Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 25

Phụ lục 1

CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP NĂM 2022


(Theo năm gốc so sánh 2015)
Đơn vị: %
CÁC THÁNG SO VỚI THÁNG BÌNH QUÂN NĂM GỐC 2015 THÁNG THÁNG 12
12 12 THÁNG

TÊN NGÀNH SO VỚI SO VỚI SO VỚI
NGÀNH THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG CÙNG CÙNG
01 02 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 11 KỲ KỲ

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Toàn ngành 159.7 141.4 165.4 169.5 174.9 172.9 173.6 175.2 172.1 176.2 171.1 169.4 99.0 100.2 107.8

B Khai khoáng 78.9 68.2 90.4 91.0 86.3 85.9 79.0 77.7 72.8 79.1 83.7 82.4 98.5 94.9 105.5

Khai thác than cứng và than


5 132.8 109.5 167.7 187.1 162.7 162.3 137.2 130.2 126.1 140.3 148.1 133.9 90.4 92.9 104.7
non

Khai thác dầu thô và khí đốt


6 63.3 55.6 72.1 67.0 64.9 63.1 60.5 61.4 56.6 61.2 65.2 67.3 103.3 93.4 103.6
tự nhiên

7 Khai thác quặng kim loại 64.1 77.9 75.0 86.3 84.1 73.8 77.4 63.9 78.5 85.7 82.4 69.1 83.9 144.0 109.2

8 Khai khoáng khác 138.3 111.6 135.1 153.8 152.4 155.6 149.9 144.2 144.4 151.6 155.5 158.6 102.0 97.5 100.3

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ


9 90.0 79.9 91.6 99.4 107.0 124.4 101.1 93.3 71.6 80.8 88.8 72.9 82.1 111.9 148.8
khai thác mỏ và quặng

Công nghiệp chế biến, chế


C 175.6 155.8 180.9 185.8 193.6 190.6 192.7 195.6 193.7 198.1 190.6 188.7 99.0 100.6 108.0
tạo

Sản xuất chế biến thực


10 119.5 160.7 118.6 117.8 122.1 121.7 119.8 123.3 120.0 120.7 124.9 129.6 103.8 105.8 108.8
phẩm

11 Sản xuất đồ uống 140.8 129.5 142.0 151.2 161.9 183.2 180.5 182.1 184.7 208.8 213.1 224.0 105.1 142.1 132.3
12 Sản xuất thuốc lá 145.6 115.6 148.4 142.7 148.1 168.3 149.3 156.6 147.9 158.7 152.4 157.3 103.2 105.9 108.6
13 Dệt 140.8 124.7 142.4 138.5 147.7 143.9 147.1 143.1 135.3 140.1 134.3 141.8 105.6 98.2 103.4
14 Sản xuất trang phục 140.2 130.6 145.7 144.6 158.6 148.9 146.0 144.4 133.2 126.8 141.0 140.0 99.3 97.6 114.8
Sản xuất da và các sản
15 163.7 137.8 173.1 172.8 184.2 194.1 189.9 184.9 174.7 175.0 176.9 178.1 100.7 107.0 115.6
phẩm có liên quan
CÁC THÁNG SO VỚI THÁNG BÌNH QUÂN NĂM GỐC 2015 THÁNG THÁNG 12
12 12 THÁNG

TÊN NGÀNH SO VỚI SO VỚI SO VỚI
NGÀNH THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG CÙNG CÙNG
01 02 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 11 KỲ KỲ

Chế biến gỗ và sản xuất sản


phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ
16 giường, tủ, bàn, ghế); sản 85.1 64.9 91.6 99.1 102.9 114.8 112.0 115.1 102.3 107.4 101.9 101.0 99.1 113.0 117.2
xuất sản phẩm từ rơm, rạ và
vật liệu tết bện

Sản xuất giấy và sản phẩm


17 141.3 110.7 137.4 139.5 128.2 148.3 140.3 138.4 131.8 137.7 139.0 140.4 101.0 105.5 110.0
từ giấy

18 In, sao chép bản ghi các loại 660.4 115.3 142.7 150.6 152.2 180.4 180.3 185.1 180.4 175.4 177.7 184.9 104.0 95.2 103.9

Sản xuất than cốc, sản phẩm


19 208.3 158.1 205.4 245.6 245.4 243.0 240.4 244.0 241.0 255.9 258.9 266.6 103.0 111.7 109.2
dầu mỏ tinh chế

Sản xuất hoá chất và sản


20 121.2 86.3 111.2 106.0 103.7 106.2 96.8 100.5 95.9 100.7 99.5 101.3 101.8 99.5 103.7
phẩm hoá chất

Sản xuất thuốc, hoá dược và


21 129.8 107.4 140.3 150.4 149.3 153.4 130.4 142.7 146.2 150.6 148.7 150.4 101.2 121.3 119.2
dược liệu

Sản xuất sản phẩm từ cao su


22 103.9 87.7 103.5 101.6 114.9 112.6 118.6 118.0 114.5 116.4 107.2 110.4 103.0 89.8 93.4
và plastic

Sản xuất sản phẩm từ


23 182.2 153.3 206.1 207.1 201.7 187.4 194.3 179.6 172.5 183.1 191.2 201.7 105.5 105.2 105.9
khoáng phi kim loại khác

24 Sản xuất kim loại 322.3 303.0 361.9 376.1 382.4 334.2 289.5 272.3 300.6 280.4 280.7 262.9 93.7 94.9 97.5

Sản xuất sản phẩm từ kim


25 loại đúc sẵn (trừ máy móc, 131.4 129.4 160.1 157.9 155.8 148.9 146.1 140.0 149.7 138.1 140.7 146.2 103.9 99.2 106.9
thiết bị)

Sản xuất sản phẩm điện tử,


26 máy vi tính và sản phẩm 197.7 176.0 211.4 201.0 187.5 181.0 205.7 225.6 225.8 238.3 239.4 227.3 94.9 98.1 107.6
quang học

27 Sản xuất thiết bị điện 476.6 445.2 543.6 726.0 979.1 1010.9 974.3 940.4 943.1 938.1 621.6 583.1 93.8 85.5 107.5
Sản xuất máy móc, thiết bị
28 149.9 115.8 187.3 186.8 174.0 181.5 176.5 181.3 167.2 150.6 177.5 210.3 118.5 142.3 119.1
chưa được phân vào đâu
CÁC THÁNG SO VỚI THÁNG BÌNH QUÂN NĂM GỐC 2015 THÁNG THÁNG 12
12 12 THÁNG

TÊN NGÀNH SO VỚI SO VỚI SO VỚI
NGÀNH THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG CÙNG CÙNG
01 02 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 11 KỲ KỲ

