Professional Documents
Culture Documents
(VN) FusionSolar Residential - Smart PV Brochure 20230607
(VN) FusionSolar Residential - Smart PV Brochure 20230607
SOLAR.HUAWEI.COM
Về Huawei
Huawei là nhà cung cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT&TT) và các
thiết bị thông minh hàng đầu thế giới. Với các giải pháp tích hợp trên bốn lĩnh vực chính - mạng
viễn thông, CNTT, thiết bị thông minh và dịch vụ điện toán đám mây - Chúng tôi cam kết mang kỹ
thuật số đến với mọi người, mọi gia đình và mọi tổ chức, để cùng xây dựng một thế giới thông
minh, được kết nối trọn vẹn. Các sản phẩm, giải pháp và dịch vụ đầu cuối của Huawei vừa cạnh
tranh vừa an toàn. Thông qua mối quan hệ hợp tác cởi mở với các đối tác phát triển hệ sinh thái,
chúng tôi tạo ra giá trị lâu dài cho khách hàng, làm việc để trao quyền cho con người, làm phong
phú cuộc sống gia đình và truyền cảm hứng đổi mới trong các tổ chức dưới mọi hình thức và
quy mô. Tại Huawei, sự đổi mới tập trung vào nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi đầu tư mạnh
vào công tác nghiên cứu, tập trung vào các đột phá công nghệ thúc đẩy thế giới tiến lên.
300GW+
Lượng hàng bán ra toàn cầu
Giải pháp Điện Mặt Trời Hộ gia
đình
4G/3G/2G
Tối ưu chi phí điện năng An toàn chủ động Trải nghiệm tốt nhất
SOLAR.HUAWEI.COM
SUN2000-2/3/4/5/6KTL-L1
Biến tần chuỗi thông minh
2x
An toàn chủ động Sản lượng cao hơn 2x Công suất Bộ lưu trữ
Công nghệ AI Tăng sản lượng thêm
5kW đầu ra AC cộng thêm
Phát hiện và xử lí lỗi hồ quang điện 30% với Bộ tối ưu công
5kW sạc vào Bộ lưu trữ
(AFCI) suất Optimizer
100%
DC Input
Switch EMI Filter
98%
+
96% PV1 DC/AC Output Output
- Converter Isolation Relay EMI Filter
94% +
PV2
92% -
L
N
- PE
90% Battery
DC SPD +
88% AC SPD
5% 10% 20% 30% 50% 75% 100%
SOLAR.HUAWEI.COM
SUN2000-2/3/4/5/6KTL-L1
Thông số kỹ thuật
SUN2000 SUN2000 SUN2000 SUN2000 SUN2000
Thông số kỹ thuật -2KTL-L1 -3KTL-L1 -4KTL-L1 -5KTL-L1 -6KTL-L1
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa 98.2 % 98.3 % 98.4 % 98.4 % 98.4 %
Hiệu suất theo chuẩn châu Âu 96.7 % 97.3 % 97.5 % 97.8 % 97.8 %
Công suất DC tối đa khuyến nghị 1 3,000 Wp 4,500 Wp 6,000 Wp 7,500 Wp 9,000 Wp
Số lượng MPPT 2
Công suất đầu ra danh định 2,000 W 3,000 W 4,000 W 5,000 W 4 6,000 W
Công suất biểu kiến tối đa 2,200 VA 3,300 VA 4,400 VA 5,500 VA 6 6,000 VA
Điện áp đầu ra danh định 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac
Công suất biểu kiến tối đa 2,000 VA 3,000 VA 4,000 VA 5,000 VA 5,000 VA
*1 Công suất ngõ vào DC tối đa của biến tần là 10.000 Wp khi các chuỗi dài được thiết kế và kết nối hoàn toàn với Bộ tối ưu công suất – Optimizer SUN2000-600W-P.
*2 Điện áp đầu vào tối đa và giới hạn trên của điện áp vận hành sẽ giảm xuống 495 V khi biến tần kết nối và hoạt động với Battery LG.
*3 2,500 W @ LUNA2000-5-S0
*4 AS4777.2: 4,991W. *5. VDE-AR-N 4105: 4,600VA / AS4777.2: 4,999VA. *6. AS4777.2: 4,999VA / C10/11:5,000VA *7. AS4777.2: 21.7A.
