Professional Documents
Culture Documents
Adj Ed
Adj Ed
Adj Ed
1
quick at: nhanh surprised (at / by): ngạc nhiên
Delighted by: vui mừng bởi Inspired by: lấy cảm hứng từ
Disturbed by: làm phiền bởi Astonished by: kinh ngạc bởi
Fascinated by: mê hoặc bởi Surprised by: bị làm ngạc nhiên bởi
bad for : xấu cho, không tốt cho grateful for: biết ơn về việc
eager for: ham, háo hức làm gì liable for: có trách nhiệm về
famous for: nổi tiếng vì điều gì notorious for: nổi tiếng (xấu) về
2
perfect for: hoàn hảo
sorry for: xin lỗi về
prepared for: chuẩn bị cho
suitable for: thích hợp cho ai
qualified for: đạt chất lượng
thankful for: biết ơn vì
ready for: sẵn sàng cho
useful for: có lợi
respected for: được kính trọng
well-known for: nổi tiếng với.
responsible for: có trách nhiệm cho
việc gì
Tính từ đi với giới từ From
absent from: vắng free from: miễn phí từ
different from: khác với isolated from: cách ly, cách biệt, bị
cô lập khỏi
distinct from: khác biệt với
safe from: an toàn từ
divorced from: ly hôn với
separate from: được tách ra từ
Tính từ đi với giới từ In
disappointed in: thất vọng về successful in: thành công trong cái
gì
experienced in : có kinh nghiệm
trong việc talented in: có tài trong cái gì
interested in: thích thú trong việc engaged in: tham dự, liên quan
involved in: liên quan tới deficient in: thiếu hụt cái gì
skilled in: có kĩ năng trong việc fortunate in: may mắn trong cái gì
slow in: chậm chạp honest in: trung thực với cái gì
3
enter in: tham dự vào weak in: yếu trong cái gì
4
Allergic to: dị ứng với
Related to: có quan hệ với
Indifferent to: thờ ơ với
Similar to: tương tự như
Kind to: tốt với (ai)
Superior to: vượt trội so với
Married to: cưới (ai)
Unfriendly to: không thân thiện với
Receptive to: tiếp thu (cái gì)
Tính từ đi với giới từ With
patient with: kiên nhẫn với disappointed with: thất vọng với
busy with: bận với cái gì familiar with: quen thuộc với
angry with: tức giận với furious with: tức giận với
content with: hài lòng với satisfied with: hài lòng với
5
3) He isn't really interested _______ getting married.
12) It's great you got that job - you should be proud _______ yourself.
6
1. We are super excited _______ the trip. (at/ of/ about/ on)
2. He's famous _______ his science experiments on YouTube. (with/ about/ for/
of)
4. You are very bad _______ lying. (with/ at/ to/ in)
5. He isn't capable _______ taking care of himself. (at/ about/ to/ of)
6. He's obsessed _______ his new toy. (with/ of/ on/ in)
8. How long have you been married _______ Liam? (in/ to/ with/ for)
9. I'm fed up _______ my new boss. I hate him. (about/ of/ with/ at)
10. I'm not very keen _______ having to wear a uniform, but I need the job. (on/
about/ in/ with)