29 Sản xuất xe có động cơ 208.3 158.0 216.6 209.7 211.4 188.6 195.8 189.4 188.7 211.9 226.8 224.4 99.0 110.7 107.3
Sản xuất phương tiện vận
30 126.0 86.4 120.4 110.5 98.6 89.0 91.0 112.1 117.0 127.6 141.9 140.8 99.2 107.8 112.3
tải khác
Sản xuất giường, tủ, bàn,
31 122.9 104.8 122.3 135.4 129.6 120.8 113.7 101.1 91.4 87.9 81.5 83.3 102.2 84.7 100.6
ghế
Công nghiệp chế biến, chế
32 136.5 118.4 134.8 134.9 158.9 157.4 171.1 165.1 155.9 150.8 148.8 154.6 104.0 112.0 114.3
tạo khác
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp
33 56.5 41.3 50.6 54.5 51.7 67.0 67.5 73.5 65.2 71.0 76.7 82.9 108.1 97.8 106.6
đặt máy móc và thiết bị
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng,
D 172.9 152.3 175.4 177.6 181.6 185.3 187.0 183.5 172.2 170.2 168.0 167.0 99.4 101.3 107.0
hơi nước và điều hoà
không khí

Sản xuất và phân phối điện,


35 khí đốt, nước nóng, hơi 172.9 152.3 175.4 177.6 181.6 185.3 187.0 183.5 172.2 170.2 168.0 167.0 99.4 101.3 107.0
nước và điều hoà không khí

Cung cấp nước; quản lý


E và xử lý rác thải, nước 144.6 139.8 130.2 145.0 147.8 144.0 153.1 149.5 154.6 157.4 150.5 148.8 98.9 105.5 106.4
thải
Khai thác, xử lý và cung
36 135.7 141.5 133.8 144.7 145.8 151.9 147.3 151.5 150.8 147.8 148.3 147.8 99.7 106.4 104.4
cấp nước

Thoát nước và xử lý nước


37 127.8 112.3 107.0 98.9 99.9 92.3 104.2 114.4 124.3 117.1 121.2 123.1 101.5 84.7 104.2
thải

Hoạt động thu gom, xử lý


38 và tiêu huỷ rác thải; tái chế 161.4 143.3 129.9 155.9 161.4 144.0 172.7 154.3 167.2 180.7 160.2 156.1 97.5 109.0 109.8
phế liệu
Phụ lục 2
SẢN PHẨM SẢN XUẤT CHỦ YẾU NĂM 2022

ĐƠN VỊ NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ


TT
TÍNH TH T11 TH 11T TH T12 TH 12T TH T12 TH 12T (%)

A B C 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6


1 Điện sản xuất Tr.kWh 20,504.2 237,817.2 20,648.6 258,465.9 20,554.5 244,864.8 100.7 100.5 105.6
Tr.đó TĐ Điện lực VN Tr. kWh 7,145.3 88,432.9 6,455.1 94,888.0 6,554.3 97,369.1 90.3 98.5 97.5
Các đơn vị khác Tr. kWh 13,358.9 149,384.3 14,193.5 163,577.8 14,000.2 147,495.7 106.2 101.4 110.9
Điện nhập khẩu Tr. kWh 382.3 3,043.8 328.5 3,372.3 85.9
Điện thương phẩm Tr.kWh 19,692.1 223,403.1 19,200.0 242,603.1 18,711.6 225,297.6 97.5 102.6 107.7
2 Than sạch 1.000 tấn 4,248.4 45,927.5 3,843.7 49,771.2 4,126.5 47,551.6 90.5 93.1 104.7
Tr.đó Than sạch của TĐ CN Than-KS VN) 1.000 tấn 3,581.0 38,342.1 3,020.7 41,362.8 3,611.5 40,478.5 84.4 83.6 102.2
3 Alumin 1.000 tấn 118.7 1,271.2 120.5 1,391.6 98.5 1,341.7 101.5 122.2 103.7
4 Quặng Apatit 1.000 tấn 98.4 1,416.6 134.0 1,550.6 88.9 1,727.8 136.2 150.8 89.7
5 Dầu thô Tr. tấn 0.9 9.9 0.9 10.8 1.1 11.0 104.6 86.2 98.8
6 Khí đốt (khí thiên nhiên) Tỷ m3 0.7 7.3 0.7 8.1 0.7 7.5 101.9 99.5 108.3
7 Khí hóa lỏng (LPG) 1000 tấn 67.9 764.9 111.9 876.8 67.8 841.5 164.8 165.2 104.2
8 Xăng dầu các loại 1.000 tấn 1,867.7 13,766.6 1,927.5 15,694.1 1,794.7 13,806.8 103.2 107.4 113.7
Tr.đó Xăng dầu của TĐ Dầu khí VN 1.000 tấn 590.6 6,349.7 605.7 6,955.4 630.9 6,373.2 102.6 96.0 109.1
9 Polypropylen 1.000 tấn 13.5 144.7 13.4 158.1 14.3 179.6 99.1 94.0 88.0
10 Sắt thép thô 1.000 tấn 1,411.0 17,710.0 1,456.5 19,166.5 1,470.0 21,854.9 103.2 99.1 87.7
11 Thép cán 1.000 tấn 1,204.1 9,110.6 984.9 10,095.5 1,219.0 9,484.7 81.8 80.8 106.4
12 Thép thanh, thép góc 1.000 tấn 571.6 8,926.2 795.0 9,721.2 756.0 8,848.6 139.1 105.2 109.9
Tr.đó Thép các loại (TCT Thép VN) 1.000 tấn 88.7 1,008.6 93.1 1,101.7 236.7 1,414.3 105.0 39.3 77.9
13 Xi măng Triệu tấn 9.8 104.8 10.7 115.5 10.3 109.2 109.8 103.9 105.8
14 Động cơ diezen (TCT MĐL&MNN) 1.000 cái 0.1 14.8 0.1 14.9 3.1 23.3 100.0 3.3 64.0
15 Máy công cụ (TCT TB Công nghiệp) 1.000 cái 58.0 1,003.0 50.0 1,053.0 100.0 1,274.0 86.2 50.0 82.7
ĐƠN VỊ NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ
TT
TÍNH TH T11 TH 11T TH T12 TH 12T TH T12 TH 12T (%)