SOLAR.HUAWEI.COM
SUN2000-2/3/4/5/6KTL-L1
Thông số kỹ thuật
Chống sét DC Có, tương thích với cấp bảo vệ LOẠI II theo EN/IEC 61643-11
Chống sét AC Có, tương thích với cấp bảo vệ LOẠI II theo EN/IEC 61643-11
Bảo vệ quá áp AC Có
Thông số cơ bản
Phạm vi nhiệt độ vận hành -25 ~ +60 °C
Hiển thị Đèn chỉ thị LED; tích hợp WLAN + FusionSolar APP
Trọng lượng (bao gồm khung giá đỡ) 12.0 kg (26.5 lb)
Kích thước (bao gồm khung giá đỡ) 365mm * 365mm * 156 mm (14.4 x 14.4 x 6.1 inch)
Tiêu chuẩn áp dụng (thông tin chi tiết theo yêu cầu)
Chứng nhận an toàn EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2
G98, G99, EN 50549-1, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777.2, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR
Tiêu chuẩn nối lưới
D4, IEC61727, IEC62116
SOLAR.HUAWEI.COM
SUN2000-5/8/10KTL-M1
Biến tần chuỗi thông minh
An toàn và Tin cậy Sản lượng cao Bộ lưu trữ sẵn sàng Kết nối linh hoạt
Phát hiện và xử lí lỗi hồ quang điện Sản lượng tăng lên đến Cổng sạc/xả cắm và sử dụng Hỗ trợ kết nối qua WLAN,
(AFCI) 30% với Bộ tối ưu công Fast Ethernet, 4G
suất - Optimizer
PV1+
98.00%
DC/AC Output
PV1- EMI Converter Isolation Relay
Filter
96.00% PV2-
L1
PV2+
94.00% Output EMI L2
Filter Filter
92.00% L3
SPD
N
BAT+ PE
90.00%
BAT-
5% 10% 20% 30% 50% 100%
SPD
SOLAR.HUAWEI.COM
SUN2000-5/8/10KTL-M1
Thông số kỹ thuật
SUN2000 SUN2000 SUN2000
Thông số kỹ thuật -5KTL-M1 -8KTL-M1 -10KTL-M1
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa 98.4% 98.6% 98.6%
Hiệu suất theo chuẩn châu Âu 97.5% 98.0% 98.1%
Thông số cơ bản
Phạm vi nhiệt độ vận hành -25 ~ + 60 °C (-13 °F ~ 140 °F)
Độ ẩm vận hành tương đối 0 %RH~100 %RH
Độ cao vận hành tối đa 0 ~ 4,000 m (13,123 ft.) (Giảm trên 2000 m)
Phương thức làm mát Đối lưu tự nhiên
Hiển thị Đèn báo LED; Tích hợp WLAN + FusionSolar App
Truyền thông RS485; WLAN/Ethernet qua Smart Dongle-WLAN-FE; 4G / 3G / 2G qua Smart Dongle-4G (Tùy chọn)
Trọng lượng (Bao gồm khung giá đỡ) 17 kg (37.5 lb)
Kích thước (Bao gồm khung giá đỡ) 525 x 470 x 146.5 mm (20.7 x 18.5 x 5.8 inch)
Cấp bảo vệ IP65
Tiêu chuẩn áp dụng (thông tin chi tiết theo yêu cầu)
Chứng nhận an toàn EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2, IEC 62116
G98, G99, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4,
Tiêu chuẩn nối lưới
NRS 097-2-1, IEC61727, IEC62116, DEWA
*1 Công suất DC ngõ vào tối đa của biến tần là 20.000 Wp khi các chuỗi dài được thiết kế và kết nối hoàn toàn với bộ tối ưu công suất – Optimizer SUN2000-600W-P
*2 Điện áp đầu vào tối đa là giới hạn trên của điện áp DC. Bất kỳ điện áp đầu vào cao hơn sẽ làm hỏng biến tần.
