Đáp Án Đề 63.Chuyên Lê Khiết Lần 2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 LẦN 2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT MÔN: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút (không kể giao đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi gồm 50 câu, từ câu 1 đến câu 50

ĐỀ 101

Phạm Nguyên Bằng


Họ và tên:..................................................................Số 0357913986 121
báo danh:...........................Lớp……………….
CLHP
Câu 1. Cho hình nón có đường kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 3. Diện tích toàn phần
của hình nón đã cho bằng
A. 10 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
1  2x
Câu 2. Giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là
x3
A. M  2;3 . B. M  3;1 . C. M  3;  2  . D. M 1;3 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  2    y  3   z  3  15 . Bán kính của
2 2 2

 S  là
A. R  15 . B. R  225 . C. R  15 . D. R  22 .
Câu 4. Số phức liên hợp của số phức z  1 là
A. 1. B. 1 . C. i . D. i .
Câu 5. Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
4 2

Giá trị cực đại của hàm số đã cho là


A. y  2 . B. y  1. C. x  1 . D. x  2 .
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y  cot x trên tập xác định của nó là
1
y  
B. y  1  sin x . C. y  1  cot x . D. y  cot x .
2 2 2
A. sin 2 x .
x 1 z3
Câu 7. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : y ?
2 2
A. H 1;  3;0  . B. N 1;0;  3 . C. G  2;  2;1 . D. M  2;1;  2  .
Câu 8. Cho cấp số nhân  un  với u1  2 và u4  54 . Công bội của cấp số nhân này bằng
52 52
A. . B. 3 . . C.  D. 3.
3 3
Câu 9. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P  : x  y  1  0 có một vectơ pháp tuyến là
   
A. n 1;  1; 1 . B. n 1;  1;0  . C. n  1;  1; 0  . D. n  2;  2; 2  .
Câu 10. Một hình hộp chữ nhật có thể tích bằng 36. Biết hai kích thước của nó bằng 2 và 6. Kích
thước còn lại của hình hộp chữ nhật đã cho bằng

Mã đề 101 Trang 1/7


A. 3. B. 6. C. 2. D. 1.
Câu 11. Trong không gian Oxyz , góc giữa trục Ox và mặt phẳng  Oxy  bằng
A. 450 . B. 1800 . C. 900 . D. 00 .
Câu 12. Cho khối chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy, SA  3 , AB  3 , CB  4 và 
ABC  300 .

Thể tích khối chóp đã cho bằng


A. 9. B. 1. C. 6. D. 3.
Câu 13. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm M  1;3 là điểm biểu diễn của số phức nào trong các số
sau?
A. z  1  3i . B. z  1  3i . C. z  i  3 . D. z  10 .
Câu 14. Phần ảo của số phức  3  2i  2  6i  bằng
A. 22 . B. 6  22i . C. 22i . D. 6 .
Câu 15. Cho hai mặt phẳng  P  ,  Q  song song nhau và cùng tiếp xúc với mặt cầu S  O; R  . Gọi
d là khoảng cách từ O đến  P  và d  là khoảng cách giữa  P  và  Q  . Khẳng định nào sau đây
đúng?
d 1
A. d  . B. d  d  . C. d  2 d  . D. d  d  .
2 4
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log0,5  x  1  2 là
A.  1; 0, 75  . B.  ;  0, 75  . C.  0, 75;    . D.  1;  0, 75 .
4 1
Câu 17. Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  1; 4 . Nếu  f  x   2 thì  2 f  x  bằng
1 4

A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 2 .
Câu 18. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình bên?

x3
y
B. y   x  4 x . C. y  x  3x . D. y   x  3x .
4 2 3 3
A. 2x 1 .
Câu 19. Trên khoảng  0;    , đạo hàm của hàm số y  log x là
1 1 x ln 
A. y   . B. y   . C. y   . D. y   .
x.ln  ln  ln  x
Câu 20. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Mã đề 101 Trang 2/7


Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục hoành là
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 21. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn
2 z  2  i  3 là một đường tròn tâm I và bán kính r với
3 3 3
A. I 1;   , r  . C. I  1;  , r  .
1 1
B. I  2;1 , r  . D. I  2;1 , r  3 .
 2 2 2  2 2
Câu 22. Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 9 quả màu xanh được đánh số từ 1 đến 9 và 6 quả màu đỏ
được đánh số từ 1 đến 6. Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác
màu đồng thời khác số bằng
3 16 18 8
A. . B. . C. . D. .
7 35 35 35
Câu 23. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

  1
x
A. y  log0,4 x . B. y  2 . C. y  . D. y  log 2 x .
2x
Câu 24. Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên  . Biết đồ thị hàm số y  f   x  như hình vẽ.

Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?


