Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

artificial (adj) nhân tạo

automatic (adj) tự động


complicated (adj) phức tạp
decrease (v, n) giảm, sự giảm đi
digital (adj) thuộc kỹ thuật số
discover (v) khám phá
effect (n) kết quả, tác động
equipment (n) trang thiết bị
estimate (v) ước chừng
exact (adj) chính xác
experiment (v, n) thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
gadget (n), tiện ích, đồ vật
hardware (n) phần cứng
invent (v) phát minh
involve (v) bao gồm
laboratory (n) phòng thí nghiệm
lack (v, n) thiếu, sự thiếu
laptop (n) máy tính xách tay
maximum (adj) tối đa
minimum (adj) tối thiểu
operate (v) vận hành
plastic (n, adj) nhựa, bằng chất dẻo
program (v, n) lập trình, chương trình
research (n) sự nghiên cứu
run (v) chạy
screen (n) màn hình
software (n) phần mềm
sudden (adj) đột ngột
technology (n) công nghệ
unique (adj) độc nhất
break down hỏng hóc
come across tình cờ tìm thấy
finh out khám phá thông tin
make up bịa đặt
pull off phá vỡ bằng cách kéo
throw away vứt bỏ
turn off tắt
turn on bật
at last cuối cùng thì
by chance tình cờ
in my opinion theo ý tôi thì
in the end rốt cuộc thì
in the future trong tương lai
out of order hết hàng
boil (v) đun sôi
boiler (n) nồi luộc
boiling (adj) sôi
chemist (n) nhà hóa học
chemical (n) chất hóa học
chemistry (n) môn hóa học
conclude (v) kết luận
conclusion (n) sự kết luận
examine (v) khám xét, kiểm tra
examination (n) sự kiểm tra
fascinate (v) làm say mê
fascination (n) sự quyến rũ
fascinating (adj) hấp dẫn
history (n) lịch sử
historic (adj) thuộc lịch sử
historian (n) nhà sử học
identical (adj) đồng nhất
identically (adv) tương tự
long (adj) dài
length (n) chiều dài
measure (v) đo lường
measurement (n) sự đo lường
science (n) khoa học
scientist (n) nhà khoa học
different from/ to (adj) khác với
full of (adj) đầy ắp
begin sth with (v) bắt đầu với
connect sth to/ with (v) kết nối với
disconnect sth from (v) ngắt kết nối với
fill sth with (v) lắp đầy với
result in (v) dẫn tới kết quả
a difference between (n) sự khác biệt giữa
an idea about (n) 1 ý kiến về
a number of (n) 1 số lượng
a reason for (n) 1 lý do cho
a type of (n) 1 loại

You might also like