*3 Bất kỳ điện áp đầu vào DC hoạt động ngoài phạm vi điện áp hoạt động có thể làm biến tần hoạt động không đúng. *4 C10 / 11: 10,000 VA
*5 SUN2000-5/8/10KTL-M1 tăng điện áp giữa cực âm PV- và đất trên ngưỡng 0V thông qua tích hợp chức năng PID recovery để phục hồi suy giảm hiệu suất tấm pin PV. Hỗ trợ cả loại pin mono và poly
*6 <10 W khi chức năng PID recovery hoạt động.
SOLAR.HUAWEI.COM
LUNA2000-5/10/15-S0
Hệ thống lưu trữ năng lượng thông minh
Nhiều năng lượng sử dụng Đầu tư linh hoạt An toàn & Tin cậy
Xả sâu 100% Thiết kế 5kWh/Mô-đun lưu trữ, Kiểu cell LFP,
Tối ưu khả năng sử dụng năng lượng Mở rộng từ 5 đến 30 kWh (Lithium Iron Phosphate (LFP) Cell)
Dễ dàng lắp đặt Kết nối nhanh chóng Kết hợp tuyệt vời
Mô-đun điều khiển 12 kg Tự động dò tìm trên ứng dụng Tương thích dòng biến tần
Mô-đun lưu trữ 50 kg Một pha và Ba pha
SOLAR.HUAWEI.COM
LUNA2000-5/10/15-S0
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Tính năng
Mô-đun điều khiển LUNA2000-5KW-C0
Số lượng Mô-đun điều khiển 1
Mô-đun lưu trữ LUNA2000-5-E0
Công suất bộ lưu trữ 5 kW
Số lượng Mô-đun lưu trữ 1 2 3
Dung lượng khả dụng 1
5 kWh 10 kWh 15 kWh
Công suất đầu ra tối đa 2.5 kW 5 kW 5 kW
Công suất đỉnh đầu ra 3.5 kW, 10 giây 7 kW, 10 giây 7 kW, 10 giây
Điện áp danh định (Hệ thống một pha) 360 V
Phạm vi điện áp vận hành (Hệ thống một pha) 350 – 560 V
Điện áp danh định (Hệ thống ba pha) 600 V
Phạm vi điện áp vận hành (Hệ thống ba pha) 600 – 980 V
Truyền thông
Hiển thị Đèn báo trạng thái sạc xả, đèn chỉ thị LED
Truyền thông RS485 / CAN (chỉ trong trường hợp dùng song song)
Thông số cơ bản
670 * 150 * 600 mm 670 * 150 * 960 mm 670 * 150 * 1320 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
(26.4 * 5.9 * 23.6 inch) (26.4 * 5.9 * 37.8 inch) (26.4 * 5.9 * 60.0 inch)
Trọng lượng (Bao gồm giá đứng trên sàn) 63.8 kg (140.7 lb) 113.8 kg (250.9 lb) 163.8 kg (361.1 lb)
Kích thước Mô-đun điều khiển (R x S x C) 670 * 150 * 240 mm (26.4 * 5.9 * 9.4 inch)
Trọng lượng Mô-đun điều khiển 12 kg (26.5 lb)
Kích thước Mô-đun lưu trữ (R x S x C) 670 * 150 * 360 mm (26.4 * 5.9 * 14.0 inch)
Trọng lượng Mô-đun lưu trữ 50 kg (110.2 lb)
Lắp đặt Đặt trên sàn (tiêu chuẩn), treo tường (tùy chọn)
Nhiệt độ vận hành -10℃~ + 55℃ (14℉~131℉) 2
Độ cao so với mực nước biển 0 - 4,000 m (13,123 ft.) (Giảm trên 2,000 m)
Độ ẩm tương đối 5%~95%
Phương thức làm mát Đối lưu tự nhiên
Cấp bảo vệ IP 66
Độ ồn <29 dB
Công nghệ cell Lithium-iron phosphate (LiFePO4)
Khả năng mở rộng dung lượng Tối đa 2 hệ thống hoạt động song song (lên đến 30kWh)
Tuân thủ các tiêu chuẩn (thông tin chi tiết có sẵn theo yêu cầu)
Chứng nhận CE, RCM, CEC, VDE2510-50, IEC62619, IEC 60730, UN38.3
*1 Điều kiện thử nghiệm: Xả sâu 100%, tỉ lệ sạc/xả 0.2C tại 25℃
*2 Công suất sạc và xả giảm khi nhiệt độ từ -20 ℃ đến 5℃ và 45℃ đến 55℃.
