 Vách ốp V2 890x50x3200

09/VLDV,
35 Vách ốp V2A 785x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

09/VLDV,
36 Vách ốp V2B 775x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

37 Vách ốp 3 380x50x3200 ID-105 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

09/VLDV,
38 Vách ốp 3 340x50x2930 cái 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

39 Vách ốp 4 1020x50x3200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

09/VLDV,
40 Vách ốp 4 975x50x2930 ID-105 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

41 Vách ốp 5 315x50x3200 ID-105 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

09/VLDV,
42 Vách ốp 5 305x50x2930 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

43 Vách ốp 6 430x50x3200 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

09/VLDV,
44 Vách ốp 6 400x50x2930 ID-105 0 1.00 1.000 1.000
11/VLDV,

45 Vách ốp 7 565x50x3200

09/VLDV,
46 Vách ốp 7 435x50x2930 ID-107 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

09/VLDV,
47 Vách ốp 8 625x50x2930 ID-107 cái 1.00 1.000 1.000
11/VLDV, 50/NTCV

100/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

2830x750*100 ID-109, ID- 15A/VLDV,


48 Bar pha trà cái 1.000 1.000
0/ 850 110 50/NTCV

20/VLDV,
03/NTCV,
11A/NTCV,
49 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ ID-108 m2 29.867 29.867
13A/NTCV,
13B/NTCV,
20/NTCV
11.865 3.200 37.968
trừ cửa =-(2,44*(1,64+1,68)) -8.101

12/VLDV,
50 Hộp rèm ID-103 md 6.135 6.135 6.135
16/VLDV, 47/NTCV

51 Hộp rèm 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

Phòng ăn chính

101/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

11B/VLDV,
52 Sàn gỗ ID-201 40A/NTCV, m2 43.344 43.344
42.NTCV

Mặt bằng 8.030 5.330 42.800


Trừ cột 0.285 -0.105 -0.030

0.450 -0.300 -0.135


5.065 0.140 0.709
ID-201, ID- 11A/VLDV, =5,33+8,13+0,285+5,185-
53 Nẹp đồng md 23.810 23.810
206 42/NTCV 3,25+8,13
54 Len gỗ 0.000 0.000

102/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

01/VLĐV,
02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
09/VLDV,
Trần trang trí - phòng ăn chính ID-203 10/VLDV,
55 1.W1 0 1.00 5.578 3.250 18.129 18.130
6100x3300 ID-204 13/VLDV,
03A/NTCV,
05A/NTCV,
13A/NTCV,
13B/NTCV,
18/NTCV, 45/NTCV

ICELAND- ID-203
56 Tấm trần xuyên sáng 15B/VLDV, m2 16.00 1.357 0.775 16.827 16.827
33005 ID-204

LED-SS-24
Đèn led ID-202 11/VLDV, 16/NTCV md 16*5 1.340 107.200 107.200
6500

Nguồn Led LRS-24-350 19/VLDV, 35/NTCV cái 5.000 5.000

Bộ kích tín hiệu điều khiển LT-3060 19/VLDV, 35/NTCV cái 5.000 5.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển T3-CV 19/VLDV, 35/NTCV cái 1.000 1.000

Điều khiển không dây. RM-T1 19/VLDV, 35/NTCV cái 1.000 1.000

103/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

08A/VLDV,
Đèn led 10/VLDV, md 16*5 1.340 107.200 107.200
16/NTCV

Nguồn Led 19/VLDV, 35/NTCV cái 5.000 5.000

Bộ kích tín hiệu điều khiển 19/VLDV, 35/NTCV cái 5.000 5.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển cái 0.000 0.000

Thép hộp tạo khung gia cố Hethep hệ 1.000 1.000

57 Ốp gỗ máng đèn rộng 200mm ID-202 12/VLDV, 47/NTCV md 10.390 10.390 10.390

03/VLDV,
58 Hộp rèm W270xH188 ID-202 md 5.065 5.065 5.065
12/VLDV, 47/NTCV

02/VLDV,
03/VLDV,
04/VLDV,
10/VLDV,
13/VLDV,
59 Trần thạch cao m2 23.169 23.169
13A/NTCV,
13B/NTCV,
17B/NTCV,
17C/NTCV,
18/NTCV

Trần phẳng ID-202 7.850 5.050 39.643


2.785 0.100 0.279
ID-202, ID-
Mặt Dựng 16.035 0.280 4.490
204
Trừ trần trang trí ID-202 -5.578 3.250 -18.129
Trừ cửa thăm -1.00 0.600 0.600 -0.360
104/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trừ Máng đèn ID-202 10.590 -0.260 -2.753
Vách ốp và vật dụng rời
8030x240x240
60 Vách ốp 1 - phòng ăn chính ID-200 0.000 0.000
0

12/VLĐV,
61 Vách ốp V1 - phòng ăn chính 510x50x2920 hệ 0.000 0.000
16/VLĐV

8030x240x240
62 Vách ốp 2 - phòng ăn chính ID-200 0.000 0.000
0

63 Vách ốp V2 - phòng ăn chính 910x50x2920 12/VLDV, 50/NTCV hệ 1.000 1.000

350x450x
64 Vách ốp 3 - phòng ăn chính ID-200 0.000 0.000
3000mm

64 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính 410x50x2920 12/VLDV, 50/NTCV hệ 2.000 2.000