A B C 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6


16 Điện thoại di động Triệu cái 18.3 195.6 14.9 210.5 20.7 231.6 81.3 71.8 90.9
17 Ti vi 1.000 cái 941.3 10,404.4 848.2 11,252.6 1,028.4 11,405.4 90.1 82.5 98.7
18 Ô tô 1.000 chiếc 38.6 399.9 39.7 439.6 35.7 382.8 103.1 111.4 114.9
Tr.đó TCT Máy động lực & MNN Cái 10.0 430.0 7.0 437.0 1.0 434.0 70.0 700.0 100.7
18 Xe máy 1.000 chiếc 353.9 2,972.3 351.1 3,323.4 336.3 3,025.3 99.2 104.4 109.9
19 Phân đạm U rê 1.000 tấn 225.9 2,349.1 220.7 2,569.8 209.6 2,418.9 97.7 105.3 106.2
- Tập đoàn CN Hóa chất VN 1.000 tấn 74.3 673.0 52.8 725.8 58.9 730.8 71.1 89.7 99.3
- Tập đoàn Dầu khí QG VN 1.000 tấn 151.6 1,676.1 167.9 1,844.0 150.8 1,688.1 110.8 111.4 109.2
20 Phân lân (TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 72.4 766.4 67.7 834.1 70.2 894.4 93.5 96.5 93.3
21 Phân NPK 1.000 tấn 199.8 2,505.2 227.5 2,732.8 243.6 2,959.8 113.9 93.4 92.3
Tr.đó Phân NPK (TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 88.3 1,006.3 87.2 1,093.5 100.7 1,448.3 98.7 86.6 75.5
22 Phân DAP (TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 16.3 318.3 45.0 363.3 20.8 472.6 275.3 216.7 76.9
Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy rửa
(TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 26.7 258.7 21.1 279.7 21.9 254.2 78.8 96.1 110.0
23 Vải dệt từ sợi tự nhiên Triệu m2 56.8 659.3 60.2 719.6 59.6 692.0 106.1 101.1 104.0
24 Vải dệt từ sợi tổng hợp hoặc sợi nhân tạo Triệu m2 103.4 926.9 107.1 1,034.0 84.5 1,008.5 103.6 126.8 102.5
25 Quần áo mặc thường Triệu cái 419.4 5,180.9 417.9 5,598.8 461.5 5,251.5 99.6 90.6 106.6
26 Giầy, dép da Triệu đôi 25.0 289.8 24.6 314.5 22.9 289.0 98.7 107.7 108.8
Giấy các loại (TCT Giấy VN) 1.000 tấn 8.9 100.5 6.9 107.4 6.7 102.0 77.2 103.4 105.3
27 Thuốc lá bao các loại Triệu bao 526.2 5,594.0 543.3 6,137.2 513.1 5,651.7 103.2 105.9 108.6
Tr.đó TCT Thuốc lá VN Triệu bao 352.0 3,975.1 367.6 4,342.7 369.7 4,280.4 104.4 99.4 101.5
28 Bia các loại Triệu lít 591.2 5,497.7 609.4 6,107.1 418.9 4,514.3 103.1 145.5 135.3
Tr.đó - TCT CP B-R-NGK Hà Nội Triệu lít 45.9 474.5 39.1 513.6 37.2 445.1 85.1 105.1 115.4
+ Thương hiệu Hà Nội Triệu lít 37.2 351.4 33.8 385.2 31.6 331.8 90.6 106.9 116.1
+ Khác Triệu lít 8.7 123.1 5.3 128.4 5.6 113.3 61.5 94.8 113.3
ĐƠN VỊ NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ
TT
TÍNH TH T11 TH 11T TH T12 TH 12T TH T12 TH 12T (%)

A B C 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6


29 Sữa bột 1.000 tấn 11.3 132.4 11.3 143.8 11.6 135.3 100.5 97.8 106.3
Nguồn: Tổng cục Thống kê + Bộ Công Thương
Phụ lục 3

CHỈ SỐ TIÊU THỤ NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO THÁNG 12 NĂM 2022
(Dự kiến tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2022)
Đơn vị: %
DỰ KIẾN DỰ KIẾN DỰ KIẾN
MÃ THÁNG 12 THÁNG 12 12 THÁNG
TÊN NGÀNH
NGÀNH SO VỚI SO VỚI SO VỚI
THÁNG 11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ

A B 1 2 3

C Công nghiệp chế biến , chế tạo 100.3 99.4 107.1


10 Sản xuất chế biến thực phẩm 99.4 90.6 98.5
11 Sản xuất đồ uống 95.3 137.4 136.0
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 105.2 103.7 104.4
13 Dệt 100.6 80.1 92.3
14 Sản xuất trang phục 100.7 96.0 109.5
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 101.3 96.6 117.6
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ,
16 bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 89.2 77.4 105.7
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 96.6 105.3 111.0
18 In, sao chép bản ghi các loại 104.6 96.9 103.0
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 110.7 114.7 119.7
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 106.2 79.6 90.5
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 105.6 124.3 127.8
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.8 80.4 113.0
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 94.2 85.7 102.3
24 Sản xuất kim loại 99.5 97.0 106.4
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 103.4 70.5 111.6
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 91.1 88.2 109.7
27 Sản xuất thiết bị điện 100.1 89.1 100.3
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 115.4 121.5 119.3
29 Sản xuất xe có động cơ 101.7 143.5 118.8
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 101.2 98.3 118.6
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 107.5 74.2 88.5
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 107.4 96.7 110.5
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Phụ lục 4

CHỈ SỐ TỒN KHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO THÁNG 12 NĂM 2022
(Dự kiến tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2022)

Đơn vị: %
DỰ KIẾN
DỰ KIẾN
31/12/2022 SO
31/12/2022 SO
MÃ VỚI THỜI
TÊN NGÀNH VỚI CÙNG
NGÀNH ĐIỂM
THỜI ĐIỂM
THÁNG
NĂM TRƯỚC
TRƯỚC
A B 1 2
C Công nghiệp chế biến , chế tạo 110.1 113.9
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 110.6 121.0
11 Sản xuất đồ uống 120.1 105.8
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 99.8 113.8
13 Dệt 107.6 129.3
14 Sản xuất trang phục 102.8 165.0
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 103.6 105.4
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường,
16 tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 101.2 112.6
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 102.9 157.5
18 In, sao chép bản ghi các loại 117.9 77.7
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 85.2 104.2
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 102.9 92.3
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 88.1 175.4
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 106.5 65.2
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 139.3 158.7
24 Sản xuất kim loại 96.2 136.7
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 105.0 122.7
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 103.8 148.3
27 Sản xuất thiết bị điện 117.3 118.7
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 104.6 97.1
29 Sản xuất xe có động cơ 97.9 98.0
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 102.1 75.3
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 93.5 78.8
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 85.9 51.5
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Phụ lục 5
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO MẶT HÀNG NĂM 2022

Đơn vị tính: Số lượng: 1.000 tấn; Trị giá: Tr. USD


NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)
T12 SO VỚI T12 SO VỚI 12T SO VỚI
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T
TT NHÓM/MẶT HÀNG T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
Số Số Số Số Số Số Số
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng

I Tổng giá trị xuất khẩu 29,660 371,854 34,472 336,167 102.2 86.0 110.6

1 DN 100% vốn trong nước 7,626 95,091 9,829 89,290 103.2 77.6 106.5

2 DN có vốn ĐTNN

- Có cả dầu thô 22,034 276,762 24,643 246,877 101.9 89.4 112.1

- Không kể dầu thô 21,800 274,443 24,515 245,131 101.6 88.9 112.0

II Mặt hàng chủ yếu 29,660 371,854 34,472 336,167 102.2 86.0 110.6

A Nhóm nông lâm thuỷ sản 2,472 30,692 2,753 28,031 98.6 89.8 109.5

1 Thủy sản 760 10,930 898 8,882 96.3 84.6 123.1

2 Rau quả 280 3,338 295 3,547 91.5 94.9 94.1

3 Nhân điều 45 259 517 3,073 48 296 579 3,637 94.0 95.2 93.6 87.4 89.3 84.5

4 Cà phê 140 314 1,720 3,943 169 378 1,562 3,073 109.0 103.2 82.8 83.2 110.1 128.3
5 Chè các loại 12 21 146 237 12 20 127 214 93.7 99.4 101.3 103.7 115.3 110.7
6 Hạt tiêu 18 66 226 963 15 71 261 938 110.6 109.3 119.9 93.3 86.7 102.7
7 Gạo 550 283 7,222 3,518 494 255 6,242 3,288 93.6 97.6 111.3 111.0 115.7 107.0
8 Sắn và các sản phẩm từ sắn 310 125 3,168 1,376 257 111 2,868 1,175 105.1 102.0 120.4 112.5 110.5 117.1
- Sắn 74 22 755 222 77 22 849 222 215.6 222.1 95.5 99.4 88.9 100.3
9 Cao su 270 365 2,143 3,314 250 429 1,955 3,278 106.9 106.3 107.9 85.0 109.6 101.1
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)
T12 SO VỚI T12 SO VỚI 12T SO VỚI
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T
TT NHÓM/MẶT HÀNG T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
Số Số Số Số Số Số Số
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng

B Nhóm nhiên liệu và khoáng sản 495 4,957 319 3,645 133.0 155.3 136.0

10 Than đá 50 18 1,200 414 124 22 1,812 246 54.5 54.5 40.2 82.0 66.2 168.1

11 Dầu thô 300 234 2,766 2,319 215 128 3,125 1,746 138.0 132.3 139.4 182.6 88.5 132.8

12 Xăng dầu các loại 260 235 2,085 2,028 209 141 2,366 1,438 174.1 156.5 124.3 166.1 88.1 141.0

13 Quặng và khoáng sản khác 80 7 3,250 196 515 27 4,040 215 43.2 65.8 15.5 28.0 80.4 91.3

C Nhóm công nghiệp chế biến 25,157 319,802 29,996 289,865 101.3 83.9 110.3

14 Bánh kẹo và các SP từ ngũ cốc 80 989 86 758 93.6 93.5 130.6

15 Thức ăn gia súc và nguyên liệu 100 1,138 157 1,130 114.4 63.8 100.7

16 Hoá chất 240 3,121 291 2,502 115.4 82.5 124.7

17 Sản phẩm hoá chất 225 2,512 216 1,992 94.7 104.0 126.1

18 Phân bón các loại 80 55 1,697 1,083 149 101 1,353 559 85.0 98.2 53.8 54.3 125.5 193.8

19 Chất dẻo nguyên liệu 160 183 1,629 2,294 121 190 1,660 2,263 96.1 94.5 131.8 96.4 98.1 101.4

20 Sản phẩm chất dẻo 410 5,447 495 4,930 99.8 82.9 110.5

21 Sản phẩm từ cao su 82 1,088 98 1,147 93.8 83.4 94.9

22 Túi sách, vali, mũ, ô dù 340 4,098 334 3,022 95.0 101.7 135.6

23 Mây, tre, cói và thảm 60 811 98 878 109.8 61.0 92.3

24 Gỗ và sản phẩm gỗ 1,170 15,857 1,430 14,809 99.6 81.8 107.1

- Sản phẩm gỗ 809 10,960 1,075 11,074 106.3 75.3 99.0

25 Giấy và sản phẩm từ giấy 150 1,892 147 1,689 98.5 102.0 112.0

26 Hàng dệt và may mặc 2,850 37,496 3,613 32,751 98.6 78.9 114.5
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)
T12 SO VỚI T12 SO VỚI 12T SO VỚI
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T
TT NHÓM/MẶT HÀNG T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
Số Số Số Số Số Số Số
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng

- Vải các loại 206 2,715 277 2,553 103.0 74.5 106.3

27 Vải mành, vải kỹ thuật khác 60 862 66 785 92.4 90.3 109.9

28 Xơ, sợi dệt các loại 125 300.6 1,565 4,689 159 532 1,928 5,609 104.6 98.6 78.7 56.5 81.2 83.6

29 Giầy, dép các loại 1,900 23,932 1,936 17,750 99.4 98.1 134.8

30 Nguyên phụ liệu, dệt may, da, giày 170 2,238 214 1,995 104.3 79.5 112.2

31 Gốm, sứ 60 708 70 675 103.4 86.1 105.0

32 Thuỷ tinh và các SP thủy tinh 45 899 110 1,164 119.3 41.0 77.2

33 Đá quý và kim loại quý 100 1,091 96 836 106.3 103.7 130.4

34 Sắt thép các loại 700 465 8,278 7,878 904 959 13,092 11,789 119.2 98.9 77.4 48.5 63.2 66.8

35 Sản phẩm từ sắt thép 350 4,637 398 3,952 96.9 88.0 117.3

36 Kim loại thường khác và sản phẩm 330 4,482 415 3,755 98.0 79.6 119.3

37 Clanhke và xi măng 2,500 101 31,105 1,360 3,371 147 44,876 1,758 98.1 95.0 74.2 68.9 69.3 77.4

38 Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 240 2,772 301 2,848 119.0 79.6 97.3
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh
39 kiện 4,500 55,242 5,273 50,797 110.5 85.3 108.7

40 Điện thoại các loại và linh kiện 4,400 59,292 5,608 57,531 97.2 78.5 103.1

41 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 600 6,468 622 5,216 98.2 96.5 124.0
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
42 khác 3,700 45,722 4,282 38,326 97.2 86.4 119.3

43 Dây điện và cáp điện 290 3,408 318 3,109 106.9 91.1 109.6

44 Phương tiện vận tải và phụ tùng 1,200 12,064 1,074 10,616 112.7 111.8 113.6
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)
T12 SO VỚI T12 SO VỚI 12T SO VỚI
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T
TT NHÓM/MẶT HÀNG T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
Số Số Số Số Số Số Số
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng

45 Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 400 4,230 319 2,922 104.4 125.5 144.8

D Hàng hoá khác 1,536 16,403 1,405 14,626 118.3 109.4 112.1

Nguồn: Bộ Công Thương


732,528

11,180
Phụ lục 6
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO THỊ TRƯỜNG NĂM 2022
Đơn vị tính: Tr. USD
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)

TT TÊN NƯỚC T12 SO T12 SO 12T SO


ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T VỚI VỚI VỚI
T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ

