Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1 nhờ thu 托收 tuōshōu

1)这些托收方式恐怕都不行。

2)只是我们必须先把个人支票送到付
款行去托收.

3)国际贸易支付方式除了常用的汇
付、托收及信用证外,还有国际保理
等新的制度。

2 Rời rạc, lỏng lẻo 松散 sōngsàn

(1)在商务谈判中,忌讳语言松散或东
拉西扯,说不到重点去.

(2) 严谨代替松散,行动代替愿望。

3 nhàn nhã; thong dong(性) 悠闲 【悠閒】【 yōuxián 】

(1) 这几个月我确实悠闲

(2) 学校的悠闲活动有哪些

(3) 他怎么这个时候还悠闲看
电视呢?

反义词:忙碌【 mánglù 】

4 Bảng báo giá 报盘 bàopán

5 Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu 装箱单【 zhuāng xiāng dān 】
được gửi kèm với hàng hóa để thể
hiện rằng chúng đã được kiểm tra)

6 Xin ý kiến (nnvp)(không phải thăm 请示 qǐngshì


dò ý kiến để lấy kết quả khảo sát)
这个我要请示一下范经理,尽可能按
您的要求

安排。

你不必向我请示可自行做些变动。

7 cẩn thận; thận trọng; dè dặt 谨慎 【謹慎】 【 jǐnshèn 】

10

You might also like