Phòng ăn gia đình 0.000 0.000

11B/VLDV,
65 Sàn gỗ ID-601 40A/NTCV, m2 42.773 42.773
42/NTCV

Mặt bằng 7.925 4.400 34.870


1.500 0.120 0.180
3.010 0.140 0.421
Trừ cột 0.480 -0.260 -0.125
0.415 -0.250 -0.104
4.725 1.630 7.702
Cửa 0.800 0.145 0.000
1.115 0.180 0.201
0.650 -0.100 -0.065
Trừ -1.00 3.420 0.090 -0.308
11A/VLDV,
66 Nẹp đồng ID-601 md =4,4+0,8+1,115+0,945+1 8.260 8.260
42/NTCV
Phòng ngủ Master 0.000 0.000

105/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

28A/VLDV,
67 Sàn gỗ MA-F1 66C/NTCV, m2 53.062 53.062
67B/NTCV

Sàn vị trí trước cửa WC Master 7.42 6.080 45.114


Trừ cột 0.38 -0.520 -0.198
Trừ WC MA-F2 4.81 -2.680 -12.891
Sàn vị trí trước cửa D03 6.97 3.300 23.001
Trừ sàn có xương gỗ thông 2.08 -1.930 -4.012
Trừ cột 0.34 -0.175 -0.059
Sàn phòng bí mật 1.27 1.200 1.524
0.83 0.320 0.266
0.89 0.240 0.214
0.65 0.160 0.103
68 Nẹp đồng 10x30 MA-F1 35/VLDV, 70/NTCV md 5,545+0,52+0,38+4,323+0,2+0,645+1,02 12.633 12.633
Hạng mục khác
69 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần 1.000 1.000
Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều
70 28A/NTCV md 13.380 13.380
hòa
Phòng khách chính ID-103 6.00 1.115 6.690
Sảnh chính ID-303 6.00 1.115 6.690
71 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn 28A/NTCV cái 24.000 24.000
Phòng khách chính ID-103 16.000
Phòng ăn chính ID-202 8.000
72 Nắp thăm trần /VLĐV, 28A/NTCV cái 6.000 6.000
Phòng khách chính ID-103 1.000 Bản vẽ thể hiện 1 cái
Phòng ăn chính ID-202 1.000
ID-304 +
Sảnh chính 4.000
305
06/VLDV,
V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý
73 07/VLDV, md 154.397 154.397
bột bả
28A/NTCV
sảnh đệm ID-307 10.500 10.500
ID-304, ID-
sảnh chính 26.680 26.680
306
Hành lang tầng 1 ID-501 36.660 36.660
Hành lang tầng 2 ID-602 8.649 8.649
ID-103, ID-
Phòng khách chính 55.773 55.773
102
Phòng ăn chính ID-202 16.135 16.135
Hệ cửa tầng 1 0.000 0.000

106/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính
1 1.D2 0 0.000 0.000
(1600x210x3000mm)
Tay nắm Ha1 0 0.000 0.000
Bản lề 926.25.103 0 0.000 0.000
Chốt âm trên 911.62.183 0 0.000 0.000
Chốt âm dưới 911.62.182 0 0.000 0.000
Cục chặn cát 911.62.247 0 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 0 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 0 0.000 0.000
Roan giảm ồn 950.07.602

Cửa D2A - Tầng 1 ID-001 16/VLDV,


2 bộ 2.000 2.000
KT: 1660x440x2410mm +002 17/VLDV, 56/NTCV

Bản lề 17/VLDV, 56/NTCV cái 2.00 8.000 16.000

Tay đẩy hơi (tay co thuỷ lực âm) 17/VLDV, 56/NTCV cái 2.00 2.000 4.000

=2,37*2
Roan giảm ồn 17/VLDV, 56/NTCV md 2.00 6.280 12.560
+1,54

Cửa D2B 16/VLDV,


2 ID-006 bộ 1.000 1.000
KT: 1660x200x2410mm 17/VLDV, 56/NTCV

Bản lề 17/VLDV, 56/NTCV cái 1.00 8.000 8.000

Tay đẩy hơi 17/VLDV, 56/NTCV cái 1.00 2.000 2.000

107/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
=2,36*2+1,
Roan giảm ồn 17/VLDV, 56/NTCV md 1.00 6.240 6.240
52

Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính 16/VLDV,


3 1.D8 ID-008 bộ 1.000 1.000
( 1050x230x2410mm 17/VLDV, 56/NTCV

Tay nắm Ha3 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000


Bản lề 926.25.103 17/VLDV, 56/NTCV cái 4.000 4.000
Chốt âm trên 911.62.183 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chốt âm dưới 911.62.182 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Cục chặn cát 911.62.247 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
937.55.140 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
mờ

Cơ cấu đóng cửa tự động 931.84.829 17/VLDV, 56/NTCV cái 1.000 1.000

=2,37*2+0,
Roan giảm ồn 950.07.602 17/VLDV, 56/NTCV md 5.690 5.690
95
Sảnh đệm

04/VLDV,
Tủ thấp ID-300, ID-
15A/VLDV, cái 2.00 1.000 2.000
2650x450x1000 328
50/NTCV

Phòng ăn chính

04/VLĐV,
Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển
1 ID-209 15A/VLDV, cái 1.000 1.000
sang KT mới 3250x450x2920
17/VLDV, 50/NTCV

Phát sinh giảm


Sảnh chính

108/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

1 Sàn gỗ m2 0.000 0.000

2 Nẹp đồng md 0.000 0.000


3 Len gỗ md 0.000 0.000

Trần đại sảnh - Trần ốp gỗ trang trí


4 m2 0.000 0.000
( Thông tầng - trần thi công ở độ cao 8m)

