Professional Documents
Culture Documents
First Snowfall
First Snowfall
First snowfall
1. November: tháng 11
2. snow: tuyết, tuyết rơi
3. finally: cuối cùng thì
4. stop: dừng
5. be excited: hào hứng
6. have to: phải
7. driveway: đường đi vào nhà
8. put on (clothes): mặc (quần áo )
9. Snowman: Người tuyết
10. Scarf: Cái khăn
11. Mitten: Găng tay
12. Shovel: /ˈʃʌv.əl/ cái xẻng, xúc bằng xẻng
13. Angel:/ˈeɪn.dʒəl/ Thiên thần
14. zipper: kéo khóa
15. jacket: cái áo khoác
16. go outside: đi ra ngoài
17. throw: ném
18. go inside: đi vào trong
Phần 2: Đọc lại đoạn văn sau, nghe lại file nghe để phát âm đúng các từ, đọc chậm từng câu rõ ràng