BK Song Ninh Co

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 6

SÔNG NINH CƠ

Vị trí Giấy phép mở Phương tiện Người điều khiển Ghi


bến Báo chú
ST hiệu
T Cơ quan bến Số bằng,
Tên bến Bờ Km Địa danh Số quyết định T. Số ĐKHC Số ĐKKT - Họ Tên CCCM,
số
Đến hạn ngày cấp
1. Gót Tràng Phải 8 Nghĩa Thắng, 01 UBND H 1 1 NĐ 1539H 00098/16s18 Đỗ V Tiến T3-NB
Nghĩa Hưng, h 31/12/017 1539/Đk(29 29/8/2017 1965 26654
NĐ 32k,10t,m44 0944554122
Trần Văn Lộc 00001283
/NB c
11/10/201
6
2. Gót Tràng Trái 8 TT Thịnh Long, 83 Sở GTVT c 1 1 NĐ 1574H Nguyễn Văn H3-24277
Hải Hậu, NĐ 21/4/2017 1574/ĐK 00146/16S18 Đồng 29 20/12/200
h 31/12/2019
30k,8 T 27/12/2017 Trần V Thu 6
44cv 2 máy 1959 H3-
0988123305
24273/NĐ
C
20/12/200
6
3. Phà Thịnh Phải 14 Nghĩa Bình, 179 QĐ số 2 NĐ-1389 01077/16V18 ĐK 9 ngươi
Long Nghĩa Hưng 179/GTVT 012/ĐK. 18/6/2017 Bùi V Nghĩa 1982 có
T3
UBND tỉnh 135cv bằng,CCC
NĐ ngày NĐ-1387 00321/13v18 (Nghĩa – Bến M
25/6/2002 216/ĐK 26/4/2014 trưởng)
25k; 30t 0982116139
XL
Phà Thịnh Trái 14 Hải Châu, Hải 179 QĐ số 2 4 NĐ- 1942 00059/17s18 PMN
329/ĐK(29) Ng. Quốc Hàn 31 T3
Long Hậu 179/GTVT 4/5/2018
32k; 10t, 1ôtô
UBND tỉnh 2,5t .44cv
NĐ ngày NĐ - 2233 00052/17s18 Phạm V Kết 36
25/6/2002 310/ĐK 18/4/2018 M3
32k, 10t. 44cv