Tấm trần xuyên sáng m2 0.000 0.000

Đèn led m 0.000 0.000

Nguồn Led Cái 0.000 0.000


5
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.000 0.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.000 0.000


Điều khiển không dây. Cái 0.000 0.000
Đèn led m 0.000
Nguồn Led Cái 0.000
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.000
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.000

Thép hộp tạo khung gia cố Hệ 0.000 0.000

109/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

Trần đại sảnh - Trần thạch cao ( Thông


6 m2 0.000 0.000
tầng - trần thi công ở độ cao 8m)

7 Vách ốp đại sảnh m2 0.000 0.000

8 Vách ốp đại sảnh 6680x60x3550 m2 0.000 0.000

Chi phí đã sản xuất vách này bằng gỗ Sồi


8.1 m3 0.000 0.000
nhưng chưa ra hoàn thiện

Vách ốp đại sảnh (ốp thông tầng ở độ cao


9 cách mặt đất từ 3.5m đến 8m)- m2 0.000 0.000
(8050+7020)x200x3470

Chi phí đã sản xuất vách này theo chiều


9.1 cao 3250mm như bản vẽ thiết kế trước hệ 0.000
khi căt thành 3010mm

Vách gỗ mặt đứng 02 : 2 lớp che cửa sổ


10 m2 0.000
(không bao gồm cửa sổ)

11 Cửa sổ lùa (Cửa Ngắm trăng) Bộ 0.000 0.000

Thi công hệ vách ốp đại sảnh ( Vách ốp


12 thông tầng từ cao độ 3450mm đến m2 0.000
7000mm )

Nẹp gỗ (8050+7020+8050)
13 md 0.000 0.000
x150x500mm

14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 0.000 0.000

15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ m2 0.000 0.000

16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn hệ 0.000


Sảnh điệm 0.000

110/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

17 Trần sảnh điệm m2 0.000 0.000

18 Vách ốp sảnh điệm m2 0.000 0.000


19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ m 0.000
20 Nẹp gỗ ốp che đầu cửa chính lối ra ngoài m 0.000
Hành lang 0.000

20 Ốp vách hành lang m2 0.000 0.000

Ốp vách cemboard + giấy dán tường hành


21 m2 0.000
lang
Thi công trần thạch cao Khu vực Hành
22 m2 0.000
lang
23 Thi công sàn gỗ hành lang Tầng 1 và 2 m2 0.000
24 Nẹp đồng m 0.000
25 Len chân tường hành lang 1,2 m 0.000
Phòng khách chính 0.000

25 Sàn gỗ m2 0.000 0.000

26 Nẹp đồng md 0.000 0.000


27 Len gỗ md 0.000 0.000

28 Trần trang trí - phòng khách chính m2 0.000 0.000

29 Trần phòng khách - phần thạch cao m2 0.000 0.000

30 Vách ốp trang trí giữa hệ tủ m2 0.000 0.000

31 Vách ốp 1 cái 0.000 0.000

32 Vách ốp 1A cái 0.000 0.000


33 Vách ốp 1B cái 0.000 0.000

111/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

34 Vách ốp 2 Cái 0.000 0.000

35 Vách ốp 2A Cái 0.000 0.000


36 Vách ốp 2B Cái 0.000 0.000

37 Vách ốp 3 Cái 0.000 0.000

38 Vách ốp 3 Cái 0.000 0.000

39 Vách ốp 4 Cái 0.000 0.000

40 Vách ốp 4 Cái 0.000 0.000

41 Vách ốp 5 Cái 0.000 0.000

42 Vách ốp 5 Cái 0.000 0.000

43 Vách ốp 6 Cái 0.000 0.000

44 Vách ốp 6 Cái 0.000 0.000

45 Vách ốp 7 Cái 0.000 0.000

46 Vách ốp 7 Cái 0.000 0.000


47 Vách ốp 8 Cái 0.000 0.000

48 Bar pha trà Cái 0.000 0.000

49 Vách thạch cao đằng sau hệ tủ m2 0.000 0.000


112/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
50 Hộp rèm m 0.000 0.000
51 Hộp rèm m 0.000 0.000
Phòng ăn chính 0.000 0.000

52 Sàn gỗ m2 0.000 0.000

53 Nẹp đồng md 0.000 0.000


54 Len gỗ m 0.000 0.000

Trần trang trí - phòng ăn chính


55 m2 0.000 0.000
6100x3300

Tấm trần xuyên sáng m2 0.000 0.000

Đèn led m 0.000 0.000

Nguồn Led Cái 0.000 0.000


56
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.000 0.000

Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.000 0.000


Điều khiển không dây. Cái 0.000 0.000
Đèn led Cái 0.000 0.000
Nguồn Led Cái 0.000 0.000
Bộ kích tín hiệu điều khiển Cái 0.000 0.000
Bộ thu tín hiệu điều khiển Cái 0.000 0.000

Thép hộp tạo khung gia cố Hệ 0.000 0.000

113/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
57 Ốp gỗ máng đèn rộng 260mm m 0.000 0.000
58 Hộp rèm W270xH188 m 0.000 0.000

59 Trần thạch cao m2 0.000 0.000

Vách ốp và vật dụng rời 0.000 0.000

60 Vách ốp 1 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000

61 Vách ốp V1 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000


62 Vách ốp 2 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000
63 Vách ốp V2 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000