A.  1;1 . B.  ;  1 . C.  0;   . D. 1;   .
Câu 25. Số nghiệm nguyên không âm của bất phương trình  2023 x   là
A. 2022 . B. 2024 . C. 2023 . D. 2025 .
Câu 26. Cho tập hợp A  0;1; 2;3; 4;5 . Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số và các chữ số thuộc
A? abcd
A. 1296 . B. 300 . C. 1080 . Ẹ
Ỵ6 D. 360 .
Câu 27. Cho hàm số bậc bốn y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.

Mã đề 101 Trang 3/7


MM
fm 2

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m,  m  2023 để phương trình f  2 x   m có đúng hai
nghiệm phân biệt?
A. 2021. B. 2022. C. 2023. D. 2020.
Câu 28. Cho hàm số y  f  x  xác định trên  \ 3;3 và có đồ thị là đường cong trong hình bên
dưới.

Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
1
Câu 29. Cho  2 x dx  F  x   C . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
1 1 1 1
A. F   x   . B. F   x   . C. F   x   ln x .
D. F   x    C .
x2 2x 2 2x
Câu 30. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , SA vuông góc với đáy và
SA  AB (tham khảo hình vẽ).
Oáeht GO.itla hTnhchieu'mà ỨẾấỀỀ
A SBC A6,0 D sloioitYBH.IOD
ktHTI S.BE HTtfAHk dy.TT y
cho t D
3cD CATtTT
AH Tacot
CSABJ.IS
AH try
gfTp fBatfzztf s a Ẵk
t AT ygf SBC  và  SBA bằng
ỀTang của góc giữa hai mặt phẳng
tan
FIA. 2
2
. B. .
1
2
C. 2 . D. 2.

Câu 31. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   xe x là

Mã đề 101 Trang 4/7


A.  x  1 e x . B.  x  1 e x . C.  x  1 e x  C . D.  x  1 e x  C .
Câu 32. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x 2  2 x
, y  0 và x  3 quay quanh trục Ox bằng
18 8 18 8
A. . B. . C. . D. .
5 3 5 3
Câu 33. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x  1 .


B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 1.
C. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 1 .
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại y  4 .
1
Câu 34. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và có một nguyên hàm là F  x  . Nếu  f  2 x  dx  6 thì
0

giá trị F  0   F  2  bằng 2 t 2x


A.  12 . B. 3 . C. 12 . to fHIđt
D.  3 .
6
2
f A 1 f 12
Câu 35. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 43 2 x  5 x 1 gần nhất với giá trị nào trong các
giá trị sau? 3 2N XA
A. 1,07 . B. 0,92 .
2se2 logefsc
logf
C. 0,92 . kg
fD.31,07 0.
basis Xaxa
Câu 36. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng chứa trục Oz và đi qua điểm A 1;1;1 có phương
trình là
A. x  y  2  0 . B. y  z  0 . ít
C. z 1  0 . D. x  y  0 .
Câu 37. Cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng đáy một góc  sao
1
cho cos   được thiết diện là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 4 3 . Thể tích khối
3
nón đã cho bằng
A. 15,8. B. 37,5. C. 47,4. D. 15,7.
Câu 38. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn f  x   f   x   1  sin 2 x ,
π
2  
π
4
với mọi x và f  0   0 . Giá trị của tích phân  x. f   2 x  dx gần nhất với giá trị nào trong các
0

giá trị sau?


A. 1, 08 . B. 0, 07 . C. 0,83 . D. 0,17 .
Câu 39. Số nghiệm nguyên thuộc  100; 100 của bất phương trình
 3x  1 
log 5  3  1 .log 1 
x
  143 là
5  25 

A. 81 . B. 79 . C. 83 . D. 84 .
Mã đề 101 Trang 5/7
Câu 40. Cho hàm số f  x   x2  2 x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn
nhất của hàm số f  2  sin x   m bằng 2023 ?
A. 1013 . B. 1012 . C. 2 . D. 1 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;1;1 . Đường thẳng đi qua M đồng thời cắt và
vuông góc với trục Oy có phương trình tham số là
x  t x  1 t x  1 x  t
   
A.  y  1, t   . B.  y  1 , t   . C.  y  t , t   . D.  y  t , t   .
z  t z  t z  1 z  t
   
  1200 . Các cạnh
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân AB  AC  6, BAC
bên bằng nhau và cùng tạo với mặt phẳng đáy góc 600 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng
A. 36 . B. 162 . C. 18 . D. 54 .
Câu 43. Cho phương trình z  4  m  1 z  4m  2  0 ( m là tham số thực). Gọi S là tổng tất cả
2 2

các giá trị của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phức phân biệt z1 , z2 thỏa mãn
2 2
z1  z2  2028 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. S   2;3 . B. S  1; 2  . C. S   2; 1 . D. S   1;0  .
Câu 44. Cho tứ diện OABC vuông tại O có OA  2a, OB  3a, OC  4a . Gọi M , N , P lần lượt là
điểm đối xứng với điểm O qua trung điểm ba cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC .

Thể tích của tứ diện OMNP bằng


A. 16a3 . B. 4a3 . C. 8a3 . D. 12a3 .
3
Câu 45. Cho hàm số F  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn  1;3 , F (3)  1 và  F  x  dx  6 . Gọi
1
2
f  x  là đạo hàm của hàm số F  x  trên đoạn  1;3 . Giá trị của  xf  2 x  1 dx bằng
0

1
A. 2 . B.  1 . C. 2 . D.  .
2
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A  0; 2;1 , B 1; 2;3 và mặt phẳng  P  : 2 x  y  1  0
. Đường thẳng d đi qua điểm A , song song với mặt phẳng  P  sao cho khoảng cách từ B đến d

nhỏ nhất có một vectơ chỉ phương là u 1; a; b  . Khi đó a  2b bằng

Mã đề 101 Trang 6/7


1
A. 11 . B. 22 . C.  . D. 1 .
2
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng
 P  : 2 x  y  2 z  1  0,  Q  : 2 x  y  2 z  11  0 và các điểm A  1;1;1 , B 1; 2;3 . Gọi  S  là mặt
cầu bất kỳ qua A và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng  P  ,  Q  . Gọi I là tâm của mặt cầu  S  . Giá
trị lớn nhất của độ dài đoạn thẳng BI thuộc khoảng nào dưới đây?
A.  5;6  . B.  4;5  . C.  6;7  . D.  3; 4  .
Câu 48. Cho hàm đa thức bậc bốn y  f  x  có đồ thị hàm số y  f   x  như hình sau.

1
Biết f  0   và diện tích phần tô màu bằng 7. Tìm số giá trị nguyên dương của tham số m để
2
hàm số g  x   4 f  x   x2  m có ít nhất 5 điểm cực trị.
A. 10 . B. 12 . C. 9 . D. 11 .
Câu 49. Gọi M , N lần lượt là điểm biểu diễn của số phức z có phần thực không âm và số phức


2 2 2
w thỏa mãn 2 z.z 2  4 z  z. z  z.z 2  4 z ; w  w  4  2i . Giá trị nhỏ nhất của khoảng cách

a a
MN bằng với a, b  , tối giản. Khi đó a  2b bằng
b b
A. 26 . B. 16 . C. 11 . D. 14 .
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên y sao cho ứng với mỗi số nguyên y có đúng 5 số nguyên x
.log  y  2 x  4 5  x 2  5   1 ?
2
 y2 x4
thỏa mãn 7 x
A. 10. B. 11. C. 16. D. 12.

------ HẾT ------


S

45
bs AB 1 tại 8 AE 405
Cosa Ok cosd.sk 2
tz ầfzZ
y R Mini 4
SO SKZ ON 252 C B
Nay Van GT.pe S0 tztT 4 2r2 247,4 of agg
Mã đề 101 Trang 7/7
gE a dx ẾỬt sina.aedoc
ỆỀmdx ỆẬmdu a ì
ftxsdx
ỆỆỆỆỆỆỆỆỆỆẬỆ
Ett dt
Xettifttkeftaxtdxt
dn
hkyzfttt.gl đt Ðặt Ềµ VE f t
fG Ề_ỂỀG dt Thay.euvàom
f ta fMla 1
f FEI 1

ÐK 3 170 70

daeoicn a hgg.cz 1 loggia 1 2 E 142 Ðặt bogged D t

t G 2 E 142
y t2 2t 1142 SO

LIỀU
512 1
flogged 11312 ỮM 5
logg.tn 1 11 g g µ za.az 1,11
ocylog.gl5171 219,04 xc E
tooitoIDxo.on.ca
XEhgzl5 ozacEL20i1oB
Xét f se sẽ 2K Taco fkx 2 2 0 se L
1 2
Taco 1 nest GI_ O
1 fine 12 EL no
712f y
f sina 12 C LFU
2
Với fD 1
1
f 37 2
f sin m C Em 1 m 133
Max flsinoctsytm Max Im 11 Im1312
hồnghợp1 tm 11 Im131 Max m 11 2023 Lmao
m 2022
1
htẾf P2 lmtqgjm.tl Max 1m gg go2zThagvaTcYm 2022

mmỊ thayvaoTD.im 2020 C

GọiAlong D MẨETMY
tit
Theobà
story MẤT O c

g e O
g 1 oil D
A 0,1 D MẨ C 1,0 1
8
Gọi0 làhìnhchiếucua's Abc
Theobất SBT e SAT sầ 600
ASBO DSAO ASCO OA 013 00
o là tâm đtrortngoạitiếp's ABC
Taco ABT 80 0B R
atfczoF.fi
80 013 tan600 6TE
SAABC t AB.AC.AM200 1 66
2 GI 9 TI
Ạ Msnbc
tz.br 952 54
g
soo
c
c
6
ý