Tổng giá trị 29,660.0 371,853.7 34,472.4 336,166.8 102.2 86.0 110.6
I Châu Á 14,677.2 173,756.1 16,150.4 159,400.7 102.8 90.9 109.0
Đông Nam Á 2,458.7 33,618.6 2,811.8 28,902.0 100.9 87.4 116.3
1 Brunây 4.5 62.5 0.8 35.0 104.7 562.5 178.6
2 Campuchia 362.0 5,655.7 482.7 4,830.9 100.8 75.0 117.1
3 Đông Timo 0.2 17.1 0.5 33.6 100.0 40.0 50.9
4 Indonexia 368.0 4,521.2 447.1 3,914.3 100.7 82.3 115.5
5 Lào 45.0 600.4 54.0 594.7 103.2 83.3 101.0
6 Malaixia 412.0 5,571.5 470.9 4,415.0 100.7 87.5 126.2
7 Myanma 30.0 512.2 49.4 408.5 98.4 60.7 125.4
8 Philippin 402.0 5,133.1 393.3 4,571.4 101.5 102.2 112.3
9 Singapo 265.0 4,216.8 366.9 3,943.4 101.1 72.2 106.9
10 Thái Lan 570.0 7,328.1 546.2 6,155.2 100.8 104.4 119.1
Đông Á 10,980.0 122,854.1 11,808.9 114,586.0 103.9 93.0 107.2
11 Đài Loan 400.0 5,098.5 460.9 4,587.4 98.1 86.8 111.1
12 Hàn Quốc 1,780.0 24,187.4 2,069.8 21,947.7 102.0 86.0 110.2
13 Hồng Kông 750.0 10,828.5 1,457.6 11,995.1 106.8 51.5 90.3
14 Nhật Bản 2,150.0 24,253.1 2,012.7 20,129.7 102.2 106.8 120.5
15 Trung Quốc 5,900.0 58,486.6 5,807.9 55,926.1 105.2 101.6 104.6
Trung Nam Á 716.0 10,026.6 794.1 8,502.0 96.2 90.2 117.9
16 Ấn Độ 560.0 7,870.2 579.1 6,280.7 95.1 96.7 125.3
17 Iran 0.0
18 Pakistan 43.0 601.5 76.7 597.6 97.7 56.1 100.7
19 Cadăcxtan 0.0
20 Srilanca 16.0 213.1 30.1 350.6 97.0 53.2 60.8
21 Băng la đét 97.0 1,341.8 108.2 1,273.1 102.2 89.6 105.4
Tây Á 522.5 7,256.8 735.6 7,410.7 100.3 71.0 97.9
22 Ả rập Xê út 65.0 710.4 38.3 371.0 103.7 169.7 191.5

Các tiểu VQ Ả rập thống


23 nhất 208.0 3,832.1 441.2 4,688.3 100.6 47.1 81.7
24 Cô oét 5.5 59.9 7.2 60.2 103.8 76.4 99.5
25 Irắc 22.0 244.0 30.0 282.6 107.8 73.3 86.3
26 Thổ Nhĩ Kỳ 152.0 1,613.6 152.4 1,228.0 99.0 99.7 131.4
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)

TT TÊN NƯỚC T12 SO T12 SO 12T SO


ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T VỚI VỚI VỚI
T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ

27 Ixraen 70.0 796.8 66.5 780.6 96.6 105.3 102.1


28 Quata 0.0
II Châu Âu 4,416.4 55,315.9 5,054.1 49,809.9 102.3 87.4 111.1
EU 27 3,726.6 47,150.5 4,161.8 40,123.5 102.4 89.5 117.5
29 Ai - Len 20.0 447.6 68.8 343.9 101.5 29.1 130.2
30 Áo 220.0 2,599.8 264.8 3,022.9 107.8 83.1 86.0
31 Bỉ 280.0 3,988.0 342.6 3,602.4 106.8 81.7 110.7
32 Bồ Đào Nha 48.0 549.4 47.5 564.7 101.7 101.1 97.3
33 Đan Mạch 35.0 484.5 39.3 354.6 104.2 89.1 136.6
34 Đức 750.0 9,081.5 771.4 7,288.2 103.6 97.2 124.6
35 Hà Lan 890.0 10,460.9 810.3 7,685.3 99.4 109.8 136.1
36 Italia 348.0 4,468.3 404.6 3,879.1 100.7 86.0 115.2
37 Phần Lan 20.0 223.6 23.9 266.5 102.0 83.7 83.9
38 Pháp 325.0 3,770.0 380.8 3,210.0 101.6 85.3 117.4
39 Tây Ban Nha 225.0 2,966.6 262.4 2,546.5 102.1 85.7 116.5
40 Thuỵ Điển 92.0 1,268.8 149.1 1,199.7 105.0 61.7 105.8
41 Hy Lạp 30.0 393.0 44.5 358.8 100.3 67.4 109.5
42 Đảo Síp 4.7 50.2 5.0 38.4 104.4 94.0 130.7
43 Cộng hoà Séc 57.0 642.0 59.1 582.8 104.2 96.4 110.2
44 Estonia 2.6 39.2 4.4 33.6 104.0 59.1 116.7
45 Hungari 47.0 578.2 75.1 570.2 104.2 62.6 101.4
46 Latvia 21.0 272.9 11.8 219.2 101.4 178.0 124.5
47 Litva 9.0 184.5 6.2 102.3 101.1 145.2 180.4
48 Malta 1.5 206.7 0.6 9.5 107.1 250.0 2175.8
49 Ba Lan 135.0 2,257.0 186.7 2,066.7 102.2 72.3 109.2
50 Slovakia 75.0 1,050.2 112.6 1,239.6 101.4 66.6 84.7
51 Slovenia 47.0 505.8 44.5 440.1 101.1 105.6 114.9
52 Bungaria 7.8 135.7 7.4 107.7 104.0 105.4 126.0
53 Rumani 17.0 321.4 22.6 211.4 104.3 75.2 152.0
54 Luxembourg 12.5 126.0 9.3 126.8 105.9 134.4 99.4
55 Croatia 6.5 78.7 6.5 52.6 101.6 100.0 149.6
Một số nước Tây Âu, Đông
689.8 8,165.4 892.3 9,686.4 101.8 77.3 84.3
Âu và Bắc Âu

56 Anh 492.0 6,121.9 525.5 5,766.0 100.8 93.6 106.2


57 Nga 125.0 1,568.7 283.2 3,203.0 104.2 44.1 49.0
58 Ucraina 4.8 67.1 33.4 344.7 104.3 14.4 19.5
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)

TT TÊN NƯỚC T12 SO T12 SO 12T SO


ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T VỚI VỚI VỚI
T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ

59 Belarus
60 Thụy Sỹ 16.0 182.9 37.9 237.4 105.3 42.2 77.0
61 Na Uy 52.0 224.8 12.3 135.3 104.2 422.8 166.1
62 Aixơlen
III Châu Mỹ 9,259.0 126,650.7 11,840.9 112,539.8 101.4 78.2 112.5
Bắc Mỹ 8,422.0 115,552.9 10,828.2 101,539.1 101.4 77.8 113.8
63 Canada 472.0 6,386.4 578.3 5,269.6 100.9 81.6 121.2
64 Mỹ 7,950.0 109,166.5 10,249.9 96,269.5 101.4 77.6 113.4
Nam Mỹ 65.0 753.6 67.8 665.6 105.0 95.9 113.2
65 Côlômbia 65.0 753.6 67.8 665.6 105.0 95.9 113.2
Các nước Mỹ la tinh và
772.0 10,344.2 944.9 10,335.1 101.5 81.7 100.1
vùng Caribê