NĐ - 1118
293/ĐK
00171/16v18
26/1/2017

4. Phú Lễ Phải 15 Nghĩa Phong, 65 Sở GTVT 1 1 NĐ 2007 00042/17S18 Nguyễn Bá H3-24279


Nghĩa Hưng h 31/3/2019 132/ĐK 28/4/2018 Quân 1966 20/12/2006
48k; 20t. m40 Vũ Đình Tuấn H3 24271
Ngô V Bằng 20/12/2006
1965 H3- 00064
Ng V Thi 49 10/7/2004
0946511122 H3 24272
5. Phú Lễ Trái 15 Hải Châu, Hải 19 Sở GTVT 2 1 NĐ1021H 00140/16S18 Trần Văn An H3-23113
Hậu h 31/3/2019 17/ĐK 23/01/2018 1961 20/12/2006
48k; 15t. 0913346738 H3 -2427
2m=69 Nguyễn Vũ
Thiện 1960
6. Ninh Mỹ Phải 20 Nghĩa Lạc, Sở GTVT NĐ 2884 h 15/6/2017 Cb Vũ Đình
Nghĩa Hưng 42 31/12/019 2 1 106/ĐK Chỉnh
35k, 1 ô tô 5 Đoàn V. Tiến H3-
chỗ, 7 t 1960 24470
0982872086 7/4/2006
Trần Văn Toản 00609 QN
T3 HC Sở
GTVT
QN cấp
16/5/2012
7. Ninh Mỹ Trái 20 Hải Giang, Hải 28 Sở GTVT 1 1 NĐ-2880 00063/16S18 Vũ Thanh H3- NĐ
Hậu 31/3/2020 101/ĐK 15/6/2017 Vinh 51 24465
40k; 9,9t. Vũ Đình Qúy T3-NĐ
2m82 1955 24481
8. Cống Cau Phải 23 Nghĩa Sơn, 02 UBND. H 1 1 NĐ- 2633 00067/1618 TrầnV Thông 49 23037
Nghĩa Hưng 31/12/017 088/ĐK 10/6/2017 Trần V Sáu 16/6/1995
35k, 10t, 1969 H3 24144
m72 01236394378 11/6/2007
9. Cống Cau Trái 23 Hải An, Hải 34 Sở GTVT 1 NĐ- 2565 .00319/16s18 N Sơn Hà H3- GPH
Hậu 31/12/017 015/ĐK 27/12/2017 1968 24275 H
32k. 10t. 48cv 0987712853 20/12/2006
(2 máy) Phạm V. Đề 35 H3-
24276
20/12/2006
10. Tân Lý Phải 26 Nghĩa Sơn, 07 UBND. H 1 1 NĐ-1966 00106/16s18 Vũ Đức Thọ H3 -
Nghĩa Hưng 30/3/018 156/ĐK(29) 10/9/2017 1968 02404
22k; 2,5t 01676092567
22cv
11. Tân Lý Trái 26 Trực Hùng, 14 Sở GTVT c 1 1 TN –02 ĐN 00106/16s18 Trần V Tóan
Trực Ninh 13/1/2016 02/ĐK 10/9/2017 Tr V Giáp 23002
h 31/12/2020
12k;1,5t.m15 1973 18/5/1995
01235530066
Quỹ 1 Phải 34 Trực Mỹ, 13 Sở GTVT 1 1 NĐ 1518 00057/15S18 Phạm Xuân 20618 TTHC
Trực Ninh, NĐ h 31/12/2020 103/ ĐK 03/5/2016 Hạnh 49 01
18k. 1,8t. 22cv 01643330558 22/12/04 đầu
Đòan Văn H3 bến
12. Khánh 1990 01061.T3 01 PT
0165567511 T 3- 2680
Trần Văn Lịch
1979(cb)
0978472110
Phà Thanh Phải 36 Trực Thanh, 806 QĐ Tổng 4 NĐ 1199 00944/1718 Có 10 bằng
Đại Trực Ninh cục đường 2 1199/ĐK(29) H 8/3/2018 H3; 1 bằng H2 Có bằng
bộ số 806 92cv Phạm Thế H3
ngày NĐ 1711 .0008/16S18 Vinh 1955 24255
06/3/2017 1711ĐK(29) 20/01/2017 0919216646
22k, 2,5t.17cv Phan V Hạnh
13. 38 M3
Phà Thanh Trái 36 Trực Đại, Trực 806 QĐ Tổng 1 1 NĐ 1197 00945/17V Trần Xuân Lập
Đại Ninh cục đường 1197/ĐK(29) 18 1973
bộ số 806 50k; 16t H 2/2/2018 01254095144
ngày Môn bến
06/3/2017 trưởng
0915304351
14. Đò Giá Phải 37 Trực Thanh, 09 So GTVT 1 Ngô Bá Bảo
Trực Ninh h 31/12/2020 Nguyễn Văn 23010
Bộ 1962 8/5/95
Trần Văn 25607
Mười
Trần Văn Lập
1973 TTHC
01254095144 02
15. Đò Giá Trái 37 Hải Minh, Hải 04 UBND. H 1 1 NĐ- 2777 00037/17s18 Nguyễn Văn 23012 đầu
Hậu h 31/12/015 31/ĐK 24/4/2018 Thực-38 8/5/1995 bến
12k, 1t.. m14 Ng.Văn Hành NĐ 25609 01 PT
1970
01237424230
Nguyễn văn 25610
Giang 1975
01235433682
Nguyễn Văn 23019
Hiệu 1954
16. Đò Gò Phải 39 Trực Đạo, 18 So GTVT 1 1 NĐ 1795 H 00025/17s18 Nguyễn Văn 00626NĐ
Trực Ninh 31/12/2020 1795/ĐK 27/3/2018 Hiệp 1990 C06/08/20
12k, 1,4t. 0978063492 13 TTHC
m12 01
17. Đò Gò Trái 39 Hải Minh, 17 Sở GTVT 1 Ng. Văn Hải 23014 đầu
Hải Hậu c 13/1/2016 1954 8/5/1995 bến
h 31/12/2020
Phan Thanh 23001 01 PT
Long 1943 8/5/1995