Xét b 4 mu 2 4h22 8m 12

đườnghộpf b 70 y8m 1270 MY 94


khiÐỂ 21,22 c R 1412 212 Viet Zit22 46 1
lzapzzje mua
Từ 2
212 2 2028 z 2a 2
22122 2028
16CM 1 2 2 1am't2 2028
8am132m 12 2028
8m 3am 2016 0 fmỄỈgẴỀỞ
rưốtghộpa A CO mc 14
khiđt 21 1211212
212 12 27 8m 2
tack Z a
WIFI
2 12
m Thi 4mY_8m 14 8m 2
ẦT 21212 2028 anh 12
8h44 2028 ME 252 LmỄỀỀỄzỀpmg
Ố Em 14 Tt 2 1,9 c ta 1 C
tếtA 610,0 D
Z Cách2
phepvi.tn Vco 2 biednc
210,0 B 0,3 D 40,0 D
EGi3Ei0 jF ofz 2 BDEF AMNP
SSMNPE4
D 11012
SSDE yt
2i0 Nl0i2i4 SSABC MG DỄthấý
io D MNPHIAB pl2 Và dlo.HND
2dl0il o Doofo Vomwp 2VoABc

f
ONT

808
ONỶopỲ

C
8a F cách8 VODEF

VoµgỄỄỀỄẾf
VODEF
C

VopmN VoAB
VOPMN Ềichz cua
bạnÐồBáHơỳphong

ật I fỆf ax 1 da
t dt 4 FI
tt aoc
D.fft
a4 fU
tt dU d T2
fct dtfdu
đt
adx
I flttD.FMyZfZFG

dtf
SỈỆẸTTgia'thiết
Fit
ts 61 12
Gọi a
làmậtthoãifdck
a 1143
d ầ YEO Ba a z
GO.it
kloihEnhehieu eucEBkndK
va d.TaaoEBkXBH
Dấu xcuỹra HEKE
Thầy H quaBnha.INT 2i 1 DlavTcp
y atk
7 TH

ỆỆỄâ Hlaatt an D
B
H c la 211 2a ta 2 2 0
NT là AẨ Ễ2 HỆii3
a

ươỳdeo i i a 126 22
2,10 Ề

Jẽthâycp d và DCI D QDB


Vàdlcp.de 4 yR 2 p
GO.IR 2X
yt2Zt5 Oloima
ttruy.bTnh A
IECR HT
Goi Elàhìnhehiêuàttxuấglk
p to t.ee
Effi if EI TIỀÈ
Ichạgtrenđuầg r ỄẴÉ oỄe 7
GO.itla hrTnhohieucuaBxuotntglR
HET Eg
BTmax TBHFHTnfa.tnG98
BI max HI max HE tr
T

ỊỊỊỆỆỆ ẾỆf
fkx 22 dx 7 Ở
7 710 f 4
f67 1 2
Sa
f4 L 7
GI
h 4 m 10

26 16
ngã
Deegan theo aditnhất
2 0 4 ta

ỵỆ b b
lo
gđiểm cực trị htx oảẤ
ma nhất 2 nghiện đôn
oe
m 10 CO mao
MEN
m 10 m 1 g C
Sa St he2 ha

1 2

Zf rs z.EE YEIF

ừU 122.1212 41214 121 E 12122 41212
122 41 2 2 4 Z c yi tax 4 gi 2X 14
ax aft
đừ 2 sE ỹ
yh kat412 YZ8RGD.INTM Elp
4 2g s L 2045 New Eb
gcht Tuin MNsaochoi.MNđạtmin i
GO.is HAla 1tvipttuyedricuotCp7ta.iMkoiyo 0
any 15
Ykno 2 cty 2 xo L µ
µ
yo 2 M f 2
aE 2 51 2,50 oc
MNmui dcm.gs

Ig aẾg Ề2b 14 á
1

zfaoot.tk Y2kt4l.logGc45 5 142 41


51 7MỆhgk4 bg 5 tlf
da.cotrưng f t a kthom
hgclyaat41bg
tthoyt fPETE
tt O f 5 14 2 41
v45 ly 20441 ly 2x.tt zx2 2x 47oe
4 fLP1
ftfy 2 4 see
ttfYYa42ac
settee 4 9
gs a
TỪ
hườnghợpt ga 5
Cácno.sc là 2 1,0 1,2
dươnghợpa 87 3
cáonooclà 3 2 1 0 t
ftp.ycfCD 1Ey.s
opz
euoFgh yc 5
cácno là0,1 2,21

Gẫy EGED
12
Ly E 7 AỄ
Vậy có giátrịmày
11 thăm

gcx

You might also like