64 Vách ốp 3 - phòng ăn chính m2 0.000 0.000

64 Vách ốp V3.1, V3.2 - phòng ăn chính Hệ 0.000 0.000


Phòng ăn gia đình 0.000 0.000
65 Sàn gỗ m2 0.000 0.000
66 Nẹp đồng md 0.000 0.000
Phòng ngủ Master 0.000 0.000

67 Sàn gỗ m2 0.000 0.000

68 Nẹp đồng md 0.000 0.000


Hạng mục khác 0.000 0.000
69 Cung cấp CO, CQ lần 1 cho giấy Shoji lần 0.000 0.000
Cắt thạch cao và gia cố tạo miệng điều
70 m 0.000 0.000
hòa
71 Cắt thạch cao và gia cố tạo lỗ đèn cái 0.000 0.000
72 Nắp thăm trần cái 0.000 0.000
V nhôm góc tường và trần bao gồm xử lý
73 md 0.000 0.000
bột bả
Cửa đi 0.000 0.000

Cửa đi 2 cánh mở - Khách chính


1 bộ 0.000 0.000
(1600x210x3000mm)

114/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Tay nắm cái 0.000 0.000
Bản lề cái 0.000 0.000
Chốt âm trên cái 0.000 0.000
Chốt âm dưới cái 0.000 0.000
Cục chặn cát cái 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
cái 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.000 0.000
Roan giảm ồn md 0.000 0.000
Cửa D2A - Tầng 1
2 bộ 0.000 0.000
KT: 1660x440x2410mm
Bản lề cái 0.000 0.000
Tay đẩy hơi cái 0.000 0.000
Roan giảm ồn md 0.000 0.000
Cửa D2B
2 bộ 0.000 0.000
KT: 1660x200x2410mm
Bản lề cái 0.000 0.000
Tay đẩy hơi cái 0.000 0.000
Roan giảm ồn md 0.000 0.000

Cửa đi 1 cánh mở - Phòng ăn chính


3 bộ 0.000 0.000
( 1050x230x2410mm

Tay nắm cái 0.000 0.000


Bản lề cái 0.000 0.000
Chốt âm trên cái 0.000 0.000
Chốt âm dưới cái 0.000 0.000
Cục chặn cát cái 0.000 0.000
Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome
cái 0.000 0.000
mờ
Cơ cấu đóng cửa tự động cái 0.000 0.000
Roan giảm ồn md 0.000 0.000
Sảnh đệm 0.000 0.000
Tủ thấp
Cái 0.000 0.000
2650x450x1000
Phòng ăn chính

Kệ rượu 3300x410x3000mm chuyển


1 Cái 0.000 0.000
sang KT mới 3250x450x2920

Phụ lục A2
115/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
theo thực tế

1 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 0.000 0.000

2 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 0.000 0.000

3 Sơn nước trần m2 0.000 0.000

Vách trang trí 03 : chuyển sang vách tủ


4 m2 0.000 0.000
kệ V8 - Hướng nhìn C

5 Vách đầu giường V3 m2 0.000 0.000

Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn


6 cái 0.000 0.000
A

116/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển


7 m2 0.000 0.000
sang vách V6 (Hướng nhìn B)

MA1 22/VLDV,
8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 2.00 0.600 2.730 1.638 3.276
V4.V5 67C/NTCV

MA1 22/VLDV,
9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 1.00 0.945 2.730 2.580 2.580
V4.V5 67C/NTCV

10 Tấm đầu giường hệ 0.000 0.000

22/VLDV,
11 Tủ âm tường trang trí- TO TO 28B/VLDV, cái 1.000 1.000
67C/NTCV

35/VLDV,
12 Giường ngủ ID-429 cái 1.000 1.000
67C/NTCV

27/VLDV,
13 Bench đuôi giường ID-432 28B/VLDV, Cái 1.000 1.000
67A/NTCV

22/VLDV,
14 Tủ đầu giường ID-430 28B/VLDV, cái 1.000 1.000
67A/NTCV

22/VLDV,
15 Kệ tivi ID-427 28B/VLDV, Cái 1.000 1.000
67A/NTCV

16 Vách trang trí Cái 0.000

22/VLDV,
17 Tủ thấp minibar ID-433 cái 1.000 1.000
28B/VLDV

117/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

22/VLDV,
18 Bàn trang điểm: 28B/VLDV, cái 1.000 1.000
67A/NTCV

19 Ghế trang điểm cái 0.000

20 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm m 0.000 0.000


(0,145+0,2+0,105+0,16*2+2,37+0,645+0,245)+(0,24
27A/VLDV,
21 Len tường 100x15 MA-F2 md +0,55+0,83+0,32+0,44+1,2+1,525+0,245)+2,415+1, 19.791
67A/NTCV
5+2,08+0,38+0,52+0,746+2,12+0,55+0,1
22 Chỉ trên md 0.000
23 Chỉ giữa md 0.000
24 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md 0.000

25 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ Cái 0.000

Cửa đi -

26 Cửa vào phòng master D01 bộ 0.000

Tay nắm cái 0.000


Thân khóa + ruột khóa bộ 0.000
Bản lề cái 0.000
Chốt trên + dưới + nắp âm sàn bộ 0.000
Tay đẩy cái 0.000
Ron giảm ồn m 0.000

118/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

27 Cửa kho D03 Bộ 0.000 0.000

Bàn lề Cái 4.000


Tay đẩy cái 0.000
Tay nắm cái 1.000
Ron giảm ồn m 0.000
Thân khóa, ruột khóa bộ 0.000 0.000
Hạng mục khác nhà thầu bổ sung
Sảnh chính
1 Chỉ kết thúc vách ốp đại sảnh 04/VLDV, 56/NTCV m 2.00 3.000 3.000 6.000

