Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

TIỀN ĐIỆN THÁNG 8/2004

STT Mã Tên loại hộ Định mức Kw tiêu thụ Trong định mức Ngoài định mức Phải trả
1 SH001 sinh hoạt 100 235 8000 11880 19880
2 KD012 kinh doanh 200 105 15750 0 15750
3 SH032 sinh hoạt 100 550 8000 39600 47600
4 SX001 sản xuất 250 155 18600 0 18600
5 SX002 sản xuất 250 450 30000 26400 56400
6 KD001 kinh doanh 200 305 30000 17325 47325
7 SX121 sản xuất 250 170 20400 0 20400
8 KD111 kinh doanh 200 240 30000 6600 36600
9 KD122 kinh doanh 200 650 30000 74250 104250
Tổng phải trả của các hộ sinh hoạt 67480
các hộ có kw tiêu thụ >300 4
2 ký tự đầu Tên loại hộ Định mức Đơn giá
SH sinh hoạt 100 80
SX sản xuất 250 120
KD kinh doanh 200 150

2 ký tự đầu SH SX KD
Tên loại hộ sinh hoạt sản xuất kinh doanh
Định mức 100 250 200
Đơn giá 80 120 150
DOANH THU DU LỊCH 6/2025
STT Mã DL Tuyến DL Số ngày Giá vé Chi phí KS Ngày TT Trị giá(USD)
1 FR Pháp 05 1500 300 6/15/2015 1800
2 IT Ý 04 1700 144 6/10/2015 1844
3 DE Đức 15 1600 750 6/21/2015 2350
4 IT Ý 05 1700 200 6/23/2015 1900
5 DE Đức 06 1600 300 6/17/2015 1900
6 FR Pháp 04 1500 216 6/5/2015 1716
7 FR Pháp 06 1500 360 6/22/2015 1860
8 DE Đức 10 1600 500 6/19/2015 2100
9 DE Đức 09 1600 450 6/24/2015 2050
Trị giá(VN)
378000000 Mã Tuyến FR DE IT
387240000 Tuyến DL Pháp Đức Ý
493500000 Giá vé 1500 1600 1700
399000000 Đơn giá KS 60 50 40
399000000
360360000
390600000
441000000
430500000 Mã Tuyến Tuyến DL Giá vé Đơn giá KS
FR Pháp 1500 60
DE Đức 1600 50
IT Ý 1700 40
DOANH THU DU LỊCH 6/2025
STT Mã DL Tuyến DL Số ngày Giá vé Chi phí KS Ngày TT Trị giá(USD)
1 FR05 Pháp 05 1500 300 6/15/2015 1800
2 IT04 Ý 04 1700 144 6/10/2015 1844
3 DE15 Đức 15 1600 750 6/21/2015 2350
4 IT05 Ý 05 1700 200 6/23/2015 1900
5 DE06 Đức 06 1600 300 6/17/2015 1900
6 FR04 Pháp 04 1500 216 6/5/2015 1716
7 FR06 Pháp 06 1500 360 6/22/2015 1860
8 DE10 Đức 10 1600 500 6/19/2015 2100
9 DE09 Đức 09 1600 450 6/24/2015 2050
Trị giá(VN)
378000000 Mã Tuyến FR DE IT
387240000 Tuyến DL Pháp Đức Ý
493500000 Giá vé 1500 1600 1700
399000000 Đơn giá KS 60 50 40
399000000
360360000
390600000
441000000
430500000 Mã Tuyến Tuyến DL Giá vé Đơn giá KS
FR Pháp 1500 60
DE Đức 1600 50
IT Ý 1700 40
TỔNG KẾT BÁN HÀNG
STT MS TÊN SL GIÁ SL THÙNG THÀNH TIỀN
1 TL Thuốc lá 2000 15 100.0 1500.0 MS
2 BE Beer 900 210 37.5 7875.0 TL
3 TR Trà 1500 10 75.0 750.0 BE
4 CF Café 1000 20 50.0 1000.0 CF
5 BE Beer 8015 210 334.0 70131.3 TR
6 TL Thuốc lá 455 15 22.8 341.3
7 BE Beer 4000 210 166.7 35000.0
8 BE Beer 3200 210 133.3 28000.0
9 TL Thuốc lá 6050 15 302.5 4537.5
10 TR Trà 900 10 45.0 450.0
tổng sl các mặt hàng thuốc lá 8505.0
các mặt hàng beer 4.0
TÊN Đơn giá
Thuốc lá 15
Beer 210
Café 20
Trà 10
BÁO CÁO DOANH THU
STT MÃ SỐ TÊN NGÀY BÁN LOẠI SL GIÁ DOANH THU
1 1C Máy cưa 7/12/2008 1 180 250000 38250000
2 2P Máy phay 8/19/2008 2 90 1000 76500
3 3M Máy mài 9/2/2008 3 250 150000 31875000
4 2K Máy khoan 8/19/2008 2 300 680000 173400000
5 1K Máy khoan 8/3/2008 1 400 680000 231200000
6 3P Máy phay 9/24/2008 3 80 1000 68000
7 2C Máy cưa 9/2/2008 2 100 250000 21250000
8 3M Máy mài 7/23/2008 3 220 150000 28050000
đếm số máy cưa 2
tổng tiền bán ngày 2/9 53125000
MA_1 TÊN ĐƠN GIÁ
C Máy cưa 250000
K Máy khoan 680000
M Máy mài 150000
B Máy bào 420000
P Máy phay 1000
CÔNG TY ĐIỆN MÁY LG
STT Mã số Tên hàng Số lượng Đơn giá(USD) Thành tiền Khuyến mãi
1 TV03 ti vi 150 320 1053600 1000920
2 TL04 tủ lạnh 145 400 1273100 1209445
3 MG04 máy giặt 215 420 1982085 1783876.5
4 TL03 tủ lạnh 320 400 2809600 2528640
5 TV04 ti vi 125 320 878000 834100
6 TL03 tủ lạnh 145 400 1273100 1209445
7 TV05 ti vi 210 320 1475040 1327536
8 MG03 máy giặt 420 420 3871980 3484782
Mặt hàng tủ lạnh 3
Tổng thành tiền mặt hàng ti vi 3406640
Tỉ giá: 1USD=21,950 đồng

