Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

 

Máycắt ngoài trời - VCB Outdoor 


Máy cắt đóng lặp lại Recloser

Bảng thông số kỹ thuật:


Mô tả Thông số kỹ thuật

Điện áp định mức (kV) 12 24 40.5

Mức cách điện định mức (kV)


34 65 95
-       Tần số công nghiệp /1min
75 125 185
-       Xung /1,2x50µs

Tần số định mức (Hz) 50 50 50

630
1250
630 630
Dòng điện định mức (A) 1600
1250 1250
2000
2500

20
20 20
Dòng ngắn mạch (kA) 25
25 25
31.5

Tuổi thọ cơ khí – số lần đóng cắt (lần)  10000 10000  10000
 
 
 Máy cắt chân không VCB (Indoor-trong nhà)
 
 
 
Bảng thông số kỹ thuật
Mô tả Thông số kỹ thuật

Điện áp định mức (kV) 6.6 12 24 40.5

Mức cách điện định mức (kV) 42 42


65 95
-       Tần số công nghiệp /1min 75 75
125 185
-       Xung /1,2x50µs

Tần số định mức (Hz) 50 50 50 50

630 630
630
1250 1250
1250 1250
1600 1600
1600 1600
Dòng điện định mức (A) 2000 2000
2000 2000
2500 2500
2500 2500
3150 3150
3150
4000 4000

20 20
20
25 25 25
Dòng ngắn mạch (kA) 25
31.5 31.5 31.5
31.5
40 40

Tuổi thọ cơ khí – số lần đóng cắt (lần)  20000  20000 20000  10000
 
 
 
Công tắc tơ chân không trung thế
(Medium Voltage Vaccumm Contactor)
 
Bảng thông số kỹ thuật

Mô tả Thông số kỹ thuật

Điện áp định mức (kV) 3,3 7,2 12 17,5 24

Mức cách điện định mức (kV)


20 20 28 38 50
-       Tần số công nghiệp /1min
60 60 75 95 125
-       Xung /1,2x50µs

Tần số định mức (Hz) 50 50 50 50 50

Dòng định mức trong thanh cái chính (A) 800 800 800 800 800

400 400 400 400 400


Dòng định mức (A) 630 630 630 630 630
800 800 800 800 800

Tuổi thọ cơ khí – số lần đóng cắt (lần)  100000  100000  100000  100000  100000
 

You might also like