04A/VLDV,
06/VLDV,
09/VLDV,
12/VLDV,
13/VLDV,
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B 15A/VLDV,
2 ID-311 m2 7.570 7.570
(Không bao gồm cửa ngắm trăng) 20/VLDV,
08/NTCV,
28/NTCV,
28B/NTCV,
30A/NTCV,
33/NTCV

Mặt đứng B (Tại vị trí cửa kính hiện hữu) 3.500 3.060 10.710

Trừ cửa ngắm trăng =3,14*1^2 -3.140

Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và


63/NTCV, m2
3 lắp lại bao gồm vật tư mới do hư và dặm CNT-01 3.010 3.050 9.181 9.181
63C/NTCV
sơn lại

VA-THAO m2
4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 57/NTCV 3.785 3.400 12.869 12.869
DO

119/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

24/VLDV,
24A/VLDV,
Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn VA-THAO m2
5 26/VLDV, 3.785 3.400 12.869 12.869
4000x3450 do vật tư tháo ra hư bỏ đi. DO
58/NTCV,
59/NTCV, 60/NTCV

SA-THAO m2
6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho 57/NTCV 6.720 4.730 31.786 31.786
DO

Sàn gỗ khu lobby 28A/VLDV,


7 (Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn SA-MOI 64A/NTCV, m2 17.499 17.499
gỗ đã tháo ra) 64C/NTCV

Mặt bằng sàn mới 6.720 4.730 31.786


Vị trí trước thang 1.115 0.200 0.223
Trừ phần trải sỏi -4.255 3.235 -13.765
Trừ thang -0.510 1.460 -0.745

Hành lang
15A/VLDV, =(4,255-0,1)*2 +1,57*2 +0,155*2
1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính SA-MOI m 13.115 13.115
63C/NTCV +1,15 +0,205
ID-504, ID- 15A/VLDV,
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) m 6.00 2.980 2.980 17.880
505 54/NTCV

3 Giấy dán tường hành lang 17/VLDV, 53/NTCV m2 33.454 33.454

Mặt Đứng B có cao độ 2930 mm (tầng


ID 510 1.550 2.930 4.542 ok
02)
Mặt đứng B có cao độ 2730 mm (tầng
ID 510 1.290 2.730 3.522
02)
Hướng nhìn A (tầng 02) ID 509 2.409 2.730 6.577
Trừ cưa đi (tầng 02) ID 509 -0.941 2.240 -2.108
Hướng nhìn B tầng 1 ID504 6.630 2.200 14.586
Hướng nhìn C tầng 1 ID506 2.00 1.100 2.880 6.336
04/VLDV,
07/VLDV,
4 Vách thạch cao tầng 2 ID-509 20/VLDV, m2 1.881 1.881 ok
27/NTCV,
28B/NTCV,
=(0,24+0,941+0,28)*2,73 3.989
Trừ cửa -0.941 2.240 -2.108

120/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

Hệ lam trang trí khu vực lan can hành ID-510, ID-
5 04/VLDV, 49/NTCV m2 3.190 1.000 3.190 3.190 ok
lang tầng 2 511

Phòng khách chính

1 Giấy dán tường ID-108 17/VLDV, 55/NTCV m2 28.087 28.087

Hệ vách cao 3050mm 11.865 3.050 36.188


Trừ cửa D2A -1.680 2.440 -4.099
Trừ cửa D2B -1.640 2.440 -4.002
04/VLDV,
20/VLDV,
Vách ngăn giữa phòng khách và phòng
2 11A/NTCV, m2 1.349 1.349
ăn chính
03A/NTCV,
56/NTCV
ID-101, ID-
Hệ vách 1.820 2.920 5.314
103
Trừ cửa ID-006 -1.625 2.440 -3.965
3 Tấm lót ổ cắm điện 56/NTCV cái 13.000 13.000
Phòng ăn chính
04/VLDV,
20/VLDV,
Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng
1 03A/NTCV, m2 0.504 0.504
ăn gia đình
11A/NTCV,
56NTCV
ID-200, ID-
Hệ vách 1.050 2.920 3.066
202
Trừ cửa ID-008 -1.050 2.440 -2.562
Phòng ăn gia đình

=2,83+0,12+0,25*2 +0,6+ 0,26


+0,14 +0,25+ 0,615+ 0,1*2+ 0,74+
1 Chỉ len chân khu bếp ID-601 42/NTCV m 8.545 8.545
0,09+ 0,19+ 0,18+ 0,08+ 0,5+
0,26*2+ 0,33+ 0,2*2

Phát sinh giảm


Phòng Master

1 Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 0.000 0.000

121/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

2 Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 0.000 0.000

3 Sơn nước trần 0.000 0.000

Vách trang trí 03 : chuyển sang vách tủ


4 m2 0.000 0.000
kệ V8 - Hướng nhìn C

5 Vách đầu giường V3 m2 0.000 0.000

Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn


6 0.000 0.000
A

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển


7 m2 0.000 0.000
sang vách V6 (Hướng nhìn B)

