Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

QUY ĐỊNH ĐẶT TÊN CẤU KIỆN (STEEL STRUCTURE)

Số
Tên cấu kiện Ký hiệu Tên cấu kiện Màu cấu kiện Chú thích
TT
01 Cột CO COLUMN 9
02 Cột phụ SC SUB COLUMN 52
03 Dầm chính GD GIRDER 10
04 Dầm phụ BE BEAM 11
05 Dầm phụ đỡ tấm sàn FB FLOOR BEAM 83
06 Giằng dọc nhà phương X XB VERTICAL BRACING 6
07 Giằng dọc nhà phương Y YB VERTICAL BRACING 17
08 Giằng ngang nhà HB HORIZONTAL BRACING 7
09 Kèo dàn thép TS TRUSS 4
10 Khung giằng (dạng dàn) thép BS 5
11 Cầu thang ST STRINGER 2
12 Xà gồ mái PU PURLIN 13
13 Xà gồ vách GI GIRT 12
14 Lan can HR HANDRAIL 3
15 Tấm grating GR GRATING 96
16 Tấm sàn (Tấm checker plate, …) CH CHECKER PLATE 86
17 Bậc cầu thang TR TREAD 98
18 Các tấm bản mã để lắp liên kết rời LP LOOSE PLATE 99
19 Các chữ L để lắp liên kết rời CL CLEAT 14
Các bản mã liên kết chôn trong bê
20 CI CAST IN PLATE 97
tông
21 Kèo thép RF RAFTER 94
22 Dầm đỡ Canopy CP CANOPY 15
23 Kết cấu nóc gió MO MONITOR 16
24 Thang leo LD LADDER 18
25 Dầm dẫn cầu trục CB CRANE BEAM 19
26 Ti giằng xà gồ SR SAG ROD 20
Khung kết cấu thép (khung lưới
27 FS FRAME 21
chống côn trùng)
28 Kết cấu mặt dựng FA FACADE 23
29 Cửa an toàn SG SAFETY GATES 24
31 Chống xà gồ BR FLANGE BRACING 25
32 Bu long BO BOLT 26
Kết cấu không thuộc hạng mục,
33 DM DUMMY 8
không thực hiện shop
34 DE DECKING
35 FB FLAT BAR
36 RC RUNG-COLUMN
37 HO HOIST RAIL
QUY ĐỊNH ĐẶT TÊN CẤU KIỆN (STEEL STRUCTURE)
Số
Tên cấu kiện Ký hiệu Tên cấu kiện Màu cấu kiện Chú thích
TT
38 TR TREAT

You might also like