18. Đò Huyện Phải 40 Cát Thành, 15 Sở GTVT 1 1 NĐ1441H 00008/17S18 Phạm Ngọc H1-064
Trực Ninh 31/12/20 223ĐK 17/01/2018 Bân 35 11/98
Lụa: 0350 30k,10t 50cv Vũ V Hợp H3 00128
3606385
1988
Trần Văn Quy H3 00635
1971 16/6/2012
19. Đò Huyện Trái 40 Hải Minh, Hải 16 Sở GTVT 1 NĐ - 2771 00016/16S18 Ng . Trọng H3-24252
Hậu h 31/12/2020 13/ĐK 18/02/2017 Nghĩa 32 29/12/06
27K, 8 T Vũ Hoàng T3
30CV Mạnh 1952 1900090
Hoàng Văn
Long 1967 T3 00345
Phạm Đức
Thuận
0903447758
20. Cống Múc Phải 43 Cát Thành, 11 Sở GTVT 1 1 HH 0006 - ĐN 00024/16S18 Trần Thanh 23018
Trực Ninh h 31/12/20 12/ĐK 27/3/2017 Miện- 1954 8/5/1995
10k; 0,3t . M13 0918602263 TTHC
21. Cống Múc Trái 43 Hải Trung, Hải 27 So GTVT NĐ 3251 00134/16s18 Ng.Văn 23009 02
Hậu h 31/12/020 44/ĐK H 13/1/2018 Chiều(cb) 08/05/199 đầu
1964 5 bến
01663136487 01 PT
Ng.Văn Thịnh 23166
38
0914019920
22. Bùi Chu Phải 51 Phương Định, 08 UBND. H Ng.Văn Bất 51 25604NĐ
Trực Ninh h 31/12/2015 01669118764 cấp 2007 Đóng
NĐ 2661 bế
00126/14s18
Bùi Chu Trái 51 Xuân Ngọc, 04 UBND. H 1 1 164/ĐK Ng. Văn Tuấn H3-23039 n
h 20/07/2013 29/11/2015
Xuân Trường 12k, 0,5t,15cv 1978 8/1/1998
0948312586

23. Sồng Phải 54 Phương Định, 26 So GTVT 1 1 TN .01 ĐN .00020/15S1 Trần V. Hà H3-
Trực Ninh h 31/12/2020 01/ĐK 8 1951 24706
12k; 1t. . m15 13/3/2017 Ph V.Doanh- 10/10/200
cb 1964 523112
24/8/1995

24. Sồng Trái 54 Xuân Hồng, 40 So GTVT 1 NĐ 3281 00131/16S18 Phan Văn 23150
Xuân Trường 31/12/2017 77/ĐK 14k 6t H 13/1/2018 Khái- 46 14/2/1996
0974930177
Ng V Dậm 23173
1950
01656837559
0946918522
25. Cựa Gà Phải 56 Phương Định, 25 So GTVT 1 1 TN 3171 - ĐN 00101/16S18 Lê X Đoàn 1963 25612
h 31/12/2020
Trực Ninh 03/ĐK(29) 15/8/2017 0914790382 20/11/200
10k,0,5t. m15 6
26. Cựa Gà Trái 56 Xuân Hồng, 32 Sở GTVT 1 NĐ-2623 00013/16S18 Đặng Văn H3 00389
Xuân Trường 31/12/2020 209/ĐK 9/02/2017 Chiều 1968
20k,1,5t,m25 0917339959
Phan Văn
Long 1980
27. Ba Bò Phải 57 Trực Chính, 08 So GTVT 1 1 NĐ-1823 00022/16S18 Mai Xuân H3- Chung
Trực Ninh 31/12/2019 1823/ĐK 28/3/2017 Hưng 1959 24202 PT với
13k ; 0,5t. M15 0947011073 NĐ- Đức
Phan V. Long 9/01/07 Long
1980
0912164190

28. Ba Bò Trái 57 Xuân Hồng, 33 Sở GTVT NĐ-2623 H 9/2/2018 Phan V. Long 25606 Chun
Xuân Trường 31/12/2020 209/ĐK 1980 g PT
20k,1,5t,m25 0912164190 với
Đặng Văn 00389/ Cựa
Chiều 1968 T3/NĐ Gà
0917339959 SGTVT
cấp
13/7/2011

You might also like