8 Vách trang trí V5 - sau tủ tivi m2 0.000 0.000


9 Vách trang trí V4 - sau giá để đồ m2 0.000 0.000
10 Tấm đầu giường 0.000 0.000

11 Tủ âm tường trang trí- TO Cái 0.000 0.000

12 Giường ngủ cái 0.000 0.000

13 Bench đuôi giường 0.000 0.000


14 Tủ đầu giường cái 0.000 0.000

15 Kệ tivi Cái 0.000 0.000

122/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

16 Vách trang trí Cái 0.000 0.000

17 Tủ thấp minibar cái 0.000 0.000

18 Bàn trang điểm: cái 0.000 0.000

19 Ghế trang điểm cái 0.000 0.000

20 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm 0.000 0.000

21 Len tường 100x15 md 0.000 0.000

22 Chỉ trên md 0.000 0.000

23 Chỉ giữa md 0.000 0.000

24 Chỉ dọc vị trí bàn trang điểm md 0.000 0.000


25 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ 0.000
Cửa đi 0.000
26 Cửa vào phòng master D01 bộ 0.000
Tay nắm 0.000
Thân khóa + ruột khóa 0.000
Bản lề 0.000
Chốt trên + dưới + nắp âm sàn 0.000
Tay đẩy 0.000
Ron giảm ồn 0.000
27 Cửa kho D03 0.000
Bàn lề 0.000
Tay đẩy 0.000
Tay nắm 0.000
Ron giảm ồn 0.000
Thân khóa, ruột khóa 0.000
Hạng mục khác nhà thầu bổ sung 0.000
Sảnh chính 0.000
1 Chỉ kết thúc vách ốp đại sảnh 0.000
Vách ốp vị trí cửa kính mặt đứng B
2 0.000
(Không bao gồm cửa ngắm trăng)
Tháo cửa ngắm trăng đoạn 3000x3400 và
3 lắp lại bao gồm vật tư mới do hư và dặm 0.000
sơn lại

4 Tháo dỡ vách gỗ Tần Bì đoạn 4000x3450 0.000

123/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Lắp đặt mới vách gỗ Tần Bì đoạn
5 0.000
4000x3450 do vật tư tháo ra hư bỏ đi.
6 Tháo sàn gỗ xếp đem vào kho 0.000
Sàn gỗ khu lobby
7 (Làm sàn gỗ mới, không tận dụng lại sàn 0.000
gỗ đã tháo ra)
Hành lang 0.000
1 Chỉ gỗ chân cầu thang sảnh chính 0.000
2 Chỉ gỗ cao 2980mm (tầng 1) 0.000
3 Giấy dán tường hành lang tầng 2 0.000
4 Vách thạch cao tầng 2 0.000
Hệ lam trang trí khu vực lan can hành
5 0.000
lang tầng 2
Phòng khách chính 0.000
1 Giấy dán tường 0.000
Vách ngăn giữa phòng khách và phòng
2 0.000
ăn chính
3 Tấm lót ổ cắm điện 0.000
Phòng ăn chính 0.000
Vách ngăn giữa phòng ăn chính và phòng
1 0.000
ăn gia đình
Phòng ăn gia đình 0.000
1 Chỉ len chân khu bếp 0.000
Phụ lục 02
Theo thực tế
Hoàn thiện trần

22A/VLĐV,
23/VLDV,
26A/VLDV,
26B/VLĐV,
62/NTCV,
1 Trần thạch cao giật cấp MA2 m2 47.176 47.176
64/NTCV,
64D/NTCV,
64E/NTCV,
65/NTCV,
67C/NTCV,

Trần khu vực giường ngủ 1.00 7.020 4.650 32.643


Trừ cột -1.00 0.175 0.335 -0.059
Trừ trần trang trí 01 3.615 -2.900 -10.484
Khe hắt trần xung quanh giường ngủ 1.00 3.425 0.470 1.610
1.00 2.700 0.470 1.269
Khe đèn tủ quần áo - Mặt cắt C (hốc đèn
2.00 4.490 0.070 0.629
mica)
Khu vực trước WC 1.00 4.810 4.290 20.635
Khe hắt trần - đường tròn lớn 1.00 6.784 0.470 3.188 Trừ giao
Khe hắt trần - đường tròn nhỏ 1.00 3.644 0.470 1.713
124/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
trừ vị trí giao nhau 2 đường tròn -0.298
Khe hắt rèm - mặt cắt A 1.00 4.160 0.470 1.955
Khe hắt rèm - Mặt cắt B 1.00 5.751 0.430 2.473
Trừ họng lạnh 6.00 1.200 -0.150 -1.080

Trừ trần trang trí 02 (trần lớn) -5.307 -5.307


Trừ trần trang trí 02 (trần bé) -2.010 -2.010
Giao 2 trần 0.298

Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master MA2 m2 3.400 2.800 9.520 9.520 Không có trong BVHC

2
30/VLDV,
23/VLDV,
26B/VLĐV,
Trần trang trí 01 phòng master ( Phía 62/NTCV,
MA2 m2 3.615 2.900 10.484 10.484
trên giường ) 64/NTCV,
64D/NTCV,
64E/NTCV,
66/NTCV

125/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

21/VLDV,
Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 3.400 2.800 9.520 9.520 Không có trong BVHC
22/VLDV,

30/VLDV,
3 22A/VLĐV,
23/VLDV,
26A/VLDV,
26B/VLĐV,
Trần trang trí 02 ( Phía trên bàn nước ) MA2 m2 7.018 7.018
62/NTCV,
64/NTCV,
64D/NTCV,
64E/NTCV,
66/NTCV