66 Achentina 52.0 858.7 74.1 832.0 103.6 70.2 103.2


67 Braxin 185.0 2,226.8 226.3 2,267.0 103.2 81.7 98.2
68 Chi Lê 135.0 1,753.5 159.1 1,656.3 100.5 84.9 105.9
69 Cu Ba 0.0
70 Mêhicô 325.0 4,556.7 355.7 4,557.7 100.4 91.4 100.0
71 Panama 28.0 401.3 73.5 462.1 103.3 38.1 86.8
72 Pêru 47.0 547.2 56.2 560.0 101.7 83.6 97.7
IV Châu Phi 225.8 2,878.3 314.2 2,957.1 103.7 71.9 97.3
Bắc Phi 57.0 626.7 73.6 721.1 102.9 77.4 86.9
73 Ai Cập 47.0 490.9 56.5 567.9 102.6 83.2 86.4
74 Angiêri 10.0 135.8 17.1 153.2 104.2 58.5 88.6
Các nước Châu Phi khác 168.8 2,251.6 240.6 2,236.0 103.9 70.2 100.7
75 Ăngôla 2.8 26.9 1.9 16.7 107.7 147.4 161.1
76 Bờ biển Ngà 35.0 380.0 43.7 266.2 102.6 80.1 142.7
77 Gana 22.0 314.7 44.2 480.6 98.2 49.8 65.5
78 Nam Phi 50.0 880.0 78.2 847.3 106.2 63.9 103.9
79 Nigiêria 13.0 150.1 23.4 158.0 109.2 55.6 95.0
80 Xênêgan 2.5 36.8 3.6 30.4 113.6 69.4 121.1
81 Môdămbic 5.5 65.8 8.9 87.7 103.8 61.8 75.0
82 Tanzania 5.5 74.3 2.6 53.4 112.2 211.5 139.1
83 Tôgô 23.0 208.2 23.5 206.3 100.9 97.9 100.9
84 Kênia 9.5 114.8 10.6 89.4 104.4 89.6 128.4
85 Camorun
86 Tuynidi
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)

TT TÊN NƯỚC T12 SO T12 SO 12T SO


ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T VỚI VỚI VỚI
T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ

V Châu Đại Dương 526.0 6,435.3 518.7 5,103.3 95.2 101.4 126.1
87 Niudilân 56.0 713.0 86.9 701.9 102.0 64.4 101.6
88 Ôxtrâylia 470.0 5,722.3 431.8 4,401.4 94.4 108.8 130.0

VI Thị trường chưa phân tổ 555.6 6,817.4 594.1 6,356.0 105.3 93.5 107.3

Nguồn: Bộ Công Thương


Phụ lục 7
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO MẶT HÀNG NĂM 2022

Đơn vị tính: Số lượng: 1.000 tấn; Trị giá: Tr. USD


NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)
T12 SO VỚI T12 SO VỚI 12T SO VỚI
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T
TT NHÓM/MẶT HÀNG T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
Số Số Số Số Số Số Số
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng

I Tổng giá trị nhập khẩu 29,160 360,674 31,745 332,843 103.1 91.9 108.4
DN 100% vốn trong nước 10,360 125,814 10,597 114,362 102.6 97.8 110.0
DN có vốn ĐTNN 18,800 234,860 21,148 218,480 103.4 88.9 107.5

II Mặt hàng chủ yếu 29,160 360,674 31,745 332,843 103.1 91.9 108.4

A Nhóm hàng cần nhập khẩu 25,112 318,131 28,048 295,051 102.5 89.5 107.8
1 Thủy sản 250 2,745 192 1,992 108.7 130.3 137.8
2 Hạt điều 50 63 1,851 2,625 99 143 2,903 4,242 66.3 67.7 50.6 44.1 63.8 61.9
3 Lúa mỳ 140 54 3,862 1,491 244 83 4,498 1,329 45.6 46.1 57.3 65.3 85.9 112.2
4 Ngô 1,170 391 9,576 3,332 510 162 10,020 2,879 133.8 135.8 229.5 241.7 95.6 115.7
5 Đậu tương 170 118 1,806 1,256 205 122 2,019 1,182 163.1 163.6 82.7 97.1 89.4 106.3
6 Sữa và sản phẩm từ sữa 110 1,268 89 1,178 132.4 123.8 107.7
7 Dầu, mỡ, động thực vật 140 1,644 164 1,352 97.1 85.5 121.6
8 Thức ăn gia súc và nguyên liệu 500 5,515 431 4,930 98.2 116.1 111.9
9 Nguyên, phụ liệu thuốc lá 22 346 51 294 78.3 42.8 117.5
10 Quặng và khoáng sản khác 1,600 158 21,385 2,672 2,167 230 26,028 3,831 147.3 145.3 73.8 68.5 82.2 69.7
11 Than đá 1,900 345 30,997 6,995 2,894 540 36,376 4,471 80.9 79.8 65.7 63.9 85.2 156.5
12 Dầu thô 1,400 995 10,641 8,176 1,200 682 10,040 5,204 120.9 116.8 116.7 146.0 106.0 157.1
13 Xăng dầu các loại 1,200 1,106 9,095 9,230 574 406 6,948 4,105 155.4 149.1 208.9 272.4 130.9 224.8
14 Khí đốt hoá lỏng 300 210 2,087 1,622 200 162 1,971 1,371 192.9 202.6 149.8 129.9 105.9 118.3
15 Sản phẩm khác từ dầu mỏ 240 1,620 128 1,203 171.0 187.0 134.7
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)
T12 SO VỚI T12 SO VỚI 12T SO VỚI
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T
TT NHÓM/MẶT HÀNG T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
Số Số Số Số Số Số Số
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng

16 Hoá chất 600 9,137 841 7,646 92.0 71.4 119.5


17 Sản phẩm hoá chất 700 8,788 749 7,777 104.9 93.4 113.0
18 Nguyên liệu dược phẩm 45 453 37 419 109.4 121.8 108.2
19 Dược phẩm 450 3,488 612 3,979 145.6 73.5 87.7
20 Phân bón 250 114 3,352 1,577 377 164 4,576 1,469 75.6 70.7 66.2 70.0 73.3 107.3
- Ure 2 1 105 66 4 3 288 120 75.6 75.6 69.2 42.3 36.6 55.3
21 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 70 985 111 912 90.3 63.0 108.1
22 Chất dẻo nguyên liệu 500 786 7,157 12,450 605 1,117 6,957 11,759 83.8 83.7 82.6 70.4 102.9 105.9
23 Sản phẩm từ chất dẻo 700 8,209 708 7,971 106.5 98.9 103.0
24 Cao su các loại 210 251 2,231 3,155 286 377 2,125 2,968 105.4 105.0 73.4 66.6 105.0 106.3
25 Sản phẩm từ cao su 85 1,060 87 1,028 95.9 97.5 103.1
26 Gỗ và sản phẩm 230 3,052 221 2,931 103.9 104.1 104.1
27 Giấy các loại 170 170 2,169 2,185 198 188 2,243 2,101 100.8 103.0 85.9 90.4 96.7 104.0
28 Sản phẩm từ giấy 75 967 93 1,004 95.2 80.7 96.3
29 Bông các loại 110 294 1,445 4,064 111 246 1,681 3,237 82.6 77.7 99.4 119.7 85.9 125.6
30 Xơ, sợi dệt các loại 90 179 1,054 2,559 111 258 1,092 2,552 108.2 102.4 81.0 69.4 96.5 100.3
31 Vải các loại 1,100 14,766 1,372 14,322 94.9 80.1 103.1
32 Nguyên, phụ liệu dệt, may, da giầy 500 6,719 523 6,262 100.4 95.6 107.3
33 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 140 1,592 148 1,500 115.6 94.5 106.2
34 Thép các loại 1,100 957 11,832 12,065 908 1,025 12,375 11,568 114.2 118.6 121.1 93.4 95.6 104.3
- Phôi thép 1 2 5 16 0.243 0.90 4 11 114.2 114.2 227.0 171.3 116.1 138.7
35 Sản phẩm từ thép 450 5,412 482 5,304 89.3 93.4 102.0
36 Kim loại thường khác 170 717 1,957 9,290 161 788 1,951 8,622 108.8 103.9 105.6 90.9 100.3 107.7
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)
T12 SO VỚI T12 SO VỚI 12T SO VỚI
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T
TT NHÓM/MẶT HÀNG T11 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
Số Số Số Số Số Số Số
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng lượng lượng