*3 Hệ thống lưu trữ năng lượng được đặt hàng và vận chuyển dưới dạng Mô-đun điều khiển và Mô-đun lưu trữ riêng biệt với số lượng tương ứng.
SOLAR.HUAWEI.COM
Bộ sạc thông minh
Smart Charger
Một pha
7.4 kW/32 A
SCharger-7KS-S0
Ba pha
22 kW/32 A
SCharger-22KT-S0
Ưu tiên sạc từ PV Tự động chuyển đổi pha1 3 phương thức xác thực
Sạc xe điện của bạn với năng lượng mặt trời Tự động chuyển đổi giữa 1 pha và 3 pha Bluetooth, RFID và APP
Giúp cuộc sống xanh hơn Nhiều năng lượng khả dụng hơn Tránh sạc nhầm
Năng lượng sạc động Tất cả trong một APP Lắp đặt trong 3 bước
Tự động phát hiện và điều chỉnh Toàn quyền điều khiển qua một APP Lắp đặt nhanh chóng trong 16 phút
cho Điện Mặt Trời + Lưu Trữ + Bộ Sạc
Không cần lo về quá tải
SOLAR.HUAWEI.COM
Bộ sạc thông minh
Đặc tả kỹ thuật
Đặc tả kỹ thuật SCharger-7KS-S0 SCharger-22KT-S0
Ngõ vào và Ngõ ra
Công suất sạc (cấu hình) 1.4 kW đến 7.4 kW 1.4 kW 2 đến 22 kW
Dòng điện danh điện (cấu hình) 6–32 A (1-pha) 6–32 A (3-pha hoặc 1-pha)
Bảo vệ
Bảo vệ cáp Cáp E-Lock thông qua APP
Bảo vệ dòng rò (RCD) Type A(30mA) + DC 6 mA được tích hợp (IEC 62955 & IEC 61008-1)
Thông số chung
–35°C đến +40°C @ 32A
Phạm vi nhiệt độ vận hành –35°C đến +45°C
–35°C đến +50°C @ 16A
Môi trường ứng dụng Ngoài trời/Trong nhà
Cấp bảo vệ IP 54
SOLAR.HUAWEI.COM
Backup Box
Thông số cơ bản
Phạm vi nhiệt độ vận hành -20 ℃ to +45 ℃ (-4 ℉ to 113 ℉)
Độ ẩm tương đối 0 %RH~100 %RH
Kích thước (Rộng * Cao * Sâu) 400 x 350 x 130 mm (15.8 x 13.8 x 5.1 inch)
Trọng lượng 11 kg
Cấp bảo vệ IP65
SOLAR.HUAWEI.COM
SUN2000-600W-P
Bộ tối ưu công suất - Optimizer
Ngõ vào
Công suất DC ngõ vào danh định1 600W
Điện áp ngõ vào tuyệt đối tối đa 80 V
Phạm vi dải điện áp MPPT vận hành 10 - 80 V
Dòng điện ngắn mạch tối đa (Isc) 14.5 A
Hiệu suất tối đa 99.5 %
Hiệu suất biểu kiến 99.0 %
Phân loại quá áp II
Ngõ ra
Điện áp ngõ ra tối đa 80 V
Dòng điện ngõ ra tối đa 15 A
Rẽ mạch ngõ ra 2 Có
Điện áp ngõ ra ngừng máy trên mỗi Optimizer3 0V
Điện trở ngõ ra ngừng máy trên mỗi Optimizer 1k ohm ± 10 %
Truyền thông
Phương thức truyền thông MBUS
Tiêu chuẩn
An toàn IEC62109-1 (An toàn lớp II)
RoHS Có
Thông số cơ bản
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 75 x 140 x 28 mm (3 x 5.5 x 1.1 inch)
Trọng lượng (bao gồm cáp) 0.6 kg (1.3 lb.)