Mã hàng TV TL MG
Tên hàng ti vi tủ lạnh máy giặt
Đơn giá 320 400 420

Mã hàng Tên hàng Đơn giá


TV ti vi 320
TL tủ lạnh 400
MG máy giặt 420
QUẢN LÝ KHÁCH SẠN BÌNH MINH
STT Tên khách Loại phòng Ngày đến Ngày đi Tiền thuê phòng Tiền giảm Sử dụng dịch vụ
1 NAM A 1/1/2004 1/30/2004 1800000 540000 ăn sáng
2 HÙNG B 1/16/2004 1/16/2004 40000 12000
3 THANH A 1/20/2004 1/24/2004 300000 90000 tắm hơi
4 MINH C 1/15/2004 1/25/2004 385000 115500
5 THANH B 1/24/2004 1/29/2004 240000 72000 ăn sáng
6 DŨNG A 1/1/2004 1/15/2004 900000 270000 tắm hơi
Tổng cộng

Loại Đơn giá Dịch vụ Giá tiền(1 ngày)


A 60000 ăn sáng 12000
B 40000 tắm hơi 30000
C 35000
Tiền phải trả
Bảng kê nhập khẩu nhiên liệu
STT Mã phiếu Ngày nhập Tên hàng Hãng sx Thời hạn Đơn giá Số lượng
7 N02BP 8/7/2008 Nhớt British Petro 2 11875 350
1 D06BP 9/1/2008 Dầu British Petro 6 10800 200
6 N05CA 9/6/2008 Nhớt Castrol 5 11250 400
4 N08CA 9/14/2007 Nhớt Castrol 8 11250 150
2 D03ES 7/12/2008 Dầu Esso 3 12000 300
5 X03ES 9/25/2007 Xăng Esso 3 11500 200
3 X04SH 9/3/2008 Xăng Shell 4 11500 250
Các mặt hàng Castrol
Tổng thành tiền dầu

Mã X D N Mã phiếu Hãng SX
Tên Hàng Xăng Dầu Nhớt BP British Petro
Đơn Giá 11500 12000 12500 ES Esso
Thuế suất 2% 1.50% 1% SH Shell
CA Castrol
Thành tiền
41562.5
32400
45000 số lượng
16875 >200
54000
46000
57500
2
86400
THỐNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 10 CỦA CÔNG TY HOA PHƯỢNG
Ngày bán Mã hóa đơn Tên hàng Tên khách Số lượng Đơn giá Thành tiền
10/2/2014 XM35TT xe máy Bách hóa Tràng Tiền 35 22500000 748125000
10/3/2014 TV15BN tivi Bách hóa Bắc Ninh 15 5750000 86250000
10/4/2014 MT20DD máy tính Siêu thi Đông Đô 20 6500000 130000000
10/5/2014 XM30BN xe máy Bách hóa Bắc Ninh 30 22500000 675000000
10/5/2014 AO65TT áo sơ mi Bách hóa Tràng Tiền 65 85000 5248750
10/6/2014 TV55DD tivi Siêu thi Đông Đô 55 5750000 300437500
10/6/2014 AO40BN áo sơ mi Bách hóa Bắc Ninh 40 85000 3230000
10/7/2014 TV35BN tivi Bách hóa Bắc Ninh 35 5750000 191187500
số lượng áo sơ mi >40 2
tổng số lượng tivi mà BHBN lấy 50