37 Sản phẩm từ kim loại thường khác 170 2,030 147 1,672 97.3 115.7 121.4
38 Máy tính, sp điện tử và linh kiện 6,000 82,074 7,357 75,559 106.5 81.6 108.6
39 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng 3,750 45,391 3,969 46,295 99.1 94.5 98.0
40 Dây điện và dây cáp điện 220 2,449 217 2,413 105.9 101.6 101.5

41 Ô tô nguyên chiếc các loại (trừ xe dưới 9 chỗ) 3,000 84 28,751 1,070 6,574 238 50,152 1,615 148.5 139.0 45.6 35.4 57.3 66.3
42 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng 70 1,390 115 1,130 59.9 60.9 123.0
43 Điện thoại các loại và linh kiện 1,500 21,214 2,272 21,471 77.4 66.0 98.8

B Nhóm hàng cần kiểm soát NK 2,142 22,683 1,945 20,036 104.2 110.1 113.2
1 Rau quả 210 2,088 132 1,480 102.4 159.5 141.1
2 Bánh kẹo và các SP từ ngũ cốc 70 595 59 489 99.5 118.2 121.7
3 Chế phẩm thực phẩm khác 100 1,342 113 1,130 116.4 88.5 118.8
4 Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 110 1,174 104 1,041 104.8 105.7 112.8
5 Phế liệu sắt thép 240 90 4,198 1,938 567 295 6,333 2,800 95.4 89.9 42.3 30.6 66.3 69.2
6 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 90 1,278 103 1,017 96.8 87.1 125.7
7 Ôtô nguyên chiếc dưới 9 chỗ 22,000 381 147,839 2,800 8,535 190 109,727 2,035 93.6 200.3 137.6
8 Linh kiện phụ tùng ô tô dưới 9 chỗ 600 5,944 433 4,931 112.6 138.5 120.5

9 Xe máy và linh kiện, phụ tùng 70 812 74 771 95.9 94.9 105.3

10 Hàng điện gia dụng và linh kiện 190 2,370 215 2,111 109.4 88.3 112.3
11 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 230 2,341 226 2,231 110.5 101.6 104.9

C Hàng hoá khác 1,907 19,860 1,751 17,756 110.1 108.9 111.8

III Xuất siêu - Nhập siêu 500.0 11,180 2,727 3,324


Tỷ lệ nhập siêu/xuất siêu (%) 1.69 3.01 7.91 0.99

Nguồn: Bộ Công Thương


Phụ lục 8
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO THỊ TRƯỜNG NĂM 2022

Đơn vị tính: Tr. USD


NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)

TT TÊN NƯỚC T12 SO 12T SO


T12 SO
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T VỚI VỚI
VỚI T11
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

Tổng giá trị 29,160.0 360,673.8 31,745.1 332,842.6 103.1 91.9 108.4
I Châu Á 24,027.0 295,878.2 26,314.6 269,247.2 103.8 91.3 109.9
Đông Nam Á 3,968.0 47,184.9 3,985.1 41,148.0 101.7 99.6 114.7
1 Brunây 25.0 634.5 20.5 258.2 101.2 122.0 245.7
2 Campuchia 310.0 4,757.6 428.7 4,709.8 96.9 72.3 101.0
3 Đông Timo 0.0
4 Indonêxia 820.0 9,476.3 802.5 7,602.6 102.3 102.2 124.6
5 Lào 95.0 1,031.8 111.9 778.0 107.3 84.9 132.6
6 Malaixia 780.0 9,219.3 741.9 8,165.9 97.4 105.1 112.9
7 Mianma 43.0 361.8 33.4 382.6 101.9 128.7 94.6
8 Philippin 200.0 2,704.7 232.0 2,405.4 103.3 86.2 112.4
9 Singapo 475.0 4,936.7 448.5 4,259.7 102.4 105.9 115.9
10 Thái Lan 1,220.0 14,062.2 1,165.7 12,585.8 104.6 104.7 111.7
Đông Á 18,410.0 229,906.8 20,693.7 212,061.3 104.1 89.0 108.4
11 Đài Loan 1,620.0 22,726.1 1,937.5 20,780.4 104.3 83.6 109.4
12 Hàn Quốc 4,850.0 62,501.0 5,682.3 56,313.8 104.4 85.4 111.0
13 Hồng Kông 170.0 1,950.2 147.0 1,632.9 103.7 115.6 119.4
14 Nhật Bản 1,920.0 23,416.9 2,380.9 22,801.3 108.6 80.6 102.7
15 Trung Quốc 9,850.0 119,312.6 10,546.0 110,532.9 103.1 93.4 107.9
Trung Nam Á 557.5 7,344.4 605.7 7,290.5 100.1 92.0 100.7
16 Ấn Độ 530.0 6,895.4 580.1 6,963.7 99.8 91.4 99.0
17 Iran 0.0
18 Pakistan 16.0 305.7 14.8 196.4 105.3 108.1 155.7
19 Cadăcxtan 0.5 33.5 4.2 47.2 250.0 11.9 71.0
20 Băng la đét 11.0 109.8 6.6 83.2 103.8 166.7 132.0
Tây Á 1,091.5 11,442.1 1,030.1 8,747.4 108.0 106.0 130.8
21 Ả rập Xê út 180.0 1,970.4 178.5 1,649.2 106.6 100.8 119.5

Các tiểu Vưong quốc Ả rập


22 thống nhất 60.0 546.1 104.2 575.8 114.7 57.6 94.8
23 Cô oét 650.0 6,708.2 631.7 4,710.0 108.5 102.9 142.4
24 Irắc 0.0
25 Thổ Nhĩ Kỳ 35.0 422.0 26.6 387.2 102.9 131.6 109.0
26 Ixraen 150.0 1,491.9 82.3 1,109.7 106.9 182.3 134.4
27 Quata 16.5 303.5 6.8 315.5 104.4 242.6 96.2
NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)

TT TÊN NƯỚC T12 SO 12T SO


T12 SO
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T VỚI VỚI
VỚI T11
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