Thiết bị lắp đặt (tùy chọn) Khung ke nẹp góc / Bu lông chữ T 4
Đầu nối ngõ vào MC4
Chiều dài cáp ngõ vào 0.1m
Đầu nối ngõ ra MC4
Chiều dài cáp ngõ ra 1.3 m (4.3 ft.) 5
Phạm vi nhiệt độ/độ ẩm vận hành -40 ℃~85 ℃ / 0 %RH~100 %RH
Cấp bảo vệ IP68
Sản phẩm tương thích SUN2000-2/3/4/5/6KTL-L1, SUN2000-5/8/10KTL-M1, SUN2000-12-25KTL-M5, SUN2000-30/36/40KTL-M3
Thông số cơ bản
100 x 36 x 65.5 mm 100 x 72 x 65.5 mm 100 x 72 x 65.5 mm
Kích thước (R x C x S)
(3.9 x 1.4 x 2.6 inch) (3.9 x 2.8 x 2.6 inch) (3.9 x 2.8 x 2.6 inch)
Loại khung giá đỡ DIN35 Rail
Trọng lượng (có cáp) 1.2 kg (2.6 lb) 1.5 kg (3.3 lb) 1.5 kg (3.3 lb)
Nguồn điện
Loại lưới điện 1P2W 3P4W 3P4W
Điện áp đầu vào (điện áp pha) 176 Vac ~ 288 Vac
Tiêu hao năng lượng ≤ 0.8 W ≤1W ≤1W
Phạm vi đo lường
Điện áp đường dây / 304 Vac ~ 499 Vac 304 Vac ~ 499 Vac
Điện áp pha 176 Vac ~ 288 Vac
Dòng điện 0 ~ 100 A 0 ~ 100 A 0 ~ 250 A
Truyền thông
Giao diện RS485
Tốc độ Baud 9,600 bps
Giao thức truyền thông Modbus-RTU
Môi trường
Phạm vi nhiệt độ vận hành -25 ℃ ~ 60 ℃
Phạm vi nhiệt độ bảo quản -40 ℃ ~ 70 ℃
Độ ẩm vận hành 5 %RH ~ 95 %RH (Không ngưng tụ)
Khác
Cáp RS485 (10 m / 33 ft.)
1 CT 100A / 40mA 3 CT 100A / 40mA 3 CT 250A / 50mA
(5 m / 16.4 ft.) (5m / 16.4 ft.) (5m / 16.4 ft.)
Phụ kiện
SOLAR.HUAWEI.COM
Đồng hồ công suất thông minh
Cấp chính xác Đơn giản và Dễ dàng Hiệu suất năng lượng
Cấp chính xác đo đạc lớp 1 Màn hình LCD, dễ dàng cấu hình Tổng công suất tự dùng ≤ 1.5 W
và kiểm tra
Thông số chung
100 x 72 x 80 mm
Kích thước ( C x R x S )
(3.9 x 2.8 x 3.1 inch)
Kiểu lắp đặt DIN35 Rail
Khối lượng ( bao gồm cáp ) < 0.5 kg
Nguồn điện
Kiểu nguồn điện lưới 3P4W/3P3W
Điện áp ngõ vào ( điện áp dây ) 90 ~ 500 Vac
Công suất tự dùng ≤ 1.5 W
Phạm vi đo đạc
Điện áp dây 90 Vac ~ 1000 Vac (> 500V với PT bên ngoài 1)
Điện áp pha 52~577 Vac
Dòng điện 0 ~ 80 A(>80 với CT bên ngoài 2)
Truyền thông
Giao diện RS485
Baud rate 4800/9600/19200/115200 (mặc định 9600bps)
Giao thức truyền thông Modbus-RTU
Môi trường
Dải nhiệt độ hoạt động -25 ℃ ~ 60 ℃
Dải nhiệt độ bảo quản -40 ℃ ~ 70 ℃
Độ ẩm vận hành 5 %RH ~ 95 %RH (không ngưng tụ)
Thông số khác
Phụ kiện Cáp RS485 (10 m / 33 ft.)
*1 Điện áp thứ cấp của CT nên là 100V. Và cấp chính xác yêu cầu cho CT là Class 0.5 hoặc cao hơn.
*2 Dòng điện thứ cấp của CT là 1A hoặc 5A. Và cấp chính xác yêu cầu cho CT là Class 0.5 hoặc cao hơn.