Trần bán kính 1300mm =3,14*1,3^2 5.307


Trần bán kính 800mm =3,14*0,8^2 2.010
Trừ giao -0.298
V lưới( (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh
4 MA2 23/VLDV, 68/NTCV md 37.484 37.484
thạch cao bao gồm xử lý bột bả
Hộp đèn meca 9.140 9.140
Trần trang trí 01 ( phía trên giường) 9.330 9.330
Trần trang trí 02 ( trần số 8 trên bàn
nước) ( đo chiều dài trên outocad bằng 9.094 9.094
lệnh li) =(2,953+6,141)
Khe hắt đèn ( vị trí treo rèm) 9.920 9.920

5 Công khoét lỗ đèn và gia cố MA2 68/NTCV lỗ 15.000 15.000

6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố MA2 68/NTCV m 6.00 1.200 1.200 7.200

32A/VLDV,
7 Nắp thăm trần MA2 cái 1.000 1.000
68/NTCV

32A/VLDV,
8 Hốc mica dùng cho đèn led MA2 md 4.49 4.490 4.490
29/VLDV, 68/NTCV

9 Sơn nước trần m2 0.000 0.000


10 Đèn led MA2 29/VLDV, 67/NTCV md 28.344 28.344
Trần trang trí 01 (phía trên giường) 9.330 9.330
126/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
Trần trang trí 02 ( trần số 8 trên bàn
9.094 9.094 9.094
nước)
Khe hắt đèn (vị trí treo rèm) 9.920 9.920
HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN

Vách trang trí 03 : chuyển sang vách tủ


1 m2 0.000
kệ V8 - Hướng nhìn C

21/VLDV,
25A/VLDV,
26B/VLDV,
30/VLDV,
2 Vách đầu giường V3 V3 56/NTCV, m2 12.499 12.499
63A/NTCV,
64B/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV, 69/NTCV

4.350 2.740 11.919


2.900 0.200 0.580

33A/VLDV,
3 Dán giấy lên tường hiện hữu MA3 64D/NTCV, m2 1.443 1.443
65/NTCV, 69/NTCV

Hướng nhìn A 1.500 2.640 3.960


trừ cửa ra vào 1.040 -2.420 -2.517

Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn


4 ID-413 27/VLDV, cái 1.000 1.000
A

127/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

21/VLDV,
25/VLDV,
25A/VLDV,
33A/VLDV,
61/NTCV,
Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển
5 MA4, MA6 63A/NTCV, m2 17.588 17.588
sang vách V6 (Hướng nhìn B)
64B/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV,
67A/NTCV,
69/NTCV

Hướng E MA.6 2.680 2.740 7.343


Hướng B MA.4 4.810 2.740 13.179
Trừ tủ + hốc tủ âm tường 0.765 -2.112 -1.616
Trừ cửa WC 0.625 -2.110 -1.319

Tấm đầu giường ID-412 27/VLDV, hệ 1.000 1.000

21/VLDV,
27A/VLDV,
6 28/VLDV,
29/VLDV,
31/VLDV,
Tấm đầu giường làm mới MA.3 m2 4.760 4.760
33/VLDV,
64C/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV,
67A/NTCV

128/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

7 Gương soi GL 36/VLDV, 70/NTCV Cái 1.000 1.000

27A/VLDV,
8 Tủ + Hóc tủ âm tường V6.1 31/VLDV, Hệ 1.000 1.000
67C/NTCV

28/VLDV,
28A/VLDV,
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 V1.1, V1.2 m2 3.965 2.740 10.864 10.864
28B/VLDV,
67C/NTCV

28/VLDV,
29,VLDV,
14 Tủ phụ kiện TB.1, TB.2 bộ 1.000 1.000
33/VLDV,
67C/NTCV

27A/VLDV,
27B/VLDV,
28/VLDV,
TA.1, TA.2,
15 Tủ áo 28B/VLDV, bộ 1.000 1.000
TA.3
29/VLDV,
33/VLDV,
67C/NTCV

Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh


17 giường ngủ lại theo bản vẽ duyệt ngày ID-428 66A/NTCV cái 1.000 1.000
29.08.2019

129/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

ID-430, ID- 31/VLDV,


20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ 1.000 1.000
430SC 66A/NTCV

ID-427, ID- 31/VLDV,


22 Sửa lại tủ tivi Bộ 1.000 1.000
427.1 66A/NTCV

ID-431, ID- 31/VLDV,


26 Sửa lại bàn trang điểm cái 1.000 1.000
431.1 66A/NTCV

27 Ghế trang điểm cái 0.000 0.000


22/VLDV,
28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md 10.460 10.460
66B/NTCV
33 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ cái 0.000 0.000
HOÀN THIỆN SÀN

27A/VLDV,
28A/VLDV,
Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới
2 MA-F1 63B/NTCV, m2 1.930 2.079 4.012 4.012
giường
66C/NTCV,
67A/NTCV

Cửa đi

28/VLDV,
28AVLDV,
1 Cửa WC D02 D02.3 28B/VLDV, bộ 1.000 1.000
33A/VLDV,
67A/NTCV

Tay nắm cái 0.000 0.000


Tay đẩy 28/VLDV, cái 1.000 1.000
130/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
3 Bàn lề 28/VLDV, cái 4.000 4.000
0,655+2,21
6 Ron giảm ồn md 5.091 5.091
8*2