BẢNG 1
Mã hàng Tên hàng Đơn giá BẢNG 2
AO áo sơ mi 85000 Mã khách Tên khách
MT máy tính 6500000 DD Siêu thi Đông Đô
TV tivi 5750000 BN Bách hóa Bắc Ninh
XM xe máy 22500000 TT Bách hóa Tràng Tiền

CÁC HÓA ĐƠN CÓ SỐ LƯỢNG >30


Ngày bán Mã hóa đơn Tên hàng Tên khách Số lượng Đơn giá Thành tiền
10/2/2014 XM35TT xe máy Bách hóa Tràng Tiền 35 22500000 748125000
10/5/2014 AO65TT áo sơ mi Bách hóa Tràng Tiền 65 85000 5248750
10/6/2014 TV55DD tivi Siêu thi Đông Đô 55 5750000 300437500
10/6/2014 AO40BN áo sơ mi Bách hóa Bắc Ninh 40 85000 3230000
10/7/2014 TV35BN tivi Bách hóa Bắc Ninh 35 5750000 191187500
tên hàng số lượng
áo sơ mi >=40

TÊN HÀNG TÊN KHÁCH


TIVI Bách hóa Bắc Ninh

SỐ LƯỢNG
>30
THỐNG KÊ CÁC CHUYẾN XE PHỤC VỤ DU LỊCH TRONG THÁNG 3
STT Mã LX Tên lái xe Số km chạy Loại đường Tiền
8 LH Lê Hạnh 300 B 1800000
2 LH Lê Hạnh 250 B 1625000
10 LH Lê Hạnh 170 A 765000
6 LH Lê Hạnh 120 A 540000
4 NC Nguyễn Cường 350 C 2625000
3 NC Nguyễn Cường 270 C 2025000
7 NC Nguyễn Cường 220 C 1760000
9 TM Trần Minh 330 A 1320000
5 TM Trần Minh 100 B 700000
1 TM Trần Minh 150 A 675000
tổng tiền những lát xe chạy đường a có số km>200 1320000

BẢNG 1 BẢNG 2
Mã LX Tên lái xe Loại đường 0 101 251
TM Trần Minh A 5000 4500 4000
LH Lê Hạnh B 7000 6500 6000
NC Nguyễn Cường C 9000 8000 7500
Tên Lái xe số chuyến tổng tiền
Trần Minh 3 2695000
Lê Hạnh 4 2930000
Nguyễn Cường 3 6410000

Tên lái xe/loại đường A B C


Trần Minh 1995000 700000 0
Lê Hạnh 1305000 3425000 0
Nguyễn Cường 0 0 6410000
BẢNG THEO DÕI VÀ THANH TOÁN CÔNG TRÌNH SAN NỀN

STT Mã Công việc ĐVT Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Tiền thường Khối lượng
1 2201 Đào móng m3 1/10/2015 1/20/2015 250
2 2301 Tường bao m2 1/1/2015 4/11/2015 400
3 2401 Cát sông hồng m3 1/12/2015 4/12/2015 300
4 2501 Gạch đặc 1000v 1/3/2015 4/15/2015 2700
5 2202 Đào móng m3 1/4/2015 4/14/2015 300
6 2403 Cát sông hồng m3 1/15/2015 2/2/2015 500
7 2502 Gạch đặc 1000v 1/6/2015 1/17/2015 1000
8 2503 Gạch đặc 1000v 1/17/2015 3/15/2015 1600
9 2402 Cát sông hồng m3 1/8/2015 5/13/2015 1500
10 2203 Đào móng m3 1/9/2015 4/9/2015 150

Mã Công việc ĐVT Giá vật liệu Giá nhân công Giá máy
22 Đào móng m3 25000 16000 13000
23 Tường bao m2 30000 20000 0
24 Cát sông hồng m3 10000 80000 10000
25 Gạch đặc 1000v 50000 10000 11000
NH SAN NỀN
Số tiền
Vật liệu Nhân công Máy Tổng cộng
25000 16000 13000
30000 20000 0
10000 80000 10000
50000 10000 11000
25000 16000 13000
10000 80000 10000
50000 10000 11000
50000 10000 11000
10000 80000 10000
25000 16000 13000

You might also like