SOLAR.HUAWEI.COM
Smart Dongle-WLAN-FE
Thông số cơ bản
Số lượng thiết bị tối đa được hỗ trợ 10
Số lượng Inverter được hỗ trợ tối đa 10
Giao diện kết nối USB
Giao diện Ethernet 10/100M Ethernet
Lắp đặt Cắm – và – Chạy
Đèn báo Đèn chỉ thị LED
Kích thước (Rộng * Cao * Sâu) 146 x 48 x 33 mm (5.1 x 1.9 x 1.3 inch)
Trọng lượng 90 g (0.2 lb.)
Cấp bảo vệ IP65
Tiêu hao năng lượng (danh định) 2.5 W
Chế độ vận hành AP + STA
Cơ chế mã hóa:WPA/WPA2
Thuật toán mã hóa
Mã hóa:TKIP/CCMP/AES
Môi trường
Phạm vi môi trường làm việc -30 ℃ to +65 ℃ (-22 ℉ đến 149 ℉)
Phạm vi độ ẩm tương đối 5 - 95% RH
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -40℃ to +70℃ (-40 ℉ đến 158 ℉)
Độ cao làm việc tối đa 4,000 m (13,123 ft.)
Tuân thủ các tiêu chuẩn (có nhiều hơn theo yêu cầu)
Chứng nhận SRRC, CE, RCM
1: Hệ thống quản lý của bên thứ 3 phải phù hợp với giao thức truyền thông với Huawei Smart Dongle.
SOLAR.HUAWEI.COM
Smart Dongle-4G
Thông số cơ bản
Số lượng thiết bị tối đa được hỗ trợ 10
Số lượng Inverter được hỗ trợ tối đa 10
Giao diện kết nối USB
Lắp đặt Cắm – và – Chạy
Đèn báo Đèn chỉ thị LED
Kích thước (Rộng * Cao * Sâu) 162 x 48 x 28 mm
Cấp bảo vệ IP65
Tiêu hao năng lượng (danh định) 3.5 W
LTE-FDD:B1/B3/B7/B8/B20/B28
Hỗ trợ các tiêu chuẩn và tần số 4
LTE-TDD:B38/B40/B41
GSM:850/900/1800/1900MHz
Môi trường
Phạm vi môi trường làm việc -30 ℃ to +65 ℃ (-22 ℉ to 149 ℉)
Phạm vi độ ẩm tương đối 5 - 95% RH
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -40℃ to +70℃ (-40 ℉ to 158 ℉)
Độ cao làm việc tối đa 4,000 m (13,123 ft.)
Tuân thủ các tiêu chuẩn (có nhiều hơn theo yêu cầu)
Chứng chỉ CE
1: Khi tất cả các biến tần hỗ trợ điểm phát sóng WLAN, điểm phát sóng của Dongle sẽ bị tắt theo mặc định.
2: Để đảm bảo truyền dữ liệu ổn định, Huawei khuyến nghị nên lắp đặt thiết bị Sdongle 4G ở những khu vực có tín hiệu di động ổn định (tín hiệu 2G ≥4 vạch, tín hiệu 3G/4G ≥3 vạch).
3: Hệ thống quản lý của bên thứ 3 phải phù hợp với giao thức truyền thông với Huawei Smart Dongle.
4: Để biết danh sách nhà cung cấp dịch vụ được đề xuất và chi tiết về tần số được hỗ trợ, vui lòng liên hệ với nhà phân phối địa phương.