28/VLDV,
2 Cửa kho D03 D3.01 33A/VLDV, bộ 1.000 1.000
67A/NTCV

3 Thân khóa, ruột khóa bộ 0.000 0.000


Phát sinh giảm
Hoàn thiện trần
1 Trần thạch cao giật cấp m2 0.000

Trần gỗ trang trí 1 - Phòng Master m2 0.000 0.000


2
Trần trang trí 01 phòng master ( Phía
m2 0.000
trên giường )
Trần gỗ trang trí 2 - Phòng Master m2 0.000 0.000
3
Trần trang trí 02 ( Phía trên bàn nước ) m2 0.000
V lưới( (lỗ) ốp tại các vị trí có góc cạnh
4 md 0.000
thạch cao bao gồm xử lý bột bả
5 Công khoét lỗ đèn và gia cố lỗ 0.000
6 Công khoét hút gió+họng lạnh và gia cố m 0.000
7 Nắp thăm trần cái 0.000
8 Hốc mica dùng cho đèn led md 0.000

9 Sơn nước trần m2 0.000 0.000

10 Đèn led md 0.000


HOÀN THIỆN VÁCH + SÀN 0.000

Vách trang trí 03 : chuyển sang vách tủ


1 m2 0.000 0.000
kệ V8 - Hướng nhìn C

2 Vách đầu giường V3 m2 0.000 0.000

3 Dán giấy lên tường hiện hữu m2 0.000

Vách bàn trang điểm V2 => Hướng nhìn


4 cái 0.000 0.000
A

131/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

Vách trang trí 7 - Phòng master chuyển


5 m2 0.000 0.000
sang vách V6 (Hướng nhìn B)

Tấm đầu giường hệ 0.000 0.000


6
Tấm đầu giường làm mới m2 0.000
7 Gương soi Cái 0.000
8 Tủ + Hóc tủ âm tường Hệ 0.000
13 Vách ngăn gỗ giấy V1 m2 0.000
14 Tủ phụ kiện bộ 0.000
15 Tủ áo bộ 0.000
Chi phí nhân công và vật tư điều chỉnh
17 giường ngủ lại theo bản vẽ duyệt ngày cái 0.000
29.08.2019
20 Sửa lại tủ đầu giường Bộ 0.000
22 Sửa lại tủ tivi Bộ 0.000
26 Sửa lại bàn trang điểm cái 0.000
27 Ghế trang điểm cái 0.000 0.000

28 Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm md 0.000 0.000

33 Giá để đồ cạnh sofa 3 chỗ cái 0.000 0.000

HOÀN THIỆN SÀN 0.000


Sàn gỗ lót trên hệ xương gỗ tại vị trí dưới
2 m2 0.000
giường
Cửa đi 0.000
1 Cửa WC D02 bộ 0.000
Tay nắm cái 0.000
Tay đẩy cái 0.000
3 Bàn lề cái 0.000
6 Ron giảm ồn md 0.000

2 Cửa kho D03 bộ 0.000

3 Thân khóa, ruột khóa bộ 0.000 0.000

132/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

PHẦN VIỆC KHÔNG CÓ ĐẦU MỤC


B
VÀ ĐƠN GIÁ TRONG HỢP ĐỒNG

Phòng Master
Chỉ gỗ góc trần và giữa tường 30x40mm MA5, V1.1,
1 66B/NTCV md 3.795 3.795 3.795
vách V8 V1.2
PHẦN VIỆC CÓ ĐẦU MỤC TRONG
HỢP ĐỒNG NHƯNG CHƯA CÓ GIÁ
C
DO THAY ĐỔI THIẾT KẾ KHÔNG
THI CÔNG

01/VLĐV,
14 Ốp gỗ bậc thang 1 mặt bậc 26.000 26.000
12/VLDV,

15 Ốp gỗ Chiếu nghỉ thang 2 mặt 12/VLDV, md 5.400 5.400

05/VLDV,
06/VLDV,
16 Ốp gỗ bọc đà, dạ cầu cầu thang sắt có sẵn hệ 1.000 1.000
08/VLDV,
12/VLDV,

19 Chỉ gỗ ngăn cách vật liệu sàn đá và gỗ 16/VLDV, md 4.850 4.850 4.850

12/VLDV,
20 Vách ốp V1 - phòng ăn chính 510x50x2920 hệ 3.00 1.000 3.000
15A/VLDV,

PHẦN VIỆC CÓ ĐƠN GIÁ TRONG


HỢP ĐỒNG NHƯNG ĐIỀU CHỈNH
D
LẠI ĐƠN GIÁ DO THAY ĐỔI VẬT
LIỆU

133/134
Kích thước (m)
Ký hiệu Số hiệu biên bản Đơn Số bộ phận Khối lượng 1 bộ Khối lượng toàn
STT Nội dung công việc Mã số Ghi chú
bản vẽ nghiệm thu vị giống nhau phận bộ
Dài Rộng Cao

(1) (2) (3) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

21/VLDV,
22/VLDV,
25A/VLDV,
26B/VLDV,
27A/VLDV,
Vách trang trí 03 : chuyển sang vách tủ
1 MA5, V7.1 33A/VLDV, m2 6.575 6.575
kệ V8 - Hướng nhìn C
56A/NTCV,
63A/NTCV,
64B/NTCV,
64D/NTCV,
65/NTCV, 69/NTCV

Mặt đứng 3.795 2.740 10.398


Vị trí quanh tủ TO 1.350 0.255 0.344
Trừ tủ -1.350 1.840 -2.484
Trừ cửa D03 -0.645 2.610 -1.683
Hà Nội, ngày..... Tháng...... Năm 2023
ĐẠI DIỆN BQLDA Chỉ huy trưởng công trường
( Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

134/134

You might also like