II Châu Âu 1,634.2 19,211.4 2,035.7 21,510.8 106.8 80.3 89.3


EU 27 1,305.0 15,280.3 1,563.6 16,866.3 107.1 83.5 90.6
28 Ai - Len 190.0 3,315.5 382.4 4,438.4 106.6 49.7 74.7
29 Áo 31.0 327.6 28.9 332.3 105.4 107.3 98.6
30 Bỉ 55.0 730.2 131.7 685.7 105.2 41.8 106.5
31 Bồ Đào Nha 7.0 94.2 6.6 125.7 102.9 106.1 74.9
32 Đan Mạch 19.0 223.9 18.5 233.8 108.6 102.7 95.8
33 Đức 320.0 3,585.4 446.9 3,952.2 106.8 71.6 90.7
34 Hà Lan 60.0 665.7 48.0 687.0 105.4 125.0 96.9
35 Italia 165.0 1,779.8 118.5 1,726.6 106.5 139.2 103.1
36 Phần Lan 10.0 206.9 13.7 245.1 109.9 73.0 84.4
37 Pháp 190.0 1,642.9 100.7 1,597.2 111.0 188.7 102.9
38 Tây Ban Nha 48.0 563.2 45.1 581.9 102.3 106.4 96.8
39 Thuỵ Điển 42.0 365.6 24.2 321.7 104.5 173.6 113.6
40 Hy Lạp 7.0 77.8 6.0 88.2 106.1 116.7 88.2
41 Đảo Síp 4.5 41.1 5.7 46.8 102.3 78.9 87.8
42 Cộng hoà Séc 17.0 163.4 19.4 153.9 105.6 87.6 106.2
43 Estonia 5.5 23.7 1.0 15.5 103.8 550.0 152.9
44 Hungari 55.0 612.2 41.4 532.2 110.9 132.9 115.0
45 Latvia 1.0 20.1 1.9 21.4 111.1 52.6 93.9
46 Litva 4.0 47.6 34.1 67.8 108.1 11.7 70.2
47 Malta 1.8 35.9 3.1 36.4 112.5 58.1 98.6
48 Ba Lan 38.0 361.3 34.2 510.1 106.1 111.1 70.8
49 Slovakia 5.0 68.4 8.8 68.2 106.4 56.8 100.3
50 Slovenia 6.5 66.6 2.3 59.0 106.6 282.6 112.9
51 Bungaria 5.5 61.3 14.7 112.4 105.8 37.4 54.5
52 Rumani 9.0 99.5 19.3 134.5 105.9 46.6 74.0
53 Luxembourg 5.5 60.6 3.8 54.7 112.2 144.7 110.8
54 Croatia 2.7 39.9 2.7 37.6 100.0 100.0 106.1
Một số nước Tây Âu, Đông
329.2 3,931.1 472.1 4,644.5 106.0 69.7 84.6
Âu và Bắc Âu

55 Anh 68.0 768.3 71.1 854.4 102.6 95.6 89.9

56 Nga 110.0 1,859.3 269.4 2,335.6 112.5 40.8 79.6

57 Ucraina 48.0 223.4 38.8 369.3 102.8 123.7 60.5

58 Belarus 2.2 52.2 2.8 109.5 110.0 78.6 47.7


NĂM 2022 NĂM 2021 TỶ LỆ (%)

TT TÊN NƯỚC T12 SO 12T SO


T12 SO
ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T VỚI VỚI
VỚI T11
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

59 Thuỵ Sỹ 58.0 612.3 54.9 623.3 103.4 105.6 98.2

60 Na Uy 43.0 415.6 35.1 352.4 103.1 122.5 117.9

61 Aixơlen 0.0

III Châu Mỹ 1,994.5 25,201.9 1,907.7 24,711.3 102.7 104.5 102.0

Bắc Mỹ 1,178.0 15,300.4 1,201.7 16,037.4 101.2 98.0 95.4

62 Canada 48.0 706.1 52.7 760.0 94.6 91.1 92.9

63 Mỹ 1,130.0 14,594.3 1,149.0 15,277.4 1460.9 98.3 95.5


Các nước Mỹ la tinh và
816.5 9,901.5 706.0 8,673.9 105.0 115.7 114.2
vùng Caribê

64 Achentina 285.0 3,998.0 204.8 3,672.5 106.5 139.2 108.9


65 Braxin 428.0 4,527.2 416.2 4,106.1 103.2 102.8 110.3
66 Chi Lê 40.0 438.3 30.4 322.1 118.7 131.6 136.1
67 Cu Ba 0.0
68 Mêhicô 58.0 871.0 43.9 499.4 103.4 132.1 174.4
69 Panama 0.0
70 Pêru 5.5 67.0 10.7 73.8 110.0 51.4 90.8
IV Châu Phi 163.5 2,395.6 183.6 2,931.2 109.2 89.1 81.7
Bắc Phi
71 Ai Cập
72 Angiêri

Các nước Châu Phi khác 163.5 2,395.6 183.6 2,931.2 109.2 89.1 81.7
73 Ăngôla
74 Bờ biển Ngà 45.0 710.6 83.7 1,046.7 117.5 53.8 67.9
75 Gana 5.0 198.6 4.7 307.4 108.7 106.4 64.6
76 Nam Phi 30.0 397.1 31.5 426.6 106.8 95.2 93.1
77 Nigiêria 12.0 308.5 12.1 439.7 111.1 99.2 70.2
78 Xênêgan
79 Camorun 28.0 221.4 13.7 159.7 104.9 204.4 138.6
80 Tuynidi 1.5 13.8 0.9 11.1 107.1 166.7 124.3
81 Công Gô 42.0 545.6 37.0 540.0 105.5 113.5 101.0
V Châu Đại Dương 870.0 10,992.2 825.0 8,604.1 98.1 105.5 127.8
82 Niudilân 50.0 720.9 50.6 635.7 105.0 98.8 113.4
83 Ôxtrâylia 820.0 10,271.3 774.4 7,968.4 97.7 105.9 128.9
VI Thị trường chưa phân tổ 470.8 6,994.5 478.4 5,838.0 76.4 98.4 119.8

Nguồn: Bộ Công Thương


Phụ lục 9

TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ NĂM 2022


Đơn vị tính: Tỷ đồng
NĂM 2022 NĂM 2021
TỶ LỆ CƠ CẤU
TT
TH T11 TH 11T ƯTH T12 ƯTH 12T TH T12 TH 12T (%) (%)

A B 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6 10

Tổng số 497,624 5,164,054 515,822 5,679,876 440,400 4,739,738 103.7 117.1 119.8 100.0
1 Bán lẻ hàng hóa 389,496 4,071,824 404,031 4,475,855 358,319 3,913,232 103.7 112.8 114.4 78.8
Tr. đó - Lương thực, thực phẩm 131,642 1,381,328 137,321 1,518,650 119,769 1,380,312 104.3 114.7 110.0 26.7
- Hàng may mặc 20,831 210,018 21,685 231,703 16,415 194,497 104.1 132.1 119.1 4.1
- Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình 43,462 455,977 45,275 501,252 41,578 468,610 104.2 108.9 107.0 8.8
- Vật phẩm văn hoá, giáo dục 4,969 52,302 5,105 57,406 4,125 46,704 102.7 123.7 122.9 1.0
- Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng) 21,218 218,917 21,796 240,713 19,832 211,593 102.7 109.9 113.8 4.2
2 Lưu trú, ăn uống 46,898 529,833 48,851 578,683 36,633 379,391 104.2 133.4 152.5 10.2
3 Du lịch 2,012 22,460 2,050 24,510 961 6,598 101.9 213.3 371.5 0.4

4 Dịch vụ 59,218 539,937 60,890 600,827 44,487 440,518 102.8 136.9 136.4 10.6

Nguồn: Tổng cục Thống kê

You might also like