SOLAR.HUAWEI.COM
Hệ thống quản lý Điện Mặt Trời thông minh
FusionSolar
Trải nghiệm tốt nhất Giao diện trực quan O&M thông minh
⚫ Tất cả số liệu hiển thị trong một APP ⚫ Bảng KPI, quản lý tập trung nhiều nhà máy ⚫ Một màn hình quản lí, giám sát mọi thông tin
⚫ Tự động kiểm tra thiết bị ⚫ Giám sát cấp độ tấm pin PV ⚫ Tạo ticket xử lí sự cố, định vị nhà máy tức thời
⚫ Tự động Ánh xạ tấm pin PV trong 5 giây ⚫ Theo dõi báo cáo, cập nhật cảnh báo thời ⚫ Chẩn đoán đường đặc tuyến I-V thông minh, chỉ
gian thực mất 15 phút để quét lỗi một nhà máy 100MW
Sơ đồ mạng
APP PC
Internet
Internet Internet
RS485 RS485
Smart string inverter Smart string inverter SmartLogger Smart string inverter
SOLAR.HUAWEI.COM
Hệ thống quản lý Điện Mặt Trời thông minh
FusionSolar
Kiosk Mode
SOLAR.HUAWEI.COM
Chẩn đoán đường đặc tuyến I-V thông minh
Chẩn đoán đường đặc tuyến I-V thông minh thực hiện phân tích đường đặc tuyến I-V trực tuyến
trên tất cả các chuỗi với thuật toán chẩn đoán tiên tiến. Quá trình quét sẽ giúp tìm ra và nhận
dạng các chuỗi có hiệu suất thấp hoặc gặp sự cố, giúp chủ động trong công tác bảo trì, đem lại
hiệu suất O&M cao hơn và chi phí vận hành thấp hơn.
Thông minh
⚫ Hỗ trợ phân tích và chẩn đoán ở cấp độ nhà máy, cấp độ mảng và
cấp độ biến tần.
⚫ Tự động xác định các loại lỗi khác nhau và đưa ra đề xuất khắc phục
Hiệu quả
⚫ Quét chỉ với một cú nhấp chuột mà không cần chuyên gia/ thiết bị tại
site
⚫ Hoàn thành quét đường đặc tính I-V trực tuyến trên tất cả các chuỗi
của nhà máy 5MW trong vòng 5 phút.
⚫ Tự động tạo báo cáo kết quả nhà máy 5MW trong vòng 15 phút.
Sơ đồ mạng
Quét với một cú nhấp chuột Báo cáo chẩn đoán đường
đặc tuyến I-V thông minh
Ethernet
SOLAR.HUAWEI.COM
Chẩn đoán đường đặc tuyến I-V thông minh
Thông số kỹ thuật Chẩn đoán đường đặc tuyến I-V thông minh
Hệ thống quản lý Hệ thống quản lý Điện Mặt Trời thông minh FusionSolar
Quản lý cấp chuỗi Chẩn đoán đường đặc tuyến I-V thông minh
6
4
Đặc tuyến bình thường
2
Đặc tuyến bất thường khi có bóng che trên tấm pin PV
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800
Điện áp [V]
10
8
Dòng điện [A]
6
4
Đặc tuyến bình thường
2
Đặc tuyến bất thường khi có dòng điện bất tương hợp trong chuỗi
0
0 100 200 300 400 500 600 700 800
Điện áp [V]
SOLAR.HUAWEI.COM
FUSIONSOLAR
DỰ ÁN TIÊU BIỂU
SOLAR.HUAWEI.COM
FUSIONSOLAR
DỰ ÁN TIÊU BIỂU
SOLAR.HUAWEI.COM
Digital Power
Professional PaaS & SaaS for energy
PV/Wind/ESS Micro-grid Smart grid Digitalized power plant EV Charging network Site power Data center Campus Building
Thông tin trong tài liệu này có thể chứa các báo cáo dự đoán bao gồm, nhưng không
giới hạn các báo cáo liên quan đến kết quả tài chính và vận hành trong tương lai,
danh mục sản phẩm trong tương lai, công nghệ mới, v.v. Có một số yếu tố có thể
khiến kết quả và diễn biến thực tế thay đổi so với các kết quả và diễn biến được thể
hiện hoặc ngụ ý trong báo cáo đã dự đoán. Do đó, những thông tin này chỉ được cung
cấp nhằm mục đích tham khảo và không cấu thành đề xuất hay chấp nhận nào.
Huawei có thể thay đổi thông tin bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước.
Trụ sở chính: Tầng 33, Keangnam Landmark, E6, Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh: Tầng 14, Vincom Đồng Khởi, 72, Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Liên hệ chúng tôi:
0084969995318 (Mr. Hữu Đoàn – Quản lí giải pháp cấp cao)
0084967799834 (Mr. Xuân Thạnh – Giám đốc dịch vụ sau bán hàng)
Website: solar.huawei.com/vn
SOLAR.HUAWEI.COM