Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

admit (v) thừa nhận

arrest (v) bắt giam


charity (n) hội chợ từ thiện
commit (v) phạm tội
community (n) cộng đồng
court (n) tòa án
criminal (n, adj) tội phạm, liên quan đến tội phạm
culture (n) văn hóa
familiar (adj) quen thuộc
government (n) chính phủ
habit (n) thói quen
identity card (n) thẻ căn cước, cmnd
illegal (adj) bất hợp pháp
politics (n) chính trị
population (n) dân số
prison (n) nhà tù
protest (v, n) phản đối, sự phản đối
resident (n) cư dân
responsible (adj) chịu trách nhiệm về
rob (v) cướp
routine (n, adj) thói quen, thường xuyên
schedule (n) lịch trình
situation (n) tình huống
social (adj) thuộc xã hội
society (n) xã hội
steal (v) trộm
tradition (n) truyền thống
typical (adj) tiêu biểu
vote (v, n) bầu cử, sự bỏ phiếu
youth club (n phr) câu lạc bộ thanh thiếu niên
break in(to) xâm nhập bất hợp pháp
catch up (with) đuổi kịp
get up thức dậy
get away with thoát khỏi
move in chuyển nhà
put away trả lại
wake up tỉnh táo
wash up rửa chén, bát đĩa
against the law vi phạm pháp luật
at the age of ở độ tuổi mà
in public trong cộng đồng
in response to phản hồi
in touch (with) giữ liên lạc
in your teens/ twenties/ etc ở độ tuổi (teen, 2)….)
agree (v) đồng ý
agreement (n) sự đồng ý
disagree (v) không đồng ý
belief (n) lòng tin
believe (v) tin tưởng
believable (adj) có thể tin tưởng
unelievable (adj) không thể tin tưởng
courage (n) sự can đảm
courageous (adj) can đảm
elect (v) bầu cử
election (n) cuộc bầu cử
equal (adj) đồng đều
equality (n) sự bình đẳng
unequal (adj) không đồng đều
life (n) sự sống
live (v) sống
alive (adj) còn sống
nation (n) quốc gia
nationality (n) quốc tịch
national (adj) thuộc quốc gia
international (adj) thuộc về quốc tế
peace (n) hòa bình
peaceful (adj) hòa bình, thanh thản
peacefully (adv) 1 cách yên bình
prisoner (n) tù nhân
shoot – shot (v) bắn
shooting (n) sự bắn
angry (with sb) about (adj) tức giận (ai đó) vì
guilty of (adj) kết án
accuse sb of (v) buộc tội ai đó vì
blame sb for (v) đỗ lỗi cho ai đó
blame sth on (v) dỗ lỗi cái gì (vào ai đó)
criticise sb for (v) chỉ trích ai đó vì
forget about (v) quên
forgive sb for (v) tha thứ cho ai
invite sb to (v) mời ai đó làm gì
punish sb for (v) trừng phạt ai đó vì
share sth with (v) chia sẻ cái gì với
smile at (v) mỉm cười nhìn vào

You might also like