ĐIỂM KIỂM TRA Đánh giá Hoàn thành tốt Hoàn HTT Chưa CHT TT Khối số lớp Số HS 9-10 7- 8 5-6 dưới 5 thành hoàn thành Số lượng Dân Số Dân Số Dân Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ tộc lượng tộc lượng tộc lượng 1 2B1 11/6 5/2 4/3 2/1 5/2 45,4% 6/4 54,5% 2 2B2 19/12 5/4 9/7 5/1 5/4 26,3% 14/8 73,6% 3 3B1 19/7 9/6 4/1 6/0 9/6 47,5% 10/1 52,6% 4 3B2 22/11 8/6 8/3 6/2 8/6 36,3% 14/5 63,6% 5 4B1 14/6 5/3 4/1 5/2 5/3 35,7% 9/3 64,3% 6 4B2 26/9 11/7 6/2 9/0 11/7 42,3% 15/2 57,7% 7 5B2 22/11 7/6 6/5 9/0 7/6 31,8% 15/5 68,2%